Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính năm 2006 (đã kiểm toán) - Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (505.79 KB, 3 trang )

TỔNG CÔNG TY XI MĂNG VIỆT NAM
CÔNG TY XI MĂNG BÚT SƠN
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ hoạt động từ ngày 01/05/2006
đến ngày 31/12/2006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31/12/2006
Mẫu số B 01 - DN
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN

Mã số

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
( 100 = 110 + 130 + 140 + 150)
I- Tiền
1. Tiền

110
111

II- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

III1.
2.
3.


4

130
131
132
138
139

Thuyết
minh

100

Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

3.1

31/12/2006

01/05/2006

525.043.013.548

328.208.970.910

45.056.449.463

45.056.449.463

13.930.907.303
13.930.907.303

235.877.690.222
40.835.804.907
175.673.277.756
19.368.607.559

91.943.756.304
85.139.648.971
4.497.570.449
2.306.536.884

243.937.532.237
243.937.532.237

219.194.710.288
219.194.710.288

171.341.626
171.341.626

3.139.597.015
2.833.979.220
305.617.795

IV- Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho


140
141

3.3

V- Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Các khoản thuế phải thu

150
151
152

3.5
3.2

B - TÀI SẢN DÀI HẠN
( 200 = 210 + 220 + 250 + 260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn khác

200

1.603.353.995.671

1.711.917.524.363

210
213


67.800.000
67.800.000

67.800.000
67.800.000

II- Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
2. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230


3.10

3.4

1.589.994.321.943
1.488.661.506.478
2.643.003.820.604
(1.154.342.314.126)
1.115.488.226
1.239.431.363
(123.943.137)
84.885.994.892
87.851.649.888
(2.965.654.996)
15.331.332.347

1.701.989.998.873
1.581.783.099.601
2.632.412.744.502
(1.050.629.644.901)
1.192.952.687
1.239.431.363
(46.478.676)
87.843.459.412
87.851.649.888
(8.190.476)
31.170.487.173

III. Bất động sản đầu tư

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư dài hạn khác

250
258

III- Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn

260
261

TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 270= 100 + 200)

270

Các thuyết minh từ trang

đến trang

3.6

492.564.383
492.564.383

492.564.383
492.564.383

12.799.309.345
12.799.309.345


9.367.161.107
9.367.161.107

2.128.397.009.219

2.040.126.495.273

là một bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính

1


TỔNG CÔNG TY XI MĂNG VIỆT NAM
CÔNG TY XI MĂNG BÚT SƠN
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ hoạt động từ ngày 01/05/2006
đến ngày 31/12/2006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (TIẾP THEO)
Tại ngày 31/12/2006
Mẫu số B 01 - DN
Đơn vị tính: VNĐ
NGUỒN VỐN

Mã số

A- NỢ PHẢI TRẢ ( 300 = 310 +320)


300

I1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

310
311
312
313
314
315
316
317
319

Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ

Các khoản phải trả, phải nộp khác

II- Nợ dài hạn
1. Vay và nợ dài hạn

320
324

B- VỐN CHỦ SỞ HỮU ( 400 = 410 + 420)

400

I1.
2.
3.
4.
5.
II1.

410
411
415
418
419

Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Lợi nhuận chưa phân phối
Chênh lệch thu chi chưa xử lý

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thưởng và phúc lợi

420
421

Thuyết
minh

3.8

3.9
3.7

3.11

3.13

3.12

3.12

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ( 430 = 300 +400) 430

31/12/2006

01/05/2006

1.151.592.535.591


1.134.108.115.044

964.616.188.080
634.851.269.304
69.646.001.669
4.131.899.536
1.618.703.396
7.215.836.476
7.596.372.548
239.556.105.151

889.779.882.154
464.799.202.567
104.270.921.927
897.993.082
22.938.999.601
4.681.250.715
26.505.332.338
5.556.819.100
260.129.362.824

186.976.347.511
186.976.347.511

244.328.232.890
244.328.232.890

976.804.473.628


906.018.380.229

972.611.634.774
900.000.000.000
-885.009.288
73.540.932.766
(45.744.369)
1.455.665
4.192.838.854
4.192.838.854

899.961.371.813
900.000.000.000

2.128.397.009.219
-

(38.628.187)
6.057.008.416
6.057.008.416
2.040.126.495.273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
1.

Đơn vị

Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ


31/12/2006
14.986.152.433

01/05/2006
15.113.939.356

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc

Nguyễn Ngọc Tuấn

Bùi Hồng Minh

Bùi Văn Tròn

Các thuyết minh từ trang

đến trang

là một bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính

2


TỔNG CÔNG TY XI MĂNG VIỆT NAM
CÔNG TY XI MĂNG BÚT SƠN
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam


BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ hoạt động từ ngày 01/05/2006
đến ngày 31/12/2006

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho kỳ hoạt động từ ngày 01/05/2006 đến ngày 31/12/2006
MẪU B 02-DN
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU

Mã số

Thuyết
minh
3.14

Cho kỳ hoạt động
từ ngày 01/05/2006
đến ngày 31/12/2006

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2

Các khoản giảm trừ


03

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

4

Giá vốn hàng bán

11

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

6

Doanh thu hoạt động tài chính

21

7

Chi phí tài chính


22

36.553.192.782

Trong đó: Chi phí lãi vay

23

35.294.602.427

8

Chi phí bán hàng

24

83.211.561.227

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

27.489.258.783

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30


67.323.584.917

11 Thu nhập khác

31

5.781.909.972

12 Chi phí khác

32

13 Lợi nhuận khác

40

14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

15 Thuế thu nhập doanh nghiệp

51

16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

Người lập biểu


Kế toán trưởng

Nguyễn Ngọc Tuấn

Bùi Hồng Minh

603.108.325.894
603.108.325.894

3.15

388.720.134.553
214.388.191.341

3.14

189.406.368

(459.937.877)
3.16

6.241.847.849
73.565.432.766

3.17
73.565.432.766

Giám đốc


Bùi Văn Tròn

7



×