Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2014 - Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.55 KB, 18 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA HẠ LONG I
Địa chỉ:Km7 -P. Cộng hoà -Quảng Yên - Quảng Ninh
Tel: 033 3 682 723
Fax: 033 3 681 743

Báo cáo tài chính
Quí III Năm 2014
Mẫu số B01 - DN

DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác


1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Mã chỉ
tiêu
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154

158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262

268
269
270

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu năm

48,411,650,879
22,638,551,934
3,253,332,510
3,253,332,510

48,083,746,819
18,665,172,705
1,103,024,190
1,103,024,190
0
0
0
0
2,865,392,827
2,240,928,182
575,000,000
0
0
49,464,645

0
14,369,858,311
14,369,858,311
0
326,897,377
123,621,000
0
0
203,276,377
29,418,574,114
41,489,824
0
0
0
41,489,824
0
26,101,269,719
11,281,369,270
29,983,606,341
-18,702,237,071
610,338,552
1,857,831,338
-1,247,492,786
0
1,575,980,000
-1,575,980,000
14,209,561,897
0
0
0

2,600,000,000
0
2,600,000,000
0
0
675,814,571
155,770,571
0
520,044,000
0
48,083,746,819

0
0
0
3,926,738,178
3,032,405,043
868,658,640
0
0
25,674,495
0
14,818,539,210
14,818,539,210
0
639,942,036
123,621,000
0
0
516,321,036

25,773,098,945
20,462,548
0
0
0
20,462,548
0
24,971,989,890
10,412,648,729
30,451,788,159
-20,039,139,430
349,779,264
1,389,649,520
-1,039,870,256
0
1,575,980,000
-1,575,980,000
14,209,561,897
0
0
0
0
0
0
0
0
780,646,507
260,602,507
0
520,044,000

0
48,411,650,879


NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu chưa thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

300
310
311
312
313

314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420

421
422
430
432
433
439
440
01
02
03
04
05
06

48,411,650,879
29,703,403,314
27,548,541,726
20,450,749,236
3,817,982,858
267,841,383
2,200,081,773
0
0
0
749,664,476
0
62,222,000
2,154,861,588
0
0

20,000,000
2,134,861,588
0
0
0
0
0
18,708,247,565
18,708,247,565
10,000,000,000
100,000,000
0
-950,000
0
0
7,113,051,713
985,081,800
1,154,783,600
-643,719,548
0
0
0
0
0
0
48,411,650,879
0
0
0
0

0
0
0

48,083,746,819
30,495,336,249
28,330,474,661
18,849,445,599
4,755,512,056
30,002,400
249,832,281
2,564,661,473
80,000,000
0
0
1,647,478,852
0
153,542,000
2,164,861,588
0
0
30,000,000
2,134,861,588
0
0
0
0
0
17,588,410,570
17,588,410,570

10,000,000,000
100,000,000
0
-950,000
0
0
7,113,051,713
985,081,800
1,154,783,600
-1,763,556,543
0
0
0
0
0
0
48,083,746,819
0
0
0
0
0
0
0

Ngày 15 tháng 10 năm 2014
Lập biểu

Kế toán trưởng


Giám đốc


CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA HẠ LONG I
Địa chỉ: Km 7 - P. Công hoà - Quảng Yên - Quảng Ninh
Tel: 033 3682723 Fax: 033 681743

Báo cáo tài chính
Quý III năm tài chính năm 2014
Mẫu số B 03 - DN

DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPGT - QUÝ III Năm 2014

Chỉ tiêu

Mã chỉ
tiêu

Thuyết
minh

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế

Lũy kế từ đầu
năm đến cuối
quý này (Năm

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này

(Năm trước)
0
0

01

458,989,994

-530,613,945

- Khấu hao TSCĐ

02

372,682,050

370,926,465

- Các khoản dự phòng

03

0

0

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04


0

0

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

0

0

- Chi phí lãi vay
06
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu
động
08

503,993,801

550,819,630

2. Điều chỉnh cho các khoản

0

1,335,665,845

391,132,150


09

-729,179,456

603,675,930

- Tăng, giảm hàng tồn kho
10
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu
nhập doanh nghiệp phải nộp)
11

-945,835,849

-1,386,766,394

- Tăng, giảm các khoản phải thu

841,064,493

-135,032,176

- Tăng, giảm chi phí trả trước

12

229,598,619

-8,430,167


- Tiền lãi vay đã trả

13

-503,993,801

-550,819,630

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

0

0

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

0

0

- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

16

0


-121,460,000

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

227,319,851

-1,207,700,287

0

0

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác

21

0

0

22

0


0

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

0

0

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24

0

0

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25

0

0

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26


0

0

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

0

0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

0

0

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

0

0

0

0


1.Tiền thu từ phát ghành
p cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ
p sở hữu

31

doanh nghiệp đã phát hành

32

0

0

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

13,551,488,264

10,672,589,342

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

34

-11,041,262,747

-8,111,025,102


5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

-77,100,000

-113,100,000

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

-25,500,000

0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

2,407,625,517

2,448,464,240

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)

50

2,634,945,368


1,240,763,953
1,044,179,591

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

618,387,142

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

0

0

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

70

3,253,332,510

2,284,943,544

Ngày 15 tháng 10 năm 2014
Lập biểu

Kế toán trưởng


Giám đốc


Báo cáo tài
chính
Quý III năm tài chính năm 2014

CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA HẠ LONG I
Địa chỉ: km7 - P.Cộng hoà -Quảng Yên - Quảng Ninh
Tel: 033 3 682 723
Fax: 033 3 681 743

Mẫu số B 02 - DN
DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ III Năm 2014

Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22) - (24+25)}
11. Thu nhập khác

12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
(40=31-32)
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
(50=30+40)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
(60=50-51-52)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)

Mã chỉ Thuyết Quý này năm
tiêu
minh
nay

Quý này năm
trước

01
02
10
11
20
21
22
23

24
25

12,748,380,132
0
12,748,380,132
10,555,621,640
2,192,758,492
376,926
503,993,801
503,993,801
443,904,145
786,247,478

12,159,302,686
0
12,159,302,686
10,900,400,891
1,258,901,795
539,526
550,819,630
550,819,630
533,227,092
706,008,544

30
31
32
40
45

50
51
52
60
61
62
70

458,989,994
0

-530,613,945

0
0
458,989,994

0
0
-530,613,945

0
458,989,994
0
0
459.0

-530,613,945
0
0

-531.0

Số lũy kế từ đầu
Số lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý năm đến cuối quý
này (Năm trước)
này (Năm nay)
42,257,610,359
43,078,890,456
0
0
42,257,610,359
43,078,890,456
35,638,981,974
38,050,159,583
6,618,628,385
5,028,730,873
1,366,045
2,833,438
1,517,687,821
1,863,664,025
1,517,687,821
1,863,664,025
1,628,121,614
2,174,073,073
2,328,848,000
2,344,298,345
1,145,336,995
0
0

0
0
1,145,336,995
0
0
1,145,336,995
0
0
1,145

-1,350,471,132
277,194,500
379,105,144
-101,910,644
0
-1,452,381,776
0
0
-1,452,381,776
0
0
-1,452.0

Ngày 15 tháng 10 năm 2014
Lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc



VI- thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong bản cân đối kế toán v
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

1

Năm nay
+ Tiền mặt

Năm trớc

904,967,807

978,819,428

2,348,364,703

1,306,124,116

3,253,332,510

2,284,943,544

+ Tiền gửi ngân hàng
+ Tiền đang chuyển
+ Kỳ phiếu ngân hàng
+ Tín phiếu kho bạc
+ Các khoản tơng đơng tiền khác
Cộng


2

Các khoản phải thu ngắn hạn

Năm nay

Năm trớc

+ Phải thu của khách hàng

3,032,405,043

2,171,062,762

+ Trả trớc cho ngời bán

868,658,640

802,988,677

25,674,495

97,903,145

25,674,495

97,903,145

3,926,738,178


3,071,954,584

+ Phải thu nội bộ
+ Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
+ Các khoản phải thu khác
* Tạm ứng
* Ký quỹ, ký cợc ngắn hạn
* Phải thu khác
+ Dự phòng phải thu khó đòi
Giá trị thuần của phải thu thơng mại và phải thu khác

3

Hàng tồn kho

Năm nay

Năm trớc

+ Hàng mua đang đi trên đờng
+ Nguyên liệu, vật liệu

2,732,247,442

2,339,186,416

26,419,417

17,371,287


+ Chi phí SXKD dở dang

2,803,944,035

2,452,443,144

+ Thành phẩm

9,255,928,316

5,791,657,572

14,818,539,210

10,600,658,419

14,818,539,210

10,600,658,419

+ Công cụ, dụng cụ

+ Hàng hoá
+ Hàng gửi bán
Giá gốc hàng tồn kho
+ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Giá trị thuần có thể thực hiện đợc của hàng tồn kho
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm
* Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp cho các khoản nợ
* Lý do trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho



4

Các khoản thuế phải thu

Năm nay

Năm trớc

+ Thuế GTGT còn đợc khấu trừ
+ Các khoản thuế nộp thừa cho Nhà nớc
* Thuế thu nhập doanh nghiệp

Cộng

5

Các khoản phải thu dài hạn
+ Phải thu dài hạn khách hàng
+ Phải thu dài hạn nội bộ
* Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
* Cho vay nội bộ
* Phải thu nội bộ khác
+ Phải thu dài hạn khác
Cộng giá gốc
+ Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Giá trị thuần của các khoản phải thu dài hạn

0


Năm nay

0

Năm trớc


6- Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Khoản mục

Nhà
cửa

Máy móc
thiết bị
thiết bị

Phơng
tiện,vận tả
truyền dẫn

1. Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Số d đầu năm
16,428,500,109 11,040,544,462
- Tăng trong năm
+ Mua trong năm:
+ Đầu t XDCB hoàn thành
+ Do điều động
+ Tăng do nhận bàn giao

+ Do kiểm kê
+ Do luân chuyển nhóm
+ Tăng do đánh giá lại
+ Tăng do sáp nhập
+ Tăng khác
- Giảm trong năm
+ Chuyển sang bất động sản đầu t
+ Chuyển sang công ty cổ phần
+ Thanh lý, nhợng bán
+ Điều động tài sản
+ Giảm do bàn giao
+ Chuyển thành công cụ dụng cụ
+ Giảm do đánh giá lại
+ Không cần dùng, chờ thanh lý
+ Giảm khác
- Số d cuối năm
16,428,500,109 11,040,544,462
2. Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm:
9,113,760,253 7,656,806,635
- Tăng trong năm:
186,395,061
99,433,893
+ Khấu hao trong năm
186,395,061
99,433,893
+ Tăng do nhận bàn giao
+ Do kiểm kê
+ Do luân chuyển nhóm
+ Tăng do sáp nhập

+ Tăng do đánh giá lại
+ Tăng khác
- Giảm trong năm
+ Chuyển sang bất động sản đầu t
+ Chuyển sang công ty cổ phần
+ Thanh lý, nhợng bán
+ Giảm do sáp nhập
+ Do điều động
+ Giảm do bàn giao
+ Chuyển thành công cụ
+ Do luân chuyển nhóm
+ Do đánh giá lại
+ Không cần dùng, chờ thanh lý
+ Giảm khác
- Số d cuối năm
9,300,155,314 7,756,240,528
3- Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình 7,128,344,795 3,284,303,934
+ Tại ngày đầu năm
+ Tại ngày cuối năm

Thiết bị
dụng cụ
quản lý

TSCĐ
khác

2,950,771,006

31,972,582


30,451,788,159

0 2,950,771,006

31,972,582

30,451,788,159

2,950,771,006

31,972,582

19,753,310,476
285,828,954
285,828,954

2,950,771,006 31,972,582
0
0
0

20,039,139,430
10,412,648,729
10,698,477,683
10,412,648,729

* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng:


Tổng
cộng


* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý :
* Các cam kết về việc mua bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn cha thực hiện

7- Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính:
Nhà cửa

Khoản mục

Máy móc
thiết bị

1. Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
1,389,649,520
- Số d đầu năm
- Tăng trong năm
+ Thuê TC trong năm:
+ Mua lại TSCĐ thuê TC
- Giảm trong năm
+ Trả lại TSCĐ thuê TC
- Số d cuối năm
1,389,649,520
2. Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm
953,017,160
- Tăng trong năm
86,853,096

+ Khấu hao trong năm
86,853,096
+ Mua lại TSCĐ thuê TC
- Giảm trong năm
+ Trả lại TSCĐ thuê TC
- Số d cuối năm
1,039,870,256
3. Giá trị còn lại của TSCĐ thuê TC
349,779,264
+ Tại ngày đầu năm
+ Tại ngày cuối năm
* Tiền thuê phát sinh thêm đợc ghi nhận là chi phí trong năm
* Căn cứ để xác định tiền thuế phát sinh thêm
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua tài sản
8 - Tăng giảm tài sản cố định vô hình
Khoản mục
1. Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Số d đầu năm
- Tăng trong năm
+ Mua trong năm
+ Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
+ Tăng do hợp nhất kinh doanh
+ Tăng khác
- Giảm trong năm
+ Thanh lý nhợng bán
+ Giảm khác
- Số d cuối năm
2. Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số d đầu năm
+ Khấu hao trong năm

+ Tăng khác
- Giảm trong năm
+ Thanh lý nhợng bán
+ Giảm khác
- Số d cuối năm
3. Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình
+ Tại ngày đầu năm
+ Tại ngày cuối năm

Quyền
sử dụng
đất

Phơng
tiện,vận tải

Thiết bị
dụng cụ

truyền dẫn

quản lý

TSCĐ
khác

Tổng
cộng

1,389,649,520


0

1,389,649,520

0

953,017,160
86,853,096
86,853,096

1,039,870,256
349,779,264
436,632,360
349,779,264

0
0

Phần mềm Bn quyn Thơng
máy tính
bng
hiệu
sỏng ch
75,980,000
1,500,000,000

75,980,000

1,500,000,000


75,980,000

1,500,000,000

75,980,000
0

1,500,000,000
0

Lợi thế
thơng
mại

Tổng
cộng
1,575,980,000

1,575,980,000
0
1,575,980,000
0

1,575,980,000
0
0
0



9- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Năm nay

+ Chi phí XDCB dở dang
Trong đó: Những công trình lớn

Năm trớc

14,209,561,897

14,209,561,897

10- Tăng, giảm bất động sản đầu t
Khoản mục
1- Nguyên giá bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất

2- Giá trị hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất

3- Giá trị còn lại của bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất


Số đầu năm

Tăng trong năm Giảm trong năm

Số cuối năm


11- Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn, dài hạn
11.1

Đầu t tài chính ngắn hạn

Năm nay

Năm trớc

Năm nay

Năm trớc

- Đầu t chứng khoán ngắn hạn
+ Chứng khoán ngắn hạn là tơng đơng tiền
+ Chứng khoán đầu t ngắn hạn khác
- Đầu t ngắn hạn khác
Giá trị thuần của đầu t tài chính ngắn hạn

11.2

Đầu t tài chính dài hạn
- Đầu t vào công ty con

- Đầu t vào công ty liên kết

2,600,000,000

- Đầu t vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu t dài hạn khác:
+ Đầu t chứng khoán dài hạn
+ Cho vay dài hạn
+ Đầu t dài hạn khác
- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn
Giá trị thuần của đầu t tài chính dài hạn

12

Chi phí trả trớc dài hạn

0

Năm nay

2,600,000,000

Năm trớc

- Số d đầu năm

421,837,490

230,955,289


- Tăng trong năm

14,027,000

8,430,167

- Đã kết chuyển vào chi phí SXKD trong năm

175,261,983

- Giảm khác
Số d cuối năm
13

Tài sản thuế thu nhập hon lại và thuế thu nhập phải trả

14

Các khoản vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Vay dài hạn đến hạn trả
- Nợ thuê tài chính đến hạn trả

260,602,507

Năm nay

239,385,456

Năm trớc


19,873,649,390

16,814,553,641

499,999,846

400,000,000

77,100,000

82,954,000

20,450,749,236

17,297,507,641

- Trái phiếu phát hành đến hạn trả
Cộng

15

Phải trả ngời bán và ngời mua trả tiền trớc
- Phải trả ngời bán

Năm nay

Năm trớc

3,817,982,858


4,175,752,504

3,817,982,858

4,175,752,504

- Ngời mua trả tiền trớc
Cộng


16

Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc

16.1 Thuế phải nộp nhà nớc
- Thuế GTGT

Số d

Số d

Số phát sinh trong kỳ

đầu năm

Số phải trả

-21,249,927


Số đã trả

664,693,080

375,601,770

cuối năm
267,841,383

- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế TNDN

0

- Thuế tài nguyên

152,624,000

0

152,624,000

- Thuế nhà đất
- Tiền thuê đất
- Thuế thu nhập cá nhân
Cộng

0
131,374,073


664,693,080

528,225,770

267,841,383

76,312,000

0

16.2 Các khoản phải nộp khác
- Các khoản phí, lệ phí

76,312,000

- Các khoản phải nộp khác
Cộng

76,312,000

0

76,312,000

0

Tổng cộng

207,686,073


664,693,080

604,537,770

267,841,383

17 Chi phí phải trả

Năm nay

Năm trớc

- Chi phí phải trả

0

* Chi phí ăn ca
* Chi phí sửa chữa lớn
* Chi phí trích trớc khác
- Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
Cộng
18 Các khoản phải trả, phải nộp khác

0

Số d
đầu năm

0


Số phát sinh trong kỳ
Số phải trả

Số đã trả

Số d
cuối năm

- Tài sản thừa chờ sử lý
- Bảo hiểm y tế

39,740,586

120,704,900

120,691,512

39,753,974

293,109,044

644,527,530

678,378,508

259,258,066

83,443,241


54,768,060

- Bo him tht nghip

18,797,840

53,073,930

54,368,040

17,503,730

- Quỹ công ích ( CBCNV tự đóng )

-4,333,105

19,940,000

33,839,890

-18,232,995

- Các khoản phải trả, phải nộp khác

39,821,696

- Bảo hiểm xã hội
- Kinh phí công đoàn

138,211,301


- Doanh thu cha thực hiện

63,275,255

(d co TK 141 )
Cộng

470,579,302

893,014,420

887,277,950

499,769,331


19

Ph¶i tr¶ dµi h¹n néi bé

N¨m nay

N¨m tr−íc

N¨m nay

N¨m tr−íc

- Ph¶i tr¶ dµi h¹n néi bé vÒ cÊp trªn

- Vay dµi h¹n néi bé
- Ph¶i tr¶ dµi h¹n néi bé kh¸c
Céng

20

C¸c kho¶n vay vµ nî dµi h¹n

20.1 Vay dµi h¹n
- Vay ng©n hµng

1,986,873,400

3,936,873,246

1,986,873,400

3,936,873,246

147,988,188

456,388,188

Céng

147,988,188

456,388,188

Tæng céng


2,134,861,588

4,393,261,434

- Vay ®èi t−îng kh¸c
Céng
20.2 Nî dµi h¹n
- Thuª tµi chÝnh
- Tr¸i phiÕu ph¸t hµnh
- Nî dµi h¹n kh¸c


* Giá trị trái phiếu có thể chuyển đổi
* Thời hạn thanh toán trái phiếu

20.3 Các khoản nợ thuê tài chính
Diễn
giải

Năm trớc

Năm nay

Tổng khoản

Trả tiền

Trả nợ


Tổng khoản

Trả tiền

Trả nợ

thanh toán

lãi thuê

gốc

thanh toán

lãi thuê

gốc

tiền thuê TC

tiền thuê TC

Dới 1 năm
Từ 1-5 năm

135,602,610

22,502,610

113,100,000


86,528,095

9,428,095

77,100,000

Trên 5 năm

21- Vốn chủ sở hữu
21.1 Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Vốn góp
Diễn giải

Thặng d

Cổ phiếu

Chênh lệch

Chênh

Qũy đầu t

Quỹ dự

Quỹ khác

Lợi nhuân


vốn cổ

ngân

đánh giá lại

lệch tỷ giá

phát triển

phòng

thuộc vốn

sau thuế

phần

quỹ

tài sản

hối đoái

tài chính

chủ sở hữu

cha phân
phối


A
1. Số d đầu năm trớc

1

2

10,000,000,000

- Tăng vốn trong năm trớc

3

4

5

6
7,113,051,713

7

8

985,081,800 1,154,783,600

9
-1,679,988,236


100,000,000

- Lợi nhuận tăng trong năm trớc

21,108,910

- Chia cổ tức

104,677,217

2. Số d cuối năm trớc

10,000,000,000

7,113,051,713

985,081,800 1,154,783,600

-1,763,556,543

3. Số d đầu năm nay

10,000,000,000

7,113,051,713

985,081,800 1,154,783,600

-1,763,556,543


- Tăng vốn năm
- Lợi nhuận tăng trong năm

1,145,336,995

- Chia cổ tức
4. Số d cuối năm nay

25,500,000
10,000,000,000

100,000,000

7,113,051,713

985,081,800 1,154,783,600

-643,719,548


21.2 Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
Năm nay
Diễn giải

Tổng số

Vốn cổ

Vốn cổ


phần
thờng
- Vốn đầu t của Nhà nớc

2,600,000,000 2,600,000,000

- Vốn góp ( cổ đông,thành viên )

7,400,000,000 6,777,000,000

- Thặng d vốn

Năm trớc
Tổng số

Vốn cổ

Vốn cổ

phần u

phần

phần u

đãi

thờng

đãi


1,950,000,000 1,950,000,000
623,000,000

100,000,000

5,550,000,000 4,927,000,000

623,000,000

100,000,000

- Cổ phiếu ngân
Cộng

10,100,000,000 9,377,000,000

623,000,000

7,600,000,000 6,877,000,000

623,000,000

21.3- Các giao dịch về vốn chủ sở hữu và phân phối cổ tức, lợi nhuận
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm

đồng

+ Vốn góp tăng trong năm


đồng

+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm

đồng

- Cổ tức, lợi nhuận đã chia :

đồng

21.4- Cổ tức

Năm nay

Năm trớc

Năm nay

Năm trớc

- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc niên độ kế toán :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thờng

%

+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu u đãi

%


- Cổ tức của cổ phiếu u đãi luỹ kế cha đợc ghi nhận

21.5- Cổ phiếu
- Số lợng cổ phiếu đợc phép phát hành
- Số lợng cổ phiếu đã đợc phát hành và góp vốn đầy đủ
+ Cổ phiếu thờng
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
+ Cổ phiếu thờng

:

999.905


+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đang lu hành
+ Cổ phiếu thờng

:

999.905

+ Cổ phiếu u đãi
* Mệnh giá cổ phiếu

10.000 đ

21.6 -Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

- Quỹ hỗ trợ và sắp xếp cổ phần hoá doanh nghiệp :
21.7 - Mục đích trích lập Quỹ đầu t phát triển , Quỹ dự phòng tài chính và quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu :
* Quỹ đầu t phát triển sản xuất đợc sử dụng vào việc đầu t mở rộng qui mô sản xuất kinh doanh hoặc đầu t chiều sâu của doanh nghiệp
* Quỹ dự phòng tài chính nhằm đảm bảo cho Công ty có thể hoạt động bình thờng khi gặp rủi ro, thua lỗ trong kinh doanh hoặc đề phòng những tổn thất ,
thiệt hại bất ngờ do nhữngnguyên nhân khách quan , bất khả kháng : thiên tai , hoả hoạn , sự biến động về kinh tế , tài chính trong nớc .
* Quỹ khen thởng phúc lợi dùng cho công tác khen thởng , khuyến khích lợi ích vật chất , phục vụ nhu cầu phúc lợi công cộng , cải thiện và nâng cao
đời sống vật chất , tinh thần của ngời lao động .
21.8 - Thu nhập , chi phí , li hoặc lỗ đợc hạch toán trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán
22 - Nguồn kinh phí

Năm nay

Năm trớc

Năm nay

Năm trớc

- Nguồn kinh phí đợc cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ

23 - Tài sản thuê ngoài
23.1 - Giá trị tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
- Tài sản khác thuê ngoài
23.2 - Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của Hợp đồng thuê hoạt động TSCĐ không huỷ ngang theo các thời hạn
- Đến 1 năm
- Từ 1- 5 năm
- Trên 5 năm



Năm nay

26- Chi phí tài chính
- Chi phí lãi vay

Năm trớc

494,565,706

528,317,020

9,428,095

22,502,610

503,993,801

550,819,630

27.1 Chi phí nguyên liệu, vật liệu

5,952,491,500

5,317,929,814

- Nguyên liệu + vật liệu

4,620,748,252


4,083,205,801

- Vật liệu

1,096,178,005

1,147,843,272

235,565,243

86,880,741

5,782,075,720

5,718,937,980

372,682,050

370,926,465

1,284,378,114

1,222,637,036

443,984,887

419,276,481

13,835,612,271


13,049,707,776

- Chi phí thuê tài chính, thuê tài sản
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ngắn hạn
- Lỗ phát sinh khi bán ngoại tệ
- Chi phí hoạt động tài chính khác
Cộng

27- Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố

-' Công cụ dụng cụ
27.2 Chi phí nhân công
27.3 Chi phí khấu hao TSCĐ
27.4 Chi phí dịch vụ mua ngoài
27.5 Chi phí khác bằng tiền
Cộng
28- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp và lợi nhuận sau thuế trong kỳ

Năm nay
- Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

Năm trớc

458,989,994

-530,613,945

458,989,994


-530,613,945

458,989,994

-530,613,945

- Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận kế toán
để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm
- Tổng thu nhập chịu thuế
- Thuế TNDN phải nộp
- Lợi nhuận sau thuế TNDN
29- Tiền và các khoản tơng đơng tiền cuối kỳ
29.1 Các giao dịch không bằng tiền
- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ
cho thuê tài chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
29.2 Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh toán bằng tiền và các khoản tơng đơng tiền
- Số tiền và các khoản tơng đơng tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh
khác đợc mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị tài sản và công nợ không phải là tiền và các khoản tơng đơng tiền trong
Công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác đợc mua hoặc thanh lý trong kỳ
+ Đầu t tài chính ngắn hạn


+ Các khoản phải thu

+ Hàng tồn kho
+ Tài sản cố định
+ Đầu t tài chính dài hạn
+ Nợ ngắn hạn
+ Nợ dài hạn
29.3 Các khoản tiền và tơng đơng tiền doanh nghiệp nắm giữ nhng không sử dụng
- Các khoản tiền nhận ký quỹ, ký cợc ngắn hạn, dài hạn : 20.000.000 đồng
- Kinh phí dự án
VII - Những thông tin khác

1 - Những khoản nợ ngẫu nhiên , khoản cam kết và những thông tin tài chính khác :
2 - Thông tin so sánh ( những thay đổi về thông tin năm trớc )
3 - Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng tài chính và kết quả kinh doanh của DN
Chỉ tiêu

ĐVT

Năm nay

Năm trớc

2

3

4

- Tài sản cố định/Tổng tài sản

%


53.24

64.73

- Tài sản lu động/Tổng tài sản

%

46.76

35.27

- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn

%

61.35

64.74

- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn

%

38.65

35.26

2.1 Khả năng thanh toán hiện hành


Lần

1.63

1.54

2.2 Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn

Lần

0.82

0.64

2.3 Khả năng thanh toán nhanh

Lần

0.15

0.13

2.4 Khả năng thanh toán nợ dài hạn

Lần

11.59

5.96


- Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên doanh thu

%

3.6

-4.36

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu

%

3.6

-4.36

- Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên tổng tài sản

%

0.95

-1.15

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản

%

0.95


-1.15

%

2.45

-3.27

1
1. Bố trí cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn
1.1 Bố trí cơ cấu tài sản

1.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn

2. Khả năng thanh toán

3. Tỷ suất sinh lời
3.1 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

3.2 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

3.3 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguốn vốn
chủ sở hữu

Ngày 15 tháng 10 Năm 2014
Lập biểu

Kế toán trởng


Giám đốc


VII- những thông tin khác

1- Những khoản nợ ngẫu nhiên, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
2- Thông tin so sánh ( những thay đổi về thông tin năm trớc )
3- Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nhiệp
Chỉ tiêu

ĐVT

Năm nay

Năm trớc

1

2

3

4

1. Bố trí cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn
1.1 Bố trí cơ cấu tài sản
- Tài sản cố định/Tổng tài sản
- Tài sản lu động/Tổng tài sản
1.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn

- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
2. Khả năng thanh toán
2.1 Khả năng thanh toán hiện hành
2.2 Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
2.3 Khả năng thanh toán nhanh
2.4 Khả năng thanh toán nợ dài hạn
3. Tỷ suất sinh lời
3.1 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
- Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên doanh thu
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
3.2 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế trên tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản
3.3 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguốn vốn chủ sở hữu



×