Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty Điện lực Quảng Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.52 KB, 21 trang )

Biếu số 1:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phòng: Hành chính
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 11/2015
Số công
Ngày trong tháng
STT

hưởng lương

Họ và tên

thời gian
1

2

3

4

5

6

7

8

9



10

11

12



25

26

27

28

29

30

1

Nguyễn Văn Hiếu

T

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

26

2


Đinh Hải Yến

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T


T

T

25

3

Lê Thị Hồng Nhung

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T


T

T

T

T

T

T

25

Tổng

76

Ngày 30 tháng 11 năm 2015


Biểu số 2:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phòng: Kế toán
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 11/2015
Số công hưởng
Ngày trong tháng
ST

T

lương thời
gian

Họ và tên
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12




25

26

27

28

29

30

1

Nguyễn Thu Huyền

T

T

T

T

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

25

2

Đinh Thị Thu Hương

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

25


3

Phan Khánh Lan

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T


T

T

T

26

Tổng

76

Ngày 30 tháng 11 năm 2015


Biểu số 3:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 11/2015
ST
T

Số công hưởng lương

Ngày trong tháng

Họ và tên
1


2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

thời gian


25

26

27


28

29

30

1

Nguyễn Văn Hiếu

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T


T

T

T

T

T

T

26

2

Đinh Hải Yến

T

T

T

T

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

25

3

Nguyễn Thu Huyền

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

25


4

Phan Khánh Lan

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T


T

T

T

26

5

Phạm Thanh Khôi

T

T

T

T

T

T

T

O

T


T

T

T

T

T

T

T

26

6

Nguyễn Ngọc Hùng

T

T

T

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

26

7

Nguyễn An Khương

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T


26

8

Phan Thanh Hòa

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T


T

T

T

T

26

9

Đinh Thị Thu Hương

T

T

T

T

T

T

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

25

10

Lê Thị Hồng Nhung

T

T

T

T


T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

25


Tổng


Ngày 30 tháng 11 năm 2015

256


Biểu sô 4:
Công ty Điện lực Quảng Ninh
Địa chỉ: Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN.
Phòng: Hành chính

Bảng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015

Đơn vị: Đồng

Phụ

STT

Họ và tên

Tổng
lương

Các khoản giảm trừ

vụ

Công


1

cấp

Lương chính

Chức

Lương cơ
bản

Lương
thỏa
thuận

Lương
TG

BHXH

BHYT

BHTN

(8%)

(1.5%)

(1%)


Nguyễn Văn Hiếu



26

4000.000

6000.000

6000.000

2.050.000

8.050.000

320.000

60.000

40.000

Đinh Hải Yến

PGĐ

25

3.500.000


5000.000

4.808.000

2.050.000

6.858.000

280.000

52.500

35.000

THNS

26

3000.000

4000.000

4000.000

1.450.000

5.450.000

240.000


45.000

30.000

77

10.500.000

15.000.000

10.480.800

5.550.000

20.358.000

840.000

157.500

105.000

2
Lê Thị Hồng Nhung
3
Cộng:

Ngày 30 tháng 11 năm 2015

Biểu số 5:



Công ty Điện lực Quảng Ninh
Địa chỉ: Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN.
Phòng: Kế toán

Bảng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015

Họ và tên
STT

Đơn vị: đồng

cấp
Công

1

Nguyễn Thu Huyền

2

Phan Khánh Lan

3

Đinh T. Thu Hương

Các khoản giảm trừ


Phụ

Lương chính

Chức vụ

Tổng lương

Lương cơ

Lương

Lương

BHXH

BHYT

BHTN

bản

thỏa thuận

thời gian

(8%)

(1.5%)


(1%)

KTT

25

3000.000

4.500.000

4.327.000

2.050.000

6.377.000

240.000

45.000

30.000

KT

26

2.550.000

3.000.000


3.000.000

1.150.000

4.150.000

204.000

38.250

25.500

25

2.550.000

3.500.000

3.365.000

1.150.000

4.515.000

204.000

38.250

25.500


76

8.100.000

11.000.000

10.692.000

4.350.000

15.042.000

648.000

121.500

81.000

KT

Cộng

Biểu số 06:
Công ty Điện lực Quảng Ninh


Địa chỉ: Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
Phòng: Kinh doanh


Bảng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015

Họ và tên
STT

1
2

Phạm Thanh Khôi
Nguyễn Ngọc Hùng
Nguyễn An

3
4

Khương
Phan Thanh Hòa
Cộng:

Lương chính

Đơn vị: đồng
Các khoản giảm trừ

Phụ

Chức vụ

cấp


Tổng lương

Lương

Lương

Công

cơ bản

thỏa thuận

Lương

BHXH

BHYT

BHTN

KD

26

2.550.000

3.000.000

thời gian

3.000.000

(8%)
204.000

(1.5%)
38.250

(1%)
25.500

KD

26

204.000
204.000

25.500

26

3.000.000
2.500.000

38.250

KD

2.550.000

2.550.000

38.250

25.500

KD

26
104

204.000

38.250

25.500

816.000

153.000

102.000

2.550.000
10.200.000

3.000.000
11.500.000

3.000.000

2.500.000
3.000.000
11.500.000

3.950.000
2.950.000
3.450.000
3.250.000
13.600.000

6.950.000
5.950.000
5.950.000
6.250.000
25.100.000

Biểu sô 07:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN

Bảng tổng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015

Đơn vị: đồng


Phụ
Họ và tên
STT


cấp

Lương chính

Chức vụ

Công

Tổng lương

Các khoản giảm trừ

Lương

Lương

Lương

BHXH

BHYT

BHTN

cơ bản

thỏa thuận

thời gian


(8%)

(1.5%)

(1%)

4.000.000

6.000.000

320.000

60.000

40.000

Phòng hành chính
1

Nguyễn Văn Hiếu

2

Đinh Hải Yến

3

Lê T Hồng Nhung




26

PGĐ

25

3.500.000

5.000.000

THNS

26

3.000.000

4.000.000

KTT

25

3.000.000

6.000.000

8.050.000

4.808.000


2.050.000
2.050.000

6.858.000

280.000

52.500

35.000

4.000.000

1.450.000

5.450.000

240.000

45.000

30.000

4.500.000

4.327.000

2.050.000


6.377.000

240.000

45.000

30.000

26

2.550.000

3.000.000

3.000.000

1.150.000

4.150.000

204.000

38.250

25.500

KT

25


2.550.000

3.500.000

3.365.000

1.150.000

204.000

38.250

25.500

KD

26

2.550.000

3.000.000

3.000.000

2.950.000

204.000

38.250


25.500

2.550.000

2.500.000

38.250

25.500

204.000

38.250

25.500

204.000

38.250

25.500

2.304.000

432.000

288.000

Phòng Kế toán
4

5
6

Nguyễn Thu Huyền
Phan Khánh Lan
Đinh T Thu Hương

KT

4.515.000

Phòng Kinh doanh
7

Nguyễn Ngọc Hùng

8

Nguyễn An Khương

9

Phan Thanh Hòa

10

Phạm Thanh Khôi
Cộng tổng

KD


26

KD

26

2.550.000

3.000.000

26

2.550.000

3.000.000

3.000.000

3.950.000

6.950.000

257

28.800.000

37.500.000

37.000.000


23.500.000

60.500.000

KD

2.500.000

3.450.000

5.950.000

3.000.000

3.250.000

59.50.000
6.250.000

204.000


Biểu số 08:

Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG
Kính gửi : Giám đốc Công ty Điện lực Quảng Ninh
Tên tôi là : Phan Khánh Lan

Địa chỉ : Kế toán
Đề nghị cho tạm ứng số tiền : 1000000 đồng
Viết bằng chữ: Một triệu đồng chẵn.
Lý do tạm ứng: Việc gia đình
Thời hạn thanh toán : 08/12/2015
Ngày 21 tháng 11 năm 2015
Giám đốc
(Ký,họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký,họ tên)

Người lập
(Ký,họ tên)


Biểu số 09:

Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
PHIẾU CHI
Quyển số
Số…
Ngày 21 tháng 11 năm 2015
Họ tên người nhận tiền: Phan Khánh Lan
Địa chỉ : Phòng kế toán
Lý do chi : Tạm ứng lương
Số tiền : 1.000.000 đồng
Viết bằng chữ: Một triệu đồng chẵn
Kèm theo : 01 Chứng từ gốc

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):.
Kế toán trưởng
(Đã ký)

Người lập phiếu
(Đã ký)

Người nhận tiền
(Đã ký)


Biểu số 10:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
Bộ phận kinh doanh
PHIẾU NGHỈ HƯỞNG BẢO HIỂM XÃ HỘI
Họ và tên: Phạm Thanh Khôi

Cơ quan y
tế

Căn
Ngày

Lý do bện Tổng
h
số

Bệnh viện 9/11/20 Nghỉ
Tỉnh QN


15

ốm

Người lập phiếu
(Đã ký)

Số ngày cho nghỉ

Bị

1

Từ
ngày
9/11

Đến
hết
ngày
9/11

Y bác

khám

Số

Xác nhận


ngày

của phụ

thực

trách đơn

nghỉ

vị

cúm

Kế toán trưởng
(Đã ký)


Biểu số 11:
Đơn vị :Công ty Điện lực Quảng Ninh
Bộ phận kinh doanh
BẢNG THANH TOÁN BHXH
Tháng 11/2015
Đơn vị: Đồng
TT
A

Họ tên
B

Phạm Thanh

Nghỉ ốm
số
số tiền
ngày
1
2
01
101.000

..............
Tổng số
3

4

5

6
101.000

Ký nhận
7
Đã ký

Khôi

Người lập phiếu
(Đã ký)


Kế toán trưởng
(Đã ký)


Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng NinhBiểu

số 12:

Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
BẢNG KÊ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
Tháng 11 năm 2015
Đơn vị: Đồng

STT

Họ và tên

Chức vụ

Lương
cơ bản

Các khoản trích công ty nộp
KPCĐ

BHXH

BHYT


BHTN

(2%)

(18)

(3%)

(1%)

Các khoản giảm trừ
Cộng

BHXH

BHYT

BHTN

(8%)

(1,5%)

(1%)

Tổng
Cộng

Phòng hành chính
1


Nguyễn Văn Hiếu



4.000.000

80.000

720.000

120.000

40.000

960.000

320.000

60.000

40.000

420.000

1.380.000

2

Đinh Hải Yến


PGĐ

3.500.000

70.000

630.000

105.000

35.000

840.000

280.000

52.500

35.000

367.500

1.207.500

3

Lê T Hồng Nhung

THNS


3.000.000

60.000

540.000

90.000

30.000

720.000

240.000

45.000

30.000

315.000

1.035.000

10.500.000

210.000

1.890.000

315.000


105.000

2.520.000

840.000

157.500

105.000

1.102.500

3.412.500

Cộng
Phòng kế toán
4

Nguyễn Thu Huyền

KTT

3.000.000

60.000

540.000

90.000


30.000

720.000

240.000

45.000

30.000

315.000

1.035.000

5

Phan Khánh Lan

KT

2.550.000

51.000

459.000

76.500

25.500


612.000

204.000

38.250

25.500

267.750

879.750

6

Đinh T Thu Hương

KT

2.550.000

51.000

459.000

76.500

25.500

612.000


204.000

38.250

25.500

267.750

879.750

8.100.000

162.000

1.458.000

243.000

81.000

1.944.000

648.000

121.500

81.000

850.500


2.794.500

Cộng
Phòng kinh doanh
7

Phạm Thanh Khôi

KD

2.550.000

51.000

459.000

76.500

25.500

612.000

204.000

38.250

25.500

267.750


879.750

8

Nguyễn Ngọc Hùng

KD

2.550.000

51.000

459.000

76.500

25.500

612.000

204.000

38.250

25.500

267.750

879.750


9

Nguyễn An Khương

KD

2.550.000

51.000

459.000

76.500

25.500

612.000

204.000

38.250

25.500

267.750

879.750

10


Phan Thanh Hòa

KD

2.550.000

51.000

459.000

76.500

25.500

621.000

204.000

38.250

25.500

267.750

879.750

Cộng

10.200.000


204.000

1.836.000

306.000

102.000

2.448.000

816.000

153.000

102.000

1.071.000

3.519.000

Tổng cộng

28.800.000

576.000

5.184.000

864.000


288.800

6.912.000

2.304.000

432.00

288.000

3.024.000

9.726.000


Biểu số 13:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh

Mẫu số: S03a – DNN

Phường Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh

(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 11 năm 2015
Đơn vị: Đồng
Chứng từ

Ngày
Số hiệu
tháng

PKT

PKT

PKT

30/11

30/11

30/11

BTTBH

30/11

PC 06

30/11

PC 08

30/1

Diễn giải
Tháng 11

Căn cứ vào bảng kê tính
TL,BHXH về việc trả cho
CNV, phân bổ cho các đối
tượng

STT
dòng

Số hiệu
TK

Đã ghi
sổ cái

Số phát sinh
Nợ

6421
6422
334

25.100.000
35.400.000

Căn cứ và bảng kê TL và
BHXH về việc trích nộp
BHXH, BHYT, KPCĐ,
BHTN

6421

6422
338

2.448.000
4.464.000

Căn cứ vào bảng thanh toán
BHXH trả thay lương cho
anh Khôi 11/2015
Căn cứ vào bảng kê tiền
lương và BH về việc khấu
trừ và BHXH, BHYT
Chi trả lương cho CNV
T11/2015
Nộp tiền BH cho cơ quan cấp
trên

3383
334

x
x

101.000

334
338

x
x


3.024.000

334
111
338
111

x

57.476.000

x

9.726.000

CPS tháng 11

x

x



60.500.000

6.912.000

101.000


3.024.000

57.476.000
9.726.000

137.739.000

137.739.00
0

Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng

Người lập

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


Biểu số 14:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh

Mẫu số: S20 – DNN

Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN

(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 334
Đối ứng: Phải trả người lao động
Loại tiền: VND
Chứng từ
Ngày
Số hiệu
tháng

PKT
PKT
BTTBH
PKT
PC 06

30/11
30/11
30/11
30/11
30/11

TK
Diễn giải

Số tiền

đối

Nợ




ứng
1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả NV bán hàng
Tiền lương phải trả NV QLDN
BHXH trả thay lương
Các khoản khấu trừ lương
Thanh toán lương CNV
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ

6421
6422
338.3
338
111

25.100.000
35.400.000
101.000
3.024.000
57.476.000
57.476.000

63.625.000
6.149.000

Ngày 30 tháng 11 năm 2015

Người ghi sổ
(Đã ký)

Kế toán trưởng
Đã ký)

Biểu số 15:
Đơn vị:Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN

Mẫu số: S20 – DNN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.2
Đối tượng: Kinh phí công đoàn
Loại tiền: VND

Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT
PKT
PC 08

Diễn giải


tháng
30/11
30/11
30/11

1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
Trích nộp cấp trên
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ

Số phát sinh

TK
đối ứng

Nợ


X

6421
6422
111

204.000
372.000
576.000

576.000

576.000
X

Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng

Người lập sổ


Biểu số 16:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh

Mẫu số: S20 – DNN

Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN

(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.3
Đối tượng: Bảo hiểm xã hội
Loại tiền: VNĐ
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT

PKT
PKT
PC 08

Diễn giải

tháng
30/11
30/11
30/11
30/11

1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
BHXH khấu trừ vào lương
Nộp tiền cho cơ quan BH
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ

TK
đối ứng

Số phát sinh
Nợ



(Đã ký)


Nợ


X

6421
6422
334
111

1.836.000
3.348.000
2.304.000
7.488.000
7.488.000

7.488.000
X

Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng

Số dư

Người lập sổ
(Đã ký)


Biểu số 17:

Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh

Mẫu số: S20 – DNN

Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN

(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.4
Đối tượng: Bảo hiểm y tế
Loại tiền: VND
Đơn vị: Đồng
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT
PKT
PKT
PC 08

Diễn giải

tháng

TK
đối ứng


1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
BHYT khấu trừ vào lương
Nộp tiền cho cơ quan BHXH
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ

30/11
30/11
30/11
30/11

Số phát sinh
Nợ



Số dư
Nợ

X
6421
6422
334
111

306.000
558.000

432.000
1.296.000
1.296.000

1.296.000
X

Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng

Người lập sổ

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Biểu số 18:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN



Mẫu số: S20 – DNN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC


Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.9

Đối tượng: Bảo hiểm thất nghiệp
Loại tiền: VND
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT
PKT
PKT
PC 08

Diễn giải

tháng
30/11
30/11
30/11
30/11

1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
BHTN khấu trừ vào lương
Nộp tiền cho cơ quan BH
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ

TK
đối ứng


Số phát sinh
Nợ



Số dư
Nợ

X
6421
6422
334
111

102.000
186.000
288.000
576.000
576.000

576.000
X

Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)




Người lập sổ
(Ký, họ tên)


Biểu số 19:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN

Mẫu số: S03b – DNN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản: 334
Đối tượng: Phải trả người lao động
Loại tiền: VND
Ngày
thán
g

Chứng từ
Số
hiệu

Ngày
thán
g

Diễn giải


Nhật ký
chung
Số
Tran
dòn
g số
g

Số tiền

TK
đối
ứng

Nợ

1. Số dư đầu tháng


0

2. Số phát sinh trong
tháng
30/11

PKT

30/11

Tiền lương phải trả NV

bán hàng

6421

25.100.000

30/11

PKT

30/11

Tiền lương phải trả NV
QLDN

6422

35.400.000

30/11

PKT

30/11

BHXH trả thay lương

338.3

101.000


30/11

PKT

30/11

Các khoản khấu trừ
lương

338

2.737.000

30/11

PC 08

30/11

Thanh toán lương CNV

111

57.764.00
0
57.764.00
0

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

5.574.000

Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Người ghi sổ
(Đã ký)

63.338.000

Kế toán trưởng
(Đã ký)


Biểu số 20:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN

Mẫu số: S03b – DNN
Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC

SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338
Đối tượng: Phải trả người lao động
Loại tiền: VND
Ngày
thán
g


Chứng từ
Số
hiệu

Diễn giải

Ngày
thán
g

Nhật ký
chung
Số
Tran
dòn
g số
g

Số tiền

TK
đối
ứng

Nợ



1. Số dư đầu tháng


X

2. Số phát sinh trong
tháng
30/11

PKT

30/11

30/11

PKT

30/11

30/11

PKT

30/11

30/11

PKT

30/11

Trích lương NV bán
hàng

Trích lương NV QLDN
Các khoản khấu trừ
lương
Nộp tiền cơ quan BH

6421

2.346.000

6422

4.278.000

334

2.737.000

111

Cộng số phát sinh

9.361.000
9.361.000

9.361.000

Số dư cuối kỳ

X


Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Người ghi sổ
(Đã ký)

Kế toán trưởng
(Đã ký)



×