CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THUỶ SẢN CADOVIMEX
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HP NHẤT
Đơn vò tính: VNĐ
Cho kỳ kế toán kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Số TT
Chỉ tiêu
Mã số
TM
Từ 01/10/2008
Từ 01/10/2007
đến 31/12/2008
đến 31/12/2007
Lũy kế từ
01/01/08 đến
31/12/08
Lũy kế từ 01/01/07
đến 31/12/07
1.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
01
VI.15
291,249,521,698
192,707,900,091
992,735,730,222
886,203,067,969
2.
Các khoản giảm trừ
02
VI.15
2,097,480
50,558,339
442,227,018
174,441,014
10
VI.15
291,247,424,218
192,657,341,752
992,293,503,204
886,028,626,955
11
VI.17
253,538,873,094
158,754,426,253
875,124,988,289
773,737,701,689
37,708,551,124
33,902,915,499
117,168,514,915
112,290,925,266
3.
4.
5.
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
(10=01-03)
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
(20=10-11)
20
6.
Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.16
15,709,764,682
523,906,028
27,234,793,385
2,992,489,178
7.
Chi phí tài chính
22
VI.18
28,826,633,388
12,888,094,307
76,255,883,565
36,808,966,784
23
27,495,104,213
12,292,942,696
72,305,770,244
35,933,403,234
Trong đó: Lãi vay phải trả
8.
Chi phí bán hàng
24
18,730,832,919
13,080,056,447
48,151,245,674
45,174,438,674
9.
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
4,928,031,305
3,284,413,225
16,371,037,684
11,987,429,978
30
932,818,194
5,174,257,548
3,625,141,377
21,312,579,008
879,499,683
102,900,402
1,655,191,151
184,259,431
10.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30= 20+(21-22)-(24+25)}
11.
Thu nhập khác
31
12.
Chi phí khác
32
307,530,646
278,643,029
666,367,588
998,391,675
13.
Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
571,969,037
(175,742,627)
988,823,563
(814,132,244)
14.
Lãi (lỗ) trong công ty liên kết, liên doanh
50
15.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
60
16.
Thuế thu nhập doanh nghiệp
61
17.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(70=60-61)
17.1
Lợi ích của cổ đông thiểu số
17.2
Lợi ích sau thuế của cổ đông của Cty mẹ
18.
70
VI.19
1,504,787,231
VI.20
4,998,514,921
63,124,421
1,441,662,810
4,613,964,940
4,998,514,921
4,998,514,921
20,498,446,764
577,587,338
903,052
3,781,860,106
20,497,543,712
Cái Đôi Vàm, ngày 15/01/2009
Kế Toán Trưởng
20,498,446,764
4,359,447,444
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Người Lập Biểu
-
254,517,496
311,504,417
1,130,158,393
-
Tổng Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THUỶ SẢN CADOVIMEX
BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HP NHẤT
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
TÀI SẢN
A.
II.
III.
IV.
V.
B.
Mã số
TÀI SẢN NGẮN HẠN
I.
II.
TM
100
V.01
12/31/2008
01/01/2008
811,378,662,841
682,690,232,659
10,962,885,513
10,804,372,389
10,804,372,389
Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1.
Tiền
111
10,962,885,513
2.
Các khoản tương đương tiền
112
-
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
-
-
1.
Đầu tư ngắn hạn
121
-
-
2.
Dự phòng giảm giá chứng khoán ĐTNH (*)
129
-
-
394,407,595,207
327,389,666,640
Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1.
Phải thu của khách hàng
131
260,487,780,464
217,132,986,441
2.
Trả trước cho người bán
132
116,895,047,475
75,671,280,001
3.
Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
-
-
- Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc
-
-
- Phải thu nội bộ khác
-
-
V.02
4.
Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXH
134
-
-
5.
Các khoản phải thu khác
135
17,024,767,268
34,585,400,198
6.
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
139
-
-
Hàng tồn kho
140
380,307,142,856
325,001,591,722
1.
Hàng tồn kho
141
380,307,142,856
325,001,591,722
2.
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
-
-
Tài sản ngắn hạn khác
150
25,701,039,265
19,494,601,908
1.
Chi phí trả trước ngắn hạn
151
11,323,286,872
678,652,650
2.
Thuế GTGT được khấu trừ
152
14,377,752,393
15,868,987,297
3.
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154
-
-
4.
Tài sản ngắn hạn khác
158
-
2,946,961,961
200
203,014,803,483
127,779,806,307
Các khoản phải thu dài hạn
210
-
-
1.
Phải thu dài hạn của khách hàng
211
-
-
2.
Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc
212
-
-
3.
Phải thu dài hạn nội bộ
213
-
-
4.
Phải thu dài hạn khác
218
-
-
5.
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
-
-
Tài sản cố đònh
220
179,935,301,641
84,269,831,868
1.
221
89,981,934,644
62,303,488,371
TÀI SẢN DÀI HẠN
I.
Đơn vò tính: VNĐ
2.
Tài sản cố đònh hữu hình
V.03
V.04
V.05
- Nguyên giá
222
134,809,433,285
101,037,972,807
- Giá trò hao mòn lũy kế
223
(44,827,498,641)
(38,734,484,436)
Tài sản cố đònh thuê tài chính
224
-
-
225
-
-
- Nguyên giá
Trang 2
TÀI SẢN
Mã số
12/31/2008
01/01/2008
226
-
-
227
620,956,546
620,956,546
- Nguyên giá
228
620,956,546
620,956,546
- Giá trò hao mòn lũy kế
229
-
- Giá trò hao mòn lũy kế
3.
4.
III.
IV.
Tài sản cố đònh vô hình
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V.06
89,332,410,451
21,345,386,951
240
-
-
- Nguyên giá
241
-
-
- Giá trò hao mòn lũy kế
242
-
-
250
20,547,500,000
40,047,500,000
-
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
230
TM
1.
Đầu tư vào công ty con
251
-
2.
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
-
3.
Đầu tư dài hạn khác
258
20,547,500,000
40,047,500,000
4.
Dự phòng giảm giá chứng khoán ĐTDH (*)
259
-
-
V.
Lợi thế thương mại
260
-
-
VI.
Tài sản dài hạn khác
270
2,532,001,842
3,462,474,439
2,532,001,842
3,462,474,439
V.07
1.
Chi phí trả trước dài hạn
271
2.
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
272
-
-
3.
Tài sản dài hạn khác
278
-
-
270
1,014,393,466,324
810,470,038,966
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(*): Số liệu này đã được phân loại lại cho phù hợp với Quyết đònh 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006.
Trang 3
NGUỒN VỐN
A.
N PHẢI TRẢ
I.
II.
B.
II.
TM
12/31/2008
01/01/2008
300
791,281,265,170
604,743,379,612
Nợ ngắn hạn
310
654,546,111,278
533,729,810,591
1.
Vay và nợ ngắn hạn
311
V.08
572,463,881,434
495,928,355,301
2.
Phải trả cho người bán
312
V.09
45,629,985,830
10,354,031,784
3.
Người mua trả tiền trước
313
V.09
6,881,720,093
319,333,513
4.
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
V.10
65,284,090
-
5.
Phải trả người lao động
315
6,419,872,478
1,781,700,964
6.
Chi phí phải trả
316
119,659,967
-
7.
Phải trả nội bộ
317
-
-
8.
Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
318
-
-
9.
Các khoản phải trả, phải nộp khác
319
22,965,707,386
25,346,389,029
10.
Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
-
-
Nợ dài hạn
330
136,735,153,892
71,013,569,021
1.
Phải trả dài hạn người bán
331
-
-
2.
Phải trả dài hạn nội bộ
332
-
-
3.
Phải trả dài hạn khác
333
V.12
1,530,000,000
1,030,000,000
4.
Vay và nợ dài hạn
334
V.12
134,320,588,430
69,384,040,930
5.
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
-
-
6.
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
884,565,462
599,528,091
7.
Dự phòng phải trả dài hạn
337
-
400
186,655,879,369
178,170,709,987
184,695,711,190
176,568,831,766
VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.
C.
Mã số
V.11
Vốn chủ sở hữu
410
1.
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
80,000,000,000
74,553,370,000
2.
Thặng dư vốn cổ phần
412
87,652,940,222
72,512,990,000
3.
Vốn khác của chủ sở hữu
413
7,421,731,567
5,356,339,154
4.
Cổ phiếu ngân quỹ
414
-
-
5.
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
-
-
6.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
-
7.
Quỹ đầu tư phát triển
417
-
-
8.
Quỹ dự phòng tài chính
418
5,725,112,844
3,701,986,715
9.
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
-
-
10.
Lợi nhuận chưa phân phối
420
3,895,926,557
20,444,147,397
11.
Nguồn vốn đầu tư XDCB
421
-
-
430
1,960,168,179
1,601,878,221
Nguồn kinh phí và quỹ khác
V.13
(1,500)
1.
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
431
1,960,168,179
1,601,878,221
2.
Nguồn kinh phí
432
-
-
3.
Nguồn kinh phí đã hình thành Tài sản cố đònh
433
-
-
500
36,456,321,785
27,555,949,367
430
1,014,393,466,324
810,470,038,966
-
-
LI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
4
NGUỒN VỐN
Mã số
TM
12/31/2008
Cái Đôi Vàm, ngày 15 tháng 01 năm 2009
Lập biểu
Kếâ toán trưởng
Tổng Giám đốc
5
01/01/2008
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THUỶ SẢN CADOVIMEX
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HP NHẤT
(Theo phương pháp trực tiếp)
Cho kỳ kế toán kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Chỉ tiêu
1
Đơn vò tính: VND
Mã số
2
Thuyết
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối q này
minh
Năm nay
Năm trước
3
4
5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dòch vụ và doanh thu khác
01
1,016,543,596,519
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch vụ
02
(815,462,852,609)
(882,112,406,165)
3. Tiền chi trả cho người lao động
03
(66,604,293,860)
(24,524,605,746)
4. Tiền chi trả lãi vay
04
(79,998,146,143)
(35,926,057,175)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
05
(191,393,074)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06
2,311,473,596,128
2,408,467,893,238
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
(2,352,720,629,676)
(2,440,722,433,917)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
0
13,039,877,285
0
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
841,992,747,889
0
(132,824,861,876)
0
0
0
0
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và cácTSDH khác
21
(14,429,804,188)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác
22
(104,987,200)
(74,680,000)
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác
23
237,196,969
47,619,048
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ĐV khác
24
0
0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
25
0
0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
26
0
0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
82,592,205
0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
0
(14,215,002,214)
0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH
0
(27,060,952)
0
0
31
41,306,080,000
24,553,370,000
doanh nghiệp đã phát hành
32
0
0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
2,396,905,959,742
2,500,372,342,337
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(2,440,831,098,261)
(2,395,117,212,708)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
0
0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
0
0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
0
(2,619,058,519)
0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ ( 50 = 20 + 30 + 40 )
50
0
(3,794,183,448)
129,808,499,629
0
(3,043,423,199)
Chỉ tiêu
Mã số
1
2
Thuyết
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối q này
minh
Năm nay
Năm trước
3
4
5
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
10,804,372,389
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
3,952,696,572
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ ( 70 = 50 + 60 + 61 )
70
10,962,885,513
Cái Đôi Vàm, ngày 15 tháng 01 năm 2009
Lập biểu
Kế toán trưởng
Tổng Giám đốc
13,969,716,799
(121,921,211)
10,804,372,389
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THUỶ SẢN CADOVIMEX
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHẤT
Cho kỳ kế toán kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
I.
Đơn vò tính: VNĐ
ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
1. Hình thức sở hữu:
Góp vốn cổ phần
- Các đơn vò phụ thuộc:
+ Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cadovimex II;
+ Đòa chỉ: Lô III-8, Khu C mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thò xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.
- Tổng số công ty con:
+ Số lượng công ty con được hợp nhất
1 (một)
+ Số lượng công ty con không được hợp nhất
0 (không)
- Thông tin của Công ty con được hợp nhất
+ Tên Công ty: Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cadovimex II
+ Đòa chỉ: Lô III-8, Khu C mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thò xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.
+ Tỷ lệ lợi ích của Công ty Mẹ: 93,69%
+ Quyền biểu quyết của Công ty Mẹ: 93,69%
2. Lónh vực kinh doanh:
- Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng thuỷ sản.
- Nhập khẩu vật tư, công cụ phục vụ chế biến hàng thuỷ sản
3. Ngành nghề kinh doanh:
- Chế biến và kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp các mặt hàng nông, lâm thủy sản;
- Nhập khẩu vật tư, nguyên nhiên vật liệu, hàng hoá tiêu dùng trang thiết bò máy móc phục vụ cho đời sống và sản xuất;
- Nhận thực hiện các dòch vụ thương mại: Nông lâm thủy sản và XNK trong và ngoài nước;
- Đầu tư nuôi trồng, khai thác thủy sản;
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính:
5. Nhân sự:
- Tổng số công nhân viên: 3.250 người, Trong đó nhân viên văn phòng: 111 người.
II.
KỲ KẾ TOÁN, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Kỳ kế toán:
- Niên độ kế toán bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc ngày 31/12 hàng năm;
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán:
- Đồng Việt Nam được sử dụng làm đơn vò tiền tệ để ghi sổ kế toán.
III.
CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng:
Trang 8
- Công ty áp dụng hệ thống kế toán Việt Nam được Bộ Tài Chính ban hành theo quyết đònh số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006.
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
- Công ty đãõ tuân thủ các nguyên tắc của các chuẩn mực kế toán Việt Nam cũng như các qui đònh của chế độ kế toán Việt Nam hiện hành trong việc
lập và trình bày các báo cáo tài chính hợp nhất.
3. Hình thức kế toán áp dụng:
- Chứng từ ghi sổ và trên máy vi tính.
IV.
CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN CHỦ YẾU
1. Nguyên tắc xác đònh các khoản tiền: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển.
- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền:
Các khoản đầu tư ngắn hạn có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng, có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác đònh và không có nhiều rũi ro
trong chuyển đổi thành tiền kể từ ngày mua khoản đầu tư đó tại thời điểm báo cáo.
- Nguyên tắc và phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán:
+ Quy đổi theo giá thực tế.
'+ Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh bằng ngoại tệ được quy đổi sang đồng Việt Nam theo tỷ giá tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ và
chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số du các khoản mục tiền tệ tại thời điểm cuối niên độ kế toán được kết chuyển vào doanh thu hoặc chi phí tài chính trong năm tài chính.
2. Chính sách kế toán đối với hàng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: Theo giá gốc;
- Phương pháp tính giá trò hàng tồn kho: Theo giá bình quân;
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai thường xuyên;
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao Tài sản cố đònh:
- Nguyên tắc ghi nhận tài sản cố đònh (VH, HH, thuê TC): Theo quyết đònh 206/2003/QĐ-BTC ngày 12/12/2003.
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (VH, HH, thuê TC): Theo đường thẳng.
4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao Bất động sản đầu tư:
- Nguyên tắc ghi nhận: Bất động sản đầu tư được xác đònh giá trò ban đầu theo nguyên giá. Nguyên giá của bất động sản đầu tư bao gồm cả các chi phí giao dòch liên quan
trực tiếp ban đầu. Các chi phí liên quan đến bất động sản đầu tư phát sinh sau ghi nhận ban đầu được ghi tăng nguyên giá bất động sản đầu tư khi các chi phí này có khả
năng chắc chắn làm cho bất động sản đầu tư tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai nhiều hơn mức hoạt động được đánh giá ban đầu của bất động sản đầu tư hiện tại.
- Phương pháp khấu hao: theo phương pháp khấâu hao đường thẳng trong suốt thời gian hữu dụng ước tính.
5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát;
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn;
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác;
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.
Trang 9
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay:
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay
- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác đònh chi phí đi vay được vốn hoá trong kỳ.
7. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác:
- Chi phí trả trước;
- Chi phí khác;
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước;
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại.
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả:
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả:
10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu;
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản;
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch chênh lệch tỷ giá;
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng;
- Doanh thu cung cấp dòch vu;
- Doanh thu hoạt động tài chính;
- Doanh thu hợp đồng xây dựng;
Doanh thu bán hàng được ghi nhận trên cơ sở hoá đơn đã phát hành, hàng đã chuyển giao cho khách hàng.
12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính
13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.
14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái
15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác
V.
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
V.01 Tiền và các khoản tương đương tiền
Đối tượng
a) Tiền mặt
12/31/2008
1/1/2008
1,448,388,806
1,238,961,387
- Công ty Cadovimex
600,679,829
1,155,846,624
- Công ty Cadovimex II
847,708,977
83,114,763
4,514,496,707
9,565,411,002
- Công ty Cadovimex
1,757,333,553
5,190,790,512
- Công ty Cadovimex II
2,757,163,154
4,374,620,490
b) Tiền gửi ngân hàng
Trang 10
c) Tiền đang chuyển
- Công ty Cadovimex
5,000,000,000
-
5,000,000,000
-
- Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
10,962,885,513
10,804,372,389
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đối tượng
12/31/2008
a) Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
1/1/2008
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
b) Đầu tư ngắn hạn khác
c) Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Tổng cộng
V.02 Các khoản phải thu ngắn hạn
Đối tượng
a) Phải thu khách hàng
12/31/2008
1/1/2008
260,487,780,464
217,132,986,441
246,422,918,422
217,132,986,441
14,064,862,042
-
116,895,047,475
75,671,280,001
9,175,623,922
15,249,357,675
107,719,423,553
60,421,922,326
-
-
8,216,679,479
34,585,400,198
- Công ty Cadovimex
6,902,202,894
9,842,782,734
- Công ty Cadovimex II
1,314,476,585
24,742,617,464
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
385,599,507,418
327,389,666,640
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
b) Trả trước cho người bán
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
d) Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
e) Các khoản phải thu khác
f) Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
Tổng cộng
V.03 Hàng tồn kho
Đối tượng
12/31/2008
a) Hàng mua đang đi trên đường
1/1/2008
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
2,614,807,705
1,879,998,275
b) Nguyên liệu, vật liệu
Trang 11
- Công ty Cadovimex
1,700,488,207
1,879,998,275
914,319,498
-
4,850,200,300
1,723,625,250
- Công ty Cadovimex
2,535,474,369
1,723,625,250
- Công ty Cadovimex II
2,314,725,931
-
132,000,350
195,447,240
132,000,350
195,447,240
-
-
349,417,348,151
265,232,335,667
264,448,118,445
265,232,335,667
84,969,229,706
-
-
-
-
-
23,292,786,350
55,970,185,290
21,128,198,013
55,970,185,290
2,164,588,337
-
h) Hàng hóa kho bảo thuế
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
i) Hàng hóa bất động sản
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
380,307,142,856
325,001,591,722
- Công ty Cadovimex II
c) Công cụ, dụng cụ
d) Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
e) Thành phẩm
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
f) Hàng hóa
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
g) Hàng gửi đi bán
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
- Công ty Cadovimex II
j) Điều chỉnh lợi nhuận chưa thực hiện
Tổng cộng giá gốc hàng tồn kho
- Giá trò ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố và đảm bảo các khoản nợ phải trả;
- Giá trò ghi hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm;
- Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho;
- Các khoản mục nguyên phụ liệu, thành phẩm đơn vò chưa mở sổ theo dõi mà chỉ tiến hành kiểm kê cuối kỳ để xác đònh được giá trò sản phẩm dở dang cuối kỳ.
Chi phí trả trước ngắn hạn
Đối tượng
12/31/2008
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
1/1/2008
635,808,199
678,652,650
10,687,478,673
-
11,323,286,872
678,652,650
V.04 Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
Đối tượng
12/31/2008
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
1/1/2008
-
-
-
-
14,377,752,393
15,857,623,661
12,137,935,367
15,072,597,253
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Thuế GTGT khấu trừ
+ Công ty Cadovimex
Trang 12
+ Công ty Cadovimex II
2,239,817,026
785,026,408
-
-
14,377,752,393
15,857,623,661
- Các khoản khác phải thu Nhà nước
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
Tài sản ngắn hạn khác
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
a) Tài sản thiếu chờ xử lý
414,332,621
-
- Công ty Cadovimex
414,332,621
-
-
-
8,356,674,503
2,940,947,347
945,116,192
2,940,947,347
- Công ty Cadovimex II
b) Tạm ứng
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
7,411,558,311
c) Ký quỹ, ký cược ngắn hạn
6,000,000
6,000,000
6,000,000
6,000,000
-
14,614
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
14,614
8,362,674,503
2,946,961,961
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
d) Chênh lệch tỷ giá trong giai đoạn đầu tư XDCB
Tổng cộng
Phải thu dài hạn nội bộ
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
- Cho vay dài hạn nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Tổng cộng
Phải thu dài hạn khác
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
- Các khoản tiền nhận ủy thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
Trang 13
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
Tổng cộng
V.05 Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình
Khoản mục
Nhà cửa, vật kiến
trúc
Máy móc, thiết bò
Phương tiện vận
tải, truyền dẫn
Thiết bò, dụng cụ
Tổng cộng
quản lý & TSCĐ
khác
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu kỳ
37,746,772,397
61,694,112,322
3,874,683,889
9,900,281,131
113,215,849,739
572,090,909
3,639,110,670
0
55,889,270
4,267,090,849
- Mua trong kỳ
0
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
9,692,087,035
6,868,253,575
898,037,025
641,879,268
18,100,256,903
0
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
(40,600,000)
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
(485,440,371)
(80,139,545)
(76,961,000)
(683,140,916)
(90,623,290)
(90,623,290)
47,970,350,341
71,625,412,906
4,692,581,369
10,521,088,669
134,809,433,285
15,631,830,657
24,203,314,072
1,184,622,120
2,505,964,301
43,525,731,150
287,625,858
1,155,871,620
80,603,886
233,529,798
1,757,631,162
Giá trò hao mòn lũy kế
Số dư đầu kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
0
- Chuyển sang bất động sản đầu tư
0
- Thanh lý, nhượng bán
(40,600,000)
(282,973,675)
(63,603,032)
(68,686,964)
(455,863,671)
0
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
15,878,856,515
25,076,212,017
1,201,622,974
2,670,807,135
44,827,498,641
- Tại ngày đầu kỳ
22,114,941,740
37,490,798,250
2,690,061,769
7,394,316,830
69,690,118,589
- Tại ngày cuối kỳ
32,091,493,826
46,549,200,889
3,490,958,395
7,850,281,534
89,981,934,644
Giá trò còn lại của TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá của TSCĐHH đã dùng để thế chấp, cầm cố và đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐHH cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng tại Đơn vò:
- Nguyên giá TSCĐHH cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐHH có giá trò lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐHH:
0 Tăng, giảm tài sản cố đònh thuê tài chính
Khoản mục
Máy móc, thiết bò
Phương tiện vận
tải, truyền dẫn
Dụng cụ quản lý
Khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
- Số dư đầu năm
-
-
-
-
-
+ TTC trong năm
-
-
-
-
-
+ Mua lại
-
-
-
-
-
+ Tăng khác
-
-
-
-
-
Trang 14
+ Trả lại
-
-
-
-
-
+ Giảm khác
-
-
-
-
-
- Số dư cuối năm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Khấu hao trong năm
-
-
-
-
-
+ Mua lại
-
-
-
-
-
+ Tăng khác
-
-
-
-
-
+ Trả lại
-
-
-
-
-
+ Giảm khác
-
-
-
-
-
- Số dư cuối năm
-
-
-
-
-
- Tại ngày đầu kỳ
-
-
-
-
-
- Tại ngày cuối kỳ
-
-
-
-
-
Giá trò hao mòn lũy kế
- Số dư đầu năm
Giá trò còn lại của TSCĐ thuê tài chính
- Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
- Căn cứ xác đònh tiền thuê phát sinh thêm:
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:
0 Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình
Khoản mục
Quyền sử dụng đất
Phần mềm
Khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐVH
- Số dư đầu kỳ
-
620,956,546
620,956,546
+ Mua trong năm
-
-
-
+ Tạo ra từ nội bộ DN
-
-
-
+ Tăng do hợp nhất KD
-
-
-
+ Tăng khác
-
-
-
+ Thanh lý, nhượng bán
-
-
-
+ Giảm khác
-
-
-
- Số dư cuối kỳ
-
620,956,546
620,956,546
-
-
-
+ Khấu hao trong năm
-
-
-
+ Tăng khác
-
-
-
+ Thanh lý, nhượng bán
-
-
-
+ Giảm khác
-
-
-
- Số dư cuối năm
-
-
-
- Tại ngày đầu kỳ
-
620,956,546
620,956,546
- Tại ngày cuối kỳ
-
620,956,546
620,956,546
Giá trò hao mòn lũy kế
- Số dư đầu năm
Giá trò còn lại của TSCĐVH
- Thuyết minh và giải trình khác:
V.06 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đối tượng
12/31/2008
Trang 15
1/1/2008
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
-
-
89,332,410,451
21,345,386,951
89,332,410,451
21,345,386,951
Tăng, giảm bất động sản đầu tư
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu tư
Tại
Tăng
Giảm
Tại
-
-
-
-
- Quyền sử dụng đất
-
-
-
-
- Nhà
-
-
-
-
- Nhà và quyền sử dụng đất
-
-
-
-
- Cơ sở hạ tầng
-
-
-
-
Giá trò hao mòn lũy kế
-
-
-
-
- Quyền sử dụng đất
-
-
-
-
- Nhà
-
-
-
-
- Nhà và quyền sử dụng đất
-
-
-
-
- Cơ sở hạ tầng
-
-
-
-
-
-
-
-
- Quyền sử dụng đất
-
-
-
-
- Nhà
-
-
-
-
- Nhà và quyền sử dụng đất
-
-
-
-
- Cơ sở hạ tầng
-
-
-
-
Giá trò còn lại của bất động sản đầu tư
- Thuyết minh và giải trình khác:
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
a) Đầu tư vào công ty con
40,800,000,000
-
- Công ty Cadovimex
40,800,000,000
-
-
-
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
20,547,000,000
40,047,500,000
Đầu tư cổ phiếu
547,000,000
-
- Công ty Cadovimex
547,000,000
- Công ty Cadovimex II
b) Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
c) Đầu tư dài hạn khác
- Công ty Cadovimex II
-
-
Đầu tư trái phiếu
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
Cho vay dài hạn
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
Trang 16
Đầu tư dài hạn khác
20,000,000,000
40,047,500,000
- Công ty Cadovimex
20,000,000,000
40,047,500,000
-
-
-
-
61,347,000,000
40,047,500,000
- Công ty Cadovimex II
d) Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn
Tổng cộng
V.07 Chi phí trả trước dài hạn
Đối tượng
- Công ty Cadovimex
12/31/2008
2,532,001,842
3,462,474,439
-
-
2,532,001,842
3,462,474,439
- Công ty Cadovimex II
Số dư cuối năm
1/1/2008
V.08 Vay và nợ ngắn hạn
Đối tượng
a) Vay ngắn hạn
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
12/31/2008
1/1/2008
572,463,881,434
495,928,355,301
479,061,061,809
495,928,355,301
93,402,819,625
b) Nợ dài hạn đến hạn trả
-
-
- Công ty Cadovimex
-
-
- Công ty Cadovimex II
-
-
572,463,881,434
495,928,355,301
Tổng cộng
V.09 Phải trả cho người bán & Người mua trả tiền trước
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
a) Phải trả cho người bán
45,629,985,830
10,354,031,784
- Công ty Cadovimex
13,413,756,934
10,341,531,784
- Công ty Cadovimex II
32,216,228,896
12,500,000
b) Người mua trả tiền trước
6,881,720,093
319,333,513
6,881,720,093
319,333,513
-
-
52,511,705,923
10,673,365,297
- Công ty Cadovimex
- Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
V.10 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Đối tượng
12/31/2008
- Thuế GTGT
1/1/2008
-
-
-
-
-
-
63,124,421
-
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
Trang 17
+ Công ty Cadovimex
63,124,421
+ Công ty Cadovimex II
-
- Thuế thu nhập cá nhân
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
2,159,669
-
-
-
2,159,669
- Thuế tài nguyên
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
65,284,090
-
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Tổng cộng
0 Phải trả người lao động
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
+ Công ty Cadovimex
3,860,545,925
1,784,700,964
+ Công ty Cadovimex II
2,559,326,553
-
6,419,872,478
1,784,700,964
Tổng cộng
0 Chi phí phải trả
Đối tượng
12/31/2008
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
1/1/2008
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
-
-
-
-
-
-
-
-
119,659,967
-
-
-
119,659,967
-
119,659,967
-
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Khác
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
0 Phải trả nội bộ
Đối tượng
12/31/2008
Công ty Cadovimex
-
Trang 18
1/1/2008
-
Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
-
-
-
-
0 Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
Công ty Cadovimex
-
-
Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
Tổng cộng
V.11 Các khoản phải trả, phải nộp khác
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
- Tài sản thừa chờ xử lý
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
352,641,927
161,254,089
281,566,089
161,254,089
71,075,838
-
606,624,846
444,572,524
606,624,846
444,572,524
- Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Kinh phí công đoàn
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
-
- Phải trả về cổ phần hóa
896,092,231
1,064,462,231
+ Công ty Cadovimex
896,092,231
1,064,462,231
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Doanh thu chưa thực hiện
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
21,150,343,555
23,676,100,185
11,932,054,993
23,549,736,363
9,218,288,562
126,363,822
23,005,702,559
25,346,389,029
+ Công ty Cadovimex II
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
0 Phải trả dài hạn nội bộ
Đối tượng
12/31/2008
- Vay dài hạn nội bộ
1/1/2008
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
Tổng cộng
Trang 19
V.12 Vay và nợ dài hạn
Đối tượng
12/31/2008
a) Vay dài hạn
1/1/2008
134,320,588,430
69,384,040,930
134,320,588,430
69,384,040,930
8,329,890,930
15,765,330,930
125,990,697,500
53,618,710,000
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
2,414,565,462
1,030,000,000
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
2,414,565,462
1,030,000,000
2,414,565,462
1,030,000,000
-
-
136,735,153,892
70,414,040,930
- Vay ngân hàng
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Vay đối tượng khác
- Trái phiếu phát hành
b) Nợ dài hạn
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
c) Các khoản nợ thuê tài chính
Năm nay
Thời hạn
Trả tiền lãi thuê
- Từ 01 năm trở
xuống
- Trên 01 đến 05
năm
- Trên 05 năm
Năm trước
Tổng khoản thanh
Trả nợ gốc
toán thuê tài chính
Trả tiền lãi thuê
Trả nợ gốc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
0 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
a) Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến chênh lệch tạm thời được khấu trừ
-
-
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến lỗ tính thuế chưa sử dụng
-
-
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến ưu đãi tính thuế chưa sử dụng
-
-
- Hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước
-
-
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
-
-
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các chênh lệch tạm thời chòu thuế
-
-
- Hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước
-
-
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
-
-
b) Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Trang 20
V.13 Vốn chủ sở hữu
a) Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Khoản mục
Vốn đầu tư chủ sở
- Tại 30/06/2008
hữu
80,000,000,000
+ Tăng vốn
Thặng dư vốn
84,201,750,000
Vốn khác của chủ
Chênh lệch
Quỹ dự phòng
Lợi nhuận chưa
sở hữu
tỉ giá hối đoái
tài chính
phân phối
7,089,874,664
-
5,725,112,844
Tổng cộng
1,409,093,183
4,019,307,590
178,425,830,691
4,019,307,590
+ Lãi qúy trước
1,218,154,137
1,218,154,137
+ Tăng khác
-
+ Giảm vốn
-
+ Lỗ qúy trước
-
+ Giảm khác
-
- Tại 30/09/2008
80,000,000,000
+ Tăng vốn
88,221,057,590
7,089,874,664
-
5,725,112,844
2,627,247,320
1,971,882,632
183,663,292,418
1,971,882,632
+ Lãi kỳ nay
1,268,679,237
1,268,679,237
+ Tăng khác
-
+ Giảm vốn
-
+ Lỗ kỳ nay
-
+ Giảm khác (*)
- Tại 31/12/2008
(2,540,000,000)
80,000,000,000
87,652,940,222
331,856,903
7,421,731,567
(2,208,143,097)
-
5,725,112,844
3,895,926,557
184,695,711,190
-
b) Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
-
-
80,000,000,000
74,553,370,000
80,000,000,000
74,553,370,000
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
Cộng Vốn đầu tư của CSH
-
-
c) Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Đối tượng
- Vốn đầu tư của các chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu kỳ
12/31/2008
1/1/2008
80,000,000,000
74,553,370,000
80,000,000,000
50,000,000,000
+ Vốn góp tăng trong kỳ
24,709,140,000
+ Vốn góp giảm trong kỳ
(155,770,000)
+ Vốn góp cuối kỳ
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
13,100,000,000
d) Cổ tức
Đối tượng
kỳ này
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
kỳ trước
13,100,000,000
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận:
đ) Cổ phiếu
Đối tượng
12/31/2008
1/1/2008
- Số lượng cổ phiếu đã đăng ký phát hành
8,000,000
7,455,337
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
8,000,000
7,455,337
Trang 21
+ Cổ phiếu phổ thông
8,000,000
7,455,337
-
-
-
-
+ Cổ phiếu phổ thông
-
-
+ Cổ phiếu ưu đãi
-
-
8,000,000
7,455,337
8,000,000
7,455,337
10,000
10,000
12/31/2008
1/1/2008
- Quỹ dự phòng tài chính
5,725,112,844
1,601,878,821
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu ( KTPL )
1,960,168,179
1,601,878,821
12/31/2008
1/1/2008
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành
e) Các quỹ doanh nghiệp
Đối tượng
- Quỹ đầu tư phát triển
f) Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp Vốn chủ sở hữu theo quy đònh của các chuẩn mực kế toán cụ thể
0 Nguồn kinh phí
Đối tượng
- Nguồn kinh phí đầu năm
-
-
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
-
-
- Chi sự nghiệp
-
-
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
-
-
V.14 Tài sản thuê ngoài
Đối tượng
12/31/2008
a) Giá trò tài sản thuê ngoài
1/1/2008
-
-
- Tài sản cố đònh thuê ngoài
-
-
- Tài sản khác thuê ngoài
-
-
- Từ 1 năm trở xuống
-
-
- Trên 1 năm đến 5 năm
-
-
- Trên 5 năm
-
-
b) Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động không hủy ngang theo các thời hạn
VI.
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
VI.15 Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Đối tượng
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Từ 01/10/2008
Từ 01/10/2007
đến 31/12/2008
đến 31/12/2007
291,249,521,698
192,707,900,091
- Doanh thu bán hàng
289,828,195,523
191,200,528,759
+ Công ty Cadovimex
215,867,507,977
191,200,528,759
73,960,687,546
-
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
5,535,730,429
1,507,371,332
+ Công ty Cadovimex
5,535,730,429
1,507,371,332
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
-
-
+ Công ty Cadovimex II
Trang 22
Doanh thu hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
Tổng doanh thu hợp lũy kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập BCTC
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Điều chỉnh các giao dòch nội bộ
(4,114,404,254)
Các khoản giảm trừ doanh thu
2,097,480
50,558,339
- Chiết khấu thương mại
2,097,480
50,558,339
+ Công ty Cadovimex
2,097,480
50,558,339
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Giảm giá hàng bán
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Hàng bán bò trả lại
-
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Thuế GTGT phải nộp (phương pháp trực tiếp)
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Thuế xuất khẩu
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hóa
- Doanh thu thuần trao đổi dòch vụ
291,247,424,218
192,657,341,752
289,826,098,043
191,149,970,420
5,535,730,429
1,507,371,332
VI.16 Doanh thu hoạt động tài chính
Đối tượng
Từ 01/10/2008
Từ 01/10/2007
đến 30/12/2008
đến 31/12/2007
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
3,470,911,555
538,217,473
+ Công ty Cadovimex
3,462,605,625
523,906,028
8,305,930
14,311,445
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex II
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Lãi bán ngoại tệ
Trang 23
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
12,238,853,127
-
10,536,079,731
-
1,702,773,396
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
-
-
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
15,709,764,682
538,217,473
VI.17 Giá vốn hàng bán
Đối tượng
- Giá vốn của hàng hóa đã bán
+ Công ty Cadovimex
Từ 01/10/2008
Từ 01/10/2007
đến 31/12/2008
đến 31/12/2007
17,074,446,415
29,197,419,487
17,074,446,415
29,197,419,487
+ Công ty Cadovimex II
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
235,989,445,771
128,967,528,261
172,670,595,872
128,967,528,261
63,318,849,899
-
474,980,908
589,478,505
474,980,908
589,478,505
-
-
- Giá vốn của dòch vụ đã cung cấp
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Giá trò còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý Bất động sản đầu tư đã bán
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
- Điều chỉnh các giao dòch nội bộ
Trang 24
- Điều chỉnh tăng giá vốn, giảm lợi nhuận chưa thực hiện
Tổng cộng
253,538,873,094
158,754,426,253
VI.18 Chi phí tài chính
Đối tượng
- Lãi tiền vay
Từ 01/10/2008
Từ 01/10/2007
đến 31/12/2008
đến 31/12/2007
27,495,104,213
12,292,942,696
23,672,101,377
12,292,942,696
3,823,002,836
-
-
-
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
-
-
1,331,529,175
595,151,611
1,296,831,718
595,151,611
34,697,457
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Lỗ bán ngoại tệ
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Công ty Cadovimex
+ Công ty Cadovimex II
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Chi phí tài chính khác
+ Công ty Cadovimex
-
+ Công ty Cadovimex II
Tổng cộng
-
-
28,826,633,388
12,888,094,307
Từ 01/10/2008
Từ 01/10/2007
đến 31/12/2008
đến 31/12/2007
VI.19 Thu nhập khác
Đối tượng
- Phế liệu
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
-
-
+ Công ty Cadovimex
-
-
+ Công ty Cadovimex II
-
-
879,499,683
102,900,402
+ Công ty Cadovimex
457,030,498
102,900,402
+ Công ty Cadovimex II
422,469,185
-
- Lãi thanh lý TSCĐ
- Khác
Trang 25