Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Ngân Sơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.66 KB, 2 trang )

Tổng công ty thuốc lá Việt nam
Công ty cổ phần ngân sơn
BO CO KT QU HOT NG KINH DOANH
Quý III nm 2009
ĐVT: VNĐ
TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Chỉ tiêu

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ (3=4+5+6+7)
Doanh thu thuần (10=1-3)


Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH, ccdvụ (20=10-11)
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
Trong đó: Lãi vay phải trả
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+(21-22)-(24+25)
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác (40=31-32)
Tổng lợi nhuận trớc thuế(50=30+40)
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lập biểu

Nguyễn Thị Bích Hiền

M số

01
02
10
11
20
21
22

23
24
25
30
31
32
40
50
51

TM

VI.25
VI.26
VI.27
VI.28
VI.29

Kỳ này

139,552,540,511
139,552,540,511
128,972,192,374
10,580,348,137
1,774,526,671
3,553,716,678
3,196,393,964
1,607,914,340
4,779,596,224
2,413,647,566


VI.30
52 VI.30

60
70
Kế toán trởng

Nguyễn Anh Tuấn

1,680,000
48,394,082
(46,714,082)
2,366,933,484
295,866,686
2,071,066,799
529

Ly k
30/09/2009
324,717,394,000
324,717,394,000
296,886,381,938
27,831,012,062
3,990,981,456
7,578,113,590
5,461,600,020
4,610,350,038
13,050,042,282
6,583,487,608

2,619,849,056
121,303,008
2,498,546,048
9,082,033,656
1,128,941,707
7,953,091,950
2,032
Giám đốc
(ó ký)

Nguyễn Văn Thịnh


Mu CBTT-03

Ph lc s 01
BNG CN I K TON
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009

Tổng công ty thuốc lá Việt nam
Công ty cổ phần Ngân sơn
STT

Tài sản

M số

A
I
II

III
IV
V
B
I
II

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
1 TSCĐ hữu hình
a
Nguyên giá
b
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2 TSCĐ vô hình
a
Nguyên giá
b
Giá trị hao mòn luỹ kế
3 Xây dựng cơ bản dở dang
III Bất động sản đầu t
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

IV Các khoản đầu t tài chính dài hạn
V Tài sản dài hạn khác

100
110
120
130
140
150
200
210
220
221
222
223
227
228
229
230
240
241
242
250
260

Tổng cộng tài sản
STT
A
I
II

B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
II
1
2

V.10

32,610,154,205
29,637,299,066
70,329,846,031
(40,692,546,965)
42,666,015

V.11
V.12

2,930,189,124
-


6,500,000,000
18,842,017,989

31,026,275,624
30,055,063,937
72,618,333,309
(42,563,269,372)
29,866,200
204,797,000
(174,930,800)
941,345,487
6,500,000,000
18,704,642,111

339,085,074,528

441,831,160,557

Số cuối kỳ
30/06/2009
266,859,409,254
234,281,932,768
32,577,476,486
72,225,665,274
71,408,369,871
39,131,330,000
10,429,162,000

S cui k
30/09/2009

366,756,249,416
334,125,987,030
32,630,262,386
75,074,911,141
74,248,865,738
39,131,330,000
10,429,162,000

15,321,926,153
1,401,692,000
11,663,636
5,112,596,082
817,295,403
817,295,403
339,085,074,528

15,321,926,153
1,401,692,000
11,663,636
7,953,091,949
826,045,403
736,045,403
90,000,000
441,831,160,557

V.02

V.08

M số


Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thăng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ(*)
Chênh lêch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
Nguồn kinh phí, quỹ khác
Quỹ khen thởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí
Tổng cộng nguồn vốn

Nguyễn Thị Bích Hiền

S cui k
30/09/2009
385,600,242,822
17,269,968,209
1,680,228,146
77,009,481,622
281,027,236,994

8,613,327,851
56,230,917,735

270

Nguồn vốn

Lập biểu

S u k
30/06/2009
281,132,902,334
17,943,533,699
2,386,538,845
72,050,827,883
177,616,508,857
11,135,493,050
57,952,172,194

TM

Kế toán trởng

Nguyễn Anh Tuấn

300
310
330
400
410 V.22

411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
430
431
432 V.23
440

Giám Đốc
(ó ký)

Nguyn vn Thnh



×