Mẫu CBTT-05
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
NĂM 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Nội dung
Stt
Số đầu năm
Số cuối năm
I
Tài sản ngắn hạn
719,109,600,841
214,078,523,888
1
Tiền
213,861,702,302
105,238,581,936
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư ngắn hạn khác
474,664,032,000
87,009,845,004
- Chứng khoán tự doanh
483,257,916,584
139,087,834,076
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư
-
-
- Đầu tư ngắn hạn
-
-
- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn
(8,593,884,584)
(52,077,989,072)
3
Các khoản phải thu
21,108,621,183
14,614,744,605
4
Vật liệu, công cụ tồn kho
5
Tài sản ngắn hạn khác
-
-
9,475,245,356
7,215,352,343
II Tài sản dài hạn
92,035,223,288
438,063,873,980
1
Tài sản cố định
11,651,657,393
54,191,896,804
- Tài sản cố định hữu hình
10,766,004,107
49,030,639,740
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
2
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài hạn khác
3
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
4
Tài sản dài hạn khác
-
-
885,653,286
5,161,257,064
78,083,010,652
380,580,010,532
-
-
2,300,555,243
3,291,966,644
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
811,144,824,129
652,142,397,868
IV Nợ phải trả
230,363,632,837
126,581,714,941
1
Nợ ngắn hạn
2
Nợ dài hạn
230,363,632,837
126,581,714,941
-
VI Nguồn vốn chủ sở hữu
1
Vốn góp ban đầu
2
Vốn bổ sung
3
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối
4
Vốn điều chỉnh
-
580,781,191,292
525,560,682,927
500,000,000,000
500,000,000,000
-
VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
80,781,191,292
25,560,682,927
-
-
811,144,824,129
652,142,397,868
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ tiêu
STT
1
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần
4
Thu lãi đầu tư
5
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
6
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
7
Năm trước
Năm nay
138,166,376,386
-
135,405,775,352
-
138,166,376,386
135,405,775,352
3,765,422,914
18,146,154,630
141,931,799,300
153,551,929,982
23,343,796,402
146,833,819,548
Lợi nhuận gộp
118,588,002,898
6,718,110,434
8
Chi phí quản lý
14,393,876,975
5,262,197,549
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
104,194,125,923
1,455,912,885
46,702,402
8,789,939
11 Tổng lợi nhuận trước thuế
104,240,828,325
1,464,702,824
12 Lợi nhuận tính thuế (Lợi nhuận trước thuế - lãi đầu tư)
100,475,405,411
(16,681,451,806)
10 Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
13 Thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp
10,047,540,541
14 Lợi nhuận sau thuế
94,193,287,784
1,464,702,824
15 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (nếu có)
-
-
16 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (nếu có)
-
-
Chỉ tiêu
STT
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
Chỉ tiêu
ĐVT
Năm trước
Năm nay
Kỳ trước
Kỳ báo cáo
Cơ cấu tài sản
1
%
- Tài sản dài hạn/Tổng Tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
11.35%
67.17%
88.65%
32.83%
28.40%
19.41%
71.60%
80.59%
3.12
1.69
3.12
1.69
11.61%
0.22%
66.37%
0.95%
16.22%
0.28%
Cơ cấu nguồn vốn
2
%
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
Khả năng thanh toán
3
Lần
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
Tỷ suất lợi nhuận
4
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
Tp. HCM, ngày 12 tháng 02 năm 2009
Người lập
Tổng Giám đốc
Lê Thị Tuyển
Bùi Việt