Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

TUD tang sinh moi mac tu cung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (508.38 KB, 4 trang )

85

35.

T NGăSINHăN IăM CăT ăCUNG

nhăngh aăvƠăphân lo i

I.

- T ngăsinhăn iă m că TCă lƠă ch năđoánă môă h că đ că đ nhă ngh aă lƠă cóăs ă t ngăsinhă b tă
th ng v ăkíchăth căvƠăhìnhăd ngăc aătuy năNMTCălƠm t ngăt ăl ătuy nă/ămôăđ mă
soăv iăn iăm căTCăbìnhăth ng.
- Phơnălo i:ătheoăWHOăd aăvƠoă2ăy uăt ăchính
 ThƠnhăph năc uătrúcătuy n/ămôăđ mă(đ năgi năhayăph căt p).
 Có s ăhi nădi năc aănhơnăkhôngăđi năhìnhă(đi năhìnhăhayăkhôngăđi năhình).
- Doăđóăt ngăsinhăNMTCăđ căchiaăthƠnhă4ănhóm
 T ngăsinhăđ năgi năđi năhình.
 T ngăsinhăđ năgi năkhôngăđi năhình.
 T ngăsinhăph căt păđi năhình.
 T ng sinhăph căt păkhôngăđi năhình.

D

- Lý doăc aăs ăphơnăchiaănƠyăd aătrênădi năti năt ănhiênăc aăb nh
 2%ăt ngăsinhăđ năgi năđi năhìnhădi năti năthƠnhăungăth ăNMTC.
 8%ăt ngăsinhăph căt păđi năhìnhădi năti năthƠnhăungăth ăNMTC.
 23%ăt ng sinhăkhôngăđi năhìnhădi năti năthƠnhăungăth ăNMTC.
Y uăt ănguy c

II.



T

T ngăsinhăNMTCăgơyănênădoăcóăs ăkíchăthíchăc aăestrogenălênăNMTCămƠăkhôngăcóă
tácă d ngă đ iă khángă c aă progesterone.ă Doă đóă taă th ngă g pă t ngă sinhă NMTCă ă cácă
nhóm sau
1. Tu iăd yăthìă(doăchuăk ăkhôngăphóngănoưn).

BV

2. Ph ăn ătr ,ăti năMK,ăquanhăMKă(doăsuyăgi măprogesteroneăc aăhoƠngăth ).
- N iăsinh:ăph ăn ăbéoăphì,ăb uăBTăs năxu tăestrogen,ăthi uăn ngăBT,ăh iăch ngăBTăđaă
nang.
- Ngo iăsinh:ăđi uătr ăn iăti tăestrogenăđ năthu n.
- Cácăb nh lỦăđiăkèmănh ăti uăđ ng,ăcaoăhuy tăáp.
3. H uămưnăkinh
i uătr ăn iăti tăestrogenăđ năthu nătrongăth iăk ăh uăMK.
- C ngăcóăth ădoăestrogenăn iăsinh.
- Doăthu c: Tamoxifen.
III.

Tri uăch ngăậ ch năđoán

1. Tri uăch ng
Xu tăhuy tăt ăcungăb tăth
B ỉh ối ỉ T D

ng,ăth

ngăđiăkèmăv iăđauăcoăth tăvùngăb ngăd


i.

PháẾ đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012


86

2. Khám
- Ểmăđ oăcóăhuy tăt ăbu ngăTC.
- Cóăth ăphátăhi n điăkèm cùngăb
th n.
- C nălơmăsƠng.


uăBT,ăbu ngătr ngăđaănang,ăt ngăsinhătuy năth

ngă

Siêu âm
- T ngăsinhăNMTCăt oăraă vùngăechoădƠy,ă đ ngănh t,ăb ă nh nătrongăbu ngăTC,ăcóăđ ă
dày  4mmă(mưnăkinh)ăvƠăđ uăchuăk ăkinhă>ă9ămm.
- Cóăth ăphátăhi năUNBT,ăBTăđaănang.

 N oăsinhăthi t
- T ngăsinhăNMTCălƠăch năđoánăc aăGPBătrênăviăth ănênăn oăsinhăthi tăgiúpăch năđoánă
rõărƠngăd ngăt ngăsinh.

D


- Tuyăv y,ăn oăsinhăthi tă(NST)ăkhôngăph iăluônăluônăchoăch năđoánăchínhăxác.ăCóăm tă
s ăungăth ăNMTCăbi tăhóaăcaoăkhông ch năđoánăđ căquaăNSTă(cùngăt năt iăv iăt ngă
sinhăNMTCăkhôngăđi năhình).
 Soi BTC

T

- Cóă th ă th yă nh ngă hìnhă nhă nh ă NMTCă dƠyă lên,ă cóă nh ngă đ ngă vi n,ă rưnhă sungă
huy t,ănh ngănhúăn iăm căb ădƠyăkhôngăđ u.ăT ngăsinhăNMTCăcóă2ăd ng
 T ngăsinhăkhuătrú.
 T ngăsinh toƠnădi n:ătoƠnăb ăNMTCăd y.
- SoiăBTCăcóăth ăgiúpăh
X trí

BV

IV.

ngăd năvi căn oăsinhăthi tăm tăcáchăchínhăxác.

Ph ăthu căvƠoătu i,ăGPB,ăd uăhi uălơmăsƠng,ămongămu năcóăcon.
 M căđíchăđi uătr
iăv iăb nhălỦăt ngăsinhăn iăm căđ năgi năhayăph căt p,ăđi năhình:ăki măsoátăxu tă
huy tăb tăth ngăvƠăng năng aădi năti năthƠnhăungăth ăNMTC.
- T ngăsinhăNMTCăkhôngăđi năhình:ăc năđi uătr ătri tăđ ăbaoăg măph uăthu tă(doănguyă
c ăungăth ăn iăm căt ăcungăcao).
 L uăỦ
- Nhi uălo iăt ngăsinhăkhácănhauăcóăth ăcùngăhi nădi nă ăn iăm căvƠăcùngăđiăkèmăv iă
ung th ăNMTC.ă
i uăki năđ uătiênătrongăđi uătr ăb oăt nălƠăm uăn oăsinhăthi tăđưăđ căl yăc năth nă

khôngăb ăsótăt năth ng.
- Cóăth ăđi uătr ă ăt tăc ăth iăđi măvìăđi uătr ă ăgiaiăđo năs mătìnhătr ngăt ngăsinhăkhôngă
đi năhìnhăc ng cóăth ăthoáiătri n.
B ỉh ối ỉ T D

PháẾ đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012


87

1.

Nhómătr ătu iăvƠăch aămưnăkinh

 T ngăsinhăđi năhình
- Thu căng aăthaiăph iăh păchuăk ăítănh tă6ătháng.
- Progestinsănênăliênăt căítănh tă12 -14 ngày/tháng x 3 ậ 6 tháng.
 MPA (Medroxyprogesterone acetate) 10 mg/ ngày.
 Micronized progesterone 200 mg/ngày.
 Norethindrone acetate 5-15 mg/ ngày.
 Depot ậ proveraă150ămgăTBăm iă3ătháng.

tă d ng c ă TCă ch aă n iă ti tă (levonorgestrel)ă đ iă v iă b nhă nhơnă mu nă ng aă
thai.
- Sauăđó
 Theoă dõiă cácă bi uă hi nă tr ă l iă bìnhă th ngă c aă chuă k ă kinhă nguy tă vƠă r ngă
tr ng.
 N uămu năcóăthaiă kích thích phóng noãn.
 Sinhăthi tăNMTCăkhiăcóăxu tăhuy tăTCăb tăth ng.


BV

T

D

 T ngăsinhăkhôngăđi năhình
- B nhănhơnăcònămu năsinh
 Thu căng aăthaiăph iăh p.
 Progestins: Megestrol (80-160 mg/ngày), MPA, Depot ậ provera 150 mg tiêm
b păho căvòngătránhăthaiăch aăprogestin.
 Sinhăthi tăn iăm căt ăcungăđánhăgiáăđi uătr ăsauă3ătháng,ăn uăb nhălỦăcònăt năt iă
 t ngăli uăcaoăh n.ăTh iăgianăthoáiătri nătrungăbìnhăkhiăđi uătr ăprogestinăđ că
ghiănh năkho ngă9ătháng.ăN uăb nhălỦăv năcònăt năt iăsauă7-9ăthángăđi uătr ă
tiênăl ngăđi u tr ăn iăkhoaăth tăb iăcaoă(cóăch đ nhăc tăTC).
- Khiăm uăsinhăthi tăkhôngăcònăd uăhi uăb nh,ăkhuyênăb nhănhơnăcóăthaiăs m.ăN uăch aă
mu năcóăthaiăc năti păt căduyătrìăđi uătr ăvƠăsinhăthi tăNMTCăm iă6-12 tháng.
- C tăt ăcungăcóăch ăđ nhăđ iăv i
 B nhănhơnăđ ăconăkhôngămu năsinhăthêm.
 B nhănhơnăkhôngămu năho căkhôngăth ătheoădõiăb ngăph ngăphápăn iăkhoaăvƠă
sinhăthi tăn iăm căTCătheoăl chăh n.
 Xu t huy tăt ăcungătr mătr ng.
2. Nhómătu iămưnăkinh
 T ngăsinhăđi năhình
angăđi uătr ăn iăti tăthayăth ăthìăch ăc năng ng thu c.
- Cóăb uăbu ngătr ngă ph uăthu t.
i uătr ăprogestinăliênăt că3ătháng,ăsauăđóăsinhăthi tăn iăm căt ăcungăđánhăgiáăđi uătr ă
ngayăkhiăng ngăthu căvƠăl păl iăsauă6-12 tháng.
- B nhănhơnăcònăraăhuy tăb tăth ngăvƠăk tăqu ăn oăsinhăthi tăcònăt năt iăb nh  c tăt ă
cung.

- BNă b ă cácă v nă đ ă n iă khoaă n ngă khôngă th ă ph uă thu tă c ngă cóă th ă đi uă tr ă v iă
Progestins.
B ỉh ối ỉ T D

PháẾ đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012


88

 T ngăsinhăkhôngăđi năhình
- Ph ngăphápăđi uătr ăthíchăh pănh tălƠăc tăt ăcung.
- N uăch aăth căhi năđ căph uăthu tăcóăth ăđi uătr ăprogestinăliênăt căho căđ tăd ngăc ă
t ăcungăch aăprogestinăsauăkhiăsinhăthi tăn iăm căt ăcungăc năth năd iăn iăsoiăBTCă
đ ălo iătr ăungăth ăn iăm căt ăcung.
- M uăsinhăthi tăc nălƠmăl iăsauă3ăthángăđi uătr ăvƠăsauăđóăm iă6ă-12 tháng.
 Cácăph

ngăphápăkhác

BV

T

D

- GnRHăđ ngăv n: gây tình tr ngămưnăkinhăgi ăcóăhi uăqu ăv iăt ngăsinhăNMTCăđi nă
hìnhăsauă6ăthángăđi uătr ănh ngăkhôngăhi uăqu ăđ iăv iăt ngăsinhăkhôngăđi năhìnhă(s ă
li uăcònăít).
- C tăđ tăn iăm căt ăcung t ngăsinhăquaăn iăsoiăBTC:ăghiănh năthƠnhăcôngăkho ngă6873%ătr ngăh pănh ngăcònătheoădõiăcácădiăch ngălơuădƠi.
- Danazol c ngă đ că ghiă nh nă đi uă tr ă thƠnhă côngă (kho ngă 83%ă ph ă n ă mưnă kinh)ă

nh ngătácăd ngăph ănhi u.

B ỉh ối ỉ T D

PháẾ đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×