Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Sông Đà 11 Thăng Long

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.72 KB, 6 trang )

tập đon sông đ
công ty cổ phần sông đ 11- Thăng long

Mẫu số B01-DN

bảng cân đối kế toán
Ngy 30 tháng 09 năm 2010
ti sản
A. Ti sản ngắn hạn


số

TM

100

(Ban hnh theo
QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngy 20/03/2006 của Bộ


số cuối kỳ
30/09/2010
211.648.050.720

Số đầu năm
(01/01/2010)
203.515.002.716

7.685.456.808


7.685.456.808
116.358.967.268
100.394.798.855
14.920.734.317
1.043.434.096
77.551.066.984
77.551.066.984
10.052.559.660
1.005.616.572
9.046.943.088
32.141.723.051

34.263.189.519
13.920.636.852
20.342.552.667
91.078.518.902
72.387.844.723
12.930.187.642
5.760.486.537
71.372.118.757
71.372.118.757
6.801.175.538
104.118.435
397.769.909
6.299.287.194
32.367.079.158

(100=110+120+130+140+150)

I

1
2
II
1
2
III
1
2
3

4
5
6
IV
1
2
V
1
2
3
5
B
I
1
2
3
4
5
II
1


2

3

4
III

Tiền v các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
-Vốn lu động
-Vốn cố định
- Phải thu nội bộ khác
Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
Hng tồn kho
Hng tồn kho
Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)
Ti sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Thuế GTGT đợc khấu trừ

Thuế v các khoản khác phải thu nh nớc
Ti sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn
(200=210+220+240+250+260)
Các khoản phải thu di hạn
Phải thu di hạn của khách hng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu di hạn nội bộ
Phải thu di hạn khác
Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
Ti sản cố định
Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

110
111
112
120
121

129
130
131
132
133

134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225

226
227
228
229
230
240
241
242

V.01
V.02

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10

V.11
V.12


12.760.470.990
7.355.015.187
11.987.155.519
(4.632.140.332)
5.405.455.803
-

12.551.513.326
7.465.947.220
10.317.304.247
(2.851.357.027)
5.085.566.106
-


IV
1
2
3
4
V
1
2
3

Các khoản đầu t ti chính di hạn (*)
Đầu t vo công ty con
Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
Đầu t di hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu t ti chính di hạn (*)

Ti sản di hạn khác
Chi phí trả trớc di hạn
Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
Ti sản di hạn khác

250
251
252
258
259
260
261
262
268

17.300.000.000
9.300.000.000
8.000.000.000
2.081.252.061
2.076.252.061
5.000.000

16.800.000.000
8.800.000.000
8.000.000.000
3.015.565.832
2.317.372.073
698.193.759

Tổng cộng ti sản (270=100+200)


270

243.789.773.771
số cuối kỳ
30/09/2010

235.882.081.874
Số đầu năm
(01/01/2010)

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320

178.764.099.914
167.451.268.753
56.047.805.411
40.180.786.123
31.398.290.283
6.639.571.108

6.249.607.520
17.642.430.740
9.247.681.318
45.096.250
11.312.831.161
2.677.048.148
208.767.244
8.427.015.769
65.025.673.857
65.025.673.857
50.000.000.000
50.000.000.000
5.000.000.000
2.519.993.850
481.338.742
7.024.341.265
7.024.341.265
-

171.608.703.032
168.425.697.616
56.089.876.758
48.445.871.864
36.740.928.499
5.429.641.649
4.644.624.403
6.588.693.476
10.486.060.967
3.183.005.416
2.055.130.116

188.875.627
938.999.673
64.273.378.842
64.273.378.842
50.000.000.000
50.000.000.000
5.000.000.000
859.710.318
142.530.019
8.271.138.505
1.563.300.000
6.707.838.505
-

V.13

V.14
V.21

nguồn vốn
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
II
1
2
3
4
5
6
7
8
B
I
1

Nợ phải trả ( 300=310+330)
Nợ ngắn hạn
Vay v nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
Phải trả ngời lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐ xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thởng, phúc lợi
Nợ di hạn

Phải trả di hạn ngời bán
Phải trả di hạn nội bộ
Phải trả di hạn khác
Vay v nợ di hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc lm
Dự phòng phải trả di hạn
Doanh thu cha thực hiện
Vốn chủ sở hữu ( 400=410+430)
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Vốn cố định
- Vốn lu động
2 Thặng d vốn cổ phần
3 Vốn khác của chủ sở hữu
4 Cổ phiếu quỹ (*)
5 Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7 Quỹ đầu t phát triển
8 Quỹ dự phòng ti chính
9 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10 Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Lợi nhuận năm trớc
- Lợi nhuận năm nay
11 Nguồn vốn đầu t XDCB
II Nguồn kinh phí v quỹ khác
1 Nguồn kinh phí
2 Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ

330

331
332
333
334
335
336
337
338
400
410
411

V.15

V.16
V.17

V.18

V.19
V.20
V.21
V.22
V.23
V.24

412
413
414
415

416
417
418
419
420

421
430
432
433

V.23


Tổng cộng nguồn vốn ( 440=300+400)

440

243.789.773.771

235.882.081.874

H nội, ngy 15 tháng 10 năm 2010
Lập biểu

Phạm Văn Thỏa

Kế toán trởng

Tổng giám đốc


Trần Thanh Giang

Lê Văn Tuấn


Tập đon Sông Đ
Công ty cổ phần Sông Đ 11 - Thăng Long

báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quý III v luỹ kế đến 30/09/2010
Đơn vị tính: Đồng
tt

chỉ tiêu


số

Kỳ ny

Luỹ kế từ đầu năm đến 30/09/2010

TM
năm nay

năm trớc

44.625.257.508


42.819.272.127

năm nay

năm trớc

Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

01 VI.25

Các khoản giảm trừ doanh thu

02

Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dv

10

44.625.257.508

42.819.272.127

173.640.656.342

142.990.249.394

Giá vốn hng bán

11 VI.27


36.045.151.085

36.666.124.505

146.558.778.809

123.652.906.110

Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ

20

8.580.106.423

6.153.147.622

27.081.877.533

19.337.343.284

Doanh thu hoạt động ti chính

21 VI.26

17.770.450

367.280.589

516.230.561


422.597.094

Chi phí ti chính

22 VI.28

1.694.897.894

768.311.864

5.126.745.219

1.655.135.310

Chi phí bán hng

24

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

4.469.637.468

3.518.468.672

12.874.975.673

11.046.768.150


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

2.433.341.511

2.233.647.675

9.596.387.202

7.058.036.918

Thu nhập khác

31

401.636.364

404.818.182

10.000.000

Chi phí khác

32

425.372.788

463.218.793


42.489.324

-

173.640.656.342

142.990.249.394

-

-

-

147.589


tt

chỉ tiêu


số

Kỳ ny

Luỹ kế từ đầu năm đến 30/09/2010

TM
năm nay


Lợi nhuận khác

40

Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

50

Chi phí thuế thu nhập hiện hnh

51 VI.30

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

năm trớc

(23.736.424)

năm nay

(147.589)

năm trớc


(58.400.611)

(32.489.324)

2.409.605.087

2.233.500.086

9.537.986.591

7.025.547.594

660.922.499

558.375.022

2.513.645.326

1.812.270.075

1.748.682.588

1.675.125.065

7.024.341.265

5.213.277.520

350


558

1.405

H nội ngy 15 tháng 10 năm 2010
Lập biểu

Phạm Văn Thỏa

kế toán trởng

Trần Thanh Giang

tổng giám đốc

Lê Văn Tuấn

1.738


Tập đon sông đ
công ty cổ phần sông đ 11- Thăng Long

báo cáo Lu chuyển tiền tệ
Quý III v luỹ kế đến 30/09/2010
Chỉ tiêu

Mã số


thuyết
minh

lũy kế từ đầu năm đến 30/09/2010
năm nay

năm trớc

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1

68.753.685.347

50.244.280.943

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ

2

-23.639.222.150

-35.688.715.356

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

-12.444.906.838


-10.734.893.921

4. Tiền chi trả lãi vay

4

-2.459.962.136

-381.707.949

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5

-1.410.337.395

-900.000.000

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

339.952.768.176

279.263.636.651

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7


-337.106.065.834

-279.161.583.149

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

31.645.959.170

2.641.017.219

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t

0

1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản di hạn khác

21

0

0

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn

22

3.181.818


10.000.000

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

0

0

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24

0

0

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

0

0

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26


0

0

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

27

493.967.967

422.597.094

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30

497.149.785

432.597.094

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính

0

1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31

0


0

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32

0

0

3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

484.888.636

8.742.582.971

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

-59.205.729.302

-18.600.070.625

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35


0

0

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

0

0

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40

-58.720.840.666

-9.857.487.654

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ

50

-26.577.731.711

-6.783.873.341

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ


60

34.263.189.519

14.669.147.727

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

0

Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ

70

7.685.457.808

7.885.274.386

H Nội, ngy 15 tháng 10 năm 2010
Lập biểu

Phạm Văn Thỏa

Kế toán trởng

Trần Thanh Giang


Tổng Giám Đốc

Lê Văn Tuấn



×