Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2012 - Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.63 KB, 11 trang )

Báo cáo tài chính
Quý 1 n m tài chính 2012

CÔNG TY: Công ty CP bánh k o H i Hà
a ch : 25 - Tr
ng nh - Hai Bà Tr ng - Hà n i
Tel: 04.38632956
Fax: 04.38631683.

M u s : Q-01d
DN - B NG CÂN

Ch tiêu
TÀI S N
A- TÀI S N NG N H N
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1.
u t ng n h n
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n
III. Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
5. Các kho n ph i thu khác
6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi
IV. Hàng t n kho
1. Hàng t n kho


2. D phòng gi m giá hàng t n kho
V.Tài s n ng n h n khác
1. Chi phí tr tr c ng n h n
2. Thu GTGT đ c kh u tr
3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n c
4. Tài s n ng n h n khác
B. TÀI S N DÀI H N
I. Các kho n ph i thu dài h n
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng
2. V n kinh doanh đ n v tr c thu c
3. Ph i thu dài h n n i b
4. Ph i thu dài h n khác
5. D phòng các kho n ph i thu dài h n khó đòi
II.Tài s n c đ nh
1. Tài s n c đ nh h u hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
3. Tài s n c đ nh vô hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
III. B t đ ng s n đ u t
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
1.
u t vào công ty con

2.
u t vào công ty liên k t, liên doanh
3.
u t dài h n khác
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n
V. Tài s n dài h n khác

I K TOÁN

Mã ch
tiêu
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151

152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260


Thuy t
minh

V.01
V.02

V.03

V.04

V.05

V.07

V.08

V.10

S cu i k
271,790,800,617
159,468,542,753
69,357,244,421
69,357,244,421
21,755,103,612
16,194,685,560
5,857,723,671
257,401,251
153,529,183
(708,236,053)

64,137,371,876
64,137,371,876
4,218,822,844
471,762,961
801,348,367
2,945,711,516
112,322,257,864
51,350,897,866
49,552,598,479
206,447,668,218
(156,895,069,739)
5,066,660
191,200,000
(186,133,340)
1,793,232,727
60,971,359,998

S đ un m
288,332,676,355
173,100,520,337
45,088,159,010
45,088,159,010
23,131,585,159
22,351,034,616
1,064,477,957
131,630,169
292,678,470
(708,236,053)
100,951,294,641
100,951,294,641

3,929,481,527
1,432,611,976
2,496,869,551
115,232,156,018
54,917,285,235
53,113,052,514
206,397,488,218
(153,284,435,704)
10,999,994
191,200,000
(180,200,006)
1,793,232,727
60,314,870,783


1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoàn l i
3. Tài s n dài h n khác
VI. L i th th ng m i

261
262
268
269

T NG C NG TÀI S N
NGU N V N
A. N PH I TR
I. N ng n h n
1. Vay và n ng n h n

2. Ph i tr ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu và các kho n ph i n p nhà n c
5. Ph i tr ng i lao đ ng
6. Chi phí ph i tr
7. Ph i tr n i b
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
10. D phòng ph i tr ng n h n
11. Qu khen th ng phúc l i
II. N dài h n
1. Ph i tr dài h n ng i bán
2. Ph i tr dài h n n i b
3. Ph i tr dài h n khác
4. Vay và n dài h n
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
6. D phòng tr c p m t vi c làm
7. D phòng ph i tr dài h n
8. Doanh thu ch a th c hi n
9. Qu phát tri n khoa h c và công ngh
B.V N CH S H U
I. V n ch s h u
1. V n đ u t c a ch s h u
2. Th ng d v n c ph n
3. V n khác c a ch s h u
4. C phi u qu
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
7. Qu đ u t phát tri n
8. Qu d phòng tài chính

9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
11. Ngu n v n đ u t XDCB
12. Qu h tr s p x p doanh nghi p
II. Ngu n kinh phí và qu khác
1. Ngu n kinh phí
2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
C. L I ÍCH C
ÔNG THI U S
T NG C NG NGU N V N
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG
1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia công
3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký c c
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i
6. D toán chi s nghi p, d án

270
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319

320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
439

440
01
02
03
04
05
06

V.14

V.15

V.16

V.18

V.22

60,214,302,665
557,610,358
199,446,975
-

59,557,813,450
557,610,358
199,446,975
-

271,790,800,617
91,637,800,821

87,550,233,851
83,462,666,881
252,500,000
39,061,774,308
1,148,351,305
3,388,693,326
22,872,389,065
215,827,151
6,680,292,169
9,842,839,557
4,087,566,970
292,560,000
3,795,006,970
184,240,566,766
184,240,566,766
82,125,000,000
22,721,250,000
3,656,202,300

288,332,676,355
113,397,362,819
109,506,751,363
105,616,139,907
252,500,000
53,702,972,318
9,463,483,416
5,742,001,438
18,706,324,995
1,161,266,592
6,670,754,682

9,916,836,466
3,890,611,456
292,560,000
3,598,051,456
178,825,924,992
178,825,924,992
82,125,000,000
22,721,250,000
3,656,202,300

44,870,951
59,647,734,786
6,369,788,543
9,675,720,186
271,790,800,617
-

(1,814,869)
59,647,734,786
6,369,788,543
4,307,764,232
288,332,676,355
-


CÔNG TY: Công ty CP bánh k o H i Hà
a ch : 25 - Tr
ng nh - Hai Bà Tr ng - Hà n i
Tel: 04.38632956
Fax: 04.38631683.


Báo cáo tài chính
Quý 1 n m tài chính 2012
M u s : Q-02d
DN - BÁO CÁO K T QU KINH DOANH - QUÝ

Ch tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
2. Các kho n gi m tr doanh thu
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (10 = 01 - 02)
4. Giá v n hàng bán
5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v (20=10-11)
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)}
11. Thu nh p khác
12. Chi phí khác
13. L i nhu n khác(40=31-32)
14. Ph n lãi l trong công ty liên k t, liên doanh
15. T ng l i nhu n k toán tr c thu (50=30+40)
16. Chi phí thu TNDN hi n hành
18. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p(60=50-51-52)
18.1 L i nhu n sau thu c a c đông thi u s
18.2 L i nhu n sau thu c a c đông công ty m
19. Lãi c b n trên c phi u(*)

Mã ch

tiêu
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
45
50
51
60
61
62
70

Thuy t
minh
VI.25
VI.27
VI.28
VI.29
VI.30


VI.31

Quý này n m nay
180,014,547,450
1,421,576,702
178,592,970,748
155,733,829,689
22,859,141,059
999,099,396
4,090,500
4,090,500
7,697,567,222
9,509,604,700
6,646,978,033
638,076,140
127,779,567
510,296,573
7,157,274,606
1,789,318,652
5,367,955,954
-

Quý này n m tr

c

180,712,437,399
1,135,405,792
179,577,031,607

155,017,376,823
24,559,654,784
356,989,188
289,933,251
289,933,251
8,019,776,212
9,874,768,064
6,732,166,445
844,093,651
472,605,297
371,488,354
7,103,654,799
1,775,913,700
5,327,741,099
-

S l yk t đ un m
đ n cu i quý này
(N m nay)
180,014,547,450
1,421,576,702
178,592,970,748
155,733,829,689
22,859,141,059
999,099,396
4,090,500
4,090,500
7,697,567,222
9,509,604,700
6,646,978,033

638,076,140
127,779,567
510,296,573
7,157,274,606
1,789,318,652
5,367,955,954
654

S l yk t đ un m
đ n cu i quý này
(N m tr c)
180,712,437,399
1,135,405,792
179,577,031,607
155,017,376,823
24,559,654,784
356,989,188
289,933,251
289,933,251
8,019,776,212
9,874,768,064
6,732,166,445
844,093,651
472,605,297
371,488,354
7,103,654,799
1,775,913,700
5,327,741,099
973



Báo cáo tài chính
Quý 1 n m tài chính 2012

CÔNG TY: Công ty CP bánh k o H i Hà
a ch : 25 - Tr ng nh - Hai Bà Tr ng - Hà n i
Tel: 04.38632956
Fax: 04.38631683.

M u s : Q-03d
DN - BÁO CÁO L U CHUY N TI N T - PPGT - QUÝ

Ch tiêu
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1. L i nhu n tr c thu
2. i u ch nh cho các kho n
- Kh u hao TSC
- Các kho n d phòng
- Lãi, l chênh l ch t giá h i đoái ch a th c hi n
- Lãi, l t ho t đ ng đ u t
- Chi phí lãi vay
c thay đ i v n l u đ ng
3. L i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr
- T ng, gi m các kho n ph i thu
- T ng, gi m hàng t n kho
- T ng, gi m các kho n ph i tr (Không k lãi vay ph i tr , thu thu nh p
doanh nghi p ph i n p)
- T ng, gi m chi phí tr tr c
- Ti n lãi vay đã tr
- Thu thu nh p doanh nghi p đã n p

- Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
- Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
1.Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các tài s n dài h n khác
2.Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n dài h n khác
3.Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
4.Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đ n v khác
5.Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
6.Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác
7.Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
1.Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u


Thuy t
ch
minh
tiêu
01
02
03
04
05
06
08
09
10
11

12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30

L yk t đ un m
đ n cu i quý này
(N m nay)
7,157,274,606
3,616,567,369
46,685,820
(999,099,396)
4,090,500

L yk t đ un m
đ n cu i quý này
(N m tr c)
7,103,654,799
4,179,594,981


(356,989,188)
289,933,251

1,605,589,011
36,813,922,765

1,753,112,912
32,492,174,803

(20,489,578,067)

36,655,089,451

(1,128,252,176)
(3,589,620,245)
535,563,179
(253,169,697)

(46,719,040,494)
(288,867,111)
(3,305,443,954)
1,031,747,159
(454,673,648)

23,319,973,669
(50,180,000)
999,099,396
948,919,396

31


-

2.Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a doanh nghi p
đã phát hành
32
3.Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
33
4.Ti n chi tr n g c vay
34
5.Ti n chi tr n thuê tài chính
35
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
36
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng t ài chính
40
L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)
50
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
60
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t
61
Ti n và t ng đ ng ti n cu i k (70 = 50+60+61)
70

0
24,268,893,065
45,088,159,010
192,346
69,357,244,421


32,380,292,961
(2,305,310,909)

356,989,188
(1,948,321,721)

450,000,000
(439,500,000)
(1,080,000)
9,420,000
30,441,391,240
28,400,360,329
58,841,751,569


Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần bánh kẹo Hải H
Địa chỉ: 25 - Trơng Định

Mẫu số B09-DN
(Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngaỳ 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Quý I năm 2012

I Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1 Hình thức sở hữu vốn : Cổ phần chi phối
2
Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất kinh doanh bánh kẹo các loại v kinh doanh vật t ngnh bánh kẹo.

3 Ngnh nghề kinh doanh
II Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1 Kỳ kế toán: Bắt đầu từ ngy 01/01/2012 đến 31/03/2012
2 Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt nam
III Chuẩn mực v chế độ kế toán áp dụng
1 Chế độ kế toán áp dụng: Theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC ngy 20/03/2006 của Bộ trởng Bộ ti
chính
2 Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chứng từ
3 Đơn vị tuân thủ đúng, đầy đủ hệ thống chuẩn mực kế toán hiện hnh
IV Các chính sách kế toán áp dụng
1 Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền v tơng đơng tiền
- Nguyên tắc xác định các khoản tơng đơng tiền: Tiền mặt, tiền gửi ngân hng, tiền đang chuyển
- Nguyên tắc v phơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán:
theo tỷ giá giao dịch bình quân liên ngân hng tại thời điểm phát sinh
2 Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho
- Nguyên tắc đánh giá hng tồn kho: Theo giá gốc
- Phơng pháp giá trị hng tồn kho: Bình quân gia quyền
- Phơng pháp hạch toán hng tồn kho: Kê khai thờng xuyên
- Lập dự phòng giảm giá hng tồn kho: Không
3 Nguyên tắc ghi nhận v khấu hao TSCĐ v bất động sản đầu t:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ HH, TSCĐ VH: ghi nhận ban đầu theo nguyên giá
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ HH, TSCĐ VH: áp dụng khấu hao theo phơng pháp đờng thẳng
theo QĐ 206/2003/QĐ-BTC ngy 12/12/2003 của Bộ ti chính
6 Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí đi vay
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: Ghi nhận ton bộ các phát sinh thực tế tại thời điểm nhận nợ
- Tỷ lệ vốn hoá đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ
7 Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí khác
- Chi phí trả trớc
- Chi phí khác
- Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc



- Phơng pháp phân bổ lợi thế thơng mại
8 Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả, trích trớc chi phí sửa chữa lớn, chi phí bảo hnh sản phẩm,
trích quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm
Trích lập quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc lm hng tháng với mức trích 3% tính trên quỹ lơng
lm cơ sở đóng BHXH
9 Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả: theo thực tế
10 Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
- Ghi nhận vốn đầu t của chủ sở hữu, thặng d vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu theo thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá tại thời điểm thanh toán theo tỷ giá liên ngân hng với
thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận cha phân phối theo thực tế
11 Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hng theo thực tế
- Doanh thu cung cấp dịch vụ theo thực tế
- Doanh thu hoạt động ti chính theo thực tế
12 Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí ti chính: theo thực tế phát sinh
13
Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh, chi phí thuế
thu nhập doanh nghiệp hoãn lại theo chế độ Ti chính quy định.
V Thông tin bổ xung các khoản mục trình bầy trong bảng cân đối kế toán
đơn vị tính: đồng Việt nam
01 Tiền
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hng

Cuối quý
1,647,814,543
67,709,429,878

69,357,244,421

Đầu năm
696,140,362
44,392,018,648
45,088,159,010

02 Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn khác
Cộng

Cuối quý

Đầu năm

0

0

03 Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Phải thu về cổ phần hoá
Phải thu bảo hiểm xã hội
Phải thu kinh phí công đon
Phải thu khác
Cộng

Cuối quý

Đầu năm


121,259,183

262,203,970

32,270,000
153,529,183

30,474,500
292,678,470

Cuối quý

Đầu năm
1,134,550,953
43,509,634,404
363,556,639
378,465,542
31,974,762,438
14,944,177,863
8,646,146,802

Cộng

04

Hng tồn kho
Hng mua đang đi đờng
Nguyên liệu vật liệu
Công cụ dụng cụ
Chi phí SXKD dở dang

Thnh phẩm
Hng hoá
Hng gửi đi bán
Hng hoá kho bảo thuế
Hng hoá BĐS

35,653,303,600
528,724,680
227,527,659
18,828,016,759
8,899,799,178

Cộng

64,137,371,876

100,951,294,641


14 Chi trả trớc di hạn
Chi phí thnh lập doanh nghiệp

Cuối quý

Đầu năm

58,981,500,604

59,301,812,839


1,232,802,061
60,214,302,665

256,000,611
59,557,813,450

Cuối quý
252,500,000

Đầu năm
252,500,000

252,500,000

252,500,000

Cuối quý
1,530,232,301

Đầu năm
1,713,557,128

41,937,772
1,789,318,652
31,846,641
(6,842,000)

263,063,314
3,589,620,245
173,560,791


2,199,960

2,199,960

3,388,693,326

5,742,001,438

Cuối quý

Đầu năm

Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Chi phí phải trả khác

215,827,151

1,161,266,592

Cộng

215,827,151

1,161,266,592

Cuối quý

Đầu năm


113,803,009

38,518,502

5,049,136,250
1,517,352,910
6,680,292,169

22,727,273
5,035,912,250
1,573,596,657
6,670,754,682

Chi phí cho giai đoạn triển khai cha đủ tiêu chuẩn
ghi nhận l TSCĐ VH
Chi trả trớc di hạn khác
Cộng
15. Vay v nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Nợ di hạn đến hạn trả
Cộng
16 Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
Thuế GTGT
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế nh đất v tiền thuê đất
Thuế ti nguyên
Các khoản phí, lệ phí v các khoản phải nộp khác

Cộng
17 Chi phí phải trả

18 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
BH thất nghiệp
Kinh phí công đon
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hóa
Doanh thu cha thực hiện
Phải trả cổ tức
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng


20 Vay v nợ di hạn
a Vay di hạn
Vay ngân hng
Vay đối tợng khác
Trái phiếu phát hnh
b Nợ di hạn
Thuê ti chính
Nợ di hạn khác
Cộng

Cuối quý
0

Đầu năm
0


0

0

0

0

VI Thông tin bổ xung cho các khoản mục trình by trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Quý ny năm nay
25

Tổng doanh thu bán hng v cung
cấp dịch vụ
Doanh thu bán hng
Doanh thu cung cấp dịch vụ (VC)

Quý ny năm trớc

180,014,547,450

180,712,437,399

180,014,547,450

180,712,437,399

1,421,576,702

36,000,000

1,135,405,792

1,385,576,702

1,135,405,792

Doanh thu thuần về bán hng v
cung cấp dịch vụ
DT thuần trao đổi SP HH
DT thuần trao đổidịch vụ

178,592,970,748

179,577,031,607

178,592,970,748
0

179,577,031,607
0

Giá vốn hng bán
Giá vốn hng hoá
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp

155,733,829,689
155,733,829,689


155,017,376,823
155,017,376,823

29 Doanh thu hoạt động ti chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay

999,099,396
999,099,396

356,989,188
356,989,188

26 Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thơng mại
Giảm giá hng bán
Hng bán bị trả lại
Thuế GTGT phải nộp (trực tiếp)
27

28

Lãi đầu t trái phiếu, kì phiếu, tín phiếu
Cổ tức, lợi nhuận đợc chia
Lãi bán ngoại tệ
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lãi chênh lệch tỷ giá cha thực hiện
Lãi bán hng trả chậm
Doanh thu hoạt động ti chính khác



30 Chi phí ti chính
Lãi tiền vay
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ giá cha thực hiện
Chi phí ti chính khác

4,090,500
4,090,500

31 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu
nhập chịu thuế quý hiện hnh
Tổng chi phí thuế TNDN hiện hnh

289,933,251
289,933,251

0

1,789,318,652

32 Chi phí thuế TNDN hoãn lại

0

1,775,913,700

0

0


Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ các khoản
chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát
sinh từ việc hon nhập . . . .
33 Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí khấu hao ti sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoi
Chi phí khác bằng tiền
VIII
1
2
3
4

148,315,684,170
106,725,441,022
24,406,327,785
3,623,077,141
5,617,761,030
7,943,077,192

142,464,543,283
100,532,955,111
24,671,899,567
4,179,594,981
687,412,338
12,392,681,286


Những thông tin khác
Những khoản nợ tiềm tng, khoản cam kết v những thông tin ti chính khác
Những sự kiện phát sinh sau ngy kết thúc kì kế toán năm:
Thông tin về các bên liên quan:
Trình by ti sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (Theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực
địa lí ) theo qui định của Chuẩn mực kế toán số 28''Báo cáo bộ phận''(2):

5
6
7

Thông tin so sánh (Những thay đổi về thông tin trong báo cáo ti chính của các niên độ kế toán trớc):
Thông tin về hoạt động liên tục:
Những thông tin khác.(3)

Ngời lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trởng
( Ký, họ tên)

Tổng giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


10 Tăng giảm TSCĐ VH
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ HH
Số d đầu quý

- Mua trong quý
- Đầu t XDCB hon thnh
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối quý
Đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu quý
- Khấu hao trong quý
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối quý
Giá trị còn lại của TSCĐ HH
- Tại ngy đầu quý
- Tại ngy cuối quý

Quyền sử dụng đất

Phần mềm máy tính

Tổng

191,200,000

-


191,200,000

-

-

-

180,200,006
5,933,334

-

186,133,340

-

-

-

-

10,999,994
5,066,660

-

-


-

191,200,000
191,200,000
180,200,006
5,933,334
186,133,340
10,999,994
5,066,660


08 Tăng giảm TSCĐ HH
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ HH
Số d đầu quý
- Mua trong quý
- Đầu t XDCB hon thnh
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối quý
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu quý
- Khấu hao trong quý
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác (Thanh lý huỷ)
Số d cuối quý

Giá trị còn lại của TSCĐ HH
- Tại ngy đầu quý
- Tại ngy cuối quý

Nh cửa vật kiến trúc

Máy móc thiết bị

Phơng tiện vận tải, Thiết bị dụng cụ TSCĐ
truyền dẫn
quản lý
HH khác

29,339,919,261

163,130,637,973
16,080,000

13,073,251,494

853,679,490
34,100,000

29,339,919,261

163,146,717,973

13,073,251,494

887,779,490


22,678,165,616
267,880,822

122,122,725,328
3,109,690,524

7,784,672,154
213,989,060

698,872,606
19,073,629

22,946,046,438

125,232,415,852

7,998,661,214

717,946,235

-

6,661,753,645
6,393,872,823

41,007,912,645
37,914,302,121

5,288,579,340

5,074,590,280

154,806,884
169,833,255

-

- Giá trị còn lại cuối quý của TSCĐ HH đã dùng để thế chấp, cầm cố, đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối quý đã khấu hao hết nhng vẫn sử dụng
- Nguyên giá TSCĐ cuối quý chờ thanh lý
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ HH có giá trị lớn trong tơng lai
- Các thay đổi khác về TSCĐ HH

-

Tổng
206,397,488,218
50,180,000
206,447,668,218
153,284,435,704
3,610,634,035
156,895,069,739
53,113,052,514
49,552,598,479

84,915,057,532




×