DESCON
công ty cổ PHầN xây dựng công nghiệp
146 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, TP.HCM
Mẫu số B01a-DN
BảNG CÂN Đối kế toán
Tại ngy 30 tháng 09 năm 2008
Đvt : VNĐ
Chỉ tiêu
M số
TM
30/09/2008
01/01/2008
Ti sản
A. Tài sản ngắn hạn
100
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
110
301,150,800,969
10,942,241,123
7,120,035,855
1. Tiền
111
10,891,466,296
7,091,067,127
2. Các khoản tơng đơng tiền
112
50,774,827
28,968,728
16,563,712,963
70,804,720,330
17,204,720,330
70,804,720,330
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu t ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
V.02
(641,007,367)
130
142,018,719,969
181,928,777,920
1. Phải thu khách hàng
131
59,394,012,956
95,965,411,805
2. Trả trớc cho ngời bán
132
39,766,218,351
31,795,567,560
5. Các khoản phải thu khác
135
44,676,285,108
54,553,371,737
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
(1,817,796,446)
IV. Hàng tồn kho
140
87,668,263,622
26,600,145,214
1. Hàng tồn kho
141
87,668,263,622
26,600,145,214
150
23,591,140,558
14,697,121,650
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
151
705,260,340
1,059,427,105
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
22,885,880,218
13,637,694,545
200
93,825,148,876
59,958,236,767
220
6,373,931,693
9,845,655,526
6,278,047,305
5,416,468,504
V. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
221
V.03
V.04
V.08
(385,573,182)
- Nguyên giá
222
12,341,755,252
10,019,287,494
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
223
(6,063,707,947)
(4,602,818,990)
3. Tài sản cố định vô hình
227
V.10
95,884,388
4,429,187,022
- Nguyên giá
228
545,439,620
5,691,490,720
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
229
(449,555,232)
(1,262,303,698)
III. Bất Động Sản Đầu t
240
V.12
41,255,341,220
- Nguyên giá
241
42,554,684,410
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
242
(1,299,343,190)
250
45,903,480,235
49,820,185,513
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
252
19,867,895,513
19,867,895,513
3. Đầu t dài hạn khác
258
33,952,290,000
29,952,290,000
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn
259
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
V.13
(7,916,705,278)
260
292,395,728
292,395,728
1. Chi phí trả trớc dài hạn
261
V.14
256,143,758
256,143,758
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
36,251,970
36,251,970
374,609,227,111
361,109,037,736
Tổng cộng ti sản
MCK: DCC
V.01
280,784,078,235
270
Báo cáo ti chính Q3-2008
Trang 1
Chỉ tiêu
M số
TM
30/09/2008
01/01/2008
NGUồN VốN
A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
300
171,679,886,573
148,457,815,799
310
153,578,855,114
126,928,829,906
7,841,221,000
8,610,096,905
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả ngời bán
312
29,541,810,341
29,142,013,393
3. Ngời mua trả tiền trớc
313
34,011,581,017
4,773,114,305
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc
314
20,018,525,630
15,977,800,008
5. Phải trả ngời lao động
315
140,754,603
1,372,597,072
6. Chi phí phải trả
316
V.17
36,219,495,801
44,112,877,599
9. Các khoản phải trả phải nộp khác
319
V.18
25,805,466,722
22,940,330,624
330
18,101,031,459
21,528,985,893
3. Phải trả dài hạn khác
333
17,038,980,282
20,496,155,154
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
588,463,357
559,242,919
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
473,587,820
473,587,820
400
202,929,340,538
212,651,221,937
201,323,684,201
211,492,756,630
II. Nợ dài hạn
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
410
V.15
V.16
V.22
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
411
103,000,000,000
103,000,000,000
2. Thặng d vốn cổ phần
412
91,186,600,000
91,186,600,000
4. Cổ phiếu quỹ
414
(6,768,032,828)
7. Quỹ đầu t phát triển
417
327,929,515
17,649,515
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
1,564,289,615
11,689,615
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
420
12,012,897,899
17,276,817,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
1,605,656,337
1,158,465,307
1. Quỹ khen thởng phúc lợi
431
1,605,656,337
1,158,465,307
440
374,609,227,111
361,109,037,736
Tổng cộng nguồn vốn
CáC CHỉ TIÊU NGOI BảNG CÂN Đối kế toán
Chỉ tiêu
30/09/2008
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
01/01/2008
1,139,211,664
1,139,211,664
USD 18,641.72
USD 19,500.36
Tp. HCM, ngy 15 tháng 10 năm 2008
Ngời lập
Lê Thị Hoi Thu
MCK: DCC
K toán trởng
Đỗ Thị Lệ Thu
Báo cáo ti chính Q3-2008
Tổng giám đốc
Nguyễn Xuân Bảng
Trang 2
DESCON
Mẫu số B 02a-DN
cÔNG ty cổ phần xây dựng công nghiệp
146 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, TP.HCM
BáO CáO KếT QUả HOạT Động kinh doanh
Quý 03 Năm 2008
Chỉ tiêu
1
M
số
Quý 03
TM
2
3
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1
VI.16
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
2
VI.16
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10 = 01 - 02)
Đơn vị tính : VNĐ
Ly k t u nm n
cui quý
Nm 2008
Nm 2007
Nm 2008
4
5
6
Nm 2007
7
112,957,559,587 106,422,455,409 284,041,094,969
219,979,048,604
10 VI.16
112,957,559,587 106,422,455,409 284,041,094,969
219,979,048,604
11 VI.18
106,352,657,504 100,003,694,927 258,051,785,340
204,285,494,720
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
(20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
20
6,604,902,083
6,418,760,482
25,989,309,629
15,693,553,884
21 VI.17
6,499,662,627
1,667,692,155
13,381,155,813
6,114,781,158
7. Chi phí tài chính
22 VI.19
7,414,397,866
654,078,905
10,940,755,427
1,914,344,231
853,783,934
654,078,905
2,361,244,834
1,914,344,231
- Trong đó : Chi phí lãi vay
23
8. Chi phí bán hàng
24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
3,673,725,806
2,558,100,533
12,121,409,721
7,033,106,150
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20+(21-22) - (24+25)}
30
2,016,441,038
4,874,273,199
16,308,300,294
12,860,884,661
11. Thu nhập khác
31
33,600,000
859,654
34,000,000
560,800,193
12. Chi phí khác
32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
33,600,000
859,654
34,000,000
303,316,647
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 50
2,050,041,038
4,875,132,853
16,342,300,294
13,164,201,308
517,466,375
1,365,037,199
5,208,819,943
3,685,976,365
1,532,574,663
3,510,095,654
11,133,480,351
9,478,224,943
257,483,546
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51 VI.20
16. Chi phí thuế TNDN hon lại
52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 - 51 - 52)
60
18. Li cơ bản trên cổ phiếu
70
Tp.HCM, ngy 15 tháng 10 năm 2008
Ngời lập
Lê Thị Hoi Thu
MCK: DCC
Kế toán trởng
Đỗ Thị Lệ Thu
Báo cáo ti chính Q3-2008
Tổng giám đốc
Nguyễn Xuân Bảng
Trang 3
DESCON
cÔNG ty cổ phần xây dựng công nghiệp
146 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, TP.HCM
Mẫu số B 03a-DN
LƯU CHUYểN TIềN Tệ
(Theo phơng pháp trực tiếp)
Quý 03 Năm 2008
Chỉ tiêu
M
số
TM
2
3
1
Đơn vị tính: VNĐ
Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý
Năm nay
Năm trc
4
5
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
1
384,264,267,695
232,397,717,998
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hóa và dịch vụ
2
(296,683,313,185)
(139,877,907,772)
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
3
(12,043,096,439)
(7,051,875,813)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
(2,303,596,134)
(1,918,610,898)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
(7,693,989,669)
(3,090,830,900)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
202,064,293,624
65,974,746,155
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
(303,301,605,226)
(165,924,890,674)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
(35,697,039,334)
(19,491,651,904)
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
21
(342,337,766)
(1,314,337,053)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
22
10,000,000
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
199,200,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
(51,700,000,000)
(6,000,000,000)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
101,300,000,000
12,000,000,000
5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
25
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia
27
8,429,301,101
3,226,408,117
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
30
57,696,963,335
8,111,271,064
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN
32
(6,768,032,828)
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
33
13,619,486,000
39,548,122,931
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(14,388,361,905)
(38,305,397,600)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
(10,640,810,000)
(2,250,000,000)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
(18,177,718,733)
(1,007,274,669)
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (20 + 30 + 40)
50
3,822,205,268
(12,387,655,509)
Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ
60
7,120,035,855
25,855,645,585
ảnh hởng của thay đổi tỉ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ (50 + 60 + 61)
70
10,942,241,123
13,467,990,076
Tp.HCM, ngy 15 tháng 10 năm 2008
MCK: DCC
Ngời lập
Kế toán trởng
Tổng giám đốc
Lê Thị Hoi Thu
Đỗ Thị Lệ Thu
Nguyễn Xuân Bảng
Báo cáo ti chính Q3-2008
Trang 4
DESCON
Mẫu số B09a-DN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP
146 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, Tp.HCM
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Qúy 3 năm 2008
Đơn vò tính: VNĐ
I.
ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
1. Hình thức sở hữu:
- Công ty Cổ phần Xây Dựng Công Nghiệp (DESCON) là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Xây Dựng Công Nghiệp Việt Nam
được cổ phần hoá theo Quyết đònh số 169/QĐ-TTg ngày 25/02/2002 của Thủ tướng Chính Phủ. Công ty đăng ký trở thành Công ty Cổ phần
hoạt động theo Luật Doanh Nghiệp Việt Nam, theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001013 do Sở Kế Hoạch Đầu Tư TP. Hồ
Chí Minh cấp ngày 29/05/2002, đăng ký thay đổi lần thứ 3 ngày 23/10/2007.
- Trụ sở chính của Công ty đặt tại 146 Nguyễn Công Trứ, Quận 1, TP.HCM.
2. Lónh vực kinh doanh:
- Hoạt động chính của Công ty : Xây lắp
3. Ngành nghề kinh doanh:
- Xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp; kinh doanh vật liệu xây dựng; cho thuê giàn giáo và thiết bò thi công; kinh doanh đòa ốc.
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính:
II.
KỲ KẾ TOÁN, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Kỳ kế toán:
- Kỳ kế toán năm bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc ngày 31/12 hàng năm.
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán:
- Đồng Việt Nam được sử dụng làm đơn vò tiền tệ để ghi sổ kế toán.
III.
CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng:
- Công ty áp dụng hệ thống kế toán Việt Nam được Bộ Tài Chính ban hành theo Quyết đònh số 15/2006QĐ-BTC ngày 20/03/2006.
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
- Các báo cáo tài chính đã được lập và trình bày phù hợp với các Chuẩn mực và Chế độ kế toán Việt Nam hiện hành.
3. Hình thức kế toán áp dụng:
- Nhật ký chung.
IV.
CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN CHỦ YẾU
- Công ty áp dụng chính sách kế toán thống nhất cho báo cáo tài chính giữa niên độ và báo cáo tài chính năm gần nhất.
V.
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
V.01 Tiền và các khoản tương đương tiền
Đối tượng
USD (#)
30/09/2008
01/01/2008
a) Tiền mặt
2,841,319,736
727,154,199
b) Tiền gửi ngân hàng
8,050,146,560
6,363,912,928
50,774,827
28,968,728
10,942,241,123
7,120,035,855
c) Tiền đang chuyển
Tổng cộng
18,641.72
(#): Các khoản tiền USD là gốc ngoại tệ của VNĐ tại thời điểm 30/09/2008
MCK: DCC
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 5
V.02 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đối tượng
30/09/2008
a) Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
1,804,720,330
- Cổ phiếu Công ty CP Nhựa Bình Minh
b) Đầu tư ngắn hạn khác
- Tiền gửi có kỳ hạn tại BIDV CN TP.HCM
c) Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
01/01/2008
1,804,720,330
1,804,720,330
1,804,720,330
15,400,000,000
69,000,000,000
15,400,000,000
69,000,000,000
(641,007,367)
Tổng cộng
16,563,712,963
V.03 Các khoản phải thu ngắn hạn
30/09/2008
70,804,720,330
01/01/2008
a) Phải thu khách hàng
59,394,012,956
95,965,411,805
b) Trả trước cho người bán
39,766,218,351
31,795,567,560
c) Các khoản phải thu khác
44,676,285,108
54,553,371,737
1,835,958,701
3,873,161,279
42,840,326,407
50,680,210,458
Phải thu về cổ phần hóa
Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Phải thu người lao động
Phải thu khác
d) Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
(1,817,796,446)
Tổng cộng
142,018,719,969
(385,573,182)
181,928,777,920
V.04 Hàng tồn kho
Đối tượng
30/09/2008
a) Nguyên liệu, vật liệu
b) Công cụ, dụng cụ
c) Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
01/01/2008
57,435,717
57,435,717
7,711,801,723
8,171,243,068
79,899,026,182
18,259,021,704
d) Háng hoá
112,444,725
Tổng cộng
87,668,263,622
26,600,145,214
V.05 Tài sản ngắn hạn khác
Đối tượng
30/09/2008
a) Tạm ứng
b) Ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Ngân hàng Vietcombank Tân Thuận
01/01/2008
20,024,905,681
12,636,690,052
2,860,974,537
1,001,004,493
2,658,524,937
714,654,893
122,000,000
112,000,000
- Điện lực Bình Đònh
110,000,000
- Cty liên doanh TNHH VN Singapore
- Khác
Tổng cộng
80,449,600
64,349,600
22,885,880,218
13,637,694,545
- Giá trò ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố và đảm bảo các khoản nợ phải trả: …
- Giá trò ghi hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm: …
- Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: …
# Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
Đối tượng
30/06/2006
01/01/2006
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
-
-
- Các khoản khác phải thu Nhà nước
-
-
Tổng cộng
-
-
30/06/2006
01/01/2006
- Cho vay dài hạn nội bộ
-
-
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
-
-
Tổng cộng
-
-
30/06/2006
01/01/2006
# Phải thu dài hạn nội bộ
Đối tượng
# Phải thu dài hạn khác
Đối tượng
MCK: DCC
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 6
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
-
-
- Các khoản tiền nhận ủy thác
-
-
- Cho vay không có lãi
-
-
- Phải thu dài hạn khác
-
-
Tổng cộng
-
-
V.06 Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình
Khoản mục
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc,
Phương tiện vận
thiết bò
tải, truyền dẫn
Khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐHH
- Số dư tại 01/01/2008
1,232,224,552
1,737,894,392
5,996,598,480
1,052,570,070
10,019,287,494
93,620,500
388,662,856
1,753,105,194
191,769,548
2,427,158,098
+ Mua trong năm
+ Chuyển sang CCDC
+ Thanh lý, nhượng bán
- Số dư tại 30/09/2008
4,690,340
4,690,340
100,000,000
100,000,000
1,139,649,278
12,341,755,252
1,325,845,052
2,126,557,248
7,749,703,674
- Số dư tại 01/01/2008
901,297,977
692,068,355
2,200,635,112
808,817,546
4,602,818,990
+ Khấu hao trong năm
138,836,171
358,675,499
924,785,858
138,982,290
1,561,279,818
100,000,000
100,000,000
390,861
390,861
Giá trò hao mòn lũy kế
+ Tăng khác
+ Thanh lý, nhượng bán
+ Chuyển sang CCDC
- Số dư tại 30/09/2008
1,040,134,148
1,050,743,854
3,125,420,970
847,408,975
6,063,707,947
- Tại ngày 01/01/2008
330,926,575
1,045,826,037
3,795,963,368
243,752,524
5,416,468,504
- Tại ngày 30/09/2008
285,710,904
1,075,813,394
4,624,282,704
292,240,303
6,278,047,305
Giá trò còn lại của TSCĐHH
- Giá trò còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố và đảm bảo các khoản vay: không phát sinh
- Nguyên giá TSCĐHH cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng tại Đơn vò:
2,248,059,214
- Nguyên giá TSCĐHH cuối năm chờ thanh lý: không phát sinh
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐHH có giá trò lớn trong tương lai: không phát sinh
- Các thay đổi khác về TSCĐHH:
(#): chuyển giá trò quyền sử dụng đất sang tài sản cố đònh vô hình theo quyết đònh số 15/2006QĐ-BTC ngày 20/03/2006
# Tăng, giảm tài sản cố đònh thuê tài chính
Khoản mục
Nhà cửa, vật kiến trúc
Phương tiện vận
Máy móc, thiết bò
tải, truyền dẫn
Khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
- Số dư tại 01/01/2006
-
-
-
-
-
+ TTC trong năm
-
-
-
-
-
+ Mua lại
-
-
-
-
-
+ Tăng khác
-
-
-
-
-
+ Trả lại
-
-
-
-
-
+ Giảm khác
-
-
-
-
-
- Số dư tại 30/06/2006
-
-
-
-
-
- Số dư tại 01/01/2006
-
-
-
-
-
+ Khấu hao trong năm
-
-
-
-
-
+ Mua lại
-
-
-
-
-
+ Tăng khác
-
-
-
-
-
+ Trả lại
-
-
-
-
-
+ Giảm khác
-
-
-
-
-
- Số dư tại 30/06/2006
-
-
-
-
-
Giá trò hao mòn lũy kế
Giá trò còn lại của TSCĐ thuê tài chính
MCK: DCC
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 7
- Tại ngày 01/01/2006
-
-
-
-
-
- Tại ngày 30/06/2006
-
-
-
-
-
- Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
- Căn cứ xác đònh tiền thuê phát sinh thêm:
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:
V.07 Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình
Khoản mục
Quyền sử dụng đất
Phần mềm máy vi
tính
Khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐVH
- Số dư tại 01/01/2008
5,188,251,100
+ Mua trong năm
67,800,000
435,439,620
80,000,000
5,691,490,720
80,000,000
+ Tạo ra từ nội bộ DN
-
-
-
+ Tăng do hợp nhất KD
-
-
-
+ Chuyển thành BĐSĐT
+ Thanh lý, nhượng bán
+ Giam khac
- Số dư tại 30/09/2008
5,188,251,100
5,188,251,100
37,800,000
37,800,000
-
110,000,000
435,439,620
545,439,620
- Số dư tại 01/01/2008
820,301,138
45,925,000
396,077,560
1,262,303,698
+ Khấu hao trong năm
106,198,997
34,624,980
10,727,692
151,551,669
-
-
-
Giá trò hao mòn lũy kế
+ Tăng khác
+ Chuyển thành BĐSĐT
926,500,135
+ Thanh lý, nhượng bán
926,500,135
37,800,000
+ Giảm khác
37,800,000
-
-
-
-
42,749,980
406,805,252
449,555,232
- Tại ngày 01/01/2008
4,367,949,962
21,875,000
39,362,060
4,429,187,022
- Tại ngày 30/09/2008
-
67,250,020
28,634,368
95,884,388
- Số dư tại 30/09/2008
Giá trò còn lại của TSCĐVH
- Thuyết minh và giải trình khác:
# Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đối tượng
30/06/2006
- Công trình nhà xưởng
10,954,397,328
- Máy móc thiết bò
-
Tổng cộng
10,954,397,328
V.08 Tăng, giảm bất động sản đầu tư
Nhà cửa, vật kiến
Khoản mục
trúc
Quyền sử dụng đất
Tổng cộng
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Số dư tại 01/01/2008
-
+ Chuyển từ TSCĐ thành BĐSĐT
+ Mua trong năm
+ Thanh lý, nhượng bán
- Số dư tại 30/09/2008
-
-
5,188,251,100
5,188,251,100
38,776,870,410
38,776,870,410
1,410,437,000
1,410,437,000
42,554,684,510
42,554,684,510
- Số dư tại 31/03/2008
MCK: DCC
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 8
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò hao mòn lũy kế
- Số dư tại 01/01/2008
-
-
-
+ Chuyển từ TSCĐ thành BĐSĐT
926,500,135
926,500,135
+ Khấu hao trong năm
847,691,389
847,691,389
+ Thanh lý, nhượng bán
474,848,334
474,848,334
1,299,343,190
1,299,343,190
- Số dư tại 30/09/2008
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò còn lại của bất động sản đầu tư
- Tại ngày 01/01/2008
-
- Tại ngày 30/09/2008
41,255,341,320
41,255,341,320
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
- Thuyết minh và giải trình khác:
V.09 Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
Đối tượng
USD (#)
30/09/2008
01/01/2008
- Công ty Liên doanh Pumyang Descon
1.260.000,00
19,867,895,513
19,867,895,513
Tổng cộng
1.260.000,00
19,867,895,513
19,867,895,513
(#): Các khoản tiền USD là gốc ngoại tệ của VNĐ tại thời điểm 31/12/2006,
V.10 Đầu tư dài hạn khác
Đối tượng
30/09/2008
- Đầu tư cổ phiếu Công ty Cổ Phần Bê Tông Ly Tâm An Giang
565,983,200
01/01/2008
565,983,200
- Đầu tư cổ phiếu Công ty CP Đầu tư Phước Long
4,000,000,000
- Đầu tư cổ phiếu Ngân hàng TMCPXNK Việt Nam (Eximbank)
7,410,000,000
7,410,000,000
- Đầu tư cổ phiếu Công ty CP Cơ Điện Lạnh (MCK: REE)
1,599,785,000
1,599,785,000
- Đầu tư cổ phiếu Công ty CP Cáp và VL Viễn thông (MCK: SAM)
1,634,890,000
1,634,890,000
- Đầu tư cổ phiếu Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn (MCK: SSI)
8,196,673,800
8,196,673,800
- Đầu tư cổ phiếu Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (MCK: STB)
7,244,958,000
7,244,958,000
3,300,000,000
33,952,290,000
(7,916,705,278)
3,300,000,000
29,952,290,000
- Góp vốn theo Hợp đồng hợp tác kinh doanh với Công ty TNHH Anh Trí
Tổng cộng
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
V.11 Vay và nợ ngắn hạn
a) Vay và nợ ngắn hạn
Đối tượng
30/09/2008
Vay ngắn hạn
7,841,221,000
01/01/2008
8,610,096,905
- Vay ngân hàng
1,793,361,905
+ Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Tp.HCM
1,793,361,905
+ Ngân hàng Vietcombank Tân Thuận
- Vay đối tượng khác
7,841,221,000
6,816,735,000
7,841,221,000
8,610,096,905
29,541,810,341
29,142,013,393
Nợ dài hạn
Tổng cộng
b) Phải trả cho người bán
MCK: DCC
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 9
c) Người mua trả tiền trước
34,011,581,017
4,773,114,305
d) Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Đối tượng
30/09/2008
- Thuế GTGT
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
01/01/2008
14,447,141,823
8,550,911,177
-
-
-
-
5,457,608,179
7,405,333,528
113,775,628
21,555,303
- Thuế tài nguyên
-
-
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
-
-
- Các loại thuế khác
-
-
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
-
-
20,018,525,630
15,977,800,008
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
Tổng cộng
- Các khoản thuế phải nộp trên Báo cáo tài chính là số thuế tạm tính theo số liệu kế toán.
- Chênh lệch (nếu có) giữa số thuế phải nộp theo sổ sách kế toán và quyết toán thuế sẽ được điều chỉnh khi có kết quả kiểm tra của Cơ
quan thuế.
V.12 Chi phí phải trả ngắn hạn
Đối tượng
30/09/2008
- Trích trước chi phí nhân công
6,022,324,869
- Trích trước chi phí vật tư
- Trích trước chi phí giao thầu lại
01/01/2008
9,446,554,195
4,178,861,757
18,934,013,841
26,018,309,175
15,732,309,563
36,219,495,801
44,112,877,599
- Trích trước chi phí khác
Tổng cộng
V.13 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Đối tượng
30/09/2008
01/01/2008
- Tài sản thừa chờ xử lý
-
-
- Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế
-
-
+ Bảo hiểm xã hội
-
-
+ Bảo hiểm y tế
-
-
137,644,567
126,752,787
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
17,411,689
- Phải trả ngân sách nhà nước
29,550,000
- Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
20,000,000
20,000,000
997,578,182
997,578,182
24,603,282,284
21,766,449,655
25,805,466,722
22,940,330,624
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các đội thi công
29,550,000
+ Tiền bán cổ phần
+ Chênh lệch tăng giá trò phần vốn nhà nước phải nộp
Tổng cộng
V.14 Các khoản phải tra dài hạn khác
Đối tượng
30/09/2008
01/01/2008
- Tài sản thừa chờ xử lý
-
-
- Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế
-
-
+ Bảo hiểm xã hội
-
-
+ Bảo hiểm y tế
-
-
17,038,980,282
20,496,155,154
17,038,980,282
20,496,155,154
- Các xí nghiệp trực thuộc
+ Tiền bán cổ phần
+ Chênh lệch tăng giá trò phần vốn nhà nước phải nộp
Tổng cộng
MCK: DCC
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 10
# Phải trả dài hạn nội bộ
Đối tượng
30/06/2006
01/01/2006
- Vay dài hạn nội bộ
-
-
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
-
-
Tổng cộng
-
-
30/06/2006
01/01/2006
-
-
- Vay ngân hàng
-
-
- Vay đối tượng khác
-
-
- Trái phiếu phát hành
-
-
-
-
- Thuê tài chính
-
-
- Nợ dài hạn khác
-
-
Tổng cộng
-
-
# Vay và nợ dài hạn
Đối tượng
a) Vay dài hạn
b) Vay dài hạn
c) Các khoản nợ thuê tài chính
Năm nay
Thời hạn
Tổng khoản thanh
Trả tiền lãi thuê
toán thuê tài chính
Trả nợ gốc
Trả tiền lãi thuê
Trả nợ gốc
- Từ 01 năm trở xuống
-
-
-
-
-
- Trên 01 đến 05 năm
-
-
-
-
-
- Trên 05 năm
-
-
-
-
-
30/06/2006
01/01/2006
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến chênh lệch tạm thời được khấu trừ
-
-
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến lỗ tính thuế chưa sử dụng
-
-
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến ưu đãi tính thuế chưa sử dụng
-
-
- Hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước
-
-
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
-
-
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các chênh lệch tạm thời chòu thuế
-
-
- Hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước
-
-
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
-
-
# Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Đối tượng
a) Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
b) Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
V.15 Vốn chủ sở hữu
a) Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Khoản mục
Vốn đầu tư chủ sở
Thặng dư vốn cổ
Lợi nhuận sau thuế
hữu
phần
chưa phân phối
-Số dư tại 01/01/2007
30,000,000,000
763,000,000
+ Tăng vốn năm trước
73,000,000,000
90,423,600,000
+ Lãi năm trước
+ Tăng khác
+ Giảm vốn năm trước
MCK: DCC
869,241,539
Tổng cộng
17,129,339,130
48,761,580,669
163,423,600,000
19,503,789,674
19,503,789,674
99,432,803
99,432,803
917,352,739
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Quỹ khác
17,100,000,000
18,017,352,739
Trang 11
+ Lỗ năm trước
+ Giảm khác
-Số dư tại 31/12/2007
2,278,293,777
2,278,293,777
103,000,000,000
91,186,600,000
17,276,817,500
+ Tăng vốn năm này
+ Lãi năm này
211,492,756,630
1,862,880,000
1,862,880,000
11,133,480,351
+ Cổ phiếu quỹ
11,133,480,351
6,768,032,828
6,768,032,828
+ Phân phối quỹ
+ Các XN trực thuộc
+ Chi trả cổ tức
+ Truy thu thuế TNDN
-Số dư tại 30/09/2008
29,339,130
96,231,967,172
91,186,600,000
4,675,786,090
4,675,786,090
918,647,721
918,647,721
10,265,810,000
10,265,810,000
537,156,141
537,156,141
12,012,897,899
1,892,219,130
201,323,684,201
b) Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Đối tượng
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của cổ đông
Cộng Vốn đầu tư của chủ sở hữu
30/09/2008
01/01/2008
5,700,000,000
3,000,000,000
97,300,000,000
27,000,000,000
103,000,000,000
30,000,000,000
c) Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Đối tượng
30/09/2008
01/01/2008
- Vốn đầu tư của các chủ sở hữu
103,000,000,000
103,000,000,000
+ Vốn góp đầu năm
103,000,000,000
30,000,000,000
+ Vốn góp tăng trong năm
73,000,000,000
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
103,000,000,000
103,000,000,000
10,265,810,000
2,250,000,000
d) Cổ tức: Tỳ lệ chi trả cổ tức là 10% trên vốn cổ phần phát hành
Đối tượng
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận:
đ) Cổ phiếu
Đối tượng
30/09/2008
01/01/2008
- Số lượng cổ phiếu đã đăng ký phát hành
10,300,000
10,300,000
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
10,300,000
10,300,000
+ Cổ phiếu phổ thông
10,300,000
10,300,000
9,900,000
10,300,000
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Số lượng cổ phiếu quỹ
400,000
- Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành
10,000
10,000
e) Các quỹ của doanh nghiệp
Đối tượng
30/09/2008
01/01/2008
- Quỹ đầu tư phát triển
327,929,515
17,649,515
- Quỹ dự phòng tài chính
784,093,077
7,793,077
- Quỹ dự trữ bắt buộc
780,196,538
3,896,538
(*): Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
f) Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp Vốn chủ sở hữu theo quy đònh của các chuẩn mực kế toán cụ thể
# Nguồn kinh phí
MCK: DCC
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 12
Đối tượng
30/06/2006
01/01/2006
- Nguồn kinh phí đầu năm
-
-
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
-
-
- Chi sự nghiệp
-
-
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
-
-
30/06/2006
01/01/2006
-
-
- Tài sản cố đònh thuê ngoài
-
-
- Tài sản khác thuê ngoài
-
-
- Từ 1 năm trở xuống
-
-
- Trên 1 năm đến 5 năm
-
-
- Trên 5 năm
-
-
V.24 Tài sản thuê ngoài
Đối tượng
a) Giá trò tài sản thuê ngoài
b) Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động không hủy ngang theo các thời hạn
VI.
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
VI.16 Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Đối tượng
Tổng DT bán hàng và cung cấp dòch vụ
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
- Doanh thu BĐSĐT
- DT bán hàng và cung cấp DV nội bộ
Qúy 3-2008
Lũy kế năm 2008
Qúy 3-2007
Lũy kế năm 2007
112,957,559,587
284,041,094,969
106,422,455,409
219,979,048,604
-
-
-
267,120,000
487,346,717
1,145,513,406
292,044,988
910,458,650
112,111,381,639
275,883,330,477
105,976,553,817
218,273,133,204
-
5,600,000,000
-
-
358,831,231
1,412,251,086
153,856,604
528,336,750
-
-
-
112,957,559,587
284,041,094,969
106,422,455,409
219,979,048,604
112,111,381,639
275,883,330,477
105,976,553,817
218,540,253,204
-
5,600,000,000
-
-
846,177,948
2,557,764,492
445,901,592
1,438,795,400
Qúy 3-2007
Lũy kế năm 2007
Các khoản giảm trừ doanh thu
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bò trả lại
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu
Doanh thu thuần về bán hàng và dòch vụ
- DT thuần trao đổi SP, hàng hóa
- DT thuần chuyển nhượng BĐSĐT
- Doanh thu thuần trao đổi dòch vụ
VI.17 Doanh thu hoạt động tài chính
Đối tượng
- Lãi tiền gửi ngân hàng
- Lãi cho tổ chức và cá nhân vay
Qúy 3-2008
804,303,214
Lũy kế năm 2008
2,697,408,640
62,191,191
274,737,799
2,845,064,052
6,619,845,645
1,520,525,418
3,320,866,763
- Lãi cho vay nội bộ
482,706,600
1,575,292,337
6,620,154
222,821,204
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
341,857,500
462,257,500
74,989,000
74,989,000
1,950,000,000
1,950,000,000
-
2,218,000,000
75,731,261
76,351,691
3,366,392
3,366,392
6,499,662,627
13,381,155,813
1,667,692,155
6,114,781,158
- Lãi đầu tư chứng khoán
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Tổng cộng
VI.18 Giá vốn hàng bán
Đối tượng
Qúy 3-2008
Lũy kế năm 2008
Qúy 3-2007
- Giá vốn của hàng hóa đã bán
- Giá vốn của hợp đồng xây dựng
- Giá vốn của dòch vụ đã cung cấp
- GTCL, CP chuyển nhượng BĐSĐT
MCK: DCC
Lũy kế năm 2007
472,286,549
106,018,473,874
256,060,452,875
99,791,940,917
203,169,359,897
334,183,630
1,055,743,799
151,513,574
643,848,274
-
935,588,666
-
-
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Trang 13
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tổng cộng
106,352,657,504
258,051,785,340
99,943,454,491
204,285,494,720
VI.19 Chi phí tài chính
Đối tượng
Qúy 3-2008
-
- Chi phí lãi vay ngân hàng
Lũy kế năm 2008
Qúy 3-2007
Lũy kế năm 2007
36,558,163
243,016,168
931,517,111
- Chi phí lãi vay đối tượng khác
371,077,334
749,394,334
404,442,583
764,272,583
- Chi phí lãi vay nội bộ
482,706,600
1,575,292,337
6,620,154
218,554,537
6,551,948,932
8,557,712,645
-
-
8,665,000
21,797,948
-
-
7,414,397,866
10,940,755,427
654,078,905
1,914,344,231
- Dự phòng giảm giá các khoản ĐTTC
- Chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Tổng cộng
VI.20 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Đối tượng
Qúy 3-2008
- Chi phí thuế TNDN tính trên hiện hành
- Chi phí thuế TNDN bổ sung CN BĐSĐT
Tổng chi phí thuế TNDN hiện hành
VI.
Lũy kế năm 2008
478,291,388
4,446,411,968
39,174,987
762,407,975
517,466,375
5,208,819,943
Qúy 3-2007
Lũy kế năm 2007
1,365,037,199
3,685,976,365
1,365,037,199
3,685,976,365
NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
1. Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
2. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
3. Thông tin về các bên liên quan
Các khoản phải thu
30/09/2008
Công ty Liên doanh Pumyang Descon
36,008,794,007
Công ty TNHH Anh Trí
Tổng cộng
4.
01/01/2008
37,054,600,566
-
2,000,000,000
36,008,794,007
39,054,600,566
Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lónh vực kinh doanh hoặc khu vực đòa lý) theo quy đònh của Chuẩn mực
kế toán số 28 "Báo cáo bộ phận"
5. Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trên Báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước)
6. Thông tin về hoạt động liên tục
7. Giải trình biến động kết quả kinh doanh quý 3-2008
Chỉ tiêu
KH 2008
Quý 3-2008
Thực hiện
TH Q3-2008
TH 9T 2008
9 tháng
so KH 2008
so KH 2008
1. Gía trò HĐXL ký kết
500,000
311,150
641,860
62.23%
128.37%
2. Doanh thu
446,600
112,957
284,041
25.29%
63.60%
26,322
1,532
11,133
5.82%
42.30%
3. Lợi nhuận sau thuế
- Doanh thu quý 3-2008 tăng so với quý 2-2008 21,010 triệu đồng, bằng 25.29% kế họach năm 2008 và bằng 122.85% so với quý 2-2008.
Doanh thu 9 tháng đầu năm 2008 đạt 63.6% kế họach năm 2008 và bằng 129% so với cùng kỳ năm ngoái.
- Lợi nhuận sau thuế quý 3-2008 giảm so với quý 2-2008 2,931 triệu đồng, bằng 5,82% kế họach năm 2008 và bằng 34.33% so với quý 22008. Lợi nhuận sau thuế 9 tháng đầu năm 2008 đạt 43.3% kế họach năm 2008 và bằng 117% so với cùng kỳ năm ngoái.
Nguyên nhân thay đổi:
- Do trong kỳ Công ty nhận đựoc nhiều hợp đồng xây lắp; khối lượng xây lắp được nghiệm thu thanh toán nhiều hơn nên làm tăng doanh
thu hoạt động xây lắpø.
- Do trong quý 3-2008 Công ty đãù lập dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán 6,552 triệu đồng làm tăng chi phí tài chính và giảm LNST
tương ứng.
Tp. HCM, ngμy 15 th¸ng 10 n¨m 2008
Ng−êi lËp
MCK: DCC
KÕ to¸n tr−ëng
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
Tỉng gi¸m ®èc
Trang 14
Lª ThÞ Hoμi Thu
MCK: DCC
§ç ThÞ LÖ Thu
B¸o c¸o tμi chÝnh Q3-2008
NguyÔn Xu©n B¶ng
Trang 15