Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.37 KB, 2 trang )

CÔNG TY CP SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC
QUẢNG NINH

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý 2 năm 2009
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
I
Tài sản ngắn hạn
1 Tiền và các khoản tương đương tiền
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
4 Hàng tồn kho
5 Tài sản ngắn hạn khác
II Tài sản dài hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dỏ dang
3 Bất động sản đầu tư
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
V Vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu


- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
2 Nguồn kinh phí và các quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
Chỉ tiêu
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4 Giá vốn hàng bán
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 LN thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác

14 Tổng lợi nhuận trước thuế
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Số dư đầu kỳ
6,139,433,673
526,232,902

Số dư cuối kỳ
13,392,481,581
1,846,737,952

2,025,394,877
3,097,689,205
490,116,689
16,371,216,217

7,761,477,227
3,113,287,075
670,979,327
16,250,253,845

15,920,373,871
15,806,859,871

16,005,110,104
15,891,596,104

113,514,000


113,514,000

450,842,346
22,510,649,890
6,909,895,960
6,781,606,805
128,289,155
15,600,753,930
16,028,997,408
13,500,000,000
438,766,000

245,143,741
29,642,735,426
13,781,595,600
13,653,306,445
128,289,155
15,861,139,826
16,362,033,304
13,500,000,000
438,766,000

1,807,634,770
282,596,638

1,837,910,760
585,356,544

(428,243,478)
(428,248,478)


(500,893,478)

22,510,649,890

29,642,735,426

Kỳ báo cáo
15,529,960,876

Luỹ kế
18,988,824,864

15,529,960,876
10,846,405,262
4,683,555,614
1,223,078
38,633,528
3,003,578,731
1,320,941,627
321,624,806
85,590,000
3,534,932
82,055,068
403,679,874
70,643,978
333,035,896

18,988,824,864
12,505,605,105

6,483,219,759
2,997,521
68,489,778
4,419,313,646
1,734,850,338
263,563,518
168,616,400
3,534,932
165,081,468
428,644,986
75,012,873
353,632,113


17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

247

Hạ Long, Ngày 30 tháng 6 năm 2009
GIÁM ĐỐC

Vũ Thế Bân

262



×