Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2008 - Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Bình Triệu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (277.62 KB, 5 trang )

1/3

CTy CP Cơ Khí & Xây Dựng BÌNH TRIỆU

Mẫu số B 01a – DN

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của bộ trưởng BTC

79/5B Nguyễn Xí, P.26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Mã số thuế : 0301888974

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý 3 năm 2008
Tại ngày : 30/09/2008
Đơn vò tính : Đồng
TÀI SẢN

Mã số

1

2

Thuết
minh
3

Số cuối quýø

Số đầu năm



4

5

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150)

100

53,370,994,367

47,128,691,025

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

2,921,913,504

5,618,035,030

2,921,913,504

5,618,035,030

1. Tiền

V.01

2. Các khoản tương đương tiền


112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

11,325,100,500

1. Đầu tư ngắn hạn

V.02

121

13,066,334,508

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)

129

(1,741,234,008)

III. Các khoản phải thu

130

1. Phải thu khách hàng

131


2. Trả trước cho người bán

132

3. Phải thu nội bộ

133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

21,334,181,223

22,339,954,589
10,821,631,861

13,735,469,780

10,345,665,734

7,598,711,443

1,172,656,994

16,719,392,774

15,575,435,943


16,719,392,774

15,575,435,943

1,070,406,366

3,595,265,463

- Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc
- Phải thu nội bộ khác
5. Các khoản phải thu khác

135

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*)

139

IV. Hàng tồn kho

140

1. Hàng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149


V. Tài sản ngắn hạn khác

150

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

853,960,044

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

174,996,229

2. Các khoản thuế phải thu

154

3. Tài sản ngắn hạn khác

158

V.03

V.04

V.05


41,450,093

474,161,409
3,121,104,054

B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210+220+240+250+260)

200

10,866,368,484

1,537,615,927

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

15,000,000

15,000,000

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

2. Phải thu nội bộ dài hạn

212

V.06


3. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

15,000,000

15,000,000

4. Dự phòng phải thu khó đòi (*)

219


2/3
II. Tài sản cố đònh

220

1. Tài sản cố đònh hữu hình

221

- Nguyên giá
- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố đònh thuê tài chính

224


- Nguyên giá

225

- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)

226

3. Tài sản cố đònh vô hình

227

- Nguyên giá

228

- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)

229

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11

III. Bất động sản đầu tư

240


V.12

- Nguyên giá

241

- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)

242

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

1. Đầu tư vào công ty con

251

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

1,364,393,663

1,035,641,106

1,294,177,890

965,425,333


222

12,923,698,009

12,360,813,186

223

(11,629,520,119)

(11,395,387,853)

V.08

V.09

V.10

70,215,773

70,215,773

9,000,000,000
9,000,000,000

- Vốn góp liên doanh

9,000,000,000


-Đầu tư vào công ty liên kết
3. Đầu tư dài hạn khác

258

4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)

259

V. Tài sản dài hạn khác

260

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

261

V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

V.21

3. Tài sản dài hạn khác

268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100+200)


270

V.13
486,974,821

486,974,821

486,974,821

486,974,821

64,237,362,851

48,666,306,952


3/3

NGUỒN VỐN

Thuyết
minh

Mã số

Số cuối quýø

Số đầu năm


A. N PHẢI TRẢ (300 = 310+320)

300

51,504,720,843

40,868,300,096

50,607,911,097

39,965,300,096

5,399,265,927

1,353,265,927

I. Nợ ngắn hạn

310

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

2. Phải trả người bán

312

3. Người mua trả tiền trước


313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

5. Phải trả công nhân viên người lao động

315

6. Chi phí phải trả

316

7. Phải trả nội bộ

317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

V.15


3,621,468,403
V.16

14,618,625,381

24,547,908,700

5,121,840,333

3,795,864,860

53,919,830

1,004,641,962

V.17

22,164,386,381

568,055,063

V.18

568,055,063

2,392,276,999

320

2,681,818,182


2,681,818,182

II. Nợ dài hạn

330

896,809,746

903,000,000

1. Phải trả dài hạn người bán

331

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

3. Phải trả dài hạn khác

333

896,809,746

903,000,000

4. Vay và nợ dài hạn

334


V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+420)

400

12,732,642,008

7,798,006,856

I. Vốn chủ sở hữu

410

13,120,363,616

8,141,998,464

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

13,180,262,313


13,180,262,313

445,617,017

445,617,017

V.19

V.22

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

3. Cổ phiếu ngân quỹ (*)

414

4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416


6. Quỹ đầu tư phát triển

417

45,834,151

45,834,151

7. Quỹ dự phòng tài chính

418

306,121,860

306,121,860

8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

9. Lợi nhuận chưa phân phối

420

10.Nguồn vốn đấu tư xây dựng cơ bản

421

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2. Nguồn kinh phí

432

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430= 300+400)

440

(857,471,725)

(5,835,836,877)

430

(387,721,608)

(343,991,608)

431

(387,721,608)

(343,991,608)

V.23

64,237,362,851

48,666,306,952

Ngày 30 tháng 09 năm 2008
Người lập

Kế tóan trưởng

Giám đốc


CTy CP Cơ Khí & Xây Dựng BÌNH TRIỆU

Mẫu số B 01 – DN

79/5B Nguyễn Xí, P.26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Mã số thuế : 0301888974

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Từ ngày 01/01/2008 đến ngày 30/09/2008
Đơn vò tính : Đồng
CHỈ TIÊU
1

Mã số


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

2
01

2. Các khoản giảm trừ

02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ (10=01-03)

Thuyết
minh
3
VI.25

10
VI.27

Lũy kế từ đầu năm đến

Quý 3 năm 2008
Năm này

cuối quý này

Năm Trước

Năm này


Năm Trước

4
22,610,852,517

5
4,514,706,938

6
36,600,309,699

7
13,717,029,839

22,610,852,517

4,514,706,938

36,600,309,699

13,717,029,839

18,150,104,899

2,492,489,034

29,973,999,389

11,095,141,449


4,460,747,618

2,022,217,904

6,626,310,310

2,621,888,390

4. Giá vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.26

326,948,864

18,793,095

470,010,267

37,873,476


7. Chi phí hoạt động tài chính
- Trong đó lãi vay

22
23

VI.28

1,682,596,419

12,658,914
9,620,000

1,878,127,045
1,839,625

105,420,518
37,924,000

8. Chi phí bán hàng

24

10,118,836

134,251,638

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25


269,373,626

187,535,610

1,260,527,517

993,071,220

30

2,835,726,437

1,840,816,475

3,947,547,179

1,427,018,490

31

407,887,433

46,101,481

1,306,142,100

1,898,589,813

1,306,142,100


(1,113,219,242)

10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh {30=20+(21-22)(24+25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác

32

1,740,432,186

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

407,887,433

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)

50

3,243,613,870

146,485,770

5,253,689,279

313,799,248

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành


51

VI.30

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51)

60

3,243,613,870

146,485,770

5,253,689,279

313,799,248

18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

(1,694,330,705)

3,011,809,055


Ngày 30 tháng 09 năm 2008
Người lập

Kế Toán Trưởng

Giám đốc

(Ký,họ tên)

(Ký,họ tên)

(Ký,họ tên,đóng dấu)


Mẫu số B 03 – DN

CTy CP Cơ Khí & Xây Dựng BÌNH TRIỆU
79/5B Nguyễn Xí, P.26, Q.Bình Thạnh, TP.HCM

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Mã số thuế : 0301888974

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Từ ngày 01/01/2008 đến ngày 30/09/2008
Đơn vị tính : Đồng
Chỉ tiêu




Thuết

số

minh

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm này

Năm trước

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG SXKD
1. Tiền thu bán hàng,cung cấp dòch vụ và doanh thu khác

01

313,680,034

29,537,068,421

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch vụ

02

(16,480,757,436)

(12,362,331,448)


3. Tiền chi trả cho người lao động

03

(1,875,060,724)

(2,022,858,595)

4. Tiền chi trả lãi vay

04

(60,749,785)

(89,442,536)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06

54,268,609,448

3,076,472,191

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh


07

(22,303,439,269)

(15,570,547,081)

13,862,282,268

2,568,360,952

1,210,044,355

1,351,533,333

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG SXKD
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng, TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
2. Tiền thu thanh lý ,nhượng bán TSCD và các tài sản dài hạn
khác

21
22

3. Tiền chi cho vay,mua các công cụ nợ của của đơn vò

23

4. Tiền thu hồi cho vay,bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác


24

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

25

(12,493,768,026)

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

26,623,854,018

7.Tiền thu lãi cho vay ,cổ tức và lợi nhuận được chia

27

261,785,866

739,380,213

(20,494,304,287)

2,090,913,546

(36,096,220,500)

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu ,nhận vốn góp của chủ sở
hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu,mua lại cổ phiếu
của DN

37

3. Tiền vay ngắn hạn,dài hạn nhận được

33

5,000,000,000

1,602,000,000

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(954,000,000)

(948,858,000)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

6. Cổ tức,lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36


(141,968,000)

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

37

3,904,032,000

653,142,000

LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ

60

(2,696,121,526)

5,312,416,498

- TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ

70

5,618,035,030

600,150,744

- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoán quy đổi ngoại tệ

50


31,868,493

4,523,513

- TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ

80

2,921,913,504

5,912,567,242

31
32

VII.34

Ngày 30 tháng 09 năm 2008
Người lập

Kế toán trưởng

Giám đốc



×