Nh xuất bản Giáo dục Việt Nam
Công ty CP Sách Đại học - Dạy nghề
Báo cáo ti chính
Quý 2 năm 2011
Mẫu số: B01a-DN
bảng cân đối kế toán
Tại ngy 30/06/2011
Đơn vị tính: đồng
Ti sản
Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
A. Ti sản ngắn hạn
I.Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1.Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng XD
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản PT ng/hạn khó đòi
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đon vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Các khoản phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
2. Ti sản cố định đi thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1
Thuyết
minh
5
6
7
8
9
10
Số cuối kì
23,231,574,759
719,151,673
719,151,673
Số đầu năm
5,000,000,000
5,000,000,000
23,129,872,473
2,047,965,452
1,047,965,452
1,000,000,000
6,000,000,000
6,000,000,000
8,580,180,425
9,200,560,964
60,764,000
7,145,181,959
8,102,284,397
47,223,500
(681,144,539)
8,932,242,661
10,901,906,686
(1,969,664,025)
7,333,333
(1,011,659,271)
7,936,725,062
10,432,107,304
(2,495,382,242)
391,459,700
709,830,287
75,489,271
75,489,271
1,268,519,997
(1,193,030,726)
284,230,287
284,230,287
1,268,519,997
(984,289,710)
III. Bất động sản đầu t
1. Nguyên giá
2. Giá trị hao mòn luỹ kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo CT liên kết,liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giám giá CK ĐT di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
VI. Lợi thế thơng mại
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
269
Tổng cộng ti sản
270
11
Mã số
Nguồn vốn
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4.Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ XD
9. Các khoản phải trả,phải nộp khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7.Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỉ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
2
300,200,000
425,600,000
634,000,000
(333,800,000)
15,770,429
15,770,429
634,000,000
(208,400,000)
23,623,034,459
23,839,702,760
Số cuối kì
12
13
14
Số đầu năm
8,336,864,075
8,281,864,075
8,215,605,392
8,150,605,392
4,417,272,863
10,570,700
1,085,699,098
1,775,584,226
2,574,128,921
14,828,675
1,780,455,299
2,400,778,959
416,836,907
730,293,313
575,900,281
55,000,000
650,120,225
65,000,000
55,000,000
65,000,000
15,286,170,384
15,286,170,384
10,000,000,000
1,890,000,000
15,624,097,368
15,624,097,368
10,000,000,000
1,890,000,000
600,414,374
609,344,310
600,414,374
609,344,310
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
C. Lợi ích cổ đông thiểu số.
419
420
421
422
430
432
433
439
Tổng cộng nguồn vốn
440
2,186,411,700
2,524,338,684
23,623,034,459
23,839,702,760
Các chỉ tiêu ngoi bảng
01
02
03
04
05
06
1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp dự án
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
H Nội, ngy 26 tháng 07 năm 2011
Giám đốc
Lê Quang Dũng
Ngô Thị Thanh Bình
3
Nh xuất bản Giáo dục Việt Nam
Công ty CP Sách Đại học - Dạy nghề
Báo cáo ti chính
Quý 2 năm 2011
Mẫu số: B02a-DN
báo cáo kết quả kinh doanh
Quý 2 năm 2011
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
Mã số
T.Minh
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
01
15
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (10=0102)
02
10
4. Giá vốn hng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=1011)
20
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21
17
7. Chi phí ti chính
22
18
Trong đó : Chi phí lãi vay
Quý 2/2011
6 971 811 813
Quý 2/2010
6 692 571 416
Luỹ kế 2011
Luỹ kế 2010
10 772 515 669
15 869 700
16
11 632 250 858
15 869 700
6 971 811 813
6 676 701 716
10 772 515 669
11 616 381 158
4 511 091 292
4 274 295 043
7 308 472 126
7 357 992 440
2 460 720 521
2 402 406 673
3 464 043 543
4 258 388 718
284 708 951
215 621 915
498 444 379
125,400,000
(55,200,000)
125,400,000
447 848 044
(55,200,000)
23
8. Chi phí bán hng
24
214 673 515
251 881 566
277 724 553
583 600 936
9. Chi phí quản lí doanh nghiệp
25
1 388 960 301
1 333 564 142
2 169 613 606
2 234 814 847
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh[30=20+(2122)-(24+25)]
30
1 016 395 656
1 087 782 880
1 389 749 763
1 943 020 979
11. Thu nhập khác
31
12. Chi phí khác
32
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
40
14, Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế(50=30+40)
50
16. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN(60=50-51-52)
60
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
61
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
62
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70
Ngời lập biểu
454 545
19
20
321 167
321 167
(321,167)
(321,167)
454 545
1 016 074 489
1 087 782 880
1 389 428 596
1 943 475 524
255 115 524
395 565 731
355 115 524
495 565 731
760 958 965
692 217 149
1 034 313 072
1 447 909 793
692.22
1,034.31
1,447.91
760.96
Kế toán trởng
H Nội, ngy 26 tháng 07 năm 2011
Giám đốc
Lê Quang Dũng
Ngô Thị Thanh Bình
4
nh xuất bản giáo dục việt nam
Công ty CP Sách Đại học - Dạy nghề
báo cáo lu chuyển tiền tệ
(Cho kỳ kế toán 6 tháng đầu năm 2011)
Chỉ tiêu
I . Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng,CCDC v doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hóa v dịch vu
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoat động ti chính
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)
Mã số
6 Tháng đầu năm 2011
01
02
03
04
05
06
07
20
6 Tháng đầu năm 2010
9,669,981,127
(8,978,798,360)
(2,482,827,000)
8,972,012,011
(6,770,631,913)
(3,391,007,700)
(350,000,000)
964,412,977
(650,026,902)
(1,827,258,158)
(175,000,000)
492,333,662
(759,234,560)
(1,631,528,500)
21
22
23
24
25
26
27
30
1 000 000 000
498,444,379
1,498,444,379
277 966 041
277,966,041
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
(1,000,000,000)
(1,000,000,000)
(1,328,813,779)
2,047,965,452
719,151,673
Kế toán trởng
H Nội, ngy 25 tháng 07 năm 2011
Giám đốc
Lê Quang Dũng
Ngô Thị Thanh Bình
5
(1,700,000,000)
(1,700,000,000)
(3,053,562,459)
6,398,442,499
3,344,880,040
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
c đi m ho t đ ng
1.
Công ty C ph n Sách i h c - D y ngh (sau đây g i t t là “Công ty”) đ c thành l p theo quy t
đ nh s 710/Q -TC ngày 11 tháng 06 n m 2004 c a Nhà Xu t b n Giáo d c. Công ty là đ n v h ch
toán đ c l p, ho t đ ng s n xu t kinh doanh theo Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh s 0101517669
ngày 28 tháng 07 n m 2004 và đ ng ký thay đ i l n 2 ngày 28 tháng 6 n m 2010 c a S K ho ch và
u t Thành ph Hà N i, Lu t Doanh nghi p, i u l Công ty và các quy đ nh pháp lý hi n hành có
liên quan.
Ngành ngh kinh doanh chính
T ch c biên t p, in và phát hành sách ph c v giáo d c;
Phát hành sách, báo, t p chí, b n đ , tranh nh, đ a CD và các n ph m khác đ
n c l u hành;
S n xu t, buôn bán các lo i v n phòng ph m, thi t b d y ngh .
c Nhà
2. Niên đ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
Niên đ k toán b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng n m.
Báo cáo tài chính và các nghi p v k toán đ
c l p và ghi s b ng
ng Vi t Nam (VND).
3. Chu n m c và ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch đ k toán Vi t Nam, ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày
20/03/2006 và s a đ i b sung theo TT 244/2009/ TT BTC ngày 31/12/2009 h ng d n s a đ i, b
sung ch đ k toán doanh nghi p. H th ng Chu n m c K toán Vi t Nam do B Tài chính ban
hành.
Hình th c k toán: Nh t ký chung
4. Tóm t t các chính sách k toán ch y u
4.1 Ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n
Ti n bao g m: Ti n m t, ti n g i ngân hàng và ti n đang chuy n.
Các kho n t ng đ ng ti n là các kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá
3 tháng k t ngày mua, có kh n ng chuy n đ i d dàng thành m t l ng ti n xác đ nh và không có
nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n.
4.2 Các nghi p v b ng ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá do Ngân
hàng Nhà n c Vi t Nam công b trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m phát sinh.
Các tài kho n có s d ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá trên th tr ng
ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m k t thúc niên đ k toán.
Chênh l ch t giá ngo i t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i
k c a các kho n n dài h n đ c ph n ánh vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong k . Chênh l ch
t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i k c a ti n m t, ti n g i, ti n đang chuy n, các kho n n
ng n h n thì đ l i s d trên báo cáo tài chính, đ u n m sau ghi bút toán ng c l i đ xóa s d .
4.3 Các kho n ph i thu
Các kho n ph i thu đ c trình bày trên báo cáo tài chính theo giá tr ghi s các kho n ph i thu khách
hàng và ph i thu khác.
D phòng n ph i thu khó đòi th hi n ph n giá tr d ki n b t n th t do các kho n ph i thu không
đ c khách hàng thanh toán phát sinh đ i v i s d các kho n ph i thu t i th i đi m k t thúc niên đ
k toán. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày
07/12/2009 c a B Tài chính.
1
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
4.4 Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c ghi nh n theo giá th p h n gi a giá g c và giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá
g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát
sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i. Giá tr thu n có th th c hi n là giá bán
c tính tr đi chi phí c tính đ hoàn thành hàng t n kho và chi phí c tính c n thi t cho vi c tiêu
th chúng.
Giá g c hàng t n kho đ c tính theo ph
ph ng pháp kê khai th ng xuyên.
ng pháp bình quân gia quy n và đ
c h ch toán theo
D phòng gi m giá hàng t n kho đ c trích l p khi giá tr thu n có th th c hi n đ c c a hàng t n
kho nh h n giá g c. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày
07/12/2009 c a B Tài chính.
4.5 Các kho n đ u t tài chính
Các kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t, công ty liên doanh và các kho n đ u t tài chính
khác đ c ghi nh n theo giá g c.
D phòng gi m giá các kho n đ u t ch ng khoán đ
Công ty b gi m giá t i ngày k t thúc niên đ k toán.
c l p cho các lo i ch ng khoán đ u t c a
D phòng t n th t các kho n đ u t đ c l p cho các kho n v n T ng Công ty đang đ u t vào các t
ch c kinh t khác n u các t ch c này b l t i ngày k t thúc niên đ k toán (tr tr ng h p l theo
k ho ch đã đ c xác đ nh trong ph ng án kinh doanh tr c khi đ u t ).
4.6 Tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
Tài s n c đ nh h u hình đ
c ph n ánh theo nguyên giá tr đi kh u hao l y k .
Nguyên giá bao g m giá mua và toàn b các chi phí mà Công ty b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính
đ n th i đi m đ a tài s n c đ nh đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi
nh n ban đ u ch đ c ghi t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i
ích kinh t trong t ng lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi
nh n là chi phí trong k .
Kh u hao
Kh u hao đ c tính theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng c tính c a tài s n.
M c kh u hao phù h p v i Thông t s 203/2009/TT-BTC ngày 20 tháng 10 n m 2009 c a B Tài
chính.
Th i gian kh u hao (n m)
Lo i tài s n
Ph
ng ti n v n t i
3
Thi t b d ng c qu n lý
1,5
4.7 Chi phí tr tr
c dài h n
Chi phí tr tr c dài h n ph n ánh các chi phí th c t đã phát sinh nh ng có liên quan đ n k t qu
ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a nhi u niên đ k toán. Chi phí tr tr c dài h n đ c phân b
trong kho ng th i gian mà l i ích kinh t đ c d ki n t o ra.
4.8 Các kho n ph i tr và chi phí trích tr
c
Các kho n ph i tr và chi phí trích tr c đ c ghi nh n cho s ti n ph i tr trong t ng lai liên quan
đ n hàng hóa và d ch v đã nh n đ c không ph thu c vào vi c Công ty đã nh n đ c hóa đ n c a
nhà cung c p hay ch a.
2
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
4.9 Phân ph i l i nhu n thu n
L i nhu n thu n sau thu , đ
Qu d phòng tài chính
Qu khen th
c trích l p các qu nh sau:
:
ng, phúc l i:
L i nhu n còn l i đ
5% l i nhu n sau thu ;
25% l i nhu n sau thu ;
c chia cho các c đông sau khi có ý ki n c a
i h i c đông
4.10 Ghi nh n doanh thu
Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v đ c ghi nh n khi có kh n ng thu đ c các l i ích kinh
t và có th xác đ nh đ c m t cách ch c ch n, đ ng th i th a mãn đi u ki n sau:
Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi nh ng r i ro đáng k và quy n s h u v s n ph m đã
đ c chuy n giao cho ng i mua và không còn kh n ng đáng k nào làm thay đ i quy t đ nh
c a hai bên v giá bán ho c kh n ng tr l i hàng.
Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n khi đã hoàn thành d ch v . Tr ng h p d ch v đ c
th c hi n trong nhi u k k toán thì vi c xác đ nh doanh thu trong t ng k đ c th c hi n c n c
vào t l hoàn thành d ch v t i ngày k t thúc n m tài chính.
Doanh thu ho t đ ng tài chính đ c ghi nh n khi doanh thu đ
có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch đó.
Ti n lãi đ
c xác đ nh t
ng đ i ch c ch n và
c ghi nh n trên c s th i gian và lãi su t th c t .
C t c và l i nhu n đ c chia đ c ghi nh n khi c đông đ c quy n nh n c t c ho c các bên
tham gia góp v n đ c quy n nh n l i nhu n t vi c góp v n.
4.11 Thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p trong k bao g m thu thu nh p hi n hành và thu thu nh p hoãn
l i.
Thu thu nh p hi n hành là kho n thu đ c tính d a trên thu nh p ch u thu trong k v i thu su t có
hi u l c t i ngày k t thúc k k toán. Thu nh p ch u thu chênh l ch so v i l i nhu n k toán là do
đi u ch nh các kho n chênh l ch t m th i gi a thu và k toán c ng nh đi u ch nh các kho n thu
nh p và chi phí không ph i ch u thu hay không đ c kh u tr .
Thu thu nh p hoãn l i đ c xác đ nh cho các kho n chênh l ch t m th i t i ngày k t thúc k k toán
gi a c s tính thu thu nh p c a các tài s n và n ph i tr và giá tr ghi s c a chúng cho m c đích
báo cáo tài chính. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr đ c ghi nh n cho t t c các kho n chênh l ch t m
th i. Tài s n thu thu nh p hoãn l i ch đ c ghi nh n khi ch c ch n trong t ng lai s có l i nhu n
tính thu đ s d ng nh ng chênh l ch t m th i đ c kh u tr này. Giá tr c a thu thu nh p hoãn l i
đ c tính theo thu su t d tính s áp d ng cho n m tài s n đ c thu h i hay n ph i tr đ c thanh
toán d a trên các m c thu su t có hi u l c t i ngày k t thúc niên đ k toán.
Giá tr ghi s c a tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i ph i đ c xem xét l i vào ngày k t thúc
k k toán và ph i gi m giá tr ghi s c a tài s n thu thu nh p hoãn l i đ n m c đ m b o ch c ch n
có đ l i nhu n tính thu cho phép l i ích c a m t ph n ho c toàn b tài s n thu thu nh p hoãn l i
đ c s d ng.
4.12 Thu su t và các l phí n p Ngân sách mà Công ty đang áp d ng
Thu Thu nh p doanh nghi p: Áp d ng m c thu su t thu Thu nh p doanh nghi p là 25%.
Thu su t thu Giá tr gia t ng: Các lo i sách cho i h c và d y ngh là hàng hóa thu c đ i t ng
không ch u thu . i v i t đi n các lo i áp d ng m c thu su t 5%. i v i các lo i s sách chuyên
môn áp d ng m c thu su t 10%.
Các lo i Thu khác và L phí n p theo quy đ nh hi n hành.
4.13 Các bên liên quan
Các bên đ
c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h
ng đáng k đ i v i
3
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
bên kia trong vi c ra quy t đ nh v các chính sách tài chính và ho t đ ng.
5. Ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n
Ti n m t
Ti n g i ngân hàng công th
ng HN
Ti n g i ti t ki m k h n 1 tháng NH công th
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
221.974.337
133.289.214
497.177.336
914.676.238
ng HN
C ng
1.000.000.000
719.151.673
2.047.965.452
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
Cho NXB Giáo d c VN vay
5.000.000.000
6.000.000.000
C ng
5.000.000.000
6.000.000.000
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
6. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
7. Các kho n ph i thu khác
Lãi d thu ti n g i k h n 1 tháng
7.333.333
C ng
7.333.333
8. D phòng ph i thu khó đòi
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
681.144.539
1.011.659.271
D phòng n ph i thu quá h n t 6 tháng đ n 1 n m
258.671.315
92.333.015
D phòng n ph i thu quá h n t 1 n m đ n 2 n m
172.536.626
305.999.898
D phòng n ph i thu quá h n t 2 n m đ n 3 n m
249.936.598
613.326.358
C ng
681.144.539
1.011.659.271
30/06/2011
01/01/2011
D phòng n ph i thu quá h n
Trong đó
9. Hàng t n kho
4
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Nguyên v t li u
Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
VND
VND
22.651.950
19.216.770
6.615.000
Thành ph m
Hàng hóa
D phòng gi m giá hàng t n kho
C ng giá g c hàng t n kho
10.710.733.174
10.265.714.844
161.906.562
147.175.690
(1.969.664.025)
(2.495.382.242)
8.932.242.661
7 936.725.062
10.Tài s n c đ nh h u hình
P.ti n v n t i
Thi t b , d ng
truy n d n
c qu n lý
VND
VND
VND
1.009.219.000
259.300.997
1.268.519.997
1.009.219.000
259.300.997
1.268.519.997
S đ un m
833.719.324
150.570.386
984.289.710
Kh u hao trong k
150.490.205
58.250.811
208.741.016
984.209.529
208.821.197
1.193.030.726
175.499.676
108.730.611
284.230.287
25.009.471
50.479.800
75.489.271
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
634.000.000
634.000.000
(333.800.000)
(208.400.000)
300.200.000
425.600.000
C ng
Nguyên giá
S đ un m
Mua s m trong k
T/lý, nh
ng bán
S cu i k
Kh u hao
Thanh lý, nh
ng bán
S cu i k
Giá tr còn l i
S đ un m
S cu i k
11.
u t dài h n khác
u t c phi u (Công ty Sách – TBTH Tp.HCM) (*)
D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n (**)
C ng
(*) T i ngày 30/06/2011 Công ty đang đ u t 38.000 c phi u c a công ty c ph n Sách và Thi t b
tr ng h c Thành ph H Chí Minh. ây là c phi u đang niêm y t t i S giao d ch ch ng khoán Hà
N i v i mã ch ng khoán STC.
5
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
(**) D phòng gi m giá đ u t ch ng khoán này đ
- S l
c l p c n c vào:
ng c phi u Công ty đang n m gi
- Chênh l ch gi a giá giao d ch bình quân ngày 30/06/2011 t i S giao d ch ch ng khoán Hà N i và
giá g c c a ch ng khoán đã đ u t .
12.Thu và các kho n ph i n p nhà n
c
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
12.596.782
572.568
1.009.492.566
1.004.377.042
63.609.750
775.505.689
1.085.699.098
1.780.455.299
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
51.629.882
133 260 096
Thu giá tr gia t ng
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cá nhân
C ng
13.Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
Kinh phí công đoàn
B o hi m xã h i
266.467
Các kho n ph i tr , ph i n p khác (Ti n nhu n bút ph i tr )
332.640.000
Ph i tr khác
596.766.750
32.567.025
C ng
416.836.907
730.293.313
14. V n ch s h u
a. B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u.
n v tính: đ ng
V nđ ut c a
ch s h u
S d t i
01/01/2011
Qu đ u t
phát tri n
Th ng d v n
c ph n
Qu d phòng
tài chính
L i nhu n
sau thu
ch a phân ph i
10.000.000.000
1.890.000.000
600.414.374
604.344.310
2.524.338.684
T ng trong k
-
-
-
-
1.034.313.072
Gi m trong k
-
-
-
-
1.372.240.056
10.000.000.000
1.890.000.000
600.414.374
609.344.310
2.186.411.700
Trong đó:
S d t i
30/06/2011
b. Chi ti t đ u t c a ch s h u
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
6
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
V n đ u t c a Nhà Xu t b n giáo d c VN
2.173.000.000
2.173.000.000
V n góp c a các c đông khác
7.827.000.000
7.827.000.000
10.000.000.000
10.000.000.000
30/06/2011
01/01/2011
VND
VND
1.000.000
1.000.000
ng
1.000.000
1.000.000
- C phi u u đãi
-
-
1.000.000
1.000.000
ng
1.000.000
1.000.000
- C phi u u đãi
-
-
Quý 2/2011
Quý 2/2010
VND
VND
760 958 965
692 217 149
-
-
- Các kho n đi u ch nh t ng
-
-
- Các kho n đi u ch nh gi m
-
-
760 958 965
692 217 149
1.000.000
1.000.000
760,96
692,22
Quý 2/2011
Quý 2/2010
VND
VND
6 971 811 813
6.692.571.416
-
-
6.971.811.813
6.692.571.416
Quý 2/2011
Quý 2/2010
VND
VND
C ng
c. C phi u
S l
ng c phi u đ
- C phi u th
S l
c phép phát hành
ng c phi u đang l u hành
- C phi u th
M nh giá c phi u đang l u hành 10.000 (VND)
d. Lãi c b n trên c phi u
+ L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh nghi p
+ Các kho n đi u ch nh t ng ho c gi m l i nhu n k toán
+ L i nhu n ho c L phân b cho C đông s h u CP ph
thông
+ C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k
Lãi c b n trên c phi u
15.Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung c p d ch v
C ng
16.Giá v n hàng bán
7
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Giá v n c a hàng t n kho đã tiêu th
4.511.091.292
4.274.295.043
C ng
4.511.091.292
4.274.295.043
Quý 2/2011
Quý 2/2010
VND
VND
2.891.617
62.876.315
232.333.334
106.750.000
49.484.000
45.995.600
284.708.951
215.621.915
Quý 2/2011
Quý 2/2010
VND
VND
D phòng gi m giá các kho n đ u t dài h n
125.400.000
(55.200.000)
C ng
125.400.000
(55.200.000)
17. Doanh thu ho t đ ng tài chính
Lãi ti n g i, ti n ti t ki m
Lãi cho NXBGD Vi t nam vay
C t c, l i nhu n đ
c chia
C ng
18.Chi phí tài chính.
19. Chi phí khác
Quý 2/2011
Quý 2/2010
VND
VND
Chi phí khác
321.167
C ng
321.167
20.Chi phí thu thu nh p doanh nghi p và l i nhu n sau thu trong k .
T ng l i nhu n k toán tr
c thu
i u ch nh các kho n thu nh p ch u thu
Quý 2/2011
Quý 2/2010
VND
VND
1.016.074.489
1.087.782.880
-
i u ch nh t ng (chi phí không h p l )
80.517.500
84.783.000
i u ch nh gi m (lãi c t c nh n đ
49.484.000
45.995.600
1.047.107.989
1.126.570.280
T ng thu nh p ch u thu
c)
8
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Thu su t
25%
25%
Chi phí Thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
255.115.524
395.565.731
L i nhu n sau thu TNDN
760 958 965
692.217.149
Thu thu nh p doanh nghi p (t m trích)
Chi phí thu TNDN c a Quý 2/2011 đ c tính d a trên t ng thu nh p ch u thu c Quý 1 và Quý 2/2011
(trong Quý 1/2011 công ty ch t m trích s thu TNDN là 100.000.000 VN ).
Chi phí thu TNDN c a Quý 2/2010 đ c tính d a trên t ng thu nh p ch u thu t m tính c Quý 1 và Quý
2/2010. (trong Quý 1/2010 công ty ch t m trích s thu TNDN là 100.000.000 VN )
Các báo cáo thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a C quan thu , s thu đ
cáo tài chính này có th s thay đ i theo quy t đ nh c a C quan thu .
c trình bày trên các báo
21.Nghi p v và s d v i các bên liên quan
a. Thông tin v các bên liên quan
Công ty liên quan
M i quan h
Nhà Xu t b n Giáo d c VN
Công ty đ u t
Nhà Xu t b n Giáo d c t i Hà n i
Công ty đ u t
Nhà Xu t b n Giáo d c t i à N ng
Công ty đ u t
Nhà Xu t b n Giáo d c t i Tp HCM
Công ty đ u t
Công ty CP Sách Giáo d c t i Hà n i
Chung Công ty đ u t
Công ty CP Sách Giáo d c t i à N ng
Chung Công ty đ u t
Công ty CP Sách Giáo d c TP.HCM
Chung Công ty đ u t
Công ty c ph n H c Li u
Chung Công ty đ u t
Công ty CP sách TB TH Tp HCM
Chung Công ty đ u t
Công ty CP sách TBGD Nam
Chung Công ty đ u t
nh
Công ty CP DVXB giáo d c t i Hà N i
Chung Công ty đ u t
Công ty CP in Diên H ng
Chung Công ty đ u t
Công ty CP in SGK t i Tp Hà n i
Chung Công ty đ u t
Công ty CP sách và TBDG mi n B c
Chung Công ty đ u t
Công ty CP sách và TBDG mi n Trung
Chung Công ty đ u t
Công ty CP sách Dân t c
Chung Công ty đ u t
Công ty CP M thu t và truy n thông.
Chung Công ty đ u t
Công ty CP sách và TBGD mi n Nam
Chung Công ty đ u t
Công ty CP sách và TBGD C u Long
Chung Công ty đ u t
Công ty CP Thi t k và phát hành sách giáo d c.
Chung Công ty đ u t
Công ty CP
Chung Công ty đ u t
u t và phát tri n giáo d c Ph
Công ty CP sách d ch và t đi n giáo d c.
ng Nam.
Chung Công ty đ u t
b. Nh ng giao d ch tr ng y u c a Công ty v i các bên liên quan trong k
Công ty liên quan
N i dung nghi p v
Giá tr
VND
Bán hàng
9
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Nhà Xu t b n Giáo d c t i Tp HCM
Cung ng sách giáo khoa
16.417.320
Công ty CP Sách Giáo d c t i Hà n i
Cung ng sách H – DN
189.126.540
Công ty CP Sách Giáo d c t i à N ng
Cung ng sách H – DN
82.889.720
Công ty CP Sách Giáo d c TP.HCM
Cung ng sách H – DN
749.495.995
Công ty c ph n H c Li u
Cung ng sách H – DN
65.853.405
Công ty CP sách TB TH Tp HCM
Cung ng sách H – DN
41.068.675
Công ty CP sách và TBDG mi n B c
Cung ng sách giáo khoa
1.058.042.077
Công ty CP sách và TBDG mi n Trung
Cung ng sách giáo khoa
609.036.154
Công ty CP sách và TBGD mi n Nam
Cung ng sách giáo khoa
1.282.846.228
Công ty CP sách và TBDG C u Long
Cung ng sách giáo khoa
695.774.136
Công ty CP Thi t k và phát hành sách giáo d c.
Cung ng sách giáo khoa
4.874.240
Mua tem ch ng gi , mua
gi y, ti n đi n, thuê nhà
587.547.325
Nhà Xu t b n Giáo d c VN
Nhà Xu t b n Giáo d c t i Hà n i
Chi phí Qu n lý xu t b n
308.800.000
Nhà Xu t b n Giáo d c t i à N ng
Mua mua sách tham kh o
44.285.000
Công ty CP Sách Giáo d c t i Hà n i
Mua mua sách tham kh o
57.913.400
Công ty CP Sách Giáo d c TP.HCM
Mua mua sách tham kh o
222.723.310
Công ty c ph n H c Li u
187.918.720
Công ty CP in Diên H ng
Mua mua sách tham kh o,
ti n đi n, ti n thuê nhà
Ti n in sách H- DN
Công ty CP in SGK t i Tp Hà n i
Ti n in sách H- DN
236.676.000
Công ty CP sách và TBDG mi n Trung
Mua mua sách tham kh o
25.437.500
Công ty CP sách Dân t c
Mua mua sách tham kh o
10.500.000
Công ty CP sách và TBGD mi n Nam
Mua mua sách tham kh o
8.640.000
Mua hàng
430.147.338
u t tài chính ng n h n
Nhà Xu t b n Giáo d c VN
Thu nh p t lãi cho vay
437.041.667
c. S d các kho n ph i thu, ph i tr v i các bên liên quan t i ngày 30/06/2011
Công ty liên quan
N i dung nghi p v
Ph i thu
Ph i tr
VND
VND
Nhà Xu t b n Giáo d c VN
N g c
5.000.000.000
Nhà Xu t b n Giáo d c VN
172.194.342
NXB Giáo d c t i Tp HCM
Ti n lãi vay, khen
th ng
Ph i thu khách hàng
Cty CP Sách Giáo d c t i Hà n i
Ph i thu khách hàng
228.481.575
Cty CP Sách Giáo d c t i à N ng
Ph i thu khách hàng
82.889.720
Cty CP Sách Giáo d c TP.HCM
Ph i thu khách hàng
1.033.407.314
Cty c ph n H c Li u
Ph i thu khách hàng
92.419.847
Cty CP sách và TBGD mi n B c
Ph i thu khách hàng
612.501.582
Cty CP sách và TBGG mi n Trung
Ph i thu khách hàng
602.377.454
16.417.320
10
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2/2011
CÔNG TY C PH N SÁCH
I H C - D Y NGH
25 Hàn Thuyên, Qu n Hai Bà Tr ng, Thành ph Hà N i
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Cty CP M thu t và truy n thông.
Ph i thu khách hàng
1.805.000
Cty CP sách và TBGD mi n Nam
Ph i thu khách hàng
1.317.087.188
Cty CP sách và TBGD C u Long
Ph i thu khách hàng
695.774.136
Cty CP Thi t k và phát hành sách Ph i thu khách hàng
giáo d c.
NXB Giáo d c t i Hà n i
Ph i tr ng i bán
0
NXB Giáo d c t i à N ng
308.800.000
Ph i tr ng
i bán
44.285.000
Cty CP B n đ và Tranh nh Giáo Ph i tr ng
d c
Cty CP in SGK t i Tp Hà n i
Ph i tr ng
i bán
11.670.000
i bán
336.676.000
Cty CP in Diên H ng
Ph i tr ng
i bán
430.147.338
Cty c ph n H c Li u
Ph i tr ng
i bán
Cty CP sách TB TH Tp HCM
Ph i tr ng
i bán
27.445.470
Cty CP DVXB giáo d c t i Hà N i
Ph i tr ng
i bán
96.611.000
Cty CP sách Dân t c
Ph i tr ng
i bán
10.500.000
Cty CP
u t và phát tri n giáo Ph i tr ng
d c Ph ng Nam.
Cty CP sách d ch và t đi n giáo Ph i tr ng
d c.
i bán
385.602.678
i bán
99.546.590
C ng
K toán tr
9.855.355.478
ng
Lê Quang D ng
1.751.284.076
Hà n i ngày 26 tháng 07 n m 2011.
Giám đ c
Ngô Th Thanh Bình
11