Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Bột giặt Lix

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.45 MB, 23 trang )


CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT GIẶT LIX
TỔNG HP

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NGÀY 30 THÁNG 09 NĂM 2009
MÃ SỐ THUYẾT MINH

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU KỲ

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

253,157,115,655

162,956,863,013

I. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
III. CÁC KHOẢN PHẢI THU
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng


5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. HÀNG TỒN KHO
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN

110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151

152
154
158
200

90,313,464,854
21,465,748,187
68,847,716,667
0
0
0
100,124,094,494
53,753,062,093
45,669,125,923
0
0
701,906,478
0
60,611,574,334
60,611,574,334
0
2,107,981,973
0
122,952,973
0
1,985,029,000
14,452,041,952

22,250,795,655
22,250,795,655

0
0
0
0
61,260,993,933
25,321,169,668
34,792,764,106
0
0
1,147,060,159
0
78,066,114,672
78,066,114,672
0
1,378,958,753
1,264,115,153
91,176,400
0
23,667,200
20,098,469,810

I. CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI HẠN
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
1. Tài sản cố đònh hữu hình
- Nguyên giá

- Giá trò hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố đònh thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trò hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố đònh vô hình
- Nguyên giá
- Giá trò hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ
- Nguyên giá
- Giá trò hao mòn lũy kế

210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240

241
242

0
0
0
0
0
0
13,782,284,271
12,719,854,155
57,962,012,289
(45,242,158,134)
0
0
0
835,448,298
898,331,500
(62,883,202)
226,981,818
0
0
0

0
0
0
0
0
0

19,432,112,129
18,583,188,860
57,716,482,941
(39,133,294,081)
0
0
0
848,923,269
898,331,500
(49,408,231)
0
0
0
0

TÀI SẢN

V.01
V.02

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08


V.09

V.10

V.11
V.12


CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT GIẶT LIX
TỔNG HP

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NGÀY 30 THÁNG 09 NĂM 2009
TÀI SẢN
IV. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN
1. Đầu tư vào Công ty con
2. Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

MÃ SỐ THUYẾT MINH

SỐ CUỐI KỲ


SỐ ĐẦU KỲ

250
251
252
258
259
260
261
262
268
270

0
0
0
0
0
669,757,681
0
666,357,681
3,400,000
267,609,157,607

0
0
0
0
0
666,357,681

0
666,357,681
0
183,055,332,823

V.13

V.14
V.21


Đơn vị báo cáo : Cơng ty Cổ phần Bột giặt Lix
Địa chỉ : Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức,
Tổng hợp

Mẫu số B 01 - DN
( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC )

--------------

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
THUYẾT
NGUỒN VỐN

MÃ SỐ

MINH


SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU NĂM

A. N PHẢI TRẢ

300

86,054,664,699

79,417,529,976

I.

N NGẮN HẠN

310

81,988,388,729

74,378,872,861

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

2. Phải trả người bán

312


3. Người mua trả tiền trước

313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

V.15

V.16

1,812,600,000

2,013,500,000

48,580,404,798

47,312,713,641

502,930,339

8,385,533,582

8,612,398,875

4,328,160,153

5. Phải trả người lao động


315

6. Chi phí phải trả

316

15,184,719,096

9,322,900,624

V.17

6,013,172,896

2,379,848,861

7. Phải trả nội bộ

317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. N DÀI HẠN


320
330

V.18

1,282,162,725

636,216,000

4,066,275,970

5,038,657,115

1. Phải trả dài hạn người bán

331

1,113,281,600

2,662,107,709

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

3. Phải trả dài hạn khác

333


2,056,862,859

1,590,067,254

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

896,131,511

786,482,152

7 . Dự phòng phải trả dài hạn
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

337
400


181,554,492,908

103,637,802,847

I.

VỐN CHỦ SỞ HỮU

410

180,646,130,782

101,589,355,721

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

72,000,000,000

72,000,000,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413


4. Cổ phiếu ngân quỹ

414

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

14,930,891,493

14,930,891,493

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

3,743,170,195

3,743,170,195

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu


419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

89,972,069,094

10,915,294,033

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. NGUỒN KINH PHÍ VÀ QUỸ KHÁC

421
430

908,362,126

2,048,447,126

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

431

908,362,126

2,048,447,126

2. Nguồn kinh phí


432

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

433
440

267,609,157,607

183,055,332,823

V.19

V.22

V.23




PHẦN II : TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NHÀ NƯỚC

CHỈ TIÊU



SỐ CÒN NỘP

SỐ


ĐẦU KỲ

SỐ P/S QUÍ III/2009
SỐ PHẢI NỘP

LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM

SỐ ĐÃ NỘP

SỐ PHẢI NỘP

SỐ CÒN PHẢI

SỐ ĐÃ NỘP

NỘP CUỐI KỲ

I. THUẾ

10

4,328,160,153

14,051,521,429

18,612,477,224

42,943,943,202


38,659,704,480

8,612,398,875

1. Thuế GTGT hàng bán nội địa

11

471,262,383

2,169,467,500

3,130,305,007

7,763,486,325

7,614,798,456

619,950,252

2. Thuế GTGT hàng nhập khẩu

12

3,442,509,131

3,442,509,131

5,877,275,333


5,877,275,333

0

3. Thuế tiêu thụ đặc biệt

13

4. Thuế xuất nhập khẩu

14

616,063,954

604,427,080

502,101,278

700,954,922

1,001,896,544

315,122,332

5. Thuế thu nhập doanh nghiệp

15

3,063,826,957


7,663,383,505

11,377,492,996

28,327,090,054

23,727,249,269

7,663,667,742

6. Thu trên vốn

16

0

0

7. Thuế tài nguyên

0

8. Thuế nhà đất

18

126,536,225

9. Thuế môn bài


19

10. Thuế thu nhập khấu trừ 10%

20

23,709,800

(1,371,380)

10. Thuế thu nhập cá nhân

20

153,297,059

46,569,368

33,098,539

II. CÁC KHOẢN PHẢI NỘP KHÁC

30

0

0

0


1. Các khoản phụ thu

31

0

2. Các khoản phí ,lệ phí

32

0

3. Các khoản khác

33

Tổng cộng

40

4,328,160,153

14,051,521,429

Tổng số thuế còn phải nộp năm trước chuyển sang kỳ này :
Trong đó : Thuế thu nhập doanh nghiệp:

3,063,826,957 đ

126,536,225


434,048

18,612,477,224

4,328,160,153

253,072,450

253,072,450

0

5,000,000

5,000,000

0

621,768

24,143,848

187,720

156,268,580

13,470,829

15,388,184


0

16,442,350
15,388,184

15,388,184

15,388,184

0

42,959,331,386

38,675,092,664

8,612,398,875


PHẦN III:- THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ,
ĐƯỢC HOÀN LẠI,ĐƯỢC MIỄN GIẢM
Đvt: đồng
CHỈ TIÊU

MÃ SỐ

1
I- Thuế GTGT được khấu trừ
1. Số thuế GTGT còn được khấu trừ,còn được
hoàn lại đầu kỳ .

2. Số thuế GTGT được khấu trừ phát sinh
3. Số thuế GTGT đã khấu trừ,đã hoàn lại,
thuế GTGT hàng mua trả lại,và không
được khấu trừ ( 12 = 13 + 14 + 15 + 16 )
Trong đó :
a/ Số thuế GTGT đã khấu trừ
b/ Số thuế GTGT đã hoàn lại
c/ Số thuế GTGT hàng mua trả lại , giảm
giá hàng mua
d/ Số thuế GTGT không được khấu trừ
4. Số thuế GTGT còn được khấu trừ,còn được
hoàn lại cuối kỳ ( 17 =10+11-12 )
II- Thuế GTGT được hoàn lại
1. Số thuế GTGT còn được hoàn lại đầu kỳ
2. Số thuế GTGT được hoàn lại phát sinh
3. Số thuế GTGT đã hoàn lại
4. Số thuế GTGT còn được hoàn lại cuối kỳ
( 23 = 20+21-22 )
III- Thuế GTGT được giảm
1. Số thuế GTGT còn được giảm đầu kỳ
2. Số thuế GTGT được giảm phát sinh
3. Số thuế GTGT đã được giảm
4. Số thuế GTGT còn được giảm cuối kỳ
( 33 =30+31-32 )
IV- Thuế GTGT hàng bán nội địa
1.Thuế GTGT hàng bán nội địa còn phải
nộp đầu kỳ
2.Thuế GTGT đầu ra phát sinh
3.Thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ
4.Thuế GTGT hàng bán bị trả lại , bị giảm giá

5.Thuế GTGT được giảm trừ vào số thuế
phải nộp
6.Thuế GTGT hàng bán nội điạ đã nộp vào
ngân sách nhà nước
7.Thuế GTGT hàng bán nội điạ còn phải
nộp cuối kỳ ( 46= 40+41-42-43-44-45 )

2

SỐ TIỀN
QUÍ III/2009
3

LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM
4

10
11

12,635,369,550

91,176,400
36,818,778,760

12

12,512,416,577

36,787,002,187


13
14
15

12,512,416,577

36,787,002,187

122,952,973

122,952,973

16
17
20
21
22

x

23
30
31
32
33

x

x


40

1,580,787,759

471,262,383

41
42
43
44

14,681,884,077
12,512,416,577

44,550,488,512
36,787,002,187

45

3,130,305,007

7,614,798,456

46

619,950,252

619,950,252

Ghi chú : Các chỉ tiêu có dấu ( X ) không có số liệu.

Ngày
Người lập,

Phạm Thị Kim Hồng

KTT,

tháng 10 năm 2009
Tổng Giám đốc



Đơn vị báo cáo : Công ty Cổ phần Bột giặt Lix

Mẫu số B 09 - DN

Địa chỉ : Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức,

( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

TỔNG HỢP

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC )

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
09 THÁNG NĂM 2009
--------I.

Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp :


1 . Hình thức sở hữu vốn : Công ty cổ phần, trong đó nhà nước giữ 51% vốn.
2 . Lĩnh vực kinh doanh : Sản xuất và thương mại.
3 . Ngành nghề kinh doanh : Công nghiệp sản xuất các chất tẩy rửa tổng hợp và mỹ phẫm, sản
xuất và kinh doanh các loại hóa chất , bao bì ; kinh doanh xuất nhập khẩu ; kinh doanh bất động sản .
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
II. Kỳ kế toán , đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán :
1 . Kỳ kế toán năm : bắt đầu từ ngày 01.01 và kết thúc vào ngày 31.12 .
2 . Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : đồng VN
III. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng :
1 . Chế độ kế toán áp dụng : Chế độ kế toán Việt Nam
2 . Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán Việt Nam
3 . Hình thức kế toán áp dụng :Trên máy vi tính
IV . Các chính sách kế toán áp dụng :
1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền : tiền mặt , tiền gởi ngân
hàng, tiền đang chuyển gồm :
- Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán :
Theo tỷ giá liên ngân hàng vào thời điểm chuyển đổi.
2. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho :
- Nguyên tắc ghi nhân hàng tồn kho : Giá thực tế .
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho : Bình quân gia quyền.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : kê khai thường xuyên .
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho :
3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ( hữu hình , vô hình , thuê tài chính ) :
Nguyên giá = Giá mua (trước VAT) + Thuế (nếu có) + Chi phí
- Phương pháp khấu hao TSCĐ hữu hình , vô hình , thuê tài chính ) : Theo phương pháp đường thẳng.
4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư :
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư :
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư :
5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính :

- Các khoản đầu tư vào Công ty con, Công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát :
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn :
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác :
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn , dài hạn .
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay :
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay :


- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác định chi phí đi vay và được vốn hóa trong kỳ :
7. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác :
- Chi phí trả trước :
- Chi phí khác :
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước : phân bổ dần.
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại :
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả .
10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu :
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu , thặng dư vốn cổ phần , vốn khác của chủ sở hữu :
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản .
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu :
- Doanh thu bán hàng , doanh thu cung cấp dịch vụ , doanh thu hoạt động tài chính :
Doanh thu được ghi nhận sau khi phát hành hóa đơn và hàng đã xuất kho.
- Doanh thu hợp đồng xây dựng :
12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính .
13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành , chi phí
thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại .
14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái.
15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác.

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
(Đơn vị tính : đồng)
1. Tiền

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

- Tiền mặt
+ Tiền mặt VNĐ

112,007,815

756,047,518

+ Tiền mặt ngoại tệ (USD) (^)

166,018,083

166,018,083

135,000,000

135,000,000

7,088,238,109

8,903,707,788

13,964,484,180


12,290,022,266

21,465,748,187

22,250,795,655

- Vàng tồn tại quỹ (*)
- Tiền gởi ngân hàng
+ Tiền gởi VNĐ
+ Tiền gởi ngoại tệ (USD) (**)
- Tiền đang chuyển
- Tiền gởi ngân hàng có kỳ hạn
Cộng
(^)

USD 9,779.00

(*)

4,5 lượng 9,999 ; 1 lượng 9,7 ; 3,5 lượng 9,5 .

(**)

USD 823,047.02

2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn :

Cuối kỳ 30.09.09


Đầu năm 01.01.09

- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác

68,847,716,667

- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Cộng

68,847,716,667

0


3. Các khoản phải thu ngắn hạn khác

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

- Phải thu khách hàng

53,753,062,093

25,321,169,668

- Trả trước người bán

45,669,125,923


34,792,764,106

- Dự phòng nợ phải thu khó đòi

0

- Các khoản phải thu khác
Cộng
4. Hàng tồn kho :

701,906,478

1,147,060,159

100,124,094,494

61,260,993,933

Cuối kỳ 30.09.09

- Hàng mua đang đi đường
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SX , KD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa

0


Đầu năm 01.01.09

497,019,326

0

42,189,446,912

51,800,389,653

104,455,359

102,820,849

3,776,671,735

6,455,860,057

13,977,702,519

15,890,659,664

66,278,483

463,784,449

0

3,352,600,000


60,611,574,334

78,066,114,672

- Hàng gửi đi bán
- Hàng hóa kho bảo thuế
- Hàng hóa bất động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho

* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp , cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả :
* Gía trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm :
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá
hàng tồn kho :
5. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
- Các khoản khác phải thu nhà nước
Cộng

6. Phải thu dài hạn nội bộ :
- Cho vay dài hạn nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Cộng
7. Phải thu dài hạn khác
- Ký quỹ , ký cược dài hạn
- Các khoản tiền nhận ủy thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
Cộng


8. Tăng giảm TSCĐ hữu hình
Khoản mục

Nhà cửa

Máy móc

Phương tiện

Thiết bị

vật kiến trúc

thiết bị

vận tải

d.cụ quản lý


TSCĐ hữu
hình khác

Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu năm
23,616,806,245
25,965,198,964
5,340,602,542
2,793,875,190
- Mua trong năm
39,325,500
183,809,524
63,591,324
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý , nhượng bán
41,197,000
Số dư cuối năm
23,616,806,245
26,004,524,464
5,524,412,066
2,816,269,514
0
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
14,028,398,593
19,653,453,258
3,642,887,507
1,808,554,723

- Khấu hao trong năm
2,699,564,778
2,752,209,887
388,312,313
309,974,075
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý , nhượng bán
41,197,000
Số dư cuối năm
16,727,963,371
22,405,663,145
4,031,199,820
2,077,331,798
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
- Tại ngày đầu năm
9,588,407,652
6,311,745,706
1,697,715,035
985,320,467
- Tại ngày cuối năm
6,888,842,874
3,598,861,319
1,493,212,246
738,937,716
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp , cầm cố đảm bảo các khoản vay :
18,106,846,587
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng :
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý :
- Các cam kết về việc mua , bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai :
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình


Tổng cộng

57,716,482,941
286,726,348
0
0
41,197,000
57,962,012,289
0
39,133,294,081
6,150,061,053
0
41,197,000
45,242,158,134
0
18,583,188,860
12,719,854,155

9. Tăng giảm TSCĐ thuê tài chính :
Khoản mục

Máy móc
thiết bị

Phương tiện
vận tải

Nguyên giá TSCĐ thuê TC
Số dư đầu năm

- Thuê tài chính trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐ thuê
tài chính
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
* Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản
10. Tăng , giảm TSCĐ vô hình :

Thiết bị
d.cụ quản lý

TSCĐ hữu
hình khác

TSCĐ vô

hình

Tổng cộng

0

0
0
0
0
0


Quyền sử dụng Quyền phát
đất
hành

Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý , nhượng bán
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Thanh lý , nhượng bán

- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại của TSCĐVH
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

Bản quyền
bằng sáng
chế

TSCĐ vô
hình khác

898,331,500

Tổng cộng

898,331,500

898,331,500

898,331,500

49,408,231
13,474,971

49,408,231
13,474,971

62,883,202


62,883,202

848,923,269
835,448,298

848,923,269
835,448,298

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:
11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang :
- Chi phí XDCB dở dang
+ CP khảo sát địa chất công trình PXSX CTR Lỏng
và tổng kho phân phối
+ CP tư vấn thẩm tra thiết kế công trình PXSX CTR
Lỏng và tổng kho phân phối
+ CP lập dự án đầu tư xây dựng công trình PXSX CTR
Lỏng và tổng kho phân phối

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

226,981,818
28,800,000
18,181,818
180,000,000

12. Tăng giảm bất động sản đầu tư :
Khoản mục

Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
Giá trị hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại của BĐS đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:

Số đầu năm

Tăng trong
năm

Giảm trong
năm

Số cuối năm


13. Đầu tư dài hạn khác :

Cuối kỳ 30.09.09


Đầu năm 01.01.09

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
- Cho vay dài hạn
- Đấu tư dài hạn khác
Cộng

14. Chi phí trả trước dài hạn
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuấn ghi nhận là TSCĐ
vô hình
- Chi phí trả trước khác
+ Kệ tầng
Cộng

15. Vay ngắn hạn và vay dài hạn đến hạn trả

0

Cuối kỳ 30.09.09


0

Đầu năm 01.01.09

a. Vay ngắn hạn
- Vay ngắn hạn

1,812,600,000

2,013,500,000

1,812,600,000

2,013,500,000

48,580,404,798

47,312,713,641

502,930,339

8,385,533,582

15,184,719,096

9,322,900,624

64,268,054,233

65,021,147,847


- Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
b. Nợ ngắn hạn
- Phải trả người bán
- Người mua trả tiền trước
- Phải trả người lao động
Cộng

16. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Thuế giá trị gia tăng

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

619,950,252

471,262,383

315,122,332

616,063,954

7,663,667,742

3,063,826,957

- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất , nhập khẩu

- Thuế thu nhập doanh nghiệp


- Thuế thu nhập cá nhân khấu trừ 10%
- Thuế thu nhập cá nhân

187,720

23,709,800

13,470,829

153,297,059

8,612,398,875

4,328,160,153

- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng

17. Chi phí phải trả

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09


- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
- Chi phí phải trả khác
Cộng

18. Các khoản phải trả ngắn hạn khác

6,013,172,896

2,379,848,861

6,013,172,896

2,379,848,861

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn

516,765,698

211,677,698

- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp

421,772,905


96,470,401

32,140,875

2,969,460

311,483,247

325,098,441

1,282,162,725

636,216,000

- Bảo hiểm y tế
- Phải trả về cổ phần hóa
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng
19. Các khoản phải trả dài hạn

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

- Phải trả dài hạn người bán

1,113,281,600


2,662,107,709

- Phải trả dài hạn khác

2,056,862,859

1,590,067,254

896,131,511

786,482,152

4,066,275,970

5,038,657,115

- Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Cộng


20. Vay và nợ dài hạn

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

a. Vay dài hạn
- Vay ngân hàng
- Vay đối tượng khác

- Trái phiếu phát hành
b. Nợ dài hạn
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
Cộng
- Các khoản nợ thuê tài chính
Năm nay
Thời hạn

Tổng khoản
Trả tiền
thanh toán tiền
lãi thuê
thuê tài chính

Năm trước
Trả nợ
gốc

Tổng khoản
thanh toán
tiền thuê tài
chính

Trả tiền lãi thuê

Trả nợ gốc

Cuối kỳ 30.09.09


Đầu năm 01.01.09

Từ 1 năm trở xuống
Trên 1 năm đến 5 năm
Trên 5 năm

21. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại :
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch

666,357,681

666,357,681

666,357,681

666,357,681

tạm thời được khấu trừ
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế
chưa sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính
thuế chưa sử dụng
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận
từ các năm trước
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
b. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả :
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh
lệch tạm thời chịu thuế
- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi

nhận từ các năm trước
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả


22. Vốn chủ sở hữu
a. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

A

Thặn Vốn
Chênh
Chênh
g dư khác
Cổ
lệch
lệch tỉ
vốn
của phiếu đánh giá
giá hối
lại tài
Vốn đầu tư của cổ chủ sở quỹ
đoái
phần hữu
sản
chủ sở hữu
1
2
3
4
5

6

Số dư đầu năm trước

36,000,000,000

- Tăng vốn trong năm trước

36,000,000,000

Quỹ ĐTPT

Quỹ dự phòng
tài chính

Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối

Nguồn
vốn đầu

XDCB

Cộng

7

8


9

10

11

18,832,961,978

2,454,153,757

10,825,206,584

68,112,322,319
36,000,000,000

- Lãi trong năm trước

29,873,683,070

- Bổ sung từ giảm thuế TNDN

5,958,175,493

- Trích quỹ ĐTPT , DPTC

8,972,716,000

29,873,683,070
5,958,175,493


1,495,453,000 (10,468,169,000)

0

- Trích quỹ KT , phúc lợi

(1,794,543,000)

(1,794,543,000)

- Chia cổ tức

(7,200,000,000)

(7,200,000,000)

(9,967,038,022)

(28,800,000,000)

- Kết chuyển tăng vốn

(18,832,961,978)

- Lỗ trong năm trước

0

- Giảm khác
Số dư cuối năm trước Số dư

đầu năm nay

72,000,000,000

0

0

0

0

0

14,930,891,493

(206,436,562)

(353,845,599)

3,743,170,195

10,915,294,033

(560,282,161)

0

101,589,355,721


- Tăng vốn trong năm nay

0

- Lãi trong năm trước

0

- Lãi trong năm nay

82,656,775,061

82,656,775,061

- Tăng khác

0

- Giảm vốn trong năm nay

0

- Lỗ trong năm nay

0

- Giảm do tăng vốn

0


- T/ toán cổ tức đợt 2 năm 2008
Số dư cuối năm nay
72,000,000,000

0

0

0

0

0

14,930,891,493

b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu

3,743,170,195

(3,600,000,000)
89,972,069,094

Cuối kỳ 30.09.09

(3,600,000,000)
0

180,646,130,782


Đầu năm 01.01.09

- Vốn góp của Nhà nước

36,720,000,000

36,720,000,000

- Vốn góp của các đối tượng khác

35,280,000,000

35,280,000,000

72,000,000,000

72,000,000,000

Cộng

* Gía trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
* Số lượng cổ phiếu quỹ :
c.

Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia LN

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09


- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm

72,000,000,000

72,000,000,000

72,000,000,000

72,000,000,000

+ Vốn góp tăng trong năm do phát hành CP thưởng , chia cổ tức bằng CP
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
d. Cổ tức :

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09


- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận
đ. Cổ phiếu

Cuối kỳ 30.09.09


Đầu năm 01.01.09

- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành

7,200,000

7,200,000

- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng

7,200,000

7,200,000

7,200,000

7,200,000

10.000 đồng

10.000 đồng

+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi

* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành :
e. Các quỹ của doanh nghiệp :
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính

Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

14,930,891,493

14,930,891,493

3,743,170,195

3,743,170,195

- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
g. Thu nhập và chi phí , lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở
hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán cụ thể.
23. Nguồn kinh phí năm nay

Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008


Cuối kỳ 30.09.09

Đầu năm 01.01.09

- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm

24. Tài sản thuê ngoài
(1) - Gía trị tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
- TS khác thuê ngoài
(2) - Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp
đồng thuê hoạt động tài sản không hũy ngang
theo các thời hạn
- Từ 1 năm trở xuống
- Trên 1 năm đến 5 năm
- Trên 5 năm


VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
(Đơn vị tính : đồng)

25 -Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Năm nay

Năm trước


Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

667,205,541,146

476,548,932,844

620,538,316,396

464,196,277,569

46,667,224,750

12,352,655,275

Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

(Mã số 01)
Trong đó :
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh nghiệp có hoạt động
xây lắp)

+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ ;
+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến
thời điểm lập báo cáo tài chính ;

26- Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)

2,192,200,082

1,728,425,351

1,810,863,588

1,490,016,099

381,336,494

238,409,252

Trong đó :
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế GTGT phải nộp (phương pháp trực tiếp)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu

27- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Năm nay


Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

665,013,341,064

474,820,507,493

(Mã số 10)
Trong đó :
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm,hàng hoá
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

28. Giá vốn hàng bán ( Mã số 11 )
- Giá vốn của hàng hoá đã bán
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Giá trị còn lại ,chi phí nhượng bán,thanh lý của
BĐS đầu tư đã bán

2,317,066,576


540,512,448

434,949,551,032

380,033,548,064

34,190,018,396

11,525,759,434


- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư

3,754,200,000

- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng :

475,210,836,004

392,099,819,946

Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009


Số PS 09TN2008

29. Doanh thu hoạt động tài chính ( Mã số 21 )
- Lãi tiền gửi,tiền cho vay

1,351,897,590

756,099,902

4,998,705,110

1,636,445,765

45,556,691

734,638,867

6,396,159,391

3,127,184,534

- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỉ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỉ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng :


Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

30. Chi phí tài chính ( Mã số 22 )
- Lãi tiền vay

37,869,802

821,881,914

2,346,853,978

431,710,566

2,384,723,780

1,403,191,629

- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Lỗ bán ngoại tệ

149,599,149


- Lỗ chênh lệch tỉ giá đã thực hiện
- Lỗ chênh lệch tỉ giá chưa thực hiện
- Lỗ bán hàng trả chậm
- Chi phí tài chính khác
Cộng :

Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

31. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành ( Mã số 51 )
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế

28,327,090,054

5,605,732,405

năm hiện hành
. Thuế TNDN được giảm 50%

2,802,866,202

. Thuế TNDN phải nộp

2,802,866,203


- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước
vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành


Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

32. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại ( Mã số 52 )
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc
hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ khoản
lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng

- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc
hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

33a. Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng :

468,385,124,158

398,207,825,237

42,592,982,187

28,629,569,338

6,163,536,024

4,855,360,489

26,846,519,442

26,295,121,686

8,715,390,767


4,375,744,059

552,703,552,578

462,363,620,809

Năm nay

Năm trước

Số PS 09TN2009

Số PS 09TN2008

33b. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
- Lợi nhuận kế toán sau thuế thu nhập doanh nghiệp

82,656,775,061

14,414,740,470

82,656,775,061

14,414,740,470

7,200,000

7,200,000

11,480


2,002

- Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận kế toán
để xác định lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở
hữu cổ phiếu phổ thông :
. Các khoản điều chỉnh tăng
. Các khoản điều chỉnh giảm
- Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu
phổ thông
- Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
- Lãi cơ bản trên cổ phiếu




×