Công ty cổ phần bánh kẹo Hải H
MST: 0 1 0 1 4 4 4 3 7 9
Bảng cân đối kế toán
Tại ngy 30 tháng 06 năm 2011
Đơn vị tính: đồng VN
Ti sản
A. Ti sản lu động v đầu
t ngắn hạn
(100=110+120+130+140+150)
MS
TM
100
I.Tiền
1. Tiền
110
111 V.01
II.Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
120 V.02
1. Đầu t ngắn hạn
III. Phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ
4. Các khoản phải thu khác
5. Dự phòng phải thu khó đòi (*)
IV. Hng tồn kho
1. Hng hoá tồn kho
121
130
131
132
133
135 V.03
139
140
141 V.04
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
149
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Các khoản thuế phải thu
4. Ti sản ngắn hạn khác
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trớc
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Ti sản di hạn
(200=210+220+260)
I. Các khoản phải thu di hạn
1.Phải thu di hạn khác
II. Ti sản cố định
1.TSCĐ hữu hình
_ Nguyên giá
_ Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. TSCĐ vô hình
_ Nguyên giá
_ Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng tI sản
100+200)
150
151
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả
(300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho ngời bán
4. Ngời mua trả tiền trớc
5. Thuế v các khoản phải nộp NN
6. Phải trả công nhân viên
7. Chi phí phải trả
8. Phải trả nội bộ
Số cuối quý
148,708,122,298
156,893,703,117
26,811,567,026
26,811,567,026
28,400,360,329
28,400,360,329
-
22,945,951,451
13,787,123,090
9,248,815,330
143,610,278
354,331,757
(587,929,004)
90,158,830,557
90,158,830,557
8,791,773,264
75,241,885
665,247,935
8,051,283,444
160
161
162
200
(270 =
V.07
V.08
V.10
V.11
V.14
V.21
270
MS
23,955,791,167
20,386,414,674
3,903,490,160
8,242,250
245,573,087
(587,929,004)
100,969,537,720
100,969,537,720
-
152
210
218
220
221
222
223
227
228
229
230
260
261
262
268
Số đầu năm
TM
3,568,013,901
1,976,471,765
22,543,223
1,568,998,913
-
108,355,470,645
67,502,888,229
47,629,587,745
47,602,312,735
195,811,070,860
(148,208,758,125)
27,275,010
191,200,000
(163,924,990)
60,725,882,900
60,312,169,309
214,266,616
199,446,975
52,945,581,840
52,904,945,720
193,377,153,268
(140,472,207,548)
40,636,120
191,200,000
(150,563,880)
257,063,592,943
224,396,591,346
Số cuối quý
14,557,306,389
14,111,231,723
446,074,666
Số đầu năm
300
80,482,740,184
96,633,327,094
310
311 V.15
312
313
314 V.16
315
316 V.17
317
76,984,167,276
305,200,000
29,623,095,588
958,253,232
1,978,006,020
27,665,358,088
2,907,330,248
93,506,403,216
302,700,000
49,066,398,239
8,220,868,303
3,419,392,953
12,304,767,200
4,346,100,147
27,220,911
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319 V.18
4,499,761,561
6,673,253,657
1. Quỹ khen thởng v phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn khác
2. Vay v nợ di hạn
3. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
(400=410+420)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Quỹ đầu t phát triển
5. Quỹ dự phòng ti chính
6. Lợi nhuận cha phân phối
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
1. Nguồn kinh phí hình thnh ti sản
323
330
333
334 V.20
336
9,047,162,539
3,498,572,908
292,560,000
9,145,701,806
3,126,923,878
292,560,000
2,834,363,878
Tổng cộng nguồn vốn
= 300+400)
Ngời lập biểu
(Ký, họ tên)
(440
3,206,012,908
400
176,580,852,759
127,763,264,252
410 V.22
411
413
417
418
420
430
433
176,580,852,759
82,125,000,000
22,721,250,000
3,656,202,300
53,943,297,771
5,357,249,947
8,777,852,741
-
127,763,264,252
54,750,000,000
3,656,202,300
53,943,297,771
5,357,249,947
10,056,514,234
-
440
257,063,592,943
224,396,591,346
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Tổng giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
-
Công ty cổ phần bánh kẹo HảI H
MST: 0 1 0 1 4 4 4 3 7 9
Kết quả hoạt động kinh doanh ton công ty
Quý II - Năm 2011
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về BH & CCDV (10=01- 03)
Giá vốn hng bán
Lợi nhuận gộp về BH & CCDV (20=10-11)
Doanh thu hoạt động ti chính
Chí phí ti chính
Trong đó : Lãi vay phải trả
Chi phí bán hng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD
(30=20+(21-22)-(24+25))
Thu nhập khác
Chi phí khác
.Lợi nhuận khác (40=31-32)
Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
CP Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh
CP thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế TNDN
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Ngời lập biểu
MS
TM
01
03
10
11
20
21
22
23
24
24
24
25
Quý II
Năm nay
Năm trớc
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý ny
Năm nay
Năm trớc
112,712,070,396
345,802,162
112,366,268,234
94,551,542,952
17,814,725,282
806,401,413
9,214,940
9,214,940
87,743,401,531
1,030,432,572
86,712,968,959
75,645,720,346
11,067,248,613
308,807,929
6,319,840
6,319,840
293,424,507,795
1,481,207,954
291,943,299,841
249,568,919,775
42,374,380,066
1,163,390,601
299,148,191
99,148,191
226,889,763,692
2,231,666,048
224,658,097,644
195,115,127,213
29,542,970,431
640,772,237
(12,332,523)
(12,332,523)
24
25
30
8,389,495,560
9,034,704,069
1,187,712,126
5,899,536,386
3,947,908,919
1,522,291,397
16,409,271,772
18,909,472,133
7,919,878,571
11,046,897,598
11,146,713,457
8,002,464,136
31
32
40
50
51
52
60
70
2,039,642,651
1,085,891,565
953,751,086
2,141,463,212
303,557,754
231,808,049
1,606,097,409
593,355,265
81,033,490
512,321,775
2,034,613,172
227,305,239
281,348,054
1,525,959,879
2,883,736,302
1,558,496,862
1,325,239,440
9,245,118,011
2,079,471,454
231,808,049
6,933,838,508
1,169
1,071,639,817
291,278,810
780,361,007
8,782,825,143
1,914,358,232
281,348,054
6,587,118,857
1,203
24
26
30
30
Kế toán trởng
H Nội, ngy 21 tháng 07 năm 2011
Tổng giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁNH KẸO HẢI HÀ
25 Trương Định-Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Quý II-2011
Chỉ tiêu
1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi
3.
vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế TNDN phải nộp)
- Tăng, giảm Chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSC
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
4.
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III.Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại
cổ phiếu của DN đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Mã số
2
Thuyết
minh
3
01
MẪU SỐ B03 - DN
Đơn v ị tính: VND
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trước
4
5
9,245,118,011
7,761,988,960
(1,163,663,328)
299,148,191
6,748,211,971
5,243,466,846
(331,936,249)
(18,652,363)
08
16,142,591,834
11,641,090,205
09
10
(4,106,316,687)
10,810,707,163
2,115,392,268
7,599,578,938
11
(17,833,550,965)
(8,623,941,571)
12
13
14
15
16
20
(46,276,179,471)
(290,559,111)
(5,081,357,654)
1,058,857,316
(964,301,316)
(46,540,108,891)
(2,445,994,865)
272,727
-
(4,694,267,632)
(45,718,000)
(3,928,159,524)
20,800,000
(329,718,182)
3,755,056,502
(191,230,339)
(29,500,000,000)
02
03
04
05
06
V.07,08
VI.22
V.12
21
22
23
24
-
25
26
27
30
1,163,390,601
(1,282,331,537)
50,096,250,000
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
V.10,14
V.10,14
V.01
V.01
460,000,000
(457,500,000)
(3,865,102,875)
46,233,647,125
(1,588,793,303)
28,400,360,329
26,811,567,026
Tổng giám đốc
25,000,000,000
331,936,249
(4,359,294,090)
545,000,000
(1,105,050,000)
(4,018,576,500)
(4,578,626,500)
(5,182,864,088)
19,698,118,943
14,515,254,855
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần bánh kẹo Hải H
Địa chỉ: 25 - Trơng Định
Mẫu số B09-DN
(Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngaỳ 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II năm 2011
I Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1 Hình thức sở hữu vốn : Cổ phần chi phối
2
Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất kinh doanh bánh kẹo các loại v kinh doanh vật t ngnh bánh kẹo.
3 Ngnh nghề kinh doanh
II Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1 Kỳ kế toán: Bắt đầu từ ngy 01/04/2011 đến 30/06/2011
2 Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt nam
III Chuẩn mực v chế độ kế toán áp dụng
1 Chế độ kế toán áp dụng: Theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC ngy 20/03/2006 của Bộ trởng Bộ
ti chính
2 Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chứng từ
3 Đơn vị tuân thủ đúng, đầy đủ hệ thống chuẩn mực kế toán hiện hnh
IV Các chính sách kế toán áp dụng
1 Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền v tơng đơng tiền
- Nguyên tắc xác định các khoản tơng đơng tiền: Tiền mặt, tiền gửi ngân hng, tiền đang
chuyển
- Nguyên tắc v phơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán:
theo tỷ giá giao dịch bình quân liên ngân hng tại thời điểm phát sinh
2 Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho
- Nguyên tắc đánh giá hng tồn kho: Theo giá gốc
- Phơng pháp giá trị hng tồn kho: Bình quân gia quyền
- Phơng pháp hạch toán hng tồn kho: Kê khai thờng xuyên
- Lập dự phòng giảm giá hng tồn kho: Không
3 Nguyên tắc ghi nhận v khấu hao TSCĐ v bất động sản đầu t:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ HH, TSCĐ VH: ghi nhận ban đầu theo nguyên giá
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ HH, TSCĐ VH: áp dụng khấu hao theo phơng pháp đờng thẳng
theo QĐ 206/2003/QĐ-BTC ngy 12/12/2003 của Bộ ti chính
6 Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí đi vay
7
8
9
10
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: Ghi nhận ton bộ các phát sinh thực tế tại thời điểm nhận nợ
- Tỷ lệ vốn hoá đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ
Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí khác
- Chi phí trả trớc
- Chi phí khác
- Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc
- Phơng pháp phân bổ lợi thế thơng mại
Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả, trích trớc chi phí sửa chữa lớn, chi phí bảo hnh sản phẩm,
trích quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm
Trích lập quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc lm hng tháng với mức trích 3% tính trên quỹ lơng
lm cơ sở đóng BHXH
Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả: theo thực tế
Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
- Ghi nhận vốn đầu t của chủ sở hữu, thặng d vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu theo thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá tại thời điểm thanh toán theo tỷ giá liên ngân hng với
thực tế
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận cha phân phối theo thực tế
11 Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hng theo thực tế
- Doanh thu cung cấp dịch vụ theo thực tế
- Doanh thu hoạt động ti chính theo thực tế
12 Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí ti chính: theo thực tế phát sinh
13
Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh, chi phí thuế
thu nhập doanh nghiệp hoãn lại theo chế độ Ti chính quy định.
V Thông tin bổ xung các khoản mục trình bầy trong bảng cân đối kế toán
đơn vị tính: đồng Việt nam
01 Tiền
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hng
Cuối quý
539,832,033
26,271,734,993
26,811,567,026
Đầu năm
423,281,366
27,977,078,963
28,400,360,329
02 Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn khác
Cộng
Cuối quý
Đầu năm
0
0
03 Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Phải thu về cổ phần hoá
Phải thu bảo hiểm xã hội
Phải thu kinh phí công đon
Phải thu khác
Cộng
Cuối quý
Đầu năm
315,833,329
9,087,428
29,411,000
354,331,757
234,279,087
Cộng
04
Hng tồn kho
Hng mua đang đi đờng
Nguyên liệu vật liệu
Công cụ dụng cụ
Chi phí SXKD dở dang
Thnh phẩm
Hng hoá
Hng gửi đi bán
Hng hoá kho bảo thuế
Hng hoá BĐS
Cuối quý
49,986,886,522
271,395,908
1,246,166
30,662,906,908
9,236,395,053
Cộng
14 Chi trả trớc di hạn
Chi phí thnh lập doanh nghiệp
Chi phí cho giai đoạn triển khai cha đủ tiêu chuẩn
ghi nhận l TSCĐ VH
Chi trả trớc di hạn khác
Cộng
15. Vay v nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Nợ di hạn đến hạn trả
Cộng
11,294,000
245,573,087
Đầu năm
2,806,540,238
36,026,085,161
223,605,236
43,002,085
44,697,303,227
10,766,381,140
6,406,620,633
90,158,830,557
100,969,537,720
Cuối quý
Đầu năm
59,942,437,309
13,475,585,779
369,732,000
60,312,169,309
635,645,944
14,111,231,723
Cuối quý
305,200,000
Đầu năm
302,700,000
305,200,000
302,700,000
16 Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
Thuế GTGT
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế nh đất v tiền thuê đất
Thuế ti nguyên
Các khoản phí, lệ phí v các khoản phải nộp khác
Cuối quý
1,018,015,900
Đầu năm
509,847
575,818,633
303,557,754
26,114,275
52,299,498
3,305,443,954
111,239,192
2,199,960
1,978,006,020
3,419,392,953
Cuối quý
Đầu năm
Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
Chi phí phải trả khác
2,907,330,248
330,510,153
4,015,589,994
Cộng
2,907,330,248
4,346,100,147
Cuối quý
Đầu năm
1,830,447
33,036,732
4,198,237,250
299,693,864
4,499,761,561
10,154,750
6,630,062,175
6,673,253,657
Cộng
17 Chi phí phải trả
18 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
BH thất nghiệp
Kinh phí công đon
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Phải trả về cổ phần hóa
Nhận ký quỹ, ký cợc ngắn hạn
Phải trả cổ tức
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng
2,199,960
08 Tăng giảm TSCĐ HH
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ HH
Số d đầu quý
- Mua trong quý
- Đầu t XDCB hon thnh
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối quý
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu quý
- Khấu hao trong quý
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác (Thanh lý huỷ)
Số d cuối quý
Giá trị còn lại của TSCĐ HH
- Tại ngy đầu quý
- Tại ngy cuối quý
Nh cửa vật kiến trúc
29,339,919,261
Máy móc thiết bị
Phơng tiện vận tải,
truyền dẫn
155,611,603,053
99,920,320
9,917,226,918
Thiết bị dụng cụ
quản lý
TSCĐ HH
khác
Tổng
813,714,945
40,763,636
12,077,273
29,339,919,261
155,711,523,373
9,917,226,918
842,401,308
21,816,808,553
324,096,853
113,686,597,251
3,081,993,041
8,483,805,443
151,794,712
656,574,616
19,164,929
0
12,077,273
22,140,905,406
116,768,590,292
8,635,600,155
663,662,272
0
7,523,110,708
7,199,013,855
41,925,005,802
38,942,933,081
1,433,421,475
1,281,626,763
157,140,329
178,739,036
0
0
- Giá trị còn lại cuối quý của TSCĐ HH đã dùng để thế chấp, cầm cố, đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối quý đã khấu hao hết nhng vẫn sử dụng
- Nguyên giá TSCĐ cuối quý chờ thanh lý
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ HH có giá trị lớn trong tơng lai
- Các thay đổi khác về TSCĐ HH
195,682,464,177
140,683,956
0
0
0
12,077,273
0
195,811,070,860
0
144,643,785,863
3,577,049,535
0
0
12,077,273
0
148,208,758,125
0
51,038,678,314
47,602,312,735
75,183,441,321
10 Tăng giảm TSCĐ VH
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ HH
Số d đầu quý
- Mua trong quý
- Đầu t XDCB hon thnh
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối quý
Đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu quý
- Khấu hao trong quý
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối quý
Giá trị còn lại của TSCĐ HH
- Tại ngy đầu quý
- Tại ngy cuối quý
Quyền sử dụng đất
Phần mềm máy tính
Tổng
191,200,000
-
191,200,000
-
-
-
158,580,546
5,344,444
-
163,924,990
-
-
-
-
32,619,454
27,275,010
-
-
-
191,200,000
191,200,000
158,580,546
5,344,444
163,924,990
32,619,454
27,275,010
20 Vay v nợ di hạn
a Vay di hạn
Vay ngân hng
Vay đối tợng khác
Trái phiếu phát hnh
b Nợ di hạn
Thuê ti chính
Nợ di hạn khác
Cộng
Cuối quý
0
Đầu năm
0
0
0
0
0
VI Thông tin bổ xung cho các khoản mục trình by trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quý ny năm nay
25
Tổng doanh thu bán hng v cung
cấp dịch vụ
Doanh thu bán hng
Doanh thu cung cấp dịch vụ (VC)
Quý ny năm trớc
112,712,070,396
87,743,401,531
112,712,070,396
87,660,244,745
83,156,786
345,802,162
1,030,432,572
345,802,162
1,030,432,572
112,366,268,234
86,712,968,959
112,366,268,234
0
86,629,812,173
83,156,786
Giá vốn hng bán
Giá vốn hng hoá
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
94,551,542,952
94,551,542,952
75,645,720,346
75,645,720,346
29 Doanh thu hoạt động ti chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
806,401,413
806,401,413
308,807,929
308,807,929
26 Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thơng mại
Giảm giá hng bán
Hng bán bị trả lại
Thuế GTGT phải nộp (trực tiếp)
27
28
Doanh thu thuần về bán hng v
cung cấp dịch vụ
DT thuần trao đổi SP HH
DT thuần trao đổidịch vụ
Lãi đầu t trái phiếu, kì phiếu, tín phiếu
Cổ tức, lợi nhuận đợc chia
Lãi bán ngoại tệ
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lãi chênh lệch tỷ giá cha thực hiện
Lãi bán hng trả chậm
Doanh thu hoạt động ti chính khác
22. Vốn chủ sở hữu
a. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu
A
Số d đầu năm trớc
- Tăng vốn trong năm trớc
- Lãi trong năm trớc
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm trớc
- Lỗ trong năm trớc
- Giảm khác
Số cuối năm trớc số d đầu năm nay
- Tăng vốn trong quý ny
- Lãi trong quý ny
- Tăng khác(đ/chỉnh trong kỳ)
- Giảm vốn trong kỳ(Đ/c)
Trích quỹ v chia cổ tức
- Giảm khác
Số d tại ngy 30/06/2011
Vốn đầu t của
chủ SH
Thặng d vốn cổ
phần
1
54,750,000,000
Vốn khác của chủ
SH
2
3,656,202,300
Quỹ đầu t phát
triển
3
47,726,401,492
6,216,896,279
Quỹ dự phòng ti
chính
Lợi nhuận sau thuế
cha p/phối
4
4,414,545,657
945,405,663
5
238,830,899
18,920,493,654
(9,102,810,319)
54,750,000,000
27,375,000,000
3,656,202,300
53,943,297,771
(2,701,373)
5,357,249,947
10,056,514,234
22,721,250,000
6,933,838,508
(1)
82,125,000,000
22,721,250,000
3,656,202,300
53,943,297,771
5,357,249,947
(8,212,500,000)
8,777,852,741
Cộng
6
110,785,980,348
26,082,795,596
0
0
(9,102,810,319)
0
(2,701,373)
127,763,264,252
50,096,250,000
6,933,838,508
0
(1)
0
(8,212,500,000)
176,580,852,759
30 Chi phí ti chính
Lãi tiền vay
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Lỗ chênh lệch tỷ giá cha thực hiện
Chi phí ti chính khác
9,214,940
9,214,940
31 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu
nhập chịu thuế quý hiện hnh
Tổng chi phí thuế TNDN hiện hnh
32 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ các khoản
chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
6,319,840
6,319,840
303,557,754
227,305,239
303,557,754
227,305,239
231,808,049
281,348,054
231,808,049
281,348,054
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát
sinh từ việc hon nhập . . . .
33 Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí khấu hao ti sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoi
Chi phí khác bằng tiền
VIII
1
2
3
4
119,916,256,510
92,630,846,440
16,027,311,469
3,582,393,979
500,507,561
7,175,197,061
86,088,824,902
65,618,911,320
7,730,711,827
3,382,188,396
1,549,021,636
7,807,991,723
Những thông tin khác
Những khoản nợ tiềm tng, khoản cam kết v những thông tin ti chính khác
Những sự kiện phát sinh sau ngy kết thúc kì kế toán năm:
Thông tin về các bên liên quan:
Trình by ti sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (Theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực
địa lí ) theo qui định của Chuẩn mực kế toán số 28''Báo cáo bộ phận''(2):
5
6
7
Thông tin so sánh (Những thay đổi về thông tin trong báo cáo ti chính của các niên độ kế toán trớc):
Thông tin về hoạt động liên tục:
Những thông tin khác.(3)
Ngời lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
( Ký, họ tên)
Tổng giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)