1/17
CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM
Mẫu số B01-DN
1 B HOÀNG DIỆU, P.13, Q.4 TP.HCM
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Quý 01 Năm 2010
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2010
Mã
Thuyết
số
minh
1
2
3
A -TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
100
131,419,167,929
135,719,211,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
34,391,073,281
50,027,601,896
27,904,893,281
20,027,601,896
6,486,180,000
30,000,000,000
3,643,880,000
3,647,898,810
TÀI SẢN
1.Tiền
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
V.01
V.02
Số cuối quý
Số đầu năm
4
5
1. Đầu tư ngắn hạn
121
6,993,190,280
6,997,209,090
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
129
(3,349,310,280)
(3,349,310,280)
130
75,914,385,822
52,516,129,698
1. Phải thu khách hàng
131
68,119,777,454
47,707,953,378
2. Trả trước cho người bán
132
1,907,270,162
295,327,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
-
-
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
-
-
5. Các khoản phải thu khác
138
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
V.03
5,971,194,871
(83,856,665)
V.04
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
(83,856,665)
9,288,904,549
21,264,994,049
9,288,904,549
21,264,994,049
-
150
4,596,705,611
-
8,180,924,277
8,262,586,933
854,044,013
1,296,818,507
54,652,249
83,147,610
337,311,457
755,077,680
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
154
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
6,934,916,558
6,127,543,136
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)
200
33,139,398,668
22,669,610,175
I- Các khoản phải thu dài hạn
210
-
-
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
-
-
2. Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc
212
-
-
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
V.06
-
-
4. Phải thu dài hạn khác
218
V.07
-
-
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
-
-
II. Tài sản cố đònh
1. Tài sản cố đònh hữu hình
V.05
220
221
V.08
29,826,063,851
19,488,433,733
28,115,826,317
17,754,422,426
- Nguyên giá
222
85,643,972,204
74,369,307,529
- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
223
(57,528,145,887)
(56,614,885,103)
2/17
TÀI SẢN
1
2. Tài sản cố đònh thuê tài chính
Mã
Thuyết
số
minh
2
3
224
V.09
Số cuối quý
Số đầu năm
4
5
-
-
- Nguyên giá
225
-
-
- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
226
-
-
3. Tài sản cố đònh vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
V.10
1,710,237,534
1,734,011,307
2,276,409,731
2,250,624,731
(566,172,197)
(516,613,424)
230
V.11
-
-
240
V.12
-
-
- Nguyên giá
241
-
-
- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
242
-
-
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
252
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
259
V. Tài sản dài hạn khác
1,680,000,000
1,680,000,000
V.13
260
1,680,000,000
1,680,000,000
-
-
-
-
1,633,334,817
1,501,176,442
904,381,405
983,223,030
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3. Tài sản dài hạn khác
268
728,953,412
517,953,412
270
164,558,566,597
158,388,821,561
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
NGUỒN VỐN
-
-
-
-
A - N PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
300
59,677,113,617
61,094,275,547
I. Nợ ngắn hạn
310
58,913,333,422
60,599,566,417
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả người bán
312
22,686,758,959
22,852,935,278
3. Người mua trả tiền trước
313
1,733,345,767
962,021,626
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
6,124,452,954
4,695,980,447
5. Phải trả người lao động
315
11,185,323,624
14,492,870,811
6. Chi phí phải trả
316
955,824,818
293,819,016
7. Phải trả nội bộ
317
-
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
-
-
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác
319
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
323
3,775,725,506
4,793,719,699
II. Nợ dài hạn
330
763,780,195
494,709,130
V.15
V.16
V.17
V.18
-
12,451,901,794
-
1. Phải trả dài hạn người bán
331
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
3. Phải trả dài hạn khác
333
4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
V.19
-
12,508,219,540
-
-
-
-
-
560,606,540
-
297,651,000
-
89,143,430
89,143,430
114,030,225
107,914,700
3/3
7. Dlf phong phiH tra diH
B - VON CHU
h~n
sa HOO (400 =410 + 430)
I. V6n cbll sCI hiiu
337
400
410
l. V6n dh tu' cua chu so hU'u
411
2. Th~ng du' v6n c6 phh
412
3. V6n khac cua chu sCJ huu
413
4. C6 phie'u quy (*)
414
5. Chenh l~ch danh gia
l~i
ali san
V.22
104,881,452,980
97,294,546,014
104,881,452,980
97,294,546,014
83,518,570,000
83,518,570,000
2,906,976,300
2,906,976,300
415
6. Chenh l~ch ty gia h6i doai
416
7. Quy dh tu' phat triSn
417
7,800,872,045
7,800,872,045
418
2,965,054,250
2,965,054,250
9. LQi nhu~n sau thue' chu'a phan ph6i .
420
7,689,980,385
10. Ngu6n v6n dffu tu'XD cd ban
421
8. Quy dlf phong Uti chinh
-
II. Ngu6n kinh phi va quy khac
103,073,419
430
1. Ngu6n kinh phi
432
2. Ngu6n kinh phi dli hlnh thanh TSCf)
433
TQNG NGU6N VON (440 =300 + 400) .
440
2 . V~t
gill h9,_ nh~n gia cong
002
3.Hang h6a nh~n ban h9, : nh~n ky gii'i, ky cu'Qc
003
4.NQ kh6 doi dli xii'ly
004
65,460,900
~i /:'
65,460,on6~ '
5.Ngo~i t~USD
007
548,469.04
132,84&-:«11
6 . Ngo~i t~
007
267.65
1,000.90
tu' , hang h6a
nh~n
EUR
V.23
164,558,566,597
523,287,642,210 .
158,388,821,561
463,081,203,357
. ,J
-~t;-7
7.Dlf toan chi slf nghi~:~p~,d-,---u~
.' _
an_ _ __ _ ---'--_~+-_0:....:0_8~---+-----___1------
14p, ngay 21 tJuing 04 niim 2010
Ngu'C1i I~p biiu
(Ky, HQ en)
Ke' toan tru'dng
(Ky, HQ ten)
T6ng Giam D6c
U!l,[)
l:
,..
CONG TY CO PHAN KHO V~N MIEN NAM
M§u s6B 02-DN
1 B HOANG D$U, P.13, QA TP.HCM
(Ban hanh thea QD sO' lS/2006/QD-BTC
nga y 20/03/2006 eua Bo tnti'lng BTC)
BAo cAo KET QUA HO~T DONG KINH DOANH GIUA NIEN DO
(D~ng dAy dii)
,".'
Quy 01 nlim 2010
"::"';J l:t~.
"':"~ Qut ···
···· 01 0 ··.....
Thuyl!oii =.:.,~'
·.l :ruhn,:2
.~ ' . ~' ~:
~~;. Luykttir.tHu.nAm 4tn·cu61 quY.. n8y
:,.:".
':-~#la"~',~J;Rki~~' ::_:.=C:: ';. .'.~!.t· {~l.:t;:ii1i·
'~;·tI L
:; ::.....~<
~' ~ - ~~ - .. ~. :'~':"7tt(I~); Chi tieu·
~~b~:
~~i·
..
;;;I.'
·{t?'~~~~
\~'~
..r.r:.-, .;"0. _,"",-.'t"~""""':~"
" : >-Ir,~ . ~+:.
.:Li:
.
· . ·Ii- '~'.
" ~l
' ;. o· -li~~ t"....
,Or -'Ni ' 1fiiicf '<~l: .
Nim nay· >.- Niin, trd'dc'~'
1I1lIl:..
. .
m,. ~y: ;\jf
m ~.
c·: ,!"~
~r"~~:" .:~"":~.'
:,..~~,.,;,._'b.~
H !"'i~:'r.-n'{~. :=l,~1_~-!o.4-o:--L- ~'i-~~i'F::"'.
_~ ..
,
. _ ._
..•.
_, ..
,..•.••
1. Doanh thu ban hang va cung ca"p dich v~
2. Cae khoan giam t:rU
3.Doanh thu thu~n v~ ban hang va cung ca"p dich v~ (10=01-03)
4. Gia v6"n hang ban
5. LQi nhu~n gQP v~ ban hang va cung ca"pdich v~ (20=10-11)
6. Doanh thu hOl).t dQng tai chinh
7. Chi phi hOl).t dQng tai chinh
Trong d6 : Chi phi liii yay
8. Chi phi ban hang
9. Chi phi quan 19 doanh nghi~p
10. LQi nhu~n thu~ri til' hO(j.t dong kd[30=20+(21~22)-(24+2S)l
11. Thu nh~p khac
12. Chi phi Wc
13. LQi nhu~n khac (40=31-32)
. .
I
~:\ .~ ~'.~
1.
2
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
14. T6ng l<;1i nhu~n ke' toan tntdc thue' (50=30+40)
50
15, Chi phi thue'TNDN hi~n hanh
16.Chi phi thue'TNDN hoiin l~i
17. LQi nhu~n sau thuS' thu nh~p doanh nghiep (6~Sl-52-53 )
51
52
60 .
18.Liii co ban tren c6 phie'u (*)
70
Ngu'oi l~p bi~u
~L#U'
.~0
VI.25
VI.26
VI.27
VI.28
VI.29
VI.30
147,774,586,685
0
147,774,586,685
119,387,822,116
28,386,764,569
.
680,693,850
38,807,877
0
17;325,564,966
2;838,310,498
8,864,775,078
. 18,050,584
0
18,050,584
VI.31
VI.32·
8,882,825,662
1,192,845,277
7,689,980,385
921
102,816,428,474
0
102,816,428,474
77,610,885,675
25,205,542,799
297,842,392
651,988,396
147,774,586,685
0
147,774,586,685
119,387,822,116
28,386,764,569
680,693,850
38,807,877
0
102,816,428,474
77,610,885,675
25,205,542,799
297,842,392
651,988,396
213,736,763
0
17,325,564,966
2,838,310,498
8,864,775,078
18,050,584
14,643,787,834
2,854,793,504
7,352,815,457
124,854,681
0
18,050,584
124,854,681
14,643,787,834
2,854,793,504
7,352,815,457
124,854,681
'"
124,854,681
7,477,670,138
934,708,767
0
6,542,961,371
1,283
- -
Ke' toan trttdng
(Ky, HQ ten)
~
~?
. ..
li. l;~1~
TRUONG VAN THUAN
8,882,825,662
1,192,845,277
7,689,980,385
921
-
102,816,428,474
213,736,763
7,477,670,138,
934,708,767
0
6,542,961,371
1,283
-
CONG TY CO PHAN KHO V 4.N Ml~;N NAM
Milu sO'B O3-DN
1 B HOANG DI~U, P.13, Q.4 TP.HCM
Ban hanh thea QD sO'1512006/QD-BTC
ngay 20/312006 cua BO tntang Bo Tai Chinh
BAo CAO LUU CHUYEN TmN Tt GIUA NIEN DO
(D~ng day du)
(Theo p/utdng plrlip trrfc tiip)
Quy 01 nAm 2010
Dan vi tfnh' d6ng
..
'Mi{~.~ l:r~Yf~ I;Luy·k&' tit cU" nAm Ittn cuOl quy nAy
'. ;~~:i..~. ·~~S,~i~~A'_'
7,;;
:r~:«~Fi.I~:t~;';~:;
., . ~" ;~: I j·t~~~7; :' ~~j r:~
"
Nlm nay
4
2
1. Ti~n thu ban hang, cung dp dich vu va doanh thu kMc
2. Ti~n chi tnt cho ngu'oi cung dp hang hoa va dich V\l
01
02
177,269,305,957
(163,097,123,181)
135,709,838,909
(109.722.049,190)
3.
4.
5.
6.
7.
03
04
05
06
07
(16,560,867,618)
(700,000,000)
403,248,259
(1,715,328,95,?)
(14,190,307,736)
(213,736,763)
0
107,400,000
(334,958,200)
20
(4,400,765,536)
11,356,187,020
(11,290,664,675)
(510,503,984)
Tien
Tien
Tien
Tien
Tien
tnt cho ngu'oi lao dong
chi tnt !iii yay
chi nop thut thu nh~p doanh nghi~p
thu khac tu cac hoat dong kinh doanh
chi khac cho ho~t dong kinh doanh
Lu'u chuyin ti~n thu'n tit h
II. LUU CHUYEN TIEN TiJ HO~ T BONG BAU TIJ
1. Chi d€ mua slfm tAi san c<5 <1inh, va cac tAi san dai h~n khac
2. Thu ttr thanh 19, nhu'Qng ban TSCD va cac TS dai h~n khac
3. Ti~n chi cho yay, mua cac cong cu no cua don vi kMc
4. Ti~n thu h~i cho yay, ban l~i cac clIng Cli ng cua dc1n vi khac
5. Tien chi d~u tu' g6p vO'n vao don vikMc
6. Ti~n thu hM d~u tu' g6p vO'n vao don vi khac .
7. Ti~n thu 1iii cho yay, c6 tU'c va !oi nhu~n du'oc chia
Lu'u chuyin ti~n thu!\n tit ho~t d(lng ddu ht
III. LUU CHmN TItN TV HO~ T DONG TAl CHiNH
1. Ti~n thu ti)' phat hanh c5 phie'u, nh~n v6n g6p cua chu sCJ h(1'u
2. Ti~n chi tra vO'n g6p cho cac chu sa hii'u, mua I~i
c6
Iphitu cua doanh nghiep dii phat hanh
3. Ti~n yay nglfn han, diii han nMn du'oc
4. Ti~n chi tra rid g6c yay
5. Ti~n chi tra no thue tai chinh
6. C6 tU'c, loi nhu~n dii tnt cho:chu sCJ hii'u
Lu'u chuyin ti~n thuan tit ho~t d(lng tsi chinh
3
NAm tr u'8c
1
I. LUU CHUYEN TltN Tit Til HO~ T DONG KINH DOANH
5
0
21
22
23
24
25
26
27
30
0
0
1,195,840
15,133,000
(11,274,335,835)
(510,503,984)
0
0
0
0
0
31
32
13,214,047,950
(21,211,226,134)
0
33
34
35
36
40
0
Lu'u chuyin ti~n thudn trong ky=(20+30+40)
50
(15,675,101,371)
2,848,504,852
Ti~n va tu'dng du'dng tien dau ky
60
50,027,601,896
8,836,062,738
Anh hu'ang cua thay d6i tv gia hO'i doai quy d6i ngoai t~
61
70
38,572,756
34,391,073,281
11,684,567,590
Ti~n va tu'dng du'dng ti~n cu6'i ky (50+60+61)
Ngu'{Ij I~p biiu
vn.34
K~ toan tru'dng
(7,997,178,184)
14P, ngay 21 thang 04ndm 2010
T6ng Giam B6'c
(Ky, HQ ten)
J~ Lfjj)
TRUONG VAN TImAN
Đơn vò: CÔNG TY CP KHO VẬN MIỀN NAM
Mẫu số B 09 – DN
Đòa chỉ: 1B Hoàng Diệu, Q.4, TP.HCM
(Ban hành thao QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CHỌN LỌC
Quý 01 năm 2010
I - ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
1. Hình thức sở hữu vốn : Doanh nghiệp Cổ phần
2. Lónh vực kinh doanh: Kho bãi, cảng. Giao nhận vận tải, SX-KD dầu nhớt, KD du lòch, cho thuê nhà xưởng, vp,…
3. Ngành nghề kinh doanh: Kho bãi, cảng. Giao nhận vận tải, SX-KD dầu nhớt, KD du lòch, cho thuê nhà xưởng, vp,…
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
II - KỲ KẾ TOÁN, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Kỳä kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 kết thúc vào ngày 31 tháng 12)
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán: VNĐ và nguyên tắc, phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác
- Các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ phải được báo cáo theo tỷ giá hối đoái cuối kỳ
- Các khoản mục phi tiền tệ có gốc ngoại tệ phải được báo cáo theo tỷ giá hối đoái ngày giao dòch
- Các khoản mục phi tiền tệ được xác đònh theo giá trò hợp lý bằng tỷ giá hối đoái tại ngày xác đònh tỷ giá hợp lý
III - CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng: Chế độ kế toán Việt Nam
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
3. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chung
IV - CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Nguyên tắc xác đònh các khoản tiền và các khoản tương đương tiền
Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán
2. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Nguyên tắc đánh giá hàng tồn kho: Nguyên tắc tài sản không được phản ánh lớn hơn giá trò thực hiện ước tính từ việc bán hay sử dụng tài sản
- Phương pháp xác đònh giá trò hàng tồn kho cuối kỳ: Phương pháp nhập trước xuất trước
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : kê khai thường xuyên
- Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Theo giá thực tế
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): p dụng phương pháp khấu hao theo đường thẳng
4. Nguyên tắc ghi nhận và bất động sản đầu tư
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư
5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:
- Các khoản đâu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác
- Phương pháp trích lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay
- Tỉ lệ vốn hóa được sử dụng để xác đònh chi ph1i đi vay được vốn hóa trong kỳ
7. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí khác
- Chi phí trả trước
- Chi phí khác
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả
10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch giá
Page 7
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
- Doanh thu hoạt động tài chính
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính
13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế TNDN hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lạ
14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái
15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác
VI- THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
01. Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối quý
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
Số đầu năm
3,098,506,859
2,201,372,400
24,806,386,422
17,432,209,496
6,486,180,000
30,000,000,000
34,391,073,281
50,027,601,896
- Tiền đang chuyển
394,020,000
- Các khoản tương đương tiền
Cộng
02. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Số cuối quý
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
Số đầu năm
6,993,190,280
6,997,209,090
-3,349,310,280
-3,349,310,280
3,643,880,000
3,647,898,810
- Đầu tư ngắn hạn khác
0
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Cộng
03. Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Số cuối quý
Số đầu năm
- Phải thu về cổ phần hóa
0
0
- Phải thu về cổ tức lợi nhuận được chia
0
0
- Phải thu người lao động
0
0
5,971,194,871
4,596,705,611
5,971,194,871
4,596,705,611
- Phải thu khác
Cộng
04. Hàng tồn kho
Số cuối quý
Số đầu năm
- Hàng mua đang đi trên đường
1,255,418,180
2,130,545,455
- Nguyên liệu, vật liệu
3,324,040,770
11,884,011,915
395,141,793
805,211,420
- Công cụ, dụng cụ
7,322,371
7,349,798
-Thành phẩm
3,073,773,400
4,503,252,130
- Hàng hóa
1,233,208,035
1,934,623,331
0
0
9,288,904,549
21,264,994,049
- Chi phí SX, KD dở dang
- Hàng gửi đi bán
- Hàng hóa kho bảo thuế
- Hàng hóa bất động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
0
- Giá trò thuần có thể thực hiện được của hàng tồn
9,288,904,549
21,264,994,049
* Giá trò hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm:
* Giá trò hàng tồn kho dùng để thế chấp cho các khoản nợ:……....
* Lý do trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:….
05. Thuế và các khoản phải thu nhà nước
Số cuối quý
Số đầu năm
- Thuế TNDN nộp thừa
0
- Thuế TN cá nhân nộp thừa
337,311,457
755,077,680
337,311,457
755,077,680
- Các khoản khác phải thu nhà nước
Cộng
06. Phải thu dài hạn nội bộ
Số cuối quý
Page 8
Số đầu năm
- Cho vay dài hạn nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Cộng
0
07. Phải thu dài hạn khác
0
Số cuối quý
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
Số đầu năm
728,953,412
517,953,412
728,953,412
517,953,412
- Các khoản tiền nhận ủy thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
Cộng
08. Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình:
Khoản mục
Nhà cửa, vật kiến
trúc
Máy móc
Phương tiện
Thiết bò
thiết bò
vận tải
dụng cụ
truyền dẫn
quản lý
TSCĐ khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ
hữu hình
Số dư đầu năm
50,630,325,013
- Mua trong năm
6,887,805,781
15,098,496,651
1,752,680,084
0
74,369,307,529
0
11,056,076,525
234,588,150
0
11,290,664,675
- Đầu tư XDCB hoàn
thành
0
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS
đầu tư
- Thanh lý, nhượng
bán
-16,000,000
0
-16,000,000
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò hao mòn lũy
50,630,325,013
6,887,805,781
26,154,573,176
1,971,268,234
0
85,643,972,204
36,826,014,718
5,551,660,205
12,972,577,397
1,264,632,783
0
56,614,885,103
679,402,415
90,478,185
122,331,834
37,048,350
0
929,260,784
-16,000,000
0
-16,000,000
kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Chuyển sang bất
động sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng
bán
- Giảm khác
Số dư cuối qúy
Giá trò còn lại của
0
0
37,505,417,133
5,642,138,390
13,094,909,231
1,285,681,133
0
57,528,145,887
- Tại ngày đầu năm
13,804,310,295
1,336,145,576
2,125,919,254
488,047,301
0
17,754,422,426
- Tại ngày cuối quý
13,124,907,880
1,245,667,391
13,059,663,945
685,587,101
0
28,115,826,317
TSCĐ HH
* Giá trò còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trò lớn trong tương lai
* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình
09. Tăng, giảm tài sản cố đònh thuê tài chính:
May moc
Khoản mục
thiết bò
Phương tiện
vận tải,
truyền dẫn
Nguyên giá TSCĐ thuê TC
Thiết bò dụng
cụ quản lý
Tổng cộng
TSCĐ khác
Số dư đầu năm
0
0
0
0
- Thuê tài chính trong
năm
0
0
0
0
- Mua lại TSCĐ thuê
tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê
tài chính
- Giảm khác
Page 9
Số dư cuối năm
0
0
0
0
Giá trò hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê
tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê
tài chính
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò còn lại của
TSCĐ thuê TC
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
- Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm;
- Căn cứ để xác đònh tiền thuê phát sinh thêm;
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản.
10. Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình:
Khoản mục
Quyền sử
dụng đất
Bản quyền,
bằng sáng
chế
Nhãn hiệu
hàng hoá
Phần mềm
máy vi
tính
TSCĐ vô
hình khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ vô
hình
Số dư đầu năm
1,287,550,000
785,193,750
- Mua trong năm
177,880,981
2,250,624,731
25,785,000
25,785,000
- Tạo ra từ nội bộ
doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất
kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng
bán
0
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò hao mòn lũy
1,287,550,000
785,193,750
203,665,981
2,276,409,731
94,420,348
274,414,989
147,778,087
516,613,424
6,437,751
39,259,689
3,861,333
49,558,773
kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng
bán
0
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò còn lại của
100,858,099
313,674,678
151,639,420
566,172,197
- Tại ngày đầu năm
1,193,129,652
510,778,761
30,102,894
1,734,011,307
- Tại ngày cuối năm
1,186,691,901
471,519,072
52,026,561
1,710,237,534
TSCĐVH
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác theo yêu cầu của Chuẩn mực kế toán số 04
“ TSCĐ vô hình”
11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
Số cuối quý
- Tổng chi phí XDCB dở dang
Trong đó: Những công trình lớn:
Page 10
Số đầu năm
+ Công trình…………..
+ Công trình…………..
12. Tăng, giảm bất động sản đầu tư:
Khoản mục
Số đầu năm
Tăng trong năm
Giảm trong năm
Số cuối năm
Nguyên giá bất động
sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử
dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò hao mòn lũy
kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử
dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò còn lại BĐS đầu
tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử
dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác theo yêu cầu của Chuẩn mực kế toán số 05 “Bất động sản đầu tư”.
13. Đầu tư dài hạn khác:
13. Đầu tư dài hạn khác:
Số cuối quý
Số đầu năm
Số cuối quý
Số đầu năm
- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
- Cho vay dài hạn
- Đầu tư dài hạn khác
Cộng
14. Chi phí trả trước dài hạn
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí nghiên cứu có giá trò lớn
- Chi phí CCDC xuất dùng có giá trò lớn, sc tài sản,
lợi thế kd,…
- Chi phí tư vấn thiết kế Thủ Đức
- Chi phí trả trước dài hạn khác
cộng
15. Vay và nợ ngắn hạn
143,320,586
32,611,067
756,060,819
863,069,507
5,000,000
87,542,456
904,381,405
983,223,030
Số cuối quý
- Vay ngắn hạn
Số đầu năm
0
- Nợ dài hạn đến hạn trả
0
0
Cộng
16. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Số cuối quý
Page 11
Số đầu năm
1,279,743,841
- Thuế GTGT
888,304,755
- Thuế Tiêu thụ đặc biệt
0
- Thuế xuất, nhập khẩu
0
342,694,719
3,874,450,288
3,381,605,011
717,504,584
10,378,229
- Thuế TNDN
- Thuế Thu nhập cá nhân
0
0
- Thuế tài Nguyên
- Thuế Nhà đất và tiền thuê đất
0
155,952,750
- Các loại Thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp
Cộng
0
0
0
96,801,491
72,997,733
6,124,452,954
17. Chi phí phải trả
4,695,980,447
Số cuối quý
Số đầu năm
- Trích trước tiền lương nghỉ phép
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
0
0
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
- Chi phí trích trước phí kiểm toán
- Trích trước chi phí kinh doanh
Cộng
18. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
40,000,000
65,000,000
915,824,818
228,819,016
955,824,818
293,819,016
Số cuối quý
Số đầu năm
- Tài sản thừa chờ xử lý
0
0
- Bảo hiểm y tế
0
0
- Bảo hiểm xã hội
0
0
255,462,103
290,179,486
80,000,000
80,000,000
- Kinh phí công đoàn
- Phải trả về cổ phần hóa
0
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Cổ tức phải trả
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng
19. Phải trả dài hạn nội bộ
1,670,371,400
1,670,371,400
10,446,068,291
10,467,668,654
12,451,901,794
12,508,219,540
Số cuối quý
Số đầu năm
- Vay dài hạn nội bộ
0
0
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
0
0
Cộng
0
0
20. Các khoản vay và nợ dài hạn
Số cuối quý
Số đầu năm
a. Vay dài hạn
- Vay ngân hàng
0
0
0
0
- Thuê tài chính
0
0
- Nợ dài hạn khác
0
0
0
0
- Vay đối tượng khác
- Trái phiếu phát hành
b. Nợ dài hạn
Cộng
* Giá trò trái phiếu có thể chuyển đổi
* Thời hạn thanh toán trái phiếu
c. Các khoản nợ thuê tài chính
Số cuối quý
Chỉ tiêu
Tổng khoản
T.toán tiền
thuê tài chính
Số đầu năm
Trả tiền
lãi thuê
Trả nợ
gốc
Tổng khoản
T.toán tiền
thuê tài chính
Trả nợ
gốc
Trả tiền
lãi thuê
Dưới 1 năm
Từ 1-5 năm
Trên 5 năm
21. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a. Tài sản thuế thu nhập hoãi lại
Số cuối quý
Page 12
Số đầu năm
- Tài sản thuế thu nhập hoãi lại có liên quan đến
0
0
0
0
khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến
khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến
khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn
đã được ghi nhận từ các năm trước
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
b. Thuế thu nhập hoãi lại
Số cuối quý
Số đầu năm
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh
0
khoản chênh lệch tạm thời chòu thuế
- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập doanh nghiệp
hoãn lại
phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước
- Thuế thu nhập hoãi lại phải trả
89,143,430
89,143,430
22. Vốn chủ sở hữu
a. Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu
A
Vốn đầu tư của
chủ sở hữu
Thặng
dư
vốn cổ
phần
1
2
Vốn khác của
Chủ sở hữu
3
Chênh
lệch
đánh Chênh lệch
giá lại
tỷ giá
tài sản hối đoái
4
5
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng tài
chính
Quỹ khác
thuộc vốn
chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối
6
7
8
9
Số dư đầu năm trước
- Tăng vốn trong năm
trườc
- Lợi nhuận trong
năm trước
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm
trước
- Lỗ trong năm trước
- Giảm khác
Số dư cuối năm trước
83,518,570,000
2,906,976,300
103,073,419
7,800,872,045
2,965,054,250
1,150,769,868
Số dư đầu năm nay
83,518,570,000
2,906,976,300
103,073,419
7,800,872,045
2,965,054,250
1,150,769,868
Tăng năm nay
7,689,980,385
- Tăng vốn năm nay
- Lợi nhuận trong
năm nay
7,689,980,385
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm
nay
-
- Lỗ trong năm nay
- Giảm khác
Số dư cuối năm nay
103,073,419
83,518,570,000
2,906,976,300
-
1,150,769,868
7,800,872,045
2,965,054,250
b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Chỉ tiêu
Số cuối quý
Số đầu năm
Page 13
-
7,689,980,385
- Vốn đầu tư của Nhà n
39,859,420,000
39,859,420,000
43,659,150,000
43,659,150,000
83,518,570,000
83,518,570,000
- Vốn góp (cổ đông,
thành viên...)
- Thặng dư vốn cổ phầ
(...)
- cổ phiếu ngân quỹ
Cộng
(...)
* Giá trò trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
c. Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và
Số cuối quý
Số đầu năm
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
…….
+ Vốn góp đầu năm
83,518,570,000
83,518,570,000
0
0
83,518,570,000
83,518,570,000
+ Vốn góp tăng trong năm
0
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
……
d Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳä kế toán năm :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thường:................
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:.................
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận:.......
d. Cổ phiếu
Số cuối quý
Số đầu năm
- Số lượng cổ phiếu được phép phát hành
8,351,857
8,351,857
- Số lượng cổ phiếu Đã bán ra công chúng
8,351,857
8,351,857
8,351,857
8,351,857
8,351,857
8,351,857
8,351,857
8,351,857
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu : 10.000 Đ
e. Các Quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
g. Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy đònh của các
chuẩn mực kế toán cụ thể
23. Nguồn kinh phí
Số cuối quý
Số đầu năm
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
0
- Chi sự nghiệp
0
0
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
0
0
24. Tài sản thuê ngoài
Số cuối quý
0
Số đầu năm
23.1. Giá trò tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
0
- Tài sản khác thuê ngoài
23.2. Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của Hợp đồng thuê hoạt động TSCĐ không hủy ngang theo các thời hạn
- Đến 1 năm
- Trên 1-5 năm
- Trên 5 năm
VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Page 14
0
Doanh thu
Năm nay
25. Tổng doanh thu (Mã số 01)
Năm trước
147,774,586,685
102,816,428,474
43,344,311,905
37,660,531,681
104,430,274,780
65,155,896,793
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu HĐXD được ghi nhận trong kỳ
+ Tổng dthu luỹ kế HĐXD được ghi nhận đến
26. Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Trong đó:
0
+ Chiết khấu thương mại
+ Giảm giá hàng bán
0
+ Hàng bán bò trả lại
0
+ Thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp)
0
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
27. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
147,774,586,685
102,816,428,474
43,344,311,905
37,660,531,681
Trong đo ù + Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm,
hàng hóa
+ Doanh thu thuần trao đổi dòch vụ
104,430,274,780
65,155,896,793
- Giá vốn của thành phẩm, hàng hóa đã bán
43,888,926,959
34,430,467,478
- Giá vốn của dòch vụ đã cung cấp
75,501,070,253
43,180,418,197
119,389,997,212
77,610,885,675
28. Giá vốn hàng bán (MS 11)
- Giá trò còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý
- Chi phí kinh doanh BĐS đầu tư
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng
29. Doanh thu hoạt động tài chính và dthu khác
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
680,693,850
297,842,392
445,446,423
35,633,915
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu, cổ
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
15,133,000
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
220,114,427
262,208,477
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động khác
30. Chi phí tài chính (mã số 22)
Năm trước
Năm nay
- Lãi tiền vay
213,736,763
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài
hạn
4,005,030
- Lỗ bán ngoại tệ
30,000
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
34,802,847
438,221,633
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dụ phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn,
dài hạn
- Chí phí khác
0
Cộng
38,807,877
651,988,396
31. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện
hành (Mã số 51)
Năm nay
- Chi phí thuế TNDN tính trên TN chòu thuế năm
hiện hành
Năm trước
1,192,845,277
- Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trước
vào chi phí thuế Thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế TNDN hiện hành
1,192,845,277
Page 15
~--------------~----------------~--------------~I
I
32. chi phf'thul'TNDN bOlD "(,(MIl &(52)' ':
:;
Nlm~'y .
: ,, -
.'
-I",'
',~. :' ,;
'NAm ,tnt<1c
I
- Chi phi lhuc' TNDN ho3n I~i phat sinh til' cae
khoau ehenh leeh 4'm IhCJi pbai ehju lhuE
- Chi phi IbuETNDN boan I~i phH sinh til'viee
hoan nh~p tai san lhuE thu nh~p h03n I~i
- Thu nh~p lhuc'TNDN hoan I~i phal sinh til' cae
ehe nh li;eh 4'm lh"i dtl<;le khilu trir
• Thu nh~p lhue'TNDN hoan I~i phal sinh til'de
khoan 16 tlnh lhue'va ttu dai lhue' ehtla sit dvng
• Thu aMp thue' TNDN hoan I~i phat sinh til'viee
~P lhue' lhu nh~p hoan I~i ph:li td
• Tling chi phi'lhu( lh~ nh~p doanh oghiep h03n
Cl)ng
0
0
--
33. ChI ph! siD xUtf, kInh doaMitheOy(a fl(-:iI!,1f
- Chi phi nguyen lieu,
v~1
--
"':"~:r~f~'~!",,~7~lm ilaY '''l~)~~'I'~Ij::~'l~'- ~t~'"
:-,'t
, ('\' J Hlbl, tnt~
lieu
- Chi phi nha n eOng
• Chi phi kbSu hao tli sa n c6 <1jnh
• Chi phi djch
v~
mua ngoai '
· Chi phi khac bhng li~n
Cl)ng
VII. ThOng tin
bli' sung cho clic khoan ml,lC trinh b,}y trong bao cao htu chuyin tll!n t~
(Ddn vj Hnh: d6ng)
34. Cae glao djch khling bling tll!n anh hu'
do DN nilm giiJ nhu'ng khOng du'qc sO' d\mg
I .. Mua ~( sin IMIna atdi i1hGnlC4c ~;'"
· MUD doaoh nghi(;p thong qua pHI haoh
:it:-;;; _:';. '~ " . : ; "~~~'
k
" ; -:-'
~m. tiaj '.;~~ _. ~~ :'::~:~:~:" . ~~?;.':-~~~~
.. :;'1:"',',
'c
Nlm'tnt<1c
eli phie'u
I
· Chuy~n n<;llhanh v6n ehu sd hcru
,
b, Mua va thanh If cOng ty con hoGc ddn vj
· Tling gia trj mua ho~c thanh Iy
· i>h~o gia trj mua ho~c thanh Iy <1tl<;lc lhanh toan
· s6 tic!n va cae khoau tlfdng dlidng ti~o thlle c6
• PhSn gia trj tli san (fling hllP \beo til'ng lo~i tai
-
b. Trinh bay gia trl va If do cua cac khoan tll!n
,
0
35.s6 L1~U SO SANH
MQI s6 chI lieu d3 dtt<;lc phftn lo~i I~i cho phil h<;lp de so sanh v<1i s6lieu n~m nay :
Mil s6
Chi tleu Bang cAn d61 kt tolin
PhAn IOOlII.,i· VND
Dil trlnh bay tren BC nAm tru'<1c·VND
Chenh It'ch. VND
4,793,719,699
Quy khen thtldng,phuc l<;Ii
323
Quy kben thtl(}ng phuc l<;Ii
431
3,642,949,831
(3,642,949,831 )
Quy khac lhuQc v60 chu sd hcru
419
1,150,769,868
(1,150,769,868)
I
I
4,793,719.699
'/
I, NhiJng khoan nq tll!m tang, khoan "!1m ktt va nhiJng thOng tin tal ~hfnh khlic.
2. Nhiing sl/ ki~n phlit sinh sau ky ktnhuc ky kt toan nAm:
3. ThOng tin vI! cac ben lien quan
4, Trinh bay tal san, doanh thu, ktt qua klhn doanh thea bQ ph,n (thea rmh vrlc klnh doonh hoec khu vrlc dla Iy) thea quy dlnh cua Chuan ml/c kt toan
5. ThOng tin so sanh (nhii'ng thay d61 vI! thOng tin trong bao clio tal chlnh cua cac nien dl) kt tolin tru'<1c
6, ThOng tin vI! hO\lt dl)ng lien tl,lC
7, NhiJng thOng tin khlic (3)
I4p, ngily 21lhang 04 nam 2010
Ngu'/Ji I~p biiu
ijL
----:
Kt tolin tru'
'
L~ ~~\v!v +I~ ,
(Kj, hI' ten)
~/
/~
/ /A.41 r
/ ~-' v
TRUdNG VAN TIll~
ilLO