Mẫu CBTT-03
Tên Cơng ty : CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HOÁ TÂN BÌNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TĨM TẮT
Q IV - NĂM 2009
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
STT
Số dư đầu kỳ
NỘI DUNG
Số dư cuối kỳ
I
1
2
3
4
5
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
106,486,240,305
15,600,725,151
15,908,160,000
29,253,682,899
44,319,530,836
1,404,141,419
119,883,852,714
30,919,172,363
17,058,160,000
25,732,492,265
44,947,135,275
1,226,892,811
II
1
2
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
‐ Tài sản cố định hữu hình
‐ Tài sản cố định vơ hình
‐ Tài sản cố định th tài chính
‐ Chí phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
145,804,164,108
144,944,047,925
100,973,259,517
86,442,112,973
13,099,074,022
99,626,728,851
83,985,125,170
13,002,679,681
1,432,072,522
37,113,113,944
5,519,309,882
2,198,480,765
2,638,924,000
37,238,354,772
5,449,283,048
2,629,681,254
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
252,290,404,413
264,827,900,639
IV
1
2
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
53,002,926,750
52,992,764,350
10,162,400
63,614,860,888
63,594,364,488
20,496,400
V
1
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
‐ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
‐ Thặng dư vốn cổ phần
‐ Vốn khác của chủ sở hữu
‐ Cổ phiếu quỹ
‐ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
‐ Chênh lệch tỷ giá hối đối
‐ Các quỹ
‐ Lợi nhuận chưa phân phối
‐ Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
‐ Quỹ khen thưởng phúc lợi
‐ Nguồn kinh phí
‐ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
199,383,172,236
198,870,158,173
49,339,050,000
145,825,164,443
1,492,141,699
(7,938,039,597)
201,387,354,257
200,933,386,214
49,339,050,000
145,825,164,443
1,492,141,699
(7,938,039,597)
3
4
5
2
VI
Lợi ích của cổ đơng thiểu số
VII
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3,126,192,743
7,025,648,885
513,014,063
513,014,063
453,968,043
453,968,043
(95,694,573)
(174,314,506)
252,290,404,413
Trang : 1
(1,170,389,113)
2,958,220,755
10,427,238,027
264,827,900,639
II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
13.1
14
15
16
16
16.1
16.2
17
18
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi Nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Phần lãi (lỗ) trong công ty liên kết, liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích sau thuế của chủ sử hữu
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
46,726,785,367
506,029,284
46,220,756,083
41,270,255,168
4,950,500,915
1,486,792,166
1,693,521,329
368,575,963
1,036,119,698
3,339,076,091
0
15,000,000
(15,000,000)
493,973,166
3,818,049,257
495,080,048
3,322,969,209
(78,619,933)
3,401,589,142
LŨY KẾ
154,332,048,138
723,865,970
153,608,182,168
139,489,723,125
14,118,459,043
4,823,603,084
5,221,248,124
1,271,548,704
3,745,588,561
8,703,676,738
546,434,883
208,173,733
338,261,150
1,190,953,848
10,232,891,736
1,261,261,867
8,971,629,869
(174,314,506)
9,145,944,375
725
Ngày 16 tháng 01 năm 2010
TỔNG GIÁM ĐỐC
HOÀNG VĂN ĐIỀU
Trang : 2
1,949
#REF!
#REF!
#REF!
Trang : 3
#REF!
Trang : 4