Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Cà phê An Giang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.12 KB, 10 trang )

Báo cáo tài chính giai đoạn
từ 01/04/2010 đến 30/06/2010

Công ty cổ phần c phê an giang

Khu CN Tam Phớc - Long Thành - Đồng Nai
bảng cân đối kế toán
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2010
Thuyết
minh

Chỉ tiêu
A . Ti sản ngắn hạn
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu ngắn hạn khác
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ


3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
4. Tài sản ngắn hạn khác
B . Ti sản di hạn
I. Các khoản phải thu dài hạn

1/1/2010

V.1

416,473,670,063
10,813,864,328
10,813,864,328

520,348,175,500
3,387,715,539
3,387,715,539

V.2

34,000,000
34,000,000

391,075,000
34,000,000

257,510,300,545
254,434,494,310
64,418,579
2,409,886,731
601,500,925

142,949,253,230
142,949,253,230
5,166,251,959
899,152,855
180,574,497
50,700,260
4,035,824,347
70,961,430,582
-

181,011,424,267
271,904,366,800
20,388,400,835

70,466,260,823
67,297,983,772
94,673,625,837
(27,375,642,064)

73,901,255,245
71,005,602,227
93,028,646,247
(22,023,044,020)

10,742,801
35,158,260
(24,415,459)
3,157,534,249

10,742,801

35,158,260
(24,415,459)
2,884,910,217

V.3

V.4

II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

6/30/2010

V.5

V.6

V.7

503,870,925
217,153,123,912
217,153,123,912
6,976,697,489

1,463,178,783
50,700,260
5,462,818,446
101,307,096,294
-

III. Bất động sản đầu t
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*)

5,000,000

5,000,000

V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

V.8

490,169,760
490,169,760
487,435,100,645

Tổng cộng ti sản
1


5,000,000

5,000,000
1,033,396,604
1,033,396,604

595,287,827,349


Thuyết
minh

Chỉ tiêu

6/30/2010

1/1/2010

Nguồn vốn
A . Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Quỹ khen thởng và phúc lợi
8. Phải trả nội bộ


V.9

9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

V.10

387,346,601,889

515,554,942,030

387,346,601,889
356,177,411,932
25,333,925,226
14,514,324
(298,314,187)
55,000,000
44,166,805
4,343,154,354

515,554,942,030
425,978,527,760
70,210,438,453
10,783,172,628
6,252,598,980
228,049,387
55,000,000
44,166,805.00


1,676,743,435

2,002,988,017

II. Nợ dài hạn

-

B . Nguồn vốn chủ sở hữu

100,088,498,756

79,732,885,319

I. Nguồn vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính

100,088,498,756
83,000,000,000
14,756,470,000
293,515,697
-


79,732,885,319
83,000,000,000
14,756,470,000

V.11
V.11

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận cha phân phối

V.11

10. Nguồn vốn đầu t XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Nguyễn Đình Khôi

(18,317,100,378)

-

487,435,100,645

Tổng cộng nguồn vốn

Ngời lập

2,038,513,059

-

293,515,697

595,287,827,349

Kế Toán Trởng

Long Thành, ngày 30 tháng 07 năm 2010
Tng Giỏm c

Đoàn Thanh Bình

Lê Văn Kế

2


CễNG TY C PHN C PHấ AN GIANG
a ch: ng s 4,Khu cụng nghip Tam Phc, huyn Long Thnh, tnh ng Nai
BO CO TI CHNH

BO CO KT QU HOT NG KINH DOANH
n v tớnh: VND

Giai đoạn từ 01/04/2010 đến 30/06/2010
CH TIấU


s


Thuyt
minh

Qỳy II
Nm 2009

Lũy kế
Nm 2010

Nm 2009

Nm 2010

1.
2.

Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
Cỏc khon gim tr doanh thu

01
03

V.12

620,742,585,120

499,353,695,275

1,289,554,420,529


772,584,871,341

3.

Doanh thu thun v bỏn hng v cung cp dch v

10

V.12

620,742,585,120

499,353,695,275

1,289,554,420,529

772,584,871,341

V.13

4.

Giỏ vn hng bỏn

11

5.

Li nhun gp v bỏn hng v cung cp dch v


20

6.

Doanh thu hot ng ti chớnh

21

V.14

345,318,622

424,824,324

5,325,620,075

2,282,843,816

7.

22
23
24

V.15

8.

Chi phớ ti chớnh

Trong ú: chi phớ lói vay
Chi phớ bỏn hng

7,751,628,492
2,914,539,989
10,835,740,060

10,614,995,762
9,945,027,697
6,623,789,653

19,453,021,639
12,101,339,887
14,826,929,429

21,121,863,313
20,322,594,288
8,254,395,977

9.

Chi phớ qun lý doanh nghip

25

4,697,155,981

1,665,939,630

6,995,308,296


3,835,149,626

10.

Li nhun thun t hot ng kinh doanh

30

(18,072,812,306)

19,365,258,533

(17,415,840,693)

19,341,732,376

11.

Thu nhp khỏc

31

1,216,164,409

1,382,975

1,387,973,823

519,541,952


12.

Chi phớ khỏc

32

100,000,000

4,751

163,125,970

149,231

13.

Li nhun khỏc

40

1,116,164,409

14.

Tng li nhun k toỏn trc thu

50

(16,956,647,897)


15.

Chi phớ thu thu nhp doanh nghip hin hnh

51

16.

Chi phớ thu thu nhp doanh nghip hoón li

52

17.

Li nhun sau thu thu nhp doanh nghip

60

18.

Lói c bn trờn c phiu

70

615,876,191,515
4,866,393,605

VI.16


461,508,536,021
37,845,159,254

1,378,224
19,366,636,757
-

1,271,020,621,933
18,533,798,596

1,224,847,853
(16,190,992,840)
-

(16,956,647,897)
(2,043)

VI.9

19,366,636,757
2,333

722,314,573,865
50,270,297,476

519,392,721
19,861,125,097
-

(16,190,992,840)

(1,951)

19,861,125,097
2,393

Long Thành, ngày 30 tháng 07 năm 2010

Ngời lập

Nguyễn Đình Khôi

Tng Giỏm c

Kế Toán Trởng

Lê Văn Kế

Đoàn Thanh Bình

3


Báo cáo tài chính
giai đoạn từ 01/04/2010 đến 30/06/2010

Công ty cổ phần c phê an giang

Khu CN Tam Phớc - Long Thành - Đồng Nai

Báo cáo lu chuyển tiền tệ

Qúy II năm 2010
(Theo phơng pháp gián tiếp)

Đơn vị tính: VND

Chỉ tiêu
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

Thuyết
minh

1. Lợi nhuận trớc thuế
2.Điều chỉnh cho các khoản
1. Khấu hao tài sản cố định

Lũy kế đến
30/06/2009

Lũy kế đến
30/06/2010

(16,190,992,840)

19,861,125,097

15,144,989,418

14,885,292,283

4,194,849,227


(5,342,946,412)

2. Các khoản dự phòng
3. Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái cha thực hiện
4. Lãi, lỗ từ hoạt động đầu t

(1,151,199,696)

5. Chi phí lãi vay

12,101,339,887

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trớc thay đổi
vốn lu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải
trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
-Tăng, giảm chi phí trả trớc
-Tiền lãi vay đã trả

(94,355,593)
20,322,594,288

(1,046,003,422)
(19,430,168,456)

34,746,417,380
(76,498,876,278)


(285,094,168,107)

53,278,459,207

118,757,470,772

120,745,604,227

17,561,952

1,107,252,772

(12,101,339,887)

(20,322,594,288)

-Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
-Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

29,049,239,542

-Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

45,444,588,591

(186,289,690,474)

(44,309,405,960)

79,445,028,271

(11,610,477,596)

(1,355,470,332)

(16,442,282,867)

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các tài sản
dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác

0

5.Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia

1,151,199,696

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

(10,459,277,900)
5


94,355,593
(1,261,114,739)


III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của chủ
sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
4.Tiền chi trả nợ gốc vay

1,243,681,663,164
(1,069,456,182,754)

574,370,067,242
(645,127,831,985)

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

174,225,480,410

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ

(22,523,487,964)

Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ


24,582,177,883

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ

Ngời lập

Nguyễn Đình Khôi

(70,757,764,743)

2,058,689,919

7,426,148,789
3,387,715,539

10,813,864,328

Đồng nai, ngày 30 tháng 07 năm 2010
Tổng Giám đốc

Kế Toán Trởng

Đoàn Thanh Bình

lê văn kế

5



5


-

5


3


494,488,340

3


5
51
0
8
0
2
35
32
0
14
0
17
5
0

1
36
10

3

25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437
25,777,437

133,888,965
1,322,728,123
4,602,753
205,823,616
0
56,299,696

913,833,500
832,064,496
0
349,514,752
2,216,523
432,584,285
134,423,859
0
23,291,835
930,762,760
265,867,341

20,143,629
#########
692,485
30,966,216
0
8,470,304
#########
#########
0
52,584,584
333,477
65,082,417
20,224,104
0
3,504,263
#########
39,999,810
#########




×