Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.05 KB, 2 trang )

Tổng công ty Sông đ
Công ty cổ phần xi măng Sông Đ Yaly

MST: 5900305243

Bảng cân đối kế toán
Ngày 30 tháng 9 năm 2009
Mã số Thuyết
minh
A. Tài sản ngắn hạn
100
...
...
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
110
1. Tiền
111
V.01
2. Các khoản tơng đơng tiền
112
...
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
120
V.02
1. Đầu t ngắn hạn
121
...
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
129
...
...


III. Các khoản phải thu
130
1. Phải thu khách hàng
131
...
2. Trả trớc cho ngời bán
132
...
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
...
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
...
5. Các khoản phải thu khác
138
V.03
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
139
...
...
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
V.04
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
...
...

V. Tài sản ngắn hạn khác
150
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
151
...
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
152
...
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
154
V.05
4. Tài sản ngắn hạn khác
155
...
B. Tài sản dài hạn
200
...
I. Các khoản phải thu dài hạn
210
...
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
...
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
...
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
V.06
4. Phải thu dài hạn khác

214
V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
...
II. Tài sản cố định
220
...
1. Tài sản cố định hữu hình
221
V.08
- Nguyên giá
222
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
...
2. Tài sản cố định thuê tài chính
224
V.09
- Nguyên giá
225
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
226
...
3. Tài sản cố định vô hình
227
V.10
- Nguyên giá

228
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
...
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
V.11
V.12
III. Bất động sản đầu t
240
- Nguyên giá
241
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
242
...
...
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
250
1. Đầu t vào công ty con
251
...
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
252
...
3. Đầu t dài hạn khác
258
V.13
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn

259
...
...
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trớc dài hạn
261
V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3. Tài sản dài hạn khác
268
...
Tổng cộng tài sản
250
Nguồn vốn
Mã số Thuyết
minh
A. Nợ phải trả
300
...
...
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
V.15
2. Phải trả ngời bán
312

...
3. Ngời mua trả tiền trớc
313
...
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
314
V.16
5. Phải trả công nhân viên
315
...
6. Chi phí phải trả
316
V.17
7. Phải trả nội bộ
317
...
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
...
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
V.18
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
...
...
II. Nợ dài hạn
330
1. Phải trả dài hạn ngời bán
331

...
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
V.19
3. Phải trả dài hạn khác
333
...
4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
...
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
...
B. Vốn chủ sở hữu
400
V.22
...
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
411
...
2. Thặng d vốn cổ phần
412

...
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
...
4. Cổ phiếu ngân quỹ
414
...
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
...
Tài sản

Số cuối quí
(30/09/09)
172,556,806,694
8,559,093,093
8,559,093,093

Số đầu quí
(30/06/09)
170,345,155,657
8,476,237,549
8,476,237,549

104,147,864,054
101,996,585,107
714,357,500

108,014,428,425
103,560,056,101

985,719,028

1,436,921,447

3,468,653,296

58,514,941,946
58,514,941,946

50,153,039,012
50,153,039,012

1,334,907,601

3,701,450,671

597,251,808
737,655,793
27,466,160,207
82,869,632

3,161,779,928
26,697,050
512,973,693
33,792,733,617
82,869,632

82,869,632

82,869,632


19,627,692,892
13,641,071,580
110,838,700,166
-97,197,628,586

21,015,279,374
14,308,957,720
110,806,576,292
-96,497,618,572

3,056,564,203
3,110,261,300
-53,697,097
2,930,057,109

3,062,080,872
3,100,260,000
-38,179,128
3,644,240,782

2,501,500,000

5,207,500,000

2,501,500,000

5,207,500,000

5,254,097,683

5,254,097,683

7,487,084,611
7,487,084,611

200,022,966,901
Số cuối quí
(30/09/09)
165,434,312,826
159,984,924,714
45,421,489,819
42,514,887,372
58,017,354,586
99,687,751
1,190,832,960

204,137,889,274
Số đầu quí
(30/06/09)
171,117,028,750
165,702,285,950
44,820,811,540
42,611,834,534
60,523,909,246
244,220,693
1,946,950,571

12,740,672,226

15,554,559,366


5,449,388,112

5,414,742,800

5,400,000,000

5,400,000,000

49,388,112

14,742,800

34,588,654,075
34,076,263,766
15,000,000,000

33,020,860,524
32,360,770,215
15,000,000,000


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thởng phúc lợi

2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn

416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
Mã số

...
...
...
...
...
...
...
...
V.23
...

12,433,511,481
734,556,794


12,433,511,481
734,556,794

5,908,195,491

4,192,701,940

512,390,309
512,390,309

660,090,309
660,090,309

200,022,966,901

204,137,889,274

Kỳ này
(Quí III)
49,249,683,049
587,793,455

Luỹ kế
từ đầu năm
209,345,343,620
587,793,455

587,793,455

587,793,455


48,661,889,594
51,991,108,068
-3,329,218,474
10,621,014,876
3,196,398,658
3,196,398,658
450,996,626
2,082,182,840
1,562,218,278
1,703,735,081
1,459,207,683
244,527,398
1,806,745,676
90,337,284

208,757,550,165
201,656,948,286
7,100,601,879
10,683,501,347
3,859,909,173
3,859,909,173
1,781,987,115
6,040,686,535
6,101,520,403
2,360,131,447
2,462,204,234
-102,072,787
5,999,447,616
299,972,381


1,716,408,392
1,144

5,699,475,235
3,800

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quí III năm 2009
Phần I - Lãi, lỗ
Chỉ tiêu
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)
+ Chiết khấu thơng mại
+ Giảm giá hàng bán
+ Hàng bán bị trả lại
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
+ Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu


số
1
3
4
5
6
7
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
52
60
70


Thuyết
minh
VI.25
...
...
...
...
...
...
VI.27
...
VI.26
VI.28
...
...
...
...
...
...
...
...
VI.30
VI.30
...
...




×