Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2011 - Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.56 KB, 6 trang )

CTY CP THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ

Số:……/CBTT.2011
V/v: CPC giải trình việc LNTT quý 1/2011
giảm hơn 10% cùng kỳ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Cần Thơ, ngày 25 tháng 04 năm 2011

Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội

CPC GIẢI TRÌNH CÁC NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN
LỢI NHUẬN QUÝ I/2011 CÙNG KỲ GIẢM HƠN 10%
Doanh thu của CPC quý I/2011 đạt hơn 40 tỷ đồng nên so với cùng
kỳ vượt 3,32% nhưng lợi nhuận trước thuế của CPC quý I/2011 chỉ đạt
hơn 4 tỷ đồng nên giảm 34,59% so với cùng kỳ.
Nay CPC xin trình bày các lý do cơ bản làm giảm lợi nhuận như
sau:

1. Do tình hình cạnh tranh trên thị trường thuốc bảo vệ thực vật
ngày càng khốc liệt nên khi tỷ giá ngọai tệ tăng lên nhưng
giá bán ra thành phẩm của CPC không thể tăng kịp với tốc
độ tăng lên của tỷ giá đô la Mỹ dẫn đến hậu quả là tỷ suất
lợi nhuận trên sản phẩm bị giảm.
2. Lãi suất tiền vay ngân hàng tăng mạnh làm cho chi phí tài
chính bị tăng lên so với cùng kỳ cho dù CPC đã cố gắng sử
dụng tiết kiệm tiền vốn kinh doanh.



Tuy có giảm hơn so với cùng kỳ năm trước nhưng lợi nhuận trước
thuế của CPC quý I/2011 vẫn đạt hơn 30% so với chỉ tiêu kế hoạch năm
2011 do đại hội đồng cổ đông đề ra.
TM.CTY CP THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ

NGUYỄN VĂN TRUNG
Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc


Cty Cổ Phần Thuốc Sát Trùng Cần Thơ (CPC)

Mẫu số B 01 - DN

Địa chỉ:KM 14, QL 91, P. Phước thới, Q. Ô Môn, TPCT

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ Trưởng BTC)

Bảng cân đối kế toán
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2011
Chỉ tiêu
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn

1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. TSCĐ thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. TSCĐ vô hình
- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư


số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210

211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240

Thuyết
minh

Số cuối năm

Số đầu năm

91.429.749.885
6.411.270.138
6.411.270.138

7,936,055,500

2.832.311.230
2.832.311.230

34.500.000.000
34.500.000.000

11.500.000.000
11.500.000.000

21.810.378.323
19.116.110.597
2.622.079.178

26,362,993,666
24.092.319.864
2.226.536.802

V.03

72.188.548

44,137,000

V.04

28.312.468.709
28.312.468.709

31.984.810.583
31.984.810.583


395.632.715

255.940.021

106.336.320

65.626.078

289.296.395
9.905.798.604

190.313.943
11.585.876.728

7.143.711.294
6.908.874.549
28.468.286.897
(21.559.412.348)

7.193.461.888
6.962.371.104
27.961.589.397
(20.999.218.293)

138.432.745
847.491.235
(709.058.490)
96.404.000


145.680.784
847.491.235
(701.810.451)
85.410.000

V.01
V.02

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10

V.11
V.12


Chỉ tiêu
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản (270=100+200)
A. Nợ phải trả (300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu chưa thực hiện được
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)

I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản


số
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270
300
310
311

312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418

419
420
421

Thuyết
minh

Số cuối năm

Số đầu năm

V.13
2.762.087.310
2.762.087.310

4.392.414.840
4.392.414.840

V.16

101.335.548.489
30.120.849.092
28.811.846.915
13.136.124.900
4.198.805.669
6.062.416.826
1.747.353.134

84,521,932,228
13,992,012,842

12,697,314,665
3.020.160.000
2.784.427.682
2.700.523.683
1.457.759.606

V.17

36.462.651

36.462.651

V.18

3.621.335.075

2,680,256,983

9.348.660
1.309.002.177

17.724.060
1.294.698.177

930.000.000

930.000.000

379.002.177


364.698.177

71.214.699.397
71.214.699.397
41.088.000.000
10.234.018.300
3.903.636.467
(4.000.872.355)

70.529.919.386
70.529.919.386
41.088.000.000
10.234.018.300
3.903.636.467
(4.000.872.355)

(8.996.493)
3.186.403.717
3.790.541.371

3.186.403.717
3.790.541.371

13.021.968.390

12.328.191.886

V.14
V.21


V.15

V.19
V.20
V.21

V.22


Chỉ tiêu
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
12. Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tscđ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)

Người lập biểu


số
430
422
432
433
440

Thuyết
minh

Số cuối năm


Số đầu năm

V.23

Kế toán trưởng

101.335.548.489

84,521,932,228

Lập ngày, 22 tháng 04 năm 2011
Tổng giám đốc


Cty Cổ Phần Thuốc Sát Trùng Cần Thơ (CPC)

Mẫu số B 02 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ Trưởng BTC)

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
quí I - năm 2011
Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01- 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính

7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+(21-22)-(24+25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (trường hợp ps nợ > ps có)
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (trường hợp ps nợ < ps có)
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Người lập bảng

Mã số
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30

31
32
40
50
51
52
52A
52B
60
70

Thuyế
t
VI.25

VI.27
VI.26
VI.28

VI.30
VI.30

quý i

lũy kế từ đầu năm đến cuối quí i

2011
40.458.255.584
900.000.000
39.558.255.584

32.513.894.333
7.044.361.251
680,587,402
1,231,296,365
130.900.666
1.578.715.189
1.085.916.235
3,829,020,864
179.921.690
970.536
178.951.154
4,007,972,018
370,595,514

2010
38,997,157,398
700.000.000
38,297,157,398
29,699,741,629
8,597,415,769
115.440.584
267,265,404
109.722.333
1,406,470,994
1,105,551,305
5,933,568,650
180.150.000

3,637,376,504
936


Kế toán trưởng

2010
38,997,157,398
700.000.000
38,297,157,398
29,699,741,629
8,597,415,769
115.440.584
267,265,404
109.722.333
1,406,470,994
1,105,551,305
5,933,568,650
180.150.000

180.150.000
6,113,718,650
458.528.899

2011
40.458.255.584
900.000.000
39.558.255.584
32.513.894.333
7.044.361.251
680,587,402
1,231,296,365
130.900.666

1.578.715.189
1.085.916.235
3,829,020,864
179.921.690
970.536
178.951.154
4,007,972,018
370,595,514

5,655,189,751
1,376

3,637,376,504
936

5,655,189,751
1,376

180.150.000
6,113,718,650
458.528.899

Tp. Cần Thơ ngày 22 tháng 04 năm 2011
Tổng Giám đốc


Cty Cổ Phần Thuốc Sát Trùng Cần Thơ (CPC)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
quý I/2011

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
chỉ tiêu

Mã số

Năm nay

Năm trước

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động sản xuất kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

01
02
03
04
05
06
07
20

48.794.595.974
(25.746.785.805)

(2.510.854.610)
(130.900.666)
(178.178.959)
2.481.962.276
(4.385.835.237)
18.324.002.973

21
22
23
24
25
26
27
30

(73.954.000)

25.465.312.793
(10.106.152.383)
(3.488.247.809)
(109.722.333)
(20.999.299)
1.105.159.985
(5.103.771.462)
7.741.579.492

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
2. Tiền thu từ t/lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

(68.500.000.000)
45.500.000.000

(5.000.000.000)

552.518.287
(22.521.435.713)

33.144.764
(4.966.855.236)

12.667.124.900
(3.065.852.724)

5.396.191.760
(8.445.233.613)

(1.943.600.000)
7.657.672.176
3.460.239.436
2.832.311.230
118.719.472
6.411.270.138


(3.049.041.853)
(274.317.597)
2.497.107.550
375.661.778
2.598.451.551

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả v/góp cho các CSH, mua lại CP của DN đã p/hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

Người lập biểu

Kế toán trưởng

31
32
33
34
35
36

40
50
60
61
70

Lập ngày, 22 tháng 04 năm 2011
Tổng giám đốc



×