Mẫu số: B 01 - DN
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng VNĐ, ngoại trừ tr ường hợp được ghi chú bằng đơn vị tiền tệ khác
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
Mã
Ghi
số
chú
100
110
V.1
31/12/2007
31/12/2006
158.129.578.036
108.046.365.977
25.579.299.513
17.464.338.855
1. Tiền
111
21.440.190.475
4.666.391.924
2. Các khoản tương đương tiền
112
4.139.109.038
12.797.946.931
120
-
-
1. Đầu tư ngắn hạn
121
-
-
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
129
-
-
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
V.2
78.541.184.275
65.845.835.404
1. Phải thu khách hàng
131
44.878.247.894
45.954.996.393
2. Trả trước cho người bán
132
22.323.272.246
2.090.056.835
3. Phải thu nội bộ
133
3.832.384.718
422.717.350
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD
134
6.443.001.204
14.396.145.848
5. Các khoản phải thu khác
135
1.064.278.213
2.981.918.978
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
139
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
-
V.3
46.875.046.983
21.913.775.676
46.875.046.983
21.913.775.676
-
V.4
-
7.134.047.265
-
2.822.416.042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
1.877.319
-
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
381.710.532
-
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154
49.608.000
-
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
6.700.851.414
Các thuyết minh đính kèm là một bộ phận không tách rời của báo cáo tài chính
2.822.416.042
5
Mẫu số: B 01 - DN
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng VNĐ, ngoại trừ tr ường hợp được ghi chú bằng đơn vị tiền tệ khác
TÀI SẢN
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
Mã
Ghi
số
chú
200
31/12/2007
31/12/2006
42.186.245.347
23.697.480.976
210
-
-
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
-
-
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
-
-
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
-
-
4. Phải thu dài hạn khác
218
-
-
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
-
-
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
220
221
V.5
37.787.888.560
19.259.524.189
16.998.793.652
16.825.206.936
- Ngun giá
222
57.195.719.105
53.907.012.084
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
(40.196.925.453)
(37.081.805.148)
2. Tài sản cố định th tài chính
224
-
-
- Ngun giá
225
-
-
- Giá trị hao mòn lũy kế
226
-
-
3. Tài sản cố định vơ hình
227
V.6
-
12.376.656
- Ngun giá
228
93.523.963
93.523.963
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
(93.523.963)
(81.147.307)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
230
V.7
20.789.094.908
2.421.940.597
240
V.8
802.108.000
802.108.000
802.108.000
802.108.000
- Ngun giá
241
- Giá trị hao mòn lũy kế
242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
-
V.9
563.440.000
-
563.440.000
1. Đầu tư vào cơng ty con
251
2. Đầu tư vào cơng ty liên kết, liên doanh
252
553.440.000
553.440.000
3. Đầu tư dài hạn khác
258
10.000.000
10.000.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
259
V. Tài sản dài hạn khác
260
-
-
V.10
-
-
3.032.808.787
3.072.408.787
3.032.808.787
3.072.408.787
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
2. Tài sản thuế thu nhập hỗn lại
262
-
-
3. Tài sản dài hạn khác
268
-
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270
200.315.823.383
Các thuyết minh đính kèm là một bộ phận không tách rời của báo cáo tài chính
131.743.846.953
6
Mẫu số: B 01 - DN
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng VNĐ, ngoại trừ tr ường hợp được ghi chú bằng đơn vị tiền tệ khác
NGUỒN VỐN
Mã
Ghi
số
chú
31/12/2007
31/12/2006
A. NỢ PHẢI TRẢ
300
124.870.014.590
94.027.894.734
I. Nợ ngắn hạn
310
91.922.244.511
78.272.974.124
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
V.11
29.703.786.298
5.236.063.669
2. Phải trả người bán
312
V.12
17.144.772.190
21.568.596.968
3. Người mua trả tiền trước
313
V.12
16.965.561.350
9.511.706.365
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
V.13
2.810.529.141
3.557.597.375
5. Phải trả người lao động
315
1.721.286.038
7.329.879.299
6. Chi phí phải trả
316
2.803.823.536
590.559.336
7. Phải trả nội bộ
317
-
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
318
-
-
8. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
II. Nợ dài hạn
330
V.14
V.15
20.772.485.958
-
V.16
32.947.770.079
30.478.571.112
15.754.920.610
1. Phải trả dài hạn người bán
331
-
-
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
-
-
3. Phải trả dài hạn khác
333
-
-
4. Vay và nợ dài hạn
334
5. Thuế thu nhập hỗn lại phải rả
335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
32.459.744.944
488.025.135
-
15.300.000.000
454.920.610
-
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
75.445.808.793
37.715.952.219
I. Vốn chủ sở hữu
410
74.198.375.121
34.510.070.238
63.000.000.000
19.621.100.000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
-
-
4. Cổ phiếu quỹ
414
-
-
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
-
-
6. Chênh lệch tỷ giá hối đối
416
-
-
7. Quỹ đầu tư phát triển
417
V.17
7.468.685.983
13.877.059.882
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
V.17
1.408.420.914
981.055.000
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
431
2. Nguồn kinh phí
432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
440
V.17
300.000.000
V.17
2.021.268.224
-
V.17
-
30.855.356
-
1.247.433.672
3.205.881.981
1.247.433.672
3.205.881.981
200.315.823.383
Các thuyết minh đính kèm là một bộ phận không tách rời của báo cáo tài chính
131.743.846.953
7
Mẫu số: B 01 - DN
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng VNĐ, ngoại trừ tr ường hợp được ghi chú bằng đơn vị tiền tệ khác
CÁC CHỈ TIÊU NGỒI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
CHỈ TIÊU
Ghi
31/12/2007
chú
1. Tài sản th ngồi
-
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia cơng
-
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
-
4. Nợ khó đòi đã xử lý
-
31/12/2006
5. Ngoại tệ các loại
USD
-
EUR
-
AUD
6. Dự tốn chi sự nghiệp, dự án
-
Tiền Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2007
KẾ TỐN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC
LÊ VINH HIỂN
ĐỒN THÀNH ĐẠT
Các thuyết minh đính kèm là một bộ phận không tách rời của báo cáo tài chính
8
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
Mẫu số: B02-DN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng VNĐ, ngoại trừ tr ường hợp được ghi chú bằng đơn vị tiền tệ khác
Mã
Ghi
số
chú
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI. 1
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
3. Doanh thu thuần (10 = 01 - 02)
10
VI. 1
108.880.288.507
120.043.952.542
4. Giá vốn hàng bán
11
VI. 2
85.681.492.681
101.075.965.965
5. Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
20
23.198.795.826
18.967.986.577
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI. 3
505.015.148
2.110.467.368
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
22
VI. 4
23
2.078.957.935
2.030.282.273
591.622.321
591.622.321
8. Chi phí bán hàng
24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
Chỉ tiêu
Năm nay
108.880.288.507
Năm trước
120.043.952.542
-
-
VI. 5
-
10.195.272.248
9.845.197.891
11.429.580.791
10.641.633.733
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
[ 30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25) ]
30
11. Thu nhập khác
31
VI. 6
2.449.449.103
4.329.496.079
12. Chi phí khác
32
VI. 7
609.857.860
195.805.691
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
1.839.591.243
4.133.690.388
14. Tổng lợi nhuận kế tốn trước thuế
50
VI. 8
13.269.172.034
14.775.324.121
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI. 8
4.173.604.201
4.809.918.154
16. Chi phí thuế TNDN hỗn lại
52
(50 = 30 + 40)
-
Chi phí thuế TNDN hiện hành được miễn
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
VI. 8
-
(1.751.080.004)
(2.404.959.077)
9.095.567.833
9.965.405.967
18.520
50.949
Tiền Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2007
KẾ TỐN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC
LÊ VINH HIỂN
ĐỒN THÀNH ĐẠT
Các thuyết minh đính kèm là một bộ phận không tách rời của báo cáo tài chính
9
Mẫu số B 03 - DN
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng VNĐ, ngoại trừ tr ường hợp được ghi chú bằng đơn vị tiền tệ khác
Chỉ tiêu
Mã
số
Năm nay
Năm trước
I - LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế
01
13.269.172.034
14.775.324.121
- Khấu hao tài sản cố định
02
3.127.496.961
1.917.243.532
- Các khoản dự phòng
03
-
-
- Lãi , lỗ chênh lệch tỷ giá hối đối chưa thực hiện
04
-
-
- Lãi , lỗ từ hoạt động đầu tư
05
-
- Chi phí lãi vay
06
2.030.282.273
591.622.321
3. Lợi nhuận kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
08
18.426.951.268
15.173.722.606
- Tăng, giảm các khoản phải thu
09
(17.005.102.775)
-
- Tăng, giảm hàng tồn kho
10
11
(24.961.271.307)
(10.785.347.717)
-
2. Điều chỉnh cho các khoản:
- Tăng, giảm các khoản phải trả (khơng kể lãi vay phải trả, thuế
(2.110.467.368)
400.000.000
thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
12
- Tiền lãi vay đã trả
13
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
14
-
(400.000.000)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
15
-
276.657.388
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
16
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
(36.317.330.123)
9.476.531.208
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21
(21.655.861.332)
(2.438.493.532)
37.722.681
(2.030.282.273)
(591.622.321)
(5.382.226.465)
II - LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ & các tài sản dài hạn khác 22
-
3. Tiền chi cho vay, mua các cơng cụ nợ của đơn vị khác
23
-
-
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các cơng cụ nợ của đơn vị khác
24
-
-
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
-
(439.936.650)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
-
439.936.650
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
-
2.110.467.368
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
(21.655.861.332)
31
32
35.739.443.706
-
521.250.000
193.223.836
III - LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
(6.530.379.044)
-
doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
5. Tiền chi trả nợ th tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Các thuyết minh đính kèm là một bộ phận không tách rời của báo cáo tài chính
41.627.467.573
(11.278.759.166)
18.344.385.424
(18.344.385.424)
(3.139.376.000)
10
Mẫu số B 03 - DN
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng VNĐ, ngoại trừ tr ường hợp được ghi chú bằng đơn vị tiền tệ khác
Chỉ tiêu
Mã
số
Năm nay
Năm trước
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
66.088.152.113
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)
50
8.114.960.658
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
17.464.338.855
- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đối quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)
70
(9.669.755.044)
17.464.338.855
25.579.299.513
17.464.338.855
-
-
Tiền Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2007
KẾ TỐN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC
LÊ VINH HIỂN
ĐỒN THÀNH ĐẠT
Các thuyết minh đính kèm là một bộ phận không tách rời của báo cáo tài chính
11
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
V.
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1.
Tiền và các khoản tương đương tiền
31/12/2006
31/12/2007
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Tiền đang chuyển
Các khoản tương đương tiền
Cộng
(a)
(b)
Chi tiết:
Tiền mặt tại quỹ Công ty
Tiền mặt tại quỹ Xí Nghiệp Bê Tông
Tiền mặt tại quỹ các Xí Nghiệp khác
Chi tiết tiền gửi:
Ngân hàng Đầu tư & Phát triển VN - CN Tiền Giang
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Tiền gửi ngân hàng của Xí nghiệp Bê Tông
Tiền gửi ngân hàng của chi nhánh phụ thuộc Công ty
740.479.687
(a)
1.066.394.266
20.699.710.788
(b)
3.599.997.658
4.139.109.038
(c)
25.579.299.513
12.797.946.931
17.464.338.855
665.747.194
21.543.553
53.188.940
15.684.063.080
4.819.058.700
88.715.079
107.873.929
20.699.710.788
(c)
Chi tiết tiền gửi có kỳ hạn ở:
Ngân hàng Đầu tư & Phát triển VN - CN Tiền Giang
1.739.109.038
(*)
Ngân hàng TMCP Phương Nam - CN Tiền Giang
2.400.000.000
(*)
4.139.109.038
(*)
Đây là khoản tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn 3 tháng. Tên chủ sở hữu hai tài khoản tiết kiệm này là nhân viên
của công ty.
2.
Các khoản phải thu ngắn hạn
31/12/2007
31/12/2006
1. Phải thu khách hàng
44.878.247.894
(d)
45.954.996.393
2. Trả trước cho người bán
22.323.272.246
(e)
2.090.056.835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
3.832.384.718
(f)
422.717.350
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD
6.443.001.204
5. Các khoản phải thu khác
1.064.278.213
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Cộng
14.396.145.848
(g)
78.541.184.275
(d) Phải thu khách hàng
2.981.918.978
65.845.835.404
31/12/2007
Bê tông thương phẩm
6.052.195.974
KDC Mỹ Thạnh Hưng
5.871.053.000
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
16
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
Cảng Kỳ Hà - Quảng Nam
4.014.391.363
Đập đất cống lấy nước hồ tuyến V
3.490.856.241
Hồ chứa nước thô Củ Chi
3.462.061.000
Cống KH9-D Cần Thơ
1.930.134.000
Gói thầu SS1; Cống cấp 2 (NM Thít)
1.786.374.000
Cống cấp 2 GT (SS1) Ô Môn Xà No
1.720.825.000
San nền GĐ3 KCN Mỹ Tho
1.143.759.871
Kè bờ sông Bảo Định
1.046.865.680
Công ty TNHH Hoàng Hà
1.013.786.788
Phải thu khách hàng ở Xí nghiệp Bê tông
6.077.328.610
Khác
7.268.616.367
44.878.247.894
31/12/2007
(e) Trả trước cho người bán
Công ty cho thuê tài chính II - NH ĐT & PT VN (LC)
5.807.684.813
Công ty TNHH Khánh Giang
3.800.000.000
Công ty Johns Rieckermann E.K
2.702.488.675
Lê Văn Điệp
2.000.000.000
Công ty TNHH Cơ khí Nam Việt
Phân viện Máy & Dụng cụ Công nghiệp
1.646.801.944
Trả trước cho người bán ở các Xí Nghiệp
1.019.168.220
Khác
DNTN Nguyễn Văn Sữa
2.618.656.346
1.100.000.000
1.628.472.248
22.323.272.246
(f)
31/12/2007
Phải thu nội bộ ngắn hạn
3.832.384.718
BCHCT Cảng Kỳ Hà - Quảng Nam
31/12/2007
(g) Chi tiết các khoản phải thu khác:
HTTN khu tái định cư Phước Thạnh
3.260.000
Chi phí giám sát cụm CN Trung An
58.000.000
Cho cán bộ công nhân viên vay
345.473.473
HĐ đền bù KDC Long Thạnh Hưng
150.000.000
Phải thu khác
(*)
47.359.000
Kinh phí công đoàn
3.205.194
Bảo hiểm xã hội
4.358.655
Bảo hiểm y tế
1.240.329
Thuế TNCN
Doanh thu chưa thực hiện ở Xí nghiệp Bê tông
78.142
451.303.420
1.064.278.213
(*)
Khoản công nợ này không có khả năng thu hồi. Công ty chưa tiến hành xử lý.
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
17
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
3.
Hàng tồn kho
31/12/2006
31/12/2007
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
8.422.425.041
3.733.252.317
(h)
37.769.230.666
32.749.472
16.873.537.733
(i)
Thành phẩm
503.471.951
Hàng hóa
179.919.325
1.274.236.154
46.875.046.983
21.913.775.676
Cộng
-
(h) Trong đó, giá trị nguyên vật liệu tồn kho lâu năm có giá trị là 349.635.979 chưa được trích lập dự phòng
giảm giá hàng tồn kho.
(i)
31/12/2007
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
(289.411.119)
- Văn phòng công ty
311.364.960
- Showroom Long Thạnh Hưng
21.135.250
- Khu dân cư An Thạnh Hưng
36.876.386.630
- Khu dân cư Long Thạnh Hưng
- Khu dân cư Phường 10
189.950.000
- Long Thạnh Hưng (XL2)
561.747.484
- Trương Định nối dài (GC)
59.811.115
- Xây dựng cơ bản dở dang ở Chi nhánh
38.246.346
37.769.230.666
4.
Tài sản ngắn hạn khác
31/12/2006
31/12/2007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.877.319
(j)
-
2. Thuế GTGT được khấu trừ
381.710.532
(k)
-
3. Thuế & các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
Cộng
(j)
49.608.000
6.700.851.414
2.822.416.042
(l)
7.134.047.265
2.822.416.042
Đây là chi phí trả trước ở Xí nghiệp Cơ khí Sửa chữa.
(k) Đây là thuế GTGT được khấu trừ của Xí nghiệp Bê tông
(l)
31/12/2007
Tài sản ngắn hạn khác
Tạm ứng cho nhân viên công ty:
- Nguyễn Hữu Hiệp
(*)
57.009.900
- Nguyễn Ngọc Đảnh
(*)
27.863.000
- Lê Văn Hưởng
(*)
19.224.345
- Nhân viên khác
(*)
128.894.106
(*)
544.830.858
Tạm ứng cho nhân viên ở các Xí nghiệp
Thế chấp ký quỹ ngắn hạn
5.923.029.205
6.700.851.414
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
18
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
(*)
Trong đó, tiền tạm ứng cho nhân viên đi học là 178.889.245 đồng. Công ty vẫn chưa thu hồi và chưa có
quyết định về khoản thu tạm ứng này.
5.
Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc thiết bị
Phương tiện vận tải
Thiết bị văn phòng
Cộng
Hao mòn luỹ kế
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc thiết bị
Phương tiện vận tải
Thiết bị văn phòng
Cộng
Giá trị còn lại
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc thiết bị
Phương tiện vận tải
Thiết bị văn phòng
Cộng
Số dư đầu năm
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
1.666.767.837
50.331.060.951
1.656.634.844
252.548.452
53.907.012.084
167.007.507
3.044.881.332
76.818.182
3.288.707.021
-
1.833.775.344
53.375.942.283
1.656.634.844
329.366.634
57.195.719.105
1.307.504.550
34.929.892.990
655.193.303
189.214.305
37.081.805.148
76.596.523
2.832.927.074
158.868.380
46.728.328
3.115.120.305
-
1.384.101.073
37.762.820.064
814.061.683
235.942.633
40.196.925.453
359.263.287
15.401.167.961
1.001.441.541
63.334.147
16.825.206.936
Số dư cuối năm
449.674.271
15.613.122.219
842.573.161
93.424.001
16.998.793.652
18.706.011.048
Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
-
Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
6.
Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
không
Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
không
Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Số dư đầu năm
Nguyên giá
Quyền sử dụng đất
TSCĐ vô hình khác
Cộng
Hao mòn luỹ kế
Quyền sử dụng đất
TSCĐ vô hình khác
Cộng
Giá trị còn lại
Quyền sử dụng đất
TSCĐ vô hình khác
Cộng
Tăng trong kỳ
93.523.963
-
93.523.963
-
81.147.307
12.376.656
81.147.307
12.376.656
Giảm trong kỳ
Số dư cuối năm
-
93.523.963
93.523.963
-
93.523.963
93.523.963
12.376.656
12.376.656
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
-
19
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
7.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Chi phí đầu tư xây dựng Nhà máy Bê tông
31/12/2007
8.374.396.816
31/12/2006
1.870.143.995
- Trạm trộn bê tông Vĩnh Long
-
117.472.040
- Khu dân cư Phường 10
-
189.950.000
- Khu tái định cư Phước Thạnh
-
244.374.562
- Chi phí đầu tư XD Nhà máy Bê tông (XL2)
4.406.320.943
-
- Chi phí đầu tư XD Nhà máy Bê tông (CK SC)
2.686.338.427
-
- Chi phí đầu tư XD Nhà máy Bê tông (XN BT)
5.322.038.722
-
20.789.094.908
8.
2.421.940.597
Bất động sản đầu tư
31/12/2006
31/12/2007
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Cộng
802.108.000
(m)
-
802.108.000
-
802.108.000
802.108.000
(m) Đây là giá trị quyền sử dụng đất tại Quang Trung - Cái Cui, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ, diện
tích 103,5 m2; Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số 00463 ngày 30/11/2004 do Ủy ban Nhân dân TP.
Cần Thơ cấp. Công ty chưa tính khấu hao của quyền sử dụng đất này từ năm 2006.
9.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
31/12/2006
31/12/2007
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Cộng
-
-
553.440.000
(n)
553.440.000
10.000.000
(o)
10.000.000
-
563.440.000
563.440.000
(n) Đây là khoản đầu tư vào công ty liên kết - Công ty Cổ phần Xây dựng giao thông Tiền Giang. Công ty đã
mua 60.000 cổ phiếu của công ty liên kết, chiếm 20% vốn điều lệ của công ty liên kết.
(o) Đây là tiền mua công trái xây dựng Tổ quốc năm 2003.
10.
Chi phí trả trước dài hạn
31/12/2007
Hệ thống chất lượng ISO
Cừ Lasen
Cộng
(p)
31/12/2006
3.032.808.787
39.600.000
(p)
3.032.808.787
3.032.808.787
3.072.408.787
Trong năm, công ty chưa tiến hành phân bổ chi phí trả trước dài hạn do công ty chưa tiến hành sử dụng.
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
20
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
11.
Vay và nợ ngắn hạn
31/12/2007
29.703.786.298
Vay ngắn hạn
5.236.063.669
(q)
-
-
Nợ dài hạn đến hạn trả
29.703.786.298
Cộng
(q) Vay và nợ ngắn hạn
5.236.063.669
31/12/2007
24.258.413.544 (*)
5.445.372.754 (**)
29.703.786.298
Vay ngắn hạn ở Công ty
Vay ngắn hạn ở Xí nghiệp Bê tông
(*)
31/12/2006
Đây là khoản vay ngắn hạn tại Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam - chi nhánh Tiền Giang theo hợp
đồng tín dụng ngắn hạn hạn mức số 13/2007/HĐ ngày 16/05/2007, chi tiết gồm các hợp đồng tín dụng ngắn
hạn cụ thể:
Số hợp đồng
Ngày vay
Thời hạn
(tháng)
6
04/2007/HĐ
11/07/2007
05/2007/HĐ
17/08/2007
6
06/2007/HĐ
31/08/2007
6
07/2007/HĐ
07/09/2007
08/2007/HĐ
14/09/2007
09/2007/HĐ
Lãi suất
(%/ tháng)
0,95
Ngày trả
Số tiền
11/01/2008
1.726.929.550
0,95
17/02/2008
288.657.683
0,95
29/02/2008
1.323.036.360
6
0,95
07/03/2008
962.303.834
6
0,95
14/03/2008
96.397.193
17/09/2007
6
0,95
17/03/2008
624.120.190
10/2007/HĐ
20/09/2007
6
0,95
20/03/2008
2.269.100.000
11/2007/HĐ
24/09/2007
6
0,95
24/03/2008
238.000.000
12/2007/HĐ
08/10/2007
6
0,95
08/04/2008
483.383.000
13/2007/HĐ
15/10/2007
6
0,92
15/04/2008
639.748.307
14/2007/HĐ
07/11/2007
6
0,92
07/05/2008
775.500.000
15/2007/HĐ
12/11/2007
6
0,92
12/05/2008
1.146.571.319
16/2007/HĐ
15/11/2007
6
0,92
15/05/2008
911.134.687
17/2007/HĐ
20/11/2007
6
0,92
20/05/2008
305.773.366
18/2007/HĐ
26/11/2007
6
0,92
26/05/2008
644.400.000
19/2007/HĐ
29/11/2007
6
0,92
29/05/2008
1.048.094.861
20/2007/HĐ
30/11/2007
6
0,92
30/05/2008
3.337.155.820
21/2007/HĐ
04/12/2007
6
0,92
04/06/2008
800.000.000
22/2007/HĐ
06/12/2007
6
0,92
06/06/2008
614.832.615
23/2007/HĐ
12/12/2007
6
0,92
12/06/2008
868.064.102
24/2007/HĐ
17/12/2007
6
0,92
17/06/2008
362.600.000
25/2007/HĐ
19/12/2007
6
0,92
19/06/2008
1.169.116.885
26/2007/HĐ
21/12/2007
6
0,92
21/06/2008
1.322.054.000
27/2007/HĐ
25/12/2007
6
0,92
25/06/2008
2.072.000.000
28/2007/HĐ
27/12/2007
6
0,92
27/06/2008
229.439.772
24.258.413.544
Hạn mức tín dụng: 30.000.000.000 đồng.
Mục đích vay: Bổ sung vốn lưu động thi công công trình.
Hình thức đảm bảo: Các khoản vay trên được đảm bảo bằng tài sản hình thành từ vốn vay.
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
21
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
(**) Đây là khoản vay ngắn hạn của Xí nghiệp Bê tông tại Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam - chi nhánh
Tiền Giang theo hợp đồng tín dụng ngắn hạn hạn mức số 01/2007/HĐ ngày 16/08/2007, chi tiết gồm các
hợp đồng tín dụng ngắn hạn cụ thể:
Khế ước
Ngày vay
Thời hạn
(tháng)
3
68287
07/11/2007
68276
07/11/2007
3
68610
09/11/2007
70855
Lãi suất
(%/ tháng)
0,96
Ngày trả
Số tiền
07/02/2008
302.368.400
0,96
07/02/2008
465.044.503
3
0,96
09/02/2008
501.920.000
21/11/2007
3
0,96
21/02/2008
401.490.000
73146
06/12/2007
3
0,96
06/03/2008
377.588.000
73845
11/12/2007
3
0,96
11/03/2008
640.850.000
73924
12/12/2007
3
0,96
12/03/2008
230.319.025
74130
13/12/2007
3
0,96
13/03/2008
331.761.500
74802
19/12/2007
3
0,96
19/03/2008
333.600.000
75081
20/12/2007
3
0,96
20/03/2008
296.000.000
76057
28/12/2007
3
0,96
28/03/2008
1.564.431.326
5.445.372.754
Hạn mức tín dụng: 10.000.000.000 đồng.
Mục đích vay: Bổ sung vốn lưu động thi công công trình xây lắp, bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn.
Hình thức đảm bảo: Các khoản vay trên được đảm bảo bằng tài sản cố định của Công ty Cổ phần ĐTXD
Tiền Giang theo các hợp đồng thế chấp ký kết với Ngân hàng. Tài khoản tiền gửi của Xí nghiệp Bê tông,
các khoản thu theo các hợp đồng kinh tế của Xí nghiệp Bê tông.
12.
Phải trả người bán và người mua trả tiền trước
31/12/2007
Phải trả người bán
17.144.772.190
(r)
21.568.596.968
Người mua trả tiền trước
16.965.561.350
(s)
9.511.706.365
Cộng
(r)
31/12/2006
34.110.333.540
Phải trả người bán
31.080.303.333
31/12/2007
Công ty Cổ phần Xây dựng 40
2.305.436.600
DNTN XDTM Tân Phát
1.863.724.120
Công ty TNHH Trường Thịnh
1.621.966.526
Công ty TNHH XD Thắng Đạt (Cống cấp 2)
1.145.887.185
Công ty QLKTCT Thủy lợi Trà Vinh
984.208.398
Công ty CP Công nghệ CN IN TEC
850.853.333
Tổng công ty XD NN& PTNT (VINACCO)
637.912.779
Phải trả người bán ở Xí nghiệp phụ thuộc Công ty
2.324.025.920
Khác
3.608.660.452
Phải trả người bán ở Xí nghiệp Bê tông
1.802.096.877
17.144.772.190
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
22
CễNG TY C PHN U T V XY DNG TIN GIANG
THUYET MINH CAC BAO CAO TAỉI CHNH
Mu s B 09 - DN
Cho nm ti chớnh kt thỳc vo ngy 31 thỏng 12 nm 2007
Tt c cỏc s liu u th hin bng Vit Nam ng (VN), ngoi tr tr ng hp th hin bng n v tin t khỏc
31/12/2007
(s) Ngi mua tr tin trc
Khu dõn c Long Thnh Hng
5.536.120.350
H cha nc sụng Ray
XD Cm kim soỏt triu Bỡnh Li
4.792.000.000
See Chin Thye
2.056.307.000
3.600.000.000
698.747.000
Kố Cao Lónh - ng Thỏp
11.000.000
Hp ng l Xớ nghip Xõy lp 1
271.387.000
Ngi mua tr tin trc Xớ nghip Bờ tụng
16.965.561.350
13.
Thu v cỏc khon phi np Nh nc
Thu giỏ tr gia tng
Thu thu nhp doanh nghip
Thu nh t, tin thuờ t
Cng
(t)
14.
Chi tit:
Thu TNDN phi np Cụng ty
Thu TNDN phi np Xớ nghip Bờ tụng
31/12/2007
880.666.922
1.922.524.197
31/12/2006
1.537.088.058
(t)
2.020.509.317
-
7.338.022
3.557.597.375
2.810.529.141
1.709.316.035
213.208.162
1.922.524.197
Chi phớ phi tr
Chi phớ phi tr Cụng ty
Chi phớ phi tr cỏc xớ nghip
Cng
(u) Chi tit chi phớ phi tr cho:
Tng cụng ty XD NN & PTNT
Cụng ty QLKTCT TL Tr Vinh
31/12/2007
2.783.041.266 (u)
20.782.270
2.803.823.536
31/12/2006
458.422.837
132.136.499
590.559.336
605.063.935
252.984.671
Cụng ty TNHH TM DV Lờ Phỳc
405.747.131
Cụng ty CP CK & XD 276
846.955.455
Cụng ty TNHH XD Thng t
116.507.802
Cụng ty CP Xõy Dng 40
555.782.892
2.783.041.886
15.
Cỏc khon phi tr, phi np ngn hn khỏc
31/12/2007
Kinh phớ cụng on
134.681.239
31/12/2006
(v)
311.161.854
Bo him xó hi
-
2.925.855
Bo him y t
-
585.771
Phi tr v c phn hoỏ
13.524.859.164
Phi tr, phi np khỏc
7.112.945.555
Cng
19.466.954.402
(w)
20.772.485.958
Thuyt minh ny l mt b phn khụng tỏch ri v c c cựng vi cỏc bỏo cỏo ti chớnh ớnh kốm
10.696.943.230
30.478.571.112
23
CễNG TY C PHN U T V XY DNG TIN GIANG
THUYET MINH CAC BAO CAO TAỉI CHNH
Mu s B 09 - DN
Cho nm ti chớnh kt thỳc vo ngy 31 thỏng 12 nm 2007
Tt c cỏc s liu u th hin bng Vit Nam ng (VN), ngoi tr tr ng hp th hin bng n v tin t khỏc
(v)
Chi tit:
Kinh phớ Cụng on Cụng ty
Kinh phớ Cụng on Xớ nghip Bờ tụng
118.662.188
16.019.051
(w) Phi tr khỏc
31/12/2007
426.987.930
Doanh thu KCN M Tho
3.400.000.000
Ngõn sỏch Nh nc
425.415.511
Gii ta n bự giai on 3
2.047.707.000
C tc tr cho c ụng
San lp MB ng Sen Phng Nam
540.965.919
Thự lao HQT v Ban Kim soỏt
256.675.839
15.193.356
Phi tr c phn húa
7.112.945.555
16.
N di hn
31/12/2007
Vay v n di hn
31/12/2006
32.459.744.944
(x)
15.300.000.000
488.025.135
(y)
454.920.610
D phũng tr cp mt vic lm
32.947.770.079
Cng
15.754.920.610
31/12/2006
31/12/2007
(x) Vay v n di hn
Vay Ngõn hng u t & Phỏt trin Vit Nam - Tin Giang
Vay S Ti Chỏnh (M Thnh Hng)
Vay NH PT Nh BSCL (LTH)
11.907.744.944
1.400.000.000
19.152.000.000
32.459.744.944
(1)
(2)
(3)
7.000.000.000
8.300.000.000
15.300.000.000
(1) õy l khon vay di hn Ngõn hng u t & Phỏt trin Vit Nam - CN Tin Giang theo hp ng vay s
14/2007/H ngy 19/06/2007:
Hn mc tớn dng:
30.000.000.000 VN
Mc ớch vay:
u t cho d ỏn xõy dng nh mỏy sn xut cu kin bờ tụng ỳc sn.
Thi hn vay:
66 thỏng k t ngy nhn mún vay u tiờn.
Lói sut cho vay:
nm 2007 l 1,10%/ thỏng, t nm 2008 bng lói sut tit kim 12 thỏng tr lói
sau + phớ ngõn hng 0,35%/ thỏng nhng khụng thp hn lói sut 1,10%/ thỏng.
Lói sut quỏ hn:
150% lói sut cho vay.
Hỡnh thc m bo:
Ti sn hỡnh thnh bng vn vay.
S d n vay n thi im 31/12/2007: 11.907.744.944 ng.
(2)
õy l khon vay ca S Ti chớnh - Vt giỏ l 1.400.000.000 ng theo Cụng vn s 1044/UB ngy
09/05/2003 ca y ban Nhõn dõn tnh Tin Giang.
Thuyt minh ny l mt b phn khụng tỏch ri v c c cựng vi cỏc bỏo cỏo ti chớnh ớnh kốm
24
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
(3) Đây là khoản vay dài hạn Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long - CN Tiền Giang theo hợp
đồng vay số TD.2540.06/HĐTD ngày 20/12/2006:
Hạn mức tín dụng:
22.000.000.000 VNĐ
Mục đích vay:
Bổ sung vốn thực hiện dự án xây dựng khu dân cư Long Thạnh Hưng, H. Chợ
Gạo, Tiền Giang
Thời hạn vay:
60 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
Lãi suất cho vay:
1,15%/ tháng trong năm đầu tiên. Các năm sau được điều chỉnh.
Lãi suất quá hạn:
150% lãi suất cho vay.
Hình thức đảm bảo:
Quyền sử dụng đất theo Quyết định phê duyệt kinh phí bồi thường giải tỏa để xây
dựng công trình khu dân cư Long Thạnh Hưng, H. Chợ Gạo số 3891/QĐ-UBND
của UBND tỉnh Tiền Giang ngày 19/10/2006, trị giá 28.632.479.566 đồng.
Số dư nợ vay đến thời điểm 31/12/2007: 19.152.000.000 đồng.
(y)
Chi tiết:
482.203.170
Dự phòng trợ cấp mất việc làm ở Công ty
5.821.965
Dự phòng trợ cấp mất việc làm ở Xí nghiệp Bê tông
488.025.135
17.
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty cổ phần số 5303000020 đăng ký thay đổi lần 2, ngày 11
tháng 05 năm 2007 của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tiền Giang, vốn điều lệ của Công ty là 70.000.000.000
Trong đó:
Vốn đầu tư của CSH
Số dư đầu năm
19.621.100.000
- Tăng vốn trong năm
43.378.900.000
Quỹ DPTC
Quỹ ĐTPT
13.877.059.882
981.055.000
Quỹ KTPL
LN sau thuế
3.205.881.981
-
-
-
-
-
-
30.855.356
-
- Lãi trong năm
-
- Tăng khác
-
- Giảm vốn trong năm
-
-
-
-
-
- Lỗ trong năm
-
-
-
-
-
- Giảm khác
-
Số dư cuối năm
a.
63.000.000.000
Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của cổ đông
Cộng
8.318.523.363
565.755.433
5.374.676.600
10.846.647.838
-
14.726.897.262
138.389.519
7.333.124.909
8.856.234.970
7.468.685.983
1.408.420.914
1.247.433.672
2.021.268.224
31/12/2007
63.000.000.000
63.000.000.000
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
31/12/2006
19.621.100.000
19.621.100.000
25
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
b.
31/12/2007
Chi tiết lợi nhuận giảm trong năm 2007
30.855.356
- Lợi nhuận năm trước chuyển sang
- Trích cổ tức cho các cổ đông
4.120.431.000
- Bổ sung quỹ ĐTPT từ chi phí thuế TNDN hiện hành được giảm
1.751.080.004
- Trích quỹ đầu tư phát triển
1.620.240.742
- Trích quỹ dự phòng tài chính
427.365.914
- Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi
885.377.454
20.884.500
- Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi ở Xí nghiệp Bê tông
8.856.234.970
Cộng
Cổ phiếu
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
Số lượng cổ phiếu được mua lại
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
* Mệnh giá một cổ phiếu: 100.000 đ
31/12/2007
630.000
630.000
630.000
630.000
630.000
VI.
Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả kinh doanh
1.
Doanh thu bán hàng
Năm 2007
Năm 2006
65.522.458.712
89.964.214.398
5.593.150.000
6.344.450.000
- Doanh thu từ việc bán bê tông thương phẩm
15.370.859.264
23.735.288.144
- Doanh thu xí nghiệp bê tông
22.393.820.531
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
- Doanh thu kinh doanh bất động sản
Tổng doanh thu bán hàng
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
2.
108.880.288.507
-
120.043.952.542
-
108.880.288.507
120.043.952.542
Năm 2007
85.681.492.681
85.681.492.681
Năm 2006
101.075.965.965
101.075.965.965
Năm 2007
424.139.964
78.641.395
2.233.789
505.015.148
Năm 2006
2.110.467.368
2.110.467.368
Giá vốn hàng bán
- Giá vốn hàng bán
3.
31/12/2006
200.000
196.211
196.211
196.211
196.211
Doanh thu hoạt động tài chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Doanh thu hoạt động tài chính khác
Doanh thu hoạt động tài chính ở Xí nghiệp Bê tông
Cộng
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
26
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
4.
Chi phí tài chính
Chi phí lãi vay
591.622.321
-
Chi phí tài chính khác ở Xí nghiệp Bê tông
33.298.784
-
2.078.957.935
591.622.321
Năm 2007
Năm 2006
3.631.366.891
1.617.164.090
Chi phí vật liệu quản lý
701.738.393
352.823.950
Chi phí đồ dùng văn phòng
528.219.459
55.614.424
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí khấu hao tài sản cố định
12.376.656
-
Thuế, phí, lệ phí
553.331.322
119.679.879
Chi phí dịch vụ mua ngoài
469.138.090
209.126.354
4.299.101.437
7.490.789.194
10.195.272.248
9.845.197.891
Năm 2007
Năm 2006
Chi phí bằng tiền khác
Cộng
Thu nhập khác
Thu nhập từ chuyển giao khu đất Bệnh viện 120
Tiền lãi bảo hành
Thanh lý tài sản cố định
1.750.000.000
111.749.000
-
521.250.000
Hoàn nhập chi phí bảo hành
231.772.030
3.011.281.850
Thu nhập khác
355.928.073
796.964.229
2.449.449.103
4.329.496.079
Cộng
7.
2.030.282.273
15.376.878
Chi phí nhân viên
6.
Năm 2006
Chi phí tài chính khác
Cộng
5.
Năm 2007
Chi phí khác
Năm 2007
Thanh lý TSCĐ
-
Chi phí Khu tái định cư Phước Thạnh
237.944.929
Chi phí Kè Gành Hào - Bạc Liêu
236.059.959
Năm 2006
24.431.818
171.373.873
Nộp phạt
79.077.349
-
Khác
56.775.623
-
609.857.860
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
195.805.691
27
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG
THUYEÁT MINH CAÙC BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH
Mẫu số B 09 - DN
Cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2007
Tất cả các số liệu đều thể hiện bằng Việt Nam đồng (VNĐ), ngoại trừ tr ường hợp thể hiện bằng đơn vị tiền tệ khác
8.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Năm 2007
Năm 2006
13.269.172.034
14.775.324.121
- Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận kế toán
để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN:
+ Các khoản điều chỉnh tăng
-
-
+ Các khoản điều chỉnh giảm
-
-
- Tổng thu nhập chịu thuế
14.775.324.121
13.269.172.034
2.404.959.077
- Chi phí thuế TNDN hiện hành (thuế suất 28%)
2.422.524.197
- Thuế TNDN được giảm
1.751.080.004
2.404.959.077
- Lợi nhuận sau thuế TNDN
9.095.567.833
9.965.405.967
(z) Chi tiết:
- Lợi nhuận trước thuế của công ty
- Thuế TNDN được giảm (50% thuế TNDN hiện hành)
- Lợi nhuận trước thuế của XN Bê tông
- Thuế TNDN phải nộp từ việc chuyển QSDĐ
(z)
Lợi nhuận trước thuế
12.507.714.312
761.457.722
13.269.172.034
Chi phí thuế TNDN
3.502.160.007
(1.751.080.004)
213.208.162
458.236.032
2.422.524.197
VII. Những thông tin khác
Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát tình hình hoạt động của công ty
Chỉ tiêu
Năm 2007
Năm 2006
1. Bố trí cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn
1.1. Bố trí cơ cấu tài sản
- Tài sản cố định / Tổng tài sản
21,06%
17,99%
- Tài sản lưu động / Tổng tài sản
78,94%
82,01%
- Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
62,34%
71,37%
- Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn
37,66%
28,63%
1,6 lần
1,4 lần
2.2. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
1,72 lần
1,38 lần
2.3. Khả năng thanh toán nhanh
0,28 lần
0,22 lần
1.2. Bố trí cơ cấu nguồn vốn
2. Khả năng thanh toán
2.1. Khả năng thanh toán hiện hành
Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng với các báo cáo tài chính đính kèm
28
CễNG TY C PHN U T V XY DNG TIN GIANG
THUYET MINH CAC BAO CAO TAỉI CHNH
Mu s B 09 - DN
Cho nm ti chớnh kt thỳc vo ngy 31 thỏng 12 nm 2007
Tt c cỏc s liu u th hin bng Vit Nam ng (VN), ngoi tr tr ng hp th hin bng n v tin t khỏc
Ch tiờu
Nm 2007
Nm 2006
3. T sut sinh li
3.1. T sut li nhun trờn doanh thu
11,86%
11,68%
8,13%
7,88%
- T sut li nhun trc thu trờn tng ti sn
6,62%
11,22%
- T sut li nhun sau thu trờn tng ti sn
4,54%
7,56%
12,26%
28,88%
- T sut li nhun trc thu trờn doanh thu
- T sut li nhun sau thu trờn doanh thu
3.2. T sut li nhun trờn tng ti sn
3.3. T sut li nhun sau thu trờn ngun vn ch s hu
Tin Giang, ngy 31 thỏng 12 nm 2007
K toỏn trng
TNG GIM C
Lấ VINH HIN
ON THNH T
Thuyt minh ny l mt b phn khụng tỏch ri v c c cựng vi cỏc bỏo cỏo ti chớnh ớnh kốm
29