Tải bản đầy đủ (.pptx) (35 trang)

Slide thu: kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty may xuất khẩu đại đồng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (650.46 KB, 35 trang )

KHOA KINH TẾ - QUẢN TRỊ KINH DOANH
BỘ MÔN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

HỘI ĐỒNG BẢO VỆ TỐT NGHIỆP
CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

Đề tài: TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN MAY XUẤT
KHẨU ĐẠI ĐỒNG NĂM 2015

Sinh viên : Nguyễn Thị Hoài Thu
Mã số SV : 1224010467
GVHD

: Th.S Nguyễn Thị Minh Thu

HÀ NỘI 6/2016


NỘI DUNG TRÌNH BÀY

Chương 1: Tình hình chung và các điều kiện sản xuất kinh doanh chủ yếu của Công ty CP May Xuất khẩu Đại Đồng

Chương 2: Phân tích tình hình tài chính và tình hình sử dụng lao động tiền lương của Công ty CP May Xuất khẩu Đại Đồng năm
2015

Chương 3: Tổ chức công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương của Công ty CP May Xuất khẩu Đại Đồng


Bảng 1: Tổ chức BMQL của Công ty năm 2015

ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG



HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ

BAN KIỂM SOÁT

GIÁM ĐỐC

P. TỔ CHỨC

P. KẾ HOẠCH

HÀNH CHÍNH

P. TÀI CHÍNH

P. KĨ THUẬT

KẾ TOÁN

TỔ SẢN XUẤT 1

TỔ SẢN XUẤT

TỔ SẢN XUẤT

TỔ SẢN XUẤT

1

2


3

…N


Bảng 2: Các chỉ tiêu kinh tế - kĩ thuật chủ yếu của công ty

So sánh TH2015/TH2014
STT

Chỉ tiêu

I

ĐVT

TH 2014

KH 2015

TH 2015

(+/-)

So sánh TH2015/KH2015
%

(+/-)


%

Chỉ tiêu giá trị
Doanh thu thuần về bán hàng và

1

CCDV

Đồng

90.629.736.899

91.000.000.000

92.960.135.336

2.330.398.437

102,57

1.960.135.336

102,15

2

Giá vốn hàng bán

Đồng


83.624.424.641

82.500.000.000

84.837.864.353

1.213.439.712

101,45

2.337.864.353

102,83

3

Lợi nhuận trước thuế

Đồng

504.273.680

600.000.000

617.481.078

113.207.398

122,45


17.481.078

102,91

4

Lợi nhuận sau thuế

Đồng

378.205.260

450.000.000

481.625.241

103.419.981

127,34

31.625.241

107,03

5

Thu nộp NSNN

Đồng


287.314.305

282.100.000

290.585.552

3.271.247

101,14

8.485.552

103,01

6

Tổng vốn kinh doanh bình quân

Đồng

50.871.446.833

55.950.529.549

5.079.082.717

109,98

55.950.529.549


-

Vốn ngắn hạn bình quân

Đồng

18.558.901.147

17.463.531.779

-1.095.369.369

94,10

17.463.531.779

-

Vốn dài hạn bình quân

Đồng

32.312.545.686

38.486.997.771

6.174.452.085

119,11


38.486.997.771

II

Chỉ tiêu lao động và tiền lương

1

Lao động bình quân

Người

966

980

972

6

100,62

-8

99,18

-

Công nhân sản xuất trực tiếp


Người

880

891

884

4

100,45

-10

98,88

2

Tổng quỹ lương

Đồng

45.419.696.100

52.920.000.000

52.416.624.000

6.996.927.900


115,41

-503.376.000

99,05

3

Tiền lương bình quân

3.918.193

4.500.000

4.493.881

575.687

114,69

-6.119

99,86

III

0

Đồng/ng-tháng


0

NSLĐ bình quân

Đ/ng- năm

0

0

1

Cho một CNV toàn công ty

Đ/ng-năm

93.819.603

92.857.143

95.637.999

1.818.396

101,94

2.780.856

102,99


2

Cho một công nhân sản xuất trực tiếp

Đ/ng-năm

102.988.337

102.132.435

105.158.524

2.170.187

102,11

3.026.089

102,96


Bảng 3: Bảng phân tích tình hình đảm bảo nguồn vốn

Chênh lệch
STT

Chỉ tiêu

ĐVT


Cuối năm

Đầu năm

+/-

%

1

Tài sản

Đồng

59.842.496.922

52.058.562.176

7.783.934.746

114,95

a

Tài sản ngắn hạn

Đồng

20.391.204.211


14.535.859.346

5.855.344.865

140,28

b

Tài sản dài hạn

Đồng

39.451.292.711

37.522.702.830

1.928.589.881

105,14

2

Nguồn tài trợ

Đồng

59.842.496.922

52.058.462.176


7.784.034.746

114,95

a

Nguồn tài trợ thường xuyên

Đồng

41.610.674.796

30.511.774.052

11.098.900.744

136,38

-

Nợ dài hạn

Đồng

25.119.032.100

14.515.467.655

10.603.564.445


173,05

-

Vốn chủ sở hữu

Đồng

16.491.642.696

15.996.306.397

495.336.299

103,10

b

Nguồn tài trợ tạm thời

Đồng

18.231.822.126

21.546.688.124

-3.314.865.998

84,62


-

Nợ ngắn hạn

Đồng

18.231.822.126

21.546.688.124

-3.314.865.998

84,62

3

Vốn hoạt động thuần

Đồng

2.159.382.085

-7.010.928.778

9.170.310.863

130,80

4


Hệ số tài trợ thường xuyên

Đ/Đ

0,6953

0,5861

0,1092

118,64

5

Hệ số tài trợ tạm thời

Đ/Đ

0,3047

0,4139

-0,1092

73,61

6

Hệ số vốn CSH so với TTTX


Đ/Đ

0,3963

0,5243

-0,1279

75,60

7

Hệ số nợ

Đ/Đ

0,7244

0,6927

0,0317

104,57

8

Hệ số tự tài trợ

Đ/Đ


0,2756

0,3073

-0,0317

89,69

9

Hệ số nguồn TTTX với TSDH

Đ/Đ

1,0547

0,8132

0,2416

129,71

10

Hệ số giữa nguồn TTTT với TSNH

Đ/Đ

0,8941


1,4823

-0,5882

60,32


Bảng 4: Bảng phân tích khả năng thanh toán theo thời điểm

Năm 2015
STT

Chỉ tiêu

So sánh cuối năm/đầu năm

ĐVT
Cuối năm

Đầu năm

(+/-)

%

1

Tổng tài sản


Đồng

59.842.496.922

52.058.562.176

7.783.934.746

114,95

2

Tài sản ngắn hạn

Đồng

20.391.204.211

14.535.859.346

5.855.344.865

140,28

3

Tiền và các khoản tương đương tiền

Đồng


5.632.783.684

2.484.145.212

3.148.638.472

226,75

4

Các khoản phải thu ngắn hạn

Đồng

8.294.980.700

10.148.072.489

-1.853.091.789

81,74

5

Tổng nợ phải trả

Đồng

43.350.854.226


36.062.155.779

7.288.698.447

120,21

6

Nợ ngắn hạn

Đồng

18.231.822.126

21.546.688.124

-3.314.865.998

84,62

7

Vốn luân chuyển

Đồng

2.159.382.085

-7.010.828.778


9.170.210.863

130,80

8

Hệ số thanh toán tổng quát (1/5)

1,380

1,444

-0,063

95,63

9

Hệ số thanh toán ngắn hạn (2/6)

1,118

0,675

0,444

165,79

10


Hệ số thanh toán tức thời (3/6)

0,309

0,115

0,194

267,98


Bảng 5: Bảng phân tích khả năng thanh toán theo thời kì

So sánh năm 2015/2014
STT

Chỉ tiêu

ĐVT

Năm 2015

Năm 2014
(+/-)

%

1

Doanh thu thuần


Đồng

92.960.135.336

90.629.736.899

2.330.398.437

102,57

2

Số dư bình quân các khoản phải thu

Đồng

9.221.526.595

7.857.045.461

1.364.481.134

117,37

a

Các khoản phải thu đầu kỳ

Đồng


10.148.072.489

5.566.018.432

4.582.054.057

182,32

b

Các khoản phải thu cuối kỳ

Đồng

8.294.980.700

10.148.072.489

-1.853.091.789

81,74

3

Giá vốn hàng bán

Đồng

84.837.864.353


83.624.424.641

1.213.439.712

101,45

4

Hàng tồn kho bình quân

Đồng

3.389.460.853

2.701.180.433

688.280.420

125,48

a

Hàng tồn kho đầu kỳ

Đồng

783.459.583

4.618.901.283


-3.835.441.700

16,96

b

Hàng tồn kho cuối kỳ

Đồng

5.995.462.123

783.459.583

5.212.002.540

765,25

5

Số vòng luân chuyển các khoản phải thu (1/2)

Vòng/năm

10,08

11,53

-1,45


87,39

6

Số ngày doanh thu chưa thu (365/(5))

Ngày

36,21

30,86

5,34

117,32

7

Hệ số vòng quay của hàng tồn kho (3/4)

Vòng/năm

25,03

30,96

-5,93

80,85


8

Số ngày của 1 kỳ luân chuyển hàng tồn kho (365/(7))

Ngày

14,58

11,79

2,79

123,69


Bảng 6: Bảng phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh

STT

Chỉ tiêu

ĐVT

Năm 2015

So sánh năm 2015/năm 2014

Năm 2014


(+/-)

%

1

Doanh thu thuần

Đồng

92.960.135.336

90.629.736.899

2.330.398.437

102,57

2

Vốn ngắn hạn bình quân

Đồng

17.463.531.779

18.558.901.147

-1.095.369.369


94,10

a

Tài sản ngắn hạn đầu kỳ

Đồng

14.535.859.346

22.581.942.948

-8.046.083.602

64,37

b

Tài sản ngắn hạn cuối kỳ

Đồng

20.391.204.211

14.535.859.346

5.855.344.865

140,28


3

Lợi nhuận thuần

Đồng

767.967.037

504.273.680

263.693.357

152,29

6

Sức sản xuất của vốn ngắn hạn (Ssx) (1/2)

Đồng/đồng

5,323

4,883

0,440

109,00

7


Sức sinh lời của vốn ngắn hạn (Ssl) (3/2)

Đồng/đồng

0,044

0,027

0,017

161,84

Vòng/năm

5,323

4,883

0,440

109,00

Số vòng luân chuyển của vốn ngắn hạn
8

(Klc) (1/2)

Thời gian của một vòng luân chuyển(Tlc)
9


(365/(8))

Ngày/vòng

68,569

74,744

-6,175

91,74

10

Hệ số đảm nhiệm vốn ngắn hạn (Kđn) (2/1)

Đồng/đồng

0,188

0,205

-0,017

91,74


Bảng 7: Bảng phân tích chất lượng lao động

Năm 2015


So sánh TH 2015/TH 2014

So sánh TH 2015/KH 2015

STT

Chỉ tiêu

Năm 2014

Kế hoạch

Thực hiện

±

%

±

%

Tổng số lao động

966

980

972


6

100,62

-8

99,18

ĐH- CĐ

120

125

124

4

103,33

-1

99,20

Trung cấp

122

130


128

6

104,92

-2

98,46

LĐPT

724

725

720

-4

99,45

-5

99,31

18- 25

366


400

354

-12

96,72

-46

88,50

26- 35

283

300

289

6

102,12

-11

96,33

36- 45


193

150

211

18

109,33

61

140,67

46- 55

124

130

118

-6

95,16

-12

90,77


I

II

1

2

3

4

III

1

2

3

4

Trình độ

Trên ĐH

Độ tuổi



Bảng 8 : Bảng phân tích năng suất lao động

So sánh TH 2015 với
STT

I

II

Chỉ tiêu

Doanh thu

ĐVT

TH 2014

KH 2015

TH 2014

TH 2015

Trđ
90.630

91.000

92.960


KH 2015

±

%

±

%

2.330

102,57

1.960

102,15

LĐ tổng số

Người

966

980

972

6


100,62

-8

99,18

Trong đó CNSX trực tiếp

Người

880

891

884

4

100,45

-7

99,21

III

NSLĐ bằng giá trị

1


CNV toàn công ty

Trđ/ng-năm

93,82

92,86

95,64

1,82

101,94

2,78

102,99

2

CNSX trực tiếp

Trđ/ng-năm

102,99

102,13

105,16


2,17

102,11

3,03

102,96


Bảng 9: Phân tích tình hình sử dụng quỹ lương và tiền lương bình quân

Năm 2015

STT

Chỉ tiêu

ĐVT

So sánh TH năm 2015với

TH 2014

TH 2014
KH

KH 2015

TH
±


%

±

%

1

Tổng CNV

Người

966

980

972

6

100,62

-8

99,18

2

Tổng doanh thu


Trđ

90.630

91.000

92.960

2.330

102,57

1.960

102,15

3

Tổng quỹ lương

Trđ

45.420

52.920

52.416

6.996


115,4

-504

99,05

4

Tiền lương bình quân

Ngđ/ng-th

3.918,22

4.500

4.493,83

576

114,69

-6

99,86

5

Đơn giá tiền lương


đ/1000đ DT

501

582

564

63

112,51

-18

96,96


Bảng 10 : Trình tự ghi sổ kế toán tại Công ty

Chứng từ gốc

Sổ nhật ký chung

Sổ cái

Bảng cân đối số phát sinh

Báo cáo tài chính


Sổ thẻ kế toán chi tiết

Bảng tổng hợp chi tiết


Bảng 11: Bảng chấm công tổ 9

Ngày trong tháng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11


12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26


27

28

29

30

31

CN

T2

T3

T4

T5

T6

T7

CN

T2

T3


T4

T5

T6

T7

CN

T2

T3

T4

T5

T6

T7

CN

T2

T3

T4


T5

Cộng

STT

Họ và tên

T3

T4

T5

T6

T7

1

Đào Thị Hiền

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

2

Vũ Thị Tâm

k

k

k

k


ko

k

k

k

k

k

k

)

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

3

Nguyễn Thị Thơm

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

4

Trần Thị Hương

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

ko

ko

ko

25.0

5

Phạm Quang Chiến

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

6

Bùi Thị Thương

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

ko

ko

26.0

7

Hà Thị Gấm

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

8

Bùi Thị Út

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

9

Nguyễn Thanh Thảo

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

ko

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

27.0

10

Bùi Thị Đào

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

ko


ko

k

k

k

k

k

k

k

k

26.0

Cộng

272


Bảng 12: Bảng đơn giá sản phẩm

STT


Sản phẩm (Công đoạn)

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

Túi phải

412

724

298.288

2

Túi trái

412

840

346.080

3


Moi vỏ

412

814

335.368

4

Máy 2kim

412

1.429

588.748

5

Cạp

412

453

186.636

6


Gấu

412

224

92.288

7

Dò kim

412

55

22.660

8

Dán mác chính vào đệm mác, bóc keo

412

189

77.868

9


Mí chống giắt khóa 1 bên túi trái

412

78

32.136

10

Quay cữ chắn gió cửa mũ

412

75

30.900

11

Cài mũ cả cài cúc chân

412

37

15.244

12


Đvị để di bọ TH

412

319

131.428

13

Vắt sổ

412

571

235.252

14

Chuyên dùng

412

574

236.488

15


Phụ

412

670

276.040

16



412

365

150.380

17

Vệ sinh trả hàng

412

908

374.096

18


Tổ trưởng

412

1.483

610.996

19

Tổ phó

412

1.411

581.332

20

Kỹ thuật kiểm hàng

412

2.604

1.072.848

21


Vận tải

412

1.049

432.188

22

Gọt băng gai

412

42

17.304

Ghi chú


Bảng 13: Phiếu ghi sản lượng

STT
1

2

3


4

5

6

7

8

9

10

Số thẻ

Họ tên

Chi tiết công việc

Số công thực làm

Công quy đổi

T9 900

Đào Thị Hiền

Tổ trưởng


1

1

T9 901

Vũ Thị Tâm

Kĩ thuật

1

1

T9 9110

Nguyễn Thị Thơm

Kĩ thuật

1

1

T9 467

Trần Thị Hương

Tổ phó


1

1

T9 904

Phạm Quang Chiến

Vận tải

1

1

T9 903

Bùi Thị Thương

Vắt sổ

1

1

T9 906

Hà Thị Gấm

Gấu


1

1

T9 907

Bùi Thị Út

Gọt băng gai

1

1

T9 909

Nguyễn Thanh Thảo



1

1

T9 910

Bùi Thị Đào

Túi phải


1

1


Bảng 14: Bảng quyết toán lương tháng 12- Tổ 9

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

1

Áo 1 lớp mã MXLSW 001-01

PCS

2

Áo 2 lớp mã MXLSJ 501 Ép đường may

3

Áo nỷ xốp mã NGM 2361-62

4

Áo nữ mã B4428 ML5


Sản lượng

Đơn giá

Thành tiền

412

51.537

21.233.200

PCS

1.016

66.729

67.796.700

PCS

2.202

15.945

35.110.900

PCS


3.043

13.312

40.508.400

PCS

2.233

920

2.054.400

Ghi chú

Là thành phẩm

5

Áo 2 lớp ép dán mã B06139B07

PCS

500

56.021

28.010.500


6

Chi NĐG thay mác mã 011

PCS

871

1.000

871.000

7

Chi NĐG tháo túi nylon mác mã 011

PCS

300

200

60.000

8

Can viền

M


55

210

11.600

9

Là thành phẩm mã P8055 tổ 8

PCS

72

361

26.000

10

Chờ hàng

Đồng

11

Vượt kế hoạch

Công


12

Tăng 5% lương

Đồng

9.349.500

13

Chi xăng xe, hỗ trợ BH, sinh nhật

Đồng

33.054.900

16.890.000

14

Chi chuyên cần

Đồng

25.748.500

31.779.900

15


Chi cước điện thoại TT, lấy công nhân

Đồng

50.000

49.781.200
0,80

1.500.000

1.200.000

Theo NQGB ngày 09/11/2015

314.866.800

Cộng
Các khoản thu
1

Thu tiền giấy

Đồng

106.500

2


Thu tiền công cụ

Đồng

348.500

3

Thu bảo hiểm

Đồng

7.814.500

4

Phạt hỏng NPL, nghỉ không lý do

Đồng

780.000

Cộng
Thực chi

9.049.500
305.817.300
-



Bảng 15: Danh sách công nhân đóng bảo hiểm tổ 9

STT

Số thẻ

Họ và tên

Số sổ BHXH

Năm sinh

Ngày vào BH

Tổng số phải nộp

Mốc năm 2015

BHXH
3 4=3*32.5%

Công ty nộp

5=3*22%

Công nhân nộp

6=4-5

1


467

Trần Thị Hương

3408011626

30/3/1985

1/2007

2.747.000

892.800

604.300

288.500

2

900

Đào Thị Hiền

3408011581

12/10/1979

1/2010


3.198.000

1.039.400

703.600

335.800

3

901

Vũ Thị Tâm

3408011615

28/08/1976

7/2006

2.657.000

863.500

584.500

279.000

4


903

Bùi Thị Thương

3412026828

9/10/1988

10/2012

2.627.000

853.800

577.900

275.900

5

904

Phạm Quang Chiến

3408011639

9/1/1974

1/2007


2.987.000

970.800

657.100

313.700

6

909

Nguyễn Thanh Thảo

3410005612

17/09/1984

1/2010

2.597.000

844.000

571.300

272.700

7


910

Bùi Thị Đào

3409015166

16/11/1982

4/2009

2.627.000

853.800

577.900

275.900

8

9102

Vũ Thị Thu

3413026485

17/4/1986

12/2013


2.477.000

805.000

544.900

260.100

9

9103

Hoàng Thị Huệ

7910162474

24/12/1988

2.417.000

785.500

531.700

253.800

9

911


Hoàng Thị Hạnh

3412017545

27/8/1989

2.417.000

785.500

531.700

253.800

10

9110

Nguyễn Thị Thơm

3409015665

8/8/1981

3/2015

2.417.000

785.500


531.700

253.800

11

9111

Trần Thị Thủy

3/2015

2.417.000

785.500

531.700

253.800

12

920

Bùi Thị Luyến

3414019325

24/01/1979


2/2014

2.567.000

834.300

564.700

269.600

13

927

Đỗ Thị Nhung

3410005616

4/11/1990

4/2010

2.627.000

853.800

577.900

275.900


...

....

.........

........

.....................
Cộng tổng

...............

...............
66.683.000

.........
21.672.000

.............
14.669.300

.........
7.002.700


Bảng 16: Bảng thanh toán lương tổ 9

STT


Tên CN

MXLSW 001

MXLSJ 501-1

NGM 02361-62

B4428 ML5

B06139 B07

Cộng

Xăng xe, BH,

Chuyên cần, tiền

sinh nhật

tết

Chờ thêu, vượt
Tăng 5%

KH, giãn ca

Phạt


C cụ

Bảo hiểm

Thực lĩnh

1

Đào Thị Hiền

611.000

1.922.300

1.006.300

1.107.700

812.000

5.459.300

300.000

818.900

273.000

834.200


200.000

4.100

335.800

7.144.000

2

Vũ Thị Tâm

536.400

1.687.600

884.100

972.200

713.000

4.793.300

289.300

359.500

239.700


831.900

0

4.100

299.900

6.208.200

3

Nguyễn Thị Thơm

536.400

1.687.600

884.100

972.200

713.000

4.793.300

300.000

719.000


239.700

834.200

0

4.100

253.800

6.626.800

4

Trần Thị Hương

1.092.300

1.828.800

957.900

1.052.900

772.500

5.704.400

267.900


0

285.200

827.300

0

4.100

353.300

6.725.900

5

Phạm Quang Chiến

432.200

1.359.400

711.200

782.100

574.500

3.859.400


400.000

578.900

193.000

834.200

0

4.100

313.700

5.546.200

6

Bùi Thị Thương

300.300

1.280.800

551.800

464.600

212.500


2.810.000

278.600

0

140.500

729.600

0

4.100

317.100

3.636.000

7

Hà Thị Gấm

341.600

954.100

500.100

754.600


337.500

2.887.900

580.000

577.600

144.400

734.200

0

4.100

0

4.918.500

8

Bùi Thị Út

332.500

1.166.900

516.100


846.100

445.700

3.307.300

580.000

661.500

165.400

734.200

0

4.100

0

5.442.800

9

Ng Thanh Thảo

302.800

772.400


410.600

473.000

404.200

2.363.000

289.300

236.300

118.200

731.900

0

4.100

293.100

3.440.000

10

Bùi Thị Đào

300.300


1.280.800

551.800

651.200

424.900

3.209.000

278.600

0

160.500

669.600

0

4.100

317.100

3.995.000

11

Hoàng Thị Hạnh


706.700

928.600

486.700

464.600

495.700

3.082.300

300.000

616.500

154.100

734.200

0

4.100

253.800

4.627.700

12


Mai Thị Nàn

298.000

928.600

424.400

619.000

495.700

2.765.700

289.300

276.600

138.300

731.900

0

4.100

286.300

3.909.900


13

Trần Thị Nga

246.200

587.500

387.900

462.500

259.300

1.943.400

300.000

388.700

97.200

734.200

0

4.100

253.800


3.204.100

14

Nguyễn Thị Hân

83.100

752.800

509.300

651.200

495.700

2.492.100

300.000

498.400

124.600

734.200

0

6.600


253.800

3.887.400

15

Phạm Thị Nhắn

230.700

1.010.100

357.800

486.000

418.500

2.503.100

580.000

500.600

125.200

734.200

0


27.100

0

4.414.500

.............

................

...........

.............

............

............

............

...........

.............

.............

............

....


........

.........

.......

Cộng

22.164.200

67.822.700

35.923.800

42.574.400

28.010.500

195.732.700

33.054.900

25.748.500

9.349.500

50.981.200

780.000


348.500

7.001.600

305.817.300


Bảng 17: Bảng chấm công phòng kĩ thuật

Ngày trong tháng
STT

Họ và tên

1

2

3

4

5

6

7

8


9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23


24

25

26

27

28

29

30

31

T3

T4

T5

T6

T7

CN

T2


T3

T4

T5

T6

T7

CN

T2

T3

T4

T5

T6

T7

CN

T2

T3


T4

T5

T6

T7

CN

T2

T3

T4

T5

Cộng

1

Nguyễn Doãn Chinh

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

ko/2

k

k

k

k

k

27.5

2

Nguyễn Tú Anh

k

k


k

k

ko

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

3

Nguyễn Thọ Oai

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0

4

Hoàng Đức Đoài


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

ko/2

k

k

28.5

5


Trần Bá Cường

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

28.0


6

Hoàng Thị Phượng

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

ko

ko


28.0

7

Trần Danh Lợi

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

28.5

8

Phạm Huy Quân

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

27.0

9

Lã Quý Đôn

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


ko

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

28.0

10

Lê Ngọc Khải

k

k

k

k

k

k

k

k

k

k


k

k

k

k

k

k

k

ko

ko

k

k

k

k

k

k


k

k

k

28.5

Cộng

k

ko/2

ko/2

280


Bảng 18: Bảng thanh toán lương phòng kĩ thuật

Tiền lương

STT

Họ và tên

Công thực
làm


Ngày
công

Mức

15%

Giãn ca ,

Xăng xe,

Điện thoại,

lương

chuyên cần

chủ nhật

BH, sinh nhật

VC hàng

Tổng cộng

Thu BH

Thực lĩnh



Lương ngày

Lương tháng

1

Nguyễn Doãn Chính

28

26

6.200.000

238.462

6.557.700

491.800

549.000

294.600

210.000

8.103.100

405.000


7.698.100

2

Nguyễn Tú Anh

28

26

5.700.000

219.231

6.138.500

920.800

792.900

300.000

100.000

8.252.200

279.100

7.973.100


3

Nguyễn Thọ Oai

28

26

6.000.000

230.769

6.461.500

969.200

662.800

300.000

150.000

8.543.500

430.200

8.113.300

4


Hoàng Đức Đoài

29

26

6.000.000

230.769

6.576.900

986.500

511.900

305.400

150.000

8.530.700

452.300

8.078.400

5

Trần Bá Cường


28

26

4.300.000

165.385

4.630.800

694.600

0

300.000

50.000

5.675.400

285.400

5.390.000

6

Hoàng Thị Phượng

28


26

4.000.000

153.846

4.307.700

646.200

0

300.000

50.000

5.303.900

257.000

5.046.900

7

Trần Danh Lợi

29

26


5.500.000

211.538

6.028.800

904.300

146.600

305.400

50.000

7.435.100

361.900

7.073.200

8

Phạm Huy Quân

27

26

4.500.000


173.077

4.673.100

350.500

0

289.300

0

5.312.900

301.100

5.011.800

9

Lã Quý Đôn

28

26

4.700.000

180.769


5.061.500

759.200

0

300.000

0

6.120.700

290.500

5.830.200

10

Lê Ngọc Khải

29

26

5.000.000

192.308

5.480.800


822.100

88.400

305.400

50.000

6.746.700

298.000

6.448.700

11

Trần Danh Liêm

28

26

4.400.000

169.231

4.738.500

710.800


0

300.000

0

5.749.300

431.000

5.318.300

12

Lã Quý Khiêm

25

26

4.500.000

173.077

4.326.900

0

0


267.900

0

4.594.800

338.900

4.255.900

13

Bùi Thọ Nhơn

27

26

4.500.000

173.077

4.586.500

0

217.700

283.900


0

5.088.100

253.800

4.834.300

14

Lã Nhật Tân

28

26

5.000.000

192.308

5.288.500

396.600

88.400

394.600

50.000


6.218.100

307.400

5.910.700

15

Bùi Thọ Ngọc

26

26

4.200.000

161.538

4.119.200

0

0

273.200

50.000

4.442.400


335.800

4.106.600

16

Nguyễn Hữu Tuyền

30

26

4.200.000

161.538

4.846.200

726.900

1.476.300

321.400

0

7.370.800

370.400


7.000.400

..............

.........

.............

...................

............

..................

........

...........

...........

............

Cộng

1.983,5

440.850.000

460.501.100


44.691.600

36.547.400

32.332.500

4.810.000

546.550.100

17.418.700

..........

563.968.800


Bảng 19: Bảng thanh toán lương phòng hành chính

STT

Họ và tên

Công thực

Ngày công

làm




Mức lương

Lương ngày

Lương tháng

Xăng xe, BH, sinh
nhật

1

Bùi Đức Đảng

26

26

10.000.000

384.615

10.000.000

300.000

2

Bùi Thị Bích


26

26

6.300.000

242.308

6.300.000

300.000

3

Lã Thị Hằng

26

26

4.500.000

173.077

4.500.000

4

Trần Tuấn Phong


26

26

6.500.000

250.000

5

Phạm Huy Phan

26

26

5.900.000

6

Nguyễn Văn Hưng

26

26

7

Phạm Thế Giang


26

8

Đào Thị Mai

9

Nấu chiều

Điện thoại

Tổng

Thu BH

Thực lĩnh

10.300.000

1.062.200

9.237.800

6.760.000

546.000

6.214.000


300.000

4.800.000

530.400

4.269.600

6.500.000

660.000

8.391.400

226.923

5.900.000

300.000

160.000

6.360.000

352.600

6.007.400

5.900.000


226.923

5.900.000

400.000

160.000

6.460.000

346.300

6.113.700

26

5.200.000

200.000

5.200.000

400.000

5.600.000

281.700

5.318.300


26

26

4.500.000

173.077

4.500.000

300.000

4.800.000

477.900

4.322.100

Trần Thị Thu Hằng

26

26

4.900.000

188.462

4.900.000


300.000

100.000

5.300.000

301.100

4.998.900

10

Phạm Thị Thu Hoài

26

26

5.100.000

196.154

5.100.000

300.000

100.000

5.500.000


291.700

5.208.300

11

Đào Văn Bằng

26

26

5.500.000

211.538

5.500.000

300.000

100.000

5.900.000

291.700

5.608.300

12


Bùi Thọ Chuyển

28

28

2.600.000

92.857

2.600.000

680.000

13

Phạm Đức Lâm

28

28

2.800.000

100.000

2.800.000

580.000


14

Phạm Huy Tuẫn

28

28

2.600.000

92.857

2.600.000

15

Phạm Huy Hay

28

28

2.600.000

92.857

16

Vũ Văn Trường


28

28

2.600.000

17

Đào Văn Đảm

28

28

18

Lã Quý Toản

28

19

Nguyễn Văn Lang

28

.................

........


Cộng

1740,5

.........

160.000

8.391.400

3.280.000

3.280.000

3.430.000

3.430.000

580.000

3.180.000

3.180.000

2.600.000

580.000

3.180.000


3.180.000

92.857

2.600.000

580.000

3.180.000

3.180.000

2.600.000

92.857

2.600.000

580.000

3.180.000

3.180.000

28

2.600.000

92.857


2.600.000

580.000

3.180.000

3.180.000

28

2.600.000

92.857

2.600.000

580.000

3.180.000

3.180.000

.............

263.850.000

........

50.000


.............

.......

.........

.........

........

......

........

282.106.500

32.088.000

5.750.200

2.090.000

322.034.700

5.608.900

327.643.600


Bảng 20: Danh sách giải quyết chế độ bảo hiểm


Số ngày thực nghỉ
Điều kiện tính hưởng
TT

Họ và tên

Thời gian đóng

Tiền lương tính

BHXH

BHXH

Trong kỳ

Số tiền trợ cấp trong

Số sổ BHXH

Lũy kế từ đầu
kỳ
Tình trạng

Thời điểm

Từ ngày

Đến ngày


năm

Tổng số

A

CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU

I

Bản thân ốm thường

1

Bùi Thị Mai

3414023038

2.948.000

NN-ĐH

25/11/2015

9/12/2015

13

13


928.900

2

Bùi Thị Mai

3414023038

2.948.000

NN-ĐH

10/12/2015

12/12/2015

3

16

214.400

3

Phạm Thị Thảo

3411018327

3.198.000


NN-ĐH

12/11/2015

16/11/2015

4

4

292.700

4

Phạm Thị Thảo

3411018327

3.198.000

NN-ĐH

17/11/2015

26/11/2015

9

13


658.600

II

Con ốm

1

Phạm Thị Mai

3414023038

2.948.000

NN-ĐH

24/10/2015

02/11/2015

8

8

564.700

Cộng

B


CHẾ ĐỘ THAI SẢN

II

Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu

1

Phạm Thị Nhài

III
1

29/10/2015

5

3414019323

3.098.000

7T

3409015198

2.898.000

SC


........

........

37

2.659.300

17/11/2015

06/12/2015

20

1.928.500

10/10/2015

9/4/2016

183

16.982.000

........

........

Sinh con, nuôi con nuôi
Phạm Thị Dịu

...........
Tổng phát sinh

......
19

..........

28/10/2015
........

........
2.072

.........

..............
197.324.800


Bảng 21: Bảng tổng hợp thanh toán lương toàn công ty

Tài khoản 338
TT

Đối tượng

A

B


1

Lương cb

Lương

tính BHXH

Thuế TNCN
BHXH (8%)

BHYT (1,5%)

BHTN (1%)

1

2

3

4

5

Tổ 1

55.140.000


492.294.700

4.411.200

827.100

2

Tổ 2

96.976.000

452.817.900

7.758.100

3

Tổ 3

90.204.000

335.087.000

4

Tổ 4

100.186.900


5

Tổ 5

6

6

Cộng

Tổng số

TK 338

7

8

551.400

5.789.700

486.505.000

1.454.600

969.800

10.182.500


442.635.400

7.216.300

1.353.100

902.000

9.471.400

325.615.600

456.124.000

8.015.000

1.502.800

1.001.900

10.519.700

445.604.300

66.533.000

357.857.200

5.322.600


998.000

665.300

6.985.900

350.871.300

Tổ 6

66.563.000

330.883.400

5.325.000

998.400

665.600

6.989.000

323.894.400

7

Tổ 7

82.025.000


323.652.800

6.562.000

1.230.400

820.300

8.612.700

315.040.100

8

Tổ 8

68.110.000

329.396.600

5.448.800

1.021.700

681.100

7.151.600

322.245.000


9

Tổ 9

66.683.000

305.817.300

5.334.600

1.000.200

666.800

7.001.600

298.815.700

10

Tổ 10

78.637.000

332.655.400

6.291.000

1.179.600


786.400

8.257.000

324.398.400

11

Tổ 11

53.008.000

371.057.100

4.240.600

795.100

530.100

5.565.800

365.491.300

12

Tổ 12

48.864.000


357.735.900

3.909.100

733.000

488.600

5.130.700

352.605.200

13

Tổ cắt

42.184.000

345.890.000

3.374.700

632.800

421.800

4.429.300

341.460.700


14

Tổ đóng gói

25.521.000

300.388.800

2.041.700

382.800

255.200

2.679.700

297.709.100

15

Phòng hành chính

48.656.000

327.643.600

3.892.500

729.800


486.600

5.608.900

322.034.700

16

Phòng kĩ thuật

165.892.000

563.968.800

13.271.400

2.488.400

1.658.900

17.418.700

546.550.100

Cộng tổng

1.155.182.900

5.983.270.500


92.414.600

17.327.700

11.551.800

121.294.100

5.861.976.400

500.000


Bảng 22: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiêm xã hội

Tài khoản 338
TT
Đối tượng
A

Lương

Lương tính

BHXH (18%)

BHYT (3%)

BHTN (1%)


Cộng TK 338

Tổng số

1

2

3

4

5

7

8

TK 622

940.634.900

5.091.658.100

169.314.300

28.219.000

9.406.300


206.939.600

5.298.597.700

1

Tổ 1

55.140.000

492.294.700

9.925.200

1.654.200

551.400

12.130.800

504.425.500

2

Tổ 2

96.976.000

452.817.900


17.455.700

2.909.300

969.800

21.334.800

474.152.700

3

Tổ 3

90.204.000

335.087.000

16.236.700

2.706.100

902.000

19.844.800

354.931.800

4


Tổ 4

100.186.900

456.124.000

18.033.600

3.005.600

1.001.900

22.041.100

478.165.100

5

Tổ 5

66.533.000

357.857.200

11.975.900

1.996.000

665.300


14.637.200

372.494.400

6

Tổ 6

66.563.000

330.883.400

11.981.300

1.996.900

665.600

14.643.800

345.527.200

7

Tổ 7

82.025.000

323.652.800


14.764.500

2.460.800

820.300

18.045.600

341.698.400

8

Tổ 8

68.110.000

329.396.600

12.259.800

2.043.300

681.100

14.984.200

344.380.800

9


Tổ 9

66.683.000

305.817.300

12.002.900

2.000.500

666.800

14.670.200

320.487.500

10

Tổ 10

78.637.000

332.655.400

14.154.700

2.359.100

786.400


17.300.200

349.955.600

11

Tổ 11

53.008.000

371.057.100

9.541.400

1.590.200

530.100

11.661.700

382.718.800

12

Tổ 12

48.864.000

357.735.900


8.795.500

1.465.900

488.600

10.750.000

368.485.900

13

Tổ cắt

42.184.000

345.890.000

7.593.100

1.265.500

421.800

9.280.400

355.170.400

14


Tổ đóng gói

25.521.000

300.388.800

4.593.800

765.600

255.200

5.614.600

306.003.400

II

TK 627

165.892.000

563.968.800

29.860.600

4.976.800

1.658.900


36.496.300

600.465.100

III

TK 642

48.656.000

327.643.600

8.758.100

1.459.700

486.600

10.704.400

338.348.000

1.155.182.900

5.983.270.500

207.932.900

34.655.500


11.551.800

254.140.200

6.237.410.700

I

B

BHXH

Cộng tổng


Bảng 23: Sổ chi tiết tài khoản 334

Ngày

SCT

Diễn giải

TK ĐƯ

PS Nợ

PS Có

Dư ĐK


16/12/2015

19

17/12/2015

1

31/12/2015

5.551.676.314

Thanh toán tiền lương CNV tháng 11

111

5.830.774.400

Trích BHXH, BHYT, BHTN theo tỉ lệ quy định

338

121.294.200

11

Tiền lương phải trả người lao động

622


5.091.658.100

31/12/2015

11

Tiền lương phải trả người lao động

627

563.968.800

31/12/2015

11

Tiền lương phải trả người lao động

642

327.643.600

31/12/2015

12

Tiền lương tháng 13, nghỉ lễ, phép

622


5.400.011.500

31/12/2015

12

Tiền lương tháng 13, nghỉ lễ, phép

627

683.104.600

31/12/2015

12

Tiền lương tháng 13, nghỉ lễ, phép

642

402.854.900

31/12/2015

3

Thuế TNCN phải nộp

Cộng phát sinh


Dư cuối kì

3338

500.000

5.952.568.600

12.469.241.500

12.068.349.214


×