Tải bản đầy đủ (.pdf) (80 trang)

Bất đẳng thức ôn thi học sinh giỏi cấp quận, thành phố

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.77 MB, 80 trang )

Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

Các bài tập




a






b



1. Chứng minh rằng: 1    1    21 a, b  0
b
a




HD







 a  a   b  b 
a, b  0, 1     2
 , 1     2

 b   b   a   a 




 a  b
 VT   2
 2
2
 b   a 

 




a













 a  b
2
1
 2
 . 2
  2 2  2
 b  a
b






c



2. Chứng minh rằng:  2     2     2    31 a, b, c  0
b
c
a







HD

Với mọi a, b, c>0 ta có:



a   3 a  

 2  b    3. b 

 
 

 








 
 



 
 

b  3 b  
a
b
c
a
b
c

1
 2  c    3. c    VT   3. 3 b    3. 3 c    3. 3 a   3. 3  3. 3 b   3. 3 c   3. 3 a   3

 
 

 
 


 
 




c   3 c  

 2  a    3. a 


 
 

a,b,c  0

3. Cho 

abc  1

1
2

1
3

. Chứng minh rằng: a  b2  c3 

Với a, b, c>0 và abc=1 ta có:

11
6

HD

1
1
11
a  b2  c3   6a  3b2  2c3  11
2

3
6

Ta có VT  a  a  a  a  a  a  b 2  b 2  b 2  c 3  c 3  116 a 6b 6c 6  11 (đpcm)
a, b, c  0

4. Cho 

abc  4

Chứng minh rằng: (2 + a)(2 + b)(1 + c)  32
HD

Với a, b, c > 0 và abc=1 ta có:
VT=(2 + a)(2 + b)(1 + c) = 4  2b  2a  ab  4c  2bc  2ac  abc

- Trang | 1 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

 VT  8  2b  2a  4c  ab  2bc  2ac
 8  6 6 2b.2a.4c.ab.2bc.2ac  8  6. 6 26.a 3b3c 3  32

5. Chứng minh rằng: 8a  8b  8c  2a  2b  2c

a  b  c  0


HD
Đặt 2  x, 2  y, 2  z  x, y, z  0
a

b

c

 a  log 2 x, b  log 2 y, c  log 2 z
 a  b  c  0  log 2  xyz   0  xyz  1

Như vậy bài toán trở thành chứng minh x3  y 3  z 3  x  y  z x, y, z  0 | xyz  1 Ta có

x

3

 

 



 1  1  y 3  1  1  z 3  1  1  3x  3 y  3z

=>x 3 +y3 +z3  3  x  y  z   6  x  y  z  2.3 3 xyz  6  x  y  z

a, b, c  0

6. Cho 


a b c  1

. Chứng minh rằng: (a + b)(b + c)(c + a)  2(1 + a + b + c)
HD

(Các bạn tự giải)
7. Cho a, b > 1. Chứng minh rằng:

a2
b2

8
b 1 a 1

 a  1  2a  1   b  1  2b  1  8
a
b


b 1 a 1
b 1
a 1
2

2

a,b,c  0

8. Cho 


a  b  c  1

2

2




HD

1 

1 

1







Chứng minh rằng: 1   1   1    64
a
b
c
HD


Với a, b, c > 0 ta có
 1  1  1   a  1 b  1 c  1
1  a 1  b 1  c  
abc






abc  ab  ac  a  bc  b  c  1
ab  bc  ca  2
3
2
1
1 3

 1  9  54  64
abc
abc
abc abc
a,b,c  0

9. Cho 

a  b  c  1





1 

1 

1







Chứng minh rằng:  2    2    2    125
a
b
c

(Các bạn làm tương tự như bài 8)
10. Cho a  b > 0; a  2; ab  2. Chứng minh rằng: a  b  3
HD
+ Xét b  1  a  b  3 luôn đúng với mọi a, b thỏa mãn điều kiện đề bài
+ Xét b  1  1  a  2  a  b  a 
=>ĐPCM

2
2a
 1
 a2
 3   a  2  1    3  3
a

a
 a

- Trang | 2 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

11. Cho a > b > c > 0 ; a  3; ab  6 ; abc  6. Chứng minh rằng: a  b  c  6
(Các bạn chứng minh tương tự như bài 10)
12. Chứng minh rằng:

4a 2 b 2



 a 2  b2  2

a 2 b2

 3 a, b  0
b2 a 2

HD
VT 

2 2


4

4

4

4

4

4

2a b
a b
a b
a b


 33
3
4
4
2 2
2 2
a b
2a b
2a b
2a 2 b 2

a,b,c  0


13. Cho 

ab  bc  ca  1

Chứng minh rằng:

Với a, b, c > 0 ta có

a3
b3
c3
1



bc ca ab 2

HD

a3
ab  ac a 2 b3
ba  bc b 2 c3
ca  cb c 2

 ;

 ;



bc
4
2 ac
4
2 ab
4
2
 VT 

ab  bc  ac a 2  b 2  c 2

2
2

 VT 

a 2  b2  c2 1 1
 
2
2 2
1
a

14. Cho a,b, c > 0. Chứng minh rằng: a  b  c  6  (abc  1)  
Với a, b, c > 0 ta có

HD

1 1 a c b


  
b c  c b a

1 1 1 a c b
1 1 1 a c b
(abc  1)         bc  ca  ab      
a b c c b a
a b c c b a
 2a  2b  2c 

1 1 1
3
   a  b  c  3 3 abc  3
 abc6
a b c
abc

1
1  3bc ca ab
 1


15. Cho a,b,c > 0. Chứng minh rằng:  a3  b3  c3   3  3  3   

a

Với a, b, c > 0 ta có
11

được

12 

b

c 

2 a

b

c 

HD

a3 a
a
a 3 b3 b3 c 3 c 3


4
, , , , ta được 6 BĐT phụ cộng vế với vế ta
tương
văn
tự
như
vậy
cho
b
b3 b
c 3 a 3 c 3 a 3 b3


a 3 a 3 b3 b3 c 3 c 3
a a b b c c
 3  3  3  3  3  3      
3
b
c
a
c
a
b
b c a c a b

 9  VT  VP  VP
3 a a b b c c 
co 'VP          9
2 b c a c a b
 VT  VP

 ĐPCM

- Trang | 3 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

16. Cho a1 , a2 ,..., an  0 for 3  n. Chứng minh rằng:
a12  a2 a3

a 2  a3 a1
a 2  an a1
a 2  a1 a2
 2
 ...  n 1
 n
n
a1 (a2  a3 ) a2 (a3  a1 )
an 1 (an  a1 ) an (a1  a2 )

HD

Với a1 , a2 ,..., an  0 ta có

a12  a2 a3
a 2  a3 a1
a 2  an a1
a 2  a1a2
 2
 ...  n 1
 n
a1 (a2  a3 ) a2 (a3  a1 )
an 1 (an  a1 ) an (a1  a2 )





an2
a2 a3

a12
a1a2
 .... 

 ..... 
a1 (a2  a3 )
an (a1  a2 ) a1 (a2  a3 )
an (a1  a2 )

 a1  ...  an 2

2  a1a2  a2 a3  ....  an a1 



2a1a2 
1  2a2 a3
 ..... 


2  a1 (a2  a3 )
an (a1  a2 ) 

n n
 n
2 2

a1  a2  a3  a4  a5

5


17. Cho a1 , a2 , a3 , a4 , a5 > 0. Chứng minh rằng:
5

a1a2a3a4a5




a1  a2

a1  a2  a3  a4  a5

5
5

a1a2 a3 a4 a5




 5 a1a2 a3 a4 a5 

a1  a2

 
2

a2  a3


 
2

a3  a4

 
2

a4  a5

 
2

a5  a1



2

20

HD

 
2

a2  a3

 
2


a3  a4

 
2

a4  a5

 
2

a5  a1



2

20
2  a1  a2  a3  a4  a5   2



a1a2  a2 a3  a3 a4  a4 a5  a5 a1
20

 2  a1  a2  a3  a4  a5   10 5 a1a2 a3 a4 a5   a1  a2  a3  a4  a5  






a1a2  a2 a3  a3a4  a4 a5  a5 a1

 a1  a2  a3  a4  a5  a1a2  a2 a3  a3 a4  a4 a5  a5 a1  10 5 a1a2 a3a4 a5

Luôn đúng với mọi a1 , a2 , a3 , a4 , a5 > 0 => ĐPCM

- Trang | 4 -




Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

Hƣớng dẫn giải một số bài tập (Các điều kiện về dấu “=” xảy ra các bản tự xét)
II. KĨ THUẬT TÁCH CÁC PHẦN TỬ NGHỊCH ĐẢO
a, b  0

4. Cho 

a  b  4

6 10
a b

. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S  2a  3b  
HD


6 10 3
6 5
10 1
 a   b    a  b   6  10  2  18
a b 2
a 2
b 2
a2
b2
5. Cho a,b > 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S 

b 1 a 1

Với a, b  0 , S  2a  3b  

Với a, b  1 , S 

HD

 a  1  2a  1   b  1  2b  1  8
a
b


b 1 a 1
b 1
a 1
2

2


2

2

6. Cho a,b,c > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = a  b 2  c 3  1

abc

HD
a 2bc  ab3c  abc 4  1
Với a, b, c  0 , a  b2  c3  1 
4
abc

abc

7. Cho a, b, c  0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P4

a  4 b  4 c  bc  ca  ab
bc
ca
ab
a
b
c

HD
Với a, b, c  0


1 bc  4 b
1
2 P   4 a  4 a  4
4 b  4
  
bc
ac
a   ac
8
8
 bc

ac 

b 


1 ab  
1  b  c
ac
ab 
  4 c  4 c  4


   2  4  

ab
c  
a

b
c 
8
8 
 ab
3
3
3
 4  4  4  2  2 4 8 3. 2
2
2
2
3
 P  4  3 2
2





ĐIỂM RƠI CỐ ĐỊNH
- Trang | 5 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

a, b, c  0

1. Cho 


2

2

2

a  b  c  1

Bất đẳng thức Cô - si

. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức T  a  b  c  1

abc

HD
Với a, b, c  0 , ta có
1
1
1
1
4
T  a  b  c  1  3 3 abc 
 3 3 abc 



abc

3abc


abc

3abc

3abc




2. Cho a, b, c, d > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = 1 

3

4

1
8
abc 3

4 3

2a   2b   2c   2d 
1
1
1
3b   3c   3d   3a 

HD
Với a, b, c  0 , ta có
S


 3b  2a  3c  2b  3d  2c  3a  2d 
34 abcd



5 5 a 2 b 3 5 5 b 2 c 3 5 5 c 2 d 3 5 5 d 2 a 3 54
 4
34 abcd
3

a,b,c  0
1
1
1

. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S  a 2  2  b 2  2  c 2  2
3
abc
b
c
a

2


4. Cho 

HD


Với a, b, c  0 , ta có
S  a2 

 1717


1
1
1
1
1
1
 ... 
 b2 
 ... 
 c2 
 ... 
2
2
2
2
2
16b
16b
16c
16c
16a
16a 2

1

a2
a2
a2
17
17

17

17
 3. 17 17 8 5 5 5
16 32
16 32
16 32
16 b
16 b
16 b
16 a b c

3 17
217  2a.2b.2c

1
2

5

5
3




3 17
15

 2a  2b  2c 
217 

3



7. Cho a  ; b  ; c 



3 17
2

1
1
1
11


9
. Chứng minh rằng: T  a  b  c 
4
2a  1 3 3b  5 4 4c  11

1

5
11
Với a  ; b  ; c 
2
3
4
2a  1
1
1
1 3 1


   2
2
2 2a  1 2 2 a  1 2 2 2
3b  5
1
1
1
5
 3
 3
 3
 3
3
3 3b  5 3 3b  5 3 3b  5 3

HD

4c  11

1
1
1
1
11
 4
 4
 4
 4
 4
4
4 4c  11 4 4c  11 4 4c  11 4 4c  11 4

Cộng các vế lại với nhau ta được điều chứng minh.

- Trang | 6 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

KĨ THUẬT GHÉP ĐỐI XỨNG
1. Chứng minh rằng: a3  b3  c3  a 2 bc  b 2 ca  c 2 ab ,  a, b, c  0
HD
Cách 1
 a , b, c  0
a 3  a 3  a 3  a 3  b3  c 3  6a 2 bc
b3  b3  b3  b3  a 3  c 3  6b 2 ac
c3  c3  c3  c3  b3  a 3  6c 2 ab


Cộng các vế lại với nhau ta được đpcm.
Cách 2
 a , b, c  0

a 2 bc 

b 2 ac

3
a2

3
 b2

c 2 ab 

3
c2

abc 

abc 

abc 

3

a3 


3

b3 

a  abc

2
b  abc

2
c3  abc

2

c3 

a 3  b3  c 3
4a 3  b3  c 3
3

2
6
b3  a 3  c 3
4b3  a 3  c 3
3

2
6
b3  a 3  c 3
4c3  a 3  c 3

3

2
6

 a 2 bc  b 2 ac  c 2 ab  a 3  b3  c 3

2. Cho a, b, c là độ dài các cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng:

b  c  a 3  c  a  b 3  c  a  b 3  a  b  c 3  a  b  c 3 b  c  a 3
( a  b  c )5



(b  c  a)5



(c  a  b)5

 abc

HD
Đặt x  a  b  c; y  b  c  a; z  a  c  b  x, y, z  0
Khi đó bài toán trở thành cho x, y, z>0
y 3 z 3 z 3 x3 x3 y 3
 5  5  x y z
x5
y
z


- Trang | 7 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si


y 3 z 3 z 3 x3
y 3 z 6 x3
z3


2

2
xy
x5
y5
x5 y 5
z 3 x3 x3 y 3
x3 x3 y 3 y 3 z 3
y3


2
;



2
yz z 5
xz
y5
z5
x5



x2  y 2  z 2
 z 3 y 3 x3   z 4
y 4 x4 
 2VT  2      2 


2
3xyz
 xy xz yz   xyz xyz xyz 

x
 VT 

2

 y2  z2



2


3 xyz



2

1 x  y  z
 3
 x  y  z =>ĐPCM
3  x  y  z 3


3


4

3. Chứng minh rằng: a4  b4  c4  a3b  b3 c  c3 a  a, b, c  0
HD
 a, b, c  0 ta có
a 4  a 4  a 4  b 4  4 a 3b
b 4  b 4  b 4  c 4  4b3c
c 4  c 4  c 4  a 4  4c3 a



 




 4 a 4  b 4  c 4  4 a 3b  b3c  c 3 a  dpcm

4. Chứng minh rằng: a5  b5  c5  a3b2  b3 c2  c3 a2 a,b,c  0
HD
a,b,c  0 ta có
a5  a5  a5  b5  b5  5a3b2

Tương tự với b, c
Cộng các vế lại với nhau ta được đpcm
5. Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng:

bc ca ab
a7
b7
c7
1



abc



 2 2 2
2
2
2
2 2
2 2
2 2

a
b
c
b c
c a
a b
a b c

HD

a,b,c  0 ta có
bc ca ab
a7
b7
c7
1



abc



 2 2 2
2
2
2
2 2
2 2
2 2

a
b
c
bc
c a
ab
abc
 b3c3  c3a3  a 3b3  a 3b3c3  a 9  b9  c 9  1



 



 3 b3c3  c3 a3  a3b3  a 3b3c3  3 a 9  b9  c9  1

Ta có

- Trang | 8 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

a 9  b9  1  3a 3b3
b9  c 9  1  3c 3b3
c 9  a 9  1  3a 3c 3
a 9  b9  c 9  3a 3b3c 3


=>Cộng các vế lại với nhau ta được ĐPCM.
6. Cho a, b, c là độ dài các cạnh của một tam giác, p là nửa chu vi. Chứng minh rằng:
4



pa 



p b 

pc 

bc

pa



ca

pb



ab

pc


HD
Đang update……….
7. Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng:
a 61
b61
c61
1
b61c 61 c61 a 61 a 61b61




 182  182  a 61b61c61
b 20 c 20 c 20 a 20 a 20 b 20 a 20 b 20 c 20
a182
b
c

HD
Các bạn làm tương tự như bài số 5










8. Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng: a  bc b  ca c  ab  4  3 (a3  b3 )(b3  c3 )(c3  a3 )
a
b
c
HD
Đang update…………
9. Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng:
5
5
5
13  a  b   b  c    c  a    16  ab  a  b   4a 2  4b 2  4ab  c 2  


 bc  b  c   4b2  4c 2  4bc  a 2   ca  c  a   4c 2  4a 2  4ca  b 2  


HD
Đang update……
ĐỒNG BẬC BẤT ĐẲNG THỨC
1. Chứng minh rằng:

a4
b4
c4


 1  a  b  c  a, b, c  0
2
2
2

4






b bc
c ca
a ab

a, b, c  0

HD

b b  c  b  c 
a4
 

a
2
4
8
8
b b  c 
c c  a  c  a 
b4
 

b

2
4
8
8
c c  a

- Trang | 9 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

a a  b a  b
c4
 

c
2
4
8
8
a a  b

Cộng vế với vế => ĐPCM
2. Chứng minh rằng:

a5
b5
c5



 1  a  b  c  , a, b, c  0
 a  b 4  b  c 4  c  a 4 16

HD

a, b, c  0

 a  b    a  b    a  b    a  b   5a
a5

4
32
32
32
32
16
a  b
Tương tự cho các hoán vị và cộng vế với vế ta được ĐPCM.
4
4
4
3. Chứng minh rằng: a  b  c  1  a2 c  b2 a  c2 b  a, b, c  0

ab

bc

ca


2

HD

a, b, c  0
a 4  c 2  a  b   2a 2 c
ab
b 4  a 2  b  c   2b 2 a
bc
c 4  b 2  c  a   2c 2b
ca

Cộng vế với vế ta được ĐPCM.
4. Chứng minh rằng:

b2 c
c2 a
a2b
11 1 1


     a, b, c  0
3
3
3
a b  c  b c  a  c  a  b  2  a b c 

HD
a, b, c  0

b2c
bc 1
3



3
a  b  c  4bc 2b 2b

Tương tự cho các hoán vị và cộng vế với vế ta được ĐPCM.
5. [Greece MO 2007] Cho a, b, c là độ dài các cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng:
b  c  a  4 c  a  b  4  a  b  c  4


 ab  bc  ca
a  a  b  c  b b  c  a  c c  a  b 

HD
a, b, c  0

- Trang | 11 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

b  c  a  4
2
 a  a  b  c   2 b  c  a 

a a  b  c
c  a  b 4
4
 b b  c  a   2 c  a  b
b b  c  a 
a  b  c4
2
 c c  a  b  2a  b  c


c c  a b

Cộng các vế lại với nhau kết hợp a 2  b 2  c 2  ab  bc  ca
Ta có ĐPCM.
a, b, c  0

6. Cho 

a  b  c  3

. Chứng minh rằng:

a3
b3
c3


1
 2a  b   2a  c   2b  c   2b  a   2c  a   2c  b  3


HD
a, b, c  0

Với 

ta có đề bài trở thành:

a  b  c  3
a3
b3
c3
CM:


 abc
 2a  b  2a  c   2b  c  2b  a   2c  a  2c  b 
9

Thật vậy, ta có:

 2 a  b   2a  c  a
a3



 2a  b  2a  c   27   27  3
 2b  c   2b  a  b
b3




 2b  c  2b  a   27   27  3
 2c  a   2c  b  c
c3



 2c  a  2c  b   27   27  3

Cộng từng vế ta được ĐPCM
a, b, c  0

7. Cho 

ab  bc  ca  1

. Chứng minh rằng:

a3  b3  c3  1
b  2c c  2a a  2b 3

HD

a, b, c  0
3
3
3
Với 
. Đề bài trở thành, chứng minh rằng: a  b  c  ab  bc  ca
b  2c c  2a a  2b

3
ab  bc  ca  1

Ta có:

ab  2ac 2a 2
a4


ab  2ac
9
3

bc  2ab 2b 2
b4


bc  2ab
9
3
ca  2cb 2c 2
c4


ca  2cb
9
3

Cộng vế với vế ta được


- Trang | 12-


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si



3
3
a3
2
2
 b  c
 ab  bc  ca  a 2  b 2  c 2   ab  bc  ca 
3
b  2c c  2a a  2b
3
3



3
3
a3
 b  c
 ab  bc  ca
3
b  2c c  2a a  2b






=>ĐPCM

8. [IMO Shortlist 1998] Cho a, b, c  0 thỏa mãn abc  1. Chứng minh rằng:
a3
b3
c3


3
1  b 1  c  1  c 1  a  1  a 1  b  4

Với a, b, c  0 , ta có:

1 b 1 c 3
a3


 a
1  b 1  c 
8
8
4
1 c 1 a 3
b3



 b
1  c 1  a 
8
8
4
1 a 1 b 3
c3


 c
1  a 1  b 
8
8
4



3 1
a3
b3
c3


  a  b  c  3 a  b  c
1  b 1  c  1  c 1  a  1  a 1  b  4 4
4




3
a3
b3
c3


 1 a  b  c 
1  b 1  c  1  c 1  a  1  a 1  b  2
4



3 3
a3
b3
c3


3 
1  b 1  c  1  c 1  a  1  a 1  b  2 4 4

9. [IMO 1995] Cho a, b, c  0 thỏa mãn abc  1. Chứng minh rằng:

1



1

a b  c  b 3 c  a 

3



1

3

c a  b 2
3

HD
Với a, b, c  0 ta có:
bc 1
bc


a  b  c  4bc a
2

ca 1
ca


b  c  a  4ca b
2

ab

c a  b

2






ab 1

4ab c

11 1 1 1 1 1
1
 3 1
 3 1
       
a b  c  b c  a  c  a  b  2  a b c   a b c 
3

1



1



1

a b  c  b 3 c  a  c 3  a  b 

3

11 1 1 3
    
2 a b c 2

=>ĐPCM
10. [IMO Shortlist 1996] Cho a, b, c  0 thỏa mãn abc  1. Chứng minh rằng:
ab
 5 bc5
 5 ca5
1
5
a  b  ab b  c  bc c  a  ca
5

- Trang | 13 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

HD

Ta có

a, b  0 : a 5  b 5  a 3b 2  b 3 a 2  a 2b 2  a  b 



ab
ab
1
abc
c
 2 2



5
a  b  ab a b  a  b   ab ab  a  b   1 ab  a  b   abc a  b  c
5

TT :

bc
a

5
a

bc
b  c  bc
5

ca
b

5
c  a  ca a  b  c

5



ab
bc
ca
 5
1
5
5
5
a  b  ab b  c  bc c  a 5  ca
5

- Trang | 7 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

Bất đẳng thức Cô - si

- si (Phần 04) thuộc khóa học Bồi
vn. Để sử dụng hiệu quả, bạn

CỘNG THÊM HẰNG SỐ
a,b,c  0

1. Cho 


a  b  c  3abc

. Chứng minh rằng:

1
1
1
 7  7 3
7
a
b
c

HD
a, b, c  0
1
1
7
 7 11111
7
ab
a
b
1
1
7
 7 11111
7
bc
b

c
1
1
7
 7 11111
7
ca
c
a
1
1
 1
 2  7  7  7
b
c
a
1
1
 1
 7  7  7
b
c
a

1
1 

 1

   21

  15  7 
ab
bc
ca





3


2. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a 3  b 3  c 3  3 . Chứng minh rằng a 5  b 5  c 5  3
HD
a, b, c  0
a 5  a 5  a 5  1  1  5a 3
b 5  b 5  b 5  1  1  5b 3
c 5  c 5  c 5  1  1  5c 3









 3 a 5  b 5  c 5  6  5 a 3  b 3  c 3  15
 a5  b5  c5  3


3. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a 3b 3  b 3 c 3  c 3 a 3  1 . Chứng minh rằng: a 7  b 7  c 7  61

3

HD
a, b, c  0
a7  a7  a7  b7  b7  b7 

1

 3
6

7



7 3 3
ab
3

6

- Trang | 1 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức

b7  b7  b7  c7  c7  c7 


a7  a7  a7  c7  c7  c7 

1

 3
6

1

7

 3
6

7

Bất đẳng thức Cô - si

7



6



3

b 3c 3


7 3 3
c a
3

6

7
7
 6 a 7  b 7  c 7  63  6 a 3b 3  b 3c 3  c 3a 3  6
3 3
3
3



 a 7  b 7  c 7 







1
3

6

4. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a 2  b 2  c 2  3 . Chứng minh rằng:


a5 b5 c5


3
b2 c2 a2

HD
Với a, b, c  0 ta có
a5 a5
 2  b 2  b 2  1  5a 2
2
b
b
b5 b5

 c 2  c 2  1  5b 2
c2 c2
c5 c5
 2  a 2  a 2  1  5c 2
2
a
a
 a5 b5 c5 
 2 2  2  2   2 a2  b2  c2  3  5 a2  b2  c2
c
a 
b












a5 b5 c5 3 2
3
 2  2  a  b2  c2   3
2
2
2
b
c
a





6
6
6
2
2
2
5. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a b  b c  c a  3 . Chứng minh rằng: a 3  b 3  c 3  3


c

a

b

b

c

a

HD
Với a, b, c  0 ta có
2

a6  a6  b6  b6  1  1  6 a b
c
b3 b3 c3 c3
2
b6  b6  c6  c6  1  1  6 b c
a
c3 c3 a3 a3
2
c6  c6  a6  a6  1 1  6 c a
b
a3 a3 b3 b3
6
6
2

2
 6

 2

 4  a 3  b 3  c 3   6  6  a b  b c  c a   18
a
b 
c
a 
b
 c
6
6
6
 a3  b3  c 3  3
b
c
a

6. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a  b  c  1 . Chứng minh rằng:

a6
b6
c6
1



2 2

2 2
2 2
3
b c
c a
a b
- Trang | 2 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức –

Bất đẳng thức Cô - si

HD
Với a, b, c  0 ta có
a6
 b 2  c 2  3a 2
2 2
b c
b6
 c 2  a 2  3b 2
c 2a 2
c6
 a 2  b 2  3c 2
2 2
a b


a6
b6

c6


 2 a2  b2  c2  3 a2  b2  c2
b 2 c 2 c 2 a 2 a 2b 2



 



a  b  c 1
a6
b6
c6
 2 2  2 2  2 2  a2  b2  c2 

3
3
b c
c a
a b
2

7. Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh tam giác thỏa mãn a 2  b 2  c 2  1 .
9

3
3

3
Chứng minh rằng: S   2b  2c  a    2c  2a  b    2a  2b  c   1

3

Đang update………….
8. [Iran MO 1997] Cho a, b, c, d  0 thỏa mãn abcd  1 . Chứng minh rằng:



a 3  b3  c 3  d 3  max a  b  c  d ; 1  1  1  1
a b c d



Đang update………….
2



a b c
9. [UKMO 2005] Chứng minh rằng:       a  b  c  1  1  1
a b c
b c a



a, b, c > 0

Đang update………….


- Trang | 3 -







Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức –

Bất đẳng thức Cô - si

BÀI TẬP PHƢƠNG PHÁP CÂN BẰNG HỆ SỐ
1. Cho 2 x2  4 y 2  5z 2  88 . Tìm Max của S  xy  yz 

zx
.
2

HD
Dự đoán điểm rơi x= 4, y=3, z=2. Các bạn làm tương tự như trong bài giảng:
Đưa thêm tham số a, b, c
ax 2  by 2  2 ab xy


2
2
 2  a  x  cz  2  2  a  c xz


 4  b  y 2   5  c  z 2  2  4  b  5  c  yz


Đẳng thức xảy ra khi x  4, y  3, z  2
3

a

2
ax 2  by 2
16a  9b



8



2
2
  2  a 16  4c
 b 
 2  a  x  cz
3



 4  b  y 2   5  c  z 2
 4  b  9   5  c  4 c  2




2 x 2  4 y 2  5 z 2  88
88 


3 2 8 2 1 2
4
x  y  x  2 z 2  y 2  3z 2
2
3
2
3

1 3 2 8 2 1 1 2
1 4 2
1
1
x . y 
x  2z2 
y  3z 2 | xy |  | zx |  | yz | xy  yz  zx  S
2 2 3
2 2
2 3
2
2

 S  88  MaxS  88, "  "  x  4, y  3, z  2

a,b,c  0


2. Cho 

2

2

2


a  2b  3c  1

. Tìm giá Min của biểu thức: S  2a 3  3b 3  4c 3
HD

Xét các tham số x, y, z >0
a 3  a 3  x 3  3a 2 x
3b 3 3b 3
9

 y 3  3 yb 2 . 3
2
2
4

- Trang | 1 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức –


Bất đẳng thức Cô - si

2c 3  2c 3  z 3  3c 2 z 2 . 3 4
 S  x 3  y 3  z 3  3a 2 x  3 yb 2 . 3

9
 3c 2 z. 3 4
4

a  x
a  x



 3b 3
2

3
Dấu “=” xảy ra khi:  2  y  b  3 3 y


 3
3
3
 2c  z
2c  z

Ta sẽ chọn các tham số sao cho:

1

9 1 3
 x  y. 3  c. 4
2
4 3
1
2

 x 2  4 x 2  9 x 2  1  x 
,y

14
14
 2
81
2
 c 2 . 3 16  1
 x  y .3
16


3

4
3
,z 
9
14

3


1
4

3

1 16 9 3 1
 1
 S     3

 a 2  2b 2  3c 2  1
14
7
81
14
16
 
3

1 3 16 9 3 1 
 1

 S  1    

  14 
7 81 14 16 


3

1 16 9 3 1 

 1
 MinS  1      3

  14 
7 81 14 16 



Dấu “=” xảy ra các bạn tự làm
3. Cho a, b, c, m, n  0 thỏa mãn ab  bc  ca  1 . Tìm Min S  ma2  nb2  c2 theo tham số m, n
HD
Xét các tham số x, y, z >0 thoả mãn: m  x, n  y,1  z  0





S  ma 2  nb 2  c 2  xa 2  yb 2   m  x  a 2  zc 2   n  y  b 2  1  z  c 2
xa 2  yb 2  2 xyab

 m  x  a 2  zc 2  2  m  x  zac
 n  y  b2  1  z  c 2  2  n  y 1  z bc
 S  2 xyab  2

 m  x  zac  2  n  y 1  z bc

Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi:
 xa 2
 xa 2
2


 b2
b


 y
 y
 xa 2  yb 2
2
2


m  x a
  m  x  a
2
2
2





 c2
m
x
a
zc
c






z
z



2
2
2
2
 n  y  b  1  z  c

 n  y  xz  y 1  z  m  x 

m
x
a


xa
 1  z 
 n  y 

y
z




Ta sẽ chọn x, y, z sao cho

xy 

 m  x  z   n  y 1  z   k
- Trang | 2 -


Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức –

Bất đẳng thức Cô - si

 xy   m  x  z   n  y 1  z   k 2
  n  y  xz  y 1  z  m  x   k 3
mn   x  m  x  y  n  y  z  1  z 
  xy  x  n  y    m  x  y   m  x  n  y   z  1  z 

 xy   m  x  zn   n  y 1  z  m   n  y  xz  y 1  z  m  x 
 k 2  k 2 m  k 2 n  2k 3
 mn  k 2 1  m  n   2k 3

Xét hàm f  t   2t 3  t 2  m  n  1  mn
 f '  t   6t 2  2  m  n  1 t  0t  0

=> hàm f(t) là hàm đồng biến trên khoảng (0; +  )
=> f  k0   0 thì k0 là nghiệm duy nhất.

=> S  ma2  nb2  c2  2k  ab  bc  ca   2k0  MinS  2k0
4. Cho a > 0 và x, y, z thỏa mãn x 2  y 2  z 2  9 xy  a 2 . Tìm Max: S  xy  yz  zx
16


HD





2
2
2
9
Để tìm Max ta cần đánh tìm được hằng số m sao cho: m x  y  z  16 xy  xy  yz  xz

Ta sẽ trèn thêm các tham số k>0
kx 2  ky 2  2kxy

1  k  x 2 

z2
 2 1  k  xz
2

1  k  y 2 

z2
 2 1  k  yz
2

 x 2  y 2  z 2 


19
19 

xy   2k   xy  2 1  k  xz  2 1  k  yz
6
6


Ta sẽ chọn k sao cho

2k 

19
4 55  27
 2 1  k   k 
16
32

Như vậy ta có: x 2  y 2  z 2 

19
19 
55  2

xy   2k    xy  yz  xz  
 xy  yz  xz 
6
6
4



55  2
 xy  yz  xz 
4

 a2 

 xy  yz  xz 
 MaxS=

4a 2
55  2

4a 2
55  2

Dấu “=” xảy ra các bạn tự xét

a,b,c  0

5. Cho 


a  b  c  3

. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: S = 4ab  8bc  6ca
HD
- Trang | 3 -



Khoá học BDHSG Chuyên đề Bất đẳng thức –

Bất đẳng thức Cô - si

Ta sẽ biến đổi biểu thức S về dạng tổng bình phương
4ab  8bc  6ca  a  b  c   3b  a  c   5c  a  b 
 a  3  a   3b  3  b   5c  3  c 



 

 3a  a 2  3 3b  b 2  5 3c  c 2



2
2
2

3
3
3   81


   a    3  b    5  c    
2
2
2   4





 S 

81
3
3
3
 x 2  3 y 2  5 z 2 ; a   x, b   y , c   z
4
2
2
2





a  b  c  3  x  y  z  a 

3
3
3 3
b c 
2
2
2 2

Như vậy bài toán trở thành tìm Max

81
3
 x 2  3 y 2  5z 2 , x  y  z 
4
2



S



9.15 135
y2 z2 x  y  z
x  3 y  5z  x 




1
1
1 1
4.23
92
1 
3
5
3 5
2


2

2

 S 

2

2

81 135 432


4 92
23
432

12 27 30 
, , 
 23 23 23 

 a, b, c   

=> MaxS  23 ,

6. [IMO 2006] Cho a, b, c sao cho a2  b2  c2  1 . Tìm Max P   a  b  a  c b  c  a  b  c 
HD
Với tham số x, y, z>0 ta có






2

3 a 2  b 2  c 2    y  a  c  b  c   x  a  b 2  z  a  b  c 2 





2

2
2
 4. y  a  c  b  c   x  a  b   z  a  b  c  



 4. y  a  c  b  c  2 x a  b . z a  b  c
 8. y. xz  a  b  a  c  b  c  a  b  c 





3 a 2  b 2  c 2 

 P   a  b  a  c  b  c  a  b  c   
8. y. xz


2

Ta sẽ đi tìm các hệ số x, y z.
) y  a  c  b  c   x  a  b   z  a  b  c 
2



 

2

 

 y ab  bc  ac  c 2  x a 2  b 2  2ab  z a 2  b 2  c 2  2ab  2bc  2ca



  x  z  a 2   x  z  b2   y  z  c 2   y  2 x  2 z  ab    y  2z  bc    y  2z  ac



 3 a 2  b2  c 2



x  z  y  z  3

 x  y  2, z  1

 y  2x  2z   y  2z  0
- Trang | 4 -


×