Công ty cổ phần Thuỷ điện N Lơi
MST: 5600170450
Bảng cân đối kế toán
Ngy 30 tháng 6 năm 2011
Ti sản
A. Ti sản ngắn hạn
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản
Mã số
Thuyết
minh
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
214
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
...
...
V.01
...
V.02
...
...
...
...
...
...
...
V.03
...
...
V.04
...
...
...
...
V.05
...
...
...
...
...
V.06
V.07
...
...
V.08
...
...
V.09
...
...
V.10
...
...
V.11
V.12
...
...
...
...
...
V.13
...
...
V.14
V.21
...
250
Số cuối kỳ
Số đầu năm
8,576,500,139
6,175,243,694
962,585,594
962,585,594
192,374,348
192,374,348
0
4,874,893,040
4,615,851,039
521,598,709
3,341,765,259
3,114,612,360
372,750,000
44,597,542
-307,154,250
1,787,577,167
1,787,577,167
59,172,399
-204,769,500
1,541,282,952
1,541,282,952
951,444,338
306,624,930
1,099,821,135
234,564,078
644,819,408
865,257,057
103,041,432,894
0
107,613,492,181
0
82,399,964,181
82,312,607,302
148,602,377,811
-66,289,770,509
86,276,972,252
86,145,331,733
148,021,539,307
-61,876,207,574
87,356,879
131,640,519
0
0
20,641,468,713
20,641,468,713
21,336,519,929
21,336,519,929
111,617,933,033
113,788,735,875
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
Mã số
Thuyết
minh
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
...
...
V.15
...
...
V.16
...
V.17
...
...
V.18
...
...
...
...
V.19
...
V.20
V.21
...
...
...
...
V.22
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
V.23
...
430
Số cuối kỳ
Số đầu năm
9,969,047,126
10,148,981,862
5,772,829,940
5,952,764,676
740,000,000
3,431,594,004
777,625,556
436,700,000
740,000,000
3,252,078,074
832,705,909
426,509,719
203,218,451
397,100,661
4,196,217,186
488,062,242
4,196,217,186
4,074,639,700
4,074,639,700
121,577,486
121,577,486
101,648,885,907
103,639,754,013
101,648,885,907
50,000,000,000
103,639,754,013
50,000,000,000
23,858,500,925
5,000,000,000
23,285,021,039
4,571,762,249
22,790,384,982
25,782,970,725
0
111,617,933,033
113,788,735,875
Điện Biên, ngy 19 tháng 07 năm 2011
Lập biểu
Kế toán trởng
Bùi Xuân Tuấn
Giám đốc
Công ty cổ phần Thuỷ điện N Lơi
Địa chỉ: Xã Thanh Minh - TP Điện Biên phủ
Mẫu số: B 03a-DN
QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngy 20/03/2006
Lu chuyển tiền tệ giữa niên độ
(Dạng đầy đủ)
(Theo phơng pháp trực tiếp)
Quý II năm 2011
Chỉ tiêu
TT
Mã số
Thuyết
minh
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý ny
Năm nay
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Năm trớc
...
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác
1
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ
2
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
21,783,056,941
17,784,841,046
...
(1,451,494,035)
(2,567,889,958)
3
...
(2,495,886,664)
(2,456,020,698)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
...
(37,213,920)
(415,048,635)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
...
(500,000,000)
(1,500,000,000)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
...
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
...
(4,946,099,683)
(4,231,425,003)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
...
12,353,942,040
6,637,989,102
II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
1,579,401
...
(383,730,794)
(580,838,504)
23,532,350
56,706,010
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản di hạn khác
21
...
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn
22
...
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
...
(10,000,000,000)
(6,000,000,000)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
24
...
10,000,000,000
6,000,000,000
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
25
...
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
26
...
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
27
...
197,107,710
56,706,010
30
...
(383,730,794)
56,706,010
...
(11,200,000,000)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
(8,500,000,000)
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH
31
...
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
32
...
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
33
...
(600,000,000)
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
...
(600,000,000)
(3,500,000,000)
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
35
...
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
...
(10,000,000,000)
(5,000,000,000)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
40
...
(11,200,000,000)
(8,500,000,000)
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
...
770,211,246
(1,805,304,888)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
60
...
192,374,348
3,128,188,493
61
...
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ
70
962,585,594
1,322,883,605
Ngy 19 tháng 07 năm 2011
Ngời lập biểu
Lê Thị Hơng
Kế toán trởng
Bùi Xuân Tuấn
Giám đốc
Nguyễn Văn Minh
Công ty cổ phần thuỷ điện N Lơi
Bỏo cỏo ti chớnh
a ch : Km 72 Xã Thanh MInh TP Điện Biên Phủ
Quý II n m ti chớnh 2011
Tel: 02303810339 Fax: 02303,810339
M u s ......
DN - BO CO K T QU KINH DOANH - QUí II/2011
Ch tiờu
Mó ch
tiờu
Thuy t
minh
Quý ny n m nay
11,624,329,673
Quý ny n m tr
c
8,661,076,613
S l yk t un m S l yk t un m
n cu i quý ny
n cu i quý ny
(N m nay)
(N m tr c)
21,167,541,473
16,998,316,801
1. Doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
01
2. Cỏc kho n gi m tr doanh thu
02
3. Doanh thu thu n v bỏn hng v cung c p d ch v (10 = 01 - 02)
10
11,624,329,673
8,661,076,613
21,167,541,473
16,998,316,801
4. Giỏ v n hng bỏn
11
4,894,036,753
4,109,960,019
9,587,963,793
8,686,020,712
5. L i nhu n g p v bỏn hng v cung c p d ch v (20=10-11)
20
6,730,292,920
4,551,116,594
11,579,577,680
8,312,296,089
6. Doanh thu ho t ng ti chớnh
21
193,919,419
49,251,897
197,107,710
56,706,010
7. Chi phớ ti chớnh
22
(7,786,080)
175,048,635
48,674,858
415,048,635
23
(7,786,080)
175,048,635
48,674,858
415,048,635
- Trong ú: Chi phớ lói vay
-
-
-
-
-
-
-
-
8. Chi phớ bỏn hng
24
9. Chi phớ qu n lý doanh nghi p
25
1,636,485,054
1,361,737,559
2,804,840,028
2,537,218,599
30
5,295,513,365
3,063,582,297
8,923,170,504
5,416,734,865
10. L i nhu n thu n t
ho t ng kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)}
-
11. Thu nh p khỏc
31
12. Chi phớ khỏc
32
13. L i nhu n khỏc(40=31-32)
40
-
-
14. Ph n lói l trong cụng ty liờn k t, liờn doanh
45
-
-
15. T ng l i nhu n k toỏn tr
50
5,295,513,365
3,063,582,297
8,923,170,504
5,416,734,865
16. Chi phớ thu TNDN hi n hnh
51
264,775,668
153,179,115
446,158,525
270,836,743
17. Chi phớ thu TNDN hoón l i
52
18. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p(60=50-51-52)
60
8,477,011,979
5,145,898,122
18.1 L i nhu n sau thu c a c ụng thi u s
61
-
-
-
-
18.2 L i nhu n sau thu c a c ụng cụng ty m
62
-
-
-
-
19. Lói c b n trờn c phi u(*)
70
-
-
-
c thu (50=30+40)
5,030,737,697
-
-
2,910,403,182
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011 K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2011
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011
I.
C I M HO T
1.
Hình th c s h u v n
: Công ty c ph n.
2.
L nh v c kinh doanh
: S n xu t
3.
Ho t đ ng kinh doanh chính trong k
II.
N M TÀI CHÍNH,
1.
N m tài chính
N m tài chính c a Công ty b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng
n m.
2.
NG C A CÔNG TY
: S n xu t và kinh doanh đi n th
N V TI N T S
n v ti n t s d ng trong k toán
n v ti n t s d ng trong k toán là
ng ph m.
D NG TRONG K TOÁN
ng Vi t Nam (VND).
III.
CHU N M C VÀ CH
K TOÁN ÁP D NG
1.
Ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch đ K toán Doanh nghi p Vi t Nam đ c ban hành theo Quy t đ nh s
15/2006/Q –BTC ngày 20 tháng 3 n m 2006 c a B tr ng B Tài chính và các thông t h ng
d n th c hi n chu n m c và ch đ k toán c a B Tài chính.
2.
Tuyên b v vi c tuân th chu n m c k toán và ch đ k toán
Ban Giám đ c đ m b o đã tuân th yêu c u c a các chu n m c k toán và Ch đ K toán Doanh
nghi p Vi t Nam đ c ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q –BTC ngày 20 tháng 3 n m 2006
c a B tr ng B Tài chính c ng nh các thông t h ng d n th c hi n chu n m c và ch đ k
toán c a B Tài chính trong vi c l p Báo cáo tài chính.
3.
Hình th c k toán áp d ng
Công ty s d ng hình th c k toán nh t ký chung máy vi tính.
IV.
CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG
1.
C s l p Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính đ c l p trên c s k toán d n tích (tr các thông tin liên quan đ n các lu ng
ti n).
2.
Ti n và t ng đ ng ti n
Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t, ti n g i ngân hàng, ti n đang chuy n và các
kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua, d
dàng chuy n đ i thành m t l ng ti n xác đ nh c ng nh không có nhi u r i ro trong vi c chuy n
đ i thành ti n.
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
13
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011 K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2011
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
3.
Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c xác đ nh trên c s giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi
phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m
và tr ng thái hi n t i.
Giá tr hàng t n kho đ
ph ng pháp kê khai th
4.
c tính theo ph
ng xuyên.
ng pháp bình quân gia quy n và đ
c h ch toán theo
Tài s n c đ nh h u hình
Tài s n c đ nh đ c th hi n theo nguyên giá tr hao mòn l y k . Nguyên giá tài s n c đ nh bao
g m toàn b các chi phí mà Công ty ph i b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính đ n th i đi m đ a
tài s n đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n ban đ u ch đ c ghi
t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích kinh t trong t ng
lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi nh n là chi phí trong
k .
Khi tài s n c đ nh đ c bán hay thanh lý, nguyên giá và kh u hao l y k đ c xóa s và b t k
kho n lãi l nào phát sinh do vi c thanh lý đ u đ c tính vào thu nh p hay chi phí trong k .
Tài s n c đ nh đ c kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng
tính. S n m kh u hao c a các lo i tài s n c đ nh nh sau:
Lo i tài s n c đ nh
S n m
6 - 25
Nhà c a, v t ki n trúc
Máy móc và thi t b
5 - 10
10
Ph ng ti n v n t i, truy n d n
Thi t b , d ng c qu n lý
3
5.
Chi phí đi vay
Chi phí đi vay đ
c
c ghi nh n vào chi phí khi phát sinh.
6.
Chi phí tr tr c dài h n
L i th th ng m i
L i th th ng m i đ c ghi nh n theo s li u Biên b n xác đ nh giá tr doanh nghi p t i th i đi m
ngày 15 tháng 07 n m 2003 c a T ng Công ty Sông à. L i th th ng m i đ c phân b trong
20 n m.
7.
Ngu n v n kinh doanh - qu
V n đ u t c a ch s h u đ c ghi nh n theo s th c t đã đ u t c a các c đông.
Các qu đ
8.
c trích l p và s d ng theo i u l Công ty.
Thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p là thu thu nh p hi n hành.
Thu thu nh p hi n hành
Thu thu nh p hi n hành là kho n thu đ c tính d a trên thu nh p tính thu . Thu nh p tính thu
chênh l ch so v i l i nhu n k toán là do đi u ch nh các kho n chênh l ch t m th i gi a thu và k
toán, các chi phí không đ c tr c ng nh đi u ch nh các kho n thu nh p không ph i ch u thu và
các kho n l đ c chuy n.
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
14
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011 K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2011
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
Công ty C ph n Th y đi n Nà L i là doanh nghi p Nhà n c đ c c ph n hóa theo Ngh đ nh s
64/2002/N -CP ngày 19/06/2002 c a Chính ph .
ng th i Công ty đ c h ng u đãi do là C
s kinh doanh m i đ c thành l p t d án đ u t th c hi n t i đ a bàn thu c Danh m c đ a bàn có
đi u ki n kinh t - xã h i đ c bi t khó kh n theo thông t 134/2007/TT-BTC ngày 23/11/2007.
Theo đó Công ty đ c h ng Thu thu nh p doanh nghi p chi ti t nh sau:
ng thu su t u đãi là 10%, áp d ng trong th i gian 15 n m (t n m 2004 đ n n m
-
ch
2018).
-
c mi n thu 03 n m (n m 2004 đ n n m 2006) và gi m 50% s thu ph i n p trong 09
n m ti p theo (t n m 2007 đ n n m 2015).
N m tài chính 2011 là n m th n¨m Công ty đ
9.
c gi m 50% thu thu nh p doanh nghi p ph i n p.
Nguyên t c chuy n đ i ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t đ c chuy n đ i theo t giá t i ngày phát sinh nghi p v .
S d các kho n m c ti n t có g c ngo i t cu i n m đ c qui đ i theo t giá t i ngày cu i n m.
Chênh l ch t giá phát sinh trong n m và chênh l ch t giá do đánh giá l i các kho n m c ti n t
có g c ngo i t cu i n m đ c ghi nh n vào thu nh p ho c chi phí trong n m.
10.
Nguyên t c ghi nh n doanh thu
Doanh thu bán đi n th ng ph m
Khi bán cung c p đi n th ng ph m, doanh thu đ c ghi nh n khi ph n l n r i ro và l i ích g n
li n v i vi c s h u đ c chuy n giao cho ng i mua và không còn t n t i y u t không ch c ch n
đáng k liên quan đ n vi c thanh toán ti n, chi phí kèm theo ho c kh n ng hàng bán b tr l i.
Doanh thu cung c p d ch v
Khi cung c p d ch v , doanh thu đ c ghi nh n khi không còn nh ng y u t không ch c ch n đáng
k liên quan đ n vi c thanh toán ti n ho c chi phí kèm theo.
Ti n lãi
Ti n lãi đ
11.
c ghi nh n trên c s th i gian và lãi su t th c t t ng k .
Bên liên quan
Các bên đ c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h ng đáng k đ i
v i bên kia trong vi c ra quy t đ nh các chính sách tài chính và ho t đ ng. Các bên c ng đ c xem
là bên liên quan n u cùng ch u s ki m soát chung hay ch u nh h ng đáng k chung.
Trong vi c xem xét m i quan h c a các bên liên quan, b n ch t c a m i quan h đ
nhi u h n hình th c pháp lý.
Giao d ch v i các bên có liên quan trong k đ
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c trình bày
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
c chú tr ng
thuy t minh s VII.1.
15
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
Quý II/2011 K t thỳc ngy 30 thỏng 06 n m 2011
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
V.
THễNG TIN B
K TON
SUNG CHO CC KHO N M C TRèNH BY TRONG B NG CN
ng
1. Ti n v cỏc kho n t
I
ng ti n
Ti n m t
Ti n g i ngõn hng
C ng
S cu i k
340.938.393
621.647.201
962.585.594
S un m
173.989.765
18.384.583
192.374.348
S cu i k
S un m
2. Đầu t ti chính ngắn hạn
Cho vay uỷ thác vốn
C ng
3. Ph i thu khỏch hng
T ng Cụng ty i n l c Mi n B c
Cụng ty C ph n u t v Phỏt tri n i n Tõy B c
Nh mỏy thu i n Thỏc Tr ng
C ng
4. Tr tr
c cho ng
S cu i k
4.106.023.639
409.539.000
100.288.400
4.615.851.039
S un m
2.705.073.360
409.539.000
3.114.612.360
i bỏn
S cu i k
Công ty TNHH Golbal ANT
Cụng ty C ph n C i n v Xõy l p H N i
Vi n nghiờn c u c khớ
Cụng ty TNHH Minh Thnh
CN cty TNHH ki m toỏn v t v n A&C t i HN
Cụng ty c ph n t v n Sụng
Cụng ty x ng d u Tõy B c
Doanh nghi p t nhõn S n T i
C ng
141.598.709
30.000.000
100.000.000
100.000.000
S un m
30.000.000
30.250.000
100.000.000
50.000.000
521.598.709
312.500.000
372.750.000
S cu i k
S un m
5. Cỏc kho n ph i thu khỏc
Thu thu nh p cỏ nhõn ph i thu cỏn b cụng
nhõn viờn, Thai s n
C ng
44.597.542
50.529.499
44.597.542
59.172.399
6. D phũng ph i thu ng n h n khú ũi
S cu i k
D phũng cho cỏc kho n n ph i thu quỏ h n t
1n m nd i2n m
(307.154.250)
S un m
(204.769.500-
7. Hng t n kho
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
16
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011 K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2011
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
8. Chi phí tr tr
S đ un m
740.544.065
57.720.264
743.018.623
1.541.282.952
S cu i k
753.750.336
72.228.664
961.598.167
1.787.577.167
Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang
C ng
c ng n h n
Chi phí thí nghi m đ nh k
Chi phí làm đ ng vào Nhà
máy
Chi phí công c , d ng c
Chi phÝ ®å dïng v¨n phßng
C ng
K t chuy n vào
chi phí SXKD
trong n m
78.989.398
T ng trong
n m
294.053.636
S đ uk
78.989.398
47.839.090
47.839.090
24.574.000
16.761.727
168.164.215
294.053.636
24.574.000
4.190.433
155.592.921
Ph ng ti n
v n t i,
truy n d n
Thi t b ,
d ng c
qu n lý
S cu i k
294.053.636
12.571.294
306.624.930
9. Tài s n ng n h n khác
Là kho n t m ng cho Cán b công nhân viên.
10. T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình
Nhà c a, v t
ki n trúc
Nguyên giá
S đ uk
101.163.492.286
Mua s m m i
580.838.504
trong n m
Gi m trong n m
S cu i k
101.744.330.790
Trong đó:
ã kh u hao h t
nh ng v n còn
s d ng
Giá tr hao mòn
S đ uk
31.586.360.898
Kh u hao trong
1.038.218.565
k
Gi m trong n m
S cu i k
32.624.579.463
Giá tr còn l i
S đ uk
S cu i k
69.920.515.176
69.119.751.327
Máy móc và
thi t b
C ng
45.053.644.236 1.531.420.130 272.982.655 148.021.539.307
45.053.644.236 1.531.420.130 272.982.655 148.602.377.811
-
31.743.598.260
1.130.712.669
32.874.310.929
-
229.802.655
229.802.655
481.787.637 267.208.646
64.078.955.441
38.285.502
3.598.332
2.210.815.068
520.073.139 270.806.978
66.289.770.509
13.686.950.199 1.062.394.327
12.179.333.307 1.011.346.991
6.973.453
2.175.677
M t s tài s n c đ nh h u hình có nguyên giá và giá tr còn l i theo s sách đã đ
đ m b o cho các kho n vay c a Ngân hàng u t và Phát tri n t nh i n Biên.
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
84.676.833.155
82.312.607.302
c th ch p đ
17
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011 K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2011
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
11. Chi phí xây d ng c b n d dang
Chi phí phát
sinh trong k
S đ uk
Mua s m TSC
XDCB d dang
- CT Th y đi n N m Kh u Hu
- CT Th y đi n Lê Bâu
- Nhà ngh ca CBCNV
C ng
12. Chi phí tr tr
-
20.412.538
66.944.341
562.003.640
20.412.538
66.944.341
64.148.500
626.152.140
649.360.519
64.148.500
626.152.140
S đ uk
20.547.860.485
Chi phí phát
sinh trong n m
87.356.879
K t chuy n
vào TSC
trong n m
S cu i k
413.715.000 20.134.145.485
341.861.110
20.889.721.595
33.083.334
198.545.452
198.545.452
308.777.776
198.545.452
446.798.334 20.641.468.713
i bán
S cu i k
ViÖn nghiªn cøu c¬ khÝ
Cty TNHH §T vμ PT CN Th¸i B×nh d−¬ng
Cty viÔn th«ng §iÖn Biªn
SGDCK Hμ Néi
C ng
14. Ng
S cu i k
-
c dài h n
L i th th ng m i
Ch t o, s a ch a giàn làm
mát máy phát
Tr n g
C ng
13. Ph i tr ng
K t chuy n
vào TSC
trong k
i mua tr ti n tr
S đ un m
436.700.000
436.700.000
c
Công ty TNHH S n xu t và Th ng m i
Thành - Chi nhánh PaKhoang
Công ty C ph n Th y đi n N m Kh t
C ng
15. Thu và các kho n ph i n p Nhà n
c
S đ un m
540.000.000
540.000.000
200.000.000
740.000.000
200.000.000
740.000.000
c
S đ uk
Thu GTGT hàng bán n i đ a 2.314.874.612
Thu thu nh p doanh nghi p 1.463.662.871
245.586.985
Thu thu nh p cá nhân
682.210.832
Thu tài nguyên
Thu môn bài
L phí tr c b
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
S cu i k
S ph i n p
trong k
1.000.481.982
264.775.668
58.597.020
321.452.005
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
S đã n p
trong k
1.800.000.000
500.000.000
7.209.457
612.838.514
S cu i k
1.515.356.594
1.228.438.539
296.974.548
390.824.323
18
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
Quý II/2011 K t thỳc ngy 30 thỏng 06 n m 2011
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
S uk
4.706.335.300
C ng
S ph i n p
trong k
1.645.306.675
S ó n p
trong k
2.920.047.971
S cu i k
3.431.594.004
Phải trả CBCNV
Lơng
C ng
S cu i k
777.625.556
777.625.556
S un m
832.705.909
832.705.909
S cu i k
139.396.879
287.112.840
426.509.719
S un m
107.596.879
95.621.572
203.218.451
S cu i k
81.840.596
315.260.065
397.100.661
S un m
212.722.177
275.340.065
488.062.242
S cu i k
S un m
16. Cỏc kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khỏc
Kinh phớ cụng on
Ph i tr , ph i n p khỏc
C ng
17. Qu khen th
ng, phỳc l i
Quý khen thởng
Quỹ phúc lơi
S cu i n m
18. Vay v n di h n
L kho n vay di h n Ngõn hng
tri n t nh i n Biờn (a)
C ng
(a)
u t v Phỏt
4.074.639.700
4.074.639.700
4.074.639.700
4.074.639.700
H p ng tớn d ng s 01/2001/H ngy 29/06/2001 vay ngo i t , vay u t d ỏn: Nh mỏy
th y i n N L i, th i h n vay 12 n m. Kho n vay ny c m b o b ng vi c th ch p ton b
ti s n c a Nh mỏy th y i n N L i c u t b ng v n vay.
K h n thanh toỏn vay di h n ngõn hng
S cu i n m
4.074.639.700
4.074.639.700
T 1 n m tr xu ng
Trờn 1 n m n 5 n m
T ng n
19. D phũng tr c p m t vi c lm
S
S
S
S
N m nay
121.577.486
un m
trớch l p b sung
ó chi
cu i n m
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
121.577.486
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
19
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011 K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2011
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
20. V n ch s h u
B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V nđ ut
c a ch s h u
Qu đ u t
phát tri n
Qu d
phòng tài
chính
L i nhu n sau
thu ch a phân
ph i
C ng
S d đ un m
50.000.000.000 15.354.822.648 3.250.062.517 29.622.630.911 98.227.516.076
tr c
L i nhu n trong
11.469.597.722 11.469.597.722
n m tr c
Phân ph i l i nhu n
- 7.930.198.391 1.321.699.732 (10.309.257.908) (1.057.359.785)
n m 2009
Trích l p các qu
7.930.198.391 1.321.699.732 (9.251.898.123)
Trích qu KTPL
(1.057.359.785) (1.057.359.785)
Chia c t c
T m ng c t c
(5.000.000.000) (5.000.000.000
n m 2009
S d cu i n m
50.000.000.000 23.285.021.039 4.571.762.249 25.782.970.725 103.639.754.013
tr c
S d đ u n m nay 50.000.000.000 23.285.021.039 4.571.762.249 25.782.970.725 103.639.754.013
L i nhu n trong
8.477.011.979
8.477.011.979
n m nay
Phân ph i l i nhu n
573.479.886 428.237.751 (11.469.597.722) (10.000.000.000)
n m 2010
Trích l p các qu
573.479.886 428.237.751 (1.001.717.637)
Trích qu KTPL
(467.880.085)
(467.880.085)
Chia c t c n m
(10.000.000.000) (10.000.000.000)
2010
S d cu i n m
50.000.000.000 23.858.500.925 5.000.000.000 22.790.384.982 101.648.885.907
nay
Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
V n gópc a T p đoàn Sông à
V n góp c a các c đông khác
C ng
S cu i n m
25.500.000.000
24.500.000.000
50.000.000.000
S đ un m
25.500.000.000
24.500.000.000
50.000.000.000
S cu i n m
5.000.000
5.000.000
5.000.000
-
S đ un m
5.000.000
5.000.000
5.000.000
-
C phi u
S l ng c
S l ng c
- C phi
S l ng c
phi u đ ng ký phát hành
phi u đã bán ra công chúng
u ph thông
phi u đ c mua l i
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
20
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2011 K t thúc ngày 30 tháng 06 n m 2011
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
S cu i n m
5.000.000
5.000.000
S l ng c phi u đang l u hành
- C phi u ph thông
VI.
S đ un m
5.000.000
5.000.000
M nh giá c phi u đang l u hành: 10.000 VND.
THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO K T
QU HO T
NG KINH DOANH
1. Doanh thu
Doanh thu bán đi n th ng ph m
Doanh thu cung c p d ch v đào t o
N m nay
11.533.158.400
91.171.273
11.624.329.673
N m tr c
8.538.098.452
122.078.161
8.661.076.613
N m nay
4.897.036.753
N m tr c
4.109.960.019
4.894.036.753
4.109.960.019
N m nay
193.919.419
193.919.419
N m tr c
49.251.897
49.251.897
N m nay
(7.786.080)
(7.786.080)
N m tr c
175.048.635
175.048.635
N m nay
452.861.451
74.193.341
85.073.523
83.469.351
8.427.647
N m tr c
289.900.243
42.882.390
160.675.609
45.183.840
5.129.679
103.302.990
720.401.751
108.800.000
1.636.485.054
188.151.822
511.913.967
117.900.000
1.361.737.559
2. Giá v n hàng bán
Giá v n đi n th ng ph m
Giá v n d ch v đào t o
C ng
3. Doanh thu ho t đ ng tài chính
Lãi ti n g i
C ng
4. Chi phí tài chính
Chi phí lãi vay
C ng
5. Chi phí qu n lý doanh nghi p
Chi phí nhân viên qu n lý
Chi phí v t li u qu n lý
Chi phí đ dùng v n phòng
Chi phí kh u hao TSC
Thu , phí và l phí
Chi phí d phòng
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí b ng ti n khác
Chi phÝ HDQT c«ng ty
C ng
6. Lãi c b n trên c phi u
N m nay
L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh
nghi p
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
5.030.737.697
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
N m tr
c
2.910.403.182
21
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
Quý II/2011 K t thỳc ngy 30 thỏng 06 n m 2011
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
N m nay
Cỏc kho n i u ch nh t ng, gi m l i nhu n k
toỏn xỏc nh l i nhu n phõn b cho c ụng
s h u c phi u ph thụng:
L i nhu n phõn b cho c ụng s h u c phi u
ph thụng
C phi u ph thụng ang l u hnh bỡnh quõn
trong n m
Lói c b n trờn c phi u
c
-
-
5.030.737.697
2.910.403.182
5.000.000
5.000.000
C phi u ph thụng ang l u hnh bỡnh quõn trong n m
C phi u ph thụng ang l u hnh u n m
nh h ng c a c phi u ph thụng mua l i
C phi u ph thụng ang l u hnh bỡnh
quõn trong n m
N m tr
c tớnh nh sau:
N m nay
5.000.000
N m tr c
5.000.000
-
-
5.000.000
5.000.000
VII Các sự kiện trọng yếu trong kỳ kế toán giữa niên độ
1. Giải thích về tính thời vụ hoặc tính chu kỳ của các hoạt động kinh doanh trong kỳ kế
toán giữa niên độ.
Đặc thù của công tyl hoạt động thuỷ điện phụ thuộc vo thời tiết, nh máy phát huy công suất
chủ yếu vo quý 3 hng năm do đó doanh thu v lợi nhuận quý 2 cha phản ánh đầy đủ tình hình kế
hoạch cả năm . Tuy nhiên sản lợng điện trong quý thực hiện: 12.940.902 KWh cao hơn sản lợng phát
đợc của quý 2 năm 2010 đạt 11.323.738 KWh. do lợng nớc hồ Pa khoang về nhiều hơn. Mùa ma đến
sớm, Công ty quản lý vận hnh tốt, tiết kiệm nớc.
2.Giải trình lọi nhuận quý II/2011 tăng hơn 10% so với quý II/2010
Lợi nhuận trớc thuế quý II năm 2011:
Lợi nhuận trớc thuế quý II năm 2010:
Tăng so với quý II năm 2010 l :
-
5.295.513.365, đồng
3.063.582.297, đồng
2.231.931.068, đồng
Nguyên nhân:
Sản lợng điện quý II/2010 thấp hơn sản lợng điện quý II/2011 l :1.617.164 KWh
Công ty tiết kiệm chi phí sản suất.
L p, ngy 19 thỏng 07 n m 2011
Ng
i l p bi u
_______________
Lờ Th H ng
K toỏn tr
ng
_______________
Bựi Xuõn Tu n
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
Giỏm c
__________________
Nguy n V n Minh
22