BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
NĂM 2005
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính: đồng
Nội dung
STT
I
1
2
3
4
5
II
Số dư đầu kỳ
TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
TÀI SẢN DÀI HẠN
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình
Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
3
4
5
TỔNG TÀI SẢN
III
Số dư cuối kỳ
22,273,545,690
5,038,633,631
16,481,088,857
433,862,840
1,059,788
318,900,574
77,639,142,424
16,874,158,939
50,689,605,000
9,300,341,611
24,668,205
750,368,669
4,043,875,707
23,993,573,231
825,736,717
948,269,056
122,532,339
2,895,096,000
323,042,990
936,014,822
1,289,380,833
353,366,011
22,673,625,000
383,933,409
26,317,421,397
101,632,715,655
IV
NỢ PHẢI TRẢ
3,516,669,382
50,331,510,890
1
2
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
3,516,669,382
0
41,855,947,140
8,475,563,750
V
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
22,800,752,015
51,301,204,765
1
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Các quỹ
- Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn kinh phí và quỹ khác
21,000,000,000
21,000,000,000
0
50,000,000,000
50,000,000,000
0
180,075,201
1,620,676,814
1,149,441,190
151,763,575
26,317,421,397
101,632,715,655
2
TỔNG NGUỒN VỐN
VI
II-B. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
CHỈ TIÊU
STT
1
KỲ BÁO CÁO
Tổng doanh thu
LUỸ KẾ
8,509,774,140
8,509,774,140
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
4,915,904,680
4,915,904,680
Doanh thu về đầu tư tài chính
3,593,219,460
3,593,219,460
650,000
650,000
Doanh thu khác
Page 1 of 2
2
Tổng chi phí
Chi phí từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính
Chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí khác
4,902,958,422
4,902,958,422
2,106,823,190
2,106,823,190
96,515,550
96,515,550
2,698,989,682
2,698,989,682
630,000
630,000
3,606,815,718
3,606,815,718
271,882,968
271,882,968
3,334,932,750
3,334,932,750
3
Lợi nhuận trước thuế
4
Thuế thu nhập phải nộp
5
Lợi nhuận sau thuế
6
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-
-
7
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-
-
Tp. HCM, ngày 31 tháng 03 năm 2006
Người lập
Giám đốc
Lê Thị Thu Trang
Bùi Việt
Page 2 of 2