Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2009 - Công ty Cổ phần Cà phê An Giang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.25 KB, 13 trang )

Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2008

Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

Thuyết
minh

3/31/2009

1/1/2009

TÀI SẢN
A . TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn


4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu ngắn hạn khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B . TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

V.1


535,006,516,617
5,156,992,715
5,156,992,715

339,743,074,017
24,582,177,883
24,582,177,883

V.2

391,075,000
391,075,000

391,075,000
391,075,000

305,530,793,778
255,611,428,763
49,919,365,016

181,011,424,267
175,751,285,749
5,260,138,518

133,949,653,740
133,949,653,740

96,090,223,285
96,090,223,285


89,978,001,384
3,379,923,217
13,791,006,620
50,700,260
72,756,371,287
100,489,964,739
-

37,668,173,582
1,753,482,240
16,333,153,123
50,700,260
19,530,837,959
101,307,096,294

100,128,914,616
51,854,823,617
67,393,790,620
(15,538,967,003)

101,184,130,045
53,794,672,075
67,275,640,620
(13,480,968,545)

V.7

19,532,371
35,158,260

(15,625,889)
48,254,558,628

22,462,225
35,158,260
(12,696,035)
47,366,995,745

V.8

361,050,123
361,050,123

122,966,249
122,966,249

635,496,481,356

441,050,170,311

V.3

V.4

V.5

V.6


Báo cáo tài chính

giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2008

Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

Thuyết
minh

3/31/2009

1/1/2009

556,564,906,810

362,884,250,822

556,564,906,810
523,789,482,582
30,894,380,505

362,884,250,822
339,548,267,900
21,459,403,758


NGUỒN VỐN
A . NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

V.9

-

V.10

II. Nợ dài hạn

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận chưa phân phối
10. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


1,881,043,723

1,771,212,848

-

B . NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Nguồn vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính

105,366,316

78,931,574,546

78,165,919,489

V.11
V.11

78,865,907,741
83,000,000,000
14,756,470,000


78,100,252,684
83,000,000,000
14,756,470,000

V.11

(18,890,562,259)

(19,656,217,316)

65,666,805
65,666,805

65,666,805
65,666,805

635,496,481,356

441,050,170,311


Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Qúy I năm 2009
(Theo phương pháp gián tiếp)

Đơn vị tính: VND
Thuyết
minh

Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2.Điều chỉnh cho các khoản
1. Khấu hao tài sản cố định

Quí I năm 2009

Quí I năm 2008

765,655,057

7,079,832,500

7,091,054,152

5,742,277,301

(2,060,928,312)

1,843,798,261

2. Các khoản dự phòng

3. Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

-

4. Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

(34,817,434)

5. Chi phí lãi vay

9,186,799,898

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)

(81,087,909)
3,979,566,949

7,856,709,209
(161,899,488,577)

12,822,109,802
(173,032,954,260)

(37,859,430,455)


97,166,714,265

9,439,441,306

18,169,822,949

-Tăng, giảm chi phí trả trước

(1,864,524,851)

368,862,385

-Tiền lãi vay đã trả

(9,186,799,898)

(3,979,566,949)

-Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
-Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

850,913,918

-Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

(10,032,325,053)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

(202,695,504,401)


II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác

4,930,761,826
(7,758,621,046)
(51,312,871,028)

(1,005,712,883)

(4,435,426,162)

-

(357,075,000)

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

-

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia


34,817,434

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

(970,895,449)

9

81,087,909
(4,711,413,253)


Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Qúy I năm 2009
(Theo phương pháp gián tiếp)

Đơn vị tính: VND
Thuyết
minh

Chỉ tiêu

Quí I năm 2009


Quí I năm 2008

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

27,371,470,000

-

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

680,671,871,252

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

298,708,462,500

(496,430,656,570)

(274,726,385,322)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

184,241,214,682

51,353,547,178


Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

(19,425,185,168)

(4,670,737,103)

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

24,582,177,883

11,474,560,361

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI
ĐOÁI QUY ĐỔI NGOẠI TỆ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

5,156,992,715

6,803,823,257

Đồng nai, ngày 20 tháng 04 năm 2009
Tổng Giám đốc

Kế toán trưởng

LÊ VĂN KẾ


10


Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

Công ty cổ phần c phê an giang

Khu CN Tam Phớc - Long Thành - Đồng Nai

kết quả hoạt động kinh doanh
Quý I năm 2008
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Thuyết
minh

Quí I năm 2009

Lũy kế năm 2009

VI.12

668,811,835,409

668,811,835,409


668,811,835,409

668,811,835,409

655,144,430,418

655,144,430,418

13,667,404,991

13,667,404,991

2. Các khoản giảm trừ
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán

VI.13

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính

VI.14

4,980,301,453

4,980,301,453

7. Chi phí tài chính


VI.15

11,701,393,147

11,701,393,147

Trong đó: Chi phí lãi vay

9,186,799,898

9,186,799,898

8. Chi phí bán hàng

3,991,189,369

3,991,189,369

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

2,298,152,315

2,298,152,315

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

656,971,613

656,971,613


11. Thu nhập khác

171,809,414

171,809,414

63,125,970

63,125,970

13. Lợi nhuận khác

108,683,444

108,683,444

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

765,655,057

765,655,057

12. Chi phí khác

15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

-

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp


765,655,057

18. Laic cơ bản trên cổ phiếu

765,655,057

92 (*)

Đồng nai, ngày 20 tháng 04 năm 2009
Tổng Giám đốc

Kế toán trởng

lê văn kế
8


CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai

Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

1. Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng


01/01/2009
VNĐ

31/03/2009
VNĐ

9,151,282

34,854,448

24,573,026,601

5,122,138,267

24,582,177,883

5,156,992,715

Tiền đang chuyển
Cộng

2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn khác

01/01/2009

31/03/2009

VNĐ


VNĐ

391,075,000

391,075,000

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

3. Hàng tồn kho
Nguyên liệu, vật liệu

01/01/2009
VNĐ

31/03/2009
VNĐ

56,744,247,276

41,264,736,284

229,549,349

229,549,349

Thành phẩm

36,054,136,201


89,393,077,648

Hàng gửi bán

3,062,290,459

3,062,290,459

96,090,223,285

163,204,424,036

Công cụ, dụng cụ

Cộng giá gốc hàng tồn kho

- Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp, đảm bảo các khoản nợ phải trả tại 31/03/09 là: 163.204.424.036 đồng
- Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm: 0

4. Thuế và các khoản phải thu nhà nước
Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
Các khoản khác phải thu Nhà nước

5. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình (xem phụ lục 1)

01/01/2009

31/03/2009

VNĐ


VNĐ

50,700,260

50,700,260


CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
6. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình

Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009


Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
Lô gô công ty
NGUYÊN GIÁ TSCĐ
Số dư 01/01/2008
- Tăng trong kỳ
- Giảm trong kỳ
Số dư 31/03/2008
HAO MÒN TSCĐ

Số dư 01/01/2008
- Trích khấu hao TSCĐ
- Tăng khác
- Thanh lý , nhượng bán
- Giảm khác
Số dư 31/03/2008
GIÁ TRỊ CÒN LẠI
Số dư 01/01/2008
Số dư 31/03/2008

7. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Trang Website

Cộng

24,081,000

11,077,260

35,158,260

24,081,000

11,077,260

35,158,260

4,000,126
923,106


8,695,909
2,006,748

12,696,035
2,929,854

4,923,232

10,702,657

15,625,889

20,080,874
19,157,768

2,381,351
374,603

22,462,225
19,532,371

Phần mền quản lý
Dự án nhà máy chế biến cà phê Buôn Mê Thuật

01/01/2009
VNĐ
1,930,651,581
23,415,530,760


31/03/2009
VNĐ
1,930,651,581
23,415,530,760

Dự án tổng kho tại KCN tam Phước
Cộng

22,020,813,404
47,366,995,745

22,908,376,287
48,254,558,628

8. chi phí trả trước dài hạn
Công cụ dụng cụ chờ phân bổ
Cộng

9. Vay và nợ ngắn hạn
Vay Techcombank

01/01/2009
VNĐ

31/03/2009
VNĐ

122,966,249

361,050,123


122,966,249

185,597,605

01/01/2009
VNĐ

31/03/2009
VNĐ

149,994,558,500

272,605,000,000

Vay Eximbank

47,450,000,000

47,995,739,200

Vay NH Hàng HảI VN

40,000,000,000

100,000,000,000

100,628,694,400

101,863,154,338


1,475,015,000

1,325,589,044

339,548,267,900

523,789,482,582

Vay NH An Bình CN Vũng Tàu
Vay cá nhân

Cộng


Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
10.Các khoản phải trả,phải nộp ngán hạn khác

01/01/2009
VNĐ

Doanh thu chưa thực hiện
Các khoản phải trả khác
Cộng


31/03/2009
VNĐ

1,881,043,723
1,881,043,723

11. Vốn chủ sở hữu
11.1 - Bảng đối chiếu biến động vốn chủ sỏ hữu
Vốn đầu tư của
CSH

Chỉ tiêu
Số dư đầu năm trước
Tăng vốn trong năm trước

83,000,000,000

Thặng dư vốn cổ
phần
14,756,470,000

Lãi trong năm trước

Lãi chưa phân phối
(19,656,217,316)
-

Tăng khác
Giảm vốn trong năm trước
Lỗ trong năm trước

Giảm khác
Số dư cuối năm trước

83,000,000,000

14,756,470,000

Tăng vốn trong kỳ
Lãi trong trong kỳ
Tăng khác

(19,656,217,316)
765,655,057

Giảm vốn trong kỳ
Lỗ trong kỳ
Giảm khác
Số dư cuối kỳ

83,000,000,000

14,756,470,000

(18,890,562,259)

11.2 - Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
01/01/2009
VNĐ

31/03/2009

VNĐ

- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
Cộng

83,000,000,000

83,000,000,000

83,000,000,000

83,000,000,000

Từ ngày 03/01/2008 công ty chuyển đổi từ Công ty TNHH sang Công ty cổ phần

12.3 Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu


CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai

13.3 Cổ phiếu
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành

Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

01/01/2009


31/03/2009

8,300,000

8,300,000

8,300,000

8,300,000

8,300,000

8,300,000

- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
Mệnh giá cổ phiếu: 10.000 đồng/ cổ phiếu
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KQHĐKD

12. Tổng Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Quý I năm 2009

VNĐ

Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Cộng
13. Giá vốn hàng bán

666,272,156,998
2,539,678,411
668,811,835,409
Quý I năm 2009
VNĐ

Giá vốn của hàng hóa đã bán
Giá vốn của thành phẩm đã bán

655,144,430,418

Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
Cộng

14. Doanh thu hoạt động tài chính

655,144,430,418

Quý I năm 2009
VNĐ

Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Doanh thu hoạt động tài chính khác

Cộng

34,817,434
4,945,484,019
4,980,301,453


CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai
15. Chi phí tài chính

Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009
Quý I năm 2009
VNĐ

Lãi tiền vay

9,186,799,898

Chi phí tài chính khác

2,514,593,249

Cộng
VI. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC

11,701,393,147



CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ AN GIANG

Khu CN Tam Phước - Long Thành - Đồng Nai

Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009

16. Thông tin so sánh
Số liệu so sánh là số liệu trên Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2008 của Công ty TNHH
xuất nhập khẩu cà phê An Giang đã được kiểm toán bởi Công ty TNHH Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán
(AVA).
Đồng nai, ngày 2 tháng 04 năm 2009
Kế toán trưởng

Giám đốc

ĐOÀN THANH BÌNH

LÊ VĂN KẾ


Công ty cổ phần c phê an giang

Báo cáo tài chính

Khu CN Tam Phớc - Long Thành - Đồng Nai

giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/03/2009


Phụ lục 1
5. Tăng giảm tài sản cố định
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

Nhà cửa, vật kiến trúc

Máy móc thiết bị

Phơng tiện vận
tải

Thiết bị quản lý

Tổng cộng TSCĐ hữu hình

14,580,097,806

45,156,335,960

7,120,273,682

418,933,172

67,275,640,620

Nguyên giá TSCĐ
Số d 01/01/2009
Tăng trong kỳ


99,250,000

18,900,000

118,150,000

- Do mua sắm

99,250,000

18,900,000

118,150,000

-

- Do XDCB
Giảm trong kỳ
- Thanh lý TSCĐ, nhợng bán
- Giảm khác
14,580,097,806

45,255,585,960

7,120,273,682

437,833,172

67,393,790,620


-

1,878,515,003

10,520,070,125

726,616,039

355,767,378

13,480,968,545

(0)

Tăng trong kỳ

245,411,628

1,477,679,649

281,344,731

53,562,450

2,057,998,458

- Do trích khấu hao TSCĐ

245,411,628


1,477,679,649

281,344,731

53,562,450

2,057,998,458

2,123,926,631

11,997,749,774

1,007,960,770

409,329,828

15,538,967,003

(0)

12,701,582,803
12,456,171,175

34,636,265,835
33,257,836,186

6,393,657,643
6,112,312,912

63,165,794

28,503,344

53,794,672,075
51,854,823,617

0
0

Số d 31/03/2009
Hao mòn TSCĐ
Số d 01/01/2009

Giảm trong kỳ
- Thanh lý TSCĐ, nhợng bán
- Giảm khác
Số d 31/03/2009
Giá trị còn lại
Số d 01/01/2009
Số d 31/03/2009

Nguyên giá TSCĐ đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng là: 0 đồng
Nguyên giá TSCĐ chờ thanh lý cuối năm: 0 đồng

20



×