Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.39 KB, 2 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
Số 18 Nguyễn Du, Hà Nội

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT
Quý 3 năm 2009

A. Bảng cân đối kế toán.
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu

Số đầu kỳ

Số cuối kỳ

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác


130 619 180 979
2 753 494 916

155 268 839 649
1 998 313 816

72 881 371 264
32 261 705 379
22 722 609 420
40 024 020 343

86 674 403 861
42 419 154 104
24 176 967 868
39 072 542 908

25 148 645 564
25 148 645 564

24 549 880 809
24 516 274 409

10 447 632 703
1 678 000 000
2 749 742 076

33 606 400
10 154 141 005
1 678 000 000
2 690 521 094


TỔNG CỘNG TÀI SẢN

170 643 201 322

194 341 382 557

97 398 652 498
95 386 727 923
2 011 924 575
55 065 767 252
54 805 171 078
25 000 000 000
24 077 383 636

118 811 626 122
116 804 650 358
2 006 975 764
57 208 002 205
56 997 746 031
25 000 000 000
24 077 383 636

2 838 351 231
2 889 436 211

2 838 351 231
5 082 011 164

260 596 174

260 596 174

210 256 174
210 256 174

18 178 781 572

18 321 754 230

170 643 201 322

194 341 382 557

Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi
- Nguồn kinh phí

- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


B. Báo cáo kết quả kinh doanh
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
- Lợi ích của cổ đông thiểu số
- Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Cty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Kỳ báo cáo

35 728 334 660
330 438 807
35 397 895 853
29 652 122 824
5 745 773 029
26 763 870
688 645 129
1 131 198 638
1 239 901 214
2 712 791 918

2 712 791 918
377 244 307
2 335 547 611
142 975 873
2 192 571 738
877

Luỹ kế
59 347 824 066
708 249 629
58 639 574 437
46 602 189 925
12 037 384 512
158 117 986
1 868 437 236
3 357 098 361
3 268 596 529
3 701 370 372
6 004 798

9 773 020
- 3 768 222
3 697 602 150
439 128 703
3 258 473 447
423 648 114
2 834 825 333
1 134

Thuyết minh:
- Hoạt động SXKD chính của đơn vị thuộc lĩnh vực xây lắp vì vậy doanh thu các công trình được A chấp
nhận quyết toán chủ yếu vào IV.
- Các chỉ tiêu Công ty đã thực hiện đến hết ngày 30/9/2009:
+ Giá trị các hợp đồng kinh tế (trước thuế) đã ký kết với các chủ đầu tư đạt trên 112.3 tỷ đồng
+ Giá trị KL các công trình (trước thuế) đã thực hiện xong đang chờ A nghiệm thu đạt 48 tỷ đồng
- Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành:
Hà Nội, ngày 19 tháng 10 năm 2009

KẾ TOÁN TRƯỞNG

GIÁM ĐỐC



×