M US
T P OÀN CÔNG NGHI P
(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC
Ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC)
THAN - KHOÁNG S N VI T NAM
CÔNG TY C
B01- DN
PH N THAN HÀ TU - VINACOMIN
B NG CÂN
I K TOÁN
T i ngày 30 tháng 9 n m 2010
n v tính:
TÀI S N
MS
TM
1
2
3
A/ TÀI S N NG N H N (100=110+120+130+140+150
100
110
I- Ti n và các kho n t
1. Ti n
2. Các kho n t
II- Các kho n
ng đ
ng đ
ng ti n
ng ti n
u t t/chính ng n h n
S
CU I K
S
4
V01
120
V02
UN M
5
339,929,615,045
111
112
ng vi t nam
235,655,536,959
61,203,936,391
93,599,608,688
16,203,936,391
93,599,608,688
45,000,000,000
0
0
1. u t ng n h n
3. D phòng gi m giá đ u t ng n h n
121
129
0
III- Các kho n ph i thu ng n h n
130
147,000,812,956
47,995,703,008
1. Ph i thu c a khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
5. Các kho n ph i thu khác
6. D phòng các kho n ph i thu khó đòi
131
132
133
134
135
139
116,592,566,917
30,517,592,375
28,162,569,343
13,503,495,734
IV- Hàng t n kho
140
1. Hàng t n kho
2. D phòng gi m giá hàng t n kho
141
149
V- Tài s n ng n h n khác
150
994,099,356
1. Chi phí tr tr c ng n h n
2. Thu GTGT đ c kh u tr
3.Thu và các kho n ph i thu nhà n c
4. Tài s n ng n h n khác
B/ TÀI S N DÀI H N (200=210+220+240+250+260)
151
152
154
158
846,577,051
0
0
2,245,676,696
V03
3,974,614,899
0
V04
-
130,730,766,342
92,578,287,847
130,730,766,342
92,578,287,847
-
1,481,937,416
0
1,367,054,502
0
V05
147,522,305
114,882,914
396,578,982,703
479,808,370,230
I- Các kho n ph i thu dài h n
200
210
0
0
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng
2. V n kinh doanh đ n v tr c thu c
3. Ph i thu n i b dài h n
4. Ph i thu dài h n khác
5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi (*)
211
212
213
218
219
0
0
0
V06
0
V07
-
II- Tài s n c đ nh
220
1. Tài s n c đ nh h u hình
+ Nguyên giá
+ Giá tr hao mòn lu k (*)
221
222
223
V08
TÀI S N
MS
TM
1
2
3
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
+ Nguyên giá
+ Giá tr hao mòn lu k (*)
3. Tài s n c đ nh vô hình
+ Nguyên giá
+ Giá tr hao mòn lu k (*)
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
+ XDCB d dang , mua s m
+ SCL d dang
224
225
226
227
228
229
230
V09
III- B t đ ng s n đ u t (217)
240
390,278,982,703
S
472,648,370,230
354,526,837,337
441,301,143,218
1,067,931,328,032
1,066,055,125,382
(713,404,490,695)
(624,753,982,164)
CU I K
S
4
UN M
4
0
0
0
V10
V11
V12
-
1,029,570
4,118,280
427,601,645
427,601,645
(426,572,075)
(423,483,365)
35,751,115,796
31,343,108,732
27,123,970,584
31,185,569,392
8,627,145,212
157,539,340
0
0
+ Nguyên giá
+ Giá tr hao mòn lu k (*)
241
242
0
-
-
IV- Các kho n đ u t tài chính dài h n
250
5,500,000,000
1.
2.
3.
4. D
251
252
258
259
0
u t vào công ty con
u t vào công ty liên k t, liên doanh
u t dài h n khác
phòng gi m giá ch ng khoán đ u t dài h n (*)
V- Tài s n dài h n khác
260
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i
3. Tài s n dài h n khác
261
262
268
0
0
V21
0
TM
2
3
800,000,000
800,000,000
736,508,597,748
715,463,907,189
S
CU I K
S
4
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
800,000,000
800,000,000
MS
I- N ng n h n
-
V14
1
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr cho ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n c
5. Ph i tr ng i lao đ ng
6. Chi phí ph i tr
7. Ph i tr n i b
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
9. Các kho n ph i tr , ph i n p khác
10.D phòng ph i tr ng n h n
11.Qu khen th ng,phúc l i
+ Qu khen th ng
+ Qu phúc l i
+ Qu phúc l i đã hình thành tài s n
+Q y th ng ban qu n lý đi u hành
6,360,000,000
-
NGU N V N
PH I TR (300+200)
5,500,000,000
V13
T NG C NG TÀI S N
A/N
6,360,000,000
518,790,686,827
528,083,374,690
284,923,468,823
243,415,457,251
0
17,938,614,292
85,032,560,768
76,541,675,275
V15
V16
V17
8,201,331,875
9,140,516,888
14,691,256,628
19,124,940,332
48,949,943,594
66,349,663,434
78,915,005,615
50,407,867
19,906,562,009
16,366,602,161
0
14,111,677,296
V18
13,951,834,240
0
-
15,115,131,038
23,951,202,762
6,205,578,540
NGU N V N
MS
TM
1
2
3
S
5,766,126,931
9,285,314,955
2,928,675,567
214,750,000
454,750,000
CU I K
S
4
330
233,867,218,004
331
332
333
334
335
336
337
338
339
0
1. V n đ u t c a ch s h u
2. Th ng d v n c ph n
3. V n khác c a ch s h u
4. C phi u qu
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
7. Qu đ u t phát tri n
8. Qu d phòng tài chính
9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
11. Ngu n v n đ u t XDCB
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
UN M
5
II - N dài h n
400
410
11,282,462,240
2,928,675,567
1. Ph i tr dài h n ng i bán
2. Ph i tr dài h n n i b
3. Ph i tr dài h n khác
4. Vay và n dài h n
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
6. D phòng tr c p m t vi c làm
7. D phòng ph i tr dài h n
8,Doanh thu ch a th c hi n
9.Qu phát tri n khoa h c và Công ngh
B/ NGU N V N CH S H U (400=410+420)
I- Ngu n v n ch s h u
UN M
5
V19
0
V20
226,360,511,434
V21
0
284,667,917,439
0
7,000,859,570
279,181,525,463
5,486,391,976
505,847,000
V22
217,717,910,921
187,380,532,499
217,717,910,921
187,380,532,499
91,000,000,000
91,000,000,000
0
74,784,949,244
63,777,872,478
0
0
0
0
0
21,595,583,255
32,602,660,021
0
0
0
30,337,378,422
-
0
-
12. Qu h tr s p x p doanh nghi p
422
II- Ngu n kinh phí và qu khác
430
2. Ngu n kinh phí s nghi p
3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
432
433
T NG C NG NGU N V N
CÁC TÀI KHO N NGOÀI B NG CÂN
CH TIÊU
0
-
-
-
V23
-
0
736,508,597,748
-
715,463,907,189
0
I K TOÁN
TM
1. Tài s n thuê ngoài
S
CU I K
0
S
UN M
24
2. V t t hàng hoá nh n gi h , nh n gia công
2.1 V t t , hàng hoá nh n gi h , nh n gia công
2.2 V t t , hàng hoá nh n gi h khi c ph n hoá Công ty
2.3 V t t , hàng hoá vi n tr
3. Hàng hoá nh n bán h , nh n ký c
c, ký g i
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i (USD)
6. D toán chi s nghi p, d án
NG
I L P BI U
Hà Th Di p Anh
K TOÁN TR
NG
Lê Th C m Thanh
GIÁM
C
T P ON CễNG NGHI P
THAN - KHONG S N VI T NAM
M US
B02A- DN
CễNG TY CP THAN H TU - VINACOMIN
BO CO K T QU HO T
NG KINH DOANH
9 thỏng n m 2010
CH TIấU
1
Mó
s
T
M
2
3
1- Doanh thu bỏn hng v CC DV
01
2- Cỏc kho n gi m tr doanh thu
02
3- Doanh thu thu n ( 10 = 01-02)
10
4- Giỏ v n hng bỏn
11
5- Lợi nhuận gộp (20=10-11)
20
6- Doanh thu ho t ng ti chớnh
21
7- Chi phớ ti chớnh
22
Quý II
Năm nay
Năm trớc
5
6
LU K
Năm nay
Năm trớc
7
8
VI 25 350,922,677,053 401,575,910,890 1,081,512,905,642 1,137,408,117,603
0
350,922,677,053 401,575,910,890 1,081,512,905,642 1,137,408,117,603
VI 28 314,987,285,034 388,137,675,521
947,633,704,694 1,027,068,893,433
35,935,392,019
13,438,235,369
133,879,200,948
110,339,224,170
VI 29
932,410,661
592,214,330
1,900,925,053
1,312,757,364
VI 30
9,765,054,744
7,334,836,524
23,244,311,519
25,383,214,519
23
6,982,917,909
7,000,681,668
20,462,174,684
24,151,286,371
8- Chi phớ bỏn hng
24
1,955,858,944 -18,236,683,501
26,066,817,972
13,106,270,790
9- Chi phớ qu n lý doanh nghi p
25
21,011,975,661
19,797,661,554
58,795,407,337
58,431,269,773
10- LN thuần từ HĐKD (30=20+21-22-24-25)
30
4,134,913,331
5,134,635,122
11- Thu nh p khỏc
31
12,246,968,591
1,826,729,380
16,607,686,229
11,764,478,534
12- Chi phớ khỏc
32
8,224,811,500
717,016,965
10,573,077,156
3,448,843,479
13- Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
- Trong ú: Chi phớ lói vay
4,022,157,091
1,109,712,415
27,673,589,173
6,034,609,073
14,731,226,452
8,315,635,055
14- Tổng LN kế toán trớc thuế (50=30+40)
50
15- Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51
VI 31
16- Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI 32
17- Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)
60
7,341,363,380
5,619,912,783
30,337,378,422
20,742,175,356
18- Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70
807
618
3,334
2,279
NG
I L P BI U
H Th Di p Anh
8,157,070,422
K TON TR
815,707,042
NG
Lờ Th C m Thanh
6,244,347,537
624,434,754
33,708,198,246
3,370,819,824
GIM
23,046,861,507
2,304,686,151
C
Tập đon công nghiệp
Than - khoáng sản Việt Nam
B03-TKV
Công ty CP than H Tu- VINACOMIN
Lu chuyển Tiền tệ(theo phơng pháp gián tiếp)
9 tháng năm 2010
Chỉ tiêu
Mã số 6 tháng năm 2010
Năm 2009
I.Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trớc thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
01
33,708,198,246
61,966,212,619
Kh u hao ti sản cố định
Các khoản dự phòng
Chênh lệch tỷ giá hối đoái cha thực hiện
Lãi lỗ từ hoạt động đầu t
Chi phí lãi vay
02
03
04
05
06
08
09
10
103,312,274,974
150,489,085,155
3.Lợi nhuận từ HĐKD trớc thay đổi vốn lu động
(T ng)/Giảm các khoản phải thu
(T ng)/Giảm hng tồn kho
T ng/(Giảm) các khoản phải trả(Không bao gồm lãi vay phải trả v
thuế TNDN phảI nộp)
(T ng)/Giảm chi phí trả trớc
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
11
12
13
14
15
16
20
(5,784,923,259)
4,849,543,708
(2,976,369,131)
638,415,719
20,462,174,684
32,096,490,731
154,506,278,773
244,254,824,673
(97,670,694,837)
99,702,593,219
(60,534,834,528)
29,645,612,297
103,083,162,200
(6,582,942,830)
(846,577,051)
(18,864,103,095)
(33,775,973,488)
(7,752,608,424)
(2,304,686,151)
6,000,000
1,028,659,355
(7,008,725,045)
64,917,897,993
(7,975,872,038)
323,992,215,037
II.Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1.Tiền chi để mua sắm v xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TCSĐ v các ti sản di hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay,bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
7.Tiền thu lãI cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
21
22
23
24
25
26
27
30
(23,500,000,500)
(132,264,203,380)
1,075,444,078
(2,900,361,591)
(640,000,000)
(2,390,000,000)
1,200,000,000
5,000,000,000
1,900,925,053
2,261,945,872
(19,963,631,369)
(130,292,619,099)
0
150,677,656,390
(70,759,628,321)
(291,963,830,732)
III.Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1.Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu,nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền chi trả vốn góp cho các CSH,mua lại CP của DN đã phát hnh
3.Tiền vay ngắn hạn,di hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
6.Cổ tức,lợi nhuận đã trả cho CSH
(6,590,310,600)
(1,108,805,600)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
31
32
33
34
35
36
40
(77,349,938,921)
(142,394,979,942)
IV.Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
(32,395,672,297)
51,304,615,996
60
61
70
93,599,608,688
42,294,992,692
61,203,936,391
93,599,608,688
(50=20+30+40)
Tiền tồn đầu kỳ
ả nh hởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ
Tiền tồn cuối kỳ
Gi¸m §èc
KÕ to¸n tr−ëng
LËp biÓu
Tập đoàn Công nghiệp
Than - khoáng sản Việt nam
Công ty Cổ phần than Hà Tu-VINACOMIN
Bản thuyết minh báo cáo ti chính
B 04-TKV
9 tháng năm 2010
I/
Đặc điểm hoạt động doanh nghiệp:
1 Hình thức sở hữu vốn
Công ty Cổ phần Than H tu-TKV l Công ty cổ phần đuợc chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nh Nớc theo
quyết định số 2062/QĐ_BCN ngy 9/8/2006 của Bộ Công nghiệp; Giấy phép ĐKKD theo mô hình Ct cổ
phần ngy 25 tháng 12 năm 2006.
Trụ sở chính của Công ty :Tổ 6 - khu 3 - Phờng H Tu - Thnh phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh.
2 Lĩnh vực kinh doanh
Lĩnh vực kinh doanh của công ty l sản xuất v kinh doanh dịch vụ
3 Ngành nghề kinh doanh:
-Khai thác,thăm dò,chế biến,kinh doanh than v các khoáng sản khác;
-Xây dựng các công trình mỏ,công nghiệp, dân dụng v san lấp mặt bằng;
-Chế tạo,sửa chữa, gia công các thiết bị mỏ, phơng tiện vận tải, các sản phẩm cơ khí;
-Sản xuất,kinh doanhvật liệu xây dựng; Đầu t kinh doanh các dự án điện;
-Quản lý, khai thác cảng v bến thuỷ nội địa;
-Vận tải đờng bộ, đờng thuỷ, đờng sắt;
-Kinh doanh dịch vụ văn hoá thể thao v cho thuê quảng cáo;
-Kinh doanh du lịch, dịch vụ khách sạn, nh hng, ăn uống;
-Kinh doanh ,xuất nhập khẩu vật t,hng hoá;
-Sản xuất kinh doanh nớc lọc tinh khiết;
-Kinh doanh dịch vụ tin học;
4 Thông tin chung:
Tổng số CBCVN có mặt đến 30/9/2010: 3.095 ngời
Tổng số CBCVN có mặt bình quân đến 30/9/2010 :3.288 ngời
Tổng quỹ lơng :164.003.788.000 đồng
Tiền lơng bình quân : 5.542.000 đ/ngời/ tháng
II/ Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1 - Kỳ kế toán năm của công ty bắt đầu từ ngy 1/1/2010 v kết thúc vo ngy 30/9/2010
2 - Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán l đồng Việt nam (VND)
III/ Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng
1
Chế độ kế toán áp dụng:
Công ty áp dụng chế độ kế toán đợc ban hnh theo quyết định số 2917/QĐ-HĐQT ngy 27/12/2006 của
HĐQT TĐCN than - KSản Việt nam đợc BTC chấp thuận tại CV số 16148/BTC-CĐKT ngy 20/12/2006
2
Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán v Chế độ kế toán
Công ty đã áp dụng các Chuẩn mực kế toán Việt Nam v các văn bản hớng dẫn chuẩn mực do NN đã
ban hnh.Các báo cáo ti chính đợc lập v trình by theo đúng mọi quy định của từng chuẩn mực, thông t
hớng dẫn thực hiện chuẩn mực v Chế độ kế toán hiện hnh.
3
Hình thức kế toán áp dụng
Công ty áp dụng hình thức kế toán Nhật ký chứng từ
IV Các chính sách kế toán áp dụng :
1 Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiến v các khoản tơng đơng tiền:
+ Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh bằng ngoại tệ đợc quy đổi ra đồng VN theo tỷ giá giao dịch thực hiện
tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Tại thời điểm cuối năm các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ đợc quy đổi
theo tỷ giá bình quân liên ngân hng do Ngân hng NN Việt Nam công bố vo ngy kết thúc niên độ Ktoán
+ Chênh lệch tỷ giá thực tế Psinh trong kỳ v CL tỷ giá do đánh giá lại số d các khoản mục tiền tệ tại
thời điểm cuối năm đợc kết chuyển vo doanh thu hoặc chi phí ti chính trong năm ti chính
+ Các khoản đầu t ngắn hạn không quá 3 tháng có khả năng chuyển đổi dễ dng thnh tiền v ko có nhiều
rủi ro trong chuyển đổi thnh tiền kể từ ngy mua khoản đầu t đó tại thời điểm báo cáo.
2 Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho:
+ Hng tồn kho đợc tính theo giá gốc.Trờng hợp GTrị thuần có thể thực hiện đợc thấp hơn giá thì tính the
giá trị thuần có thể thực hiện đợc.Giá gốc hng tồn kho bao gồm CP mua,chi phí CBiến v các chi phí liên
quan trực tiếp khác phát sinh để có đợc hng tồn kho ở địa điểm v trạng tháI hiện tại.
+ Giá trị hng tồn kho đợc xác định theo phơng pháp bình quân gia quyền.
+ Hng tồn kho đợc hạch toán theo phơng pháp kê khai thờng xuyên.Riêng PPháp xác định chi phí sản
phẩm dở dang v thnh phẩm thực hiện theo QĐ 2917/QĐ-HĐQT ngy 27/12/2006 củaHĐQT TĐCN nam
than - Khoáng Sản Việt Nam
+ Dự phòng giảm giá hng tồn kho đợc lập vo thời điểm cuối năm l số c/lệch giữa giá gốc của hng tồn
kho lớn hơn giá trị thuần có thể thực hiện đợc của chúng.
3 Nguyên tắc ghi nhận v khấu hao ti sản cố định
+ Ti sản cố định hữu hình v TSCĐ vô hình đợc ghi nhận theo giá gốc. Trong quá trình sử dụng, TSCĐ
hữu hình đợc ghi nhận theo nguyên giá, hao mòn luỹ kế v giá trị còn lại.
+Ti sản cố định thuê ti chính đợc ghi nhận nguyên giá theo giá trị hợp lý hoặc giá trị hiện tại của khoản
thanh toán tiền thuê tối thiểu(không bao gồm thuế GTGT) v các chi phí trực tiếp phát sinh ban đầu liên quan
đến TSCĐ thuê ti chính. Trong quá trình sử dụng, TSCĐ thuê TC đợc nghi nhận theo nguyên giá, hao mòn
luỹ kế v giá trị còn lại.
+ Khấu hao đợc tính theo phơng pháp đờng thẳng.Thời gian khấu hao đợc ớc tính nh sau :
-Nh cửa ,vật kiến trúc :5-23 năm
-Máy móc, thiết bị :6-10 năm
-Phơng tiện vận tảI : 6-10 năm
-Thiết bị, dụng cụ quản lý :3-7 năm
4 Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t ti chính
Khoản đầu t vo Công ty con, Công ty liên kết đợc kế toán theo PP giá gốc.Lợi nhuận thuần đuợc
chia từ Cty con, Cty liên kết phát sinh sau ngy đầu t đợc ghi nhận vo báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh. Các khoản đợc chia khác (ngoi LN thuần) đợc coi l phần thu hồi các khoản Đt đợc ghi nhận
l khoản giảm trừ giá gốc đầu t.
Khoản đầu t vo Cty liên doanh đợc kế toán theo phơng pháp giá gốc. Khoản vốn góp liên doanh không
điều chỉnh theo thay đổi của phần sở hữu của Công ty trong ti sản thuần của Cty liên doanh.Báo cáo KQ
hoạt động kinh doanh của công ty phản ánh khoản thu nhập đợc chia từ lợi nhuận thuần luỹ kế của Cty liên
doanh phát sinh sau khi góp vốn liên doanh.
5 Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí đi vay.
Chi phí đi vay đợc ghi nhận vo chi phí sản xuất, KD trong kỳ khi phát sinh ,trừ chi phí đI vay liên quan
trực tiếp đến việc đầu t xây dựng hoặc sản xuất TS dở dang đợc tính vo giá trị của TS đó(đợc vốn hoá)
khi có đủ các điều kiện quy định trong chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 16"chi phí đI vay"
6 Nguyên tắc ghi nhận v phân bổ chi phí trả trớc
Các chi phí trả trớc chỉ liên quan đến chi phí SXt kinh doanh năm ti chính hiện tại đợc ghi nhận l chi
phí trả trớc ngắn hạn v đợc tính vo chi phí sản xuất kinh doanh trong năm ti chính
7 Nguyên tắc ghi nhận chi phí phảI trả
Các khoản chi phí thực tế cha phát sinh nhng đợc trích trớc vo chi phí sản xuất, KD trong kỳ để
đảm bảo khi chi phí phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí sản xuất kinh doanh trên cơ sở đảm bảo
nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu v chi phí.Khi các chi phí đó phát sinh, nếu có chênh lệch với số đã trích,
kế toán tiến hnh ghi bổ sung hoặc ghi giảm chi phí tơng ứng với phần chênh lệch.
8 Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
Giá trị đợc nghi nhận của một khoản dự phòng phảI trả l giá trị đợc ớc tính hợp lý nhất về khoản tiền sẽ
phảI chi để thanh toán nghĩa vụ nợ hiện tại tại ngy kết thúc kỳ KT năm hoặc tại ngy kết thúc kỳ kế toán
giữa niên độ
9
Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu đợc ghi nhận theo số vốn thực góp của chủ sở hữu.
Vốn khác của chủ sở hữu đợc ghi theo giá trị còn lại giữa giá trị hợp lý của các ti sản m doanh nghiệp đợ
các tổ chức, cá nhân khác tặng, biếu sau khi trừ (-) các khoản thuế phảI nộp (nếu có) liên quan đến các ti sản
đợc tặng ,biếu ny v khoản bổ sung vốn kinh doanh từ kết quả hoạt động kinh doanh.
Cổ tức trả cho các cổ đông đợc ghi nhận l khoản phảI trả trong Bảng cân đối kế toán của Công ty sau khi có
thông báo chia cổ tức của Hội đồng Quản trị Công ty.
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối l số lợi nhuận từ các hoạt động của Doanh nghiệp sau khi trừ(-) các khoả
điều chỉnh do áp dụng hồi tố thay đổi chính sách kế toán v điều chỉnh hồi tố sai sót trọng yếu của các năm
trớc.
10
Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận doanh thu
Doanh thu bán hng đợc ghi nhận khi đồng thời thoả mãn các điều kiện sau:
-Phần lớn rủi ro v lợi ích gắn liền với quyền sở hữu SP hoặc hng hoá đã đợc chuyển giao cho ngời
mua.
-Công ty không còn nắm giữ quyền quản lý hng hoá nh ngời sở hữu hng hoá hoặc quyền kiểm soát hng
hoá.
-Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn;
-Công ty đã thu đợc hoặc sẽ thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hng.
-Xác định đợc chi phí liên quan đến giao dịch bán hng.
11
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu cung cấp dịch vụ đợc ghi nhận khi kết quả của giao dịch đó đợc xác định một cách đáng tin cậy.
Trờng hợp việc cung cấp dịch vụ liên quan đến nhiều kỳ thì doanh thu đợc ghi nhận trong kỳ theo kết quả
phần công việc đã hon thnh vo ngy lập Bảng cân đối kế toán của kỳ đó. Kết quả của giao dịch cung cấp
dịch vụ đợc xác định khi thoả mãn các điều kiện sau:
-Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn;
-Có khả năng thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ đó;
-Xác định đợc phần công việc đã hon thnh vo ngy lập bảng cân đối kế toán;
-Xác định đợc chi phí phát sinh cho giao dịch v chi phí để honh thnh giao dịch cung cấp dịch vụ đó.
Phần công việc cung cấp dịch vụ đã hon thnh đợc xác định theo phơng pháp đánh giá công việc hon
thnh
12
Doanh thu hoạt động ti chính
Doanh thu HĐTC khác đợc ghi nhận khi thoả mãn đồng thời 2 điều kiện sau :
-Có khả năng thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ đó;
-Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn;
Cổ tức,lợi nhuận đợc chia đợc ghi nhận khi công ty đợc quyền nhận cổ tức hoặc đợc quyền nhận lợi
nhuận từ việc góp vốn .
13
Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí ti chính
Các khoản chi phí đợc ghi nhận vo chi phí ti chính gồm:
-Chi phí cho vay v đI vay vốn;
-Các khoản lỗ do thay đổi tỷ giá hối đoáI của các nghịêp vụ phát sinh liên quan đến ngoại tệ;
14
Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh, chi phí
thuế thu nhập
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất thuế
TNDN trong năm hiện hnh. Năm 2010 Công ty đợc hởng u đãi miễn giảm thuế TNDN, u đãi về thuế
suất thuế TNDN:Thuế suất 20% v đợc giảm 50% số thuế TNDN phảI nộp.
V - THÔNG TIN B
SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
TM
DANH M C
1 Ti n và các kho n t ng đ ng ti n:
- Ti n m t
- Ti n g i ngân hàng
- Ti n đang chuy n
- Các kho n t ng đ ng ti n
2 Các kho n đ u t tài chính ng n h n khác
- Ch ng khoán đ u t ng n h n
- u t ng n h n khác
- D phòng gi m giá đ u t ng n h n
3 Các kho n ph i thu ng n h n khác
- Ph i thu v c ph n hoá
- Ph i thu v c t c và l i nhu n đ c chia
- Ph i thu ng i Lao đ ng
- Các kho n ph i thu khác:
4 Hàng t n kho:
- Hàng mua đang đi trên đ ng
- Nguyên li u, v t li u
- Công c , d ng c
- Chi phí SXKD d dang
- Thành ph m
- Hàng hoá
- Hàng g i đi bán
- Hàng hoá kho b o thu
- Hàng hoá b t đ ng s n
C ng giá g c hàng t n kho
I K TOÁN
CU I N M
UN M
61,203,936,391
93,599,608,688
605,805,000
614,121,000
15,598,131,391
92,985,487,688
0
0
45,000,000,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2,245,676,696
3,974,614,899
0
0
0
0
2,245,676,696
3,974,614,899
0
0
20,877,913,071
15,886,185,983
1,003,860,755
359,005,803
76,836,069,626
46,305,053,919
31,177,333,290
30,028,042,142
0
0
835,589,600
0
0
0
0
0
130,730,766,342
92,578,287,847
*Gía tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ thu ch p, c m c đ m b o các
kho n n ph i tr
0
0
*Gía tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m
0
0
*Các tr ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d
phòng gi m giá hàng t n kho
0
0
0
0
0
0
5 Thu và các kho n ph i thu nhà n
- Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
- Các kho n ph i thu nhà n c
6 Ph i thu dài h n n i b
- Cho vay dài h n n i b
- Ph i thu dài h n n i b khác
7 Ph i thu dài h n khác
- Ký qu , ký c c dài h n
- Các kho n ti n nh n u thác
- Cho vay không lãi
- Ph i thu dài h n khác
c
TM
DANH M C
13 Các kho n đ u t dài h n khác
- u t c phi u
- u t c trái phi u
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CU I N M
0
UN M
5,500,000,000
6,360,000,000
0
0
0
0
- u t tín phi u,k phi u
- Cho vay dài h n
- u t dài h n khác
+Công ty CP Alumin Nhân c -TKV
+Công ty CP Cromit c đ nh Thanh hoá
+Công ty CP Làng Khánh
+Công ty CP Bóng đá TKV
+Công ty CP c khí Hòn Gai -TKV
14 Chi phí tr tr c dài h n (242)
- Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
- Chi phí thành l p doanh nghi p
- Chi phí nghiên c u có giá tr l n
- Chi phí cho giai đo n tri n khai ko đ tiêu chu n ghi nh n TSC vô hình
- Chi phí tr tr c dài h n khác
15 Các kho n vay & n ng n h n
- Vay ng n h n
- N dài h n đ n h n tr
16 Thu & các kho n ph i n p Nhà n c
- Thu GTGT
- Thu tiêu th đ c bi t
- Thu xu t, nh p kh u
- Thu thu nh p doanh nghi p
- Thuê thu nh p cá nhân
- Thuê thu nh p cá nhân (thu h - kh u tr 10%)
- Thu tài nguyên
- Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
- Các lo i thu khác
- Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác
17 Chi phí ph i tr
- Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
- Trích tr c chi phí bóc đ t đ đ h s
- Trích tr c các ch tiêu công ngh
- Trích tr c CP SC l n
- Trích tr c chi phí lãI vay
- Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
- Chi phí ph i tr khác
18 Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
- Tài s n th a ch gi i quy t
- Kinh phí công đoàn
- B o hi m xã h i, y t (đ l i Công ty)
- B o hi m xã h i, y t
- Nh n ký qu , ký c c nh n h n
- Doanh thu ch a th c hi n
- Kinh phí đ ng
- Các kho n ph i tr , ph i n p khác
19 Ph i tr dài h n n i b
- Vay dài h n n i b
- Ph i tr dài h n n i b khác
20 Các kho n vay & n dài h n
0
0
0
0
5,500,000,000
6,360,000,000
1,200,000,000
4,500,000,000
3,860,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000
0
17,938,614,292
300,000,000
0
0
17,938,614,292
14,691,256,628
19,124,940,332
7,865,126,826
0
0
0
0
1,984,057,489
6,365,846,089
11,722,570
7,021,788
0
1,550,000
3,939,827,743
11,843,148,455
0
0
890,522,000
907,374,000
78,915,005,615
50,407,867
0
0
49,777,300,000
0
24,876,238,635
0
460,271,916
0
3,801,195,064
50,407,867
14,111,677,296
13,951,834,240
261,276,707
192,384,167
91,845,780
69,496,547
19,321,025
-105,783,439
31,833,543
115,368,291
13,707,400,241
13,680,368,674
0
0
0
0
0
0
226,360,511,434
279,181,525,463
a Vay dài h n
- Vay ngân hàng
- Vay đ i t ng khác
- Trái phi u phát hành
b N dài h n
- Thuê tài chính
- N dài h n khác
- Các kho n n thuê tài chính
21 Tài s n thu thu nh p hoãn l i và thu thu nh p hoãn l i ph i tr
a Tài s n thu thu nh p hoãn l i
- TS thu TN hoãn l i liên quan đ n kho n chênh l ch t m th i đ c Ktr
- TS thu TN hoãn l i liên quan đ n kho n l tính thu ch a s d ng
- TS thu TN hoãn l i liên quan đ n kho n u đãi tính thu ch a s d ng
- Kho n hoàn nh p TS thu TN hoãn l i đã đ c ghi nh n t nh ng n m tr c
b Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
- TS thu TN hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n CL t m th i ch u thu
- Kho n hoàn nh p thu TN hoãn l i P/tr đã đ c ghi nh n t các n m tr c
-Thu TN hoãn l i ph i tr
TM
DANH M C
23 Ngu n kinh phí
-Ngu n kinh phí còn l i đ u n m
- Ngu n kinh phí đ c c p trong n m
- Chi s nghi p
- Ngu n kinh phí còn l i cu i k
TM
DANH M C
24 Tài s n thuê ngoài
a Giá tr tài s n thuê ngoài
- TSC thuê ngoài
- Tài s n khác thuê ngoài
b T ng s ti n thuê t i thi u trong t ng lai c a h/đ ng thuê h/đ ng
TSC không h y ngang theo các th i h n
- n1n m
- Trên 1 - 5 n m
- Trên 5 n m
226,360,511,434
279,181,525,463
97,105,143,490
130,341,846,987
129,255,367,944
148,839,678,476
0
0
N M NAY
N M TR
C
-545,320,891
545,320,891
CU I N M
UN M
VI Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong báo cáo k t qu ho t đ ng SXKD
TM
DANH M C
25 T ng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (MS01)
Trong đó:
+ Doanh thu bán hàng
+ Doanh thu cung c p d ch v
26 Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02)
+ Chi t kh u th ng m i
+ Gi m giá hàng bán
+ Hàng bán b tr l i
+ Thu GTGT ph i n p (PP tr c ti p)
+ Thu tiêu th đ c bi t
N M NAY
N M TR
C
1,081,512,905,642 1,137,408,117,603
1,081,512,905,642 1,137,408,117,603
+ Thu xu t kh u
27 Doanh thu thu n v bán hàng và CC d ch v (Mã s 10)
Trong đó:
+ Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
+ Doanh thu thu n trao đ i d ch v
28 Giá v n hàng bán( Mã s 11)
- Giá v n c a hàng hoá đã bán
- Giá v n c a thành ph m đã bán
- Giá v n c a d ch v đã cung c p
- Giá tr còn l i, chi phí nh ng bán, thanh lý c a B S đ u t đã bán
- Chi phí kinh doanh b t đ ng s n đ u t
- Hao h t, m t mát hanhg t n kho
- Các kho n chi phí vu t m c bình th ng
- D phòng gi m giá hàng t n kho
29 Doanh thu ho t đ ng tài chính( Mã s 21)
- Lãi ti n g i, ti n cho vay
- Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u
- C t c, l i nhu n đ c chia
- Lãi bán ngo i t
- Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
- Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
- Lãi bán hàng tr ch m
- Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
TM
DANH M C
30 Chi phí tài chính (mã s 22)
- Lãi ti n vay
+ Lãi ti n vay ng n h n
+ Lãi ti n vay trung, dài h n
+Chênh l ch t giá đã th c hi n
- Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
- L do thanh lý các kho n đ u t ng n h n, dài h n
- L phát sinh khi bán ngo i t
- L chênh l ch t giá đã th c hi n
- L chênh l ch t giá ch a th c hi n
- D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n, dài h n
- Chi phí tài chính khác
31 Chi phí thu TNDN hi n hành ( Mã s 51)
- Chi phí thu TNDN tính trên DT ch u thu n m hi n hành
- i u ch nh CP TTNDN c a các n m tr
1,081,512,905,642 1,137,408,117,603
1,081,512,905,642 1,137,408,117,603
947,633,704,694 1,027,068,893,433
947,633,704,694 1,027,068,893,433
1,900,925,053
1,312,757,364
1,900,925,053
1,312,757,364
N M NAY
N M TR
C
23,244,311,519
18,048,377,995
20,462,174,684
17,150,604,703
0
434,848,028
20,462,174,684
16,715,756,675
2,782,136,835
897,773,292
0
3,370,819,824
2,304,686,151
3,370,819,824
2,304,686,151
c vào CPTTN hi n hành n m nay
- T ng chi phí thu TNDN hi n hành
32 Chi phí thu TNDN hoãn l i ( Mã s 52)
33 Chi phí s n xu t kinh doanh theo y u t
Chi phí nguyên li u, v t li u
- Nguyên v t li u
- Nhiên li u
- ng l c
Chi phí nhân công
- Ti n l ng
1,098,829,215,133 1,112,970,470,291
416,540,333,702
380,366,600,963
195,162,499,904
191,803,846,328
211,732,361,965
178,357,910,416
9,645,471,833
10,204,844,219
191,955,691,140
203,922,021,755
164,003,787,000
179,126,906,000
- BHXH, BHYT, KPC , KP
- n ca
Chi phí kh u hao TSC
ng
17,088,610,140
15,234,476,464
10,863,294,000
9,560,639,291
103,312,274,974
115,108,496,825
Chi phí d ch v mua ngoài
207,702,365,749
209,672,574,810
Chi phí khác b ng ti n
125,756,842,568
143,366,434,938
53,561,707,000
60,534,341,000
Trích tr
c các ch tiêu công ngh
VIIIThông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong BC l u chuy n ti n t
34 Các giao d ch không b ng ti n nh h ng đ n BCLCTT và
các kho n ti n do DN n m gi nh ng không đ c s d ng
a Mua TS b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông
N M NAY
N M TR
C
qua nghi p v cho thuê tài chính
- Mua doanh nghi p thông qua phát hành c phi u
- Chuy n n thành v n ch s h u
b Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh khác trong k báo cáo
- T ng giá tr mua ho c thanh lý
- Ph n giá tr mua ho ch thanh lý đ c thanh toán b ng ti n và các
kho n t ng đ ng ti n
- S ti n và các kho n t ng đ ng ti n th c có trong công ty con ho c
đ n v kinh doanh khác đ c mua ho c thanh lý
- Ph n giá tr TS(T ng h p theo t ng lo i TS) và n ph i tr không ph i
là ti n và các kho n t ng đ ng ti n trong cty con ho c đ n v
kinh doanh khác đ c mua ho c thanh lý trong k
c Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t ng đ ng ti n l n do
doanh nghi p n m gi nh ng không đ c s d ng do có s h n ch
c a pháp lu t ho c các ràng bu c khác mà DN ph i th c hi n
IX - Nh ng thông tin khác:
1- Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác
2- Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc k k toán n m
3- Thông tin v các bên liên quan
4- Trình bày tài s n, doanh thu, KQKD theo b ph n (theo l nh v c kinh doanh ho c khu v c đ a lý) theo quy đ nh c a chu n
m c k toán s 28 "Báo cáo b ph n"
5- Thông tin so sánh (nh ng thay đ i v thông tin trong BCTC c a các niên đ k toán tr c)
Theo thông t 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 h ng d n b xung ch đ k toán , Công ty đã chuy n đ i s
d tài kho n 431 sang thành tài kho n 353, tài kho n 418 sang tài kho n 3534 làm thay đ i s d đ u k
T ng n ph I tr :23.951.202.762; gi m ngu n v n 23.951.202.762
6- Thông tin v ho t đ ng liên t c
7- Nh ng thông tin khác
L P BI U
K TOÁN TR
NG
GIÁM
C
8 - Tăng, giảm TSCĐ hữu hình
Khoản mục
Ph-ơng tiện
vận tải
truyền dẫn
Thiết bị
dụng cụ
quản lý
745,941,629,972
8,191,284,783
733,238,780
1,311,630,909
109,200,000
15,304,437,995
5,690,310,000
Máy móc
thiết bị
Nhà cửa
TSCĐ
Tổng
cộng
khác
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số d- đầu năm
83,305,433,767
- Mua trong năm
- Đầu t- XDCB hoàn thành
287,417,823
- Tăng luân chuyển nhóm
0
-
số d- cuối năm
31,818,182
2,185,887,871
14,225,209,067
0
0
-
4,994,247,818
92,820,000
0
0
5,087,067,818
14,225,209,067
14,225,209,067
-
1,066,055,125,382
21,282,165,818
-
-
- Giảm do luân chuyển nhóm
- Do nh-ợng bán cho cty Tuyển than Hòn Gai-TKV
-
2,555,945,753
14,225,209,067
- CT trồng rừng hoàn nguyên môI tr-ờng
- Thanh lý
226,060,831,108
69,515,216
69,515,216
83,017,487,535
240,442,017,745
733,724,113,996
8,159,944,822
2,587,763,935
1,067,931,328,032
48,846,695,892
171,661,643,307
394,797,770,475
7,475,271,821
1,972,600,670
624,753,982,164
- Khấu hao trong năm
6,087,047,262
20,643,257,409
76,028,922,970
334,476,279
215,482,346
103,309,186,266
Tr.đó : Chi phí sản xuất
6,020,613,763
20,529,738,161
76,028,922,970
332,354,468
215,482,346
103,127,111,708
GIá trị hao mòn luỹ kế
Số d- đầu năm
Chi phí khác ( 811)
Chi phí khác ( 136 )
0
66,433,499
- Tăng do luân chuyển nhóm
-
- Thanh lý
-
113,519,248
9,886,409,322
-
2,121,811
4,994,247,818
76,275,080
182,074,558
-
9,886,409,322
5,070,522,898
- Giảm do luân chuyển nhóm
- Giảm do nh-ợng bán
số d- cuối năm
9,886,409,322
9,886,409,322
496,060,178
8,905,622,713
156,390,409
30,081,535
-
9,588,154,835
54,437,682,976
193,285,687,325
455,789,645,896
7,703,391,485
2,188,083,016
713,404,490,695
- Tại ngày đầu năm
34,458,737,875
54,399,187,801
351,143,859,497
716,012,962
583,345,083
441,301,143,218
- Tại ngày cuối năm
28,579,804,559
47,156,330,420
277,934,468,100
456,553,337
399,680,919
354,526,837,337
Giá trị còn lại của TSCĐ HH
* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay :
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nh-ng vẫn còn sử dụng :
- Tài sản cố định hữu hình:
- Tài sản cố định vô hình:
* Nguyên giá TSCĐ cuối kỳ chờ thanh lý :
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn ch-a thực hiện :
* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình :
164,444,659,442
164,032,057,797
412,601,645
10 - Tăng, giảm tài sản cố định vô hình :
Khoản mục
Giấy phép
và giấy
Quyền
phép
phát hành
nh-ợng
quyền
Bóc đất
XDCB
Bản quyền,
bằng sáng
chế
TSCĐ vô
Phần
mềm máy
Tổng cộng
hình khác
vi tính
Nhãn hiệu
hàng hoá
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Số d- đầu năm
412,601,645
0
0
- Mua trong năm
15,000,000
0
-
427,601,645
-
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
-
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
-
số d- cuối năm
412,601,645
0
0
15,000,000
0
427,601,645
412,601,645
0
0
10,881,720
0
423,483,365
GIá trị hao mòn luỹ kế
Số d- đầu năm
- Khấu hao trong năm
3,088,710
- Thanh lý nh-ợng bán
-
3,088,710
-
-
- Giảm khác
số d- cuối năm
-
412,601,645
0
0
13,970,430
0
426,572,075
- Tại ngày đầu năm
0
0
0
4,118,280
0
4,118,280
- Tại ngày cuối năm
0
0
0
1,029,570
0
1,029,570
Giá trị còn lại của TSCĐ VH
11 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang :
- Chi phí XDCB dở dang
- Mua sắm mới
- XDCB dở dang
Cuối kỳ
Đầu năm
35,751,115,796
31,343,108,732
91,728,000
27,032,242,584
31,185,569,392
20,656,455,285
20,656,455,285
1,651,860,304
9,952,516,282
8,627,145,212
157,539,340
0
157,539,340
Trong đó : Những công trình lớn
+ DA XD tuyến đ-ờng VT than ra cụm Cảng Làng Khánh
+ DA đầu t- cải tạo nhà ăn DVĐS
- SCL- TSCĐ
Trong đó : Những thiết bị
+ Máy san tự hành G740 số 01
+ Xe Volvo A30D số 36
2,832,033,385
+ Xe Volvo A35D số 12
2,726,392,191
+ Xe Volvo A40D số 51
3,068,883,336
12 - Tăng, giảm bất động sản đầu t- :
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác theo yêu cầu của Chuẩn mực kế toán số 05 '' Bất động sản đầu t- ''