C.ty cổ phần Sông Đà 6.06
Hơng Văn - Hơng Trà - T.T.Huế
Bảng cân đối kế toán
Quý IV năm 2007
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ
A. Tài sản ngắn hạn
100
...
40.100.909.745
24.541.857.831
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
110
...
2.491.558.039
4.988.903.411
111
112
V.01
...
2.491.558.039
4.988.903.411
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
120
V.02
0
0
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
130
131
132
140
141
...
...
...
...
V.04
20.466.133.909
9.852.161.583
20.414.993.359
51.140.550
9.483.541.185
368.620.398
16.473.568.979
6.405.057.971
16.473.568.979
6.405.057.971
149
...
150
151
155
200
210
220
221
222
223
...
...
...
...
...
...
V.08
...
...
669.648.818
3.295.734.866
76.669.522
592.979.296
3.295.734.866
18.449.548.844
11.413.093.365
0
0
14.737.548.844
10.717.222.291
14.737.548.844
33.675.285.109
(18.937.736.265)
9.582.520.876
24.948.378.995
(15.365.858.119)
230
V.11
0
1.134.701.415
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
240
241
242
V.12
...
...
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
250
...
3.712.000.000
600.000.000
3. Đầu t dài hạn khác
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
Cộng tài sản
258
260
261
250
Mã
số
300,
00
310
311
312
313
V.13
...
V.14
3.712.000.000
600.000.000
Tài sản
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
314
Số đầu năm
95.871.074
95.871.074
58.550.458.589
Thuyết
minh
Số cuối kỳ
35.954.951.196
Số đầu năm
...
22.530.785.570
20.100.629.728
...
V.15
...
...
22.374.054.908
20.057.889.106
8.821.133.033
7.176.993.291
6.396.712.478
10.314.778.812
574.882.000
V.16
751.941.301
491.371.715
Trang1
C.ty cổ phần Sông Đà 6.06
Hơng Văn - Hơng Trà - T.T.Huế
Bảng cân đối kế toán
Quý IV năm 2007
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn
hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
315
316
317
...
V.17
...
3.998.748.894
1.207.703.034
1.573.322.842
65.508.822
319
V.18
417.535.355
641.312.437
320
330
336
337
400
410
411
412
413
417
418
...
...
...
...
V.22
...
...
...
...
...
...
156.730.662
42.740.622
156.730.662
42.740.622
36.019.673.019
15.854.321.468
35.887.205.566
15.655.317.320
25.000.000.000
7.000.000.000
600.000.000
564.048.526
1.011.513.370
600.000.000
2.739.537.926
616.574.514
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
420
...
8.711.643.670
4.699.204.880
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
421
...
430
431
432
...
...
V.23
132.467.453
199.004.148
132.467.453
199.004.148
433
...
58.550.458.589
35.954.951.196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thởng phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
430
BO CO KT QU KINH DOANH
QUí 4/2007
Ch tiờu
Mó
s
Quý IV
Nm nay
Nm trc
Lu k t u nm n
cui quý ny
Nm nay
Nm trc
1. Doanh thu bỏn hng v cung
cp dch v
01
27.478.002.520
22.058.887.216
92.827.420.927
82.810.309.635
2. Cỏc khon gim tr doanh thu
02
69.027.982
2.488.028
69.027.982
3.492.596.245
Trang2
C.ty cổ phần Sông Đà 6.06
Hơng Văn - Hơng Trà - T.T.Huế
Bảng cân đối kế toán
Quý IV năm 2007
3. Doanh thu thun v bỏn hng
v cung cp dch v(10=01-02)
10
27.408.974.538
4. Giỏ vn hng bỏn
11
23.080.108.109
5. Li nhun gp v bỏn hng v
cung cp dch v.(20=10-11)
20
4.328.866.429
22.056.399.188
92.758.392.945
79.317.713.390
78.954.001.928
70.277.451.053
2.281.903.930
13.804.391.017
9.040.262.337
19.774.495.25
8
6. Doanh thu v hot ng ti
chớnh
7. Chi phớ ti chớnh
- Trong ú: Chi phớ lói vay
8. Chi phớ bỏn hng
21
17.402.401
12.337.727
149.250.077
58.258.878
22
23
24
175.379.868
178.439.557
542.815.244
445.093.190
175.379.868
178.439.557
542.815.244
445.093.190
77.691.010
67.955.437
292.965.895
312.399.555
9. Chi phớ qun lý doanh nghip
25
619.314.945
672.325.945
3.327.046.168
2.870.230.413
10. Li nhun t hot ng kinh
doanh{30=20+(21-22)-(24+25)}
30
3.473.883.007
1.375.520.718
9.790.813.787
5.470.798.057
11. Thu nhp khỏc
12. Chi phớ khỏc
31
32
307.357.984
45.575.643
323.649.272
55.235.328
40.766.103
4.386
40.771.498
13. Li nhun khỏc(40=31-32)
40
307.357.984
4.809.540
323.644.886
14.463.830
14. Tng li nhun thun t hot
ng kinh doanh.(50=30+40)
50
3.781.240.991
1.380.330.258
10.114.458.673
5.485.261.887
15. Chi phớ thu TNDN hin
hnh
51
528.764.528
369.543.604
1.402.815.003
786.057.007
16. Chi phớ thu TNDN hoón li
52
60
3.252.476.463
1.010.786.654
8.711.643.670
4.699.204.880
70
1.301
1.444
3.485
6.713
17. Li nhun sau thu thu nhp
doanh nghip(60=50-51-52)
18. Lói c bn trờn c phiu
T.T.Huế, ngày 15 tháng 1 năm 2008
Lập biểu
Kế toán trởng
Đỗ Thị Thanh Bình
Đỗ Quang Hiền
Giám đốc
Trang3