Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.66 KB, 3 trang )

T ng công ty Sông đà

Công ty CP Sông à 10

báo cáo tài chính tóm t t
Quý IV n m 2009
I.A. B ng cân đ i k toán

STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
6
III
IV
1
2
V
1

2


VI
VII

N i dung
Tài s n ng n h n
Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
Các kho n đ u t tài chính ng n h n
Các kho n ph i thu ng n h n
Hàng t n kho
Tài s n ng n khác
Tài s n dài h n
Các kho n ph i thu dài h n
Tài s n c đ nh
- Tài s n c đ nh h u hình
- Tài s n c đ nh vô hình
- Tài s n c đ nh thuê tài chính
- Chi phí xây d ng c b n d dang
B t đ ng s n đ u t
Các kho n đ u t tài chính dài h n
L i th th ng m i
Tài s n dài h n khác
T ng c ng tài s n
N ph i tr
N ng n h n
N dài h n
V n ch s h u
V n ch s h u
- V n đ u t c a ch s h u
- Th ng d v n c ph n
- V n khác c a ch s h u

- C phi u qu
- Các qu
- L i nhu n sau thu ch a phân ph i
Ngu n kinh phí
L i ích c đông thi u s
T ng c ng ngu n v n

S d đ uk
720,941,096,785
45,802,799,067
8,000,000,000
318,209,117,557
338,381,639,525
10,547,540,636
309,260,514,714

S d cu i k
791,601,235,614
50,111,489,908

224,986,882,331
177,719,654,769
6,957,845,829

230,555,451,016
218,216,687,907
6,991,595,832

40,309,381,733


5,347,167,277

81,491,780,613
2,777,851,770
4,000,000
1,030,201,611,499
613,114,365,597
549,561,305,312
63,553,060,285
392,465,322,685
386,992,084,308
117,000,000,000
124,769,120,000
21,320,000,000
-2,720,900,600
50,540,507,855
76,083,357,053
5,473,238,377
24,621,923,217
1,030,201,611,499

95,728,083,047
2,430,620,299
28,039,481,818
1,148,354,871,794
692,469,165,701
594,896,016,923
97,573,148,778
429,263,766,789
425,055,170,062

117,000,000,000
126,656,512,616
21,320,000,000
-1,248,413,216
50,458,174,855
110,868,895,807
4,208,596,727
26,621,939,304
1,148,354,871,794

351,685,039,908
379,325,645,703
10,479,060,095
356,753,636,180


II. A Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh

STT

Chỉ tiêu

1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Kỳ báo cáo

Lũy kế

236,751,320,649 845,358,204,353


2 Các khoản giảm trừ doanh thu

147,380,000

3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (=1-2)

236,751,320,649 845,210,824,353

4 Giá vốn hàng bán

197,815,922,477 694,468,633,769

5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (=3-4)

38,935,398,172 150,742,190,584

6 Doanh thu hoạt động tài chính

5,387,145,830

10,919,437,924

7 Chi phí tài chính

5,104,062,721

16,954,130,611

11,653,108,912


43,955,248,339

8 Chi phí bán hàng
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(=5+6-7-8-9)

27,565,372,369 100,752,249,558

11 Thu nhập khác

12,769,937,207

17,669,902,255

265,956,974

734,412,214

13 Lợi nhuận khác (=11-12)

12,503,980,233

16,935,490,041

14 Lợi ích từ công ty liên kết

1,110,640,882

1,600,992,799


12 Chi phí khác

15 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế ( cả tập đoàn)(=10+13+1

41,179,993,484 119,288,732,398

16 Thuế thu nhập phải nộp

4,633,487,597

12,326,293,017

17 Lợi ích cổ đông thiểu số ( Cty CP Sông đà 10.1)

2,000,016,087

8,230,247,636

34,546,489,800

98,732,191,745

2,953

8,439

18 L nhuận sau thuế của Cổ đông Cty mẹ (=15-16-17)
19 Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
20 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu


Hà nội, ngày 20 tháng 1 năm 2010
Tổng giám đốc




×