Công ty cổ phần Viglacera Bá Hiến
Địa chỉ : Xã Bá Hiến - huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Bảng cân đối kế toán
Tại ngy 30 tháng 9 năm 2011
Chỉ tiêu
A. Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3331)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3332)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3333)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3334)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3335)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3338)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3337)
5. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn (200=210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
II. Ti sản cố định
1. TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. TSCĐ thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. TSCĐ vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
154A
154B
154C
154D
154E
154F
154H
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
Thuyết minh Số cuối năm
32,915,616,495
766,457,167
V.01
766,457,167
V.03
V.04
V.05
V.05
V.05
V.05
V.05
V.05
V.05
V.05
Số đầu năm
28,845,657,746
2,096,995,388
2,096,995,388
8,777,400,416
4,303,665,675
4072089718
6,062,211,286
4,733,135,052
1,212,055,714
2708341079
(2,306,696,056)
22,420,382,259
22420382259
2,423,716,576
(2,306,696,056)
19,602,587,433
19,602,587,433
951,376,653
215,725,439
115,016,499
15,556,800
15,556,800
605,077,915
32,387,278,040
1,083,863,639
102,402,183
21,105,177
124,479,200
124,479,200
835,877,079
31,666,240,638
V.06
V.07
V.08
V.09
V.10
V.11
31,441,127,486
28,742,249,332
51,504,788,288
(22,762,538,956)
283,235,971
592,039,090
(308,803,119)
1,304,057,028
3,012,000,000
(1,707,942,972)
1,111,585,155
650,000,000
30,818,723,370
24,197,964,136
45,316,607,180
(21,118,643,044)
327,638,902
592,039,090
(264,400,188)
1,464,771,313
3,012,000,000
(1,547,228,687)
4,828,349,019
ChØ tiªu
1. §Çu t− vμo c«ng ty con
M· sè
251
ThuyÕt minh Sè cuèi n¨m
Sè ®Çu n¨m
Chỉ tiêu
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
A. Nợ phải trả (300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3331)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3332)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3333)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3334)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3335)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3338)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3337)
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11 Quỹ khen thởng, phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện đợc
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
12. Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2 Nguồn kinh phí đã hình thnh tscđ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
Mã số
252
258
259
260
261
262
268
270
300
310
311
312
313
314
314A
314B
314C
314D
314E
314F
314H
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
440
Thuyết minh Số cuối năm
V.13
V.14
V.21
V.15
V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.17
V.18
Số đầu năm
650,000,000
296,150,554
296,150,554
65,302,894,535
45,263,938,004
36,694,724,180
22,534,821,579
5,690,805,906
89,427,344
2,929,677,819
1,961,203,700
847,517,268
847,517,268
60,511,898,384
40,224,393,979
28,035,466,030
16,846,600,203
4,848,427,435
509,407,532
1,704,918,991
538,948,807
413,756,331
977,585,393
185,384,791
369,332,997
2,927,973,160
443,018,445
417,640,438
188,384,791
1,928,214,489
1,130,276,177
2,358,987,772
150,494,182
486,353,738
(266,855,000)
8,569,213,824 12,188,927,949
V.19
V.20
V.21
8,566,148,808
3,065,016
20,038,956,531
20,038,956,531
10,000,130,000
12,110,673,807
78,254,142
20,287,504,405
20,287,504,405
10,000,130,000
1,364,112,282 1,239,773,265
(280,000,000) (280,000,000)
6,914,306,918
443,435,260
6,207,224,122
443,435,260
1,596,972,071
2,676,941,758
65,302,894,535
60,511,898,384
V.23
24
ChØ tiªu
4. Nî khã ®ßi ®· xö lý
M· sè
ThuyÕt minh Sè cuèi n¨m
Sè ®Çu n¨m
Chỉ tiêu
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Mã số
Thuyết minh Số cuối năm
Số đầu năm
Công ty CP Bá Hiến VIGLACERA
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh - Quý III/2011
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
minh
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
1
24
2. Các khoản giảm trừ
3
24
3. Doanh thu thuần về BH v c/c DV (10=01- 03)
10
4. Giá vốn hng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về BH v c/c DV (20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21
7. Chi phí ti chính
22
- Trong đó: Chi phí lãi vay
Quý ny năm nay Quý ny năm trớc
Số lũy kế từ
dầu năm đến cuối
quý ny ( Năm
nay)
Số lũy kế từ dầu
năm
đến cuối quý ny (
Năm trớc)
15,854,820,425
15,198,048,079
49,569,486,511
42,596,924,556
24
15,854,820,425
15,198,048,079
49,569,486,511
42,596,924,556
25
12,807,084,517
11,211,861,210
38,558,356,572
32,048,714,940
3,047,735,908
3,986,186,869
11,011,129,939
10,548,209,616
24
2455846
3,666,018
20,228,599
90,196,685
26
1,473,974,045
951,535,629
3,806,905,547
2,374,848,633
23
1,473,974,045
951,535,629
3,806,905,547
2,373,216,633
8. Chi phí bán hng
24
467,114,824
1,028,929,271
2,179,305,676
2,873,536,043
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
972,306,968
1,480,793,523
3,377,652,634
4,234,394,096
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+( 30
136,795,917
528,594,464
1,667,494,681
1,155,627,529
128,106,000
184,858,020
430,474,753
11. Thu nhập khác
31
46,137,305
12. Chi phí khác
32
17,390,393
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
28,746,912
128,106,000
153,071,900
430,474,753
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)
50
165,542,829
656,700,464
1,820,566,581
1,586,102,282
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp
51
28
41,385,707
164,175,116
455,141,645
396,525,571
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-5 60
28
124,157,122
492,525,348
1,365,424,936
1,189,576,712
Lập Biểu
Kế toán trởng
31,786,120
Giám đốc công ty
CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA BÁ HIẾN
Địa chỉ: Bá Hiến, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Báo cáo tài chính
Cho giai đoạn từ ngày 01/07/2011 đến 30/09/2011
Mẫu: B03-DN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tếp)
Từ 01/07/2011 đến 30/09/2011
Mã
số
01
02
03
04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30
33
34
35
36
40
50
60
61
70
Thuyế
t
minh
CHỈ TIÊU
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động KD trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế TNDN đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền chi để mua sắm, XD TSCĐ và các TSDH khác
- Tiền thu từ T.lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác
- Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
- Tiền thu hồi C.vay, bán lại các công cụ nợ của đ.vị khác
- Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
- Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
- Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
- Tiền chi trả nợ gốc vay
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Nguyễn Thị Thùy Dương
Đỗ Thị Xuân Hòa
9
Đơn vị tính: VND
Từ 01/07/2011
đến 30/9/2011
Từ 01/07/2010
đến 30/9/2010
165,542,829
2,245,860,990
771,886,945
1,473,974,045
2,411,403,819
(1,155,411,357)
(1,708,571,568)
1,545,407,195
294,953,873
(1,473,974,045)
(573,496,000)
(659,688,083)
(51,436,401)
(200,000,000)
(251,436,401)
11,901,433,751
(10,931,492,730)
969,941,021
58,816,537
707,640,630
766,457,167
656,700,464
1,531,058,541
579,522,912
951,535,629
2,187,759,005
613,041,816
(1,403,935,102)
1,073,076,004
5,676,000
(953,035,629)
(400,000,000)
(4,950,000)
1,117,632,094
(7,408,500)
(7,408,500)
11,881,771,312
(12,611,126,073)
(729,354,761)
380,868,833
1,078,185,415
1,459,054,248
Vĩnh Phúc, ngày 10 tháng 10 năm 2011
Giám đốc
Lê Văn Kế
Mẫu số B09-DN
Tổng công ty thuỷ tinh v gốm XD
Công Ty cP Viglacera Bá hiến
Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Quý 3 năm 2011
I. Đặc điểm hoạt động của Doanh nghiệp
1/ Hình thức sở hữu vốn : 51% vốn Nh nớc, vốn góp của các CĐ 49%
2/ Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất gạch ngói .
3/ Nghnh nghề kinh doanh :
II. Niên độ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.
1/ Niên độ kế toán áp dụng ( Bắt đầu 01/07/2011 kết thúc 30/09/2011 )
2/ Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : VNĐ
III. Chế độ kế toán áp dụng :
1/ Chế độ kế toán áp dụng :
2/ Hình thức kế toán áp dụng : Nhật ký chung.
IV. Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán v chế độ kế toán Việt nam.
V. Các chính sách kế toán áp dụng
1/ Nguyên tắc xác định các khoản tiền : tiền mặt , tiền gửi ngân hng , tiền đang chuyển gồm:
- Nguyên tắc xác định các khoản tơng đơng tiền:
- Nguyên tắc v phơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán
2/ Chính sách kế toán đối với hng tồn kho :
- Nguyên tắc đánh giá hng tồn kho : giá mua + chi phí vận chuyển + chi phí khác
- Phơng pháp xác định giá trị hng tồn kho cuối kỳ : Bình quân
- Phơng pháp hoạch toán hng tồn kho : Kê khai thờng xuyên
- Lập dự phòng giảm giá hng tồn kho :
3/ Nguyên tắc ghi nhận các khoản phải thu thơng mại v các khoản phải thu khác :
- Nguyên tắc ghi nhận :
- Lập dự phòng phải thu khó đòi :
4/ Nguyên tắc xác định khoản phải thu , phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng :
- Nguyên tắc xác định khoản phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng:
- Nguyên tắc xác định khoản phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng:
5/ Ghi nhận v khấu hao TSCĐ :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình .
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình.
6/ Hợp đồng thuê ti chính :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình .
- Nguyên tắc v phơng pháp khấu hao TSCĐ thuê ti chính
7/ Ghi nhận v khấu hao bất động sản đầu t
-Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu t;
-Nguyên tắc v phơng pháp khấu hao bất động sản;
Page 1
8/ Nguyên tắc vốn hoá các khoản chi phí đi vay v các khoản chi phí khác:
-Nguyên tắc vốn hoá các khoản chi phí đi vay
-Tỷ lệ vốn hoá chi phí đi vay đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ;
-Nguyên tắc vốn hoá các khoản chi phí khác:
+Chi phí trả trớc;
+Chi phí khác;
-Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc : theo thời gian sử dụng
-Phơng pháp phân bổ lợi thế thơng mại
9/ Nguyên tắc kế toán chi phí nghiên cứu v triển khai:
10/ Kế toán các khoản đầu t ti chính:
-Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t vo công ty con, công ty liên kết:
-Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn, di hạn ;
-Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn, di hạn khác:
-Phơng pháp lập dự phòng giảm giá đầu t chứng khoán ngắn hạn, di hạn;
11/ Kế toán các hoạt động liên doanh :
-Nguyên tắc kế toán hoạt động liên doanh dới hình thức: Hoạt động kinh doanh đồng
kiểm soát v ti sản đồng kiểm soát; Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát.: Cơ sở kinh doanh đồng
kiểm soát
12/ Ghi nhận các khoản phải trả thơng mại v phải trả khác
13/ Ghi nhận chi phí phải trả, trích trớc chi phí sửa chữa lớn, chi phí bảo hnh sản
phẩm, trích quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm.
14/ Ghi nhận các khoản chi phí trả trớc, dự phòng
15/ Ghi nhận các trái phiếu có thể chuyển đổi
16/ Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ v các nghiệp cụ dự phòng rủi ro hối đoái.
17/ Nguồn vốn chủ sở hữu:
+ Ghi nhận v trình by cổ phiếu mua lại
+ Ghi nhận cổ tức
+ Nguyên tắc trích lập các khoản dự trữ các quỹ từ lợi nhuận sau thuế
18/ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu :
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu bán hng
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu cung cấp dịch vụ
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu hoạt độngt i chính
19/ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí hợp đồng XD :
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Nguyên tắc ghi nhận chi phí hợp đồng xây dng
VI - Thông tin bổ sung cho các mục trình by trong bảng cân đối kế toán v báo cáo
kết quả hoạt động kinh doanh
1/Tiền v các khoản tơng đơng tiền
Quý 2-2011
Quý 3 -2011
+ Tiền mặt
341,337,215
567,081,778
+ Tiền gửi ngân hng
366,306,415
199,375,389
707,643,630
766,457,167
+ Tiền đang chuyển:
+ Kỳ phiếu ngân hng
+ Tín phiếu kho bạc
+ Các khoản tơng đơng tiền khác
Cộng
Page 2
2/ Các khoản phải thu ngắn hạn:
Quý 2-2011
Quý 3-2011
-Phải thu khách hng
4,205,582,007
4,303,665,675
-Trả trớc cho ngời bán
3,906,369,684
4,072,089,718
-Phải thu nội bộ
-Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
-Các khoản phải thu khác:
2,657,911,446
2,708,341,079
+Tạm ứng
+Ký quỹ, ký cợc ngắn hạn
+Phải thu khác
-Dự phòng phải thu khó đòi
Cộng
(2,306,696,056)
(2,306,696,056)
8,463,167,081
8,777,400,416
Giá trị thuần của phải thu thơng mại, phải thu khác:
3/ Hng tồn kho
Quý 2-2011
Quý 3-2011
11,027,021,764
10,252,021,336
93,095,380
86,801,946
-Chi phí SX,KD dở dang
3,240,354,607
3,569,936,057
-Thnh phẩm
6,221,352,965
8,381,636,945
129,985,975
129,985,975
20,711,810,691
22,420,382,259
Quý 2-2011
Quý 3-2011
-Hng mua đang đi trên đờng
-Nguyên liệu, vật liệu
-Công cụ dụng cụ
-Hng hoá
-Hng gửi đi bán
Cộng giá gốc hng tồn kho
-Dự phòng giảm giá hng tồn kho
Giá trị thuần có thể thực hiện đợc của hng tồn kho
*Giá trị hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho trong năm ....
*Giá trị hng tồn kho dùng để thế chấp cho các khoản nợ:.....
*Lý do trích thêm hoặc hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho:.....
4/ Ti sản ngắn hạn khác
-Thuế GTGT còn đợc khấu trừ
- Chi phí trả trớc ngắn hạn:
- ti sản ngắn hạn khác( 141)
Cộng
82,977,727
130,573,299
326,879,920
215,725,439
746,105,337
605,077,915
1,155,962,984
951,376,653
Quý 4-2010
5/ Các khoản phải thu di hạn
Quý 3-2011
-Phải thu di hạn khách hng
-Phải thu nội bộ di hạn
+Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
+Cho vay nội bộ
+Phải thu nội bộ khác
-Phải thu di hạn khác
Cộng giá gốc
-
-Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
Giá trị thuần của các khoản phải thu di hạn
Page 3
-
6/ Tăng, giảm ti sản cố định hữu hình
TT
Khoản mục
Nh cửa
Máy móc thiết bị
P/ tiện v/tải
truyền dẫn
Thiết bị dụng
cụ quản lý
TSCĐ
khác
Tổng cộng
1 Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số d đầu kỳ :
- Tăng trong kỳ :
23,089,182,290
23,641,937,577
190,347,000
87,300,000
+ Mua trong năm
+ Đầu t XDCB hon thnh :
-
589,087,161
-
-
51,227,131,288
-
277,647,000
87,300,000
87,300,000
190,347,000
190,347,000
+ Do điều động
-
+ Tăng do nhận bn giao:
-
+ Do kiểm kê
-
+ Do luan chuyển nhóm
-
+ Tăng do đánh giá lại
-
+ Tăng do sáp nhập
-
+ Tăng khác
-
- Giảm trong kỳ :
-
-
-
-
-
-
+ Chuyển sang bất động sản ĐT
-
+ Chuyển sang công ty cổ phần
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
-
+ Điều động ti sản
-
+ Giảm do bn giao
-
+ Chuyển thnh công cụ, dụng cụ
-
+ Do luân chuyển nhóm
-
+ Giảm do đánh giá lại
-
+ không cần dùng , chờ thanh lý
-
+ Giảm khác:
-
- Số d cuối kỳ :
2
3,906,924,260
23,279,529,290
23,729,237,577
3,906,924,260
589,087,161
-
Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm:
- Tăng trong kỳ:
+ Khấu hao trong năm
51,504,778,288
-
7,968,579,078
11,605,364,950
2,249,100,534
235,979,855
362,405,977
244,349,204
84,148,241
12,801,117
362,405,977
244,349,204
84,148,241
12,801,117
22,059,024,417
-
703,704,539
703,704,539
+ Tăng do nhận bn giao:
-
+ Do kiểm kê
-
+ Do luân chuyển nhóm
-
+Tăng do sáp nhập
-
+ Tăng do đánh giá lại
-
+ Tăng khác :
-
- Giảm trong kỳ :
-
-
-
-
-
-
+ Chuyển sang bất động sản ĐT
-
+ Chuyển sang công ty cổ phần :
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
-
+ Giảm do sáp nhập
-
+ Do điều động
-
+ Giảm do bn giao
-
+ Chuyển thnh công cụ.
-
Page
+ Do luân chuyển nhóm
-
+ Đo đánh giá lại
-
+ không cần dùng , chờ thanh lý
-
+ Giảm khác
-
- Số d cuối kỳ :
8,330,985,055
11,849,714,154
2,333,248,775
248,780,972
-
22,762,728,956
+ Tại ngy đầu kỳ :
15,120,603,212
12,036,572,627
1,657,823,726
353,107,306
-
29,168,106,871
+ Tại ngy cuối kỳ :
14,948,544,235
11,879,523,423
1,573,675,485
340,306,189
-
28,742,049,332
3 Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình:
* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp. cầm cố các khoản vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chơ thanh lý
* Các cam kết về việc mua bán tSCĐ hữu hình có giá trị lớn cha thực hiện:
7/ Tăng giảm ti sản cố định thuê ti chính :
TT
Khoản mục
Nh cửa
máy móc thiết bị
Phơng tiện vận Thiết bị dụng cụ TSCĐ
tải truyền dẫn
quản lý
khác
Tổng cộng
1 Nguyên giá TSCĐ thuê ti chính
- Số d đầu năm:
592,039,090
-Tăng trong năm:
592,039,090
-
-
+ Thuê TC trong năm:
-
+ Mua lại TSCĐ thuê TC:
-
-Giảm trong năm
-
+ Trả lại TSCĐ thuê TC:
-
- Số d cuối năm:
592,039,090
592,039,090
-
2 Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm:
0
0
294,002,142
0 0
294,002,142
-Tăng trong năm:
14,800,977
14,800,977
+ Khấu hao trong năm:
14,800,977
14,800,977
-
+ Mua lại TSCĐ thuê TC :
- Giảm trong năm
-
-
-
-
-
-
+ Trả lại TSCĐ thuê TC:
- Số d cuối năm
-
-
-
308,803,119
-
-
308,803,119
3 Giá trị còn lại của TSCĐ thuê TC
+ Tại ngy đầu năm:
+ Tại ngy cuối kỳ :
283,235,971
Page
283,235,971
* Tiền thuê phát sinh thêm đợc ghi nhận l chi phí trong năm:
*Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua ti sản
8/ Tăng giảm TSCĐ vô hình
TT
Khoản mục
Quyền
Bản quyền
sử dụng
bằng s/chế
đất
Nhãn hiệu hng
hoá
Phần mềm
máy vi tính
3,000,000,000
12,000,000
TSCĐ vô hình
khác
Tổng cộng
1 Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Số d đầu năm
- Tăng trong năm:
-
-
-
3,012,000,000
-
-
-
+ Mua trong năm:
-
+ Tạo rằt nội bộ doanh nghiệp
-
+ Tăng do hợp nhất KD:
-
+ Tăng khác
-
- Giảm trong năm:
-
-
-
-
-
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
-
+ Giảm khác
-
- Số d cuói năm:
-
-
3,000,000,000
12,000,000
-
3,012,000,000
-
2 Giá trị hao mòn
- Số d đầu kỳ
-
-
1,642,371,543
- Tăng trong năm:
-
-
53,571,429
+ Khấu hao trong năm
12,000,000
-
-
1,654,371,543
-
53,571,429
53,571,429
53,571,429
+ Tăng khác:
- Giảm trong năm;
-
-
-
-
-
-
+ Thanh lý, nhợng bán:
-
+ Giảm khác
-
- Số d cuối năm
-
-
1,695,942,972
12,000,000
-
1,707,942,972
3 Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình:
-
+ Tại ngy đầu năm:
-
-
1,357,628,457
-
-
1,357,628,457
+ Tại ngy cuối năm :
-
-
1,304,057,028
-
-
1,304,057,028
* Thuyết minh số liệu v giải trình khác yêu cầu của chuẩn mực kế toán số 04 'TSCĐ vô hình"
9/ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đầu kỳ
+ Chi phí XDCB dở dang ;
682,997,070
Page 6
Cuối kỳ
1,111,585,155
10/ Tăng giảm bất động sản đầu t
TT
Khoản mục
Số đầu năm
Tăng trong
năm
Giảm trong năm
Số cuối năm
1 Nguyễn giá bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đát
2 Giá trị hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đát
3 Giá trị còn lại của BĐS đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đất
* Thuyết minh số liệu & giải trình khác theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán số 05 "Bát động sản đầu "
11/ Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn, di hạn
Năm-2009
Năm trớc
11.1/ đầu t ti chính ngắn hạn
- Đầu t chứng khoán ngắn hạn:
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Chứng khoán ngắn hạn l tơng đơng tiền:
+ Chứng khoán đầu t ngắn hạn khác:
+ Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn:
- Đầu t ngắn hạn khác:
Giá trị thuần của đầu t ti chính ngắn hạn
11.2/ Đầu t ti chính di hạn:
- Đầu t vo công ty con
- Đầu t vo công ty liên kết
- Đầu t vo cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu t di hạn khác
+ Đầu t chứng khoán di hạn:
+ Cho vay di hạn:
+ Đầu t di hạn khác
- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn:
Giá trị thuần của đầu t ti chính di hạn
*Danh sách các Công ty con. Công ty liên kết, liên doanh quan trọng
Page 7
12/ Chi phí trả trớc di hạn
Quý 3-2011
Quý 2-2011
- Số d đầu năm
479,949,946
296,150,554
479,949,946
296,150,554
- Tăng trong năm
- Đã kết chuyển vo chi phí SXKD trong năm
- Giảm kác
Số d cuối năm
13/ ti sản thuế thu nhập hon lại v thuế thu nhập phải trả
14/ Các khoản vay v nợ ngắn hạn
-Vay ngắn hạn
Quý 2-2011
Quý 3-2011
21,209,991,765
22,536,761,579
417,640,438
417,640,438
21,627,632,203
22,954,402,017
Quý 2-2011
Quý 3-2011
4,442,437,793
5,690,805,906
495,321,139
89,427,344
4,937,758,932
5,780,233,250
- Vay di hạn đến hạn trả
- Nợ thuê ti chính đến hạn trả
- Phải trả ngắn hạn nội bộ
Cộng
15/ Phải trả ngời bán v ngời mua trả tiền trớc
- Phải trả ngời bán
- Ngời mua trả tiền trớc
Cộng
16/ Thuế v các khoản phải nộp nh
Phát sinh trong kỳ
Số đầu kỳ
Số phải trả
Số d cuối kỳ
Số đã trả
16.1/ Thuế phải nộp Nh nớc
- Thuế GTGT
2,183,760,127
1,585,483,054
1,808,039,481
1,961,203,700
- Thuế thiêu thụ đặc biệt
-
-
-
- Thuế xuất, nhập khẩu
-
-
-
- Thuế TNDN
987,252,331
- Thuế ti nguyên
- Thuế nh đất
573,496,000
-
-
183,426,999
-
185,905,998
- Tiền thuê đất
369,332,997
-
- Các loại Thuế khác
185,384,791
Cộng
3,539,824,248
413,756,331
185,384,791
1,771,389,052
2,381,535,481
2,929,677,819
16.2/ Các khoản phải nộp khác
- Các khoản phí, lệ phí
- Các khoản phải nộp khác
Cộng
Tổng cộng
0
3,539,824,248
0
1,771,389,052
17/ Chi phí phải trả
- Chi phí phải trả
0
2,381,535,481
2,929,677,819
Quý 2-2011
Quý 3-2011
190,638,677
- Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm
16,369,223
-Phải trả ngời lao động
Cộng
Page 8
443,018,445
(4,008,984)
2,596,647,872
2,927,973,160
2,803,655,772
3,366,982,621
18/ Các khoản phải trả, phải nộp khác
Quý 2-2011
- Ti sản thừa chờ xử lý
Quý 3-2011
15,369,515
15,369,515
- Bảo hiểm xã hội
621,781,743
565,087,702
- Kinh phí công đon
- Tạm ứng ( D nợ)
- Phải thu khác
291,444,780
157,686,005
369,706,070
36,270,974
984,000
- Các khỏan phải trả, phải nộp khác
840,594,970
940,796,228
1,926,877,013
1,928,214,489
Cộng
19/ Phải trả di hạn nội bộ
Quý 2-2011
Quý 3-2011
Quý 2-2011
Quý 3-2011
- Phải trả di hạn nội bộ về cấp vốn
- Vay di hạn nội bộ
- Phải trả di hạn nội bộ khác
Cộng
20/ Các khoản vay v nợ di hạn
20.1/ Vay di hạn
- Vay ngân hng
8,566,148,808
8,566,148,808
8,566,148,808
8,566,148,808
- Vay đối tợng khác
Cộng
20,2/ Nợ di hạn
- Thuê ti chính
- Trái phiếu phát hnh
- Nợ di hạn khác
-
Cộng
-
Tổng cộng
8,566,148,808
* Giá trị trái phiếu có thể chuyển đi
* Thời hạn thanh toán
Page 9
8,566,148,808
21/ Vốn chủ sở hữu
21.1/ Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
TT
Diễn giải
5 Số d đầu năm nay
Thặng d
vốn cổ
phần
Vốn góp
10,000,130,000
Page 10
6 Tăng trong năm nay
-
-
Cổ phiếu ngân quỹ
(280,000,000)
-
-
Chênh
Chênh
lệch đánh
lẹch tỷ giá
giá lại ti
hối đoái
sản
-
-
-
-
Quỹ đầu t phát Quỹ dự phòng
triển
ti chính
6,914,306,918
443,435,260
-
-
Quỹ khác thuộc
vốn chủ sở hữu
1,364,112,282
-
- Tăng vốn năm
Lợi nhuận sau thuế
cha phân phối
1,431,429,242
165,542,829
165,542,829
- Lợi nhuận tăng trong năm
7 Giảm trong năm nay
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- Trích lập quỹ
- Trả cổ tức
- Khác
8 Số d cuối năm nay
10,000,130,000
-
(280,000,000)
6,914,306,918
443,435,260
1,364,112,282
1,596,972,071
21.2/ Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
Kỳ ny
Diễn diải
Tổng số
Vốn cổ phần thờng
Vốn cổ phần u đãi
Tổng số
Kỳ trớc
Vốn cổ phần
thờng
- Vốn đầu t của nh nớc
- Vốn góp( cổ đông, thng viên..)
10,000,130,000
- Thặng d vốn
- Cổ phiếu ngân
* Giái trị trái phiếu đã chuyển thnh cổ phiếu trong năm:
10,000,130,000
10,000,130,000
10,000,130,000
Vốn cổ phần u đãi
21.3/ Các giao dịch về vốn các chủ sở hữu & phôn phối cổ tức, lợi nhuận
Đầu kỳ
Cuối kỳ
- Vốn đầu t của chủ sở hu
+ Vốn góp đầu năm
10,000,130,000
10,000,130,000
10,000,130,000
10,000,130,000
1,000,013
1,000,013
1,000,013
1,000,013
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
21.4/ Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngy kết thúc niên độ kế toán
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thờng
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu u đãi
21.5/ Cổ phiếu
- Số lợng cổ phiếu đợc phép phát hnh
- Số lợng cổ phiếu đã đợc phát hnh & góp vốn đầy đủ
+ Cổ phiếu thờng
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
0
0
+ Cổ phiếu thờng
28,000
28,000
+ Cổ phiếu u đãi
-
-
- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh
+ Cổ phiếu thờng
972,013
972,013
972,013
972,013
+ Cổ phiếu u đãi
* Mệnh giá cổ phiếu:
10,000
21.6/ Quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
- Quỹ hỗ trợ & sắp xếp cổ phần hoá DN
21.7/ Mục đích trích lập quỹ phát triển. Quỹ dự phòng ti chính & quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
21.8/ Thu nhập, chi phí, lãi hoặc lỗ đợc hạch toán trực tiếp vo vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực
kế toán
22/ Nguồn kinh phí
Đầu năm
Cuối kỳ
Đầu năm
Cuối kỳ
- Nguồn kinh phí đợc cấp (trích)trong năm
- Chi phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ
23/ Ti sản thuê ngoi
23.1/ Giá trị ti sản thuê ngoi
- TSCĐ thuê ngoi
- Ti sản klhác thuê ngoi
23.2/ Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của hợp đồng thuê hoạt động TSCĐ không huỷ ngang theo các
thời
- Đến 1 năm
- Từ 1-5 năm
- Trên 5 năm
Page 11
24/ Doanh thu
Đầu năm
Cuối kỳ
24.1/ Doanh thu bán hng & cung cấp dịch
- Tổng doanh thu
-
15,854,820,425
+ Doanh thu bán hng
-
15,854,820,425
. Doanh thu bán sản phẩm ( bán ra ngoi )
15,854,820,425
. Doanh thu bán hng hoá ( bán ra ngoi )
. Doanh thu bán nội bộ
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ
-
. Doanh thu cung cấp cho bên ngoi
. Doanh thu cung cấp nội bộ
- Các khoản giảm trừ doanh thu :
+ Chiết khấu thơng mại
+ Giảm giá bán hng
+ Hng bán bị trả lại
+ Thuế GTGT phải nộp ( PP trực tiếp )
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
- Doanh thu thuần
-
15,854,820,425
+ Doanh thu thuần bán hng ( bán ra ngoi )
-
15,854,820,425
+ Doanh thu thuần bán hng hoá ( bán ra ngoi )
-
-
+ Doanh thu thuần cung cấp dịch vụ ( bán ra ngoi )
-
-
+ Doanh thu nội bộ
-
-
24.2/ Doanh thu hoạt động ti chính
-
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
2,455,846
2,455,846
- Lãi đầu t trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận đợc chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hng trả chậm
- Doanh thu hoạt động ti chính khác
Cộng
-
2,455,846
24.3/ Doanh thu hợp đồng xây dựng
- Doanh thu của hợp đồng xây dựng đợc ghi nhận trong kỳ
- Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng đợc ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo ti chính
- Số tiền còn phải trả cho khách hng liên quan đến hợp đồng xây dựng
- Số tiền còn phải thu của khách hng liên quan đến hợp đồng xây dựng :
25/ Giá vốn hng bán
Đầu kỳ
- Giá vốn của thnh phẩm ( Bán ra ngoi )
Cuối kỳ
12,807,084,517
- Giá vốn hng hoá ( Bán ra ngoi )
- Giá vốn cung cấp dịch vụ ( Bán ra ngoi )
- Giá vốn nội bộ
Cộng
-
Page 12
12,807,084,517
26/ Chi phí ti chính
Quý 2-2011
- Chi phí lãi vay
- Chi phí thuê ti chính, thuê ti sản
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ngắn hạn
- Lỗ phát sinh khi bán ngoại tệ
- Chi phí hoạt động ti chính khác
Cộng
27/ Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
1,333,667,834
1,473,974,045
1,333,667,834
1,473,974,045
Quý 2-2011
27.1/ Chi phí nguyên liệu vật liệu
Quý 3 -2011
Quý 3 -2011
6,676,093,370
6,134,440,710
-Nguyên liệu chính
2,086,247,501
1,723,415,299
-Nhiên liệu chính
4,589,845,869
4,411,025,411
27.2/ Chi phí nhân công
5,259,553,788
4,346,084,381
635,067,379
674,128,627
27.4/ Chi phí dịch vụ mua ngoi
1,499,835,863
1,843,488,805
27.5/ Chi phí khác bằng tiền
Cộng
1,773,226,181
15,843,776,581
1,079,627,004
14,077,769,527
27.3/ Chi phí khấu hao TSCĐ
Quý 2-2011
28/ Thuế thu nhập DN phải nộp v lợi nhuận sau th
- Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
- Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận
kế toán để xác định lợi nhuận chịu thuế
TNDN
Quý 3 -2011
1,487,297,056
165,542,829
1,487,297,056
165,542,829
371,824,264
41,385,707
1,115,472,792
124,157,122
+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm
- Tổng thu nhập chịu thuế
- Thuế TNDN phải nộp
- Lợi nhuận sau thuế TNDN
29/ Tiền v các khoản tơng đơng tiền cuối kỳ
29.1 Các giao dịch không bằng tiền
- Mua ti sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông
qua nghiệp vụ cho thuê ti chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hnh cổ phiếu:
- Chuyển nhợng thnh vốn chủ sở hữu:
29.2/ Mua v thanh lý Công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý:
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh toán bằng tiền v các khoản tơng đơng tiền.
- Số tiền v các khoản tơng đơng tiền thực có trong Công ty co hoặc đơn vị
KD khác đợc mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị ti sản v công nợ không phải l tiền & các khoản tơng đơng
tiền trong Công ty con hoặc đơn vị KD khác đợc mua hoặc thanh lý trong kỳ.
+ Đầu t ti chính ngắn hạn:
+ Các khoản phải thu
+ Hng tồn kho :
+ Ti sản cố định :
+ Đầu t ti chính di hạn :
+ Nợ ngắn hạn:
+ Nợ di hạn:
Page 13
29.3/ Các khoản tiền v ttơng đơng tiền doanh nghiệp nẵm giữ nhng không sử dụng:
Quý 2-2011
Quý 3-2011
- Các khoản tiền nhận ký quỹ, ký cợc ngắn hạn , di hạn :
- Kinh phí dự án
VII/ Những thông tin khác
1/ Những khoản nợ ngẫu nhiên, khoản cam kết v những thông tin ti chính khác :
2/ Thông tin so sánh( Những thay đổi về thông tin năm trớc)
3/ Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng ti chính v kết quả KD của doanh nghiệp
Chi tiêu
ĐVT
Quý 2-2011
Quý 3-2011
1. Bố trí cơ cấu TS v cơ cấu nguồn vốn
1.1. Bố trí cơ cấu ti sản
- TSCĐ / Tổng ti sản
%
51%
0.48
- TS lu động/ Tổng ti sản
%
49%
0.51
- Nợ phải trả /Tổng nguồn vốn
%
69%
0.69
- Nguồn vốn chủ sở hữu /Tổng nguồn vốn
%
31%
1.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn
2. Khả năng thanh toán
2.1. Khả năng thanh toán hiện hnh
lần
89.00
0.90
2.2. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
lần
89.00
0.94
2.3. Khả năng thanh toán nhanh
lần
0.02
0.03
2.4. Khả năng thanh toán nợ di hạn
lần
0.43
0.43
-Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên doanh thu
%
0.05%
0.01
-Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
%
0%
0.01
-Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên tổng ti sản
%
2%
25%
-Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng ti sản
%
1%
19%
%
0.4%
1%
3. Tỷ suất sinh lời
3.1 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
3.2. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng ti sản
3.3. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn CSH
Ngời lập biểu
Kế Toán trởng
Lập, ngy 10 tháng 10 năm 2011
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Page 14