CƠNG TY CP DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU
PHARMEDIC
Mẫu CBTT-03
Theo thơng tư 38/2007/TT-BTC
Ngày 18/4/2007 của BTC
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TĨM TẮT
Q III/2009
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
Đvt : đồng
STT
TÀI SẢN
Số dư đầu q
Số dư cuối kỳ
64.109.030.834
68.921.421.317
2.287.705.619
5.522.340.680
-
-
I
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tương tương tiền
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
26.308.833.064
23.757.509.616
4
Hàng tồn kho
33.682.730.367
38.371.604.115
5
Tài sản ngắn hạn khác
1.829.761.784
1.269.966.906
II
Tài sản dài hạn
37.396.347.553
35.377.714.968
1
Các khoản phải thu dài hạn
-
-
2
Tài sản cố đònh
37.321.347.553
35.302.714.968
32.775.662.620
30.839.798.219
253.456.354
211.639.313
-
-
4.292.228.579
4.251.277.436
-
-
75.000.000
75.000.000
-
-
101.505.378.387
104.299.136.285
- Tài sản cố đònh hữu hình
- Tài sản cố đònh vô hình
- Tài sản cố đònh thuê tài chính
- Chi phí xây dưng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV
Nợ phải trả
20.094.518.353
16.707.756.158
1
Nợ ngắn hạn
19.616.556.288
16.273.948.413
2
Nợ dài hạn
477.962.065
433.807.745
V
Vốn chủ sở hữu
81.410.860.034
87.591.380.127
1
Vốn chủ sở hữu
81.191.176.420
87.502.454.913
64.816.340.000
64.816.340.000
- Thặng dư vốn cổ phần
913.497.000
913.497.000
- Cổ phiếu ngân quỹ
(93.405.000)
(93.405.000)
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn khác của chủ sở hữu
-
-
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-
-
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-
-
10.520.881.051
10.520.881.051
5.033.863.369
11.345.141.862
219.683.614
88.925.214
219.683.614
88.925.214
- Nguồn kinh phí
-
-
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
-
-
101.505.378.387
104.299.136.285
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
2
Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
2
Các khoản giảm trừ
3
Quý III/2009
Luỹ kế
49.618.355.266
137.682.182.073
132.652.148
271.848.228
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
49.485.703.118
137.410.333.845
4
Gía vốn hàng bán
32.163.443.660
89.979.252.724
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
17.322.259.458
47.431.081.121
6
Doanh thu hoạt động tài chính
15.531.784
95.319.013
7
Chi phí tài chính
93.358.335
588.381.613
8
Chi phí bán hàng
4.773.910.801
12.727.955.200
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
4.066.495.902
12.210.047.476
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
8.404.026.204
22.000.015.845
11
Thu nhập khác
159.100.000
159.100.000
12
Chi phí khác
145.884.213
324.915.204
13
Lợi nhuận khác
13.215.787
(165.815.204)
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
8.417.241.991
21.834.200.641
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
2.105.963.498
5.460.203.160
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
6.311.278.493
16.373.997.481
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
975
2.529
Ngày
tháng
năm 2009
TỔNG GIÁM ĐỐC
MAI THỊ BÉ