Báo cáo tài chính tóm tắt
Quý III năm 2009
Tên công ty: Công ty cổ phần dợc phẩm Hà Tây
Địa chỉ:
80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
Điện thoại: 0433 824685 - Fax 0433 829054
I.A. Bảng cân đối kế toán
( áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất chế biến, dịch vụ )
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
2
VI
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
* TSCĐ hữu hình
* TSCĐ vô hình
* TSCĐ thuê tài chính
* Chi phí xây dựng dở dang
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
* Vốn đầu t của chủ sở hữu
* Thặng d vốn cổ phần
* Vỗn khác của chủ sở hữu
* Cổ phiếu quỹ
* Chênh lệch đánh giá lại tài sản
* Chênh lệch tỷ giá hối đoái
* Các quỹ
* Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
* Nguồn vốn đầu t XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
*Quỹ khen thởng phúc lợi
*Nguồn kinh phí
* Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
196,714,726,888 199,447,798,469
17,199,717,125 22,638,393,905
61,282,513,886 49,993,416,666
116,969,033,844 125,885,107,390
1,263,462,033
930,880,508
40,122,075,381 35,226,111,052
38,122,075,381
35,933,168,109
33,226,111,052
31,037,203,780
2,188,907,272
2,188,907,272
2,000,000,000
2,000,000,000
236,836,802,269 234,673,909,521
149,153,510,564 143,213,402,611
148,393,510,564 140,453,402,611
760,000,000
2,760,000,000
87,683,291,705 91,460,506,910
87,499,117,873 91,346,093,078
41,226,020,000 41,226,020,000
26,849,000,000 26,849,000,000
8,821,579,869
8,821,579,869
4,208,851,865
6,393,666,139
4,208,851,865
10,240,641,344
184,173,832
114,413,832
236,836,802,269 234,673,909,521
Kết quả hoạt động kinh doanh quý III năm 2009
II. A
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Chỉ Tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế TNDN
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
III.A
Các chỉ tiêu tài chính cơ bản
STT
1
Chỉ tiêu
ĐVT
Cơ cấu tài sản
* Tài sản ngắn hạn/ Tổng tài sản
%
*Tài sản sản dài hạn / Tổng tài sản
%
Cơ cấu nguồn vốn
* Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
%
* Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn
%
Khă năng thanh toán
* Khả năng thanh toán tổng quát = Tổng TS/Nợ phải trả
* Khả năng thanh toán nhanh = Tiền và tơng đơng tiền/Nợ ngắn hạ
Tỷ suất sinh lời
* Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Doanh thu
%
* Tỷ suất lợi nhuận sau thuế /Tổng tài sản
%
* Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu
%
2
3
4
Mã số
01
02
10
11
20
21
22
24
25
30
31
32
40
50
51
52
60
Thuyết minh
VI.12
VI.13
VI.14
VI.15
VI.16
VI.17
Quý III năm 2009
145,293,339,974
89,804,154
145,203,535,820
126,056,784,404
19,146,751,416
951,785,803
1,512,024,432
7,866,715,466
5,971,374,831
4,748,422,490
VIII.8
VI.18
4,748,422,490
901,447,285
3,846,975,205
930
Năm 2008
Quý III năm 2009
82.25%
17.75%
84.99%
15.01%
64.62%
35.38%
61.03%
38.97%
1.55
0.10
1.64
0.16
1.93%
4.85%
13.71%
2.65%
1.64%
9.33%
Ngày 14 tháng 10 năm 2009
Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc
DS. Lê Văn Lớ