Công ty Cổ phần Đại Châu
Tổ 23, Cụm 4, P.Nhật Tân, Q.Tây Hồ, Hà Nội
ĐT: 37194353 Fax: 37183635
bảng cân đối kế toán
Quý IV năm 2009
STT
Nội dung
I
Tài sản ngắn hạn
1
2
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
Số d đầu kỳ
Đơn vị tính : VND
Số d cuối kỳ
48,623,634,789
60,259,762,177
2,400,035,525
1,981,213,397
Các khoản phải thu ngắn hạn
17,422,295,470
20,476,606,745
4
Hàng tồn kho
28,223,574,771
36,958,117,679
5
Tài sản ngắn hạn khác
577,729,023
843,824,356
II
1
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
40,802,793,837
39,808,827,016
2
Tài sản cố định
26,548,169,290
25,554,202,469
26,548,169,290
25,554,202,469
3
Tài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định vô hình
Tài sản cố định thuê tài chính
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
14,240,000,000
14,240,000,000
5
Tài sản dài hạn khác
14,624,547
14,624,547
III
Tổng cộng tài sản
89,426,428,626
100,068,589,193
IV
Nợ phải trả
52,926,981,477
52,292,933,760
1
Nợ ngắn hạn
38,735,339,918
38,451,292,202
2
Nợ dài hạn
14,191,641,559
13,841,641,558
V
Vốn chủ sở hữu
36,499,447,149
47,775,655,433
1
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
36,341,868,249
47,618,076,533
27,244,780,000
36,232,030,000
1,440,000,000
1,440,000,000
697,000,775
697,000,775
6,960,087,474
9,249,045,758
Nguồn kinh phí và quỹ khác
157,578,900
157,578,900
Quỹ khen thởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
157,578,900
157,578,900
89,426,428,626
100,068,589,193
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Các quỹ
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
2
VI
Tổng cộng nguồn vốn
Công ty Cổ phần Đại Châu
Tổ 23, Cụm 4, P.Nhật Tân, Q.Tây Hồ, Hà Nội
ĐT: 37194353
Fax: 37183635
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quý IV năm 2009
Đơn vị tính : VND
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
51,754,980,375
112,863,507,971
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
51,754,980,375
112,863,507,971
45,535,788,768
95,179,216,512
6,219,191,607
17,684,291,459
11,966,634
19,549,609
3
4
5
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
6
Doanh thu hoạt động tài chính
7
Chi phí tài chính
675,558,176
1,789,807,367
8
Chi phí bán hàng
286,778,069
348,109,024
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
3,227,459,908
5,066,689,599
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
2,041,362,088
10,499,235,078
11
Thu nhập khác
12
Chi phí khác
13
Lợi nhuận khác
14
38,920,004
-
(38,920,004)
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
2,041,362,088
10,460,315,074
15
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
(247,596,196)
1,797,158,662
16
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
2,288,958,284
8,663,156,412
18
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
840
3,180
19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu