công TY Cổ phần T vấn Sông Đ
G9 - Thanh Xuân Nam - H Nội
Mẫu B01a - DN
( Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
bảng cân đối kế toán
Tại ngy 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vị tính : đồng
Ti sản
A
I
1
2
II
1
2
III
1
2
3
4
5
6
IV
1
2
V
1
2
3
B
I
1
2
3
4
II
1
2
3
4
III
IV
1
2
3
4
V
1
2
3
ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
Tiền v các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn (*)
Các khoản phải thu
Phải thu khách hng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
Hng tồn kho
Hng tồn kho
Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
Ti sản Ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Các khoản thuế phải thu
Ti sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn ( 200=210+220+240+250+260 )
Các khoản phải thu di hạn
Phải thu di hạn của khách hng
Phải thu nội bộ di hạn
Phải thu di hạn khác
Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
Ti sản cố định
Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế(*)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (241)
Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế(*)
Các khoản đầu t ti chính di hạn
Đầu t vo Công ty con
Đầu t vo Công ty liên kết, liên doanh
Đầu t di hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu t chứng khoán đầu t di hạn (*)
Ti sản di hạn khác
Chi phí trả trớc di hạn
Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản ( 270=100+200)
Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
158
200
210
211
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
Số cuối kì
Số đầu năm
141,238,840,942
10,712,891,815
10,712,891,815
137,126,546,530
13,090,930,564
13,090,930,564
93,370,479,003
89,260,645,997
772,088,825
88,719,521,831
84,492,315,883
2,088,071,887
3,521,575,941
-183,831,760
30,769,906,930
30,769,906,930
2,239,517,106
-100,383,045
30,109,250,881
30,109,250,881
6,385,563,194
204,213,706
5,206,843,254
6,181,349,488
37,157,343,687
5,206,843,254
27,194,376,272
6,379,503,421
3,371,734,601
26,349,737,725
-22,978,003,124
3,905,941,301
2,423,561,088
24,911,722,434
-22,488,161,346
473,457,150
-473,457,150
3,007,768,820
12,333,332
473,457,150
-461,123,818
1,470,046,881
30,360,343,734
22,560,343,734
2,460,343,731
27,900,000,003
2,460,343,731
20,100,000,003
417,496,532
417,496,532
728,091,237
728,091,237
178,396,184,629
164,320,922,802
Nguồn vốn
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
1
2
3
4
5
6
7
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
1
1
2
Mã số
Nợ phải trả (300=310+320)
Nợ ngắn hạn
Vay v nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
Phải trả ngời lao động
Chi phí phải trả
Phải trả cho các đơn vị nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả phải nộp khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thởng phúc lợi
Nợ di hạn
Phải trả di hạn ngời bán
Phải trả di hạn nội bộ
Phải trả di hạn khác
Vay v nợ di hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc lm
Dự phòng phải trả di hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+420)
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch đánh giá lại ti sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng ti chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận cha phân phối
Nguồn vốn đầu t XDCB
Nguồn kinh phí
Quỹ khen thởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (430=300+400)
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
Số cuối kì
Số đầu năm
128,595,533,331
124,366,804,987
121,693,946,361
120,139,836,132
49,127,144,386
25,715,672,290
3,525,490,776
27,590,487,222
291,166,275
42,615,284,332
38,286,100,152
3,155,233,311
18,560,790,299
778,109,587
17,441,479,229
16,818,168,016
675,364,809
4,228,728,344
-73,849,565
1,554,110,229
2,316,030,644
21,700,000
1,912,697,700
1,532,410,229
49,800,651,298
49,782,740,298
21,750,000,000
42,626,976,441
42,609,065,441
18,000,000,000
8,502,618,712
-620,000
8,502,618,712
-620,000
8,293,419,431
1,476,505,990
4,427,587,793
1,054,827,961
9,760,816,165
10,624,650,975
17,911,000
17,911,000
17,911,000
17,911,000
178,396,184,629
164,320,922,802
H Nội, ngy 25 tháng 01 năm 2011
Kế toán lập
kế toán trởng
tổng giám đốc
( Đã ký)
Công ty Cổ phần T vấn Sông đ
G9 - Thanh Xuân Nam - H Nội
( Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngy
20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
báo cáo kết quả kinh doanh
Quý IV v năm 2010
Phần I - Lãi lỗ
Đơn vị tính : đồng
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý
Quý IV
chỉ tiêu
Mã số
Năm nay
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
1
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
2
Năm trớc
Năm nay
Năm trớc
41,894,008,616 44,299,172,029 150,283,270,514 142,724,748,054
4,088,465,506
1,409,131,053
9,356,820,360
6,060,253,618
- Giảm giá hng bán
- hng bán bị trả lại
- Doanh thu nội bộ
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ
10
37,805,543,110 42,890,040,976 140,926,450,154 136,664,494,436
4. Giá vốn hng bán
11
31,179,726,343 35,390,843,632 115,009,508,570 113,252,034,388
5. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp dịch vụ
20
6,625,816,767
7,499,197,344
25,916,941,584
23,412,460,048
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21
316,721,570
575,291,737
1,492,890,029
1,251,413,804
7. Chi phí ti chính
22
350,011,017
14,226,670
1,190,083,208
101,524,276
Trong đó : Chi phí lãi vay
23
349,603,547
13,014,324
1,149,523,590
100,233,359
8. Chi phí bán hng
24
9. Chi phí quản lý Doanh nghiệp
25
3,632,785,343
4,450,189,879
14,046,082,314
12,409,499,995
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD
30
2,959,741,977
3,610,072,532
12,173,666,091
12,152,849,581
11. Thu nhập khác
31
55,347,070
46,614,244
69,187,070
70,883,899
12. Chi phí khác
32
262,643,257
64,107,660
454,643,257
141,129,478
13. Lợi tức khác
40
-207,296,187
-17,493,416
-385,456,187
-70,245,579
14 - Tổng lợi nhuận trớc thuế
50
2,752,445,790
3,592,579,116
11,742,680,550
12,082,604,002
15- Chi phí thuế thu nhập hiện hnh
51
688,111,448
413,660,591
2,837,191,319
1,457,953,027
16 - Lợi nhuận sau thuế
60
2,064,334,342
3,178,918,525
8,905,489,231
10,624,650,975
17- Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
949
193
4,481
644
Lập bảng
Kế toán trởng
Tổng Giám đốc
( Đã ký)
Công ty cổ phần t vấn Sông Đ
Mẫu số B 03a - DN
Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngy 20/03/2006 của Bộ trởng
G9- Thanh Xuân Nam - H Nội
Báo cáo lu chuyển tiền tệ
(Theo Phơng pháp Trực tiếp )
Quý IV năm 2010
Đơn vị tính : đồng
Luỹ
kế
từ
đầu năm đến cuối quý ny
Thuyết
Mã số
minh
Năm nay
Năm trớc
Chỉ tiêu
I . Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1 . Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác
01
158,516,764,450 140,264,512,000
2 . Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá dịch v dịch vụ
02
-26,836,066,381
-17,308,004,386
3 . Tiền chi trả cho ngời lao động
03
-55,808,571,898
-55,866,949,456
4 . Tiền chi trả lãi vay
04
-1,434,114,641
-871,186,453
5 . Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
05
-2,440,550,900
-1,347,078,581
6 . Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh ( kể cả CL tỷ giá)
06
2,061,627,973
10,437,919,146
7 . Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
-66,961,359,456
-67,620,270,371
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
7,097,729,147
7,688,941,899
-1,588,539,206
-997,991,829
1,500,000
II . Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1 . Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn khác
21
6,7,8,11
2 . Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các ti sản di hạn khác
22
5,300,000
3 . Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
23
-2,500,000,000
4 . Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
5 . Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
25
6 . Tiền thu hồi đầu t góp vốn đơn vị khác
26
7 . Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
-7,800,000,000
-8,634,403,222
27
393,915,278
542,156,847
30
-11,489,323,928
-9,088,738,204
III . Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1 . Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
21
2 . Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN phát hnh
32
21
3 . Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
33
3,867,174,432
21,700,000
4 . Tiền chi trả nợ gốc vay
34
-1,688,730,000
-500,000,000
5 . Tiền chi trả nợ thuê ti chính
35
6 . Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
-3,914,888,400
-3,000,000,000
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
40
2,013,556,032
-3,478,920,000
Lu chuyển tiền thuần trong kì (20+30+40)
50
-2,378,038,749
-4,878,716,305
Tiền v tơng đơng tiền đầu kì
60
13,090,930,564
17,901,166,704
21
3,750,000,000
-620,000
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá đánh giá ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kì (50+60+61)
Lập biểu
68,480,165
70
kế toán trởng
29
10,712,891,815
13,090,930,564
Tổng giám đốc
( Đã ký)
Mãu số B09 - DN
( Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngy
20/03/2003 của Bộ trởng BTC)
công ty cổ phần t vấn sông đ
g9 - thanh xuân nam - h nội
thuyết minh báo cáo ti chính
Quý IV năm 2010
I. đặc điểm hoạt động của Doanh nghiệp :
1. Hình thức sở hữu vốn :
Công ty cổ phần T vấn Sông Đ đợc chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nh Nớc l Công ty T vấn xây dựng Sông Đ theo quyết định
số 1680/QĐ-BXD ngy 28 tháng 10 năm 2004 của Bộ trởng Bộ Xây dựng.
Doanh nghiệp đang hoạt động liên tục v sẽ tiếp tục hoạt động kinh doanh bình thờng trong tơng lai
Vốn điều lệ của Công ty l : 21.750.000đồng ( Hai mơi mốt tỷ bây trăm đồng )
2. Lĩnh vực kinh doanh :
Khảo sát, thiết kế, thí nghiệm các công trình xây dựng v các công trình khác.
3. Nghnh nghề kinh doanh :
Theo giấy đăng kí kinh doanh số 0103006450 ngy 23/2/2005 v đăng ký thay đổi lần 8 ngy 5/10/2010 ngnh nghề kinh doanh
của công ty l :
- Khảo sát địa hình, địa chất công trình v địa chất thuỷ văn các công trình .
-Thí nghiệm để xác định các chỉ tiêu cơ lí của đất, đá, nền móng v vật liệu xây dựng các công trình xây dựng.
- Lập quy hoạch tổng thể v quy hoạch chi tiết các công trình dân dụng, công nghiệp v các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị đến
nhóm A.
- Lập dự án đầu t, thẩm định dự án đầu t các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi , thuỷ điện, các công trình kỹ
thuật hạ tầng đô thị đến nhóm A.
- Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất đối với : Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng tầng kỹ
thuật đô thị .
- Thiết kế các công trình thuỷ công, thuỷ điện .
- Thiết kế nh máy thuỷ điện.
- Thiết kế các các công trình xây dựng dân dụng v công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng đô thị.
- Thiết kế công trình cấp thoát nớc
- Thiết kế cơ - điện công trình
- Thiết kế kết cấu đối với : công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng đô thị.
- Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng v công nghiệp.
- Lập tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, thuỷ điện, giao thông, các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị đến
nhóm A.
- Thẩm định Thiết kế v Tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi , thuỷ điện, giao thông, các công trình kỹ thuật
hạ tầng đô thị đến nhóm A .
- T vấn lập hồ sơ mời thầu xây lắp, hồ sơ mời thầu thiết bị các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, thuỷ điện,
công trình giao thông, các công trình kĩ thuật hạ tầng đô thị đến nhóm A .
- T vấn giám sát xây dựng v lắp đặt thiết bị các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi,
thuỷ điện, các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị đến nhóm A.
- Trang trí nội thất.
- Xác định hiện trạng v đánh giá nguyên nhân sự cố các công trình xây dựng, khoan phun v sử lý nền móng các công trình xây
dựng
- Kinh doanh bất động sản, kinh doanh khai thác các dịch vụ về nh ở, khu đô thị, khu công nghiệp .
- Thiết kế các công trình thuỷ lợi.
- Thiết kế xây dựng ngầm, thiết kế khai thác mỏ .
- Thiết kế các công trình xây dựng cầu v đờng bộ .
- Nhận uỷ thác đầu t của các tổ chức v cá nhân .
- Khai thác, sản xuất v kinh doanh nớc sạch phục vụ sinh hoạt v sản xuất công nghiệp; SX nớc khoáng, nớc tinh khiết đóng cha
- SX nớc đá v kinh doanh nớc sạch, nwocs tinh khiết đóng chai, nớc khoáng PV sinh hoạt v công nghiệp
4. Tổng số cán bộ công nhân viên :
676 ngời
II. Kỳ kế toán v đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1. Niên độ kế toán :
- Niên độ kế toán của công ty bắt đầu từ ngy 01/01 v kết thúc vo ngy 31/12 hng năm .
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế tóan
- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán l đồng Việt Nam (VNĐ)
III. Chuẩn mực v chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế toán áp dụng
- Công ty áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp ban hnh theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngy 20/3/2006 của Bộ trởng Bộ
ti chính.
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán v chế độ kế tóan
- Công ty lập Báo cáo ti chính v trình by phù hợp với chuẩn mực v chế độ kế toán Việt Nam .
3. Hình thức kế toán áp dụng
- Hình thức kế tóan doanh nghiệp áp dụng l Nhật ký chung
IV . Các chính sách kế toán áp dụng
1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền v các khoản tơng đơng tiền
- Khoản tiền mặt : Đợc xác định trên nguyên tắc Thu, chi, tồn quỹ tại quỹ của đơn vị
- Khoản tiền gửi Ngân hng: Đợc xác định trên nguyên tắc thu, chi, số d ti khoản của đơn vị tại Ngân hng .
2. Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho
- Hng tồn kho đợc tính theo giá gốc bao gồm chi phí mua, v các chi phí liên quan trực tiếp khác phát sinh
- Công ty áp dụng phơng pháp kê khai thờng xuyên để hạch toán hng tồn kho. Giá trị hng tồn kho cuối kì đợc xác định theo
phơng pháp đích danh .
3. Nguyên tắc ghi nhận v khấu hao TSCĐ v bất động sản đầu t :
Ghi nhận v khấu hao ti sản cố định :
- Nguyên tắc đánh giá Ti sản cố định hữu hình v TSCĐ vô hình :
- Ti sản cố định đợc ghi nhận theo giá gốc. Trong quá trình sử dụng ti sản cố định đợc ghi nhận theo nguyên giá, giá trị hao
mòn, giá trị còn lại .
- Khấu hao đợc trích theo QĐ 206/2003/QĐ-BTC ngy 12/12/2003 v áp dụng theo phơng pháp đờng thẳng .
- Thời gian khấu hao : Đối với những TSCĐ thuộc nguồn vốn Ngân sách v nguồn vốn Tự bổ sung của Doanh nghiệp Nh Nớc
chuyển sang đợc áp dụng theo khung thời gian sử dụng trong QĐ 206/2003/QĐ-BTC ngy 12/12/2003.
4. Ghi nhận v khấu hao bất động sản đầu t
5. Ghi nhận các khoản đầu t ti chính
- Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm đợc trích theo tỉ lệ 3% trên quỹ lơng lm cơ sở đóng bảo hiểm xã hội v đợc hạch toán vo
chi phí quản lí doanh nghiệp trong kỳ .
6. Ghi nhận v vốn hóa các khoản chi phí đi vay
- Chi phí đi vay đợc ghi vo chi phí sản xuất kinh doanh trong kì phát sinh, trừ chi phí đi vay liên quan đến hoạt động đầu t xây
dựng cơ bản đủ điều kiện đợc vốn hoá.
7. Nguyên tắc ghi nhận v vốn hóa các khỏan chi phí khác
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả :
- Các khoản chi phí thực tế cha phát sinh nhng đợc trích trớc vo chi phí sản xuất kinh doanh kì ny để đảm bảo khi khi chi phí
phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí sản xuất kinh doanh trên cơ sở đảm bảo nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu.
9. Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả
10. Nguyên tác ghi nhận vốn chủ sở hữu
11. Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận doanh thu
- Doanh thu đợc xác định theo giá trị hợp lý đã đợc chủ đầu t chấp nhận thanh toán đã thu đợc tiền hoặc sẽ thu đợc tiền .
- Doanh thu hng bán đợc ghi nhận khi đồng thời thoả mãn các điều kiện sau.
- Sản phẩm hon thnh đã đợc chuyển giao cho ngời mua.
- Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
- Công ty đã thu đợc hoặc sẽ thu đợc tiền từ các chủ đầu t .
- Xác định đợc chi phí liên quan đến giao dịch bán hng .
- Doanh thu cung cấp dịch vụ t vấn thiết kế, khảo sát có liên quan đến nhiều kỳ báo cáo thì doanh thu đợc ghi nhận trong kỳ theo
kết quả phần công việc đã hon thnh theo giai đoạn v đợc ghi nhận khi thoả mãn các điều kiện sau.
- Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn v đợc ghi nhận bằng trị ghi trên phiếu giá thanh toán ( Phần bên A chấp nhận
thanh toán ).
- Có khả năng thu đợc tiền.
- Xác định đợc phần công việc hon thnh vo ngy lập bảng cân đối kế toán.
- Xác định đợc chi phí phát sinh để hon thnh công việc.
- Khối lợng hon thnh đợc xác định theo phơng pháp đánh giá công việc hon thnh .
12. Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí ti chính
- Chi phí ti chính đợc ghi nhận trong Báo cáo kết quả kinh doanh l tổng chi phí phát sinh trong kỳ ( không bù trừ với doanh thu
ti chính)
13. Phơng pháp ghi nhận thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất thuế TNDN trên năm ( 25%)
14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái
15. Các nguyên tắc v phơng pháp kế toán khác
V . Thông tin bổ sung các khoản mục trong bảng cân đối kế toán
( Đơn vị tính : đồng )
1 Tiền v các khoản tơng đơng tiền
Cuối kỳ
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hng
Cộng
3 Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Đầu năm
108,375,186
454,358,686
10,604,516,629
12,636,571,878
10,712,891,815
13,090,930,564
Cuối kỳ
Đầu năm
- Phải thu các đơn vị trực thuộc
- Phải thu về cổ tức v lợi nhuận đợc chia
- Phải thu ngời lao động
- Phải thu khác
Cộng
4 Hng tồn kho
3,521,575,941
2,239,517,106
3,521,575,941
2,239,517,106
Cuối kỳ
- Nguyên liệu, vật liệu
Đầu năm
19,302,217
14,412,371
30,750,604,713
30,175,838,510
30,769,906,930
30,190,250,881
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Thnh phẩm
- Hng hoá
- Hng gửi đi bán
Cộng
5 Thuế v các khoản phải thu Nh nớc
Cuối kỳ
Đầu năm
Phơng tiện
vận tải
Cộng
- Các khoản phải thu Nh nớc
- Thuế GTGT đợc khấu trừ
- Các khoản thuế nộp thừa cho Nh nớc
Cộng
8 Tình hình tăng giảm ti sản cố định hữu hình :
Khoản mục
Nh cửa
Máy móc
thiết bị
Dụng cụ
quản lý
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
5,788,013,550 11,119,014,862
585,483,876
7,419,210,146
24,911,722,434
Tăng trong kỳ
1,232,581,990
22,536,364
1,092,022,546
2,347,140,900
- Mua trong kỳ
1,232,581,990
22,536,364
1,092,022,546
2,347,140,900
Số d đầu năm
- Đầu t XDCB hon thnh
- Tăng khác
Giảm trong kỳ
821,807,032
87,318,577
909,125,609
- Thanh lý, nhợng bán
821,807,032
87,318,577
909,125,609
5,788,013,550 11,529,789,820
520,701,663
8,511,232,692
26,349,737,725
5,788,013,550
9,377,580,061
416,700,817
6,905,866,229
22,488,161,346
- Khấu hao trong kỳ
877,186,870
69,874,035
444,157,844
1,391,218,749
- Thanh lý, nhợng bán
814,058,394
87,318,577
9,440,708,537
399,256,275
7,350,024,073
22,978,003,124
- Tại ngy đầu năm
1,741,434,801
168,783,059
513,343,917
2,423,561,088
- Tại ngy cuối kỳ
2,089,081,283
121,445,388
1,161,208,619
3,371,734,601
- Giảm khác
Số d cuối năm
Giá trị đã hao mòn luỹ kế
Số d đầu năm
901,376,971
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
5,788,013,550
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
* Nguyên giá Ti sản cố định cuối kì đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng đợc l :
* Nguyên giá TSCĐ cuối kì chờ thanh lý
:
9 . Tình hình tăng giảm ti sản cố định vô hình :
Khoản mục
Quyền sử
dụng đất
Bản quyền
bằng sáng chế
Nhãn hiệu
hng hoá
Ti sản vô hình
khác
Tổng cộng
Nguyên giá Ti sản cố định vô hình
Số d đầu năm
396,300,864
77,156,286
473,457,150
396,300,864
77,156,286
473,457,150
396,300,864
64,822,954
461,123,818
12,333,332
12,333,332
77,156,286
473,457,150
12,333,332
12,333,332
Số tăng trong năm
- Mua sắm mới
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
Số giảm trong kỳ
- Thanh lý, nhợng bán
- Nhợng bán
Số d cuối kỳ
Giá trị đã hao mòn luỹ kế
Số d đầu năm
- Khấu hao trong kỳ
- Thanh lý, nhợng bán
Số d cuối kỳ
396,300,864
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình
- Tại ngy đầu năm
- Tại ngy cuối kỳ
* Ti sản cố định vô hình của doanh nghiệp l giá trị sử dụng thơng hiệu Sông Đ đợc xác định trong bản xác định giá trị Doanh
nghiệp ngy tháng 6 năm 2004 của hội đồng xác định giá trị Doanh nghiệp khi doanh nghiệp chuyển từ Doanh nghiệp nh nớc
11 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cuối kỳ
- Chi phí XDCB dở dang
Cộng
13 Đầu t ti chính di hạn khác :
Đầu năm
1,843,401,334
1,470,046,881
3,007,768,820
1,470,046,881
Cuối kỳ
Đầu năm
- Đầu t vo các công ty con
2,460,343,731
- Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
- Đầu t di hạn khác
Cộng
14 Chi phí trả trớc di hạn
- Chi phí trả trớc về thuê hoạt động ti sản cố định
- Chi phí thnh lập doanh nghiệp
2,460,343,731
27,900,000,003
20,100,000,003
30,360,343,734
22,560,343,734
Cuối kỳ
Đầu năm
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
- Chi phí trả trớc di hạn khác
Cộng
15 Các khoản vay v nợ ngắn hạn
417,496,532
728,091,237
417,496,532
728,091,237
Cuối kỳ
Đầu năm
- Vay ngắn hạn
- Vay di hạn đến hạn trả
Cộng
16 Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
Cuối kỳ
- Thuế GTGT
Đầu năm
2,487,415,154
2,647,083,292
810,301,010
413,660,591
10,561,736
57,417,462
217,212,876
37,071,966
3,525,490,776
3,155,233,311
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Các loại thuế khác
- Các khoản phải nộp khác
Cộng
17 Chi phí phải trả
Cuối kỳ
- Chi phí phải trả
- Quỹ dự phòng mất việc lm
Cộng
18 Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác
Đầu năm
291,166,275
779,109,587
1,912,697,700
1,532,410,229
2,203,863,975
2,311,519,816
Cuối kỳ
Đầu năm
- Ti sản thừa chờ xử lý
- Bảo hiểm xã hội, BHYT
463,363,073
9,820,535
- Kinh phí công đon
676,538,574
693,569,100
16,301,577,582
16,114,778,381
17,441,479,229
16,818,168,016
- Quỹ quản lý của cấp trên
- Cổ tức phải trả
- Các khoản phải trả phải nộp khác
Cộng
20 Vay v nợ vay di hạn
Cuối kỳ
a -Vay di hạn
Đầu năm
2,316,030,644
21,700,000
2,316,030,644
21,700,000
- vay ngân hng
b - Nợ di hạn
- Nợ di hạn khác
Cộng
22 Vốn chủ sở hữu
a Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu
Vốn đầu t của
chủ sở hữu
Vốn khác của
chủ sở hữu
Số d đầu năm trớc
15,000,000,000
568,375,955
- Tăng vốn trong năm trớc
- tăng trong năm trớc
- Giảm khác
- Chia cổ tức năm trớc
Cổ phiếu quỹ
3,000,000,000
Quỹ đầu t
phát triển
Quỹ dự phòng ti
chính
Lợi nhuận sau
thuế cha
phân phối
8,438,866,418
687,745,473
8,768,452,970
3,922,964,132
367,082,488
11,960,414,440
7,934,242,757
620,000
7,934,242,757
7,104,216,435
3,000,000,000
Số d cuối năm trớc
18,000,000,000
8,502,618,712
-620,000
4,427,587,793
1,054,827,961
10,624,650,975
Số d đầu năm nay
18,000,000,000
8,502,618,712
-620,000
4,427,587,793
1,054,827,961
10,624,650,975
3,865,831,638
421,678,029
11,742,680,550
- Tăng năm nay
3,750,000,000
- Tăng khác
- Giảm khác
8,691,515,360
- Chia cổ tức năm nay
3,915,000,000
Số d cuối kì ny
21,750,000,000
8,502,618,712
-620,000
8,293,419,431
1,476,505,990
9,760,816,165
b Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
Năm nay
Chỉ tiêu
Tổng số
Vốn cổ phần
thờng
Năm trớc
Vốn cổ phần
thờng đợc
mua theo
giá u đãi
- Vốn đầu t của Nh nớc
11,092,500,000 11,092,500,000
- Vốn góp ( Cổ đông, thnh
viên)
10,657,500,000 10,657,500,000
Tổng số
Vốn cổ phần
thờng đợc mua
theo giá
u đãi
Vốn cổ phần
thờng
9,180,000,000
9,180,000,000
8,820,000,000
8,820,000,000
18,000,000,000
18,000,000,000
- Thặng d vốn CP
- Cổ phiếu ngân quỹ
Cộng
c
21,750,000,000
21,750,000,000
Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu v phân phối cổ tức, lợi nhuận
Cuối kỳ
Đầu năm
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
18,000,000,000
18,000,000,000
3,750,000,000
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
21,750,000,000
18,000,000,000
- Cổ tức lợi nhuận đã chia
d Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngy kết thúc niên độ kế toán
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thờng
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu u đãi
e Cổ phiếu
- Số lợng cổ phiếu đợc phép phát hnh
Cuối kỳ
Đầu năm
2,175,000
1,800,000
2,175,000
1,800,000
62
62
62
62
2,174,938
1,799,938
2,174,938
1,799,938
- Số lợng cổ phiếu đã đợc phát hnh v góp vốn đầy đủ
+ Cổ phiếu thờng
+ Cổ phiếu thờng đợc mua theo giá u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
+ Cổ phiếu thờng
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh
+ Cổ phiếu thờng
+ Cổ phiếu thờng đợc mua giá u đãi
* Mệnh giá cổ phiếu : Mệnh giá 1 cổ phiếu của Công ty phát hnh l 10.000 đồng
f. Mục đích trích lập quỹ đầu t phát triển, quỹ dự phòng ti chính v quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
- Mục đích của việc trích lập quỹ đầu t phát triển nhằm mở rộng, phát triển sản xuất kinh doanh, hoặc đầu t theo chiều sâu
của đơn vị, chi phí cho công tác đo tạo nâng cao trình độ nghiệp vụ, trình độ chuyên môn cho cán bộ trong đơn vị .
- Mục đích của việc trích quỹ dự phòng ti chính tại đơn vị nhằm để bù đắp thua lỗ hoặc duy trì hoạt động bình thờng của
Doanh nghiệp trong các trờng hợp thật cần thiết .
23 Nguồn kinh phí
Cuối kỳ
Đầu năm
- Nguồn kinh phí đợc cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
17,911,000
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
17,911,000
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong báo cáo kết quả HĐKD
25 Tổng doanh thu bán hng v cung cấp dịc vụ ( Mã số 01)
- Doanh thu bán hng
Năm nay
Năm trớc
41,894,008,616
44,299,172,029
41,894,008,616
44,299,172,029
4,088,465,506
1,409,131,053
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
26 Các khoản giảm trừ doanh thu ( Mã số 02)
- Doanh thu nội bộ
1,671,536,516
- Hng bán bị trả lại
2,416,928,990
1,409,131,053
37,805,543,110
42,890,040,976
- Gi m giá hng bán
27 Doanh thu thuần về bán hng về cung cấp dịch vụ ( Mã số 10)
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hng hoá
37,805,543,110
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
42,890,040,976
28 Giá vốn hng bán ( Mã số 11)
31,179,726,343
35,390,843,632
- Giá vốn của hng hoá đã bán
31,179,726,343
35,390,843,632
1,176,168,459
575,291,737
- Giá vốn của thnh phẩm đã bán
- Giá vốn của dịch vụ đa cung cấp
29 Doanh thu hoạt động ti chính ( Mã số 21)
30 Chi phí hoạt động ti chính ( Mã số 22)
- Lãi vay
- Chi phí hoạt động ti chính khác
31 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh
- Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hnh
350,011,017
14,226,670
349,603,547
13,014,324
407,470
1,212,346
688,111,448
413,660,591
688,111,448
413,660,591
- Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trớc vo chi phí chịu thuế thu nhập hiện
hnh
- Tổng chi phí chịu thuế hiện hnh
32 Chi phí thúe thu nhập hiện hnh hoãn lại
33 Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
Năm nay
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao Ti sản cố định
Năm trớc
6,250,781,185
5,596,661,779
76,466,312,817
62,006,968,517
2,048,012,654
1,817,189,100
- Chi phí dịch vụ mua ngoi
35,683,321,070
41,632,786,890
- Chi phí khác bằng tiền
20,340,089,772
18,597,636,643
Cộng
140,788,517,498 129,651,242,929
VII. Những thông tin khác
Lập biểu
Kế toán trởng
Tổng Giám đốc