Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

câu hỏi ơ le bài tập tính toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (553.95 KB, 12 trang )

1

Ng.Phong

1)

GIÁ TRỊĐẶT RƠLE – [B.1]

+

Cho mạ
ng đ
iệ
n nhưhình vẻ
:

Rơle A:
Dòng khở

ộng:
K
1,2
I kñ  at .I lv(max) 
.120 169,4 A
K tv
0,85

* Vớ
i Ilv(max) = 120A → n BI = 200/5
Điểm ngắn mạch


Dòng IN min (A)

Dòng IN max (A)

N1
N2

1200
450

1750
850

Dòng ngắ
n mạ
ch lớ
n nhấ
t sau cầ
u chì C là 250A, t đứt = 2(s)
Các rơ
le tạ
i A, B có đặ
c tính thờ
i gian phụthuộc, đ
ộdố
c U2 có
5,95 

phươ
ng trình: t 0,18  2 

.TD . Cho Δt = 0,3s; k at = 1,2;

m 1 
ktv = 0,85.
Xác đị
nh các giá trị
đặ
t củ
a bả
o vệdòng điện tạ
i vị
trí A & B.


+

I
169,4
* Dòng chỉ
nh đị
nh trên rơ
le: I R  kñ 
4,235 A
nBI 200 / 5

Thời gian tác đ
ộng:
850
* Khi NM tạ
i N 2 : I N 2 (max) 850 A  m 

5,02
169,4

* Phố
i hợ
p thời gian bả
o vệvớ
i rơ
le B:
taïi N 2
t NM
t Bt t 0,72 0,3 1,02s
A

m 5,02
Với 
; ta có:
 NM taïi N 2
1,02 s

t tA
t
1,02
TD 

2,4 → chọ
n TD = 3
5,95
5,95
0,18  2

0,18 
2
m 1
5,02 1

Rơle B:
Dòng khở
i độ
ng:
k
1,2
I kñ  at .I lv (max) 
.60 84,7 A
k tv
0,85

1750
* Khi NM tạ
i N 1 : I N1 (max) 1750A  m 
10,33
169,4

(nế

ềko cho ktv, xem nhưktv = 1)
* Với Ilv(max) = 60A → nBI = 100/5

m 10,33

Với 

 thời giantác độ
ng củ
a rơle B:
TD 3( s)


I
84,7
* Dòng chỉ
nh đị
nh trên rơle: I R  kñ 
4,235 A
nBI 100/ 5

Thời gian tác đ

ng:
* Dòng NM lớ
n nhấ
t sau cầ
u chì là 250A → tđứt = 2(s)
* Đểphố
i hợ
p bả
o vệth ì thời gian tác độ
ng của rơle B đ
ược
chọn:

tBNM taïi N 3 t ñöùt t 2 0,3 2,3 s

* Khi NM tạ
i N 3: I N3 (max) 250 A
250
Bộ
i sốdòng khởi độ
ng: m 
2,95
84,7

m 2,95
Vớ
i  NM taïi N 3
; ta có:
t tB
2,3s



5,95

5,95 
t B 
0,18  2 
.TD 
0,18 
.TD 0,7( s)

m 1 
10,332 1 






Tính toán tươ
ng tự đườ
ng cong đặ
c tính củ
a rơ
le B
(Ikđ= 169,4A; TD = 3s) ta đượ
c:
Bộisốdòng k độ
ng [m]

Dòng ngmạch (A)

Thời gian tđộng (s)

850
5,02
169,4

850

0,18 5,95 
.TD

m2 1



= 1,28

450
7,08
84,7

1200

0,90

10,04

1750

0,7

t
2,3
TD 

2,4 → chọn TD = 3
5,95
5,95
0,18  2
0,18 
2
m 1
2,95 1


* Khi NM tạ
i N 2: I N2 (max) 850 A
850
Bộ
i sốdòng khởi độ
ng: m 
10,04
84,7


m 10,04
Vớ
i 
 thờ
i giantác đ

ng c ủ
a rơ
le B:
TD 3( s)


5,95 

5,95 
tB 
0,18  2 
.TD 0,18 
.3 0,72( s)
m 1

10,042 1 




Tính toán tương tự đ
ường cong đặ
c tính của rơ
le B
(Ikđ= 84,7A; TD = 3s) ta đ
ược:
Bội sốdòng kđộng [m]

Dòng ngmạch (A)

Thời gian tđộng (s)

250
2,95
84,7

250


5,95 
.TD
0,18 m2 1 


= 2,86


450
5,31
84,7

450

1,19

10,04

850

0,72

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

BẢO VỆRƠLE


2

Ng.Phong
+

GIÁ TRỊĐẶT RƠLE – [B.33]

A


B

N5

N4

C

N3

N2

D

N1

Rơle B:
Dòng khở

ộng:

N6

~

* Dòng làm việ
c cực đạ
i: I lv max 2.83,67 167,34 A
 chọ

n nBI = 200/5

Cho tổng trởhệthố
ng và dòng ngắ
n mạch 3 pha trong đơ
n vị
tươ
ng đ
ối và có tên (Scb = 100MVA, V cb = 34,5kV).
Vịtrí
chạm

Z Σtớiđiểm

* Yêu cầu dòng t/độ
ng nhỏnhất của rơle lớn hơn 2 lần dòng
làm việc cực đ
ại nên: I kñ_B 2I lv max 2.167,34 334,68A

Dòng ngắn mạch 3 ph a

Ng.mạch max

Ng.mạch m in

nhỏn hất

l ớn n hất

N1 hay

N2

0,741 + j2,629
12,7321

0,741 + j2,199
12,2551

|0,366|
612,6A

|0,444|
743,3A

N3 hay
N4

0,247 + j1,541
11,5611

0,247 + j1,041
11,0701

|0,641|
1072,3A

|0,935|
1564,1A

N5


0,000 + j1,000
11,0001

0,000 + j0,500
10,5001

|1,000|
6673,5

|2000|
3342,0A

I
334,68
* Dòng chỉ
nh đị
nh trên rơ
le: I R _ B  kñ_B 
8,367 A
nBI
200/ 5

Thời gian tác đ
ộng:
* Khi ngắ
n mạ
ch tạ
i N 2 : I N 2 max 743,3 A
Dựa vào đặ

c tuyế
n cầ
u chì chọ
n  t đứt = 0,6s

Dòng ngắ
n mạ
ch lớ
n nhấ
t sau cầ
u chì là 350A (N6 )
Mỗi 4 tả
i tạ
i thanh cái A,B,C và phát tuyế
n từD là 3MVA và dự
kiế
n tăng 5MVA, mỗi tải đ
ược cung cấ
p bởi một máy biế
n áp
giảm 5MVA có đ
ặt cầ
u chì bả
o vệphía 34,5kV đặ
c tính cầ
u chì
cho ởbả
ng sau:
Thời gian đứt (s)


500

10

3

1

0,1

Dòng (A)

160

220

350

520

1600

* Đểthỏa mãn tính chọn lọc, thời gian cắt của rơ
le C:
( N 2)
t NM
max{t C ;t ñöùt }t 10,3 1,3s
B

* Ta có:

743,3
I N2 743,3 A  m 
2,22
334,68
t
1,3
TD 

0,77 → TD = 1
5,95
5,95
0,18  2
0,18 
2
m 1
2,22 1

Tấ
t cảcác rơle dòng đ
iệ
n đ
ặt tạ
i A,B,C có đặ
c tính phụthuộc
theo tiêu chuẩ
n Mỹ
. Yêu cầ
u dòng tác đ

ng nhỏnhấ

t phả
i lớn

n 2 lầ
n dòng tả
i cực đạ
i; chọn Δt = 0,3s.
Xác đ

nh c ác giá trịđặ
t của bả
o v ệdòng điệ
n tạ
i các vịtrí
A,B,C.

* Khi ngắ
n mạ
ch tạ
i N 3:
1564,1
I N3 max 1564,1 A  m 
4,67
334,68


+

Rơle C:


5,95 
5,95 


t B 
0,18  2 
.TD 
0,18 
.1 0,5( s )
m 1 
4,67 2 1 




Dòng khở
i độ
ng:
* Dòng làm việ
c cực đ
ại: I lv max 

S
5.106

83,67 A
3U
3.34,5.103

* Tính toán tư

ơng tự:

 chọn nBI = 100/5

* Yêu cầ
u dòng tác độ
ng nhỏnhất của rơle lớn hơn 2 lần
dòng làm việ
c cực đ

i nên: I kñ_C 2 I lv max 2.83,67 167,34 A
* Dòng chỉ
nh đị
nh trên rơle: I R_ C

I
167,34
 kñ_C 
8,367 A
nBI
100 / 5

+

Bộisốdòng k độ
ng [m]

Dòng ngmạch (A)

Thời gian tđộng (s)


743,3/ 334,68 2,22

743,3

… = 1,7

1000 / 334,68 2,99

1000 (= tb)

... = 0,93

4,67

1564,1

0,5

Rơle A:

Thời gian tác độ
ng:

Dòng khở

ộng:

* Phối hợ
p giữa rơ

le C và cầu chì máy biế
n áp.
* Dòng NM lớ
n nhấ
t sau cầ
u chì là 350A  t c.chì = 3s. Để
thỏa mãn tính chọn lọc, thời gian cắt củ
a rơ
le C khi ngắ
n
mạ
ch tại N6 là: t 3 0,3 3,3 s

* Dòng làm việ
c cực đạ
i: I lv max 3.83,67 251,01A

350
* Ta có: I N6 350A  m 
2,09
167,34

I
502,02
* Dòng chỉ
nh đị
nh trên rơ
le: I R _ A  kñ_A 
8,367 A
nBI

300 / 5

t
3,3
TD 

1,69 → TD = 2
5,95
5,95
0,18  2
0,18 
2
m 1
2,09 1

 chọ
n nBI = 300/5

* I kñ_A 2 I lv max 2.251,01 502,02 A

Dựa vào đặ
c tuyế
n cầ
u chì chọ
n  t đứt = 0,6s
( N 4)
* Thời gian cắ
t của rơle C: t NM
max{t B ;t ñöùt } t 0,8s
A


* Ta có:

* Khi ngắn mạch tạ
i N 1:

1564,1
I N4 max 1564,1 A  m 
3,11
502,02

743,3
I N1 743,3 A  m 
4,44
167,34


5,95 

5,95 
tB 
0,18  2 
.TD 0,18 
.2 1( s )
m 1
4,442 1 





Tính toán tương tự đ
ường cong đặ
c tính của rơ
le B
(Ikđ= 84,7A; TD = 3s) ta đ
ược:
Bội sốdòng kđộng [m]

Dòng ngmạch (A)

Thời gian tđộng (s)

350 /167,34 2,09

250


5,95 
.TD
0,18 m2 1 



520 /167,34 3,10

520 (= tb cộ
ng)

= 3,90
… = 1,74


4,44

743,3

1

t
1,3
TD 

0,92 → TD = 1
5,95
5,95
0,18  2
0,18  2
m 1
,311 1

* Khi ngắ
n mạ
ch tạ
i N 5:
3342
I N3 max 3342 A  m 
6,66
502,02

5,95


5,95 
t B 
0,18  2 
.TD 
0,18 
.1 0,32( s )

m 1 
6,66 2 1 





::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

2)


Ng.Phong
Cho sơđ
ồvà sốliệ
u nhưhình vẽ
:

Tính dòng khở
i độ
ng và vùng tác độ

ng của bả
o vệcắt nhanh
cấ
pIđ

t tạ
i vị
trí A & B.
Cho biết kháng trởđườ
ng dây x dd = 0,4Ω/km


a

Cắt nhanh cấp I:
Dòng khở
i độ
ng:
U
230.103 3
* Tổng trởhệthố
ng: X HT min  (3) p 
8,86
I A(max)
15.10 3

* Dòng ngắ
n mạch cực đạ
i khi NM tạ
i cuối các đư

ờng dây:
I (3)
NB(max) 

Up
X HT min X AB

230 3

4,05kA
8,86 (0,4.60)

Up
230 3
I (3)

1,57kA
NC(max) 
X HT min X AC 8,86 0,4.(60 130)

* Dòng khởi độ
ng bả
o vệcắ
t nhanh đặ
t tạ
i vị
trí A & B:
I
(3)
I kñ_A

kat .I NB
1,2.4,05 4,86kA
(max) 
I
(3)
I kñ_B
k at .I NC
1,2.1,57 1,88kA
(max) 

Xác đị
nh vùng bả
o vệ
:
* Vùng bả
o vệcó thểxác đị
nh từphươ
ng trình cân bằ
ng
dòngn ngắ
n mạch ởcuố
i đườ
ng dây dòng khởi độ
ng bả
o vệ
cắ
t nhanh:
Up
I
I kñ 

X HT min x L
100 xL
xL % 
x L (max)


100 U p
 xL % 
 X HT min 
x L (max) I kñI


* Phạm vi bả
o vệcắ
t nhanh tạ
i A:

100 U p
x L ( A) % 
 I X HT min 

x L (max) 
I
kñ_A


100 230 kV / 3
x L ( A) % 
8,86 


76,97%
0,4.60 
4,86



* Phạm vi bả
o vệcắ
t nhanh tạ
i A:

100 U p
x L ( A) % 
 I X HT min 

x L (max) 
I
kñ_B


230kV / 3

100
x L ( A) % 

8,86 
81,4%
0,4.(60 130) 
 1,88



::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

DÒNG CẮT NHANH – [B.41]

3


4

Ng.Phong
4)

DÒNG 3 CẤP – [1]

DÒNG 3 CẤP – [B.49]

Cho biết bả
o vệdòng điệ
n cực đ
ại tạ
i vịtrí 3 có đặ
c tính th ờ
i
gian phụthuộ
c, trịđặ
t dòng là 500A, độdốc U2 có phươ
ng


5,95 
trình: t 0,18  2 
.TD và trị
đặ
t TD = 3
m 1 


Cho biế
t bảo vệdòng điện cực đ

i tạ
i vịtrí 2 có đặ
c tính thời
gian phụthuộ
c, trịđặ
t dòng là 500A, đ
ộ dố
c U2 có phương

5,95 
trình: t 0,18  2 
.TD và trịđ
ặt TD = 2
m 1


Tính toán bả
o vệdòng đ

iệ
n 3 cấ
p đặ
t tạ
i vị
trí máy cắ
t số1

Tính toán bả
o vệdòng điện 3 cấ
p đ

t tạ
i vịtrí máy cắt số1.
Kiể
m tra độnhạ
y củ
a bả
o vệ
.

Điểm ngắ
n
mạch

Cho Δt = 0,3s; k at = 1,2; ktv = 0,85.
Điểm ngắn mạch

Dòng qua MC1 (A)


Dòng qua MC2 (A)

N1
N2
N3

10.000
3.000
400

8.500
2.200



Dòng qua MC1 (A)
max
8313
3325
3325
832

N1
N2
N3
N4

Dòng qua MC3 (A)

min

7120
2880
2880
721

max

min

9970
2493

8634
2160


Bả
o vệdòng điện cắ
t nhanh cấ
p I tạ
i vị
trí 1:

Bả
o vệdòng đ
iệ
n cắ
t nhanh cấp I tạ
i vịtrí 1:
* Dòng khởi độ

ng: I

I
kñ1

kat .I

N2
mc1(max)

1,2.3000 3600 A

* Thờ
i gian tác độ
ng: t 0( s )
I
1

* Dòng khởi độ
ng: I
Vớ
i:



k pd

kat .k pd .I

I

kñ2

I N31
400
 mc

0,182
N3
I mc
2200
2

I

I
kñ2

k at .I N3 (max) 1,2.2200 2640 A

I

II
kñ1

kat .k pd .I

* Cách khác: I

II
kñ1


I
kñ2

1,2.0,182.2640 576,6 A

( kat ) . I
2

N3
mc1

1,2 .400 570 A
2

* Thờ
i gian tác độ
ng: t t t 0 0,5 0,5(s )
II
1

I
2

Bả
o vệdòng đ
iệ
n cắ
t nhanh cấp III (dòng cực đạ
i) tạ

i vị
trí 1:
* Thờ
i gian tác độ
ng:
Khi NM tại N2 , thời gian làm việc của bả
o vệdòng cực đ
ại tạ
i
5,95 

III
vị
trí 2 là: t 2 0,18  2 
.TD
m 1 

Vớ
i:

* Dòng khởi độ
ng: I IIkñ1 kat . k pd . IIkñ3
N

Với:


5,95 
t2III 0,18 2
.2 0,4(s )

17 1 



* Đểth ỏ
a mãn tính chọ
n lọ
c, thời gian làm việ
c củ
a bảo vệ
dòng điệ
n cự
c đ

i tại vị
trí 1 đư
ợc chọn:
t1III t 2III t 0,4 0,5 0,9( s)

* Chọn đ
ặc tuyế
n thờ
i gian - dòng đ
iệ
n tạ
i bảo vệ1 là đ
ường
U2, có giá trị
đặ
t dòng điệ

n:

N4
I mc
2(max)

832

0,334
2493

I kñ1 kat . k pd . I kñ3 1,2.0,334.2990 1197 A



II

I

* Thời gian tác độ
ng: t1II t3I t 0 0,5 0,5(s )
Bả
o vệdòng điện cực đạ
i cấ
p III tại vị
trí 1:
* Thờ
i gian tác độ
ng:
Khi NM tạ

i N 3, thời gian làm việ
c củ
a bảo vệdòng cực đạ
i tạ
i

5,95 
III
vịtrí 3 là: t3 0,18  2 
.TD
m 1 

Với:

TD 3

I N3
8634
m  mc3(min) 
17,27
I ñaët
500


5,95 
t3III 
0,18 
.3 0,6(s )

2

17,27
1 



* Đểthỏ
a mãn tính chọn lọc, thời gian làm việ
c của bả
o vệ
dòng đ
iệ
n cực đạ
i tạ
i vịtrí 1 đượ
c chọ
n:
t1III t3III t 0,6 0,5 1,1(s )

* Chọ
n đặ
c tuyến thời gian - dòng điện tại bả
o vệ1 là đư
ờng
U2, có giá trị
đặ
t dòng đ
iệ
n:
I kñ1 k
at . Ilv (max) 2.240 480 A

III

Giá trị
đặ
t thời gian được tính:
t1III
1,1
TD 

3,59
5,95
5,95
0,18  2
0,18  2
m 1
6,93 1

Giá trị
đ
ặt thờ
i gian đượ
c tính:

với

I mc41(max)

I

k

1,2
III
I kñ1
 at .I lv(max) 
.160 225,88A
ktv
0,85

t1III
0,9
TD 

4,21
5,95
5,95
0,18  2
0,18 
2
m 1
13,28 1

k pd 

I kñ3 kat . IN4 (max) 1,2.2493 2990 A

TD 2
N2
I mc
8500
2(min)

m

17
I ñaët
500



* Thời gian tác độ
ng: t1I 0( s )
Bả
o vệdòng điện cắ
t nhanh cấ
p II tạ
i vị
trí 1:

Bả
o vệdòng đ
iệ
n cắ
t nhanh cấp II tạ
i vịtrí 1:
II
kñ1

N2
* Dòng khởi độ
ng: I Ikñ1 kat . I mc
1,2.3325 3990 A

1(max) 

với

I N2
3325
m  mc1(max)

6,93
I III
480
kñ1

I N2
3000
m  mc1(max)

13,28
III
Ikñ1
225,88

Kiể
m tra độnhạ
y:

I1
400
k nh  NIII3 
1,77 1,2 (thỏ

a)
I kñ1 225,88

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

3)


5

Ng.Phong
6)

DÒNG 3 CẤP – [2]

DÒNG 3 CẤP – [B.48]

3342A

~



1564A

1

250/5


N2
2

742A

N3

240A

3

200/5

Cho biết bả
o vệdòng điệ
n cực đ
ại tạ
i vịtrí 2 có đặ
c tính th ờ
i
gian - dòng điệ
n là đườ
ng U2 (theo tiêu chuẩ
n Mỹ
) vớ
i các giá
trị
đặ
t là Ikđ = 300A (sơcấ

p), TD = 1,96.

Phố
i hợp bả
o vệmáy cắ
t 1 và 2.
Tính toán bả
o vệdòng điệ
n 3 cấ

ặt tại vị
trí máy cắ
t số1.
Cho biế
t bảo vệdòng điện cực đ

i tạ
i vịtrí 2 có đặ
c tính thời
gian phụthuộ
c, trịđặ
t dòng là 500A, đ
ộ dố
c U2 có phương
5,95 
trình: t 
.TD và trịđ
ặt TD = 2
0,18  2 


m 1

N1

Tính toán bả
o vệdòng đ
iệ
n 3 cấ
p đặ
t tạ
i vị
trí máy cắ
t số1.


Bả
o vệdòng điện cắ
t nhanh cấ
p I tạ
i vị
trí 1:
N2
* Dòng khởi độ
ng: I Ikñ1 kat . I mc
1,2.1564 1876,8 A
1(max) 

* Thời gian tác độ
ng: t1I 0( s )


Tính t oán dòng ngắ
n mạ
ch:

Bả
o vệdòng đ
iệ
n cắ
t nhanh cấ
p II tạ
i vị
trí 1:

* Sơđồtương đ
ương:

* Dòng khởi độ
ng: I IIkñ1 kat . I Ikñ2
Với:

II
I
I kñ1
kat . I kñ2
1,2.890,4 1068,48 A



* Thời gian tác độ
ng: t1II t 2I t 0 0,5 0,5(s )


* NM tạ
i N 4:

Bả
o vệdòng đ
iệ
n cực đạ
i cấ
p III tạ
i vị
trí 1:

230 3
I (3)
4,665kA
N4 
(6 20) // 4 (2 23)



* Dòng khởi độ
ng: I III
kñ1 kat . Ilv (max) 2.240 480 A

I 2 4665A

(dòng qua MC2)

4

I1 
.4665 622 A
4 (6 20)

(dòng qua MC1)

* NM tạ
i N 3:

4
I1 
.24291 3238,8A (dòng qua MC1)
4 (6 20)

* NM tạ
i N 2:

4
I1 
.38305 5107,3A (dòng qua MC1)
4 (6 20)

* Chọ
n đ
ặc tuyế
n thờ
i gian - dòng đ
iệ
n tạ
i bả

o vệ1 là
đườ
ng U2, có giá trịđ
ặt thờ
i gian đượ
c tính:
t1III
1,1
TD 

1,64
5,95
5,95
0,18  2
0,18 
2
m 1
3,27 1

* NM tạ
i N 1:
230 3
I (3)
22,132kA
N3 
6


với


I 2 0

(dòng qua MC2)

I 1 22132A

(dòng qua MC1)

Điểm ngắn
mạ
ch

Dòng qua MC1 (A)

N1
N2
N3
N4

22132

max

5107,3
3238,8
622

min



5,95 
t3III 
0,18  2 
.1,96 0,8(s )
5,21 1 


t1III t3III t 0,8 0,5 1,3(s )

(dòng qua MC2)

I 2 0



* Đểthỏ
a mãn tính chọn lọc, thời gian làm việ
c của bả
o vệ
dòng đ
iệ
n cực đạ
i tạ
i vịtrí 1 đượ
c chọ
n:

3

I (3)

38,305kA
N3 
(6 20) // 4


TD 1,96
N2
Imc
1564
3(min)
m

5,21
I ñaët
300

(dòng qua MC2)

I 2 24291A

230

* Thờ
i gian tác độ
ng:
Khi NM tạ
i N 3, thời gian làm việ
c củ
a bảo vệdòng cực đạ
i tạ

i
5,95 

III
vịtrí 2 là: t2 0,18  2 
.TD
m 1 

Với:

230 3
(3)
I N3 
24,291kA
(6 20) // 4 2


I
I kñ2
kat . I N3 (max) 1,2.742 890,4 A

N2
Imc
1564
1(max)
m  III 
3,27
I kñ1
480


Dòng qua MC3 (A)
max

min

24,291
4665

Tính toán bả
o vệdòng điệ
n 3 cấ
p: tương tự2 bài trên

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

5)


6

Ng.Phong
8)

CHỌN TGIAN L ÀM VIỆC of RW – [1]

A

~


B
1

2s

2

I

C N2

N1
3

1,5s

4

II

D

5

2,5s

6

III


CHỌN TGIAN LÀM VIỆC of RW – [B.51]
I II = 100A

E
7

1s

8

IV

2s

~
1,5s

A

1

V

~

Chọn thời gian làm việ
c của bả
o v ệdòng cực đạ
i có hướng có

đặ
c tính thời gian độ
c lậ
p tạ
i các máy cắ
t 1,2,3,4,5,6,7,8. Cho
biết Δt = 0,5s.

B
3
L 2 = 5km

6

1s

Cho biế
t vịtrí nào không cầ
n đ

t bộphậ
n đị
nh hướ
ng công
suấ
t RW. Giả
i thích cách làm việ
ccủ
a hệthố
ng bả

o vệkhi ngắ
n
mạ
ch tại N1 và N 2.

2

L 1 = 3km

L 3 = 2km
II = 200A

5
3s

4

C
I III = 100A

Chọ
n thời gian làm việ
c và dòng điệ
n củ
a bả
o vệdòng cực đạ
i
có hướngđ
ặt tại các máy cắ
t 1,2,3,4,5,6,7,8.

- Xác đ

nh vịtrí không cầ
n đặ
t bộphậ
n RW.


Thời gian tác đ

ng:

- Kiể
m tra đ
ộnhạ
y.
Cho biế
t kat = 1,2; ktv = 0,9 và Δt = 0,5s.

* Theo hướng 1,3,5,7:
t7 tV t 1,5 0,5 2 s

t5 max t7 ; tIV t max 2s ;1s 0,5 2,5 s
t3 max t5 ; tIII t max 
2,5s ;2,5s 0,5 3s
t1 max 
t3 ;tII t max3s ;1,5s 0,5 3,5s

* Theo hướng 8,6,4,2:
t2 t I t 2 0,5 2,5 s


t4 max 
t2 ; tII t max 
2,5s ;1,5 s 0,5 3 s

t6 max t4 ; tIII t max 
3 s ;2,5 s 0,5 3,5 s
t8 max 
t6 ; tIV t max 
3,5 ;1 0,5 4 s
s

s

Vị
trí không cầ
n đặ
t RW:
* Nguyên tắc: vị
trí không đặ
t bộphậ
n đị
nh hướ
ng công suấ
t
khi nó là max đ

i với 2 phầ
n tửtrước & sau nó → các vị
trí

ko cầ

ặt RW là: 1,6,8
* Giả
i tích bả
o vệtạ
i N1 & N 2:
- Tạ
i N 1 : dòng công suấ
t chạ
y từ2 nguồ
n đ
ổvềđ
iể
m ngắ
n
mạ
ch N1 , các rơle 1,6,8 do không có RW nên điề
u khởi
độ
ng & rơle 3,5 do có cùng hướ
ng dòng công suấ
t →
khở
i độ
ng. Vì đ
iể
m ngắ
n mạ
ch thuộ

c vùng b ả
o vệcấ
p I
củ
a 5 & 6 nên 2 rơle này tác độ
ng cắt máy cắ
t.
- Tạ
i N1: 1,6,8 & 4 → 1 & 4 cắ
t (vùng 2)


Thời gian tác đ
ộng:
- Vì NM tạ
i thanh cái A thì không có dòng điện đ
i trong mạch
vòng. Khi điểm NM dời qua bên phả
i thanh cái A thì dòng
điệ
n ngắ
n mạ
ch trong rơ
le 2 & 5 tă
ng lên đ
ến trị
sốdòng tạ
i
B và C.
- Vì trịsốdòng ngắ

n mạ
ch quan rơle 2 & 5 từ0A nền rơle
này có thểchỉ
nh đị
nh tác độ
ng tức thời t2 = t5 = 0s.
* Theo h ư
ớng 1,3,5:
t5 0 s

t3 max t5 ; tIII t max 
3 s;0 s 0,5 3,5 s
t1 max 
t3 ;t II t max3,5s ;2s 0,5 4s

* Theo h ư
ớng 6,4,2:
t2 0s

t4 max 
t2 ;t II t max0s ;2s 0,5 2,5s
t6 max 
t4 ;t III t max 2,5s ;3s 0,5 3,5s

* Vị
trí không cầ

ặt bộphậ
n RW: 1 & 6
Dòng khở


ộng củ
a bảo vệdòng điệ
n có hướ
ng:
* Dòng làm việ
c: giảsửIL2 là dòng từIII → II
I ( L L3 ) I III L3 200(5 2) 100.2
I L1  II 2

160 A
L1 L2 L3
35 2
I ( L L ) I II L1 100(5 3) 200.2
I L 3  III 2 1

140 A
L1 L2 L3
3 5 2
I L I L 200.3 100.2
I L 2  II 1 III 3 
40 A
L1 L2 L3
3 5 2
k at k mm
* Dòng khởi độ
ng: I III
. Ilv max
kñ 
ktv


I lvmax_1 max I L1 ; I II I III 300 A
I lvmax_ 3 max I L2 ; I III 100 A
I lvmax_ 5 I L3 140 A
I lvmax_ 6 max I L3 ; I II I III 300 A
I lvmax_ 4 max I L2 ; I II 200 A
I lvmax_ 2 I L1 160 A

I kñ_1 423,53 A
 I kñ_1 141,18 A

I kñ_1 197,65 A
I kñ_1 423 A
 I kñ_1 282,2 A

I kñ_1 226 A

Độnhạ
y:
7
700
I1NM _ II  IN 700 A  k nh1 
1,6 2 (ko thỏ
a)
10
423
3
300
I 3NM _ I  I N 300 A  k nh3 
2,17 2

10
141,18

300
k nh4 
1,06 2
282
300
k nh6 
0,7 2
423

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

7)


7

Ng.Phong
10)

BO VK HONG CCH [B .58]

Ttớnh tng trkh
i
ng cp I, c
p II v hsnh

y c
a
b
o vkhong cỏch ch
ng ng
n m
ch nhi
u pha
t t
i cỏc v
trớ 1,2,3 mng 110kV. Trsdũng i
n ng
n m
ch phõn bkhi
cú ng
n mch 3 pha t
i N nhtrờn hỡnh.
T
t ccỏc ngu
n cú sb
ng nhau, tt ct
ng trcỏc ph
n
tcú cựng gúc pha, cho Z d = 0,4/km v UN %MBA = 10,5%
100km

800A

C


2

~

110kV

Ch
n trskh
i
ng c
p I,II v th
i gian khi
ng c
p 2 ca
b
o vkho
ng cỏch 2 c
p ch
ng NM nhiu pha t
i vtrớ mỏy
c
t 1.
Cho t = 0,5s. T
i vtrớ 2
t b
o vkho
ng cỏch 3 cp, MBA
cú bo vso lch tỏc
ng tc th
i.

Cho Z d = 0,4/km v UN%MBA = 10,5%

60km
B

600A

1000A

1

D

3

A

B O VKHONG CCH [B.59]

~

~
~

110kV

1

l1


l2

A

l6

l4

2

C

l5

t 5 (2s)

T5

l7

T1

N

B

l3

T2


T3

T4

t1

t2

t3

t4

(2s)

(1s)

(1,5s)

(2s)

Cỏc dli
u
ng dõy, mỏy bi
n ỏp:
2x60MVA

Chi
u di ng dõy (km)
l1
30


40km



l3
40

l4
50

l5
50

l6
20

Cụng sut MBA (MV A)
l7
0

T1
T2
2x10 2x10

T3
40

T4
63




T
ng tr
:

U % U2
10,5 110
* Z MBA N . ủm
.
21, 2
100 Sủm 100 60
Z T Z MBA 2 10, 6 (2 maựy //)
* Z AB 0, 4100 40; ZBC 24; ZBD 16

Mỏy c
t
t t
i v
trớ 1:

* Z

I
kủ1

0,85.Z AB 0,85.40 34

* Z


II
kủ1



k
k11
Z AB 1 Z (Ii )

(sụ ủo >1 nguon)
k
pd (i )






ZI
Z
ZI

min BC ; BD ; T
k pd ( i)
k
k
pd ( BC) pd ( BD) kT



I N _ AB
1000 5
k pd (BC )


I N _ AB I N _ BC I N _ BD 2400 12
Z

l2
30

I
( i)

5
k pd (BD ) kT k pd (BC )
12
Z (Ii)

0,85.24 0,85.16 10, 6

min
;
;
25.44
5
5
k pd ( i)
5 12
12

12

Tớnh cỏc t
ng tr:
U % U2
* Z MBA N . ủm
100 Sủm
* Z ủd Z ủd l

C
p I:
-
ng dõy AB: gm 3
o
n
+ l1 l2 l3
Z1-1 = Zl1 + Zl2 + Zl3
+ l1 l6 T1

Z1-2 = Zl1 + Zl2 + ZT1

+ l1 l2 l7 T 2 Z1-3 = Z l1 + Zl2 + Zl3 + ZT2

- T
ng trkh
i
ng c
p I:
I
Z kủ1

0,85.Z AB 0,85.Z AB(min)

Z AB (min) min
Z 11; Z 12 ; Z 13

t1I 0( s)
C
p II:
- Do sch
cú 1 ngu
n, ta cú:
II
Z kủ1
Z AB (max) 0,5Z BC (min)

t t taỷi t
II
1

II
Z kủ1
0,85
40 0, 9.25, 44 53, 5

Z II 53,5
knhII 1 kủ1
1,34 > 1, 2
Z AB
40
Mỏy c

t
t t
i v
trớ 2:

* Z kdI 2 0,85.Z BC 0,85.24 20.4


k
* Z kdII 2 k 11
Z BC 1 Z (Ii )

choùn gtrũ "min"
k
pd
(
i
)


I
Z BA
ZI
Z
min
; BD ; T


k pd ( i)
k

k
k

pd
(
BA
)
pd
(
BD
)
T
( BC)


I N _ BC
800 1
k pd (BA ) k pd (BD ) = kT


I N _ BC I N _ BA I N _ BA 2400 3

Z (Ii)

Z (Ii)

34 0,85.16 10, 6
min 1 ; 1
; 1 31.8
k pd ( i)

3
3
3
ZkủII 2 0,85
24 0,9.31,844, 7

Z II 44, 7
knhII 2 kủ2
1,86 > 1, 2
Z AB
24
Mỏy c
t
t t
i v
trớ 3: (tớnh t
ng t)

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

(sụ ủo 1 nguon)

T5
40

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

9)



Ng.Phong
* Độnhạ
y cấ
p III khi NM cuố
i L1:

BẢO VỆK HOẢNG CÁCH – [B.60]

Xác đ

nh tổ
ng trởkhở
i độ
ng và thờ
i gian làm việ
c của bả
o vệ
khoả
ng cách chống ngắ
n mạ
ch nhiề
u pha đ

t tạ
i vịtrí 1 khi
L1 = 62km và L1 = 12km.

Z III 87,3
KnhIII1  kñ1 
3,13 1, 2

Z L 1 27,9

Hoặ
c khi NM cuố
i vùng bả
o vệdựtrữcuố

dây BC:
III

III

Z
Z kñ1
87,3
III
Knh 1  kñ1 

1,33 1,2
ZL2
13,5
Z ñt(max)
ZL1 
27,9 
k p(min)
0,358

* Thời gian làm việc: t1III t2III t 1 0,5 1,5( s )
Đểgiả
m thờ

i gian làm việ
c, cấp thứIII có thểchọ
n theo điề
u
kiệ
n phối hợp vớ
i cấp thứII của bả
o vệsố2:


a)



k
III
Z kñ1
k11 
Z  1 Z II
 L1 k pd (max) kñ2 




Khi chiều dài đường dây L1 = 62km:
Cấ
p I:

Z


I
kñ1

0,85.Z L1 0,85.27,9 23,7

Lúc này thời gian làm việ
c: t1III t2II t 0,5 0,5 1( s)



t1I 0(s )

b)

Khi chiều dài đường dây L1 = 12km:
* X ác đ

nh lại tổ
ng trởkhởi độ
ng cấp II củ
a bảo vệ2:

Cấ
p II:
- Theo đk NM tạ
i C:

I
Z kñ2
0,85.Z L 2 0,85.5,4 4,69




k
II
* Z kñ1
k11 
Z L1  1 Z LI 2 

  choïn gtrò "min"
k pd





k
0,9
II

Z kñ1
k11 
Z  1 Z I 0,85 
27,9 
.4,69 

31,9
 L1 k pd (max) kñ2 

0,434






* Cách 1:

Z II
31,9
k nhII 1  kñ1 
1,14 1,2 : không đủđộnhạy
Z L 1 27,9

U
I L2 
( X A Z L1 ).X B
Z L 2
X A ZL1 X B
XB
I L1 
.I
X A Z L1 X B L2
I
XB
k pd  L1 
I L 2 X A ZL1 X B

Phối hợp lạ
i:
I

Z kñ3
0,85.Z L 3 0,85.14,4 12,24 
II
I
Z kñ2
k11 
Z L 2 k1Z kñ3
0,855,4 0,9.12,2413,95



k
0,9


II
II
Z kñ1
k11 
Z L1  1 Z kñ2

27,9 
.13,95 48,3 

0,85 
k pd (max)
0,434






* Cách 2:

IL 1
XB
IL1
XB



k pd
I of _ B ( X A Z1 )
I L1 I of _ B ( X A Z1 ) X B

Z II
48,3
k nhII 1  kñ1 
1,73 1,2
Z L 1 27,9
Lúc này thời gian làm việ
c: t1II t2II t 0,5 0,5 1( s)

Vậ
y hệsốkpd là không đổ
i khi NM tạ
i C hoặ
c NM sau máy
biến áp.
XB(max)


k pd (max) 

XA(min) ZL1 XB (max)

0, 434

Z kIñ2 0,85.Z L2 0,83.13,5 11,5

0,9

II
 Z kñ1
0,85 
27,9 
.11,543,98 
0, 434


- Theo đk NM sau MBA:



k1

0,9

II
Z kñ1
k11 

27,9 
.27 71,3 
Z L1 k pd Z T min 
0,85 
0,434




Từ2 điều kiện trên ta chọ
n:
II
Z kñ1
43,98 

t1II t1I t 0,5( s)
Z II
43,98
* Độnhạ
y cấ
p II: k nhII 1  kñ1 
1,58 1, 2
ZL1
27,9
Cấ
p III:
* Chọ
n theo đk tổ
ng trởcủ
a phụtả

i nghĩ
a là lúc vậ
n hành với
dòng cực đạ
i Ilvmax và điệ
n áp cực tiể
u.
U lv(min) 
0,9 0,95
U ñ m 99.103 kV
III
Z kñ1


U lv(min)
3.K at .K mm .K tv .I lv (max).cos(nh lv )

87,3

trong đó:
K at = 1,2 - hệsốan toàn; K mm = 1,5 - hệsốmởmáy
K tv = 1,05 ÷ 1,1 - hệsốtrởvề
φnh = 65÷80 0 - góc độnhạy max rơle tổ
ng trởcó hướng

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

11)


8


Ng.Phong
13)

BẢO VỆK HOẢNG CÁCH – [HKII-04.05]

Tính toán bả
o vệkhoảng cách 2 cấ
p chố
ng ngắ
n mạ
ch 1 pha
và nhiều pha đặ
t tạ
i vịtrí số1. Kiể
m tra đ
ộnhạ
y của bả
o vệ
.

B ẢO VỆKHOẢNG CÁCH – [1]

Tính toán bả
o vệkhoả
ng cách 3 cấp chống ngắ
n mạ

ch 1 pha
và nhiề
u pha đ

t tạ
i vị
trí số1.

Tổ
ng trởcủ
a đư
ờng dây là: x 1 = 0,4Ω/km; x0 = 3x1
Cho Δt = 0,3s


Tổ
ng trở
:



U % U2
10,5 110
* Z MBA  N . ñm 
.
21, 2
100 Sñm 100 60

* Xét trường hợ
p NM nhiề

u pha tạ
i cuố
i thanh cái C.
Mạ
ch Thevenin:

* Z AB 0,4 60 24 ; Z 0AB 3Z AB 72


Z BC 0,4 15 6





199,2 35 0
Vn 
115350
3
Z 56,284,50
V
I NB  n 2,05119,470
Z



; Z 0BC 3Z BC 18

Z CD 0,4 30 12  ; Z 0 CD 3Z CD 36


Bả
o vệcấ
p I:
* Chố
ng NM nhiề
u pha : Z Ikñ1 0,85.Z AB 0,85.24 20,4

Z ND
I NA 
.I 0,895120,60
Z ND Z NA NB

I
I
Z kñ1_1pha
Z kñ1
20,4

* Chố
ng NM 1 pha:

Z Z AB 72 24 2
Hệsốbù: K buø  0 AB


3Z AB
3.24
3

I

0,895
K pd 1  NA 
0,44
I NB
2,05

Ta có thểtính Kpd mà kô cầ
n phả
i tính dòng NM, với:

* Thờ
i gian tác độ
ng: t1I 0( s )

K pd 1 

Bả
o vệcấ
p II:
* Chố
ng NM nhiề
u pha:

Z ND
Z ND Z NA

Bả
o vệcấp I:

Z



Z 
II
Z kñ1
Z AB 0,5.min  BC ; MBA 
K
K

pd
1
pd
2




I
0
0
Z kñ1
0,85.Z
AB 0,85.4585 38,2585 

t1I 0( s )

(nế
u tại B ko có nguồ
n: K pd = 1)
Sơđ

ồthay thế
:

~

I N1
xB
K pd 1  AB

0,306
N1
I BC
xA Z AB xB

Bả
o vệcấp II:

~

XB

XA

K pd 2 K pd1 0,306
Z AB

 6
31,8 
II


Z kñ1
24 0,5.min 
;
33,8
0,306 0,306 
* Chố
ng NM 1 pha:

0,5
II
Z kñ1
Z AB  .min Z BC ;Z BD 
K pd
0,5
= 45850 
.min 
30,85 850 ; 33,75 830 
0,44
= 80,06 850 

B

N

t1II t1I 
t 0,5( s)
* Kiểm tra đk độnhạy:

II
II

Z kñ1_1pha
Z kñ1
33,8

Z II 80,06
k nhII 1  kñ1 
1,78 1,2 (thỏa)
ZL1
45

Z Z AB 72 24 2
Hệsốbù: K buø  0 AB


3Z AB
3.24
3

Bả
o vệcấp III:

Kiểm tra độnhạy:

III
Z kñ1
1,2 
Z AB maxZ BC ;Z BD 


0

1,2 
45

85

max
30,85
850 ;33,75830



94,4884,140 

Z II
33,8
K nh  kñ1 
1,41 1,2 (thỏ
a)
Z AB
24

Bả
o vệcấ
p III:

t1III t2II t 0,3 0,3 0,6(s )

* Chố
ng NM nhiề
u pha:

III
Z kñ1
1,2
Z AB maxZ BC ;Z MBA 



Z kñ1 1,2 
24 max 
6;31,8

66,96
III



t1III t2II t 0,3 0,3 0,6(s )

Z III 66,96
K nhIII  kñ1 
2,79 1,2
Z AB
24

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

12)


9


Ng.Phong
BẢO VỆK HOẢNG CÁCH – [B.74]

Cho sơđ
ồđ
ơn tuyến củ
a hệthống truyề
n tả
i 345kV và thông
sốnhưhình. Tính bả
o vệkhoả
ng cách 3 cấ


t tạ
i vị
trí A.


Tổ
ng trởđư
ờng dây quy vềphía thứcấ
p:
* Z AB kqñ Z1_ AB 0,1333.4585 0 685 0
Z0 AB kqñ Z0 _ AB 0,1333.14474 0 19, 2 74 0
* ZCD kqñ Z1_CD 0,1333.45850 4 850
Z0 CD kqñ Z0 _ CD 0,1333.144740 12,8740

* Z EF kqñ Z1_ EF 0,1333.33,75850 4,5850
Z0 EF kqñ Z0 _ EF 0,1333.15,75 74 0 2,1 74 0
Bả
o vệcấ
p I:
* Chố
ng NM nhiề
u pha:
I
Z kñ_AB
0,85.Z AB 0,85.6 85 0 5, 485 0 

* Chố
ng NM 1 pha:

I
I
Z kñ1_1pha
Z kñ_AB
5, 485 0 

Z ZAB 19,2 740 6850
Hệsốbù: k buø  0 AB

0,742 160
3Z AB
6850
Bả
o vệcấ
p II:

* Hệsốphân dòng:
Z HL
k pd 
Z HL Z GH

3085

0

k pd 

2185

0



0, 46
30850 21850 15850 45850 

* Giá trị
khở

ộng:

0,5
II
Z kñ_AB
Z AB  .Z CD
k pd

0,5
= 6850 
.4850
0, 46
= 9,94850 
* Kiể
m tra đ

ộnhạ
y:

Z II
9,94
k nhII1  kñ_AB 
1, 66 1, 2 (thỏa)
Z L1
6
* Chố
ng NM 1 pha:

II
II
Z kñ1_1pha
Z kñ_AB
9,94 85 0 

Z ZAB 19,2 740 6850
Hệsốbù: k buø  0 AB

0,742 160

3Z AB
6850
Bả
o vệcấ
p II:
Xem trang 278-SGK

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

14)

10


11

Ng.Phong
CHỌN CẦU CHÌ – [Ex-12.2]

17)

ĐIỀU CHỈNH TẦN SỐ VÀ CÔNG SUẤT - [Ex-16.1]

HT Đcó tổng phụtả
i là 1580MW. Hệsốđ
iề
u chỉ
nh phụtải là

D% = 2. Tìm độlệ
ch tần sốkhi đ
ột ngộ
t cắ
t 80MW công suấ
t
tả
i trong 2 trường hợ
p:

Khả
o sát đdây phân phố
i hình tia, phụtả

ược cung cấ
p điệ
n
dọ
c theo phát tuyế
n. CC A là thiết bịbv chính của tuyế
n và CC
B, C đ
ược đặ
t trên các nhánh rẽphía sau nhằ
m giả
m khu vực
mấ
t điệ
n do các sựcốởxa. Chẳ
ng hạ

n sựcốsau B hoặc C.
Dòng sựcốmaxi và min tính bằ
ng A tạ
i mỗ
i vịtrí đ
ược cho
trong khung. Ngoài ra cũ
ng cho dòng đmức tả
i qua mỗ
i CC.

a - Không có điề
u chỉ
nh tố
c đ
ộ.
b - Hệthố
ng có 220MW công suấ
t dựtrữquay.
Cho biế
t độphụthuộ
c điề
u chỉ
nh 5%. Tấ
t cảM F làm việ
c với
van mở. Giảthiế
t bộGovernor chỉđ
áp ứng đ
ược 80% theo tả

i.

Lựa chọ
n phố
i hợp cho các CC A, B, C.


Ptải = 1580MW

Pc ắt = 80MW

Pdựtrữ= 220MW

a) Không có điề
u chỉ
nh tố
c độ
:
- Sựthay đổ
i củ
a tả
i: ΔP% =

ΔP%
5, 063
Δf% = D% =
= 2,532%
2

- Độtă

ng tầ
n số
:


Dòng tả
i qua C là 21A:
- Chọn CC C là 15T có khảnă
ng chị
u tả
i là 23A  cầ
u chì này
có dòng đ

nh mức thích hợp mặ
c dù độdựtrữnhỏ(2A)
Chọn CC tạ
i B:
- Từbả
ng 12.6 (tr296-SGK), vớ
i loạ
i chì T ta thấ
y rằ
ng 15T có
thểphố
i hợ
p với chì 25T tại vị
trí B với dòng lên tớ
i 730A.
- Nhưng ởđây dòng sựcốlớn nhấ

t sau B là 1550A, vì vậ
y ta
chọn chì 30T cho vị
trí B.
- Chì 30T có dòng liên tụ
c là 45A (> dòng tải qua B là 36A),
từbả
ng 12.6 ta thấ
y nó phố
i hợp tố
i với chì bv dưới 15T có
dòng NM lên tới 1700A.
Chọn CC tạ
i A:
- Tạ
i A, dòng tả
i là 105A và dòng sựcốlớn nhấ
t là 1800A.
- Đểth ỏ
a Itải tạ
i A  chọ
n chì 80T có dòng đmức là 120A.
- Chì 80T sẽphối hợ
p vớ
i chì 30T với dòng sự cố lên đế
n
5000A, và sơđ
ồnày dòng NM chỉ
có 1800A  thỏ
a.

Vậ
y các cc đ
ượ
c chọ
n là: 80T tạ
i A, 30T tạ
i B và 15T tạ
i C.
16)

CHỌN CẦU CHÌ – [Ex-12.2]

Pc ắt
80
.100 =
.100 = 5,063%
P tải
1580

Δf = Δf%.f đm =

2, 532
.50 = 1,266Hz
100

b) Hệthố
ng có 220MW công suấ
t dựtrữquay:
- Kh ảnă
ng nguồ

n pháy quay tổ
ng:
P = Ptải + P dựtrữ= 1580 + 220 = 1800MW
- Nguồ
n tham gia điề
u chỉ
nh:
P nguồn = 0,8P = 0,8 x 1800MW = 1440MW
- Độphụthuộc đ
iề
u tố
c 5%  tầ
n sốthay đổ
i 5% làm thay
đổ
i nguồ
n phát thay đổ
i 100%, do đ
ó:
1
Pnguồn
1440
R = (5/100) x 50Hz = 0.05x50Hz = 576 MW/Hz
- Đặ
c tính đáp ứng tầ
n sốhệthố
ng:
1
1 D%.P
β= R + D = R + P

cắt
= 576 +
- Tầ
n sốtăng:

2.1800
80 = 621 MW/Hz

ΔP L
80
Δf = β = 621 = 0,1288Hz

Một tủphân phố
i có sơđồnhưhình vẽ
. Xác đị
nh thời gian làm
việ
c củ
a MCB và MCCB trong các điề
u kiệ
n sau:
a - Nhánh 1 quá tả
i 28A trong 1h.
b - Ở nhánh 2 có chạ
m trung tính 1 pha, dòng chạ
m là 2000A.
c - Ởnhánh 3 có chạm đ
ất 1 pha, dòng chạ
m là 63,75A.



Nhánh 1 quá tả
i 28A trong 1h:
- Vì dòng đi và dòng vềbằ
ng nhau  RCCB không tác đ
ộng.
- Ta có: Itải/Iđm = 28/25 = 1,12 < 1,13: MCCB ko tác đ
ộng.
Ở nhánh 2 có chạ
m trung tính 1 pha, dòng chạm là 2000A.
- Vì dòng đi và dòng vềbằ
ng nhau  RCCB không tác đ
ộng.
2000A
- Dòng chạm trung tính = 25A Iđm = 80Iđm > 10Iđm: MCB tác
độ
ng tức thời với thời gian nhỏhơ
n 0,1s.
Ở nhánh 3 có chạ
m đấ
t 1 pha, dòng chạ
m là 63,75A.
63.75A
- Dòng rò chạ
m đấ
t = 0.03A IΔN = 2125IΔN > 5IΔN : theo tiêu
chuẩ
n IEC thờ
i gian cắ
t tố


a củ
a RCCB khi dòng rò lớn hơn
5I ΔN là 0,04s.
- Nế
u RCCB không cắ
t, MCB sẽtác độ
ng vớ
i thời gian là 60s
63.75A
(vì I chạm = 25A Iđm = 2,55Iđm)

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

15)


12

Ng.Phong
20)

ĐIỀU CHỈNH TẦN SỐ VÀ CÔNG SUẤT - [B113-tr368]

ĐIỀU CHỈNH TẦN SỐ VÀ CÔNG SUẤT - [Ex-16.1]

Mộ
t hệthố

ng đ
iệ
n nhỏgồ
m 2 tổmáy phát có đặ
c tính như
sau:

HTĐ có tổng phụtả
i là 1260MW. Tả
i thay đ
ổi 1,5% khi tầ
n số
thay đổ
i 1% ( D% = 1,5). Tìm đ
ộlệ
ch tầ
n sốkhi độ
t ngộ
t cắt
60MW tải khi:

Công suấ
t đmức

Độphụthuộc chỉ
nh tốc độR(%)

MVA

(đvtđtheo cb là sc tổmáy)


1

600

6

2

500

4

Tổ

a - Không có điề
u chỉ
nh tố
c độ
.
b - Hệthống có 240MW dựtrữquay.
Cho biế
t đ
ộphụthuộ
c điều chỉ
nh 5%. Tất cảMF làm việ
c với
van mở. Giảthiế
t bộGovernor chỉ
đáp ứng đượ

c 80% theo tải.



Hai tổmáy làm việ
c song song, tải 900MW
Ptải = 1260MW

Pcắt = 60MW

P dựtrữ= 240MW

- Tổ1 cung cấ
p 500M W
- Tổ2 cung cấ
p 400M W.

a) Không có đ
iề
u chỉ
nh tốc độ
:

Tả
i tă
ng 90MW. Tìm đ
ộlệch tần số& công suấ
t phát mới của
mỗ
i tổmáy trong 2 trường hợ

p:
a) Giảsửcs tả
i không phụthuộ
c vào tần sốD = 0. .

- Phụtả
i còn lạ
ii:
P = Ptải - P cắt = 1260 – 60 = 1200MW
- Hằ
ng sốgiả
m tả
i còn lạ
i:
D%.P 1.5x1200
D= P
=
= 30 MW/Hz
60
cắ
t
ΔPL
-60
Δf = – D = – 30 = 2Hz

- Độtă
ng tần số:

b) Hệthố
ng có 220MW công suất dựtrữquay:

- Khảnăng nguồn pháy quay tổng:
P = P tải + P dựtrữ = 1260 + 240 = 1500MW
- Nguồn tham gia điề
u chỉ
nh:
P nguồn = 0,8P = 0,8 x 1500MW = 1200MW
- Độphụthuộ
c điề
u tốc 5%  tầ
n sốthay đổ
i 5% làm thay
đổ
i nguồ
n phát thay đổ
i 100%, do đó:
1
P nguồn
1200
R = (5/100) x 50Hz = 0.05x50Hz = 480 MW/Hz
- Đặ
c tính đáp ứng tầ
n sốhệthố
ng:
1
β= R + D = 480 + 30 = 510 MW/Hz
- Tầ
n sốtă
ng:

ΔPL

- 60
Δf = – β = – 510= 0,1176Hz

b)

Giảsữtả
i không thay đ
ổi 1,5% đ
ối với tầ
n sốthay đổ
i
1% ngh ĩ
a là D = 1,5.


- Độphụthuộc chỉ
nh tố
c độR tính ởS cb = 1000MWA:
Scb
1000 6
R1 = S .R1 % = 600 . 100 = 0,1 đ
vtđ
1
Scb
1000 4
R2 = S .R2 % = 500 . 100 = 0,08 đ
vtđ
2
- Tả
i thay đổ

i (tính trong đ
vtđ):
Ptải tăng
90
ΔP L = S
= 1000 = 0,09 đvtđ
cb
a) Tả
i không phụthuộ
c vào tần sốD = 0:
- Độlệ
ch tầ
n số
:
- ΔP L
- ΔP L
Δf ss = 1/R + D = 1/R + 1/R + D
eq
1
2
- 0 .09
Δf ss = 1/0.1 + 1/0.08 + 0 = - 0,004 đ
vtđ
 Δf = Δfss .f0 = (- 0,004).50 = - 0,2Hz

19)

ĐIỀU CHỈNH TẦN SỐ VÀ CÔNG SUẤT - [Ex -16.1]

HTĐ gồ

m 6 tổmáy, trong đó có 3 tổmáy có P Fđm = 150MW,
độdố
c đ
iề
u tố
c R = 0,06; ba tổmáy còn lạ
i có P Fđm = 200MW,
R = 0,07. Phụtả
i có công suấ
t 800MW và D = 1,5.
Tính đ
iề
u chỉ
nh sơcấ
p khi phụtả
i tăng thêm 85MW, sao cho
tầ
n sốkhông vượt quá ± 0,2Hz so với tầ
n sốđ

nh mức.


Pht 3.150 + 3.200
- Độdựtrữcông suấ
t: K dt = P =
= 1,3125
800
pt
- Tính K Fht:


K Fht =

3.150.0, 06 3.200.0, 07
3.150 3.200

15, 3061

- Khi phụtả
i tă
ng thêm thì tần sốgiảm 1 lư
ợng:
P . f
ñm

f 

Ppt ( K dt . K Fht D)



P . f
ñm
Ppt . K ht

85 50

f 

0, 246


800(1, 3125 15, 3061 1, 5)

- Ta thấ

ộlệ
ch tầ
n sốvượ
t quá giá trịcho phép, khác phụ
c
bằ
ng cách giả
m R củ
a tổmáy thứ2: R2 ’ = 0,04s
K Fht =

f 

3.150.0, 06 3.200.0, 04
3.150 3.200

 21, 4286

85 50
800(1, 3125 21, 4286 1, 5)

(thỏ

k đềbài)


- Tầ
n sốmới:
F = f 0 + Δf = 50 – 0,2 = 49,8Hz
- Công suấ
t thay đổ
i mỗ
i tổmáy:
Δf ss
- 0.004
ΔP 1 = – R = – 0.1 = 0,04 đvtđ  ΔP 1 = 40MW
1
Δf ss
- 0.004
ΔP 2 = – R = – 0.08 = 0,05 đvtđ  ΔP 2 = 50MW
2
Nhưvậy, ởtầ
n sốlàm việc mới là 49,8Hz thì: tổmáy 1 cung
cấ
p 540M W & Tổmáy 2 cung cấ
p 450M W.
b) Khi D = 1,5:
- Độlệ
ch tầ
n số
:
- ΔP L
- ΔP L
Δf ss = 1/R + D = 1/R + 1/R + D
eq
1

2
- 0.09
Δf ss = 1/0.1 + 1/0.08 + 1.5 = - 0,00375 đvtđ
 Δf = Δfss .f0 = (- 0,00375).50 = - 0,1875Hz
- Tầ
n sốmới:
F = f 0 + Δf = 50 – 0,1875 = 49,8235Hz
- Công suấ
t thay đổ
i mỗ
i tổmáy:
Δf ss
- 0.00375
ΔP 1 = – R = –
= 0,0375 đ
vtđ
0.1
1
Δf ss
- 0.00375
ΔP 1 = – R = – 0.08 = 0,046875 đvtđ
2
 ΔP 1 = 37,5MW & ΔP 2 = 46,875MW

0, 1793 0, 2

Như vậ
y tổmáy 1 cung cấ
p 537,5M W và tổmáy 2 cung cấ
p

446,875MW ởtầ
n sốmới là 49,8125Hz.
Tổ
ng công suấ
t phát thay đổ
i là 84,375 thay vì 90MW (nhỏ

n 5,625MW) là do công suấ
t tả
i thay đổ
i theo tầ
n số1
lượng:
DΔfss = (- 0,00375).1,5 = - 0,005625 đvtđ= 5,625MW

::.. Copyright: -:- -:- 0985.850.854 ..::

>> TTLs1507 Aishtieru -:- Houston TX77083 USA

18)



×