Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Phan phoi chuong trinh lop 1 mon TV toan DD TNXH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.36 KB, 12 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN : TIẾNG VIỆT
TUẦN
1

2

3

4

5

6

7

TÊN BÀI DẠY
HỌC KÌ 1
- Ổn định tổ chức
- Các nét cơ bản
- Âm e
- Âm b
- Dấu sắc
- Dấu hỏi , dấu nặng
- Dấu huyền , dấu ngã
- Be, bè, bé, bẻ, bẽ, bẹ
- Âm ê – v
- Tô các nét cơ bản, tô e, b, bé
- Âm l – h
- Âm o – c


- Âm ô – ơ
- Ôn tập
- Âm i – a
- Âm n – m
- Âm d – đ
- Âm t – th
- Ôn tập
- TV: lễ, cọ, bờ, hổ
Mơ, do, ta, thơ
- Âm u – ư
- Âm x – ch
- Âm s – r
- Âm k – kh
- Ôn tập
- Âm p – ph – nh
- Âm g – gh
- Âm q – qu – gi
- Âm ng – ngh
- Âm y – tr
- Ôn tập
- Ôn tập âm và chữ ghi âm


8

9

10

11


12

13

14

- Chữ thường, chữ hoa
- Vần ia
- TV: cử tạ, thợ xẻ…
Nho khô, nghé ọ…
- Vần ua – ưa
- Ôn tập
- Vần oi – ai
- Vần ôi – ơi
- Vần ui – ưi
- Vần uôi – ươi
- Vần ay – â ây
- Ôn tập
- Vần eo – ao
- TV : xưa kia, mùa dưa…
đồ chơi, tươi cười…
- Vần au – âu
- Vần iu – êu
- Ôn tập giữa HKI
- Kiểm tra định kỳ
- Vần iêu - yêu
- Vần ưu – ươu
- Ôn tập
- Vần on – an

- Vần ân – ă ăn
- TV : cái kéo, trái đào…
chú cừu, rau non…
- Vần ôn – ơn
- Vần en – ên
- Vần in – un
- Vần iên – yên
- Vần uôn - ươn
- Ôn tập
- Vần ong – ông
- Vần ăng – âng
- Vần ung – ưng
- TV : nền nhà, nhà in, cá biển…
Con ong, cây thông…
- Vần eng – iêng
- Vần uông – ương


15

16

17

-

18

-


19

-

20

-

21

Vần ang – anh
Vần inh – ênh
Ôn tập
Vần om – am
Vần ăm – âm
Vần ôm – ơm
Vần em – êm
TV : nhà trường, buôn làng…
đỏ thắm, mầm non…
Vần im – um
Vần iêm – yêm
Vần uôm – ươm
Ôn tập
Vần ot - at
Vần ăt – ât
Vần ôt – ơt
Vần et – êt
Vần ut – ưt
TV : thanh kiếm, âu yếm…
xay bột, nét chữ…

Vần it – iêt
Vần uôt – ươt
Ôn tập
Vần oc – ac
Kiểm tra HKI
HỌC KÌ 2
Vần ăc – âc
Vần uc – ưc
Vần ôc – uôc
Vần iêc – ươc
TV : tuốt lúa, hạt thóc…
con ốc, đôi guốc, cá diếc…
Vần ach
Vần ich – êch
Ôn tâp
Vần op – ap
Vần ăp - âp
Vần ôp – ơp
Vần ep – êp


22

23

24

25

26


27

- Vần ip – up
- Vần iêp – ươp
- TV : bập bênh, lợp nhà…
sách giáo khoa, hí hoáy…
- Ôn tập
- Vần oa – oe
- Vần oai – oay
- Vần oan – oăn
- Vần oang - oăng
- Vần oanh – oach
- Vần oat – oăt
- Ôn tập
- Vần uê – uy
- Vần uơ - uya
- Vần uân – uyên
- Vần uât – uyêt
- Vần uynh – uych
- Ôn tập
- TV: tàu thủy, giấy pơ – luya
Ôn tập
- TĐ : Trường em
- TV: Tô chữ hoa A, Ă, Â, B
CT: Trường em
- TĐ: Tặng cháu
- CT: Tặng cháu
KC: Rùa và Thỏ
- TĐ: Cái nhãn vở

- TĐ: Bàn tay mẹ
- CT: Bàn tay mẹ
TV: Tô chữ hoa C, D, Đ
- TĐ: Cái bống
- CT: Cái bống
Ôn tập
- Kiểm tra giữa HK2
- TĐ: Hoa ngọc lan
- TV: Tô chữ E, Ê, G
CT: Nhà bà ngoại
- TĐ: Ai dậy sớm
- CT: Câu đố
KC: Trí khôn


28

29

30

31

32

33

- TĐ: Mưu chú sẻ
- TĐ: Ngôi nhà
- CT: Ngôi nhà

TV: Tô chữ hoa H, I, K
- TĐ: Quà của bố
- CT: Quà của bố
KC: Bông hoa cúc trắng
- Vì bây giờ mẹ mới về
- TĐ: Đầm sen
- CT: Hoa sen
TV: Tô L, M, N
- TĐ: Mời vào
- CT: Mời vào
KC: Niềm vui bất ngờ
- TĐ: Chú công
- TĐ: Chuyện ở lớp
- CT: Chuyện ở lớp
TV: Tô O, Ô, Ơ, P
- TĐ: Mèo con đi học
- CT: Mèo con đi học
KC: Sói và Sóc
- TĐ: Người bạn tốt
- TĐ: Ngưỡng cửa
- CT: Ngưỡng cửa
TV: Tô chữ hoa Q, R
- TĐ: Kể cho bé nghe
- CT: Kể cho bé nghe
KC: Dê con nghe lời mẹ
- TĐ: Hai chị em
- TĐ: Hồ Gươm
- CT: Hồ Gươm
TV: Tô chữ hoa S, T
- TĐ: Lũy tre

- CT: Lũy tre
KC: Con rồng cháu tiên
- TĐ: Sau cơn mưa
- TĐ: Cây bàng
- CT: Cây bàng
TV: Tô chữ hoa U, Ư, V
- TĐ: Đi học


34

35

- CT: Đi học
KC: Cô chủ không biết quý tình bạn
- TĐ: Nói dối hại thân
- TĐ: Bác đưa thư
- CT: Bác đưa thư
TV: Tô chữ hoa X,Y
- TĐ: Làm anh
- CT: Chia quà
KC: Hai tiếng kì lạ
- TĐ: Người trồng na
- TĐ: Anh hùng biển cả
- CT: Loài cá thông minh
TV: Viết chữ số: 0,1,2…9
- TĐ: Ò…ó…o
- CT: Ò…ó…o
Ôn tập: Bài luyện tập (1 hoặc 2)
- Ôn tập: Bài luyện tập (3 hoặc 4)

Kiểm tra HKII

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN : TOÁN
TUẦN
1

2

3

4

-

TÊN BÀI DẠY
HỌC KÌ 1
Tiết học đầu tiên
Nhiều hơn, ít hơn
Hình vuông, hình tròn
Hình tam giác
Luyện tập
Các số 1, 2, 3
Luyện tập
Các số 1, 2, 3, 4, 5
Luyện tập
Bé hơn, dấu <
Lớn hơn, dấu >
Luyện tập
Bằng nhau, dấu =

Luyện tập


5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

-

Luyện tập chung
Số 6
Số 7
Số 8
Số 9

Số 0
Số 10
Luyện tập
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Kiểm tra
Phép cộng trong phạm vi 3
Luyện tập
Phép cộng trong phạm vi 4
Luyện tập
Phép cộng trong phạm vi 5
Luyện tập
Số 0 trong phép cộng
Luyện tập
Luyện tập chung
Kiểm tra định kì giữa kì 1
Phép trừ trong phạm vi 3
Luyện tập
Phép trừ trong phạm vi 4
Luyện tập
Phép trừ trong phạm vi 5
Luyện tập
Số 0 trong phép trừ
Luyện tập
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Phép cộng trong phạm vi 6
Phép trừ trong phạm vi 6
Luyện tập
Phép cộng trong phạm vi 7

Phép trừ trong phạm vi 7
Luyện tập
Phép cộng trong phạm vi 8
Phép trừ trong phạm vi 8


15

16

17

18

19

20

21

22

23

-

Luyện tập
Phép cộng trong phạm vi 9
Phép trừ trong phạm vi 9
Luyện tập

Phép cộng trong phạm vi 10
Luyện Luyện tập chung
tập
Phép trừ trong phạm vi 10
Luyện tập
Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
Luyện tập
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Kiểm tra định kì HKI
Điểm. Đoạn thẳng
Độ dài đoạn thẳng
Thực hành đo độ dài
Một chục. Tia số
HỌC KÌ 2
Mười một, mười hai
Mười ba, mười bốn, mười lăm
Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chin
Hai mươi. Hai chục
Phep cộng dạng 14 + 3
Luyện tập
Phép trừ dạng 17 – 3
Luyện tập
Phép trừ dạng 17 – 7
Luyện tập
Luyện tập chung
Bài toán có lời văn
Giải toán có lời văn

Xăng – ti – mét. Đo độ dài
Luyện tập
Luyện tập
Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước
Luyện tập chung


24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

-

Luyện tập chung

Các số tròn chục
Luyện tập
Cộng các số tròn chục
Luyện tập
Trừ các số tròn chục
Luyện tập
Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình
Luyện tập chung
Kiểm tra định kì ( Giữa HK2 )
Các số có hai chữ số
Các số có hai chữ số
Các số có hai chữ số
So sánh các số có hai chữ số
Luyện tập
Bảng các số từ 1 đến 100
Luyện tập
Luyện tập chung
Giải toán có lời văn
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập chung
Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ )
Luyện tập
Luyện tập
Phép trừ trong phạm vi 100 ( trừ không nhớ )
Phép trừ trong phạm vi 100 ( trừ không nhớ )
Luyện tập
Các ngày trong tuần lễ
Cộng, trừ ( không nhớ ) trong phạm vi 100
Luyện tập

Đồng hồ. Thời gian
Thực hành
Luyện tập
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Kiểm tra
Ôn tập: các số đến 10
Ôn tập: các số đến 10


34

35

-

Ôn tập: các số đến 10
Ôn tập: các số đến 10
Ôn tập: các số đến 100
Ôn tập: các số đến 100
Ôn tập: các số đến 100
Ôn tập: các số đến 100
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Kiểm tra định kì ( cuối HK2 )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN : ĐẠO ĐỨC

TUẦN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

TÊN BÀI DẠY
HỌC KÌ 1
Em là học sinh lớp 1 ( tiết 1 )
Em là học sinh lớp 1 ( tiết 2 )
Gọn gàng sạch sẽ ( tiết 1 )
Gọn gàng sạch sẽ ( tiết 2 )
Giữ gìn sách vở, đồ dùng học tập ( tiết 1 )
Giữ gìn sách vở, đồ dùng học tập ( tiết 2 )
Gia đình em ( tiết 1 )
Gia đình em ( tiết 2 )

Lễ phép với anh chị, nhường nhịn em nhỏ ( tiết 1 )
Lễ phép với anh chị, nhường nhịn em nhỏ ( tiết 2 )
Ôn tập và thực hành kĩ năng giữa kì 1
Nghiêm trang khi chào cờ ( tiết 1 )
Nghiêm trang khi chào cờ ( tiết 2 )
Đi học đều và đúng giờ ( tiết 1 )
Đi học đều và đúng giờ ( tiết 2 )
Trật tự trong trường học ( tiết 1 )
Trật tự trong trường học ( tiết 2 )
Ôn tập và thực hành kĩ năng cuối học kì 1
HỌC KÌ 2


19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35


Lễ phép, vâng lời thầy giáo, cô giáo ( tiết 1 )
Lễ phép, vâng lời thầy giáo, cô giáo ( tiết 2 )
Em và các bạn ( tiết 1 )
Em và các bạn ( tiết 2 )
Đi bộ đúng quy định ( tiết 1 )
Đi bộ đúng quy định ( tiết 2 )
Ôn tập và thực hành kĩ năng giữa kì 2
Cảm ơn và xin lỗi ( tiết 1 )
Cảm ơn và xin lỗi ( tiết 2 )
Chào hỏi và tạm biệt ( tiết 1 )
Chào hỏi và tạm biệt ( tiết 2 )
Bảo vệ hoa và cây nơi công cộng ( tiết 1 )
Bảo vệ hoa và cây nơi công cộng ( tiết 2 )
Nội dung tự chọn của địa phương
Nội dung tự chọn của địa phương
Nội dung tự chọn của địa phương
Ôn tập và thực hành kĩ năng cuối HK2 và cuối năm

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN : TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI

TUẦN
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10

TÊN BÀI DẠY
HỌC KÌ 1
Cơ thể chúng ta
Chúng ta đang lớn
Nhận biết các vật xung quanh
Bảo vệ mắt và tai
Vệ sinh thân thể
Chăm sóc và bảo vệ răng
Thực hành: Đánh răng và rửa mặt
Ăn, uống hàng ngày
Hoạt động và nghỉ ngơi
Ôn tập: Con người và sức khỏe


11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

Gia đình
Nhà ở
Công việc ở nhà
An toàn khi ở nhà
Lớp học
Hoạt động ở lớp
Giữ gìn lớp học sạch đẹp
Cuộc sống xung quanh
HỌC KÌ 2
Cuộc sống xung quanh ( tiếp theo )
An toàn trên đường đi học
Ôn tập: Xã hội
Cây rau
Cây hoa
Cây gỗ
Con cá

Con gà
Con mèo
Con muỗi
Nhận biết cây cối và con vật
Trời nắng, trời mưa
Thực hành: Quan sát bầu trời
Gió
Trời nóng, trời rét
Thời tiết
Ôn tập: Tự nhiên



×