Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.49 KB, 7 trang )

Công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong
Số 2 An đà Ngô quyền Hải phòng
Bảng cân đối kế toán
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009
TI sản
1

Mã Thuyết
Số minh
2

A- Ti sản ngắn hạn

100

I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền

110

3

Số
cuối quí

Số
đầu năm

4

5


533,186,691,404

542,359,656,259

80,325,712,702

42,575,078,383

1. Tiền

10,325,712,702

32,285,078,383

2. Các khoản tơng đơng tiền

70,000,000,000

10,290,000,000

0

0

II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn

120

(III.01)


(III.05)

1. Đầu t ngắn hạn

121

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu t ngắn hạn

129

III. Các khoản phải thu

130

322,166,024,386

223,561,543,481

1. Phải thu của khách hng

131

297,441,091,527

199,125,354,344

2. Trả trớc ngời bán

132


24,818,263,212

24,703,877,544

5. Các khoản phải thu khác

138

3,866,670,636

3,692,312,582

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

(3,960,000,989)

(3,960,000,989)

IV. Hng tồn kho

140

1. Hng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho


149

V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Thuế GTGT đợc khấu trừ

(III.02)

150

120,634,322,514

271,651,197,538

120,634,322,514

271,651,197,538

10,060,631,802

4,571,836,857

151

2.Thuế v các khoản khác phải thu nh n 152
3. Ti sản ngắn hạn khác

158

10,060,631,802


4,571,836,857

B. Ti sản di hạn

200

216,828,407,717

191,989,818,582

I. TI sản cố định

210 (III.03.04)

128,414,447,882

106,602,037,368

1. Nguyên giá

211

244,976,855,348

237,485,306,117

2. Giá trị hao mòn luỹ kế

212


(171,361,166,003)

(153,504,729,279)

3. Chi phí XD cơ bản dở dang

213

54,798,758,537

22,621,460,530

75,834,712,000

59,498,200,000

75,834,712,000

59,498,200,000

12,579,247,835

25,889,581,214

12,579,247,835

25,889,581,214

750,015,099,121


734,349,474,841

II. Bất động sản đầu t

220

1. Nguyên giá

221

2. Giá trị hao mòn luỹ kế

222

III. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t ti chính di hạn

230
231

(III.05)

2. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính d 239
IV. Ti sản di hạn khác

240

1. Phải thu di hạn


241

2. Ti sản di hạn khác

248

3. dự phòng phải thu di hạn khó đòi

249

Tổng cộng tI sản

250


Mã Thuyết
số
minh

Nguồn vốn
1

2

A. Nợ phải trả

3

Số
cuối quí


Số
đầu năm

4

5

300

206,869,136,594

324,544,860,304

I. Nợ ngắn hạn

310

206,869,136,594

324,544,860,304

1. Vay v nợ ngắn hạn

311

130,150,054,056

245,933,344,466


2. Phải trả cho ngời bán

312

15,932,745,812

31,840,989,576

3. Ngời mua trả tiền trớc

313

873,677,176

1,572,057,523

4.Thuế v các khoản phải nộp nh nớc

314

17,435,778,520

7,270,341,813

5. Phaỉ trả ngời lao động

315

3,486,553,635


10,879,233,425

6. Chi phí phải trả

316

33,585,604,228

21,321,606,586

7. Các khoản phải trả phải nộp khác

318

5,404,723,167

5,727,286,915

8. Dự phòng phải trả ngắn hạn

319

II. Nợ di hạn

320

0

0


(III.06)

1.Vay v nợ di hạn

321

2. Quĩ dự phòng trợ cấp mất việc lm

322

3. Phải trả phải nộp di hạn khác

328

4. dự phòng phải trả di hạn

329

0

B. Vốn chủ sở hữu

400

543,145,962,527

409,804,614,537

I. Vốn chủ sở hữu


410

540,952,271,756

407,907,897,042

1. Vốn đầu t của chủ sở hữu

411

216,689,980,000

216,689,980,000

2.Thặng d vốn cổ phần

412

3. vốn khác của chủ sở hữu

413

4. Cổ phiếu quĩ

414

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

415


6. các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

416

93,365,096,340

45,825,839,909

9. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối

417

230,897,195,416

145,392,077,133

II. Quỹ khen thởng, phúc lợi

430

2,193,690,771

1,896,717,495

440

750,015,099,121

734,349,474,841


Tổng cộng nguồn vốn

Chỉ tiêu

III.07

Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
TM
Số cuối quí

Số đầu năm

1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá nhận giữ hộ, nhận G/C
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý( VNĐ)

3,470,263,980

5. Ngoại tệ các loại( USD)

377,250.41

3,470,263,980
1,221,186.1

6.Dự toán chi hoạt động
7.Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có

Ngời lập biểu


Kế toán trởng

Lập, ngy 20 tháng 10 năm 2009
Tổng Giám đốc


Công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong
Số 2 An đà Ngô quyền Hải phòng

Bảng cân đối kế toán
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009
TI sản
1


Số

Thuyết

2

A- Ti sản ngắn hạn

100

I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền

110


minh

Số
cuối quí

Số
đầu quí

3

4

5

533,186,691,404

499,032,491,659

80,325,712,702

14,446,660,822

1. Tiền

10,325,712,702

14,446,660,822

2. Các khoản tơng đơng tiền


70,000,000,000

II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn

120

(III.01)

(III.05)

0

0

1. Đầu t ngắn hạn

121

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu t ngắn hạn

129

III. Các khoản phải thu

130

322,166,024,386

302,118,970,325


1. Phải thu của khách hng

131

297,441,091,527

279,229,285,196

2. Trả trớc ngời bán

132

24,818,263,212

22,684,332,845

5. Các khoản phải thu khác

138

3,866,670,636

4,165,353,273

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

(3,960,000,989)


(3,960,000,989)

IV. Hng tồn kho

140

1. Hng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho

149

V. Ti sản ngắn hạn khác

(III.02)

150

120,634,322,514

129,862,882,379

120,634,322,514

129,862,882,379

10,060,631,802


52,603,978,133

1. Thuế GTGT đợc khấu trừ

151

2.Thuế v các khoản khác phải thu nh nớc

152

3. Ti sản ngắn hạn khác

158

10,060,631,802

52,603,978,133

B. Ti sản di hạn

200

216,828,407,717

194,119,068,100

I. TI sản cố định

210


128,414,447,882

100,439,867,902

1. Nguyên giá

211

244,976,855,348

235,275,965,619

2. Giá trị hao mòn luỹ kế

212

(171,361,166,003)

(165,200,374,990)

3. Chi phí XD cơ bản dở dang

213

54,798,758,537

30,364,277,273

75,834,712,000


75,834,712,000

75,834,712,000

75,834,712,000

12,579,247,835

17,844,488,198

12,579,247,835

17,844,488,198

II. Bất động sản đầu t

220

1. Nguyên giá

221

2. Giá trị hao mòn luỹ kế

222

III. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t ti chính di hạn


(III.03.04)

230
231

(III.05)

2. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính d 239
IV. Ti sản di hạn khác

240

1. Phải thu di hạn

241

2. Ti sản di hạn khác

248

3. dự phòng phải thu di hạn khó đòi

249


Tổng cộng tI sản

250

Nguồn vốn



số

Thuyết

2

1

A. Nợ phải trả

750,015,099,121

693,151,559,759

minh

Số
cuối quí

Số
cuối quí

3

4

4


300

206,869,136,594

250,345,870,294

I. Nợ ngắn hạn

310

206,869,136,594

250,345,870,294

1. Vay v nợ ngắn hạn

311

130,150,054,056

176,576,106,131

2. Phải trả cho ngời bán

312

15,932,745,812

8,532,753,137


3. Ngời mua trả tiền trớc

313

873,677,176

1,114,757,787

4.Thuế v các khoản phải nộp nh nớc

314

17,435,778,520

23,181,048,429

5. Phaỉ trả ngời lao động

315

3,486,553,635

2,619,687,170

6. Chi phí phải trả

316

33,585,604,228


32,593,163,495

7. Các khoản phải trả phải nộp khác

318

5,404,723,167

5,728,354,145

8. Dự phòng phải trả ngắn hạn

319

II. Nợ di hạn

320

0

0

(III.06)

1.Vay v nợ di hạn

321

2. Quĩ dự phòng trợ cấp mất việc lm


322

3. Phải trả phải nộp di hạn khác

328

4. dự phòng phải trả di hạn

329

0

0

B. Vốn chủ sở hữu

400

543,145,962,527

442,805,689,465

I. Vốn chủ sở hữu

410

540,952,271,756

440,219,888,694


1. Vốn đầu t của chủ sở hữu

411

216,689,980,000

216,689,980,000

2.Thặng d vốn cổ phần

412

3. vốn khác của chủ sở hữu

413

4. Cổ phiếu quĩ

414

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

415

6. các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

416

93,365,096,340


93,365,096,340

9. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối

417

230,897,195,416

130,164,812,354

II. Quỹ khen thởng, phúc lợi

430

2,193,690,771

2,585,800,771

440

750,015,099,121

693,151,559,759

Tổng cộng nguồn vốn

III.07

Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu


TM

Số cuối quí

Số đầu quí

1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t, hng hoá nhận giữ hộ, nhận G/C
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý( VNĐ)

3,470,263,980

5. Ngoại tệ các loại( USD)

377,250.41

3,470,263,980
36,616.75

6.Dự toán chi hoạt động
7.Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có
Lập, ngy 20 tháng 10 năm 2009
Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Tổng Giám đốc



* Mẫu CBTT - 03
(Ban hành kèm theo Thông t số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trởng Bộ tài chính hớng dẫn về việc Công
bố thông tin trên thị trờng chứng khoán)
Tên công ty: Công ty CP Nhựa TNTP.

Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý III năm 2009
I. A.Bảng cân đối kế toán
( áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ )
Stt

Nội dung

I

Ti sản ngắn hạn

1

Số d đầu kì

Số d cuối kì

499,032,491,659

533,186,691,404

Tiền và các khoản tơng đơng tiền


14,446,660,822

80,325,712,702

2

Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn

0

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

302,118,970,325

322,166,024,386

4

Hàng tồn kho

129,862,882,379

120,634,322,514

5

Tài sản ngắn hạn khác


52,603,978,133

10,060,631,802

II

Ti sản di hạn

194,119,068,100

216,828,407,717

1

Các khoản phải thu dài hạn

2

Tài sản cố định

100,439,867,902

128,414,447,882

_Tài sản cố định hữu hình

70,075,590,629

73,615,689,345


_Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

30,364,277,273

54,798,758,537

3

Bất động sản đầu t

4

Các khoản đầu t tài chính dài hạn

75,834,712,000

75,834,712,000

5

Tài sản dài hạn khác

17,844,488,198

12,579,247,835

III

Tổng cộng ti sản


693,151,559,759

750,015,099,121

IV

Nợ phải trả

250,345,870,294

206,869,136,594

1

Nợ ngắn hạn

250,345,870,294

206,869,136,594

2

Nợ dài hạn

0

0

V


Vốn chủ sở hữu

442,805,689,465

543,145,962,527

1

Vốn chủ sở hữu

440,219,888,694

540,952,271,756

_ Vốn đầu t của chủ sở hữu

216,689,980,000

216,689,980,000

_ Vốn khác của chủ sở hữu

93,365,096,340

93,365,096,340

130,164,812,354

230,897,195,416


Nguồn kinh phí và quỹ khác

2,585,800,771

2,193,690,771

_ Quỹ khen thởng phúc lợi

2,585,800,771

2,193,690,771

_ Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
2
VI

Cộng nguồn vốn

Ngời lập biểu

693,151,559,759
750,015,099,121
Lập, ngày 20 tháng 10 năm 2009
Kế toán trởng

Tổng Giám đốc


Công ty cổ phần nhựa TNTP HP
Số 2 An đà Ngô quyền Hải phòng.


Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quí III năm 2009

Chỉ tiêu

Mã số

1. Doanh thu bán hàng và CC DV

01

2. Các khoản giảm trừ

Thuyết
minh

Quí III - 2009
Năm nay

Luỹ kế
từ đầu năm

Năm trớc

406,848,057,306

256,969,145,421

1,092,169,945,354


02

1,573,612,587

1,654,556,843

2,208,814,899

3. Doanh thu thuần về bh và CCDV

10

405,274,444,719

255,314,588,578

1,089,961,130,455

4. Giá vốn hàng bán

11

243,754,173,671

175,861,448,079

662,982,676,027

5. Lợi nhuận gộp về BH và CC DVụ


20

161,520,271,048

79,453,140,499

426,978,454,428

6. Doanh thu hoạt động taì chính

21

275,034,316

1,243,712,771

1,453,148,734

7. Chi phí tài chính

22

3,062,287,840

8,158,424,187

13,043,579,028

23


2,178,502,613

8,130,352,262

9,832,956,935

32,792,925,493

16,281,907,466

89,470,246,311

Trong đó: Chi phí lãi vay

IV.08

8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

24

7,731,344,619

5,844,056,065

22,888,989,381

10. Lợi nhuận thuần từ HĐ KD


30

118,208,747,412

50,412,465,552

303,028,788,442

11. Thu nhập khác

31

690,373

900,000

1,602,295,059

12. Chi phí khác

32

1,000,000

6,117,097

2,189,364,498

13. Lợi nhuận khác


40

14. Tổng lợi nhuận KT trớc thuế

50

15. Chi phí thuế thu nhập DN
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

(309,627)

(5,217,097)

(587,069,439)

118,208,437,785

50,407,248,455

302,441,719,003

51

14,776,054,723

0

37,805,214,875


60

103,432,383,062

50,407,248,455

264,636,504,128

4,773.29

2,326.24

12,212.68

IV.09

18. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Lập, ngày 20 tháng 10 năm 2009

Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Tổng giám đốc


Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong
Số 2 An đ Hải phòng.


Mãu số B03 - DN

Lu chuyển tiền tệ
Từ ngày 01/ 01 /2009 đến 30/ 09 / 2009
Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết
minh

9 tháng đầu năm

Năm trớc

I - Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động KD

1. Lợi nhuận trớc thuế
2. Điều chỉnh các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái cha thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu t
- Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động KD trớc thay đổi vốn lu động

- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng giảm các khoản phải trả( không kể lãi vay phải trả,
thuế TN phải nộp

- Tăng, giảm chi phí trả trớc
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế TNDN đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động KD

01
02
03
04
05
06
08
09
10

302,441,719,003
0
19,793,878,839
0
61,752,582
(665,845,296)
9,832,956,935
331,464,462,063
(104,093,275,850)
151,016,875,024

141,366,867,594
0

17,060,243,436
0
0
(2,543,666,026)
13,809,085,959
169,692,530,963
9,696,391,345
(107,356,552,199)

11
12
13
14
15
16

(16,668,488,023)
13,310,333,379
(9,832,956,935)
(71,170,980,488)
0
(16,414,813,964)

(49,307,625,361)
(5,823,803,784)
(9,913,383,759)
0
7,253,000
(6,522,047,775)


20

277,611,155,206

472,762,430

II - Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
và các TS dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ
và các tài sản dài hạn khác

21

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

5. Tiền chi góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

6,7,8,11

22
23
24
25
26

27
30

III- Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính

1- Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Tiền và tơng đơng tiền Cuối kỳ

31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70


21
21

21

29

(43,794,383,329)

(39,125,668,780)

1,590,363,637
0
0
(16,336,512,000)
0
665,845,296
(57,874,686,396)
0
0
0
509,079,201,814
(625,843,410,324)
0
(65,006,994,000)
(181,771,202,510)
37,965,266,300
42,575,078,383
(214,631,981)
80,325,712,702


381,818,182
0
0
(25,300,000,000)
0
2,188,701,548
(61,855,149,050)

584,365,375,868
(473,049,849,424)
0
(43,337,996,000)
67,977,530,444
6,595,143,824
21,661,145,773
28,256,289,597

Lập, ngày 20 tháng 10 năm 2009
Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Tổng Giám đốc



×