Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2014 - Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (883.06 KB, 14 trang )

t.c.t công nghiệp xi măng vn

Cộng ho x hội chủ nghĩa việt nam

Công ty cp vicem bao bì bỉm sơn
- - - - - - àá - - - - - -

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: .... /BBBS-KT.TK.TC
(V/v: Giải trình biến động LNST quý
III/2014 giảm so với cùng kỳ 2013)

Bỉm Sơn, ngày 13 tháng 10 năm 2014

Kính gửi: - Uỷ ban chứng khoán Nhà Nớc
- Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội

Trong quý III năm 2014 Công ty cổ phần Vicem bao bì Bỉm Sơn tiếp tục duy
tri ổn định hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên lợi nhuận sau thuế trong kỳ
giảm mạnh so với cùng kỳ năm 2013 và chỉ đạt: 760 tr.đồng, bằng 39,44% so với
lợi nhuận sau thuế quý IIInăm 2013 (lợi nhuận sau thuế quý III/2013 đạt 1,927 tỷ
đồng) tơng đơng giảm 60,56 %. Nguyên nhân chủ yếu làm lợi nhuận sau thuế
quý III năm 2014 giảm mạnh so với cùng kỳ năm 2013 là:
- Quý III năm 2014, do sản lợng tiêu thụ xi măng bao các khách hàng
chính của Công ty giảm, dẫn đến nhu cầu về vỏ bao xi măng giảm theo. Từ đó dẫn
đến sản lợng vỏ tiêu thụ trong quý III năm 2014 chỉ đạt: 11.091.255 vỏ, bằng
89,30% so với cùng kỳ năm 2013;
- Bên cạnh đó việc giá một số nguyên vật liệu chính đầu vào nh: Hạt PP tạo
sợi, Hạt PP tráng màng đã tăng khoảng 6-7% so với cùng kỳ năm 2013 đã làm cho
giá thành sản xuất sản phẩm tăng lên, trong khi giá bán đầu ra không thay đổi so


với cùng kỳ năm 2013;
Đây chính là những nguyên nhân chủ yếu làm lợi nhuận sau thuế quý III
năm 2014 giảm 60,56% so với cùng kỳ 2013.
BPC xin gửi lời chào Trân trọng và hợp tác !

Nơi gửi:

Giám đốc công ty

- Nh trên;
- B/c ban giám đốc;
- Lu P.KT-TK-TC, VT.

Trần Văn Chơng


T.C.T CÔNG NGHIỆP XMVN
CÔNG TY CP VICEM BAO BÌ BỈM SƠN

Số: …… /BBBS-KT.TK.TC
(V/v: Công văn công bố nội dung
CBTT quý III năm 2014)

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bỉm Sơn, ngày 13 tháng 10 năm 2014

Kính gửi: - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
- Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội

1.
2.
3.
4.
5.

Tên công ty: Công ty cổ phần Vicem bao bì Bỉm Sơn
Mã chứng khoán: BPC
Địa chỉ trụ sở chính: Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hóa
Điện thoại: 0373.767.474
Fax: 0373.825.633
Người thực hiện công bố thông tin: Mai Viết Dụng

6. Nội dung của thông tin công bố:
- Báo cáo quyết toán tài chính quý III năm 2014 của Công ty cổ phần ViCem
bao bì Bỉm Sơn được lập ngày 30 tháng 9 năm 2014, bao gồm: Bảng cân đối
kế toán; Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh; Báo cáo lưu chuyển
tiền tệ; Bản thuyết minh báo cáo tài chính.
- Nội dung giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế quý III/2014 giảm so với
cùng kỳ 2013;
7. Địa chỉ Website đăng tải toàn bộ báo cáo tài chính:

Chúng tôi xin cam kết các thông tin công bố trên đây là đúng sự thật và hoàn
toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin công bố.
Nơi nhận:

NGƯỜI THỰC HIỆN CBTT

- Như trên.


(Ký tên và đóng dấu)

- B/c ban giám đốc;
- Lưu: Phòng KT.TK.TC, VT.

Mai Viết Dụng


I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

"


,...'

,

BAO CAO qUYET TOAN
,
,
TAICDIND
Quy III - Narn 2014


I
I

I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

I
I
I

Miu 56 B 01a·DN

TONG CONG TV CN XMVN
CONG TV cO PHAN VICEM BAO Bi BIM SON

( Ban hanh theo QEl56 15/2006/QEl·BTC

ngay

20103/2006 cua BOtnlcYng BTC)

BANG CAN eOI K~ rOAN GnJA NIEN eo
T~i ngfw 30 thang 9 nem 2014
f)an VI·fhdd
In :

Tid san
A. Tal san ng~n han
I. Ti~n va cac khoan tlJ'O'ngdlJ'O'ngti~n

1. Tien
2. Cac khoan tU'O'ngcU'O'ngtien
II. Cae khoan diu tlJ' tai chinh ng~n han

1. £)~utU'ng~n han
2. DI,J'ph6ng giam gia CK c~u tu ng~n han

III. cac khoan phal thu ng~n han

1. Phai thu khach hang
2. Tra truce cho ngU'O'iban
3. Phai thu noi bo ng~n han
4. Phai thu theo ti~n co k~ hoach H£)XD
5. Cac khoan phai thu khac
6. DI,J'ph6ng phai thu ng~n han kh6 c6i
IV. Hang tOn kho

1. Hang ton kho
2. DI,J'phOnggiam gia hang ton kho
V. Tai san ng~n han khac

1. Chi phi tra tnro'c ng~n han
2. Thu~ GTGT duoc khau tnr
3. Thu~ va cac khoan khac phal thu NN
4. Tal san ng~n han khac
B. Tai san dai h~n
I. Cac khoan phai thu dai h~n

1. Phai thu dai h~n cua khach hang
2. VOnkinh doanh & cO'nvi trl,J'Cthuoc
3. Phai thu dili h~n noi bO
4. Phai thu dai h~n khac
5. DI,J'ph6ng phai thu dili h~n kh6 c6i
II. Tai san e6 djnh

1. TSC£) hliu hinh
- Nguyen gia

- Gia tri hao m6n luy k~

2. TSC£)thue tili chinh
- Nguyen gia
- Gia tri hao man luy k~

3. TSC£)va hinh
- Nguyen gia
- Gia tri hao man luy k~

4. Chi phi xay dl,J'nqcO'ban d& dang

Mas6

100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141

149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230

ng

S6dlunarn

S6cu6iky


147.487.827.190
8.523.500.040
8.523.500.040

147.543.362.164
6.071.988.999
6.071.988.999

0

0

110.032.861.038
111.678.294.597
119.206.000

114.158.038.167
116.290.918.136

124.423.741
-1.889.063.300
26.967.010.394
26.967.010.394

977.169.143
-3.110.049.112
27.075.963.752
27.075.963.752


1.964.455.718
87.500.000
1.165.687.168
227.195.450
484.073.100
29.074.145.235
0

237.371.246
98.183.446
139.187.800
35.783.931.749

26.434.623.080
25.053.124.607
106.682.154.534
-81.629.029.927

32.593.444.329
31.924.206.518
107.164.723.846
-75.240.517.328

1.381.498.473

669.237.811


I
I

I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

Taisan

MasO

TOng tal san

240
241
242
250
251

252
258
259
260
261
262
268
270

NguOn vOn

MasO

III. Bat crQng san criu tlJ'
- Nguyen gia
- Gia trl hao mon luy ke
IV. Cae khoan diu tlJ' tai ehinh dai han

1. Dau tu vao Cong ty con
2. Dau tU' vao Cong ty lien ket, lien doanh
3. Dau tu dai han khac
4. 01,1'phong giam gia dau tu TC dai han
V. Tai san dai han khae

1. Chi phi tra trU'cYcdai han
2. Tal san thue thu nhap hoan lai
3. Tal san dai han khac

A. NQ' phal tra
I. NQ' ng~n han


1. Vay va no ng~n han
2. Phai tra cho ngU'6'i ban
3. NgU'6'i mua tra ti~n truce
4. Thue & va cac khoan phai nop Nha nuoc
5. Phal tra ngU'6'i lao dong
6. Chi phi phai tra
7. Phai tra noi bO
8. Phai tra theo tien dO ke hoach HDXO
9. Cac khoan phai tra, phai nop ng~n h<;lnkhac
10. 01,1'phong phai tra ng~n h<;ln
11. Quy khen thU'ang, phuc IO'i
II. NQ' dai h~n

1. Phai tra dai h<;lnngU'6'i ban
2. Phai tra dai h<;lnnoi bo
3. Phai tra dai h<;lnkhac
4. Vay va nO'dai h<;ln
5. Thue thu nh~p hoan l<;Iiphai tra
6. 01,1'phong trO' cap mat viec lam
7. 01,1'phong phai tra dai h<;ln
8. Quy phat triem khoa hoc va cong nghe
B. VOn ehu 56>hfru
I. VOn ehu s6> hfru

1. VOn dau tU' cua chu sa hO'u
2. Th~ng dU' vOn cll phan
3. VOn khac cua chu sa hO'u
4. cll phieu quy
5. Chenh lech danh gia l<;litai san

6. Chenh lech tY gia hOi doai
7. Quy dau tU' phat trien
8. Quy dl,l' phong tai chinh
9. Quy khac thuoc vOn chu sa hO'u

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
339
400
410
411

412
413
414
415
416
417
418
419

socriu

SOeuOikY

nam

0

0

2.303.426.700

3.027.452.600

4.997.454.550
-2.694.027.850
336.095.455
336.095.455

10.731.800.400
-7.704.347.800

163.034.820
163.034.820

176.561.972.425

183.327.293.913

SO.euOikY

SO criunam

92.580.015.663
92.580.015.663
41.400.000.000
41.843.027.888

97.651.407.250
97.651.407.250
46.527.965.000
43.700.008.131

2.551.144.606
2.908.455.944
1.502.725.962

1.491.968.948
3.841.190.852
940.711.844

2.255.963.754


1.149.562.475

118.697.509
0

0
0

83.981.956.762
83.981.956.762
38.000.000.000
4.590.000.000

85.675.886.663
85.675.886.663
38.000.000.000
4.590.000.000

31.605.983.482
4.301.489.997

30.262.217.050
3.853.567.852


I
I
I
I

I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

10. LQ'inhuan sau thul!

chua phan phOi

11. Nguon vOn aau tll' XDCB

421

12. Quy ho tro sl§p xl!p doanh nghiep

422

II. Nguon kinh phi va quy khac


430

1. Nguon kinh phi

432

2. Nguon kinh phi aa hinh thanh TSC£)

433

440

TOng nguonvOn

8.970.101.761

5.484.483.283

420

0

0

176.561.972.425

183.327.293.913

cAc CHiTIEU

NGOAI BANG CAN 001 K~ ToAN

so CUOH
CHITIEU

SODAuNAM

1. Tal san thue ngoai
2. V~t tu, Mng hoa nhan giCr ho, nhan gia c6ng
3. Hang hoa nhan ban ho, nhan ky glri, ky ClJ'Q'c
4. NO'kh6 a6i aa

923.370.000

Xli' Iy

5. Ngo~i te cac loai

L~P BI~U

Nguy~nDinh Huy

Mai ViAt O ....ng

923.370.000


I
I


I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

Mau

TONG CONG TV CN XMVN

s6 B 02a-DN

Ban himh theo Of) s6 15/2006/Qf)-BTC

CONG TV cO PHAN VICEM BAO Bl BIM SON


Ngay 20103/2006 ella B¢ tn.l'ang BTC

BAo cAo

KET

QUA HO~T DQNG KINH DOANH GIO'A NII~NDQ
QUY III - NAM 2014
f)an

Chi tieu

Quy III

MasO

Clong

din cuOi quy nay

Nam trU'c)oc

Namnay

vi tinh:

Luy ke til diu nam
Nam trU'c)tc

Nam nay


63.236.753.537 69.967.382.170 212.021.474.763

234.606.506.071

0

0

10

63.236.753.537 69.967.382.170 212.021.474.763

234.606.506.071

4. Gia vOn hang ban

11

58.374.944.096 63.407.342.799

193.512.426.507

211.715.950.255

5. L9'i nhuan gQP v~ ban hang va cung cap D.vl.J

20

4.861.809.441


6.560.039.371

18.509.048.256

22.890.555.816

6. Doanh thu ho~t dQng tai chinh

21

9.389.336

192.829.091

44.240.586

285.256.853

7. Chi phi tai chinh

22

362.668.833

702.087.105

481.180.764

2.067.460.304


23

720.581.097

701.383.335

2.559.592.142

2.468.197.501

8. Chi phi ban hang

24

826.736.719

1.097.067.735

2.553.691.306

3.011.129.679

9. Chi phi quan Iy doanh nghi~p

25

2.800.574.796

2.475.061.930


8.609.203.248

9.659.568.379

10. L9'i nhu~n thuAn tlr hoat dQng kinh doanh

30

881.218.429

2.478.651.692

6.909.213.524

8.437.654.307

11. Thu nh~p khac

31

115.458.000

66.485.454

177.300.100

133.070.726

12. Chi phi khac


32

35.596.000

35.400.000

35.596.000

53.342.605

13. Lgi nhuan khac

40

79.862.000

31.085.454

141.704.100

79.728.121

14. TOng 19'inhu~n k6 toan trU'ac thu6

50

961.080.429

2.509.737.146


7.050.917.624

8.517.382.428

15. Chi phi thu6 TNDN hi~n hanh

51

200.877.691

582.434.286

1.566.434.341

2.110.156.258

16. Chi phi thu6 TNDN hoan I~i

52

17. Lgi nhuan sau thu6 TNDN

60

760.202.738

1.927.302.860

5.484.483.283


6.407.226.170

70

200,05

507,18

1.443,29

1.686,11

1. Doanh thu ban hc1mgva cung cap dich vl.J

01

2. Cac khoan giam trlr doanh thu

02

3. D.thu thuAn v~ ban hang va cung cap d.vl.J

- Trong (16:Chi phi lai yay

18. Lai co ban tren

cO phi~u

0


0

Thanh Hos, ngiw 13 thsng 10 nem 2014
L~P BI

Nguy~nDinh Huy

Mai Vi6t D~ng


I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

I

MAu s6 B01-DN

TONG CONG TY CN XI MANG VIH NAM

Ban hanh theo OE>s6 15/2006/0E>-BTC

CONG TY co PHAN VICEM BAO BI BIM SON

Ngay 20/03/2006 cua BI;>trU'ang BTC

BAo cAo LUll CHUYEN TlEN T~ GIUA NIEN

DO

(Theo phU'C1ngphap trt,n::tiep)

Tir ngay 011112014 cfen ngay 301912014
(Don vi tinh: d6ng)

chi tieu

MasCi

Luy ke tll dau nam
den cuoi auv bao do
Nllmnay
Nllmtrlldc


I - Luu chuyen tiE;ntCt hoat di?ng kinh doanh

1. Tien thu tCt ban hang, cung cap dlch vu va doanh thu khac
2. Tien chi tra cho ngLlaicung cap hang hoa va dlch vI,!
3. Tien chi tra cho ngLlailao d(mg
4. Tien chi tra lai vay
5. Tien chi n9Pthue Thu nhap doanh nghiQp
6. Tien thu khac tCt hoat d9n9 kinh doanh
7. Tien chi khac cho hoat d9n9 kinh doanh
LW chuy~n tien thuan tCt hoat di?ng kinh doanh

01
02
03
04
05
06
07
20

230.581.697.996
-185.662.768.819
-16.877.232.100
-2.618.346.238
-2.536.618.633
2.144.860.669
-16.715.057.111
8.316.535.764

256.735.625.460

-216.003.448.038
-20.998.255.300
-2.540.793.334
-1.135.741.834
2.512.345.614
-14.867.720.630
3.702.011.938

11-Luu ehuy~n tien tCt heat di?ng dau tir

1. Tien chi d~ mua sam, xay dvng T8CB va cac T8 dal han khac
2. Tien thu tCt thanh Iy, nhLlc;1ng
ban T8CB va cac T8 dai han khac
3. Tien chi cho vay, mua cac cong cl,! n<;1
cua delnvi khac
4. Tien thu hoi cho vay, ban I~i cac cong Cl,!n<;1
cua delnvi khac
5. Tien chi dau tLlgop von vao delnvi khac
6. Tien thu hoi dau tLlgop von vao delnvi khac
7. Tien thu lai cho vay, co Wc va l<;1inhu~n dLl<;1C
chia
Lw chuy~n tien thuan tCt ho~t di?ng di?ng dau bl

21
22
23
24
25
26
27

30

-90.081.820

2.932.597.500
43.295.277
2.975.892.777

274.573.395
184.491.575

111Lw chuy~n tien tCt ho~t di?ng tili chinh

1. Tien thu tCt phat hanh co phieu, nh~n von gop cua chu SClhfJu
2. Tien chi tra von gop cho cac C8H, mua I~i CP cua ON da phat hanh
3. Tien vay ngan h~n, dai h~n nh~n dLl<;1C
4. Tien chi tra n<;1
goc vay
5. Tien chi tra n<;1
thue tai chfnh
6. Co We, l<;1i
nhu~n da tra eho ehu sClhfJu
Lutl chuye'n

lien

thuan tit hOl#td9n9 ta; chinh

Lw chuy~n tien thuan trong ky (50=20+30+40)
Tien vii blcmg dLtClngtien dau ky

Anh hLldngella thay doi ty gia hoi doai quy doi ngo~i tQ
Tien vii tLtClngdLtClngtien cuoi ky (70=50+60+61)

31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70

124.741.400.000
-129.869.365.000

85.100.000.000
-89.900.000.000
-3.708.977.500

-3.712.952.500
-8.840.917.500

-8.508.977.500

2.451.511.041
6.071.988.999


-4.622.473.987
14.592.639.454

8.523.500.040

9.970.165.467

Bim seYn'_flyay 13 thang 10 mim 2014
NGU'OIL

BI~U

Nguy~nDinh Huy

Mai Vi~t Ol;lng


I
I
I
I
I
I
I
I
I

sa

MAu

B09 - DN
(Ban hanh theo QD s6 15/2006/QD-BTC

T.C.T CONG NGHI~P XMVN
CONG TY CP VICEM BB BiM SON

Ngay 20/3/2006 cua Be>tnrong BTC)

******** ~~ ********

THUYET MINH BAo cAo TAl CHiNH
Ky k~ toan tir 011112014 d~D30/9/2014

I. D~c di~m hoat dQng cua Doanh Nghi~p
1. Hinh thirc

sa hiiu v6n:

C6 phan

2. Linh vue va nganh nghs kinh doanh: Theo gifty dang ky kinh doanh s6 055764 ngay 07 thang 6 nam
1999 va thay d6i l§.nthir 2 ngay 25 thang 11 nam 2011 Cong ty da duoc d6i ten thanh Cong ty c6 ph§.n
ViCem bao bi Bim San va rna s6 doanh nghiep cua Cong ty la 2800508928, Iinh VVC hoat d<)ngkinh
doanh cua Cong ty la:
San xuat gifty nhan, bia nhan, bao bi tir gifty va bia, chi ti~t: San xuat kinh doanh cac Ioai bao bi, til
nhua va giay.
Ban buon chuyen doanh khac chua diroc phan vao dau. Chi tiet: kinh doanh cac loai bao bi tir nlnra
va gifty
Xuftt nhap khdu bao bi cac loai, v~t nr, phu tung thiet bi san xuftt bao bi.


I

I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

II. Nien dQk~ toan, don vi ti~n t~ sir d\lng trong k~ toan
1. Nien d<)k~ toan: B~t dftu tu ngay 01101 va k~t thuc vao ngay 31/12 hang nam.
2. Dan vi tiSn t~ su d\lng trong ghi chep k~ toan: Vi~t Nam d6ng (VND)

III. Cac chinh sach k~ toan Chlly~u ap d\lng
1. chi dp kl toan ap d(lng:
Cong ty ap d\lllg Ch~ d<)k~ toan doanh nghi~p ban hanh thee Quy~t dinh s6 15/2006/QD-BTC ngay
20103/2006 da duQ'c sua d6i, b6 sung thee quy dinh t~i Thong tu 244/2009/TT-BTC ngay 31/12/2009
cua B<)tru6'ng B<)Tai chinh.

2. fflnh thuc s6 kl toan ap d(lng: Nh~t ky chung
3. Nguyen tiic,phU'O'ngphap chuyin dJi cae dang ti€n khac
Cac nghi~p V\l kinh t~ phat sinh bfuIg ngo~i t~ duQ'c quy d6i ra Vi~t Nam d6ng thee ty gia giao dich
thlJc t~ t~i thai di~m phat sinh nghi~p V\l. T~i thm di~m cu6i nam cac khoan m\lc tiSn t~ co g6c ngo~i
t~ duQ'cquy d6i thee ty gia binh quan lien ngan hang do Ngan hang Nha nuac Vi~t Nam cong b6 vao
ngay k~t thuc nien d<)k~ toano


4. Ghi nh(in va khliu hao TSCD
Tai san c6 dinh duQ'c ghi nh~ thee gia g6c. Trong qua trinh su d\1ng, tai san c6 dinh duQ'c ghi nh~
thee nguyen gia, hao mon luy k~ va gia tri con l~i.
Khftu hao dUQ'ctrich thee phuang phap duemg thkg.
45/2013/TT-BTC ngay 25/0412013 cua B<)Tai Chinh.

Ty l~ khftu hao phil hgp v6i Thong tu s6

5. Chinh sach kl toan dBi vO'ihang tan kho
Hang t6n kho duQ'c tinh thee gia g6c. Gia g6c hang t6n kho bao g6m chi phi mua, chi phi ch~ bi~n va
cac chi phi lien quan trl,l'cti~p khac phlit sinh.


I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

I
I
I

Cong ty ap dung phirong phap ke khai thirong xuyen d~ hach toan hang t6n kho. Gia tri hang t6n kho
cu6i ky duoc xac dinh thee phirong phap binh quan gia quyen,
San pham de dang cu6i ky duoc danh gia thee phuong phap chi phi nguyen lieu v~t lieu tnrc tiep tren
co s6 Bao cao kiem ke Nguyen v~t lieu t6n kho 6 cu6i m6i phan xirong tai thai di~m cu6i kyo
VI. Thong tin ba sung cho cac khoan muc trlnh bay trong Bang can d6i k~ toan va Bao cao k~t
qua hoat dQng kinh doanh.
011112014

1. Ti~n va cac khoan nrong duong ti~n
- Ti~n m~t
- Ti~n giri ngan hang
Tang cQng:

420.610.000

565.051.700

5.651.378.999

7.958.448.340

6.071.988.999

8.523.500.040

011112014


2. Cac khoan phai thu ng~n han khac

30/9/2014

30/9/2014

- Phai thu v~ ti~n phat sinh tren TKGDCK tai BVSC

189.627.119

60.412.206

- Phai thu thue TNCN

441.357.857

47.539.607

13.465.017

- Phai thu ti~n BHXH do tra thira
- Phai thu khac

332.719.150

16.471.928

Tang cQng:


977.169.143

124.423.741

011112014

3. Hang tBn kho

30/6/2014

13.785.827.825

11.275.731.263

114.081.971

123.135.770

6.070.312.295

10.241.923.716

5.210.589.989
859.722.306

9.465.199.921

- Thanh phfun t6n kho

7.105.741.661


5.326.219.645

+ Vai trang mimg

2.120.525.583
4.985.216.078

1.206.196.234
4.120.023.411

- Nguyen v~t li~u, VTPT
- Cong C\l, d\lIlg C\l
- Chi phi SXKD d6 dang
+ Chiphi da dang VTM
+ Chiphi da dang va

+ Va bao xi miing

776.723.795

- Hang h6a khac
27.075.963.752

Tang cQng:

011112014

4. Chi phi xay dl}'llg cO'ban dO-dang
- Chi phi lien quan den DTMR giai do~ II


669.237.811

26.967.010.394
30/9/2014
808.291.447
573.207.026

- Xay d~mg co ban
669.237.811

Tang cQng:

011112014

5. Cac khoan dAu ttr tai chinh dai h~n

1.381.498.473
30/9/2014

- DAu tll chUng khoan dai h~n:

en phiiu:

10.731.800.400

+ Cdphiiu XMBS (BCC)
+ Cdphiiu aa Hoil phat (HPS)
+ Cdphiiu Cong ty w;in tai bidn VN


(Vasco)

290.400
840.000
382.000.000

4.997.454.550

290.400
840.000
286.500.000


I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

I
I
I

+ Cong ty cd phdn xi mdng Ha tien I
+ Cong ty cd phdn xi mang Hoang Mai
+ Ngdn hang Ngoai thuong VN (VIETCOMBANK)
+ C. ty cd phdn chung khodn Kim Long (KLS)
- D., phong giam ghi diu to' CK dai han.:

+ Ngdn hang Ngoai thuang VN (VIETCOMBANK)
+ Cong ty cd phdn xi mang Ha lien I
+ Cong ty cd phdn xi mdng Hoang Mai
+ Cong ty cd phdn xi mang Bim San
+ Cong ty cd phdn vdn tai biin VN
+ Cong ty cd phdn chung khodn Kim Long
+ Cong ty cd phdn da Hoa Phdt
Tang c{}ng:

0

4.761.000.000
2.952.000.000

2.952.000.000

2.172.670.000

1.757.824.150
0


463.000.000
(7.704.347.800)

(2.694.027.850)

(1.393.674.400)

(1.144.030.450)

(3.861.000.000)
(1.872.000.000)

(1.35 0.000.000)

(176.400)

(400)

(292.000.000)

(199.500.000)

(285.000.000)
(497.0002
3.027.452.600

(497.0002
2.303.426.700


6. Chi phi san xuit kinh doanh theo y~u ta:
9 thang diu
nam 2013

9 thang diu
nam 2014
161.302.848.427

- Chi phi nguyen lieu, v~t lieu

180.892.935.372

- Chi phi nhan cong & cac khoan trich theo luang

21.228.832.479

19.384.634.810

9.377.833.388

8.202.880.189

- Thu~, phi va l~ phi

247.317.991

287.533.653

- Chi phi du phong (hoan nhap )


610.375.000

(297.615.812)

13.574.270.830

10.770.863.838

4.351.602.012

4.716.700.306

230.283.167.072

204.367.845.411

- Chi phi Khau hao, SCL TSC£)

- Chi phi dich vu mua ngoai
- Chi phi khac b~ng ti~n
Tang c{}ng:

7. Thu~ va cac khoan phai n{}pNha nuoc

0110112014

1.826.112.647

- Thu~ GTGT
-Thu~TNDN


1.489.523.698

-Thu~TNCN

2.445.250

Tang c{}ng:

8. Cac khoan phai tra, phai n{}png~n h~n khac

30/9/2014

1.491.968.948

0110112014

725.031.959
2.551.144.606

30/9/2014

- Cac khoan trich theo luang
- Quy h6 trQ'm§.tvi~c lam thu til CBCNV

211.853.737

414.313.416

376.491.450


1.006.853.650

- Ti~n theo d5i v~ ban ph~ li~u, ph~ thai
- Tnl c6 tirc cho e6 dong

177.152.877
104.762.256

610.048.277
108.362.256

- Cae khoan phai tra, phai nQP ngful h<;mkhae

279.302.155

116.386.155

1.149.562.475

2.255.963.754

Tang c{}ng:


--------------------

9. Tang, giam TSC£)h(fu hinh:

Khoan muc


Nhfl clPa, V~t ki~n
true

May moe thi~t b]

PhU'O'ngti~n
van tai

Thiet b], dl:1ngCI:1
quanly

I. NGUYEN GIA TSCD HlrU HiNH

1. S6 dLP c1§uky

2. S6 tang trong ky

TSC£) khac

-_---

20.826.782.613
----177.989.191

79.836.457.694
---

-


6.060.741.357

-

----~

440.742.182
31.534.000

---_-------

-

Baa gam:

- Tang khac
3. S6 giam trong ky

----

~--

107.164.723.846
--_._209.523.191
-~---

--

-


- Mua sam moi
- Xay dl)'ng moi

T6ng cQng

31.534.000
177.989.191

31.534.000

177.989.191
306.352.017

385.740.486

-

-

-

692.092.503

Baa gam:
- Thanh Iy
- NhU'Q'ngban
- Chuy~n sang Bf)S d~u tu
- Giarn khac

4. 56 dU' cu6i ky


-

306.352.017
20.698.419.787

385.740.486
79.450.717.208

6.060.741.357

472.276.182

-

106.682.154.534

13.541.098.097
1.284.137.377

58.812.566.478
5.077.017.481

2.754.513.059
623.826.909

132.339.694
60.027.335

-


75.240.517.328
7.045.009.102

-

656.496.503

II. GlA TR! HAO MON LUY KE

1. S6 dLP c1§uky
2. Kh~u hao trong ky
3. Tang khac
4. Giam trong ky

306.352.017

350.144.486

-

-

Baa gam:
- Chuy~n sang Bf)S d~u tU'
- Thanh Iy, nhU'Q'ngban
- Giarn khac
4. S6 dLP cu6i ky

306.352.017

14.518.883.457

350.144.486
63.539.439.473

3.378.339.968

192.367.029

-

656.496.503
81.629.029.927

7.285.684.516
6.179.536.330

21.023.891.216
15.911.277.735

3.306.228.298
2.682.401.389

308.402.488
279.909.153

-

31.924.206.518
25.053.124.607


III. GIA TR! CON ~I COA TSCD HH

1.T1Jingay c1§uky
2. T1Jingay cu6i ky


I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

10. Tinh hinh tang, giam cac quy
sa dAu


Chi tieu
- Quy dAunr phat trien

Tang trong

ky

Giam trong

ky

S.(o

.(.kjr

CUOI

30.262.217.050

1.343.766.432

31.605.983.482

3.853.567.852

447.922.145

4.301.489.997


331.220.171

750.000.000

549.880.000

531.340.171

{647.467.3932

1.985.460.631

1.750.635.900

{412.642.6622

33.799.537.680

4.527.149.208

2.300.515.900

36.026.170.988

- Quy du phong tai ehinh
- Quy khen thirong
- Qu2 Ehue loi
TAng cQng:

ky


11. Doanh thu ban hang va cung dp d.vu
- Doanh thu ban thanh pham vo bao
- Doanh thu khac
TAng cQng:

12. Gia van hang ban
- Gia v6n cua thanh pham vo bao
- Gia v6n khac
TAng cQng:

13. Doanh thu hoat dQng tai chinh
- Uii ti~n giri NH, ti~n eho yay ngan han
- C6 rue, loi nhuan duoc ehia til dAunr CK

9 thang diu
nam 2013

9 thang dAu
nam 2014

233.785.082.850

211.083.173.050

821.423.221

938.301.713

234.606.506.071


212.021.474.763

9 thang diu
nam 2013

9 thang dAu
nam 2014

211.572.372.983

193.233.635.900

143.577.272

278.790.607

211.715.950.255

193.512.426.507

9 thang diu
nam 2013

9 thang diu
nam 2014

64.573.395

27.295.277


219.066.000

16.000.000

1.617.458

945.309

285.256.853

44.240.586

- Thu nhap til dAutu mua ban CK
- Doanh thu hoat dQng tai ehinh khac
TAng cQng:

14. Chi phi tai chinh

9 thang dAu
nam 2013

9 thang dAu
nam 2014

- Chi phi Hiiyay ngan hang

2.468.197.501

2.559.592.142


- Hoan nhap du phong giarn gia CK

(402.133.200)

(2.128.713.100)

1.396.003

50.301.722

2.067.460.304

481.180.764

- Chi phi tai ehinh khac
TAng cQng:


I
I

I
I
I
I
I
I
I
I

I
I
I
I
I
I
I
I
I
I

15.M{>ts6 chi tieu tai chinh co ban:

1

2

3

4

CO'ciu tai san
- Tai san ngan han/Tung Uti san

%

81,34

83,53


- Tai san deli han/Tong Tai san

%

18,66

16,47

- No phai tra/Tdng nguon v6n

%

52,09

52,43

- V6n CSHlT6ng nguon v6n

%

47,91

47,57

- H~ s6 thanh toan nhanh

Ian

1,19


1,30

- H~ s6 thanh toan ngan han

Ian

1,56

1,59

- Ty suit loi nhuan tnroc thu€/T6ng tai san

%

4,90

4,00

- Ty suit loi nhuan truce thue/Doanh thu thuan

%

3,63

3,32

- Ty suit loi nhuan sau thu€N6n CSH

%


7,71

6,53

I.

).

I.

C 0' cau nguon von

H~ s6 thanh toan

Ty suit

lQinhujn

16. Cac ki~n ngh]:
Rim Sun, ngay 13thdng 10 nom 2014
BIEU

Nguyin Dinh Huy

Mai Vi~t Dung



×