Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2015 - Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.72 MB, 39 trang )


TẬP ĐOÀN XĂNG DẦU VIỆT NAM
CÔNG TY CP XÂY LẮP III PETROLIMEX
Địa chỉ : 232 Nguyễn Tất Thành , P13, Q4, TPHCM

Mẫu số B01-DN
(Ban hành kèm theo thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Qúy I/ 2015
Tại ngày : 31/03/2015
Đơn vị tính : VND

Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết
minh

Cuối kỳ

Đầu năm

1

2

3


5

4

A. Tài sản ngắn hạn
(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền

100

117.802.262.243

125.586.264.583

110

11.029.789.672
3.529.789.672
7.500.000.000

21.016.800.133
21.016.800.133
-

1. Tiền

111

VI-1


2. Các khoản tương đương tiền

112

VI-2b

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

120

1. Chứng khoán kinh doanh

121

VI-2a

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)

122

VI-2a

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

123

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130


1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng

131

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn

132

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý

134
135
136
137
139

IV. Hàng tồn kho

140

1. Hàng tồn kho


141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

VI-13a

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

VI-17b

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

153

VI-17b

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ


154

5. Tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn

VI-3a

VI-4a
VI-5
VI-7

1.510.715.900
2.016.885.400
(506.169.500)
-

1.588.028.800
2.016.885.400
(428.856.600)
-

42.740.011.227
23.085.981.676
11.781.135.025
17.386.186.154
(10.314.140.891)
800.849.263

62.292.809.118
62.292.809.118
-

43.459.012.336
28.402.037.533
14.247.373.780
9.357.258.883
(9.348.507.123)
800.849.263
58.950.894.756
58.950.894.756
-

155

228.936.326
19.500.000
206.974.253
2.462.073
-

571.528.558
203.597.294
367.931.264
-

200

160.033.292.469


160.912.282.014

210

64.303.000.000
64.303.000.000
-

64.303.000.000
64.303.000.000

27.545.951.487
27.425.532.049

28.979.526.836
28.833.558.598

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

2. Trả trước cho người bán dài hạn

212

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

213


4. Phải thu nội bộ dài hạn

214

5. Phải thu về cho vay dài hạn

215

6. Phải thu dài hạn khác

216

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219

II. Tài sản cố định

220

1. Tài sản cố định hữu hình

221

VI-4b

VI-9

1/3


























×