Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2011 - Công ty cổ phần Bia Thanh Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (193.03 KB, 13 trang )

tổng ctCP bia rợu - n.g.k.h.n
công ty cp bia thanh hoá

cộng ho xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

báo cáo ti chính
Quí II năm ti chính 2011
bảng cân đối kế toán

số
A. Ti sản ngắn hạn
100
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
110
1. Tiền
111
2. Các khoản tơng đơng tiền
112
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
120
1. Đầu t ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1. Phải thu khách hng
131
2. Trả trớc cho ngời bán
132


3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Phải thu theo tiến độ KH HD xây dựng
134
5. Các khoản phải thu khác
135
6. Dự phòng khoản thu ngắn hạn khó đòi
139
IV. Hng tồn kho
140
1. Hng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
149
V. Ti sản ngắn hạn khác
150
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
151
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
152
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớ 154
4. Ti sản ngắn hạn khác
158
B. Ti sản di hạn
200
I. Các khoản phải thu di hạn
210
1. Phải thu di hạn của khách hng
211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212
3. Phải thu di hạn nội bộ
213
4. Phải thu di hạn khác
218
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
219
II. Ti sản cố định
220
1. Ti sản cố định hữu hình
221
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
2. Ti sản cố định thuê ti chính
224
Ti sản - Nguồn vốn

TM

V.02

V.04

số cuối kỳ

số đầu năm

100,133,728,812


83,403,128,951

26,234,478,821

25,940,120,299

26,234,478,821

25,940,120,299

0

0

0

0

32,778,116,274

19,815,216,838

18,351,844,079

4,832,185,863

3,305,743,397

2,331,887,627


12,625,056,783

14,155,671,333

-1,504,527,985

-1,504,527,985

38,084,922,744

34,636,776,133

38,084,922,744

34,636,776,133

3,036,210,973

3,011,015,681

2,894,394,802

2,388,520,110

V.05

417,802,009
141,816,171


204,693,562

229,808,985,854

242,018,516,843

226,101,834,532

238,282,862,499

222,204,852,817

234,073,928,668

478,881,630,286

474,199,383,013

-256,676,777,469

-240,125,454,345

V.06
V.07

V.08

V.09



3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đ.t TC di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
VI. Lợi thế thơng mại
Tổng cộng ti sản

227
228
229
230
240
250
251
252
258
259
260
261
262

268
269
270

V.10

3,896,981,715

4,208,933,831

5,513,282,757

5,513,282,757

-1,616,301,042

-1,304,348,926

3,279,606,000

3,279,606,000

2,978,400,000

2,978,400,000

301,206,000

301,206,000


427,545,322

456,048,344

427,545,322

456,048,344

329,942,714,666

325,421,645,794

146,194,451,294

134,150,370,942

133,077,741,843

116,706,625,312

44,052,307,231

53,143,934,450

7,320,548,441

4,004,575,869

547,342,257


4,870,133,451

34,023,913,888

11,174,092,261

10,406,260,562

7,130,627,637

V.17

6,643,790,000

6,643,790,000

V.18

16,134,297,293

17,160,843,726

13,949,282,171

12,578,627,918

4,017,967,354

2,302,827,854


9,931,314,817

10,275,800,064

13,116,709,451

17,443,745,630

1,928,049,700

1,928,049,700

9,553,327,382

14,037,321,561

1,635,332,369

1,478,374,369

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

Nguồn vốn
A. Nợ phải trả

I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế & các khoản phải nộp NN
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn kh
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
- Quỹ khen thởng
- Quĩ phúc lợi đã hình thnh ti sản
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện

300
310
311
312
313
314

315
316
317
318
319
320
323

330
331
332
333
334
335
336
337
338

V.15

V.16

V.19
V.20
V.21


9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu

1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Vốn nh nớc
- Vốn các cổ đông
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
12. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
C . Lợi ích của các cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
Chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
1. Ti sản thuê ngoi
2. Vật t hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi,ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại( tiền gửi)
- USD
- EUR
Ngoại tệ các loại( tiền vay)
- USD
- EUR

6.Dự toán chi sự nghiệp, dự án

ngời lập biểu

phùng sỹ hữu

339
400
410
411

412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
439
440

V.22


V.23

1
2
3
4
5

kế toán trởng

183,748,263,372

191,271,274,852

183,358,263,372

190,881,274,852

114,245,700,000

114,245,700,000

62,835,100,000

62,835,100,000

51,410,600,000

51,410,600,000


4,078,650,000

4,078,650,000

47,197,082,967

38,363,544,353

4,829,197,396

3,283,714,096

13,007,633,009

30,909,666,403

390,000,000

390,000,000

390,000,000

390,000,000

329,942,714,666

325,421,645,794

9,151,331,200


1,382,968,780

683,927,397

683,927,397

482.3
279.8

77,356.69
289,09

318,144

535,244

Ngy
tháng 07 năm 2011
giám đốc công ty


tổng ctCP bia- rợu - Ng k h nội
công ty cp bia thanh hoá

báo cáo ti chính
Quí II năm ti chính 2011
Kết quả hoạt động sản xuất kinh
Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hng v C C D V
- Doanh thu bán hng v C C D V

- Doanh thu C C D V
2. Các khoản giảm trừ
3. DT thuần về bán hng v C C D V
4. Giá vốn hng bán
5. LN gộp về bán hng v C C D V
6. Doanh thu hoạt động ti chính
7. Chi phí ti chính
8. Chi phí bán hng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
15.Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18..2 L. N sau thuế của cổ đông công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên mỗi cỗ phiếu

ngời lập biểu

Phùng Sỹ Hữu

MS

TM
1


25

Quý ny năm nay
160,016,247,195
159,717,538,852

27
26
28

14,460,000,993
3,615,000,248

15,468,964,580
3,867,241,145

10,845,000,745

11,601,723,435

13,007,633,009

949

1,016

1,138

49,567,512,105

110,448,735,090
86,172,787,152
24,275,947,938
40,660,864
3,887,361,200
1,782,617,218
4,186,629,391
14,460,000,993

172,983,419,781
172,871,776,070
111,643,711
51,960,257,689
121,023,162,092
97,363,336,313
23,659,825,779
133,032,262
1,277,162,881
3,028,096,007
4,172,028,573
15,315,570,580
153,394,000
153,394,000

30

Luỹ kế từ đầu năm đến
cuối quý ny năm nay
226,448,207,156
225,914,407,904

533,799,252
69,532,074,827
156,916,132,329
123,283,430,449
33,632,701,880
87,859,021
6,183,899,387
4,174,952,497
6,655,130,338
16,706,578,679
1,540,000
0
1,540,000
476,544,000
17,184,662,679
4,177,029,670

298,708,343
2
10
11
20
21
22
24
25
30
31
32
40

45
50
51
52
60
61
62
70

Quý ny năm
trớc

kế toán trởng

Luỹ kế từ đầu năm đến
cuối quý ny năm trớc
244,726,749,477
244,549,813,389
176,936,088
73,312,839,122
171,413,910,355
139,385,844,584
32,028,065,771
267,491,741
3,786,213,022
4,666,081,451
6,091,022,119
17,752,240,920
156,175,875
0

156,175,875
0
17,908,416,795
4,477,104,198
0
13,431,312,597
0
0
1,176

Ngy
tháng 07 năm 2011
giám đốc công ty


Lu chuyển tiền tệ
Đến ngy 30/06/2011
Chỉ tiêu

M S TM Quí ny (Năm nay)

Quí ny (Năm
trớc)

Luỹ kế từ đầu năm
đến cuối quý ny
năm nay

Luỹ kế từ đầu năm
đến cuối quý ny năm

trớc

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động KD
1.Tiền thu BH, CC dịch vụ v DT khác
2.Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v
dịch vụ
3.Tiền chi trả cho ngời lao động

01
02
03

144,926,733,927 168,379,457,316

201,029,312,308

240,035,554,426

-33,443,113,857

-7,316,808,632

-14,667,206,000

-11,680,069,000

-1,873,054,393

-5,583,705,498


-4,479,909,364

-1,000,000,000

0

-1,000,000,000

-14,179,708,882 -4,476,803,033
-6,740,568,000
-6,297,632,000
-3,287,167,311

4.Tiền chi trả lãi vay

04

5.Tiền chi nộp thuế thu nhập DN

05

6.Tiền thu khác từ hoạt động KD

06

1,475,527,628

611,870,114

2,332,923,990


1,242,711,322

7.Tiền chi khác cho hoạt động KD

07

-3,910,054,648

-10,711,340,082

-9,789,112,105

-29,174,494,114

Lu chuyển tiền từ hoạt động KD

20

118,284,762,714 144,632,497,922

139,879,098,838

187,626,984,638

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động
đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các
ti sản di hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v

các ti sản di hạn khác
3.Tiền chi cho vay,mua các công cụ nợ của đơn
vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ
của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác( gốc
v lãi TG có kỳ hạn)

0
21

0

22

0

23
24

-11,500,000,000

25
26

6,000,000,000

-16,000,000,000
476,544,000


6,000,000,000

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

27

40,660,864

133,305,262

87,859,021

255,956,741

Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t

30

40,660,864

-5,366,694,738

564,403,021

-9,744,043,259


III. Lu chuyển tiền từ hoạt đông


0

ti chính
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

4. Tiền chi trả nợ gốc

5,826,422,000

12,476,923,000

11,165,859,000

34

-103,094,393,127 -132,806,812,247

-152,626,066,337

-193,511,382,452

Lu chuyển thuần từ hoạt động ti chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 =
20+30+40)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

40


-96,679,025,127 -126,980,390,247

-140,149,143,337

-182,345,523,452

Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70 = 50+60)

70 VII.34

ngời lập biểu

phùng sỹ hữu

6,415,368,000

50

21,646,398,451

12,285,412,937

294,358,522

-4,462,582,073

60

4,588,080,370


3,816,197,301

25,940,120,299

20,564,192,311

26,234,478,821

16,101,610,238

26,234,478,821

16,101,610,238

kế toán trởng

Ngy tháng 07 năm 2011
giám đốc công ty


thuyết minh báo cáo ti chính
Đến 30 tháng 06 năm 2011
I.đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn
- Công ty Cổ Phần Bia thanh Hoá đợc chuyển từ doanh nghiệp Nh nớc thnh công ty Cổ phần. Công ty Cổ
phần Bia Thanh Hoá l thnh viên hạch toán độc lập của Tổng Công ty cổ phần Bia - Rợu -NGK H nội theo
quyết định số 246/2003/QĐ - BCN ngy 30 tháng 12 năm 2003 của Bộ Trởng Bộ Công nghiệp (nay l Bộ Công
Thơng) .

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2800791192 do Sở Kế hoạch v Đầu t Tỉnh Thanh Hoá cấp

ngy 24 tháng 03 năm 2004. Đăng ký thay đổi lần 6 vo ngy 26 thnág 03 năm 2010.
-Vốn điều lệ của Công ty: 114.245.700.000 đ(Một trăm mời bốn tỷ hai trăm bốn lăm triệu bảy trăm
ngn đồng chẵn).Trong đó vốn nh nớc 55%, cổ đông 45%.
+ Mệnh giá cổ phần: 10.000đồng / 01 CP.
+ Tổng số cổ phần v giá trị cổ phần đã góp: 11.424.570CP = 114.245.700.000đồng.
- Vốn pháp định ( dùng cho ngnh nghề kinh doanh bất động sản): 6.000.000.000đồng ( sáu tỷ đồng)
- Trụ sở của Công ty: Số 152 Quang Trung - Thnh phố Thanh Hoá - Tỉnh Thanh Hoá.
2. Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất, thơng mại.
3. Ngnh nghề kinh doanh:
Hoạt động chính của Công ty:
- Sản xuất công nghiệp nớc uống có cồn v không có cồn; sản xuất bia các loại, nớc uống có ga,
rợu vang đóng chai v đóng hộp, đá cây.
- Sản xuất, kinh doanh v xuất nhập khẩu các sản phẩm Rợu, Bia, Nớc giải khát có ga v không có
ga các loại , nớc khoáng, nớc uống thiên nhiên tinh khiết.
- Kinh doanh khách sạn, nh hng
- Kinh doanh , nhập khẩu nguyên liệu, vật t thiết bị phụ tùng phục vụ cho sản xuất kinh doanh của
công ty v phục vụ cho sản xuất kinh doanh các mặt hng rợu bia, nớc giải khát.
- Kinh doanh các mặt hng lơng thực, thực phẩm; cho thuê kho ,sõn bãi.
II. Kỳ kế toán,đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1. Kỳ kế toán: Kỳ kế toán của Công ty bắt đầu từ ngy 01 thnág 01 v kết thức vo ngy 31 tháng 1 2
hng năm.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:
- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán l đồng Việt Nam ( VNĐ).
III.Chuẩn mực v Chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế toán
- Công ty áp dụng chế độ Kế toán doanh nghiệp ban hnh theo Quyết định số 15 / 2006 / QĐ - BTC ngy
20/03/2006 v thông t 244/2010/TT- BTC ngy 31/12/2010của Bộ trởng Bộ Ti chính .
2. Hình thức kế toán áp dụng
- Công ty áp dụng hình thức kế toán trên máy vi tính.
3. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán v Chế độ kế toán

- Công ty áp dụng các Chuẩn mực kế toán Việt Nam v các văn bản hớng dẫn chuẩn mực do Nh Nớc
đã ban hnh. Các báo cáo ti chính đợc lập v trình by theo đúng mọi qui định của từng Chuẩn mực,
thông t hớng dẫn thực hiện chuẩn mực v Chế độ kế toán hiện hnh áp dụng.
IV. Các chính sách kế toán áp dụng
1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền v các khoản tơng đơng tiền


- Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh bằng ngoại tệ đợc qui đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch
thực tế tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Tại thời điểm cuối năm các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
đợc qui đổi theo tỷ giá bình quân liên ngân hng do Ngân hng Nh nớc Việt Nam công bố vo thời
điểm kết thúc niên độ kế toán.
- Chênh lệch tỷ giá thực tế phát sinh trong kỳ v chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số d các khoản mục
tiền tệ tại thời điểm cuối năm đợc kết chuyển vo doanh thu hoặch chi phí ti chính trong năm ti chính.
- Các khoản đầu t ngắn hạn không quá 3 tháng có khả năng chuyển đổi dễ dng thnh tiền v không có
nhiều rủi do trong chuyển đổi thnh tiền kể từ ngy mua khoản đầu t đó tại thời điểm báo cáo.
2.Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho
- Hng tồn kho đợc tính hteo giá gốc. Trờng hợp giá trị thuần có thể thực hiện đợc thấp hơn giá
gốc thì phải tính theo giá trị thuần có thể htực hiện đợc.Giá gốc hng tồn kho bao gồm chi phí mua, chi
phí chế biến v các chi phí liên quan trực tiếp khác phát sinh để có hng tồn kho ở địa điểm v trạng thái
hiện tại.
- Giá trị hng tồn kho đợc xác định theo giá bình quân gia quyền.
- Hng tồn kho đợc hạch toán theo phơng pháp kê khai thờng xuyên.
- Dự phòng giảm giá hng tồn kho đợc lập vo thời điểm cuối năm l số chênh lệch giữa giá gốc của
hng tồn kho lớn hơn giá trị thuần có thể thực hiện đợc của chúng.
3. Nguyên tắc ghi nhận các khoản phải thu thơng mại v các khoản phải thu khác
- Các khoản phải thu khách hng, khoản trả trớc cho ngời bán v các khoản phải thu khác tại thời
điểm báo cáo nếu:
+Có thời hạn thu hồi hoặc thanh toán trên 1 năm ( hoặc trên 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh) đợc phân
loại l ti sản di hạn.
+Có thời hạn thu hồi hoặc thanh toán dới 1 năm ( hoặc trong 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh) đợc phân

loại l ti sản ngắn hạn.
4. Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ v khấu hao TSCĐ
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình: Ti sản cố định đợc ghi nhận theo giá gốc. Trong quá trình
sử dụng, ti sản cố định đợc ghi ngận theo nguyên giá,hao mòn luỹ kế v giá trị còn lại.
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ hữu hình: Khấu hao đợc trích theo phơng pháp đờng thẳng. Thời
gian khấu hao đợc tính nh sau:
+ Nh cửa, vật kiến trúc
05 25 năm
+
Maý móc thiết bị
04 12 năm
+ Phơng tiện vận tải
04 12 năm
+ Thiết bị văn phòng
04 06 năm
5. Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc: Các chi phí trả trớc liên quan đến chi phí sản xuất kinh
doanh trong năm ti chính hiện tại đợc ghi nhận l chi phí trả trớc ngắn hạn v đợc tính vo chi phí sản
xuất kinh doanh trong năm ti chính.
6. Kế toán các khoản đầu t ti chính:
- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạ, di hạn: K hoản đầu t góp vốn
liên doanh vo cônng ty con đợc kế toán theo phơng pháp giá gốc.Lợi nhuận thuần từ góp vốn liên
doanh phát sinh sau ngy đầu t đợc ghi nhận vo báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Các khoản
đợc chia khác ( ngoi lợi nhuận thuần) đợc coi l phần thu hồi các khoản đầu t v đợc ghi nhận l
khoản giảm trừ giá gốc đầu t.
- Các khoản đầu t chứng khoán tại thời điểm báo cáo, nếu: + Có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không
quá 3 tháng kể từ ngy mua khoản đầu t đó đợc coi l tơng đơng tiền.


+ Có thời hạn thu hồi vốn dới 1 năm hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh đợc phân loại l ti sản ngắn
hạn.

+ Có thời hạn thu hồi vốn trên 1 năm hoặc hơn 1 chu kỳ kinh doanh đợc phân loại l ti sản di hạn.
7. Ghi nhận các khoản phải trả
- Các khoản phải trả thơng mại, phải trả khác tại thời điểm báo cáo nếu:
+ Có thời hạn thanh toán dới 1 năm hoặc trong 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh đợc phân loại l nợ
ngắn hạn.
+ Có thời hạn thanh toán trên 1 năm hoặctrên 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh đợc phân loại l nợ di
hạn
8.Ghi nhận chi phí phải trả , trích quỹ dự phòng trợ cáp mất việc lm
- Các khoản chi phí thực tế cha phát sinh nhng đợc trích trớc vo chi phí sản xuất, kinh doanh
trong kỳ để đảm bảo chi phí phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí kinh doanh trên cơ sở đảm
bảo nguyên tắc phù hợp với doanh thu v chi phí, khi các chi phí đó phát sinh. Nếu chênh lệch với số đã
trích kế toán tiến hnh ghi bổ sung hoặc ghi giảm chi phí tơng ứng với phần chênh lệch .
- Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm đợc trích theo chế độ v đợc hặch toán vo chi phí trong kỳ.
9. Ghi nhận chi phí trả trớc
- Các chi phí trả trớc chỉ liên quan đến chi phí sản xuất kinh doanh năm ti chính hiện tại đợc ghi l
chi phí trả trớc ngắn hạn.
10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu đợc ghi nhận theo số vốn thực góp của chủ sở hữu.
- Thặng d vốn cổ phần đợc ghi nhận theo số chênh lệch lớn hơn giữa giá thực tế phát hnh v mệnh giá
cổ phiếu khi phát hnh cổ phiếu lần đầu.
11. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hng đợc ghi nhận khi đồng thời thoả mãn các điều kiện sau:
+ Phần lớn rủi ro v lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hng hoá đã đợc chuyển giao
cho ngời mua
+ Công ty không còn nắm giũ quyền quản lý hng hoá nh ngời sở hữu hng hoá hoặc quyền kiểm
soát hng hoá.
+ Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
+ Công ty đã thu đợc hoặc sẽ thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hng.
+ Xác định đợc chi phí liên quan đến giao dịch bán hng.
- Doanh thu cung cấp dịch vụ: Doanh thu cung cấp dịch vụ đợc ghi nhận khi kết quả của giao dịch

đó đợc xác định một cách tin cậy. Trờng hợp việc cung cấp dịch vụ liên quan đến nhiều kỳ thì doanh
thu đợc ghi nhận trong kỳ theo kết quả phần công việc đã hon thnh vo ngy lập bảng cân đối kế toán
của kỳ đó. Kết quả của giao dịch cung cấp dịch vụ đợc xác dịnh khi thoả mãn các điều kiện sau:
+ Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
+ Công ty có khả năng thu đợc lợi ích kinh tế từ dịch vụ đó.
+ Xác định đợc chi phí phát sinh cho giao dịch v chi phí để hon thnh giao dịch cung cấp dịch vụ đó.
+ Phần công việc cung cấp dịch vụ đã hon thnh đợc xác định theo phơng pháp đánh giá công việc
hon thnh.
- Doanh thu hoạt động ti chính: Doanh thu phát sinh từ tiền lãi, tiền bản quyền, lợi nhuận đợc chia
v các khoản doanh thu hoạt động ti chính khác đợc ghi nhận khi thoả mãn các điều kiện sau:
+ Công ty có khả năng thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch đó.
+ Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
+ Cổ tức , lợi nhuận đợc chia đợc ghi nhận khi công ty đợc quyền nhận cổ tức hoặc đợc quyền
nhận lợi nhuận từ việc góp vốn.


12. Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh, chi phí
thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.
- Chi phí để tính thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v
thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
- Chi phí thuế thu nhập hoãn lại đợc xác định trên cơ sở số chênh lệch tạm thời đợc khấu trừ, số chênh
lệch tạm thời chịu thuế v thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong bảng cân đối kế toán
Diễn giải

Quí II
26,234,478,821

Số đầu năm


25,940,120,299
01 . Tiền
141,554,449
371,262,335
- Tiền mặt
26,092,924,372
25,568,857,964
- Tiền gửi ngân hng
0
0
02 . Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
- Chứng khoán đầu t ngắn hạn ( tiền gửi có kỳ hạn)
32,778,116,274
19,815,216,838
03 . Các khoản phải thu ngắn hạn khác
3,305,743,397
2,331,887,627
- Trả trớc ngời bán
18,351,844,079
4,832,185,863
- Phải thu khách hng
12,625,056,783
14,155,671,333
- Phải thu khác
-1,504,527,985
-1,504,527,985
- Dự phòng khoản thu ngắn hạn khó đòi
37,904,922,744
34,636,776,133

04 . Hng tồn kho
20,092,648,567
23,253,848,814
- Nguyên liệu, vật liệu
1,416,514,290
2,593,655,712
- Công cụ, dụng cụ
12,467,630,793
4,866,611,682
- Chi phí SX,KD dở dang
3,928,129,094
3,922,659,925
- Thnh phẩm
* Giá trị ghi sổ của hng hóa tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả: không
* Giá trị hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho trong năm:không
* Các trờng hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho:
không
0
417,802,009
05 . Thuế v các khoản phải thu Nh nớc
06 . Phải thu di hạn nội bộ
07 . Phải thu di hạn khác
08 . Tăng giảm ti sản cố định hữu hình
Phơng
Nh cửa,
Thiết bị,
Máy móc
tiện vận
Khoản mục
vật kiến

dụng cụ
Tổng cộng
thiết bị
tải, truyền
quản lý
trúc
dẫn
0
Nguyên giá TSCĐ
53,093,444,507
416,188,996,142 4,268,819,817
648,122,547
474,199,383,013
Số d đầu năm
717,881,818
1,409,090,909 2,555,274,546
4,682,247,273
- Mua trong kỳ
0
- Đầu t XDCB hon thnh
0
- Tăng khác
0
- Chuyển sang bất động sản ĐT
0
- Thanh lý, nhợng bán
0
- Giảm khác
53,811,326,325
417,598,087,051 6,824,094,363

648,122,547
478,881,630,286
Số d cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
15,032,841,392
221,132,687,592 3,368,767,221
591,158,140
240,125,454,345
Số d đầu năm


1,685,823,514
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản ĐT
- Thanh lý, chuyển nhợng
- Giảm khác
16,718,664,906
Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ
38,060,603,115
- Tại ngy đầu năm
37,092,661,419
- Tại ngy cuối kỳ
09 . Tăng giảm ti sản cố định thuê ti chính
10 . Tăng giảm ti sản cố định hữu hình

Khoản
mục


Quyền
phát hnh

Quyền sử
dụng đất

Nhãn hiệu
hng hoá

Nguyên giá TSCĐ vô hình
3,752,531,000
Số d đầu năm
- Mua trong kỳ
- Tạo ra từ nội bộ DN
- Tăng do hợp nhất KD
- Tăng khác
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
3,752,531,000
Số d cuối kỳ
GT hao mòn luỹ kế
276,702,476
Số d đầu năm
37,525,310
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
314,227,786
Số d cuối năm

Giá trị CL của TSCĐ vô
3,475,828,524
- Tại ngy đầu năm
3,438,303,214
- Tại ngy cuối kỳ
11 . Chi phí xây dựng công trình dở dang
+ Công trình : Xử lý nớc thải bghi sơn
+ Công trình : Xởng bánh mỳ
12 . Tăng giảm bất động sản đầu t

14,464,477,098

394,140,404

6,882,109

0
0
0
0
235,597,164,690

3,762,907,625

598,040,249

256,676,777,470

195,056,308,550


900,052,596

56,964,407

234,073,928,668

182,000,922,361

3,061,186,738

50,082,298

222,204,852,816

Phần mềm
máy vi tính

Giấy phép
v giấy
TSCĐ vô hình
phép
khác
nhợng
quyền

1,760,751,757

Tổng cộng
0
5,513,282,757

0
0
0
0
0
0

0

1,760,751,757

0

0

5,513,282,757
0

1,027,646,450

1,304,348,926

274,426,805

311,952,115
0
0
0

0


1,302,073,255

0

0

1,616,301,041

0

733,105,307

0

0

4,208,933,831

0

458,678,502

0

0

3,896,981,716

0


0

0

Quí II

13 . Đầu t di hạn khác
- Đầu t cổ phiếu
- Đầu t trái phiếu
- Góp vốn liên doanh
14 . Chi phí trả trớc di hạn
15 . Vay v nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Phải trả cho ngời bán
- Phải trả ngời lao động

16,551,323,125

Số đầu năm

3,279,606,000

3,279,606,000

301,206,000

301,206,000

2,978,400,000


2,978,400,000

62,326,458,491

69,149,271,407

44,052,307,231

53,143,934,450

7,320,548,441

4,004,575,869

10,406,260,562

7,130,627,637


547,342,257
4,870,133,451
- Ngời mua trả trớc
34,023,913,888
11,174,092,261
16 . Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
6,643,790,000
6,643,790,000
17 . Chi phí phải trả
16,849,278,856

17,679,242,222
18 . Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
363,207,036
518,398,496
- Kinh phí công đon
351,774,527
-Bảo hiểm xã hội
16,134,297,293
17,160,843,726
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
19 . Phải trả di hạn nộp bộ
9,553,327,382
14,037,321,561
20 . Vay v nợ di hạn
a . Vay di hạn
9,553,327,382
14,037,321,561
- Vay ngân hng
15,584,614,540
14,057,002,287
b . Nợ di hạn
- Nợ di hạn khác
1,635,332,369
1,478,374,369
- Dự phòng trợ cấp mất việc
13,949,282,171
12,578,627,918
- Quỹ khen thởng, phúc lợi
21 . Ti sản thuế TN hoãn lại v thuế TN hoãn lại phải trả
a . Ti sản thuế thu nhập hoãn lại:

b . Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
22 . Vốn chủ sở hữu
a . Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t Thặng d
Quỹ dự Quỹ khác
Quỹ đầu t
Khoản mục
của chủ sở
vốn cổ
phòng ti thuộc vốn Tổng cộng
phát triển
hữu
phần
chính
chủ sở hữu
Số d đầu năm

114,245,700,000

- Tăng vốn trong năm

4,078,650,000
0

38,363,544,353
0

3,283,714,096

9,779,845,103


1,545,483,300

9,779,845,103

1,545,483,300

-946,306,489

0

- Lãi trong năm

31,299,666,403
13,007,633,009
13,007,633,009

- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm

0

0

191,271,274,852
24,332,961,412
13,007,633,009
11,325,328,403

-30,909,666,403


-31,855,972,892

-30,909,666,403

-31,855,972,892

- Lỗ trong năm trớc
-946,306,489

- Giảm khác
Số d cuối kỳ

114,245,700,000

4,078,650,000

47,197,082,967

4,829,197,396

13,397,633,009

183,748,263,372

- Biến động của vốn chủ sở hữu: Do phân phối lợi nhuận 2010 theo nghị quyết đại hội cổ đông.

23 . Vốn chủ sở hữu
a . Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
- Vốn góp của Nh nớc

- Vốn góp của các đối tợng khác
* Số lợng cổ phiếu quỹ:
b . Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu v phân phối cổ tức, chia lợi
d . Cổ phiếu
- Số lợng cổ phiếu đăng ký phát hnh
- Số lợng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu thờng
- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh
+ Cổ phiếu thờng
* Mệnh giá cổ phiếu đang lu hnh:
d . Các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu t phát triển
- Quỹ dự phòng ti chính
- Thặng d vốn

Quí I

Số đầu năm

62,835,100,000

62,835,100,000

51,410,600,000

51,410,600,000

Quí II

Số đầu năm


114,245,700

114,245,700

114,245,700

114,245,700

114,245,700

114,245,700

114,245,700

114,245,700

114,245,700

114,245,700

10,000

10,000

65,033,913,372

72,556,924,852

47,197,082,967


38,363,544,353

4,829,197,396

3,283,714,096

13,007,633,009

30,909,666,403


24 . Nguồn kinh phí
390,000,000
390,000,000
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
25 . Ti sản thuê ngoi
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Diễn giải
26 . Tổng doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
27 . Các khoản giảm trừ doanh thu
28 . Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (Mã số 10)
29 . Giá vốn hng bán (Mã số 11)
30 . Doanh thu hoạt động ti chính (Mã số 21)
31. Chi phí ti chính (Mã số 22)
32 . Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh (Mã số 51)
33 . Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
34 . Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
- Chi phí nguyên vật liệu
- Chi phí nhân công

- Chi phí khấu hao
- Chi phí dịch vụ mua ngoi( điện)
- Chi phí khác bằng tiền

Quí II/2011
160,016,247,195

Quí II/2010
172,983,419,781

49,567,512,105

51,960,257,689

110,448,735,090

121,023,162,092

86,172,787,152

97,363,336,313

40,660,864

133,032,262

3,887,361,200

1,277,162,881


3,615,000,248

3,867,241,145

89,359,805,022

89,702,491,520

67,382,806,106

66,429,991,680

11,313,400,095

8,966,814,560

7,751,393,886

11,971,662,198

2,552,135,731

1,948,927,566

360,069,204

385,095,516

VII. Thông tin khác
Ngy

ngời lập biểu

phùng sỹ hữu

kế toán trởng

tháng 07 năm 2011
Giám đốc công ty



×