CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC ĐÀ NẴNG
( Danabook)
Địa chỉ: 78 Bạch Đằng, TP Đà Nẵng
Điện thoại: 05113 820414
Fax: 05113 834918
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Qúy 4/2009
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NỘI DUNG
STT
3
4
5
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV
1
2
V
1
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quĩ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỉ giá hối đoái
- Các quĩ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quĩ khác
- Quĩ khen thưởng, phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
I
1
2
3
4
5
II
1
2
2
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
TẠI NGÀY 30/09/2009
TẠI NGÀY 31/12/2009
27,638,706,514
2,700,007,770
0
9,519,563,526
15,079,917,250
339,217,968
35,725,630,308
0
35,014,800,855
21,886,029,534
12,578,674,443
0
550,096,878
28,949,010,324
2,518,365,887
2,536,336,806
5,138,754,338
18,498,183,845
257,369,448
41,126,354,250
0
40,385,948,784
27,127,040,553
12,578,674,443
643,490
710,185,963
63,364,336,822
24,783,532,491
17,016,830,970
7,766,701,521
38,580,804,331
38,294,690,393
30,000,000,000
2,707,300,000
686,490
739,718,976
70,075,364,574
30,831,170,616
23,443,921,782
7,387,248,834
39,244,193,958
39,082,668,020
30,000,000,000
2,707,300,000
3,984,044,436
1,603,345,957
106,466,945
3,984,044,436
2,284,856,639
286,113,938
286,113,938
161,525,938
161,525,938
63,364,336,822
70,075,364,574
680,233,788
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
CHỈ TIÊU
QUÝ 4/2009
LŨY KẾ CẢ NĂM 2009
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
13,954,691,502
72,192,336,020
Các khoản giảm trừ doanh thu
18,182,313
99,869,945
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
13,936,509,189
72,092,466,075
Giá vốn hàng bán
9,287,737,989
53,773,502,905
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4,648,771,200
18,318,963,170
Doanh thu hoạt động tài chính
136,744,600
389,785,970
Chi phí tài chính
265,451,764
622,666,419
Chi phí bán hàng
2,473,965,025
9,958,799,065
Chi phí quản lý doanh nghiệp
1,083,794,143
3,794,789,840
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
962,304,868
4,332,493,816
Thu nhập khác
80,786,146
679,146,623
Chi phí khác
154,096,031
278,539,398
Lợi nhuận khác
-73,309,885
400,607,225
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
888,994,983
4,733,101,041
Thuế thu nhập doanh nghiệp
184,394,301
872,504,402
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
704,600,682
3,860,596,639
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đã qui về 10.000đ/CP)
1,426
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (đã qui về 10.000đ/CP)
1,050
Đà Nẵng, ngày 28 tháng 01 năm 2010
CHỦ TỊCH HĐQT
Nguyễn Văn Cần