Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Licogi 13

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (260.27 KB, 3 trang )

MẫuCBTT - 03
(Ban hành kèm theo thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
hướng dẫn về việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán)
Tên Công ty: Công ty cổ phần LICOGI 13
Địa chỉ : Đường Khuất Duy Tiến - Thanh Xuân - Hà Nội

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý III năm 2009
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng đối với doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT

Nội dung

I
1
2
3
4
5

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác

II
1
2



Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn

3
4
5
III
IV
1
2

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

261,842,596,344
2,857,431,427


372,447,348,909
7,402,860,591

93,719,597,565
153,469,910,938
11,795,656,414

91,345,695,113
262,724,256,773
10,974,536,432

133,953,027,064
1,997,646,232
111,781,893,636
80,380,717,846
435,409,091
8,455,029,741
22,510,736,958

136,586,435,895
1,570,961,232
111,584,084,681
85,567,120,014
407,259,092
6,573,202,463
19,036,503,112

17,179,858,035
2,993,629,161

395,795,623,408
292,871,360,985
237,126,643,888
55,744,717,097

19,729,858,035
3,701,531,947
509,033,784,804
407,152,794,044
346,567,836,901
60,584,957,143


V
1

2

VI

Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

102,924,262,423
102,890,509,771
60,000,000,000
25,713,573,000

101,880,990,760
101,950,495,108
60,000,000,000
25,713,573,000

1,874,295,897
15,302,640,874

3,223,111,583
13,013,810,525

33,752,652
33,752,652

-69,504,348
-69,504,348

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


395,795,623,408

509,033,784,804

II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

Chỉ tiêu

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính

Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

55,578,368,189

144,404,672,973

55,578,368,189
45,362,911,656
10,215,456,533
83,780,817
1,934,632,891
0
3,005,953,755
5,358,650,704
65,354,545
977,000
64,377,545

144,404,672,973
124,045,042,728

20,359,630,245
471,346,735
4,877,162,378
0
7,010,423,041
8,943,391,561
109,419,847
15,714,000
93,705,847


14
15
16
17
18

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

5,423,028,249
1,221,328,152
4,201,700,097

9,037,097,408
1,680,889,971
7,356,207,437


Kỳ trước

Kỳ báo cáo

V. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT

Chỉ tiêu

1

Cơ cấu tài sản (%)
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản

2

Cơ cấu nguồn vốn (%)
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn

3

Khả năng thanh toán (Lần)
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành

4


Tỷ suất lợi nhuận (%)
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
Ngày 10 tháng 11 năm 2009
Tổng giám đốc/GĐ Công ty
( đã ký )



×