Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2009 - Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.91 KB, 1 trang )

Đơn vò báo cáo : CTY CỔ PHAN
À DỊCH VỤ VẬN TẢI SÀI GÒN
Đòa chỉ :

Mẫu B-02A - DN
(Ban hanh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

19 Phạm Viết Chánh, Quận 1, TP.HCM

Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
QUÝ I NĂM 2009
Đơn vò tính : Đồng
QUÝ I / 2009

MÃ THUYẾT

CHỈ TIÊU
1

SỐ

MINH

2

3

1 . Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ 01
2 . Các khoản giảm trừ doanh thu



02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung

10

4. Giá vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

7. Chi phí tài chính

22

VI.25

LUỸ KẾ TỪ ĐẦU NĂM
ĐẾN CUỐI QUÝ NÀY

NĂM NAY


NĂM TRƯỚC

NĂM NAY

NĂM TRƯỚC

4

5

6

7

9.877.026.363 13.386.041.289
0

9.877.026.363 13.386.041.289

0

0

0

9.877.026.363 13.386.041.289

9.877.026.363 13.386.041.289

6.959.399.074 10.034.090.907


6.959.399.074 10.034.090.907

2.917.627.289

3.351.950.382

2.917.627.289

3.351.950.382

VI.26

189.736.528

60.447.944

189.736.528

60.447.944

VI.28

119.767.941

150.580.340

119.767.941

150.580.340


23

94.500.000

133.770.000

94.500.000

133.770.000

8. Chi phí bán hàng

24

0

0

0

0

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1.053.213.434

1.513.180.630


1.053.213.434

1.513.180.630

30

1.934.382.442

1.748.637.356

1.934.382.442

1.748.637.356

11. Thu nhập khác

31

100.000.000

194.204.262

100.000.000

194.204.262

12. Chi phí khác

32


15.135.012

71.000.000

15.135.012

71.000.000

40

84.864.988

123.204.262

84.864.988

123.204.262

50

2.019.247.430

1.871.841.618

2.019.247.430

1.871.841.618

Trong đó : Chi phí lãi vay


10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh: [30 = 20 + (21-22)-(24+25)]

13. Lợi nhuận khác

( 40 = 31 - 32 )

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
( 50 = 30 + 40 )
15. Chi phí thuế TNDN nghiệp hiện hành:
(51 = 50 x 14% )
16. Chi phí thuế TNDN hoàn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp: ( 60 = 50 - 51 -52 )
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

(*)

VI.27

51

VI.30

252.405.929

262.057.827

252.405.929


262.057.827

52

VI.30

0

0

0

0

60

1.766.841.501

1.609.783.791

1.766.841.501

1.609.783.791

70

0

0


0

0

Ngày

27 tháng 04

năm 2009

Người lập biểu
Đã ký

Kế toán trưởng
Đã ký

Tổng Giám Đốc
Đã ký

Hoàng Thò Thu Hạnh

Trần Đắc Long

Ngô Ngọc Tôn



×