Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.82 MB, 6 trang )

Ddn

vi : côNc Ty cp BrA sÀr

GÔN-N{IÊN

TRUNG

Eia chl: Khu công nghiÇp Phri Tài, Quy Nhdq Binh

Mâu sds ot - nu

Dinh

(Ban hành theo QE sd 15/2006/QD-BTC ngày
20|O312OO6 cilaBô tnrông BTC)

?at\)/trQ

BAr\c cÂN Dor Kii TOÂN TONG HoP
Tqi ngày 30 thdng 09 ndm 2010
Don vf tinh: dông

TAI SAN
A.TÀI sÂN NcÂN HAN (100 = 110+120+1"30+140+150 )



Thuyêt

Sô'cuôi



ùo oau

so

minh

ky

ky

100

t90.746.080.760

184.084.544.359

110

60.388.92s.s62

67.683.979.L86

32.388.925.562

24.683.9'.19.186

28.000.000.000

43.000.000.000


a-trz,

I. TIÊN VÀ CÂC KHOAN TIAN TÛdUC DITdNG TIÊN
t. Tiên
2.

C6,c

khoân tddng duong tiên

u. cÂc KHoÂN BÂu

111

v.01

11,2

rû rÀr cHiNH NGÀN HAN

1. Dâu nt ngdn han

2.D$ phông giâm giâ dâu û/ngÉn han (*) (2)
,'r,
III. CAC KHOAN PHAI THU

120

v.02


0

0

12l

0

0

r29

0

0
25.102.756.698

130

51.204.517.437

1. Phâi thu cûa khâch hàng

131

24.434.968.108

13.564.349.325


2.Trâ tnJdc cho nguoi bân

132

2s.467.864.852

r0.212.046.689

3. Phâi thu nôi bQ ngdn han

r33

0

0

4. Phâi thu theo tidn dô kdhoach hop dông xây dgng
5. Cr{c khoân phâi thu khâc

134

0

6. DUphông phâi thu ngân harr khô dôi

(*)

135

v.03


r.30r.684.477

0
1.326.400.684

139

0

0

140

76.070.080.412

84.424.774.s26

76.070.080.412

84.424.774.526

\a'

IV. HANG TON KHO
1. Hàng tôn kho
2. DU phông giâm giâ hàng tôn kho (*)

L4I


v.04

r49

0

0

150

3.082.557.349

6.873.033.949

151

1.988.373.086

\?é,

V. TAI SAN NGAN HAN KHAC

L Chi phi trâ

tnTdc ngdn han

2, Ttrud GTGT drrqc khdu trù

t52


0

v.05

928.209.230
s.42r.642"859

3. Thud và câc khoân thud khâc phâi thu Nhà nûdc

154

t87.252.400

t27.791.1,31

4. Tài sân ngÉn han khilc

158

906.931.863

395.390.729

200

922.749.546.621

978.890.028.405

2t0


0

0

B. TÀI sÂN

nÀr HAx

(200 = zr0 + 220 + 240 + 250 + 260)

)'I?\

[. CAC KHOAN PHAI THU DAI HAN
1. Phâi thu dài han cûa khrich hàng

211

0

0

2.Ydnkinh doanh ô don vi tntc thuôc

2r2
2r3
2r8

0


0

2.Phâi thu dài han nôi bô
3. Phâi thu dài han khric

4. DUphông phâi thu dài han khd dôi (*)

\,^,

II. TAI SAN CO DINH
Tài sân cddinh htru hinh
- Nguyên giâ
- Giâ tri hao môn lûy kd

1.

2. Tài sân cd dinh thuê tài chinh

v.06

0

0

v.07

0

0
0


219

0

220

8ss.276.542.021

221

v.08

222

(r92.s31,741.583)

223
224

846.221.950.235
1.038.753.691.818

v.09

0

90s.857.108.868
896.002.242.tO8,


t.a23.573.373.319
(r27.571.131.211)
0

- Nguyên giâ

225

0

0

- Giâ tri hao môn lûy kd

226

0

0


TAT SAN
É\.

t

*

t.


t

3. Tài sân cô dinh vô hïnh
^

\



- Nguyên giâ

cid tri hao môn luf kd (*)
rv. cÂc KHoÂN pÂu rtlrÀr
-

1.

Thuyê't

so

minh
v.10

'227

- Nguyên giâ
- Giâ tri hao môn tûy kd
4. Chi phi xây dttng cd bân dô dang


rrr. BÂr BÔNc sÂN nÂu



crfxn

nÀr HaN

Dâu tr/ vào công ty con

nàm

228

t.835.341.562

4.024.t63.702

229

(210.748.845)

(834.639.462)

230

v.11

7.429.999.069


6.665.342.520

240

v.l2

0

0

24r

0

0

242

0

0

2s0

11.804.360.000

11,.8M.360.000

251


0

0
11.548.500.000

259

975.860.000
11.548.s00.000
(720.000.000)

260

5s.668.644.600

61.228.5s9.537

252

258
chinh dài h4n

qui

3.1.89.524.240

3. Dâu nrdài han khâc

âi


DO OaU

1.624.592.717

2. Eâu trl vào công ty liên kdt, liên doanh

4. DU phông giâm giâ ctâu ffi

Sd cudi

v.13

975.860.000
(720.000.000)

\?\,

V. TAI SAN DAI HAN KHAC
1. Chi phï trâ rrûdc dài han

26t

v.14

55.668.644.600

6r.228.559.537

2. Tài sân thudthu nhflp hoân 14i


262

v.2l

0

0

3. Tài sân dài han khâc

268

0

0

rôxc côxc rÀr sÂN (A+B)

270

1.113.495.627.381

I.L62,974.572.764

Æ'
"s/
6oI
C'O

\$


a


rÀr sÂn


sô'

A. N0 PHÂr rRA (3oo = 3t o + 330)

300

I.NO NGÀN HAN

310

1. Vay và nÇ ngdn h4n

311

2.Phâi trâ ngrrdi bân
3. Ngrrôi mua trâ tiên tnldc
4. Thud và câc khoân phâi nÇp Nhà nrfdc

313

5. Phâi trâ ngrrùi lao dQng

315


6. Chi phi phâi trâ
. Phâi trâ nôi bô
S. Phâi trâ theo tidn dô kdho4ch hÇp ctông XD
9. Câc khoân phâi trâ, phâi nQp ngdn h4n khâc
10. DUphông phâi trâ ngdn han

316

7

11. QuV khen thrjôns, phÉc

loi

rr. N0 nÀr HAn
1.

Phâi trâ dài han ngr/di bân

Thuydt
minh

v.15

v.16
v.L7

317
318


3t9

So'dâu

ki'

nàm

734.434.022.649

312

3t4

Sô'cuôi

v.18

844.030.134.2s6

138.016.928.759

266.398.919.141

28.276.197.289

t43.184.391.501

36.191.815.686

441.050.928

37.165.254.295

44.n2.822.336

51.854.463.234

10.473.935.884

4.635.364.894

15.857.484.005

22.1A8.646.7 42

r.353.992.936

0

0

0

0
6.182.545.409

6.54t.852.0t4

320


0

323

r05.770.617

0
-85.739.870

330

596.417.093.890

577.631.211.115

331

0

0

v"19

2. Phâi trâ dài han nôi bô

332

3. Phâi rrâ dài han khâc


333

4. Vay và nÇ dài han

334

v.20

5. Thudthu nhflp hoàn lai phâi trâ

335

v.2L

0

0

6. DUphông trÇ câ'p mdt viec làm

336

6t2.393.493

536.919.O24

7.DUphông phâi trâ dài han

337


0

0

8. Doanh thu chrla thrlc hiên
9. Ouî phât tridn khoa hoc và côns nshê

338

379.06r.604.732

318.944.442.s08

379.061.604.732

318.944"442.s08

298.466"480.000

298"466"480.000

p$
g\i

6(

B.
r"

vôN cHÛ sô nûfu


1. Vdn dâu ilr cria chû sô

410

hfu

0
843.500.000

595.110.200.397

576.250.792.091

339
400

vôN cHÛ sô nûtu

0

694.s00.000

Y.22

4T1

2. Thàng duvdn cd phân

412


0

0

3. Vdn khâc cria chri sô hûu

4t3

12.234.693

12.234.693

4. Cd phidu quy (*)

4r4

0

0

5. Chênh lêch dânh giâ lai tài sân

415

0

0

6. Chênh lÇch tl gi'i hdi doai

7. Qu! ttàu trl phât tridn
8. Qui du phông tài chînh
9. Qui khâc thuôc vdn chri sô hûu

4r6

0

4.039.611

4t7

0

11. Nguôn vdn itâu tu XDCB

421

12. Qu! hô trq sÉp xép doanh nghiÇp

422

II. NGUON KINH PH, QUY KHAC

430

1. Nguôn kinh phï

432


2. Nguôn kinh phi dâ hinh thành TSCD

433

TÔNG NGUÔN VÔN (A+B)

430

0

0

419
420

0

1.023.084.410

418

10. Lâi chua phân phdi

0

79.559.805.629

Y.23

20.46t.688.204


0

0

0

0

0

0

0

0

1.113.495.627.381

t.162.974.572.764

g
,gn

$s

,E


cC CHẽ TIấU NGOI NIINC CN BụI rấ rON

l

Ti sõn thuờ nsoi
Z.Yõt trl, hng hụa nhõn giỷ hụ, nhõn gia cụng
1.

3. Hng hụa nhõn br{n hụ, nhõn

4. No khụ dụi dõ

kf

so

Thuydt
minh

001

24



TAT SAN

gfri

xfrti

5. Neoai tờ cric loai


quf

0

002

15.719.600

15.719.600

003

0

004

3.219.000
41.862.000

007

0

41.862.000
0

r.6a7,96

r.596,43


296,92

266,37

-

008

I$p,

Ncrtdr LP

ndu

(Kf, hq tờn)

nm
0

- Dụne ùlSD

Dụng EUR
6. D\T toõn chi ho4t dQng

ựo oau

Sụ'cuụi

ngy 20 thõng


rậ roN rRtJễNc
(Kf, hỗ tờn)

NG

09 ndm 2010

GI*l^pdc

ổ33!
ố/ CO
CONIG
NIG TY
T

co PHtrl

sA1

Vụ Nsỗc Tudn

Dỷong Einh Ha

:\
,9.

$\\
fos
,{sl

rụự.

*


Edn vi : cễnỗ Ty cp BrA sr cụN-mrấN
Dia chẽ : Khu cụng netril,

rnuxc

llu T";,^a:I*"1,_31*3i*

^ KINH DOANH TễNG
^p
BAO CAO KET QUA HOAT DSNG
HdP
(D?ng aõy thi)
Thõng 09 Nm 20L0
_

FhõnI-Lõi,Lụ
Chi tiờu
1.

DOANH

rrru nx

HNG v c.cp DICH VU


Mõ Thuydt
so
minh
01
vr.25

Nm ny

Nm trrJdc

88.625.604.s78

+ Doanh thu bõn hng hda
+ Doanh thu bõn thnh phdm

Ddn vi tợnh oo
[,ỷy kộ tir du n m dộn cu6i tNõm ny
Nm trddc

Thõ go9
79.863.955.923

0

0

88.070.206.478

78.O93.636.842


926.655.204.373

618.381.323.422

0

0

0

0

5.647.802.440

3.698.637.306

+ Doanh thu bõn bõ hốm

555.398.100

+ Doanh thu bõn BES

1.770.319.081

0

0

02


33.048.805.580

0

32.450.188.53s

352.809.918.561

0

0

0

0

0

0

0

0

-Hng bõn bi trõ lai
-Thud tiờu thu dac biờt

0


0

0

33.048.805.580

32.450.188.535

352.809.918.561

ss.576.798.998

47.4t3.767.388

579.493.088.252

10

(10=01"-03)
11

Lor NHUN cop vs nN HNG v cc D.vu

YL.27

20

37.265.498.397

397.625.615.715


301.076.088.0s2

t9.306.473.906

10.148.268.991

L81.861.472.537

55"412.693.1r4

146.307.s68

2.844.29s.UA

995.874.755

4.t72.160.019

55.881.439.084

22.952.935.3L9

26.954.724

752.278.628

1.908.897.319

5.184.s02.530


6.420.234.129

3.392.329.250

52.462.014.533

17.707.111.208

0

DOANH TrrU HOAT DQNG rr Cnfi{H
7. CTil PHi TI CHINH
- Trong rIụ : + Ldi vay ngdn hqn
6.

Iii

21

vr.26

506.740.883

),,

VI.28

7.931.866.762


23

vay di han

CIil PHI BAN HANG

24

cril PIri quAN Li

25

2.562.618.608

30

8.621.t54,4s1

DOANH NcrrrEP
10. Lầr NHUN THUN rHOAr pễNC

e.

xn

696.974.968

548.748.406

5.480.186.934


4.547.907.356

2.979.143.961

?3.438.UL.30s

20.214.967.211

2.594.5U.167

99.9t1.900.454

-2.734.042.368

3.693.?/,0.s33

11.

rHU msp xru(c

31

627.329.8L9

12.

CHI PHi KHC
LOI NHUN KIrc (40=3L-32)
rụNc LOr NHUN Kấ roN


32

212.681.5t2

24.378.5s3

t.591.122.332

40

4L4.6/,8.307

-2.758.420.921

2.102.118.201

50

9.036.402.758

-163.896.7s4

13.
14.

3s6.488.781.t66

36.270.325.092


(20=10-11)

+

0

265.59r.r79.s62
0

4. GI vễN HNG nN

8.

0
265.591.179.s62

-Chidt khdu thrrdng mei
-Giõm giõ hng bõn

3. DOANH TT{U THUN VS N.HNG V CC D.VU

s.

622.079.960.728

0

+ Doanh thu cung cõp dich vg

2. C,C KHoN GIM TR.


932.303.006.813

0

rRrjdc rHUậ

102.014.018.655

(50=30+40)

rs. cHr pni rsuấ TNDN nrpn nmr
16. cHr pni rnrrấ TNDN HoN LAr
Iz.LỗINHUN sAU THrrậ TNDN (60=50-51)
ls. LI cd BN rnấN cụ nnrấu 1*y

8"732.757.983

VI.3O

0

-990.1&.173

52

VI.3O

0


0

60

9.036.402.758

826.267.419

92.014.018.655

70

303

32

3.083

10.000.000.000

391.039.70s t
L.626.781.483 \Nc"
10.359.539.466

(Kf, hỗ tờn)

rấ roN

TRụNG
(Kf, hq tờn)


5r.7.354.580

0

A?

TONG

ffi.R
cễruc

\ffiooổ

cụ

rv

prrru

E{ffi

sry nễw
IITEN TRUN

Vụ Ngpc Tudn

Dtong Dùnh Ha

9Y

---{*\ẩ
!ryoru r

{ự
t/'

0
9,842.184.886

I$p, ngựy 20 thõng 10 ndm 2010
NcIJdr lp Bffiu

\

2.017.821.188

0
51

..\

376


cụNc ry cp BrA sr cụN-N,rẫN TRUNG

Mõu sd: B 03-DN

Dia chi : Khu cụng nghiầp phỷ Ti


(Ban hnh theo QD s6 tstzoo6lQD-BTC
ngy 20 I 03 /2006 cria BQ tnrụng BTC)

LTJU CHUYấn

:rdru TB

phỷtng phdp tr(c tidp)
Tựr 01/0112010 Dộn 30t0912010
(Theo

Don v! tinh : Eụng

,^

CHI TIEU
r.

MS

Thuydt
minh

Ltv t<ộ tt

Lỷu cHUYấN rrấN rự HoAr BeNc sxxn

Tiờn thu bõn hng, c.cõ'n dvu & DT khõc
2. Tiờn chi trõ cho neỷụi c.cõ'p HH & d.vu
3. Tiờn chi trõ cho neqtựi tao dụns

4, Tiờn chi trrf, lõi vay
5. Tiờn chi nụl thudthu nhõp doanh nehiờn
6. Tiờn thu khõc cho hoat dụne SXKD
7. Tiờn chi khr{c cho hoat dụne kinh doanh
*. Lrfu chuydn tiờn thuõn tự hoat itụne SXKD
rr. lr.fu cuuyẫN rrấN rự HoAr oụnC Biu
l.ậờn chi dd mua sdm, XD TSCD & TSDH khõc
thu tự thanh

lf,

nhrrdne bõn TSCD

2O1O

2OO9

I

1.016.108.882.43e

674.010.397.852

(320.M8.751.353

Q79.015.900.0981

3

(25.194.17 9.315)


4

(48.113.951.g36)

Q0.215.654.63s1
(15.898.528.0s2)

03.942.94 .817)

G.44t.877.721\

7

46.M7.970.019
(512.296.536.203'

110.597.515.270
(429.939.634.462

20

142.560.491.934

36.096.318.1s4

2T

(26.t68.217.695',,


(288.sr3.328.1s6)

2.043.054.441

667.368.188

\

6

rU

& TSK

NAM

2

1.

?Jiờn

NM

du nm aộn cuụi ny

22

3.Tfờn chi cho vay, mua cõc ccu nd ddn vi khõc


23

4. Tiờn thu hụi cho vay, bõn cõc ccu dvi khõc
5. Tiụn chi dõu trrgf vdn vo ddn vi khõc
?. f$n thu lõi cho vay, cd tỷc & LN drloc chia

24
25
27

* Ldu chuydn tiờn thuõn trT ho4t dQng tẽõu trl
IIIJLTIU cHUyấN uấn rự no rr cHiNH

30

1. Tiờn thu tự PH cd phidu, nhõn vdn gụp CSH

31

chi trõ gụp vdn cria CSH, mua lai cd
a
m.
3
3. Tiờn vay ngn han, di han nhõn drlOc
4. Tiờn chi trõ nd sdc vay

32

?Jiờn


JJ
^4

34

(24.t25.163.248

(287.845.959.968

2s.829.724.141
(151.558.8t9.212',

(564.554.878.0151

852.794.262.1s9

5. Tiờn chi trõ nd rhuờ ti chinh

35

6. Cd trẻc, loi nhu{n dõ trõ cho CHS

36

* Luu chuydn tiờn thuõn tự h.dụns ti chfnh
* Lrtu chuydn tiờn thuõn trons kù(20+30+40)
* Tiờn v trrong drfdng tiốn dõu kV

40


fl25.729,A95.065]

287.915.592.882

50

0.293.766,379)

36.165.9s1.068

60

67.683.979.186

14.952.851.668

A.hrrụng cria thay ddi

61

0.287.245"

t!

gia trdi Aoai quv ddi ngoai tờ

* Tiờn v tỷdng dr/dns tiờn cudi kV (50+60+61)

Ngdựi lQp


\ffiaA-/
ặvụ Ncec ruN

Kdtorin trr/ỷng

W

DTJdNG

piNH Hễn

70

(323.791.262)

VII.34

60.388.925.562

51.118.802.736

0 nm 2010
bụNs rv

cụ

Giõm tldc

PHr'l


aIW@,õ*



×