1. Bảng cân đối kế toán
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh
Mẫu số B 01 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
bảng cân đối kế toán
Tại ngy 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vị tính: Đồng
Ti sản
1
A - Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II - Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*)(2)
III - Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV - Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
V- Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B- Ti sản di hạn(200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
II- Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
Mã số Thuyết
minh
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
V.01
Số cuối kỳ
31/12/2010
Số đầu kỳ
01/01/2010
126,931,615,408
106,287,638,754
146,106,067
1,194,848,132
146,106,067
1,194,848,132
V.02
72,279,119,619
V.03
45,534,037,194
39,678,372,312
19,010,060,408
1,167,000,000
2,469,073,865
30,503,506,423
23,174,253,925
996,903,884
947,311,996
(66,663,000)
(66,663,000)
51,202,189,838
V.04
56,524,589,369
51,202,189,838
56,524,589,369
3,304,199,884
3,034,164,059
1,178,619,699
326,755,699
-
1,285,341,065
2,125,580,185
1,422,067,295
V.05
57,464,908,591
29,992,095,093
35,533,218,311
26,777,006,226
V.06
V.07
V.08
V.09
9,526,640,876
11,720,302,657
19,227,227,804
19,344,665,924
(9,700,586,928)
(7,624,363,267)
Ti sản
1
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III - Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế ( * )
IV- Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)
V- Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)
nguồn vốn
Mã số Thuyết
minh
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270
Số cuối kỳ
31/12/2010
-
-
-
-
-
-
26,006,577,435
15,056,703,569
21,690,000,000
2,764,659,600
V.10
V.11
V.12
V.13
Số đầu kỳ
01/01/2010
21,690,000,000
241,690,280
V.14
V.21
Mã số Thuyết
minh
2,764,659,600
450,429,267
241,690,280
450,429,267
184,396,523,999
136,279,733,847
Số cuối kỳ
31/12/2010
Số đầu kỳ
01/01/2010
1
A Nợ phải trả ( 300 = 310 +330)
300
165,844,982,927
117,256,635,713
I. Nợ ngắn hạn
310
144,807,691,861
94,481,974,247
1. Vay v nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả ngời bán
47,779,665,741
33,651,493,509
312
17,204,727,935
11,368,482,834
3. Ngời mua trả tiền trớc
313
11,055,141,868
10,259,873,396
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
314
594,691,497
3,036,808,307
5. Phải trả ngời lao động
315
7,320,677,820
3,348,381,645
6. Chi phí phải trả
316
568,939,244
-
7. Phải trả nội bộ
317
36,145,548,797
30,538,213,348
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
24,030,090,246
2,142,437,300
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11. Quỹ khen thởng, phúc lợi
323
108,208,713
136,283,908
II - Nợ di hạn
330
21,037,291,066
1. Phải trả di hạn ngời bán
331
2. Phải trả di hạn nội bộ
332
3. Phải trả di hạn khác
333
4. Vay v nợ di hạn
V.15
V.16
V.17
V. 18
22,774,661,466
V.19
-
-
334
V.20
20,954,309,390
22,721,679,790
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
336
82,981,676
52,981,676
7. Dự phòng phải trả di hạn
337
nguồn vốn
1
B Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở Hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II - Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Mã số Thuyết
minh
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
440
V.22
Số cuối kỳ
31/12/2010
Số đầu kỳ
01/01/2010
18,551,541,072
19,023,098,134
18,551,541,072
19,023,098,134
15,728,330,000
15,728,330,000
652,000,000
652,000,000
674,204,110
524,059,541
475,952,165
382,111,810
1,021,054,797
1,736,596,783
-
-
184,396,523,999
136,279,733,847
V.23
Các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
1. Ti sản cho thuê ngoi
Thuyết
minh
Số cuối kỳ
Số đầu kỳ
24
2. Vật t hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ khác
lập biểu
Trần Thị Lan
Kế toán trởng
Nguyễn Thị Kim
Lập ngy 25 tháng 01 năm 2011
tổng Giám đốc
Nguyễn Văn Thảo
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Tầng 3 - số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh
Mẫu số B 02 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý 4 năm 2010
Chỉ tiêu
Mã
Đơn vị tính : Đồng
Số
Thuyết
minh
Quý ny năm
2010
Quý ny năm
2009
2
3
4
5
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
01
VI.25
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
1
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01- 02)
10
4. Giá vốn hng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21
VI.26
7. Chi phí ti chính
22
VI.28
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23
8. Chi phí bán hng
24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
26,517,993,506
Lũy kế từ đầu năm đến cuối Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý ny ( năm 2010)
quý ny ( năm 2009)
12,585,806,851
6
7
67,026,210,132
83,253,087,194
-
-
26,517,993,506
12,585,806,851
67,026,210,132
83,253,087,194
23,064,539,931
10,821,950,979
59,840,041,094
74,687,553,736
3,453,453,575
1,763,855,872
7,186,169,038
8,565,533,458
4,728,368
2,630,369
13,961,875
18,067,622
2,245,635,988
819,651,335
3,487,491,534
3,204,413,237
2,245,635,988
819,651,335
3,487,491,534
3,204,413,237
-
-
-
-
25
628,215,914
727,976,619
2,272,897,480
2,897,176,202
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)-(24+25)}
30
584,330,041
218,858,287
1,439,741,899
2,482,011,641
11. Thu nhập khác
31
163,636,364
-
163,636,364
105,294,623
VI.27
12. Chi phí khác
32
47,004,348
-
47,004,348
84,896,777
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
116,632,016
-
116,632,016
20,397,846
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)
50
700,962,057
218,858,287
1,556,373,915
2,502,409,487
15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51
VI.30
175,240,514
54,714,572
389,093,479
625,602,372
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lãi
52
VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)
60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70
-
-
-
-
525,721,543
164,143,715
1,167,280,436
1,876,807,115
742.15
1,193
lập biểu
Kế toán trởng
TổNG Giám đốc
Trần Thị Lan
Nguyễn Thị Kim
Nguyễn Văn Thảo
3. Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Đơn vị báo cáo: Công ty cổ phần Sông Đ 27
Địa chỉ: Số 86 Phan Đình Phùng - TP H Tĩnh - Tỉnh H Tĩnh
Mẫu số B 03 - DN
(Ban hng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
Lu chuyển tiền tệ
( Phơng pháp trực tiếp )
Quý 4 năm 2010
Đơn vị tính :Đồng
Chỉ tiêu
Mã
chỉ
tiêu
Thuyết Lũy kế từ đầu năm Lũy kế từ đầu năm
minh đến cuối quý ny ( đến cuối quý ny (
năm 2010)
năm 2009)
I - Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác
1
37,563,203,475
63,294,578,378
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hóa v dịch vụ
2
(17,283,851,497)
(25,433,606,767)
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
3
(2,770,107,337)
(14,637,523,099)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
(4,800,827,849)
(4,073,740,149)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
(165,577,640)
(735,802,064)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
66,830,160,551
23,767,377,632
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
(53,505,684,204)
(45,763,885,483)
*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
25,867,315,499
(3,582,601,552)
II - Lu chuyển từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn
khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các ti sản di hạn
khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
-
-
21
-
(11,452,982,718)
22
-
62,000,000
23
-
-
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
-
-
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
25
-
-
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
26
-
-
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
27
13,961,875
18,067,622
*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
30
13,961,875
III - Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
(11,372,915,096)
-
-
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
-
-
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
32
-
-
-
-
33
35,646,016,370
63,784,548,299
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(62,576,035,809)
(48,202,373,000)
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
35
-
-
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
-
(981,172,813)
*Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
40
(26,930,019,439)
14,601,002,486
*Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
50
(1,048,742,065)
(354,514,162)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
60
1,194,848,132
1,549,362,294
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ
61
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)
70
146,106,067
1,194,848,132
doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
lập biểu
Trần Thị Lan
Kế toán trởng
Nguyễn Thị Kim
VII.34
H Tĩnh , ngy 25 tháng 01 năm 2011
TổNG Giám đốc
Nguyễn Văn Thảo
Công ty cổ phần Sông Đ 27
M u s B09 - DN
H Tĩnh
(Ban hnh theo Q
s 15/2006/Q
Ngy 20/03/2006 c a B tr
Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Năm 2010
I.
c i m ho t ng c a doanh nghi p
1-Hỡnh th c s h u v n
Cổ phần
2-L nh v c kinh doanh
Xây dựng cơ bản
3-Nghnh ngh kinh doanh
Xây dựng các công trình dân dụng v công nghiệp
4-
c i m ho t ng c a doanh nghi p trong n m ti chớnh cú nh h
II, K k toỏn, n v ti n t s
ng n bỏo cỏo ti chớnh.
d ng trong k toỏn
1-K k toỏn n m (b t u t ngy 01/01/2010 k t thỳc vo ngy 31/12/2010).
2-
n v ti n t s d ng trong k toỏn.
Đồng Việt Nam
III. Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn ỏp d ng
1-Ch k toỏn ỏp d ng
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa v nhỏ
2-Tuyờn b v vi c tuõn th Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn:
Tuân thủ mọi quy định của từng chuẩn mực kế toán của
Bộ ti chính v chế độ kế toán hiện hnh.
Nhật ký chung
3-Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng:
IV. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng
1-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v cỏc kho n t
Ph
ng
ng ti n.
ng phỏp chuy n i cỏc ng ti n khỏc ra ng ti n s d ng trong k toỏn.
2-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho:
-Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho;
: Theo giá gốc
-Ph
ng phỏp tớnh giỏ tr hng t n kho;
: Giá đích danh
-Ph
ng phỏp h ch toỏn hng t n kho;
: Kiểm kê định kỳ
-Ph
ng phỏp l p d phũng gi m giỏ hng t n kho.
3-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao TSC
-Nguyờn t c ghi nh n TSC
-Ph
: Cha thực hiện
v b t ng s n u t :
(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh );
ng phỏp kh u hao TSC
(h u hỡnh, vụ hỡnh, thuờ ti chớnh ).
Nguyên giá, hao mòn luỹ kế, giá trị còn lại
Khấu hao bình quân
- BTC
ng BTC)
4-Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao b t ng s n u t
-Nguyờn t c ghi nh n b t ng s n u t ;
-Ph
ng phỏp kh u hao b t ng s n u t .
5-Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n u t ti chớnh:
- Cỏc kho n u t vo cụng ty con, cụng ty liờn k t, v n gúp vo c s kinh doanh ng ki m soỏt;
-Cỏc kho n u t ch ng khoỏn ng n h n;
-Cỏc kho n u t ng n h n, di h n khỏc;
-Ph
ng phỏp l p d phũng gi m giỏ u t ng n h n, di h n.
6-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ i vay:
-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ i vay;
-T l v n hoỏ
c s d ng xỏc nh chi phớ i vay
c v n hoỏ trong k ;
7-Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ khỏc:
-Chi phớ tr tr
Chi phí lập dự án mỏ đá, các chi phí dự án khai thác mỏ đất
c;
-Chi phớ khỏc;
c; Theo khối lợng v giá trị thực tế
-Ph
ng phỏp phõn b chi phớ tr tr
-Ph
ng phỏp v th i gian phõn b l i th th
ng m i.
8-Nguyờn t c ghi nh n chi phớ ph i tr .
9-Nguyờn t c v ph
ng phỏp ghi nh n cỏc kho n d phũng ph i tr .
10-Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u:
-Nguyờn t c ghi nh n v n u t c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khỏc c a ch s h u.
Theo số vốn thực tế góp.
-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n.
-Nguyờn t c ghi nh n chờnh l ch t giỏ.
-Nguyờn t c ghi nh n l i nhu n ch a phõn ph i.
11-Nguyờn t c v ph
Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2008.
ng phỏp ghi nh n doanh thu:
-Doanh thu bỏn hng;
Tuân thủ đầy đủ 5 điều kiện ghi nhận doanh thu quy định tại chuẩn mực số 14 " Doanh thu v thu nhập khác"
-Doanh thu cung c p d ch v ;
-Doanh thu ho t ng ti chớnh;
Doanh thu v thu nhập khác
-Doanh thu h p ng xõy d ng.
Tuân thủ đầy đủ 2 điều kiện ghi nhận doanh thu HĐTC quy định tại chuẩn mực số 14
12-Nguyờn t c v ph
ng phỏp ghi nh n chi phớ ti chớnh.
Chi phí ti chính đợc ghi nhận trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
l tổng chi phí ti chính phát sinh trong kỳ( Không bù trừ với doanh thu hoạt động ti chính)
13-Nguyờn t c v ph
ng phỏp ghi nh n chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh, chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hoón l i.
Chi phí thuế thu nhập hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất thuế TNDN trong năm hiện hnh.
14-Cỏc nghi p v d phũng r i ro h i oỏi.
15-Cỏc nguyờn t c v ph
ng phỏp k toỏn khỏc.
V. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong B ng cõn i k toỏn
(
01-Ti n
n v tớnh: Đồng .)
Cu i n m
-Ti n m t
-Ti n g i ngõn hng
un m
107,735,324
29,416,885
38,370,743
1,165,431,247
146,106,067
1,194,848,132
-Ti n ang chuy n
C ng
02 - Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n:
Cu i n m
un m
- Ch ng khoỏn u t ng n h n
-
u t ng n h n khỏc
- D phũng gi m giỏ u t ng n h n
C ng
03-Cỏc kho n ph i thu ng n h n khỏc
0
Cu i n m
0
un m
-Ph i thu v c ph n hoỏ
-Ph i thu v c t c v l i nhu n
-Ph i thu ng
c chia
i lao ng
- Ph i thu kinh phớ cụng on
-Ph i thu khỏc
C ng
04-Hng t n kho
-Hng mua ang i
-Nguyờn li u, v t li u
996,903,884
947,311,996
996,903,884
947,311,996
Cu i n m
un m
ng
1,392,217,861
639,641,775
-Công c , d ng c
-Chi phí SX, KD d dang
-Thành ph m
937,220,577
628,263,294
48,778,621,113
55,256,684,300
94,130,287
-Hàng hoá
-
-
-Hàng g i đi bán
-Hàng hoá kho b o thu
-Hàng hoá b t đ ng s n
C ng giá g c hàng t n kho
51,202,189,838
56,524,589,369
*Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ph i tr :…………………………………………………….
*Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m:…………………………………………………….
*Các tr
ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho:……………………………………
05-Thu và các kho n ph i thu Nhà n
c
Cu i n m
un m
-Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
-…
-Các kho n khác ph i thu Nhà N
c
C ng
06-Ph i thu dài h n n i b
Cu i n m
un m
-Cho vay dài h n n i b
-…
-Ph i thu dài h n n i b khác
C ng
07-Ph i thu dài h n khác
-Ký qu , ký c
Cu i n m
un m
c dài h n
-Các kho n ti n nh n u thác
-Cho vay không có lãi
-Ph i thu dài h n khác
C ng
-
-
08- T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình:
Kho n M c
Nhà c a, v t
ki n trúc
Máy móc, thi t b
2111
2112
Ph ng ti n v n Thi t b d ng c
t i, truy n d n
qu n lý
2113
2114
Cây lâu n m, súc
v t làm vi c và
cho SP
2115
TSC
khác
T ng c ng
2118
Nguyên giá TSC h u hình
S d đ uK
1,355,091,659
-Mua trong K
-
-
-
u t XDCB hoàn thành
11,774,734,832
2,601,732,714
364,663,636
158,344,814
-
-
3,454,761,905
-
364,663,636
-
-T ng khác
-
-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
-Thanh lý,nh
19,344,665,924
-
ng bán
65,780,470
-Gi m khác
406,321,286
-
S d cu i k
1,355,091,659
12,073,617,998
-
10,000,000
2,195,411,428
158,344,814
482,101,756
-
-
3,444,761,905
Giá tr hao mòn lu k
19,227,227,804
-
S d đ uK
459,079,155
4,746,705,635
1,824,462,922
105,676,395
-
488,439,160
7,624,363,267
-Kh u hao trong k
131,242,932
1,486,923,534
306,774,162
15,205,829
-
574,126,992
2,514,273,449
-T ng khác
-
-Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
-
-Thanh lý,nh
ng bán
-
65,780,470
-Gi m khác
362,269,318
-
S d cu i k
590,322,087
Giá tr còn l i c a TSC
6,167,848,699
-
10,000,000
438,049,788
1,052,566,152
9,700,586,928
1,768,967,766
120,882,224
-
h u hình
-
T i ngày đ u n m
T i ngày cu i k
-Giá tr còn l i cu i k c a TSC
896,012,504
7,028,029,197
777,269,792
52,668,419
-
2,966,322,745
11,720,302,657
764,769,572
5,905,769,299
426,443,662
37,462,590
-
2,392,195,753
9,526,640,876
h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n vay:
-Nguyên giá TSC
cu i k đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:
-Nguyên giá TSC
cu i k ch thanh lý:
-Các cam k t v vi c mua, bán TSC
Không
h u hình có giá tr l n trong t
-Các thay đ i khác v TSC h u hình:
ng lai:
09-T ng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:
Ph ng ti n
Nhà c a, v t ki n Máy móc, thi t
v n t i, truy n
trúc
b
d n
Kho n M c
Cây lâu
Thi t b d ng n m, súc v t
c qu n lý
làm vi c và
cho SP
TSC
khác
T ng c ng
Nguyên giá TSC thuê tài chính
S d đ un m
-
-Thuê tài chính trong n m
-
-Mua l i TSC
-
thuê tài chính
-T ng khác
-Tr l i TSC
thuê tài chính
-
-Gi m khác
-
S d cu i n m
-
Giá tr hao mòn lu k
-
S d đ un m
-
-Kh u hao trong n m
-
-Mua l i TSC
-
thuê tài chính
-T ng khác
-Tr l i TSC
thuê tài chính
-
-Gi m khác
-
S d cu i n m
-
Giá tr còn l i c a TSC
thuê tài chính
-
-T i ngày đ u n m
-
-
-
-
-
-
-
-T i ngày cu i n m
-
-
-
-
-
-
-
*Ti n thuê phát sinh thêm đ
c ghi nh n là chi phí trong n m:
*C n c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm
* i u kho n gia h n thuê ho c quy n đ
c mua tài s n:
10-T ng, gi m TSC vô hình:
Kho n M c
Quy n s
d ng đ t
Quy n phát
hành
B n quy n
b ng sáng
ch
Nhãn hi u
hàng hoá
Ph n m m
máy vi tính
M đá
2131
2132
2133
2134
2135
2136
TSC
vô hình
khác
T ng c ng
2138
Nguyên giá TSC vô hình
S d đ uk
-
-
-
-
-
-
-Mua trong k
-
-
-T o ra t n i b doanh nghi p
-
-T ng do h p nh t kinh doanh
-
-T ng khác
-
-Thanh lý,nh
ng bán
-
-Gi m khác
-
S d cu i k
-
-
-
-
-
-
-
Giá tr hao mòn lu k
S d đ uk
-
-
-
-
-
-Kh u hao trong k
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-T ng khác
-Thanh lý,nh
-
ng bán
-
-Gi m khác
-
S d cu i k
-
Giá tr còn l i c a TSC
-
-
-
-
-
-
vô hình
-
- T i ngày đ u k
-
-
-
-
-
-
-
-
-T i ngày cu i k
-
-
-
-
-
-
-
-
*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
11-Chi phí xây d ng c b n d dang:
+Công trình: M đá
u Liêu
+Công trình: Nhà máy tuynel V
C ng
ng L c
Cu i n m
un m
99,937,620
43,573,984
25,906,639,815
############
26,006,577,435
############
12-T ng, gi m b t đ ng s n đ u t :
Kho n m c
S đ un m
T ng trong
k
Gi m
trong k
S k
Nguyên giá b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
Giá tr hao mòn lu k
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
Giá tr còn l i c a b t đ ng s n đ u t
-Quy n s d ng đ t
-Nhà
-Nhà và quy n s d ng đ t
-C s h t ng
*Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
-……………………………………..
-……………………………………..
13- u t dài h n khác:
- u t c phi u
- u t trái phi u
- u t tín phi u, k phi u
-Cho vay dài h n
- u t dài h n khác
Cu i n m
C ng
14-Chi phí tr tr c dài h n
-Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
-Chi phí thành l p doanh nghi p
-Chi phí s a ch a l n TSC
-Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi nh n là TSC vô hình
C ng
21,690,000,000
21,690,000,000
Cu i n m
un m
2,764,659,600
2,764,659,600
un m
241,690,280
450,429,267
241,690,280
450,429,267
15-Vay và n ng n h n
-Vay ng n h n
-N dài h n đ n h n tr
Cu i k
un m
47,779,665,741 33,651,493,509
C ng
16-Thu và các kho n ph i n p nhà n c
-Thu giá tr gia t ng
-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t, nh p kh u
-Thu thu nh p doanh nghi p
-Thu thu nh p cá nhân
-Thu tài nguyên
-Thu nhà đ t và ti n thuê đ t
-Các lo i thu khác
-Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác
Cu i n m
C ng
17-Chi phí ph i tr
-Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
-Chi phí s a ch a l n TSC
-Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
- Trích tr c chi phí
+ CT: Chi c c thu
c Th
+ Lãi vay ph i tr Công Ty TNHH MTV H T ng Sông à
+ Ti n thép Ch đ u t c p CT: Phôi thép H i Phòng
33,651,493,509
un m
179,112,243
2,591,383,540
235,692,169
59,611,605
92,652,480
27,623,000
594,691,497
431,327,860
14,096,907
3,036,808,307
Cu i n m
C ng
18-Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
-Tài s n th a ch gi i quy t
- B o hi m th t nghi p
-Kinh phí công đoàn
-B o hi m xã h i
-B o hi m y t
-Ph i tr v c ph n hoá
-Nh n ký qu , ký c c ng n h n
47,779,665,741
568,939,244
190,897,944
189,611,075
188,430,225
568,939,244
Cu i n m
48,223,196
1,408,049
-
un m
un m
198,548,496
1,408,049
-
- Ph i tr c t c cho c đông
-Các kho n ph i tr , ph i n p khác
2,001,989,119
21,978,469,882
24,030,090,246
C ng
19-Ph i tr dài h n n i b
-Vay dài h n n i b
-Ph i tr dài h n n i b khác
Cu i n m
C ng
20-Vay và n dài h n
a-Vay dài h n
-Vay ngân hàng
-Vay đ i t ng khác
-Trái phi u phát hành
b-N dài h n
-Thuê tài chính
-N dài h n khác
-Các kho n n thuê tài chính
Th i h n
un m
-
-
Cu i n m
20,954,319,390
20,954,319,390
N m nay
T ng kho n
Tr ti n
thanh to¸n tiÒn
l·i thuª
thuª tμi chÝnh
N m tr
Tr n g c
T ng kho n
Tr ti n
thanh to¸n tiÒn
l·i thuª
586,439,419
1,356,041,336
2,142,437,300
un m
22,721,679,790
22,721,679,790
c
Tr n g c
thuª tμi chÝnh
T 1 n m tr xu ng
Trên 1 n m đ n 5 n m
Trên 5 n m
21-Tài s n thu thu nh p hoãn l i và thu thu nh p hoãn l i ph i tr
a-Tài s n thu thu nh p hoãn l i:
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n chênh l ch t m th i đ c kh u tr
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n l tính thu ch a s d ng
-Tài s n thu thu nh p hoãn l i liên quan đ n kho n u đãi tính thu ch a s d ng
-Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Tài s n thu thu nh p hoãn l i
b-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
-Thu thu nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ch u thu
-Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr đã đ c ghi nh n t các n m tr c
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
Cu i n m
un m
0
Cu i n m
0
un m
0
0
22-V n ch s h u
a-B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V n đ u t c a Th ng d
ch s h u
v n c ph n
A
S d đ un m.
-T ng v n trong n m tr
-Lãi trong n m tr
3
15,728,330,000
652,000,000
524,059,541
-
c
c
6
382,111,810
7
1,736,596,783
-
8
-
-
-
-
-
-
-
-
C ng
19,023,098,134
-
-
-
-
-
-
-
c, s d
-T ng v n trong k này
15,728,330,000
652,000,000
-
-Lãi trong k
-
-T ng khác
-
-Gi m v n trong k
-
-L trong k
-
-Gi m khác
-
S d cu i k
5
-
-
-Gi m v n trong n m tr
-Gi m khác
S d cu i n m tr
đ u
4
2
Qu khác
L i nhu n ch a Ngu n v n
thu c v n
phân ph i
đ u t XDCB
ch s h u
-
-T ng khác
-L trong n m tr
Qu d phòng
tài chính
1
c
c
Qu đ u t
phát tri n
15,728,330,000
524,059,541
-
382,111,810
-
-
-
-
150,144,569
1,736,596,783
19,023,098,134
-
1,167,280,436
1,167,280,436
93,840,355
243,984,924
-
-
-
-
652,000,000
674,204,110
1,882,822,422
475,952,165
-
1,021,054,797
1,882,822,422
-
18,551,541,072
b-Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
-V n góp c a Nhà N
Cu i n m
c
-V n góp c a các đ i t
ng khác
- Th ng d v n c ph n
C ng
un m
5,856,360,000
5,856,360,000
9,871,970,000
9,871,970,000
652,000,000
652,000,000
16,380,330,000
16,380,330,000
*Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong n m
*S l
ng c phi u qu :
c-Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n
Cu i n m
un m
-V n đ u t c a ch s h u
+ V n góp đ u K
15,728,330,000
15,728,330,000
+ V n góp t ng trong k
-
-
+ V n góp gi m trong k
-
-
+ V n góp cu i k
15,728,330,000
-C t c, l i nhu n đã chia
15,728,330,000
-
-
d-C t c
-C t c đã công b sau ngày k t thúc k k toán n m:
+ C t c đã công b trên c phi u ph thông:…………
+ C t c đã công b trên c phi u u đãi:…………….
- C t c c a c phi u u đãi lu k ch a đ
đ-C phi u
c ghi nh n:……..
Cu i n m
un m
-S l
ng c phi u đ ng ký phát hành
-----
-----
-S l
ng c phi u đã bán ra công chúng
-----
-----
+ C phi u ph thông
-----
-----
+C phi u u đãi
-----
-----
-----
-----
+C phi u ph thông
-----
-----
+C phi u u đãi
-----
-----
-----
-----
-S l
-S l
ng c phi u đ
c mua l i
ng c phi u đang l u hành
+C phi u ph thụng
-----
-----
+C phi u u ói
-----
-----
*M nh giỏ c phi u ang l u hnh:
e-Cỏc qu c a doanh nghi p:
Cu i n m
un m
-Qu u t phỏt tri n
674,204,110
524,059,541
-Qu d phũng ti chớnh
475,952,165
382,111,810
-Qu khỏc thu c v n ch s h u
108,208,713
136,283,908
*M c ớch trớch l p v s d ng cỏc qu c a doanh nghi p:
Đảm bảo một nguồn vốn nhất định khi doanh nghiệp hoạt động có lãi, dự phòng rủi ro về ti chính
Sử dụng các quỹ phục vụ cho kinh doanh của doanh nghiệp.
g-Thu nh p v chi phớ, lói ho c l
c ghi nh n tr c ti p vo v n ch s h u theo quy nh c a cỏc chu n m c k toỏn c th .
23-Ngu n kinh phớ
-Ngu n kinh phớ
N m nay
N m tr
c
c c p trong n m
-Chi s nghi p
-Ngu n kinh phớ cũn l i cu i n m
24-Ti s n thuờ ngoi
Cu i n m
un m
(1)-Giỏ tr ti s n thuờ ngoi
-----
-----
-TSC thuờ ngoi
-----
-----
-T 1 n m tr xu ng
-----
-----
-Trờn 1 n m n 5 n m
-----
-----
-Trờn 5 n m
-----
-----
-Ti s n khỏc thuờ ngoi
(2)-T ng s ti n thuờ t i thi u trong t
ng lai c a h p ng thuờ ho t ng ti s n khụng hu ngang theo cỏc th i h n
VI. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh
(
n v tính: ®ång)
N m nay
25-T ng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
N m tr
67,026,210,132
c
83,253,087,194
(Mã s 01)
Trong đó:
-Doanh thu bán hàng
3,913,349,929
-Doanh thu cung c p d ch v
1,960,280,613
6,618,875,703
61,152,579,590
76,634,211,491
-Doanh thu h p đ ng xây d ng (
i v i doanh nghi p có ho t đ ng xây l p)
+Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ
-
c ghi nh n trong k ;
+T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây d ng đ
c ghi nh n đ n th i đi m l p báo cáo tài chính;
26-Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02)
-
-
-
-
Trong đó:
-Chi t kh u th
ng m i
-Gi m giá hàng bán
-Hàng bán b tr l i
-Thu GTGT ph i n p (Ph
ng pháp tr c ti p)
-Thu tiêu th đ c bi t
-Thu xu t kh u
27-Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 10 )
67,026,210,132
83,253,087,194
Trong đó:
-Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
-Doanh thu thu n trao đ i d ch v
28-Giá v n hàng bán (Mã s 11)
N m nay
- Giá v n c a hàng hoá đã bán
N m tr
c
-
- Giá v n c a thành ph m đã bán
57,994,013,592
72,436,111,279
- Giá v n c a d ch v đã cung c p
1,779,364,502
2,251,442,457
- Giá tr còn l i, chi phí nh
ng bán, thanh lý c a B S đ u t đã bán
- Chi phí kinh doanh B t đ ng s n đ u t
- Hao h t, m t mát hàng t n kho
- Các kho n chi phí v
t m c bình th
ng
- D phòng gi m giá hàng t n kho
C ng
29-Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21)
59,840,041,094
N m nay
-Lãi ti n g i, ti n cho vay
74,687,553,736
N m tr
c
13,961,875
18,067,622
13,961,875
18,067,622
-Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u
-C t c, l i nhu n đ
c chia
-Lãi bán ngo i t
-Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
-Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
-Lãi bán hàng tr ch m
-Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ng
30-Chi phí tài chính(Mã s 22)
N m nay
-Lãi ti n vay
N m tr
c
3,487,491,534
3,204,413,237
3,487,491,534
3,204,413,237
-Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
-L do thanh lý các kho n đ u t ng n h n, dài h n
-L bán ngo i t
-L chênh l ch t giá đã th c hi n
-L chênh l ch t giá ch a th c hi n
-D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n,dài h n
-Chi phí tài chính khác
C ng
31-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (Mã s 51)
N m nay
N m tr
c
-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p ch u thu n m hi n hành
- i u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các n m tr
c vào chi phí thu thu nh p hi n hành n m nay
-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
C ng
32-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i (Mã s 52)
389,093,479
625,602,372
389,093,479
625,602,372
N m nay
N m tr
-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i ph i ch u thu
-----
-----
-Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i
-----
-----
-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n chênh l ch t m th i đ
(-----)
(-----)
-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t các kho n l tính thu và u đãi thu ch a s d ng
c kh u tr
(-----)
(-----)
-Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát sinh t vi c hoàn nh p thu thu nh p hoãn l i ph i tr
(-----)
(-----)
-----
-----
-T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i
33-Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t
N m nay
N m tr
c
c
25,258,812,570
29,087,574,896
-Chi phí nhân công
7,890,309,420
9,272,954,124
-Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
2,514,273,449
1,694,707,575
92,940,738
53,401,963
-Chi phí nguyên li u, v t li u
-Chi phí d ch v mua ngoài
-Chi phí khác b ng ti n
C ng
3,195,702,025
855,461,321
38,952,038,202
40,964,099,879
VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t
(
34-Các giao d ch không b ng ti n nh h
n v tính: đ ng )
ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ
N m nay
c s d ng
N m tr
a-Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:
-Mua doanh nghi p thông qua phát hành c phi u
-----
-----
-Chuy n n thành v n ch s h u
-----
-----
c
b-Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh khác trong k báo cáo.
-T ng giá tr mua ho c thanh lý;
-Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ
-S ti n và các kho n t
ng đ
c thanh toán b ng ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n;
ng ti n th c có trong công ty con ho c đ n v kinh doanh khác đ
c mua ho c thanh lý;
-Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i tài s n ) và n ph i tr không ph i là ti n và các kho n t
đ
ng đ
ng ti n trong công ty con ho c đ n v kinh doanh
c mua ho c thanh lý trong k .
c-Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t
ng đ
ng ti n l n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ
c s d ng do có s h n ch c a pháp lu t ho
ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n.
VIII. Nh ng thông tin khác
1-Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác:……………………………
2-Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc k k toán n m:……………………………………………….
3-Thông tin v các bên liên quan:……………………………………………………………………………….
a. M t s ch tiêu đánh giá tình hình tài chính và k t qu kinh doanh c a doanh nghi p
Ch tiêu
N m nay
N m tr
c
1. B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n
1.1 B trí c c u tài s n (%)
- Tài s n ng n h n /T ng tài s n
68.84%
77.99%
- Tài s n dài h n /T ng tài s n
31.16%
22.01%
- N ph i tr /T ng ngu n v n
89.94%
85.94%
- Ngu n v n ch s h u/ T ng ngu n v n
10.06%
14.06%
1.2 B trí c c u ngu n v n (%)
2. Kh n ng thanh toán
2.1 Kh n ng thanh toán hi n hành (L n)
1.11%
1.16
2.2 Kh n ng thanh toán n ng n h n (L n)
0.88%
1.12
0.001
0.010
2.322
3.01%
2.3 Kh n ng thanh toán nhanh (L n)
3. T su t sinh l i
3.1 T su t sinh l i trên doanh thu thu n (%)
- T su t l i nhu n tr
c thu trên doanh thu
- T su t l i nhu n sau thu trờn doanh thu
1.741
2.25%
0.844
1.84%
0.633
1.38%
7.421
11.93%
3.2 T su t l i nhu n trờn t ng ti s n (%)
- T su t l i nhu n tr
c thu trờn t ng ti s n
- T su t l i nhu n sau thu trờn t ng ti s n
3.3 T su t l i nhu n sau thu trờn v n u t c a ch s h u
L p, ngy 25 tháng 01 năm 2011
Ng
i l p bi u
Trần Thị Lan
K toỏn tr
ng
Nguyễn Thị Kim
T ng Giỏm
c
Nguyễn Văn Thảo
S li u
1. B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n
1.1 B trí c c u tài s n (%)
- Tài s n ng n /T ng tài s n
- Tài s n dài h n /T ng tài s n
126,931,615,408
184,396,523,999
68.836
57,464,908,591
184,396,523,999
31.164
165,844,982,927
184,396,523,999
89.939
18,551,541,072
184,396,523,999
10.061
1.2 B trí c c u ngu n v n (%)
- N ph i tr /T ng ngu n v n
- Ngu n v n ch s h u/ T ng ngu n v n
2. Kh n ng thanh toán
2.1 Kh n ng thanh toán hi n hành (L n)
270/300
184,396,523,999
165,844,982,927
1.112
2.2 Kh n ng thanh toán n ng n h n (L n)
100/310
126,931,615,408
144,807,691,861
0.877
2.3 Kh n ng thanh toán nhanh (L n)
110/310
146,106,067
144,807,691,861
0.001
1,556,373,915
67,026,210,132
2.322
1,167,280,436
67,026,210,132
1.742
1,556,373,915
184,396,523,999
0.844
1,167,280,436
184,396,523,999
0.633
1,167,280,436
15,728,330,000
7.42
3. T su t sinh l i
3.1 T su t sinh l i trên doanh thu thu n (%)
- T su t l i nhu n tr
c thu trên doanh thu
- T su t l i nhu n sau thu trên doanh thu
3.2 T su t l i nhu n trên t ng tài s n (%)
- T su t l i nhu n tr
c thu trên t ng tài s n
- T su t l i nhu n sau thu trên t ng tài s n
3.3 T su t l i nhu n sau thu trên v n đ u t c a ch s h u L