Biếu số 1:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phòng: Hành chính
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 11/2015
Số công
Ngày trong tháng
STT
hưởng lương
Họ và tên
thời gian
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
…
25
26
27
28
29
30
1
Nguyễn Văn Hiếu
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
26
2
Đinh Hải Yến
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
3
Lê Thị Hồng Nhung
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
Tổng
76
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Biểu số 2:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phòng: Kế toán
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 11/2015
Số công hưởng
Ngày trong tháng
ST
T
lương thời
gian
Họ và tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
…
25
26
27
28
29
30
1
Nguyễn Thu Huyền
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
2
Đinh Thị Thu Hương
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
3
Phan Khánh Lan
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
26
Tổng
76
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Biểu số 3:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 11/2015
ST
T
Số công hưởng lương
Ngày trong tháng
Họ và tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
thời gian
…
25
26
27
28
29
30
1
Nguyễn Văn Hiếu
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
26
2
Đinh Hải Yến
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
3
Nguyễn Thu Huyền
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
4
Phan Khánh Lan
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
26
5
Phạm Thanh Khôi
T
T
T
T
T
T
T
O
T
T
T
T
T
T
T
T
26
6
Nguyễn Ngọc Hùng
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
26
7
Nguyễn An Khương
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
26
8
Phan Thanh Hòa
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
26
9
Đinh Thị Thu Hương
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
10
Lê Thị Hồng Nhung
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
25
Tổng
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
256
Biểu sô 4:
Công ty Điện lực Quảng Ninh
Địa chỉ: Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN.
Phòng: Hành chính
Bảng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015
Đơn vị: Đồng
Phụ
STT
Họ và tên
Tổng
lương
Các khoản giảm trừ
vụ
Công
1
cấp
Lương chính
Chức
Lương cơ
bản
Lương
thỏa
thuận
Lương
TG
BHXH
BHYT
BHTN
(8%)
(1.5%)
(1%)
Nguyễn Văn Hiếu
GĐ
26
4000.000
6000.000
6000.000
2.050.000
8.050.000
320.000
60.000
40.000
Đinh Hải Yến
PGĐ
25
3.500.000
5000.000
4.808.000
2.050.000
6.858.000
280.000
52.500
35.000
THNS
26
3000.000
4000.000
4000.000
1.450.000
5.450.000
240.000
45.000
30.000
77
10.500.000
15.000.000
10.480.800
5.550.000
20.358.000
840.000
157.500
105.000
2
Lê Thị Hồng Nhung
3
Cộng:
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Biểu số 5:
Công ty Điện lực Quảng Ninh
Địa chỉ: Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN.
Phòng: Kế toán
Bảng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015
Họ và tên
STT
Đơn vị: đồng
cấp
Công
1
Nguyễn Thu Huyền
2
Phan Khánh Lan
3
Đinh T. Thu Hương
Các khoản giảm trừ
Phụ
Lương chính
Chức vụ
Tổng lương
Lương cơ
Lương
Lương
BHXH
BHYT
BHTN
bản
thỏa thuận
thời gian
(8%)
(1.5%)
(1%)
KTT
25
3000.000
4.500.000
4.327.000
2.050.000
6.377.000
240.000
45.000
30.000
KT
26
2.550.000
3.000.000
3.000.000
1.150.000
4.150.000
204.000
38.250
25.500
25
2.550.000
3.500.000
3.365.000
1.150.000
4.515.000
204.000
38.250
25.500
76
8.100.000
11.000.000
10.692.000
4.350.000
15.042.000
648.000
121.500
81.000
KT
Cộng
Biểu số 06:
Công ty Điện lực Quảng Ninh
Địa chỉ: Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
Phòng: Kinh doanh
Bảng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015
Họ và tên
STT
1
2
Phạm Thanh Khôi
Nguyễn Ngọc Hùng
Nguyễn An
3
4
Khương
Phan Thanh Hòa
Cộng:
Lương chính
Đơn vị: đồng
Các khoản giảm trừ
Phụ
Chức vụ
cấp
Tổng lương
Lương
Lương
Công
cơ bản
thỏa thuận
Lương
BHXH
BHYT
BHTN
KD
26
2.550.000
3.000.000
thời gian
3.000.000
(8%)
204.000
(1.5%)
38.250
(1%)
25.500
KD
26
204.000
204.000
25.500
26
3.000.000
2.500.000
38.250
KD
2.550.000
2.550.000
38.250
25.500
KD
26
104
204.000
38.250
25.500
816.000
153.000
102.000
2.550.000
10.200.000
3.000.000
11.500.000
3.000.000
2.500.000
3.000.000
11.500.000
3.950.000
2.950.000
3.450.000
3.250.000
13.600.000
6.950.000
5.950.000
5.950.000
6.250.000
25.100.000
Biểu sô 07:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
Bảng tổng thanh toán lương
Tháng 11 năm 2015
Đơn vị: đồng
Phụ
Họ và tên
STT
cấp
Lương chính
Chức vụ
Công
Tổng lương
Các khoản giảm trừ
Lương
Lương
Lương
BHXH
BHYT
BHTN
cơ bản
thỏa thuận
thời gian
(8%)
(1.5%)
(1%)
4.000.000
6.000.000
320.000
60.000
40.000
Phòng hành chính
1
Nguyễn Văn Hiếu
2
Đinh Hải Yến
3
Lê T Hồng Nhung
GĐ
26
PGĐ
25
3.500.000
5.000.000
THNS
26
3.000.000
4.000.000
KTT
25
3.000.000
6.000.000
8.050.000
4.808.000
2.050.000
2.050.000
6.858.000
280.000
52.500
35.000
4.000.000
1.450.000
5.450.000
240.000
45.000
30.000
4.500.000
4.327.000
2.050.000
6.377.000
240.000
45.000
30.000
26
2.550.000
3.000.000
3.000.000
1.150.000
4.150.000
204.000
38.250
25.500
KT
25
2.550.000
3.500.000
3.365.000
1.150.000
204.000
38.250
25.500
KD
26
2.550.000
3.000.000
3.000.000
2.950.000
204.000
38.250
25.500
2.550.000
2.500.000
38.250
25.500
204.000
38.250
25.500
204.000
38.250
25.500
2.304.000
432.000
288.000
Phòng Kế toán
4
5
6
Nguyễn Thu Huyền
Phan Khánh Lan
Đinh T Thu Hương
KT
4.515.000
Phòng Kinh doanh
7
Nguyễn Ngọc Hùng
8
Nguyễn An Khương
9
Phan Thanh Hòa
10
Phạm Thanh Khôi
Cộng tổng
KD
26
KD
26
2.550.000
3.000.000
26
2.550.000
3.000.000
3.000.000
3.950.000
6.950.000
257
28.800.000
37.500.000
37.000.000
23.500.000
60.500.000
KD
2.500.000
3.450.000
5.950.000
3.000.000
3.250.000
59.50.000
6.250.000
204.000
Biểu số 08:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG
Kính gửi : Giám đốc Công ty Điện lực Quảng Ninh
Tên tôi là : Phan Khánh Lan
Địa chỉ : Kế toán
Đề nghị cho tạm ứng số tiền : 1000000 đồng
Viết bằng chữ: Một triệu đồng chẵn.
Lý do tạm ứng: Việc gia đình
Thời hạn thanh toán : 08/12/2015
Ngày 21 tháng 11 năm 2015
Giám đốc
(Ký,họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký,họ tên)
Người lập
(Ký,họ tên)
Biểu số 09:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
PHIẾU CHI
Quyển số
Số…
Ngày 21 tháng 11 năm 2015
Họ tên người nhận tiền: Phan Khánh Lan
Địa chỉ : Phòng kế toán
Lý do chi : Tạm ứng lương
Số tiền : 1.000.000 đồng
Viết bằng chữ: Một triệu đồng chẵn
Kèm theo : 01 Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):.
Kế toán trưởng
(Đã ký)
Người lập phiếu
(Đã ký)
Người nhận tiền
(Đã ký)
Biểu số 10:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
Bộ phận kinh doanh
PHIẾU NGHỈ HƯỞNG BẢO HIỂM XÃ HỘI
Họ và tên: Phạm Thanh Khôi
Cơ quan y
tế
Căn
Ngày
Lý do bện Tổng
h
số
Bệnh viện 9/11/20 Nghỉ
Tỉnh QN
15
ốm
Người lập phiếu
(Đã ký)
Số ngày cho nghỉ
Bị
1
Từ
ngày
9/11
Đến
hết
ngày
9/11
Y bác
sĩ
khám
Số
Xác nhận
ngày
của phụ
thực
trách đơn
nghỉ
vị
cúm
Kế toán trưởng
(Đã ký)
Biểu số 11:
Đơn vị :Công ty Điện lực Quảng Ninh
Bộ phận kinh doanh
BẢNG THANH TOÁN BHXH
Tháng 11/2015
Đơn vị: Đồng
TT
A
Họ tên
B
Phạm Thanh
Nghỉ ốm
số
số tiền
ngày
1
2
01
101.000
..............
Tổng số
3
4
5
6
101.000
Ký nhận
7
Đã ký
Khôi
Người lập phiếu
(Đã ký)
Kế toán trưởng
(Đã ký)
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng NinhBiểu
số 12:
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
BẢNG KÊ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
Tháng 11 năm 2015
Đơn vị: Đồng
STT
Họ và tên
Chức vụ
Lương
cơ bản
Các khoản trích công ty nộp
KPCĐ
BHXH
BHYT
BHTN
(2%)
(18)
(3%)
(1%)
Các khoản giảm trừ
Cộng
BHXH
BHYT
BHTN
(8%)
(1,5%)
(1%)
Tổng
Cộng
Phòng hành chính
1
Nguyễn Văn Hiếu
GĐ
4.000.000
80.000
720.000
120.000
40.000
960.000
320.000
60.000
40.000
420.000
1.380.000
2
Đinh Hải Yến
PGĐ
3.500.000
70.000
630.000
105.000
35.000
840.000
280.000
52.500
35.000
367.500
1.207.500
3
Lê T Hồng Nhung
THNS
3.000.000
60.000
540.000
90.000
30.000
720.000
240.000
45.000
30.000
315.000
1.035.000
10.500.000
210.000
1.890.000
315.000
105.000
2.520.000
840.000
157.500
105.000
1.102.500
3.412.500
Cộng
Phòng kế toán
4
Nguyễn Thu Huyền
KTT
3.000.000
60.000
540.000
90.000
30.000
720.000
240.000
45.000
30.000
315.000
1.035.000
5
Phan Khánh Lan
KT
2.550.000
51.000
459.000
76.500
25.500
612.000
204.000
38.250
25.500
267.750
879.750
6
Đinh T Thu Hương
KT
2.550.000
51.000
459.000
76.500
25.500
612.000
204.000
38.250
25.500
267.750
879.750
8.100.000
162.000
1.458.000
243.000
81.000
1.944.000
648.000
121.500
81.000
850.500
2.794.500
Cộng
Phòng kinh doanh
7
Phạm Thanh Khôi
KD
2.550.000
51.000
459.000
76.500
25.500
612.000
204.000
38.250
25.500
267.750
879.750
8
Nguyễn Ngọc Hùng
KD
2.550.000
51.000
459.000
76.500
25.500
612.000
204.000
38.250
25.500
267.750
879.750
9
Nguyễn An Khương
KD
2.550.000
51.000
459.000
76.500
25.500
612.000
204.000
38.250
25.500
267.750
879.750
10
Phan Thanh Hòa
KD
2.550.000
51.000
459.000
76.500
25.500
621.000
204.000
38.250
25.500
267.750
879.750
Cộng
10.200.000
204.000
1.836.000
306.000
102.000
2.448.000
816.000
153.000
102.000
1.071.000
3.519.000
Tổng cộng
28.800.000
576.000
5.184.000
864.000
288.800
6.912.000
2.304.000
432.00
288.000
3.024.000
9.726.000
Biểu số 13:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Mẫu số: S03a – DNN
Phường Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 11 năm 2015
Đơn vị: Đồng
Chứng từ
Ngày
Số hiệu
tháng
PKT
PKT
PKT
30/11
30/11
30/11
BTTBH
30/11
PC 06
30/11
PC 08
30/1
Diễn giải
Tháng 11
Căn cứ vào bảng kê tính
TL,BHXH về việc trả cho
CNV, phân bổ cho các đối
tượng
STT
dòng
Số hiệu
TK
Đã ghi
sổ cái
Số phát sinh
Nợ
6421
6422
334
25.100.000
35.400.000
Căn cứ và bảng kê TL và
BHXH về việc trích nộp
BHXH, BHYT, KPCĐ,
BHTN
6421
6422
338
2.448.000
4.464.000
Căn cứ vào bảng thanh toán
BHXH trả thay lương cho
anh Khôi 11/2015
Căn cứ vào bảng kê tiền
lương và BH về việc khấu
trừ và BHXH, BHYT
Chi trả lương cho CNV
T11/2015
Nộp tiền BH cho cơ quan cấp
trên
3383
334
x
x
101.000
334
338
x
x
3.024.000
334
111
338
111
x
57.476.000
x
9.726.000
CPS tháng 11
x
x
Có
60.500.000
6.912.000
101.000
3.024.000
57.476.000
9.726.000
137.739.000
137.739.00
0
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng
Người lập
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Biểu số 14:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Mẫu số: S20 – DNN
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 334
Đối ứng: Phải trả người lao động
Loại tiền: VND
Chứng từ
Ngày
Số hiệu
tháng
PKT
PKT
BTTBH
PKT
PC 06
30/11
30/11
30/11
30/11
30/11
TK
Diễn giải
Số tiền
đối
Nợ
Có
ứng
1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Tiền lương phải trả NV bán hàng
Tiền lương phải trả NV QLDN
BHXH trả thay lương
Các khoản khấu trừ lương
Thanh toán lương CNV
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
6421
6422
338.3
338
111
25.100.000
35.400.000
101.000
3.024.000
57.476.000
57.476.000
63.625.000
6.149.000
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Người ghi sổ
(Đã ký)
Kế toán trưởng
Đã ký)
Biểu số 15:
Đơn vị:Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN
Mẫu số: S20 – DNN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.2
Đối tượng: Kinh phí công đoàn
Loại tiền: VND
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT
PKT
PC 08
Diễn giải
tháng
30/11
30/11
30/11
1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
Trích nộp cấp trên
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
Số phát sinh
TK
đối ứng
Nợ
Có
X
6421
6422
111
204.000
372.000
576.000
576.000
576.000
X
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng
Người lập sổ
Biểu số 16:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Mẫu số: S20 – DNN
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.3
Đối tượng: Bảo hiểm xã hội
Loại tiền: VNĐ
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT
PKT
PKT
PC 08
Diễn giải
tháng
30/11
30/11
30/11
30/11
1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
BHXH khấu trừ vào lương
Nộp tiền cho cơ quan BH
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
TK
đối ứng
Số phát sinh
Nợ
Có
(Đã ký)
Nợ
Có
X
6421
6422
334
111
1.836.000
3.348.000
2.304.000
7.488.000
7.488.000
7.488.000
X
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng
Số dư
Người lập sổ
(Đã ký)
Biểu số 17:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Mẫu số: S20 – DNN
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.4
Đối tượng: Bảo hiểm y tế
Loại tiền: VND
Đơn vị: Đồng
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT
PKT
PKT
PC 08
Diễn giải
tháng
TK
đối ứng
1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
BHYT khấu trừ vào lương
Nộp tiền cho cơ quan BHXH
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
30/11
30/11
30/11
30/11
Số phát sinh
Nợ
Có
Số dư
Nợ
X
6421
6422
334
111
306.000
558.000
432.000
1.296.000
1.296.000
1.296.000
X
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng
Người lập sổ
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Biểu số 18:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long, QN
Có
Mẫu số: S20 – DNN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338.9
Đối tượng: Bảo hiểm thất nghiệp
Loại tiền: VND
Chứng từ
Số
Ngày
hiệu
PKT
PKT
PKT
PC 08
Diễn giải
tháng
30/11
30/11
30/11
30/11
1. Số dư đầu tháng
2. Số phát sinh trong tháng
Trích lương NV bán hàng
Trích lương NV QLDN
BHTN khấu trừ vào lương
Nộp tiền cho cơ quan BH
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
TK
đối ứng
Số phát sinh
Nợ
Có
Số dư
Nợ
X
6421
6422
334
111
102.000
186.000
288.000
576.000
576.000
576.000
X
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Có
Người lập sổ
(Ký, họ tên)
Biểu số 19:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
Mẫu số: S03b – DNN
(Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản: 334
Đối tượng: Phải trả người lao động
Loại tiền: VND
Ngày
thán
g
Chứng từ
Số
hiệu
Ngày
thán
g
Diễn giải
Nhật ký
chung
Số
Tran
dòn
g số
g
Số tiền
TK
đối
ứng
Nợ
1. Số dư đầu tháng
Có
0
2. Số phát sinh trong
tháng
30/11
PKT
30/11
Tiền lương phải trả NV
bán hàng
6421
25.100.000
30/11
PKT
30/11
Tiền lương phải trả NV
QLDN
6422
35.400.000
30/11
PKT
30/11
BHXH trả thay lương
338.3
101.000
30/11
PKT
30/11
Các khoản khấu trừ
lương
338
2.737.000
30/11
PC 08
30/11
Thanh toán lương CNV
111
57.764.00
0
57.764.00
0
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
5.574.000
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Người ghi sổ
(Đã ký)
63.338.000
Kế toán trưởng
(Đã ký)
Biểu số 20:
Đơn vị: Công ty Điện lực Quảng Ninh
Phường Hồng Hà, Hạ Long,QN
Mẫu số: S03b – DNN
Ban hành theo TT số: 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản: 338
Đối tượng: Phải trả người lao động
Loại tiền: VND
Ngày
thán
g
Chứng từ
Số
hiệu
Diễn giải
Ngày
thán
g
Nhật ký
chung
Số
Tran
dòn
g số
g
Số tiền
TK
đối
ứng
Nợ
Có
1. Số dư đầu tháng
X
2. Số phát sinh trong
tháng
30/11
PKT
30/11
30/11
PKT
30/11
30/11
PKT
30/11
30/11
PKT
30/11
Trích lương NV bán
hàng
Trích lương NV QLDN
Các khoản khấu trừ
lương
Nộp tiền cơ quan BH
6421
2.346.000
6422
4.278.000
334
2.737.000
111
Cộng số phát sinh
9.361.000
9.361.000
9.361.000
Số dư cuối kỳ
X
Ngày 30 tháng 11 năm 2015
Người ghi sổ
(Đã ký)
Kế toán trưởng
(Đã ký)