Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 - Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.16 KB, 2 trang )

Maóu CBTT-03 (sửỷa ủoồi)

CễNG TY CP NHA BèNH MINH
a ch: 240 Hu Giang, P.9, Q.6, Tp.HCM

XW

BO CO TI CHNH HP NHT TểM TT
NM 2008
I. BNG CN I K TON
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

S d u nm

S d cui nm

348,997,963,204
8,065,539,347
22,150,000,000
156,000,205,144
138,253,844,745
24,528,373,968


148,739,171,059
0
148,709,171,059
80,185,946,559
16,843,202,857

339,718,840,934
18,123,438,970
12,310,000,000
90,870,715,450
188,776,406,896
29,638,279,618
225,768,147,313
0
217,556,615,621
186,637,101,649
30,894,043,972

51,680,021,643

25,470,000

3
4
5
III
IV
1
2
V

1

Ti sn ngn hn
Tin v cỏc khon tng ng tin
Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn
Cỏc khon phi thu ngn hn
Hng tn kho
Ti sn ngn hn khỏc
Ti sn di hn
Cỏc khon phi thu di hn
Ti sn c nh
- Ti sn c nh hu hỡnh
- Ti sn c nh vụ hỡnh
- Ti sn c nh thuờ ti chớnh
- Chi phớ XDCB d dang
Bt ng sn u t
Cỏc khon u t ti chớnh di hn
Ti sn di hn khỏc
Tng cng ti sn
N phi tr
N ngn hn
N di hn
Vn ch s hu
Vn ch s hu

30,000,000
0
497,737,134,263
76,150,284,813
75,626,576,231

523,708,582
421,586,849,450
414,010,397,925

8,155,000,000
56,531,692
565,486,988,247
76,128,880,308
75,373,653,890
755,226,418
489,358,107,939
481,232,352,089

140,405,800,000
104,020,925,000
0
102,404,249,703
12,889,415,176

169,558,760,000
104,020,925,000
(10,000)
135,013,567,797
19,189,415,176

54,290,008,046

53,449,694,116

2


- Vn u t ca ch s hu
- Thng d vn c phn
- C phiu qu
- Qu u t phỏt trin
- Qu d phũng ti chớnh
- Chờnh lch ỏnh giỏ li ti sn
- Chờnh lch t giỏ hi oỏi
- Li nhun sau thu cha phõn phi
- Ngun vn u t XDCB
Ngun kinh phớ v qu khỏc

7,576,451,525

8,125,755,850

7,576,451,525

8,125,755,850

497,737,134,263

565,486,988,247

VI

20090121-BMP-BCTC hn tom tat 2008

Ni dung


- Qu khen thng, phỳc li
- Ngun kinh phớ
- Ngun kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
Tng cng ngun vn

1/2


II- KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19


20090121-BMP-BCTC hn tom tat 2008

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu từ hoạt động tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế tốn trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hỗn lại
Lợi nhuận sau thuế TNDN
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Năm nay
831,544,910,647
10,613,629,141
820,931,281,506
633,915,866,205
187,015,415,301
1,632,773,116

22,746,479,103
25,352,181,015
27,495,058,749
113,054,469,550
2,238,651,336
266,523
2,238,384,813
115,292,854,363
18,424,376,939
-56,531,692
96,925,009,116
5,716
1,000

Năm trước
680,230,929,501
231,090,545
679,999,838,956
538,023,162,526
141,976,676,430
8,121,286,625
509,924,145
19,644,517,936
19,527,530,542
110,415,990,432
893,438,535
37,635,965
855,802,570
111,271,793,002
15,261,941,906

0
96,009,851,096
6,838
3,000

Người lập biểu

Tp.HCM, ngày 20 tháng 10 năm 2008
Tổng giám đốc

Phùng Hữu Luận

Lê Quang Doanh

2/2



×