Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.63 KB, 5 trang )

Mẫu số B 01-DN
Ban hnh kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngy 20/03/2006 của bộ trởng BTC

Tập đon sông đ
Công ty Cp ĐTXD & PTĐT Sông Đ

B NG CN

I K TON

ỏng 06 n m 2010
TI S N
1

Mó s
2

A. TI S N NG N H N
I. Ti n v cỏc kho n t ng ng ti n
1 Ti n
2 Cỏc kho n t ng ng ti n
II. Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n
1
u t ng n h n
2 D phũng gi m giỏ ch ng khoỏn u t ng n h n (*
III. Cỏc kho n ph i thu
1 Ph i thu khỏch hng
2 Tr tr c cho ng i bỏn
3 Ph i thu n i b
4 Ph i thu theo ti n h p ng xõy d ng


5 Cỏc kho n ph i thu khỏc
6 D phũng cỏc kho n ph i thu khú ũi (*)
IV. Hng t n kho
1 Hng t n kho
2 D phũng gi m giỏ hng t n kho (*)
V. Ti s n ng n h n khỏc
1 Chi phớ tr tr c ng n h n
2 Thu GTGT c kh u tr
3 Thu v cỏc kho n khỏc ph i thu Nh n c
4 Ti s n ng n h n khỏc
TI S N DI H N
B.
I Cỏc kho n ph i thu di h n
1 Ph i thu di h n c a khỏch hng
2 V n kinh doanh n v tr c thu c
3 Ph i thu di h n n i b
4 Ph i thu di h n khỏc
5 D phũng ph i thu di h n khú ũi (*)
II. Ti s n c nh
1 Ti s n c nh h u hỡnh
- Nguyờn giỏ
- Giỏ tr hao mũn lu k (*)
2 Ti s n thuờ ti chớnh
- Nguyờn giỏ
- Giỏ tr hao mũn lu k (*)
3 Ti s n c nh vụ hỡnh
- Nguyờn giỏ
- Giỏ tr hao mũn lu k (*)
4 Chi phớ xõy d ng c b n d dang
III. B t ng s n u t

- Nguyờn giỏ
- Giỏ tr hao mũn lu k (*)
IV. Cỏc kho n u t ti chớnh di h n
1
u t vo cụng ty con
2
u t vo cụng ty liờn k t, liờn doanh
3
u t di h n khỏc
4 D phũng gi m giỏ ch ng kho n u t di h n (*)
i s n di h n khỏc
1 Chi phớ tr tr c di h n
2 Ti s n thu thu nh p hoón l i
3 Ti s n di h n khỏc

100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140

141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251

252
258
259
260
261
262
268

T NG C NG TI S N

270

Thuy t
minh
3

V.01
V.02

un m

S cu i n
4

5

197,450,837,891
52,769,678,620
52,769,678,620
0

35,137,500,000
35,137,500,000
0
98,427,729,171
66,772,964,771
26,516,603,574
0
0
5,138,160,826
0
0
0
0
11,115,930,100
113,935,440
1,674,254,306
0
9,327,740,354
382,239,765,859
0

92,603,581,193
47,494,452,950
47,494,452,950

V.09

263,648,284,423
1,768,267,617
2,746,245,270

-977,977,653
0

3,704,230,470
4,088,893,970
-384,663,500
28,412,769,162
10,630,380,010
11,084,766,428
0
0
6,697,622,724
0
0
0
0
12,992,128,611
148,061,426
4,272,561,849
0
8,571,505,336
224,411,404,990
0
0
0
0
0
0
161,424,433,173
1,809,382,612

2,632,657,997
-823,275,385
0

V.10

0

0

V.11
V.12

261,880,016,806
0

159,615,050,561
0

117,799,814,771
0
2,000,000,000
115,799,814,771
0
791,666,665
791,666,665
0
0

61,361,971,818

0
2,000,000,000
59,361,971,818
0
1,624,999,999
1,624,999,999
0
0

579,690,603,750

317,014,986,183

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.13

V.14
V.21



NGU N V N
A. N
I.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Mó s

PH I TR

300

N ng n h n
Vay v n ng n h n
Ph i tr ng i bỏn
Ng i mua tr ti n tr c
Thu v cỏc kho n ph i n p Nh n c
Ph i tr cụng nhõn viờn
Chi phớ ph i tr
Ph i tr n i b
Ph i tr theo ti n k ho ch h p ng xõy d ng
Cỏc kho n ph i tr , ph i n p khỏc

D phũng ph i tr ng n h n khỏc

310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320

II. N di h n
1 Ph i tr di h n ng i bỏn
2 Ph i tr di h n n i b
3 Ph i tr di h n khỏc
4 Vay v n di h n
5 Thu thu nh p hoón l i ph i tr
6 D phũng tr c p m t vi c lm
7 D phũng ph i tr di h n
7 Qu khen th ng, phỳc l i

330
331
332
333
334
335

336
327
327

B. V N CH S

400

I.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Thuy t
minh

H U

V n ch s h u
V n u t c a ch s h u
Th ng d v n c ph n
V n khỏc c a ch s h u

C phi u ngõn qu (*)
Chờnh l ch ỏnh giỏ l i ti s n
Chờnh l ch t giỏ h i oỏi
Qu u t phỏt tri n
Qu d phũng ti chớnh
Qu khỏc thu c v n ch s h u
L i nhu n sau thu chua phõn ph i
Ngu n v n u t XDCB

410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421

II. Ngu n kinh phớ v qu khỏc
2 Ngu n kinh phớ
3 Ngu n kinh phớ ó hỡnh thnh ti s n c nh
T NG C NG NGU N V N
Ngời lập biểu

Kế toán trở


430
432
433
430

V.15

V.16
V.17

V.18

V.19
V.20
V.21

V.22

V.23

un m

S cu i n
433,610,688,375

179,064,229,334

424,287,176,001
63,371,983,850
21,028,987,432

0
15,792,110,867
547,399,035
23,295,816,238
0
0
300,250,878,579
0

178,981,074,096
6,716,429,000
192,788,410
0
17,631,414,480
585,210,112
23,295,816,238
0
0
130,559,415,856
0

9,323,512,374
0
0
54,000,000
0
0
29,155,238
0
9,240,357,136


83,155,238
0
0
54,000,000
0
0
29,155,238
0
0

146,079,915,375

137,950,756,849

146,079,915,375
100,000,000,000
0
0
0
0
0
17,448,756,849
2,912,000,000
2,590,000,000
23,129,158,526
0

137,950,756,849
100,000,000,000

0
0
0
0
0
802,880,893
322,000,000
0
36,825,875,956
0

0
0
0

0
0
0

579,690,603,750

317,014,986,183

ổng giám đốc


MÉu sè B 02-DN
Ban hμnh kÌm theo Q§ sè 15/2006/Q§-BTC
ngμy 20/03/2006 cña bé tr−ëng BTC


TËp ®oμn s«ng ®μ
C«ng ty Cp §TXD & PT§T S«ng §μ

K T QU

HO T

NG KINH DOANH

QUÝ II N M 2010

Ph n I - Lãi, l
n v tính: VN
Ch tiêu

MS

MS

Quý II n m 2010

1, Doanh thu bán h àng và cung c p d ch v

01

VI.25

44,680,000,000

210,497,809,310


2. Các kho n gi m tr doanh thu
3. Doanh thu thu n bán h àng và cung c p d ch v
(10 = 01-02)

02

44,680,000,000

210,497,809,310

4. Giá v n hàng bán
5. L i nhu n g p v bán h àng & cung c p d ch v
(20 = 10-11)

11

27,077,000,000

164,383,079,583

17,603,000,000

46,114,729,727

6. Doanh thu ho t đ ng t ài chính

21

VI.26


3,020,942,358

8,821,805,434

7. Chi phí t ài chính

22

VI.28

1,045,614,166

-16,172,747,855

Trong đó: Chi phí lãi vay

23

8. Chi phí bán h àng

24

9. Chi phí qu n lý doanh nghi p

10
VI.27

20


N m 2009

952,046,952

234,955,200

25

2,534,235,121

8,763,897,918

30

17,044,093,071

62,345,385,098

11. Thu nh p khác

31

10,000,000

400,344,932

12. Chi phí khác

32


0

124,454,546

13. L i nhu n khác (40=31-32)

40

10,000,000

275,890,386

14. T ng l i nhu n tr

50

17,054,093,071

62,621,275,484

4,191,023,267

10,795,399,528

60

12,863,069,804

51,825,875,956


70

1,286

5,183

10. L i nhu n thu n t

ho t đ ng kinh doanh

{30 = 20+ (21-22) - (24+25)}

c thu (50=30+40)

15. Chi phí thu

TNDN hi n hành

51

VI.30

16. Chi phí thu

TNDN hoãn l i

52

VI.30


17. L i nhu n sau thu
18. Lãi c

b n trên c

TNDN (60=50-51)
phi u (*)

Hà N i, ngày 08 tháng 07 n m 2010
P BI U

K

TOÁN TR

NG

T NG GIÁM

C


MÉu sè B 02-DN
Ban hμnh kÌm theo Q§ sè 15/2006/Q§-BTC
ngμy 20/03/2006 cña bé tr−ëng BTC

TËp ®oμn s«ng ®μ
C«ng ty Cp §TXD & PT§T S«ng §μ

K T QU


HO T

NG KINH DOANH

N 30 THÁNG 06 N M 2010

Ph n I - Lãi, l
n v tính: VN

s

Ch tiêu

1, Doanh thu bán h àng và cung c p d ch v
2. Các kho n gi m tr doanh thu
3. Doanh thu thu n bán h àng và cung c p d ch v
(10 = 01-02)

01
02

4. Giá v n hàng bán
5. L i nhu n g p v bán h àng & cung c p d ch v
(20 = 10-11)

11

6. Doanh thu ho t đ ng t ài chính


21

7. Chi phí t ài chính

22

Trong đó: Chi phí lãi vay

23

8. Chi phí bán h àng

24

9. Chi phí qu n lý doanh nghi p

TM

N m nay

N m tr

c

80,248,580,000

210,497,809,310

80,248,580,000


210,497,809,310

47,366,478,085

164,383,079,583

32,882,101,915

46,114,729,727

VI.26

4,809,303,287

8,821,805,434

VI.28

1,495,138,853

-16,172,747,855

VI.25

10
VI.27

20

1,413,043,497


234,955,200

25

5,430,223,548

8,763,897,918

30

30,766,042,801

62,345,385,098

11. Thu nh p khác

31

13,500,000

400,344,932

12. Chi phí khác

32

0

124,454,546


13. L i nhu n khác (40=31-32)

40

13,500,000

275,890,386

14. T ng l i nhu n tr

50

30,779,542,801

62,621,275,484

7,497,384,275

10,795,399,528

60

23,282,158,526

51,825,875,956

70

2,328


5,183

10. L i nhu n thu n t

ho t đ ng kinh doanh

{30 = 20+ (21-22) - (24+25)}

c thu (50=30+40)

15. Chi phí thu

TNDN hi n hành

51

VI.30

16. Chi phí thu

TNDN hoãn l i

52

VI.30

17. L i nhu n sau thu
18. Lãi c


b n trên c

TNDN (60=50-51)
phi u (*)

Hà N i, ngày 08 tháng 07 n m 2010
P BI U

K

TOÁN TR

NG

T NG GIÁM

C


M u s B 03-DN

TËp ®oμn s«ng ®μ

Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC

C«ng ty Cp §TXD & PT§T S«ng §μ
Ng ày 20 tháng 03 n m 2006 c a
B tr

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T


ng B Tài chính

(Theo ph ng pháp tr c ti p)
Lu k đ n 30 tháng 06 n m 2010
n v tính:

I - L U CHUY N TI N T

CH TIÊU

MS

TM

N M NAY

1

2

3

4

HO T

N M TR

NG S N XU T, KINH DOANH


01

228,490,548,580

2. Ti n chi tr cho ng

i cung c p hàng hóa và d ch v

02

-127,334,497,285

3. Ti n đã tr cho ng

i lao đ ng

03

-4,399,715,266

4. Ti n chi tr lãi vay

04

-568,600,491

5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p

05


-3,876,807,326

6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh

06

13,040,182,632

7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh

07

-41,171,457,303

20

64,179,653,541

1. Ti n chi đ mua s p xây d ng TSC và các tài s n dài h n khác

21

-53,358,182

2. Ti n thu t thanh lý, nh

22

0


3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác

23

-97,512,439,364

4. Ti n thu h i cho vay, bán l i công c n c a đ n v khác

24

4,806,028,651

5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác

25

0

6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác

26

0

27

3,110,682,024

30


-89,649,086,871

31

0

ho t đ ng s n xu t , kinh doanh

II - L U CHUY N TI N T

HO T

NG

ng bán TSC

III - L U CHUY N TI N T

và các tài s n dài h n khác

c chia

ho t đ ng đ u t
HO T

0

2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a
doanh nghi p đã phát hành


32
33

50,500,000,000

4. Ti n chi tr n g c vay

34

-19,755,341,000

5. Ti n chi tr n thuê tài chính

35

0

6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u

36

0

40

30,744,659,000

50


5,275,225,670

60

47,494,452,950

61

0

L u chuy n thu n t

c

ho t đ ng tài chính

L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)
Ti n và t
nh h

ng đ

ng ti n đ u k

ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t

Ti n và t

ng đ


ng ti n cu i k (70=50+60+61)

70

VII.34

52,769,678,620

Hà N i, ngày 08 tháng 07 n m 2010
NG

I L P BI U

0

NG TÀI CHÍNH

1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u

3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ

0

UT

7. Ti n thu t lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ

L u chuy n ti n thu n t

C


5

1. Ti n thu t bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác

L u chuy n thu n t

ng

K

TOÁN TR

NG

G GIÁM

C

0
0
0
0
0



×