Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2008 - Công ty Cổ phần S.P.M

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (429.37 KB, 4 trang )

Đơn vị báo cáo: CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M
Địa chỉ: Lô số 51, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

Mẫu số: B 01a-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
(Quý III năm 2008)
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2008
Đơn vị tính: VND

số
2
100

I.
1.
2.

TÀI SẢN
1
TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110+120+130+140+150)
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền

II.


1.
2.

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) (2)

120
121
129

III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.

Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

130
131
132

133
134
135
139

IV.
1.
2.

Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

140
141
149

V.
1.
2.
3.
4.

Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác

150

151
152
154
158

B-

TÀI SẢN DÀI HẠN
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

200
210
211
212
213
218
219

Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế (*)
Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá

Giá trị hao mòn lũy kế (*)
Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế (*)

220
221
222
223
224
225
226
227
228
229

A-

I.
1.
2.
3.
4.
5.
II.
1.

2.

3.


110
111
112

Thuyết
minh
3

V.01

Số cuối quý
4
141,602,574,680

Số đầu năm
5
99,697,501,415

6,563,639,785
6,563,639,785

7,241,401,274
7,241,401,274

100,148,125,070
62,590,782,802
36,745,610,649

64,740,093,055

61,030,998,634
3,284,954,518

811,731,619

424,139,903

V.02

V.03

V.04

V.05

27,046,041,375
27,159,656,547
(113,615,172)

27,160,331,428
27,843,884,993
(683,553,565)

7,844,768,450
1,881,799,824

555,675,658
12,307,100

204,541,100

5,758,427,526

47,983,869
495,384,689

209,345,336,753

119,559,604,806

192,791,737,417
33,693,568,949
55,964,667,105
(22,271,098,156)

105,414,659,983
33,790,701,596
53,398,110,758
(19,607,409,162)

6,220,407,713
7,281,897,278
(1,061,489,565)

6,337,929,587
7,281,897,278
(943,967,691)

V.06
V.07


V.08

V.09

V.10


4.

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11

152,877,760,755

65,286,028,800

III.

Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế (*)

240
241
242

V.12


-

-

IV.
1.
2.
3.
4.

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)

250
251
252
258
259

13,870,059,000

13,870,059,000

13,870,059,000

13,870,059,000


V.
1.
2.
3.

Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác

260
261
262
268

2,683,540,336
2,683,540,336

274,885,823
274,885,823

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)

270

350,947,911,433

219,257,106,221


169,138,266,689

68,243,573,437

143,010,202,039
53,209,564,160
19,192,932,974

66,203,725,937
20,367,310,828
20,612,332,825

VI.2

6,609,095,492
661,596,000
-

4,089,737,872
942,189,300
387,893,681

VI.2

63,337,013,413

19,804,261,431

26,128,064,650


2,039,847,500

26,128,064,650

2,000,000,000

-

39,847,500

181,809,644,744

151,013,532,784

181,809,644,744
100,000,000,000

151,013,532,784
100,000,000,000

81,809,644,744

51,013,532,784

V.13

V.14
V.21

NGUỒN VỐN

A-

NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)

300

I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.

Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả cho người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn


310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320

II.
1.
2.
3.
4.
5.
6
7.

Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn


330
331
332
333
334
335
336
337

B-

NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)

400

I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu ngân quỹ (*)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư XDCB

410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421

II.
1.
2.

Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thưởng, phúc lợi

Nguồn kinh phí

430
431
432

VI.2
VI.2
VI.2

VI.2

VI.3


3.

Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

433

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)

440

350,947,911,433
-

219,257,106,221
-


CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết
minh

CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.

6.

Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại:
USD
EUR

Dự toán chi sự nghiệp dự án

Số cuối quý

Số đầu năm

24


50,363.90
4311.51

Người lập
(ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(ký, họ tên)

Lập ngày 30 tháng 09 năm 2008
Tổng giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)

Võ Tuấn Anh

Võ Tuấn Anh

Nguyễn Thế Kỷ

4,296.64
103.24


Đơn vị báo cáo: CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M

Mẫu số: B 02a-DN
(Ban hành theo QĐ s ố 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 c ủa Bộ trưởng BTC)

Đ ịa chỉ: Lô số 51, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo,

Phư ờng Tân Tạo A, Quận B ình Tân, TP. Hồ Chí Minh

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
(Quý III năm 2008)
Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU


số

Thuyết
minh
3
V1.7

Quý III
Năm trước
Năm nay
4
5
54,875,016,678
45,220,075,820

1.

1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2
01

2.

Các khoản giảm trừ

02

2,367,308,915

1,856,023,014

3.

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
Giá vốn hàng bán

10

52,507,707,763

43,364,052,806

32,085,960,755

21,800,850,150

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

(20 = 10 - 11)
Doanh thu hoạt động tài chính

20

20,421,747,008

21,563,202,656

21

V1.7

45,819,925

54,613,695

7.

Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay

22
23

V1.7

3,423,423,329
3,423,423,329


744,570,634
744,570,634

8.

Chi phí bán hàng

24

2,483,025,236

5,470,218,714

9.

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1,917,970,608

1,907,902,053

4.
5.
6.

11

V1.7


10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21-22) - (24+25)}
11. Thu nhập khác

12,643,147,760

13,495,124,950

30
31

230,651,143

153,611,764

12. Chi phí khác

32

277,007,057

60,041,843

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)

40

(46,355,914)


93,569,921

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

50
51

16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 - 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

Người lập
(ký, họ tên)

Võ Tuấn Anh

12,596,791,846

13,588,694,871

944,759,388

1,019,152,115


60

11,652,032,458

12,569,542,756

70

1,165

1,257

Kế toán tr ưởng
(ký, h ọ tên)

Võ Tuấn Anh

V1.7

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trước
6
7
150,370,729,688
136,476,963,868
3,879,203,539
5,918,299,352
146,491,526,149
130,558,664,516

88,803,984,680
63,267,030,017
57,687,541,469
67,291,634,499
239,059,276
69,502,366
5,445,899,385
2,772,988,076
5,445,899,385
2,772,988,076
8,569,645,545
17,023,305,478
5,144,748,748
3,851,825,559
38,766,307,067
43,713,017,752
1,210,389,097
211,813,242
758,875,720
98,560,914
451,513,377
113,252,328
39,217,820,444
43,826,270,080
2,941,336,533
3,286,970,256
36,276,483,911
40,539,299,824
3,628
4,054


Lập ngày 30 tháng 09 năm 2008
Tổng giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)

Nguy ễn Thế Kỷ



×