Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2011 - Công ty Cổ phần Viglacera Bá Hiến

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (377.51 KB, 21 trang )

Công ty cổ phần Viglacera Bá Hiến

Địa chỉ : Xã Bá Hiến - huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Bảng cân đối kế toán
Tại ngy 30 tháng 9 năm 2011
Chỉ tiêu
A. Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3331)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3332)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3333)


- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3334)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3335)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3338)
- Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc (3337)
5. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn (200=210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
II. Ti sản cố định
1. TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. TSCĐ thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. TSCĐ vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn

Mã số
100

110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
154A
154B
154C
154D
154E
154F
154H
158
200
210

211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250

Thuyết minh Số cuối năm
32,915,616,495
766,457,167
V.01
766,457,167

V.03

V.04


V.05
V.05
V.05
V.05
V.05
V.05
V.05
V.05

Số đầu năm
28,845,657,746
2,096,995,388
2,096,995,388

8,777,400,416
4,303,665,675
4072089718

6,062,211,286
4,733,135,052
1,212,055,714

2708341079
(2,306,696,056)
22,420,382,259
22420382259

2,423,716,576
(2,306,696,056)

19,602,587,433
19,602,587,433

951,376,653
215,725,439
115,016,499
15,556,800

15,556,800

605,077,915
32,387,278,040

1,083,863,639
102,402,183
21,105,177
124,479,200

124,479,200

835,877,079
31,666,240,638

V.06
V.07

V.08

V.09


V.10

V.11

31,441,127,486
28,742,249,332
51,504,788,288
(22,762,538,956)
283,235,971
592,039,090
(308,803,119)
1,304,057,028
3,012,000,000
(1,707,942,972)
1,111,585,155

650,000,000

30,818,723,370
24,197,964,136
45,316,607,180
(21,118,643,044)
327,638,902
592,039,090
(264,400,188)
1,464,771,313
3,012,000,000
(1,547,228,687)
4,828,349,019



ChØ tiªu
1. §Çu t− vμo c«ng ty con

M· sè
251

ThuyÕt minh Sè cuèi n¨m

Sè ®Çu n¨m


Chỉ tiêu
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
A. Nợ phải trả (300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3331)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3332)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3333)

- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3334)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3335)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3338)
- Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc (3337)
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11 Quỹ khen thởng, phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện đợc
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển

8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
12. Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2 Nguồn kinh phí đã hình thnh tscđ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi

Mã số
252
258
259
260
261
262
268
270
300
310
311
312
313
314
314A

314B
314C
314D
314E
314F
314H
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415

416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
440

Thuyết minh Số cuối năm
V.13

V.14
V.21

V.15

V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.16
V.17


V.18

Số đầu năm
650,000,000
296,150,554
296,150,554

65,302,894,535
45,263,938,004
36,694,724,180
22,534,821,579
5,690,805,906
89,427,344
2,929,677,819
1,961,203,700

847,517,268
847,517,268

60,511,898,384
40,224,393,979
28,035,466,030
16,846,600,203
4,848,427,435
509,407,532
1,704,918,991
538,948,807

413,756,331


977,585,393

185,384,791
369,332,997
2,927,973,160
443,018,445
417,640,438

188,384,791

1,928,214,489

1,130,276,177

2,358,987,772
150,494,182
486,353,738

(266,855,000)
8,569,213,824 12,188,927,949
V.19
V.20
V.21

8,566,148,808
3,065,016

20,038,956,531
20,038,956,531
10,000,130,000


12,110,673,807
78,254,142

20,287,504,405
20,287,504,405
10,000,130,000

1,364,112,282 1,239,773,265
(280,000,000) (280,000,000)

6,914,306,918
443,435,260

6,207,224,122
443,435,260

1,596,972,071

2,676,941,758

65,302,894,535

60,511,898,384

V.23

24



ChØ tiªu
4. Nî khã ®ßi ®· xö lý

M· sè

ThuyÕt minh Sè cuèi n¨m

Sè ®Çu n¨m


Chỉ tiêu
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Mã số

Thuyết minh Số cuối năm

Số đầu năm


Công ty CP Bá Hiến VIGLACERA

Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh - Quý III/2011

Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết

minh

1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

1

24

2. Các khoản giảm trừ

3

24

3. Doanh thu thuần về BH v c/c DV (10=01- 03)

10

4. Giá vốn hng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về BH v c/c DV (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động ti chính

21


7. Chi phí ti chính

22

- Trong đó: Chi phí lãi vay

Quý ny năm nay Quý ny năm trớc

Số lũy kế từ
dầu năm đến cuối
quý ny ( Năm
nay)

Số lũy kế từ dầu
năm
đến cuối quý ny (
Năm trớc)

15,854,820,425

15,198,048,079

49,569,486,511

42,596,924,556

24

15,854,820,425


15,198,048,079

49,569,486,511

42,596,924,556

25

12,807,084,517

11,211,861,210

38,558,356,572

32,048,714,940

3,047,735,908

3,986,186,869

11,011,129,939

10,548,209,616

24

2455846

3,666,018


20,228,599

90,196,685

26

1,473,974,045

951,535,629

3,806,905,547

2,374,848,633

23

1,473,974,045

951,535,629

3,806,905,547

2,373,216,633

8. Chi phí bán hng

24

467,114,824


1,028,929,271

2,179,305,676

2,873,536,043

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

972,306,968

1,480,793,523

3,377,652,634

4,234,394,096

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+( 30

136,795,917

528,594,464

1,667,494,681

1,155,627,529

128,106,000


184,858,020

430,474,753

11. Thu nhập khác

31

46,137,305

12. Chi phí khác

32

17,390,393

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

28,746,912

128,106,000

153,071,900

430,474,753

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)


50

165,542,829

656,700,464

1,820,566,581

1,586,102,282

15. Thuế thu nhập doanh nghiệp

51

28

41,385,707

164,175,116

455,141,645

396,525,571

16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-5 60

28

124,157,122


492,525,348

1,365,424,936

1,189,576,712

Lập Biểu

Kế toán trởng

31,786,120

Giám đốc công ty


CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA BÁ HIẾN
Địa chỉ: Bá Hiến, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

Báo cáo tài chính
Cho giai đoạn từ ngày 01/07/2011 đến 30/09/2011
Mẫu: B03-DN

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tếp)
Từ 01/07/2011 đến 30/09/2011

số
01
02
03

04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30
33
34
35
36
40
50
60
61
70


Thuyế
t
minh

CHỈ TIÊU

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động KD trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế TNDN đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền chi để mua sắm, XD TSCĐ và các TSDH khác
- Tiền thu từ T.lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác
- Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
- Tiền thu hồi C.vay, bán lại các công cụ nợ của đ.vị khác

- Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
- Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
- Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
- Tiền chi trả nợ gốc vay
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thùy Dương

Đỗ Thị Xuân Hòa

9

Đơn vị tính: VND
Từ 01/07/2011
đến 30/9/2011

Từ 01/07/2010
đến 30/9/2010


165,542,829
2,245,860,990
771,886,945
1,473,974,045
2,411,403,819
(1,155,411,357)
(1,708,571,568)
1,545,407,195
294,953,873

(1,473,974,045)
(573,496,000)

(659,688,083)
(51,436,401)

(200,000,000)
(251,436,401)
11,901,433,751
(10,931,492,730)
969,941,021
58,816,537
707,640,630
766,457,167

656,700,464
1,531,058,541
579,522,912
951,535,629

2,187,759,005
613,041,816
(1,403,935,102)
1,073,076,004
5,676,000
(953,035,629)
(400,000,000)
(4,950,000)
1,117,632,094
(7,408,500)
(7,408,500)
11,881,771,312
(12,611,126,073)

(729,354,761)
380,868,833
1,078,185,415
1,459,054,248

Vĩnh Phúc, ngày 10 tháng 10 năm 2011
Giám đốc

Lê Văn Kế


Mẫu số B09-DN

Tổng công ty thuỷ tinh v gốm XD
Công Ty cP Viglacera Bá hiến


Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Quý 3 năm 2011
I. Đặc điểm hoạt động của Doanh nghiệp
1/ Hình thức sở hữu vốn : 51% vốn Nh nớc, vốn góp của các CĐ 49%
2/ Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất gạch ngói .
3/ Nghnh nghề kinh doanh :
II. Niên độ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.
1/ Niên độ kế toán áp dụng ( Bắt đầu 01/07/2011 kết thúc 30/09/2011 )
2/ Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : VNĐ
III. Chế độ kế toán áp dụng :
1/ Chế độ kế toán áp dụng :
2/ Hình thức kế toán áp dụng : Nhật ký chung.
IV. Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán v chế độ kế toán Việt nam.
V. Các chính sách kế toán áp dụng
1/ Nguyên tắc xác định các khoản tiền : tiền mặt , tiền gửi ngân hng , tiền đang chuyển gồm:
- Nguyên tắc xác định các khoản tơng đơng tiền:
- Nguyên tắc v phơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán
2/ Chính sách kế toán đối với hng tồn kho :
- Nguyên tắc đánh giá hng tồn kho : giá mua + chi phí vận chuyển + chi phí khác
- Phơng pháp xác định giá trị hng tồn kho cuối kỳ : Bình quân
- Phơng pháp hoạch toán hng tồn kho : Kê khai thờng xuyên
- Lập dự phòng giảm giá hng tồn kho :
3/ Nguyên tắc ghi nhận các khoản phải thu thơng mại v các khoản phải thu khác :
- Nguyên tắc ghi nhận :
- Lập dự phòng phải thu khó đòi :
4/ Nguyên tắc xác định khoản phải thu , phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng :
- Nguyên tắc xác định khoản phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng:
- Nguyên tắc xác định khoản phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng:
5/ Ghi nhận v khấu hao TSCĐ :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình .

- Phơng pháp khấu hao TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình.
6/ Hợp đồng thuê ti chính :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình .
- Nguyên tắc v phơng pháp khấu hao TSCĐ thuê ti chính
7/ Ghi nhận v khấu hao bất động sản đầu t
-Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu t;
-Nguyên tắc v phơng pháp khấu hao bất động sản;

Page 1


8/ Nguyên tắc vốn hoá các khoản chi phí đi vay v các khoản chi phí khác:
-Nguyên tắc vốn hoá các khoản chi phí đi vay
-Tỷ lệ vốn hoá chi phí đi vay đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ;
-Nguyên tắc vốn hoá các khoản chi phí khác:
+Chi phí trả trớc;
+Chi phí khác;
-Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc : theo thời gian sử dụng
-Phơng pháp phân bổ lợi thế thơng mại
9/ Nguyên tắc kế toán chi phí nghiên cứu v triển khai:
10/ Kế toán các khoản đầu t ti chính:
-Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t vo công ty con, công ty liên kết:
-Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn, di hạn ;
-Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn, di hạn khác:
-Phơng pháp lập dự phòng giảm giá đầu t chứng khoán ngắn hạn, di hạn;
11/ Kế toán các hoạt động liên doanh :
-Nguyên tắc kế toán hoạt động liên doanh dới hình thức: Hoạt động kinh doanh đồng
kiểm soát v ti sản đồng kiểm soát; Cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát.: Cơ sở kinh doanh đồng
kiểm soát
12/ Ghi nhận các khoản phải trả thơng mại v phải trả khác

13/ Ghi nhận chi phí phải trả, trích trớc chi phí sửa chữa lớn, chi phí bảo hnh sản
phẩm, trích quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm.
14/ Ghi nhận các khoản chi phí trả trớc, dự phòng
15/ Ghi nhận các trái phiếu có thể chuyển đổi
16/ Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ v các nghiệp cụ dự phòng rủi ro hối đoái.
17/ Nguồn vốn chủ sở hữu:
+ Ghi nhận v trình by cổ phiếu mua lại
+ Ghi nhận cổ tức
+ Nguyên tắc trích lập các khoản dự trữ các quỹ từ lợi nhuận sau thuế
18/ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu :
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu bán hng
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu cung cấp dịch vụ
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu hoạt độngt i chính
19/ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí hợp đồng XD :
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Nguyên tắc ghi nhận chi phí hợp đồng xây dng
VI - Thông tin bổ sung cho các mục trình by trong bảng cân đối kế toán v báo cáo
kết quả hoạt động kinh doanh
1/Tiền v các khoản tơng đơng tiền

Quý 2-2011

Quý 3 -2011

+ Tiền mặt

341,337,215

567,081,778


+ Tiền gửi ngân hng

366,306,415

199,375,389

707,643,630

766,457,167

+ Tiền đang chuyển:
+ Kỳ phiếu ngân hng
+ Tín phiếu kho bạc
+ Các khoản tơng đơng tiền khác
Cộng

Page 2


2/ Các khoản phải thu ngắn hạn:

Quý 2-2011

Quý 3-2011

-Phải thu khách hng

4,205,582,007

4,303,665,675


-Trả trớc cho ngời bán

3,906,369,684

4,072,089,718

-Phải thu nội bộ
-Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
-Các khoản phải thu khác:

2,657,911,446

2,708,341,079

+Tạm ứng
+Ký quỹ, ký cợc ngắn hạn
+Phải thu khác
-Dự phòng phải thu khó đòi
Cộng

(2,306,696,056)

(2,306,696,056)

8,463,167,081

8,777,400,416

Giá trị thuần của phải thu thơng mại, phải thu khác:

3/ Hng tồn kho

Quý 2-2011

Quý 3-2011

11,027,021,764

10,252,021,336

93,095,380

86,801,946

-Chi phí SX,KD dở dang

3,240,354,607

3,569,936,057

-Thnh phẩm

6,221,352,965

8,381,636,945

129,985,975

129,985,975


20,711,810,691

22,420,382,259

Quý 2-2011

Quý 3-2011

-Hng mua đang đi trên đờng
-Nguyên liệu, vật liệu
-Công cụ dụng cụ

-Hng hoá
-Hng gửi đi bán
Cộng giá gốc hng tồn kho
-Dự phòng giảm giá hng tồn kho
Giá trị thuần có thể thực hiện đợc của hng tồn kho
*Giá trị hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho trong năm ....
*Giá trị hng tồn kho dùng để thế chấp cho các khoản nợ:.....
*Lý do trích thêm hoặc hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho:.....
4/ Ti sản ngắn hạn khác
-Thuế GTGT còn đợc khấu trừ
- Chi phí trả trớc ngắn hạn:
- ti sản ngắn hạn khác( 141)
Cộng

82,977,727

130,573,299


326,879,920

215,725,439

746,105,337

605,077,915

1,155,962,984

951,376,653

Quý 4-2010

5/ Các khoản phải thu di hạn

Quý 3-2011

-Phải thu di hạn khách hng
-Phải thu nội bộ di hạn
+Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
+Cho vay nội bộ
+Phải thu nội bộ khác
-Phải thu di hạn khác
Cộng giá gốc

-

-Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
Giá trị thuần của các khoản phải thu di hạn


Page 3

-


6/ Tăng, giảm ti sản cố định hữu hình

TT

Khoản mục

Nh cửa

Máy móc thiết bị

P/ tiện v/tải
truyền dẫn

Thiết bị dụng
cụ quản lý

TSCĐ
khác

Tổng cộng

1 Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số d đầu kỳ :


- Tăng trong kỳ :

23,089,182,290

23,641,937,577

190,347,000

87,300,000

+ Mua trong năm
+ Đầu t XDCB hon thnh :

-

589,087,161

-

-

51,227,131,288

-

277,647,000

87,300,000

87,300,000


190,347,000

190,347,000

+ Do điều động

-

+ Tăng do nhận bn giao:

-

+ Do kiểm kê

-

+ Do luan chuyển nhóm

-

+ Tăng do đánh giá lại

-

+ Tăng do sáp nhập

-

+ Tăng khác


-

- Giảm trong kỳ :

-

-

-

-

-

-

+ Chuyển sang bất động sản ĐT

-

+ Chuyển sang công ty cổ phần

-

+ Thanh lý, nhợng bán:

-

+ Điều động ti sản


-

+ Giảm do bn giao

-

+ Chuyển thnh công cụ, dụng cụ

-

+ Do luân chuyển nhóm

-

+ Giảm do đánh giá lại

-

+ không cần dùng , chờ thanh lý

-

+ Giảm khác:

-

- Số d cuối kỳ :
2


3,906,924,260

23,279,529,290

23,729,237,577

3,906,924,260

589,087,161

-

Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm:
- Tăng trong kỳ:

+ Khấu hao trong năm

51,504,778,288
-

7,968,579,078

11,605,364,950

2,249,100,534

235,979,855

362,405,977


244,349,204

84,148,241

12,801,117

362,405,977

244,349,204

84,148,241

12,801,117

22,059,024,417
-

703,704,539

703,704,539

+ Tăng do nhận bn giao:

-

+ Do kiểm kê

-


+ Do luân chuyển nhóm

-

+Tăng do sáp nhập

-

+ Tăng do đánh giá lại

-

+ Tăng khác :

-

- Giảm trong kỳ :

-

-

-

-

-

-


+ Chuyển sang bất động sản ĐT

-

+ Chuyển sang công ty cổ phần :

-

+ Thanh lý, nhợng bán:

-

+ Giảm do sáp nhập

-

+ Do điều động

-

+ Giảm do bn giao

-

+ Chuyển thnh công cụ.

-

Page



+ Do luân chuyển nhóm

-

+ Đo đánh giá lại

-

+ không cần dùng , chờ thanh lý

-

+ Giảm khác

-

- Số d cuối kỳ :

8,330,985,055

11,849,714,154

2,333,248,775

248,780,972

-

22,762,728,956


+ Tại ngy đầu kỳ :

15,120,603,212

12,036,572,627

1,657,823,726

353,107,306

-

29,168,106,871

+ Tại ngy cuối kỳ :

14,948,544,235

11,879,523,423

1,573,675,485

340,306,189

-

28,742,049,332

3 Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình:


* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp. cầm cố các khoản vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chơ thanh lý
* Các cam kết về việc mua bán tSCĐ hữu hình có giá trị lớn cha thực hiện:
7/ Tăng giảm ti sản cố định thuê ti chính :

TT

Khoản mục

Nh cửa

máy móc thiết bị

Phơng tiện vận Thiết bị dụng cụ TSCĐ
tải truyền dẫn
quản lý
khác

Tổng cộng

1 Nguyên giá TSCĐ thuê ti chính
- Số d đầu năm:

592,039,090

-Tăng trong năm:

592,039,090


-

-

+ Thuê TC trong năm:

-

+ Mua lại TSCĐ thuê TC:

-

-Giảm trong năm

-

+ Trả lại TSCĐ thuê TC:

-

- Số d cuối năm:

592,039,090

592,039,090
-

2 Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm:


0

0

294,002,142

0 0

294,002,142

-Tăng trong năm:

14,800,977

14,800,977

+ Khấu hao trong năm:

14,800,977

14,800,977
-

+ Mua lại TSCĐ thuê TC :
- Giảm trong năm

-

-


-

-

-

-

+ Trả lại TSCĐ thuê TC:
- Số d cuối năm

-

-

-

308,803,119

-

-

308,803,119

3 Giá trị còn lại của TSCĐ thuê TC
+ Tại ngy đầu năm:
+ Tại ngy cuối kỳ :


283,235,971

Page

283,235,971


* Tiền thuê phát sinh thêm đợc ghi nhận l chi phí trong năm:
*Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua ti sản
8/ Tăng giảm TSCĐ vô hình

TT

Khoản mục

Quyền
Bản quyền
sử dụng
bằng s/chế
đất

Nhãn hiệu hng
hoá

Phần mềm
máy vi tính

3,000,000,000


12,000,000

TSCĐ vô hình
khác

Tổng cộng

1 Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Số d đầu năm
- Tăng trong năm:

-

-

-

3,012,000,000

-

-

-

+ Mua trong năm:

-

+ Tạo rằt nội bộ doanh nghiệp


-

+ Tăng do hợp nhất KD:

-

+ Tăng khác

-

- Giảm trong năm:

-

-

-

-

-

-

+ Thanh lý, nhợng bán:

-

+ Giảm khác


-

- Số d cuói năm:

-

-

3,000,000,000

12,000,000

-

3,012,000,000
-

2 Giá trị hao mòn
- Số d đầu kỳ

-

-

1,642,371,543

- Tăng trong năm:

-


-

53,571,429

+ Khấu hao trong năm

12,000,000
-

-

1,654,371,543

-

53,571,429

53,571,429

53,571,429

+ Tăng khác:
- Giảm trong năm;

-

-

-


-

-

-

+ Thanh lý, nhợng bán:

-

+ Giảm khác

-

- Số d cuối năm

-

-

1,695,942,972

12,000,000

-

1,707,942,972

3 Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình:


-

+ Tại ngy đầu năm:

-

-

1,357,628,457

-

-

1,357,628,457

+ Tại ngy cuối năm :

-

-

1,304,057,028

-

-

1,304,057,028


* Thuyết minh số liệu v giải trình khác yêu cầu của chuẩn mực kế toán số 04 'TSCĐ vô hình"
9/ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Đầu kỳ

+ Chi phí XDCB dở dang ;

682,997,070

Page 6

Cuối kỳ
1,111,585,155


10/ Tăng giảm bất động sản đầu t
TT

Khoản mục

Số đầu năm

Tăng trong
năm

Giảm trong năm

Số cuối năm


1 Nguyễn giá bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đát
2 Giá trị hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đát
3 Giá trị còn lại của BĐS đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nh
- Nh v quyền sử dụng đất

* Thuyết minh số liệu & giải trình khác theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán số 05 "Bát động sản đầu "
11/ Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn, di hạn

Năm-2009

Năm trớc

11.1/ đầu t ti chính ngắn hạn
- Đầu t chứng khoán ngắn hạn:

-

-

-

-


-

-

-

-

+ Chứng khoán ngắn hạn l tơng đơng tiền:
+ Chứng khoán đầu t ngắn hạn khác:
+ Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn:
- Đầu t ngắn hạn khác:
Giá trị thuần của đầu t ti chính ngắn hạn
11.2/ Đầu t ti chính di hạn:
- Đầu t vo công ty con
- Đầu t vo công ty liên kết
- Đầu t vo cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu t di hạn khác
+ Đầu t chứng khoán di hạn:
+ Cho vay di hạn:
+ Đầu t di hạn khác
- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn:
Giá trị thuần của đầu t ti chính di hạn
*Danh sách các Công ty con. Công ty liên kết, liên doanh quan trọng

Page 7


12/ Chi phí trả trớc di hạn


Quý 3-2011

Quý 2-2011

- Số d đầu năm

479,949,946

296,150,554

479,949,946

296,150,554

- Tăng trong năm
- Đã kết chuyển vo chi phí SXKD trong năm
- Giảm kác
Số d cuối năm
13/ ti sản thuế thu nhập hon lại v thuế thu nhập phải trả
14/ Các khoản vay v nợ ngắn hạn
-Vay ngắn hạn

Quý 2-2011

Quý 3-2011

21,209,991,765

22,536,761,579


417,640,438

417,640,438

21,627,632,203

22,954,402,017

Quý 2-2011

Quý 3-2011

4,442,437,793

5,690,805,906

495,321,139

89,427,344

4,937,758,932

5,780,233,250

- Vay di hạn đến hạn trả
- Nợ thuê ti chính đến hạn trả
- Phải trả ngắn hạn nội bộ
Cộng
15/ Phải trả ngời bán v ngời mua trả tiền trớc

- Phải trả ngời bán
- Ngời mua trả tiền trớc
Cộng
16/ Thuế v các khoản phải nộp nh

Phát sinh trong kỳ

Số đầu kỳ

Số phải trả

Số d cuối kỳ

Số đã trả

16.1/ Thuế phải nộp Nh nớc
- Thuế GTGT

2,183,760,127

1,585,483,054

1,808,039,481

1,961,203,700

- Thuế thiêu thụ đặc biệt

-


-

-

- Thuế xuất, nhập khẩu

-

-

-

- Thuế TNDN

987,252,331

- Thuế ti nguyên
- Thuế nh đất

573,496,000

-

-

183,426,999

-

185,905,998


- Tiền thuê đất

369,332,997
-

- Các loại Thuế khác

185,384,791

Cộng

3,539,824,248

413,756,331

185,384,791

1,771,389,052

2,381,535,481

2,929,677,819

16.2/ Các khoản phải nộp khác
- Các khoản phí, lệ phí
- Các khoản phải nộp khác
Cộng
Tổng cộng


0
3,539,824,248

0
1,771,389,052

17/ Chi phí phải trả
- Chi phí phải trả

0
2,381,535,481

2,929,677,819

Quý 2-2011

Quý 3-2011

190,638,677

- Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm

16,369,223

-Phải trả ngời lao động
Cộng

Page 8

443,018,445

(4,008,984)

2,596,647,872

2,927,973,160

2,803,655,772

3,366,982,621


18/ Các khoản phải trả, phải nộp khác

Quý 2-2011

- Ti sản thừa chờ xử lý

Quý 3-2011

15,369,515

15,369,515

- Bảo hiểm xã hội

621,781,743

565,087,702

- Kinh phí công đon

- Tạm ứng ( D nợ)
- Phải thu khác

291,444,780
157,686,005

369,706,070
36,270,974
984,000

- Các khỏan phải trả, phải nộp khác

840,594,970

940,796,228

1,926,877,013

1,928,214,489

Cộng
19/ Phải trả di hạn nội bộ

Quý 2-2011

Quý 3-2011

Quý 2-2011

Quý 3-2011


- Phải trả di hạn nội bộ về cấp vốn
- Vay di hạn nội bộ
- Phải trả di hạn nội bộ khác
Cộng
20/ Các khoản vay v nợ di hạn
20.1/ Vay di hạn
- Vay ngân hng

8,566,148,808

8,566,148,808

8,566,148,808

8,566,148,808

- Vay đối tợng khác
Cộng
20,2/ Nợ di hạn
- Thuê ti chính
- Trái phiếu phát hnh
- Nợ di hạn khác

-

Cộng

-


Tổng cộng

8,566,148,808

* Giá trị trái phiếu có thể chuyển đi
* Thời hạn thanh toán

Page 9

8,566,148,808


21/ Vốn chủ sở hữu
21.1/ Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

TT

Diễn giải

5 Số d đầu năm nay

Thặng d
vốn cổ
phần

Vốn góp

10,000,130,000

Page 10


6 Tăng trong năm nay

-

-

Cổ phiếu ngân quỹ

(280,000,000)

-

-

Chênh
Chênh
lệch đánh
lẹch tỷ giá
giá lại ti
hối đoái
sản

-

-

-

-


Quỹ đầu t phát Quỹ dự phòng
triển
ti chính

6,914,306,918

443,435,260

-

-

Quỹ khác thuộc
vốn chủ sở hữu

1,364,112,282
-

- Tăng vốn năm

Lợi nhuận sau thuế
cha phân phối

1,431,429,242
165,542,829
165,542,829

- Lợi nhuận tăng trong năm
7 Giảm trong năm nay


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

- Trích lập quỹ
- Trả cổ tức
- Khác
8 Số d cuối năm nay

10,000,130,000


-

(280,000,000)

6,914,306,918

443,435,260

1,364,112,282

1,596,972,071

21.2/ Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
Kỳ ny
Diễn diải

Tổng số

Vốn cổ phần thờng

Vốn cổ phần u đãi

Tổng số

Kỳ trớc
Vốn cổ phần
thờng

- Vốn đầu t của nh nớc
- Vốn góp( cổ đông, thng viên..)


10,000,130,000

- Thặng d vốn
- Cổ phiếu ngân
* Giái trị trái phiếu đã chuyển thnh cổ phiếu trong năm:

10,000,130,000

10,000,130,000

10,000,130,000

Vốn cổ phần u đãi


21.3/ Các giao dịch về vốn các chủ sở hữu & phôn phối cổ tức, lợi nhuận
Đầu kỳ

Cuối kỳ

- Vốn đầu t của chủ sở hu
+ Vốn góp đầu năm

10,000,130,000

10,000,130,000

10,000,130,000


10,000,130,000

1,000,013

1,000,013

1,000,013

1,000,013

+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
21.4/ Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngy kết thúc niên độ kế toán
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thờng
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu u đãi
21.5/ Cổ phiếu
- Số lợng cổ phiếu đợc phép phát hnh
- Số lợng cổ phiếu đã đợc phát hnh & góp vốn đầy đủ
+ Cổ phiếu thờng
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại

0

0

+ Cổ phiếu thờng


28,000

28,000

+ Cổ phiếu u đãi

-

-

- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh
+ Cổ phiếu thờng

972,013

972,013

972,013

972,013

+ Cổ phiếu u đãi
* Mệnh giá cổ phiếu:

10,000

21.6/ Quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
- Quỹ hỗ trợ & sắp xếp cổ phần hoá DN
21.7/ Mục đích trích lập quỹ phát triển. Quỹ dự phòng ti chính & quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

21.8/ Thu nhập, chi phí, lãi hoặc lỗ đợc hạch toán trực tiếp vo vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực
kế toán
22/ Nguồn kinh phí

Đầu năm

Cuối kỳ

Đầu năm

Cuối kỳ

- Nguồn kinh phí đợc cấp (trích)trong năm
- Chi phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ
23/ Ti sản thuê ngoi
23.1/ Giá trị ti sản thuê ngoi
- TSCĐ thuê ngoi
- Ti sản klhác thuê ngoi
23.2/ Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của hợp đồng thuê hoạt động TSCĐ không huỷ ngang theo các
thời
- Đến 1 năm
- Từ 1-5 năm
- Trên 5 năm

Page 11


24/ Doanh thu


Đầu năm

Cuối kỳ

24.1/ Doanh thu bán hng & cung cấp dịch
- Tổng doanh thu

-

15,854,820,425

+ Doanh thu bán hng

-

15,854,820,425

. Doanh thu bán sản phẩm ( bán ra ngoi )

15,854,820,425

. Doanh thu bán hng hoá ( bán ra ngoi )
. Doanh thu bán nội bộ
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ

-

. Doanh thu cung cấp cho bên ngoi
. Doanh thu cung cấp nội bộ
- Các khoản giảm trừ doanh thu :

+ Chiết khấu thơng mại
+ Giảm giá bán hng
+ Hng bán bị trả lại
+ Thuế GTGT phải nộp ( PP trực tiếp )
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
- Doanh thu thuần

-

15,854,820,425

+ Doanh thu thuần bán hng ( bán ra ngoi )

-

15,854,820,425

+ Doanh thu thuần bán hng hoá ( bán ra ngoi )

-

-

+ Doanh thu thuần cung cấp dịch vụ ( bán ra ngoi )

-

-


+ Doanh thu nội bộ

-

-

24.2/ Doanh thu hoạt động ti chính

-

- Lãi tiền gửi, tiền cho vay

2,455,846
2,455,846

- Lãi đầu t trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận đợc chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hng trả chậm
- Doanh thu hoạt động ti chính khác
Cộng

-

2,455,846

24.3/ Doanh thu hợp đồng xây dựng
- Doanh thu của hợp đồng xây dựng đợc ghi nhận trong kỳ
- Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng đợc ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo ti chính

- Số tiền còn phải trả cho khách hng liên quan đến hợp đồng xây dựng
- Số tiền còn phải thu của khách hng liên quan đến hợp đồng xây dựng :
25/ Giá vốn hng bán

Đầu kỳ

- Giá vốn của thnh phẩm ( Bán ra ngoi )

Cuối kỳ
12,807,084,517

- Giá vốn hng hoá ( Bán ra ngoi )
- Giá vốn cung cấp dịch vụ ( Bán ra ngoi )
- Giá vốn nội bộ
Cộng

-

Page 12

12,807,084,517


26/ Chi phí ti chính

Quý 2-2011

- Chi phí lãi vay
- Chi phí thuê ti chính, thuê ti sản
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ngắn hạn

- Lỗ phát sinh khi bán ngoại tệ
- Chi phí hoạt động ti chính khác
Cộng
27/ Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố

1,333,667,834

1,473,974,045

1,333,667,834

1,473,974,045

Quý 2-2011

27.1/ Chi phí nguyên liệu vật liệu

Quý 3 -2011

Quý 3 -2011

6,676,093,370

6,134,440,710

-Nguyên liệu chính

2,086,247,501

1,723,415,299


-Nhiên liệu chính

4,589,845,869

4,411,025,411

27.2/ Chi phí nhân công

5,259,553,788

4,346,084,381

635,067,379

674,128,627

27.4/ Chi phí dịch vụ mua ngoi

1,499,835,863

1,843,488,805

27.5/ Chi phí khác bằng tiền
Cộng

1,773,226,181
15,843,776,581

1,079,627,004

14,077,769,527

27.3/ Chi phí khấu hao TSCĐ

Quý 2-2011

28/ Thuế thu nhập DN phải nộp v lợi nhuận sau th

- Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
- Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận
kế toán để xác định lợi nhuận chịu thuế
TNDN

Quý 3 -2011

1,487,297,056

165,542,829

1,487,297,056

165,542,829

371,824,264

41,385,707

1,115,472,792

124,157,122


+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm
- Tổng thu nhập chịu thuế
- Thuế TNDN phải nộp
- Lợi nhuận sau thuế TNDN
29/ Tiền v các khoản tơng đơng tiền cuối kỳ
29.1 Các giao dịch không bằng tiền
- Mua ti sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông
qua nghiệp vụ cho thuê ti chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hnh cổ phiếu:
- Chuyển nhợng thnh vốn chủ sở hữu:
29.2/ Mua v thanh lý Công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý:
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh toán bằng tiền v các khoản tơng đơng tiền.
- Số tiền v các khoản tơng đơng tiền thực có trong Công ty co hoặc đơn vị
KD khác đợc mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị ti sản v công nợ không phải l tiền & các khoản tơng đơng
tiền trong Công ty con hoặc đơn vị KD khác đợc mua hoặc thanh lý trong kỳ.
+ Đầu t ti chính ngắn hạn:
+ Các khoản phải thu
+ Hng tồn kho :
+ Ti sản cố định :
+ Đầu t ti chính di hạn :
+ Nợ ngắn hạn:
+ Nợ di hạn:
Page 13


29.3/ Các khoản tiền v ttơng đơng tiền doanh nghiệp nẵm giữ nhng không sử dụng:

Quý 2-2011

Quý 3-2011

- Các khoản tiền nhận ký quỹ, ký cợc ngắn hạn , di hạn :
- Kinh phí dự án
VII/ Những thông tin khác
1/ Những khoản nợ ngẫu nhiên, khoản cam kết v những thông tin ti chính khác :
2/ Thông tin so sánh( Những thay đổi về thông tin năm trớc)
3/ Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng ti chính v kết quả KD của doanh nghiệp
Chi tiêu

ĐVT

Quý 2-2011

Quý 3-2011

1. Bố trí cơ cấu TS v cơ cấu nguồn vốn
1.1. Bố trí cơ cấu ti sản
- TSCĐ / Tổng ti sản

%

51%

0.48

- TS lu động/ Tổng ti sản


%

49%

0.51

- Nợ phải trả /Tổng nguồn vốn

%

69%

0.69

- Nguồn vốn chủ sở hữu /Tổng nguồn vốn

%

31%

1.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn

2. Khả năng thanh toán
2.1. Khả năng thanh toán hiện hnh

lần

89.00

0.90


2.2. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn

lần

89.00

0.94

2.3. Khả năng thanh toán nhanh

lần

0.02

0.03

2.4. Khả năng thanh toán nợ di hạn

lần

0.43

0.43

-Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên doanh thu

%

0.05%


0.01

-Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu

%

0%

0.01

-Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên tổng ti sản

%

2%

25%

-Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng ti sản

%

1%

19%

%

0.4%


1%

3. Tỷ suất sinh lời
3.1 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

3.2. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng ti sản

3.3. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn CSH

Ngời lập biểu

Kế Toán trởng

Lập, ngy 10 tháng 10 năm 2011
Giám đốc

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 14



×