Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2010 - Công ty cổ phần Sông Đà 27

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.38 KB, 24 trang )

1. Bảng cân đối kế toán
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh

Mẫu số B 01 - DN

(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

bảng cân đối kế toán
Tại ngy 31 tháng 12 năm 2010

Đơn vị tính: Đồng
Ti sản

1
A - Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II - Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)(2)
III - Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV - Hng tồn kho


1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
V- Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B- Ti sản di hạn(200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
II- Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )

Mã số Thuyết
minh

100
110
111
112
120

121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225

226

V.01

Số cuối kỳ
31/12/2010

Số đầu kỳ
01/01/2010

126,931,615,408

106,287,638,754

146,106,067

1,194,848,132

146,106,067

1,194,848,132

V.02

72,279,119,619

V.03

45,534,037,194


39,678,372,312

19,010,060,408

1,167,000,000

2,469,073,865

30,503,506,423

23,174,253,925

996,903,884

947,311,996

(66,663,000)

(66,663,000)

51,202,189,838

V.04

56,524,589,369

51,202,189,838

56,524,589,369


3,304,199,884

3,034,164,059

1,178,619,699

326,755,699

-

1,285,341,065

2,125,580,185

1,422,067,295

V.05
57,464,908,591

29,992,095,093

35,533,218,311

26,777,006,226

V.06
V.07

V.08


V.09

9,526,640,876

11,720,302,657

19,227,227,804

19,344,665,924

(9,700,586,928)

(7,624,363,267)


Ti sản

1
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III - Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
IV- Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)

V- Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
nguồn vốn

Mã số Thuyết
minh

227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270

Số cuối kỳ
31/12/2010

-

-

-

-

-

-

26,006,577,435

15,056,703,569

21,690,000,000

2,764,659,600

V.10

V.11
V.12

V.13

Số đầu kỳ
01/01/2010


21,690,000,000
241,690,280

V.14
V.21

Mã số Thuyết
minh

2,764,659,600
450,429,267

241,690,280

450,429,267

184,396,523,999

136,279,733,847

Số cuối kỳ
31/12/2010

Số đầu kỳ
01/01/2010

1
A Nợ phải trả ( 300 = 310 +330)

300


165,844,982,927

117,256,635,713

I. Nợ ngắn hạn

310

144,807,691,861

94,481,974,247

1. Vay v nợ ngắn hạn

311

2. Phải trả ngời bán

47,779,665,741

33,651,493,509

312

17,204,727,935

11,368,482,834

3. Ngời mua trả tiền trớc


313

11,055,141,868

10,259,873,396

4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc

314

594,691,497

3,036,808,307

5. Phải trả ngời lao động

315

7,320,677,820

3,348,381,645

6. Chi phí phải trả

316

568,939,244

-


7. Phải trả nội bộ

317

36,145,548,797

30,538,213,348

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

24,030,090,246

2,142,437,300

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

11. Quỹ khen thởng, phúc lợi

323

108,208,713


136,283,908

II - Nợ di hạn

330

21,037,291,066

1. Phải trả di hạn ngời bán

331

2. Phải trả di hạn nội bộ

332

3. Phải trả di hạn khác

333

4. Vay v nợ di hạn

V.15

V.16
V.17

V. 18


22,774,661,466

V.19

-

-

334

V.20

20,954,309,390

22,721,679,790

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm

336

82,981,676

52,981,676


7. Dự phòng phải trả di hạn

337


nguồn vốn
1
B Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở Hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II - Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)

Mã số Thuyết
minh

400
410

411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
440

V.22

Số cuối kỳ
31/12/2010

Số đầu kỳ
01/01/2010

18,551,541,072

19,023,098,134

18,551,541,072


19,023,098,134

15,728,330,000

15,728,330,000

652,000,000

652,000,000

674,204,110

524,059,541

475,952,165

382,111,810

1,021,054,797

1,736,596,783

-

-

184,396,523,999

136,279,733,847


V.23

Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
1. Ti sản cho thuê ngoi

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

24

2. Vật t hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ khác

lập biểu

Trần Thị Lan

Kế toán trởng

Nguyễn Thị Kim

Lập ngy 25 tháng 01 năm 2011
tổng Giám đốc


Nguyễn Văn Thảo


2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh

Mẫu số B 02 - DN

(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý 4 năm 2010
Chỉ tiêu



Đơn vị tính : Đồng

Số

Thuyết
minh

Quý ny năm
2010

Quý ny năm

2009

2

3

4

5

1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

01

VI.25

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

1

3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01- 02)

10

4. Giá vốn hng bán

11


5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động ti chính

21

VI.26

7. Chi phí ti chính

22

VI.28

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23

8. Chi phí bán hng

24

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

26,517,993,506

Lũy kế từ đầu năm đến cuối Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý ny ( năm 2010)

quý ny ( năm 2009)

12,585,806,851

6

7

67,026,210,132

83,253,087,194

-

-

26,517,993,506

12,585,806,851

67,026,210,132

83,253,087,194

23,064,539,931

10,821,950,979

59,840,041,094


74,687,553,736

3,453,453,575

1,763,855,872

7,186,169,038

8,565,533,458

4,728,368

2,630,369

13,961,875

18,067,622

2,245,635,988

819,651,335

3,487,491,534

3,204,413,237

2,245,635,988

819,651,335


3,487,491,534

3,204,413,237

-

-

-

-

25

628,215,914

727,976,619

2,272,897,480

2,897,176,202

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)-(24+25)}

30

584,330,041

218,858,287


1,439,741,899

2,482,011,641

11. Thu nhập khác

31

163,636,364

-

163,636,364

105,294,623

VI.27

12. Chi phí khác

32

47,004,348

-

47,004,348

84,896,777


13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

116,632,016

-

116,632,016

20,397,846

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)

50

700,962,057

218,858,287

1,556,373,915

2,502,409,487

15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh

51

VI.30


175,240,514

54,714,572

389,093,479

625,602,372

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lãi

52

VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)

60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

-

-

-

-


525,721,543

164,143,715

1,167,280,436

1,876,807,115

742.15

1,193

lập biểu

Kế toán trởng

TổNG Giám đốc

Trần Thị Lan

Nguyễn Thị Kim

Nguyễn Văn Thảo


3. Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh - Tỉnh H Tĩnh

Mẫu số B 03 - DN


(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Lu chuyển tiền tệ
( Phơng pháp trực tiếp )
Quý 4 năm 2010

Đơn vị tính :Đồng
Chỉ tiêu


chỉ
tiêu

Thuyết Lũy kế từ đầu năm Lũy kế từ đầu năm
minh đến cuối quý ny ( đến cuối quý ny (
năm 2010)
năm 2009)

I - Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1

37,563,203,475

63,294,578,378

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hóa v dịch vụ


2

(17,283,851,497)

(25,433,606,767)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

(2,770,107,337)

(14,637,523,099)

4. Tiền chi trả lãi vay

4

(4,800,827,849)

(4,073,740,149)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5

(165,577,640)

(735,802,064)


6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

66,830,160,551

23,767,377,632

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7

(53,505,684,204)

(45,763,885,483)

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

25,867,315,499

(3,582,601,552)

II - Lu chuyển từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn
khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các ti sản di hạn
khác

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

-

-

21

-

(11,452,982,718)

22

-

62,000,000

23

-

-

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24

-


-

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

-

-

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

-

-

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

27

13,961,875

18,067,622

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30


13,961,875

III - Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính

(11,372,915,096)
-

-

1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

-

-

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của

32

-

-

-

-

33


35,646,016,370

63,784,548,299

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(62,576,035,809)

(48,202,373,000)

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35

-

-

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

-

(981,172,813)

*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính


40

(26,930,019,439)

14,601,002,486

*Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)

50

(1,048,742,065)

(354,514,162)

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

60

1,194,848,132

1,549,362,294

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ

61

Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)

70


146,106,067

1,194,848,132

doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

lập biểu

Trần Thị Lan

Kế toán trởng

Nguyễn Thị Kim

VII.34

H Tĩnh , ngy 25 tháng 01 năm 2011
TổNG Giám đốc

Nguyễn Văn Thảo


Công ty cổ phần Sông Đ 27

M u s B09 - DN

H Tĩnh


(Ban hnh theo Q

s 15/2006/Q

Ngy 20/03/2006 c a B tr

Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Năm 2010
I.

c i m ho t ng c a doanh nghi p

1-Hỡnh th c s h u v n

Cổ phần

2-L nh v c kinh doanh

Xây dựng cơ bản

3-Nghnh ngh kinh doanh

Xây dựng các công trình dân dụng v công nghiệp

4-

c i m ho t ng c a doanh nghi p trong n m ti chớnh cú nh h

II, K k toỏn, n v ti n t s


ng n bỏo cỏo ti chớnh.

d ng trong k toỏn

1-K k toỏn n m (b t u t ngy 01/01/2010 k t thỳc vo ngy 31/12/2010).
2-

n v ti n t s d ng trong k toỏn.

Đồng Việt Nam

III. Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn ỏp d ng
1-Ch k toỏn ỏp d ng

Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa v nhỏ

2-Tuyờn b v vi c tuõn th Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn:

Tuân thủ mọi quy định của từng chuẩn mực kế toán của

Bộ ti chính v chế độ kế toán hiện hnh.
Nhật ký chung

3-Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng:
IV. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng

1-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v cỏc kho n t
Ph

ng


ng ti n.

ng phỏp chuy n i cỏc ng ti n khỏc ra ng ti n s d ng trong k toỏn.

2-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho:
-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho;

: Theo giá gốc

-Ph

ng phỏp tớnh giỏ tr hng t n kho;

: Giá đích danh

-Ph

ng phỏp h ch toỏn hng t n kho;

: Kiểm kê định kỳ

-Ph

ng phỏp l p d phũng gi m giỏ hng t n kho.

3-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao TSC
-Nguyờn t c ghi nh n TSC
-Ph


: Cha thực hiện

v b t ng s n u t :

(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh );

ng phỏp kh u hao TSC

(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh ).

Nguyên giá, hao mòn luỹ kế, giá trị còn lại
Khấu hao bình quân

- BTC

ng BTC)


4-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao b t ng s n u t
-Nguyờn t c ghi nh n b t ng s n u t ;
-Ph

ng phỏp kh u hao b t ng s n u t .

5-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n u t ti chớnh:
- Cỏc kho n u t vo cụng ty con, cụng ty liờn k t, v n gúp vo c s kinh doanh ng ki m soỏt;
-Cỏc kho n u t ch ng khoỏn ng n h n;
-Cỏc kho n u t ng n h n, di h n khỏc;
-Ph


ng phỏp l p d phũng gi m giỏ u t ng n h n, di h n.

6-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ i vay:
-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ i vay;
-T l v n hoỏ

c s d ng xỏc nh chi phớ i vay

c v n hoỏ trong k ;

7-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ khỏc:
-Chi phớ tr tr

Chi phí lập dự án mỏ đá, các chi phí dự án khai thác mỏ đất

c;

-Chi phớ khỏc;
c; Theo khối lợng v giá trị thực tế

-Ph

ng phỏp phõn b chi phớ tr tr

-Ph

ng phỏp v th i gian phõn b l i th th

ng m i.


8-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ ph i tr .
9-Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n cỏc kho n d phũng ph i tr .

10-Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u:
-Nguyờn t c ghi nh n v n u t c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khỏc c a ch s h u.

Theo số vốn thực tế góp.

-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n.
-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch t giỏ.
-Nguyờn t c ghi nh n l i nhu n ch a phõn ph i.
11-Nguyờn t c v ph

Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2008.

ng phỏp ghi nh n doanh thu:

-Doanh thu bỏn hng;

Tuân thủ đầy đủ 5 điều kiện ghi nhận doanh thu quy định tại chuẩn mực số 14 " Doanh thu v thu nhập khác"

-Doanh thu cung c p d ch v ;
-Doanh thu ho t ng ti chớnh;
Doanh thu v thu nhập khác
-Doanh thu h p ng xõy d ng.

Tuân thủ đầy đủ 2 điều kiện ghi nhận doanh thu HĐTC quy định tại chuẩn mực số 14



12-Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n chi phớ ti chớnh.

Chi phí ti chính đợc ghi nhận trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

l tổng chi phí ti chính phát sinh trong kỳ( Không bù trừ với doanh thu hoạt động ti chính)
13-Nguyờn t c v ph

ng phỏp ghi nh n chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh, chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i.

Chi phí thuế thu nhập hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất thuế TNDN trong năm hiện hnh.
14-Cỏc nghi p v d phũng r i ro h i oỏi.
15-Cỏc nguyờn t c v ph

ng phỏp k toỏn khỏc.

V. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong B ng cõn i k toỏn
(
01-Ti n

n v tớnh: Đồng .)

Cu i n m

-Ti n m t
-Ti n g i ngõn hng

un m


107,735,324

29,416,885

38,370,743

1,165,431,247

146,106,067

1,194,848,132

-Ti n ang chuy n
C ng
02 - Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n:

Cu i n m

un m

- Ch ng khoỏn u t ng n h n
-

u t ng n h n khỏc

- D phũng gi m giỏ u t ng n h n
C ng
03-Cỏc kho n ph i thu ng n h n khỏc


0
Cu i n m

0
un m

-Ph i thu v c ph n hoỏ
-Ph i thu v c t c v l i nhu n
-Ph i thu ng

c chia

i lao ng

- Ph i thu kinh phớ cụng on
-Ph i thu khỏc
C ng
04-Hng t n kho
-Hng mua ang i
-Nguyờn li u, v t li u

996,903,884

947,311,996

996,903,884

947,311,996

Cu i n m


un m

ng
1,392,217,861

639,641,775


-Công c , d ng c
-Chi phí SX, KD d dang
-Thành ph m

937,220,577

628,263,294

48,778,621,113

55,256,684,300

94,130,287

-Hàng hoá

-

-

-Hàng g i đi bán

-Hàng hoá kho b o thu
-Hàng hoá b t đ ng s n
C ng giá g c hàng t n kho

51,202,189,838

56,524,589,369

*Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ph i tr :…………………………………………………….
*Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m:…………………………………………………….
*Các tr

ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho:……………………………………

05-Thu và các kho n ph i thu Nhà n

c

Cu i n m

un m

-Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
-…
-Các kho n khác ph i thu Nhà N

c
C ng

06-Ph i thu dài h n n i b


Cu i n m

un m

-Cho vay dài h n n i b
-…
-Ph i thu dài h n n i b khác
C ng
07-Ph i thu dài h n khác
-Ký qu , ký c

Cu i n m

un m

c dài h n

-Các kho n ti n nh n u thác
-Cho vay không có lãi
-Ph i thu dài h n khác
C ng

-

-


08- T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình:
Kho n M c


Nhà c a, v t
ki n trúc

Máy móc, thi t b

2111

2112

Ph ng ti n v n Thi t b d ng c
t i, truy n d n
qu n lý
2113

2114

Cây lâu n m, súc
v t làm vi c và
cho SP
2115

TSC

khác

T ng c ng

2118


Nguyên giá TSC h u hình
S d đ uK

1,355,091,659

-Mua trong K

-

-

-

u t XDCB hoàn thành

11,774,734,832

2,601,732,714

364,663,636

158,344,814

-

-

3,454,761,905
-


364,663,636
-

-T ng khác

-

-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
-Thanh lý,nh

19,344,665,924

-

ng bán

65,780,470

-Gi m khác

406,321,286

-

S d cu i k

1,355,091,659

12,073,617,998


-

10,000,000

2,195,411,428

158,344,814

482,101,756
-

-

3,444,761,905

Giá tr hao mòn lu k

19,227,227,804
-

S d đ uK

459,079,155

4,746,705,635

1,824,462,922

105,676,395


-

488,439,160

7,624,363,267

-Kh u hao trong k

131,242,932

1,486,923,534

306,774,162

15,205,829

-

574,126,992

2,514,273,449

-T ng khác

-

-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t

-


-Thanh lý,nh

ng bán

-

65,780,470

-Gi m khác

362,269,318

-

S d cu i k

590,322,087

Giá tr còn l i c a TSC

6,167,848,699

-

10,000,000

438,049,788

1,052,566,152


9,700,586,928

1,768,967,766

120,882,224

-

h u hình

-

T i ngày đ u n m
T i ngày cu i k
-Giá tr còn l i cu i k c a TSC

896,012,504

7,028,029,197

777,269,792

52,668,419

-

2,966,322,745

11,720,302,657


764,769,572

5,905,769,299

426,443,662

37,462,590

-

2,392,195,753

9,526,640,876

h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n vay:

-Nguyên giá TSC

cu i k đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:

-Nguyên giá TSC

cu i k ch thanh lý:

-Các cam k t v vi c mua, bán TSC

Không

h u hình có giá tr l n trong t


-Các thay đ i khác v TSC h u hình:

ng lai:


09-T ng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:
Ph ng ti n
Nhà c a, v t ki n Máy móc, thi t
v n t i, truy n
trúc
b
d n

Kho n M c

Cây lâu
Thi t b d ng n m, súc v t
c qu n lý
làm vi c và
cho SP

TSC

khác

T ng c ng

Nguyên giá TSC thuê tài chính
S d đ un m


-

-Thuê tài chính trong n m

-

-Mua l i TSC

-

thuê tài chính

-T ng khác
-Tr l i TSC

thuê tài chính

-

-Gi m khác

-

S d cu i n m

-

Giá tr hao mòn lu k

-


S d đ un m

-

-Kh u hao trong n m

-

-Mua l i TSC

-

thuê tài chính

-T ng khác
-Tr l i TSC

thuê tài chính

-

-Gi m khác

-

S d cu i n m

-


Giá tr còn l i c a TSC

thuê tài chính

-

-T i ngày đ u n m

-

-

-

-

-

-

-

-T i ngày cu i n m

-

-

-


-

-

-

-

*Ti n thuê phát sinh thêm đ

c ghi nh n là chi phí trong n m:

*C n c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm
* i u kho n gia h n thuê ho c quy n đ

c mua tài s n:


10-T ng, gi m TSC vô hình:
Kho n M c

Quy n s
d ng đ t

Quy n phát
hành

B n quy n
b ng sáng
ch


Nhãn hi u
hàng hoá

Ph n m m
máy vi tính

M đá

2131

2132

2133

2134

2135

2136

TSC

vô hình
khác

T ng c ng

2138


Nguyên giá TSC vô hình
S d đ uk

-

-

-

-

-

-

-Mua trong k

-

-

-T o ra t n i b doanh nghi p

-

-T ng do h p nh t kinh doanh

-

-T ng khác


-

-Thanh lý,nh

ng bán

-

-Gi m khác

-

S d cu i k

-

-

-

-

-

-

-

Giá tr hao mòn lu k

S d đ uk

-

-

-

-

-

-Kh u hao trong k

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-T ng khác
-Thanh lý,nh

-

ng bán

-

-Gi m khác

-

S d cu i k

-

Giá tr còn l i c a TSC

-

-

-

-


-

-

vô hình

-

- T i ngày đ u k

-

-

-

-

-

-

-

-

-T i ngày cu i k

-


-

-

-

-

-

-

-

*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
11-Chi phí xây d ng c b n d dang:
+Công trình: M đá

u Liêu

+Công trình: Nhà máy tuynel V
C ng

ng L c

Cu i n m

un m


99,937,620

43,573,984

25,906,639,815

############

26,006,577,435

############


12-T ng, gi m b t đ ng s n đ u t :
Kho n m c

S đ un m

T ng trong
k

Gi m
trong k

S k

Nguyên giá b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t

-C s h t ng
Giá tr hao mòn lu k
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
Giá tr còn l i c a b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
-……………………………………..
-……………………………………..
13- u t dài h n khác:
- u t c phi u
- u t trái phi u
- u t tín phi u, k phi u
-Cho vay dài h n
- u t dài h n khác

Cu i n m

C ng
14-Chi phí tr tr c dài h n
-Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
-Chi phí thành l p doanh nghi p
-Chi phí s a ch a l n TSC
-Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi nh n là TSC vô hình
C ng


21,690,000,000
21,690,000,000
Cu i n m

un m

2,764,659,600
2,764,659,600
un m

241,690,280

450,429,267

241,690,280

450,429,267


15-Vay và n ng n h n
-Vay ng n h n
-N dài h n đ n h n tr

Cu i k
un m
47,779,665,741 33,651,493,509

C ng
16-Thu và các kho n ph i n p nhà n c

-Thu giá tr gia t ng
-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t, nh p kh u
-Thu thu nh p doanh nghi p
-Thu thu nh p cá nhân
-Thu tài nguyên
-Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
-Các lo i thu khác
-Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác

Cu i n m

C ng
17-Chi phí ph i tr
-Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
-Chi phí s a ch a l n TSC
-Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
- Trích tr c chi phí
+ CT: Chi c c thu
c Th
+ Lãi vay ph i tr Công Ty TNHH MTV H T ng Sông à
+ Ti n thép Ch đ u t c p CT: Phôi thép H i Phòng

33,651,493,509
un m

179,112,243

2,591,383,540


235,692,169
59,611,605
92,652,480
27,623,000
594,691,497

431,327,860
14,096,907
3,036,808,307

Cu i n m

C ng
18-Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
-Tài s n th a ch gi i quy t
- B o hi m th t nghi p
-Kinh phí công đoàn
-B o hi m xã h i
-B o hi m y t
-Ph i tr v c ph n hoá
-Nh n ký qu , ký c c ng n h n

47,779,665,741

568,939,244
190,897,944
189,611,075
188,430,225
568,939,244
Cu i n m


48,223,196
1,408,049
-

un m

un m

198,548,496

1,408,049
-


- Ph i tr c t c cho c đông
-Các kho n ph i tr , ph i n p khác

2,001,989,119
21,978,469,882
24,030,090,246

C ng
19-Ph i tr dài h n n i b
-Vay dài h n n i b
-Ph i tr dài h n n i b khác

Cu i n m

C ng

20-Vay và n dài h n
a-Vay dài h n
-Vay ngân hàng
-Vay đ i t ng khác
-Trái phi u phát hành
b-N dài h n
-Thuê tài chính
-N dài h n khác
-Các kho n n thuê tài chính
Th i h n

un m

-

-

Cu i n m
20,954,319,390
20,954,319,390

N m nay
T ng kho n

Tr ti n

thanh to¸n tiÒn

l·i thuª


thuª tμi chÝnh

N m tr
Tr n g c

T ng kho n

Tr ti n

thanh to¸n tiÒn

l·i thuª

586,439,419
1,356,041,336
2,142,437,300

un m
22,721,679,790
22,721,679,790

c
Tr n g c

thuª tμi chÝnh

T 1 n m tr xu ng
Trên 1 n m đ n 5 n m
Trên 5 n m
21-Tài s n thu thu nh p hoãn l i và thu thu nh p hoãn l i ph i tr

a-Tài s n thu thu nh p hoãn l i:
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n chênh l ch t m th i đ c kh u tr
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n l tính thu ch a s d ng
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n u đãi tính thu ch a s d ng
-Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Tài s n thu thu nh p hoãn l i
b-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ch u thu
-Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr

Cu i n m

un m

0
Cu i n m

0
un m

0

0


22-V n ch s h u
a-B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V n đ u t c a Th ng d
ch s h u

v n c ph n
A
S d đ un m.
-T ng v n trong n m tr
-Lãi trong n m tr

3

15,728,330,000

652,000,000

524,059,541

-

c

c

6

382,111,810

7

1,736,596,783

-


8
-

-

-

-

-

-

-

-

C ng

19,023,098,134
-

-

-

-

-


-

-

c, s d

-T ng v n trong k này

15,728,330,000

652,000,000

-

-Lãi trong k

-

-T ng khác

-

-Gi m v n trong k

-

-L trong k

-


-Gi m khác

-

S d cu i k

5

-

-

-Gi m v n trong n m tr
-Gi m khác
S d cu i n m tr
đ u

4

2

Qu khác
L i nhu n ch a Ngu n v n
thu c v n
phân ph i
đ u t XDCB
ch s h u

-


-T ng khác
-L trong n m tr

Qu d phòng
tài chính

1
c

c

Qu đ u t
phát tri n

15,728,330,000

524,059,541
-

382,111,810

-

-

-

-

150,144,569


1,736,596,783

19,023,098,134
-

1,167,280,436

1,167,280,436

93,840,355

243,984,924

-

-

-

-

652,000,000

674,204,110

1,882,822,422
475,952,165

-


1,021,054,797

1,882,822,422
-

18,551,541,072


b-Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
-V n góp c a Nhà N

Cu i n m

c

-V n góp c a các đ i t

ng khác

- Th ng d v n c ph n
C ng

un m

5,856,360,000

5,856,360,000

9,871,970,000


9,871,970,000

652,000,000

652,000,000

16,380,330,000

16,380,330,000

*Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong n m
*S l

ng c phi u qu :

c-Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n

Cu i n m

un m

-V n đ u t c a ch s h u
+ V n góp đ u K

15,728,330,000

15,728,330,000

+ V n góp t ng trong k


-

-

+ V n góp gi m trong k

-

-

+ V n góp cu i k

15,728,330,000

-C t c, l i nhu n đã chia

15,728,330,000

-

-

d-C t c
-C t c đã công b sau ngày k t thúc k k toán n m:
+ C t c đã công b trên c phi u ph thông:…………
+ C t c đã công b trên c phi u u đãi:…………….
- C t c c a c phi u u đãi lu k ch a đ
đ-C phi u


c ghi nh n:……..
Cu i n m

un m

-S l

ng c phi u đ ng ký phát hành

-----

-----

-S l

ng c phi u đã bán ra công chúng

-----

-----

+ C phi u ph thông

-----

-----

+C phi u u đãi

-----


-----

-----

-----

+C phi u ph thông

-----

-----

+C phi u u đãi

-----

-----

-----

-----

-S l

-S l

ng c phi u đ

c mua l i


ng c phi u đang l u hành


+C phi u ph thụng

-----

-----

+C phi u u ói

-----

-----

*M nh giỏ c phi u ang l u hnh:
e-Cỏc qu c a doanh nghi p:

Cu i n m

un m

-Qu u t phỏt tri n

674,204,110

524,059,541

-Qu d phũng ti chớnh


475,952,165

382,111,810

-Qu khỏc thu c v n ch s h u

108,208,713

136,283,908

*M c ớch trớch l p v s d ng cỏc qu c a doanh nghi p:

Đảm bảo một nguồn vốn nhất định khi doanh nghiệp hoạt động có lãi, dự phòng rủi ro về ti chính

Sử dụng các quỹ phục vụ cho kinh doanh của doanh nghiệp.
g-Thu nh p v chi phớ, lói ho c l

c ghi nh n tr c ti p vo v n ch s h u theo quy nh c a cỏc chu n m c k toỏn c th .

23-Ngu n kinh phớ
-Ngu n kinh phớ

N m nay

N m tr

c

c c p trong n m


-Chi s nghi p
-Ngu n kinh phớ cũn l i cu i n m
24-Ti s n thuờ ngoi

Cu i n m

un m

(1)-Giỏ tr ti s n thuờ ngoi

-----

-----

-TSC thuờ ngoi

-----

-----

-T 1 n m tr xu ng

-----

-----

-Trờn 1 n m n 5 n m

-----


-----

-Trờn 5 n m

-----

-----

-Ti s n khỏc thuờ ngoi
(2)-T ng s ti n thuờ t i thi u trong t

ng lai c a h p ng thuờ ho t ng ti s n khụng hu ngang theo cỏc th i h n


VI. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh
(

n v tính: ®ång)
N m nay

25-T ng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v

N m tr

67,026,210,132

c

83,253,087,194


(Mã s 01)
Trong đó:
-Doanh thu bán hàng

3,913,349,929

-Doanh thu cung c p d ch v

1,960,280,613

6,618,875,703

61,152,579,590

76,634,211,491

-Doanh thu h p đ ng xây d ng (

i v i doanh nghi p có ho t đ ng xây l p)

+Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ

-

c ghi nh n trong k ;

+T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây d ng đ

c ghi nh n đ n th i đi m l p báo cáo tài chính;


26-Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02)

-

-

-

-

Trong đó:
-Chi t kh u th

ng m i

-Gi m giá hàng bán
-Hàng bán b tr l i
-Thu GTGT ph i n p (Ph

ng pháp tr c ti p)

-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t kh u
27-Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 10 )

67,026,210,132

83,253,087,194


Trong đó:
-Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
-Doanh thu thu n trao đ i d ch v
28-Giá v n hàng bán (Mã s 11)

N m nay

- Giá v n c a hàng hoá đã bán

N m tr

c
-

- Giá v n c a thành ph m đã bán

57,994,013,592

72,436,111,279

- Giá v n c a d ch v đã cung c p

1,779,364,502

2,251,442,457

- Giá tr còn l i, chi phí nh

ng bán, thanh lý c a B S đ u t đã bán



- Chi phí kinh doanh B t đ ng s n đ u t
- Hao h t, m t mát hàng t n kho
- Các kho n chi phí v

t m c bình th

ng

- D phòng gi m giá hàng t n kho
C ng
29-Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21)

59,840,041,094
N m nay

-Lãi ti n g i, ti n cho vay

74,687,553,736
N m tr

c

13,961,875

18,067,622

13,961,875

18,067,622


-Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u
-C t c, l i nhu n đ

c chia

-Lãi bán ngo i t
-Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
-Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
-Lãi bán hàng tr ch m
-Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ng
30-Chi phí tài chính(Mã s 22)

N m nay

-Lãi ti n vay

N m tr

c

3,487,491,534

3,204,413,237

3,487,491,534

3,204,413,237


-Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
-L do thanh lý các kho n đ u t ng n h n, dài h n
-L bán ngo i t
-L chênh l ch t giá đã th c hi n
-L chênh l ch t giá ch a th c hi n
-D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n,dài h n
-Chi phí tài chính khác
C ng


31-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (Mã s 51)

N m nay

N m tr

c

-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p ch u thu n m hi n hành
- i u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các n m tr

c vào chi phí thu thu nh p hi n hành n m nay

-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
C ng
32-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i (Mã s 52)

389,093,479

625,602,372


389,093,479

625,602,372

N m nay

N m tr

-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ph i ch u thu

-----

-----

-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i

-----

-----

-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i đ

(-----)

(-----)

-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n l tính thu và u đãi thu ch a s d ng

c kh u tr


(-----)

(-----)

-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr

(-----)

(-----)

-----

-----

-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i
33-Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t

N m nay

N m tr

c

c

25,258,812,570

29,087,574,896


-Chi phí nhân công

7,890,309,420

9,272,954,124

-Chi phí kh u hao tài s n c đ nh

2,514,273,449

1,694,707,575

92,940,738

53,401,963

-Chi phí nguyên li u, v t li u

-Chi phí d ch v mua ngoài
-Chi phí khác b ng ti n
C ng

3,195,702,025

855,461,321

38,952,038,202

40,964,099,879


VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t
(
34-Các giao d ch không b ng ti n nh h

n v tính: đ ng )

ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ
N m nay

c s d ng
N m tr

a-Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:
-Mua doanh nghi p thông qua phát hành c phi u

-----

-----

-Chuy n n thành v n ch s h u

-----

-----

c


b-Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh khác trong k báo cáo.
-T ng giá tr mua ho c thanh lý;

-Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ
-S ti n và các kho n t

ng đ

c thanh toán b ng ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n;

ng ti n th c có trong công ty con ho c đ n v kinh doanh khác đ

c mua ho c thanh lý;

-Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i tài s n ) và n ph i tr không ph i là ti n và các kho n t
đ

ng đ

ng ti n trong công ty con ho c đ n v kinh doanh

c mua ho c thanh lý trong k .

c-Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t

ng đ

ng ti n l n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ


c s d ng do có s h n ch c a pháp lu t ho

ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n.
VIII. Nh ng thông tin khác
1-Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác:……………………………
2-Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc k k toán n m:……………………………………………….
3-Thông tin v các bên liên quan:……………………………………………………………………………….
a. M t s ch tiêu đánh giá tình hình tài chính và k t qu kinh doanh c a doanh nghi p
Ch tiêu

N m nay

N m tr

c

1. B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n
1.1 B trí c c u tài s n (%)
- Tài s n ng n h n /T ng tài s n

68.84%

77.99%

- Tài s n dài h n /T ng tài s n

31.16%

22.01%


- N ph i tr /T ng ngu n v n

89.94%

85.94%

- Ngu n v n ch s h u/ T ng ngu n v n

10.06%

14.06%

1.2 B trí c c u ngu n v n (%)

2. Kh n ng thanh toán
2.1 Kh n ng thanh toán hi n hành (L n)

1.11%

1.16

2.2 Kh n ng thanh toán n ng n h n (L n)

0.88%

1.12

0.001

0.010


2.322

3.01%

2.3 Kh n ng thanh toán nhanh (L n)
3. T su t sinh l i
3.1 T su t sinh l i trên doanh thu thu n (%)
- T su t l i nhu n tr

c thu trên doanh thu


- T su t l i nhu n sau thu trờn doanh thu

1.741

2.25%

0.844

1.84%

0.633

1.38%

7.421

11.93%


3.2 T su t l i nhu n trờn t ng ti s n (%)
- T su t l i nhu n tr

c thu trờn t ng ti s n

- T su t l i nhu n sau thu trờn t ng ti s n
3.3 T su t l i nhu n sau thu trờn v n u t c a ch s h u

L p, ngy 25 tháng 01 năm 2011
Ng

i l p bi u

Trần Thị Lan

K toỏn tr

ng

Nguyễn Thị Kim

T ng Giỏm

c

Nguyễn Văn Thảo


S li u


1. B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n
1.1 B trí c c u tài s n (%)
- Tài s n ng n /T ng tài s n
- Tài s n dài h n /T ng tài s n

126,931,615,408

184,396,523,999

68.836

57,464,908,591

184,396,523,999

31.164

165,844,982,927

184,396,523,999

89.939

18,551,541,072

184,396,523,999

10.061


1.2 B trí c c u ngu n v n (%)
- N ph i tr /T ng ngu n v n
- Ngu n v n ch s h u/ T ng ngu n v n
2. Kh n ng thanh toán
2.1 Kh n ng thanh toán hi n hành (L n)

270/300

184,396,523,999

165,844,982,927

1.112

2.2 Kh n ng thanh toán n ng n h n (L n)

100/310

126,931,615,408

144,807,691,861

0.877

2.3 Kh n ng thanh toán nhanh (L n)

110/310

146,106,067


144,807,691,861

0.001

1,556,373,915

67,026,210,132

2.322

1,167,280,436

67,026,210,132

1.742

1,556,373,915

184,396,523,999

0.844

1,167,280,436

184,396,523,999

0.633

1,167,280,436


15,728,330,000

7.42

3. T su t sinh l i
3.1 T su t sinh l i trên doanh thu thu n (%)
- T su t l i nhu n tr

c thu trên doanh thu

- T su t l i nhu n sau thu trên doanh thu
3.2 T su t l i nhu n trên t ng tài s n (%)
- T su t l i nhu n tr

c thu trên t ng tài s n

- T su t l i nhu n sau thu trên t ng tài s n
3.3 T su t l i nhu n sau thu trên v n đ u t c a ch s h u L



×