Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Xây lắp và Đầu tư Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.08 KB, 25 trang )

Công ty cổ phần xây lắp v đầu t Sông Đ

Theo TT244-BTC

Bảng cân đối kế toán
Ngy 30 tháng 9 năm 2010

Ti sản

Mã số Thuyết
minh

A. Ti sản ngắn hạn

100

I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền

110

1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền

II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn

III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn


4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

IV. Hng tồn kho

111
112

V.01

120

V.02

121
129

130
131
132
133
134
138
139

V.03

140


1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho

141
149

V.04

Số cuối kỳ

Số đầu năm

359.507.783.183
69.708.234.895
15.983.886.918
53.724.347.977
955.790.000
955.790.000

329.654.630.458
74.177.964.136
3.897.964.136
70.280.000.000

137.587.895.969
113.474.793.458
21.959.850.902
2.244.911.941
-91.660.332


129.661.763.153
120.253.727.784
8.904.435.143
595.260.558
-91.660.332

1.220.730.000

1.220.730.000

128.330.147.421

108.027.602.021

128.330.147.421

108.027.602.021

V. Ti sản ngắn hạn khác

150

22.925.714.898

16.566.571.148

1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác

B. Ti sản di hạn

151
152
154
155
200

751.712.744
1.183.244.433
20.990.757.721
42.994.680.823

38.032.906
16.528.538.242
35.825.071.008

I. Các khoản phải thu di hạn

210

27.362.569.896

23.063.010.778

21.937.029.904
39.917.928.482
-17.980.898.578

21.959.273.365

36.071.801.781
-14.112.528.416

158.332.976
500.000.000
-341.667.024
5.267.207.016

195.832.979
500.000.000
-304.167.021
907.904.434

13.676.750.000

11.676.750.000

13.676.750.000
1.955.360.927
1.955.360.927

11.676.750.000
1.085.310.230
1.085.310.230

402.502.464.006

365.479.701.466

1. Phải thu di hạn của khách hng

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi

II. Ti sản cố định

211
212
213
214
219

V.05

V.06
V.07

220

1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế


4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế

IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn

V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác

Tổng cộng ti sản

221
222
223
224
225
226
227
228
229

230
240


V.08

V.09

V.10

V.11
V.12

241
242

250
251
252
258
259

V.13

260
261
262
268
250

V.14
V.21



Công ty cổ phần xây lắp v đầu t Sông Đ

Nguồn vốn

Mã số

A. Nợ phải trả

300

I. Nợ ngắn hạn

310

1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

311
312
313
314
315

316
317
318
319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ di hạn

320
323
330

1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu

331
332
333
334
335
336
337

338
339
400

I. Vốn chủ sở hữu

410

11. Quỹ khen thởng phúc lợi

1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

411
412
413
414
415
416
417
418
419


10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối

420

11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

421
422

II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ

Tổng cộng Nguồn vốn

Thuyết
minh

V.15

V.16
V.17

V.18

V.19
V.20
V.21


V.22

430
432
433
430

Số cuối kỳ

Số đầu năm

370.679.588.758
357.986.379.321
141.571.954.304
36.850.983.944
173.355.060.756
1.358.707.853
301.167.804
3.155.673.476
1.392.831.184
12.693.209.437
12.638.272.644
54.936.793
31.822.875.248
31.822.875.248
28.000.000.000
4.696.730.000
-

349.244.123.733

335.735.133.747
173.607.668.093
47.058.718.460
108.845.285.600
4.538.965.293
38.711.791
994.240.494
650.612.573
931.443
13.508.989.986
13.444.810.488
64.179.498
-

-8.670.149.353

-4.442.038.048

2.388.599.191
704.940.765
4.702.754.645
-

2.169.378.312
485.719.886
2.847.517.583
-

402.502.464.006


365.479.701.466

16.235.577.733
16.235.577.733
15.000.000.000
175.000.000
-

V.23

Ngy 30 tháng 9 năm 2010

Lập Biểu

Kế toán trởng

Giám đốc


Công ty cổ phần xây lắp v đầu t Sông Đ

MST: 0101528854

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý 3 năm 2010


Thuyết

số


minh

1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

1

VI.25

2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)

3

-

+ Chiết khấu thơng mại

4

-

+ Giảm giá hng bán

5

-

+ Hng bán bị trả lại

6


+ Thuế tiêu thụ ĐB, thuế XNK

7

Chỉ tiêu

3. Doanh thu thuần bán hng v cung cấp
dịch vụ (10=01-03)

10

4. Giá vốn hng bán

11

5. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp
dịch vụ (20=10-11)

20

6. Doanh thu hoạt động ti chính

21

7. Chi phí ti chính

22

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý

ny

Quý 3/2010
Năm nay

Năm trớc

72.589.132.947

Năm nay

82.646.262.917
53.478.664

53.478.664

Năm trớc

221.083.324.922

213.115.331.025

-

363.356.083

-

12.514.600


-

350.841.483

72.589.132.947

82.592.784.253

221.083.324.922

212.751.974.942

67.717.756.813

77.454.903.726

206.669.566.778

198.026.587.834

4.871.376.134

5.137.880.527

14.413.758.144

14.725.387.108

VI.26


1.629.998.584

105.270.537

5.649.387.669

370.738.807

VI.28

3.312.717.914

2.031.475.393

9.605.553.615

7.073.316.995

23

3.312.717.914

2.031.475.393

9.605.553.615

7.073.316.995

8. Chi phí bán hng


24

159.238.179

239.410.980

672.575.283

747.761.686

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1.488.229.474

1.482.824.964

5.482.470.519

3.754.589.039

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh

30

1.541.189.151

1.489.439.727


4.302.546.396

3.520.458.195

11. Thu nhập khác

31

-

315.578.545

5.000.000

12. Chi phí khác

32

-

137.768.711

0

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

0


0

177.809.834

5.000.000

14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)

50

1.541.189.151

1.489.439.727

4.480.356.230

3.525.458.195

15. Tổng lợi nhuận chịu thuế

50

1.541.189.151

1.489.439.727

4.480.356.230

3.525.458.195


16. Chi phí thuế TNDN hiện hnh

51

VI.30

385.297.288

145.965.093

1.120.089.058

345.494.903

52

VI.30

Trong đó: Chi phí lãi vay

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

VI.27

-

60


1.155.891.863

1.343.474.634

3.360.267.173

3.179.963.292

70

474

1.046

1.617

2.440

Lập, ngy 20 tháng 10 năm 2010
Giám đốc

Kế toán trởng

Lập Biểu


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i

Tel: (84) 04 3753 4070
Fax: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010
M u s B 03a - DN

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T GI A NIÊN
(Theo ph ng pháp gián ti p)
Quý 3 n¨m 2010


s
TM

Ch tiêu
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1. L i nhu n tr c thu
2.
i u ch nh cho các kho n
- Kh u hao tài s n c đ nh
- Các kho n d phòng
- Lãi, l t ho t đ ng đ u t
- Chi phí lãi vay
3. L i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr c thay đ i
v n l u đ ng
- T ng, gi m các kho n ph i thu
- T ng, gi m hàng t n kho
- T ng, gi m các kho n ph i tr (không k lãi vay ph i

tr , thu thu nh p doanh nghi p ph i n p)
- T ng, gi m chi phí tr tr c
- Ti n lãi vay đã tr
- Thu thu nh p doanh nghi p đã n p
- Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
- Ti n chi khác t ho t đ ng kinh doanh
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các tài s n
dài h n khác
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n
dài h n khác
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
4. Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đ n v
khác
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào các đ n v khác
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch
s h u
2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c
phi u c a doanh nghi p đã phát hành
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c vay
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u

9


1
2
3
5
6
8

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010

4.480.356.230
8.480.475.215
4.622.904.190
(5.747.982.594)
9.605.553.615
12.960.831.445

9
10
11

(13.571.596.728)
(20.302.545.400)

12
13
14
15
16

20

(1.583.730.535)
(9.605.553.615)
(666.332.512)

21
22

29.751.727.229

(176.489.895)
(3.193.690.011)

(1.311.177.273)
122.231.289

23
24

(308.534.347.977)

25
26
27
30

(2.000.000.000)
264.940.000
5.649.387.669

19.281.033.708

31
32
33
34
36

325.090.000.000

17.521.730.000
(4.228.111.305)
198.214.807.042
(231.057.058.675)
(1.008.440.000)

n v tính: VND
K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009

3.525.458.195
8.968.466.179
2.573.072.591
(307.500.000)
(370.423.407)
7.073.316.995
12.493.924.374
(23.232.804.661)
(9.713.881.133)

21.235.103.839
(2.691.492.760)
(7.073.316.995)
(322.659.599)
417.988.972
(65.200.000)
(8.952.337.963)

(11.827.200.000)
(3.842.000.000)

288.195.000
370.423.407
(15.010.581.593)

(2.099.960.000)
200.688.086.872
(126.806.695.553)
(779.675.000)


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070
Fax: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

M u s B 03a - DN

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T GI A NIÊN
(Theo ph ng pháp gián ti p)
Quý 3 n¨m 2010


s
TM

Ch tiêu

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010

n v tính: VND
K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính

40

(20.557.072.938)

71.001.756.319

L u chuy n ti n thu n trong k (50=20+30+40)


50

(4.469.729.241)

47.038.836.763

Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t

60
61
70

74.177.964.136

6.575.492.626

69.708.234.895

53.614.329.389

Ti n và t

ng đ

ng ti n cu i k (50+60+61)

V.1.


Hà N i, ngày 20 tháng 10 n m 2010
Công ty C ph n Xây l p và
Ng

il p

Nguy n Kh c Thu n

K toán tr

ng

Nguy n Ti n M nh

10

u t Sông à


BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN


B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p
Hình th c s h u v n

I.
1.

Công ty C ph n Xây l p và u t Sông à, ti n thân là Xí nghi p V t t v n t i Sông à 1, là doanh nghi p Nhà n c
h ch toán ph thu c Công ty V t t thi t b - tr c thu c T ng Công ty Xây d ng thu đi n Sông à, đ c thành l p và
ho t đ ng theo Quy t đ nh s 63 TCT/TCL ngày 01/01/1994 c a T ng Giám đ c T ng Công ty Xây d ng Thu đi n
Sông à. Theo Quy t đ nh s 01 TCT/TCL ngày 19/11/1996 Xí nghi p V t t v n t i Sông à 1 đ c đ i tên thành
Xí nghi p Xây l p v t t v n t i Sông à 12-1 thu c Công ty Xây l p V t t V n t i Sông à 12 k t ngày 20/11/1996.
Theo Quy t đ nh s 21 TCT/TC T ngày 21/03/2002 Xí nghi p Xây l p v t t v n t i Sông à 12-1 đ c đ i tên thành
Xí nghi p Sông à 12.1 thu c Công ty Sông à 12. Sau đó Xí nghi p Sông à 12.1 đ c chuy n đ i thành Công ty C
ph n Xây l p và u t Sông à theo Quy t đ nh s 1156/Q - BXD ngày 14/07/2004 c a B tr ng B Xây D ng và
ho t đ ng theo Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh s 0103005151 ngày 19/08/2004 do S K ho ch và u t Thành
ph Hà N i c p.
Công ty đã có sáu l n thay đ i Gi y đ ng ký kinh doanh:
Gi y đ ng ký kinh doanh thay đ i l n th 1 ngày 11 tháng 10 n
Gi y đ ng ký kinh doanh thay đ i l n th 2 ngày 04 tháng 04 n
Gi y đ ng ký kinh doanh thay đ i l n th 3 ngày 22 tháng 06 n
Gi y đ ng ký kinh doanh thay đ i l n th 4 ngày 17 tháng 10 n
Gi y đ ng ký kinh doanh thay đ i l n th 5 ngày 23 tháng 01 n
Gi y đ ng ký kinh doanh thay đ i l n th 6 ngày 01 tháng 06 n

m 2004;
m 2007;

m 2007;
m 2007;
m 2008;
m 2010;

V n i u l theo Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh l n th sáu:28.000.000.000 đ ng (Hai m
M nh giá m t c ph n là 10.000 đ ng.
Trong đó:
T l v n nhà n c:
T l c ph n bán cho các đ i t ng khác:
C phi u c a Công ty đã đ
2.

i tám t đ ng ch n).

6,25 % v n đi u l
93,75 % v n đi u l

c đ ng ký niêm y t t i S Giao d ch ch ng khoán Hà N i v i mã ch ng khoán là SDS.

L nh v c kinh doanh
Công ty ho t đ ng trong l nh v c đ u t , xây l p, s n xu t kinh doanh và d ch v t ng h p.

3.

Ngành ngh kinh doanh
-

u t xây d ng khu nhà và đô th ;
u t xây d ng các công trình th y đi n v a và nh ;

Xây d ng các công trình dân d ng và công nghi p;
Xây d ng các công trình giao thông (đ ng b , c u, sân bay);
Xây d ng các công trình th y l i (đê, đ p, kênh m ng, h ch a, tr m b m);
Xây d ng đ ng dây t i đi n và tr m bi n th ;
Xây d ng h th ng thoát n c và x lý n c th i;
Khai thác nguyên li u phi qu ng;
Kinh doanh v t t , thi t b , ph tùng máy xây d ng;
Thi t k t ng th m t b ng, ki n trúc, n i ngo i th t đ i v i công trình xây d ng dân d ng, công nghi p;
Thi t k k t c u, h t ng k thu t công trình dân d ng, công nghi p;


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

-

Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Giám sát thi công xây d ng công trình dân d ng, công nghi p và h t ng k thu t;

L p t ng d toán xây d ng các công trình dân d ng, công nghi p, h t ng k thu t, khu đô th , khu công nghi p;
T v n l p h s th u và l a ch n nhà th u trong l nh v c xây d ng;
L p, qu n lý và t ch c th c hi n các d án đ u t xây d ng công trình;
Th m tra d án, th m tra thi t k , th m tra t ng d toán, công trình;
T v n đ u t (không bao g m t v n pháp lu t và tài chính);
S n xu t, l p đ t c a kính, khung nhôm, c a cu n;
S n xu t, l p đ t vách ng n, tr n giá b ng m i ch t li u, gia công l p d ng hoa, c a s t, lan can inox;
Nh n y thác đ u t c a các t ch c cá nhân;
Kinh doanh khai thác d ch v v nhà , v n phòng, khu đô th và khu công nghi p;
S n xu t và kinh doanh v t li u xây d ng, thi t b n i th t;
Kinh doanh b t đ ng s n;
Kinh doanh d ch v khách s n, nhà hàng (không bao g m kinh doanh phòng karaoke, v tr ng, quán bar)
Kinh doanh máy móc, nguyên v t li u xây d ng, thi t b n i th t (không bao g m nh ng m t àhng nhà n c c m);
u t s n xu t và kinh doanh đi n th ng ph m;
Khai thác và kinh doanh khoáng s n (tr khoáng s n Nhà n c c m);
Xu t nh p kh u các m t hàng Công ty kinh doanh.
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070
Fax: (84) 04 3753 4070

II.
1.

K k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
K k toán
K k toán n m c a Công ty b t đ u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12 hàng n m.
Báo cáo tài chính gi a niên đ đ

2.


c l p cho k k toán b t đ u t 01/01/2010 và k t thúc ngày 30/09/2010.

n v ti n t s d ng trong k toán
n v ti n t s d ng trong k toán là đ ng Vi t Nam ("VND"), h ch toán theo ph ng pháp giá g c, phù h p v i các
quy đ nh c a Lu t k toán s 03/2003/QH11 ngày 17/06/2003 và Chu n m c k toán Vi t Nam s 01 – Chu n m c
chung.

III. Chu n m c và Ch đ k toán áp d ng
1. Ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch đ k toán doanh nghi p ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày 20/03/2006 và
Thông t s 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 c a B Tài chính.
2.

Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán
Báo cáo tài chính gi a niên đ c a Công ty đ c l p và trình bày phù h p v i các Chu n m c k toán Vi t Nam và Ch
đ k toán Vi t Nam hi n hành. Riêng chu n m c k toán Vi t Nam s 28 "Báo cáo b ph n " Công ty ch a áp d ng cho
k ho t đ ng này.

3.

Hình th c k toán áp d ng


BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070


Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Công ty áp d ng hình th c k toán trên máy vi tính, s d ng ph n m m k toán c a T ng Công ty Sông à. n th i
đi m khóa s l p Báo cáo tài chính Công ty đã in đ y đ Báo cáo tài chính, s k toán t ng h p và s k toán chi ti t.
IV. Các chính sách k toán áp d ng
1. Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n

Ti n là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b s ti n hi n có c a doanh nghi p t i th i đi m báo cáo, g m ti n m t t i qu
c a doanh nghi p và ti n g i ngân hàng không k h n đ c ghi nh n và l p báo cáo theo đ ng Vi t Nam (VND), phù
h p v i quy đ nh t i Lu t k toán s 03/2003/QH11 ngày 17/06/2003.

Các kho n ti n có g c ngo i t đ c quy đ i theo t giá giao d ch bình quân trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng do
Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam công b t i th i đi m phát sinh giao d ch. T i th i đi m k t thúc n m tài chính s d các
kho n ti n có g c ngo i t đ c đánh giá l i theo t giá h i đoái giao d ch bình quân trên th tr ng ngo i t liên ngân
hàng do Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam công b t i th i đi m khoá s l p Báo cáo àt i chính.
Các kho n t
chuy n ti n.
2.

ng đ


ng ti n là kho n ti n g i Ngân hàng có k h n d

Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho
- Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho: hàng t n kho đ

i ba tháng, đ

c ghi nh n theo h p đ ng và gi y

c tính theo giá g c

Giá g c hàng t n kho bao g m: Chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có
đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
- Ph

ng pháp tính giá tr hàng t n kho cu i k : Ph

- Ph

ng pháp h ch toán hàng t n kho : Ph

- Ph

ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho:

ng pháp bình quân gia quy n sau m i l n nh p.

ng pháp kê khai th ng xuyên.


T i th i đi m 30/09/2010, Công ty không trích l p d phòng gi m giá hàng t n kho.
3. Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSC
3.1 Nguyên t c ghi nh n và ph ng pháp kh u hao TSC h u hình
Tài s n c đ nh h u hình đ c ghi nh n theo nguyên giá, đ
nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i.

c ph n ánh trên B ng cân đ i k toán theo các ch tiêu

Vi c ghi nh n Tài s n c đ nh h u hình và Kh u hao tài s n c đ nh th c hi n theo Chu n m c k toán Vi t Nam s 03 Tài s n c đ nh h u hình, Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày 20/03/2006 c a B tr ng B Tài chính và Thông t s
203/2009/TT-BTC ngày 20/10/2009 c a B tr ng B Tài chính v h ng d n qu n lý, s d ng và trích kh u hao tài
s n c đ nh.

Công ty áp d ng ph ng pháp kh u hao đ ng th ng đ i v i tài s n c đ nh h u hình. K toán TSC h u hình đ c
phân lo i theo nhóm tài s n có cùng tính ch t và m c đích s d ng trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a Công ty g m:
Lo i tài s n c đ nh

Th i gian kh u hao <n m>


BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN


B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Nhà c a v t ki n trúc
Máy móc, thi t b
Ph ng ti n v n t i, thi t b truy n d n
Thi t b , d ng c qu n lý
Tài s n khác
3.2 Nguyên t c ghi nh n ph

6-8
5 - 12
8 - 12
3-8
3-4

ng pháp kh u hao TSC vô hình

Tài s n c đ nh vô hình là giá tr th
doanh nghi p.

ng hi u Sông

à ph n ánh s ti n mà Công ty ph i tr khi th c hi n c ph n hoá

Tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo nguyên giá, đ
nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i.
Công ty đã ti n hành tính và trích kh u hao cho TSC
kh u hao là 10 n m.

4.

c ph n ánh trên B ng cân đ i k toán theo các ch tiêu

vô hình theo ph

ng pháp kh u hao đ

ng th ng trên th i gian

Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính
Các kho n đ u t tài chính ng n h n c a Công ty bao g m kho n mua C phi u CTG, DPM, HPG, VCB, đ
theo giá g c b t đ u t th i đi m mua theo kh p l nh trên sàn Ch ng khoán.

c ghi nh n

Các kho n đ u t tài chính dài h n c a Công ty bao g m kho n đ u t vào H p tác xã Ph ng ông, Công ty C ph n
u t và Xây L p Sông à, Công ty C ph n Th y đi n N m M , đ c ghi nh n theo giá g c b t đ u t ngày đ u t
theo h p đ ng và phi u chi, phi u chuy n ti n c th .
5. Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí đi vay
5.1 Nguyên t c ghi nh n chi phí đi vay
Các kho n vay ng n h n (dài h n) c a Công ty đ
t ngân hàng.

c ghi nh n theo h p đ ng, kh

c vay, phi u thu, phi u chi và ch ng

Chi phí đi vay đ c ghi nh n vào chi phí ho t đ ng tài chính. Riêng chi phí đi vay liên quan tr c ti p đ n vi c đ u t xây
d ng ho c s n xu t tài s n d dang đ c tính vào giá tr c a tài s n đó (đ c v n hoá) khi có đ đi u ki n quy đ nh trong

Chu n m c k toán Vi t Nam s 16 – Chi phí đi vay.
6.

Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí khác

Chi phí tr tr



c v n hoá đ phân b d n vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong k sau, bao g m các lo i chi phí:

Công c , d ng c thu c tài s n l u đ ng xu t dùng m t l n v i giá tr l n và công c , d ng c có th i gian s d ng d
m t n m và trên m t n m.
7.

i

Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr
Chi phí ph i tr c a Công ty là kho n trích tr c chi phí thi công các h ng m c công trình đã th c hi n nh ng ch a phát
hành hoá đ n. Giá tr ghi nh n đ c xác đ nh d a vào h p đ ng, các Biên b n nghi m thu, phi u giá.

8.

Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n các kho n d phòng ph i tr


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À

a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
D phòng tr c p m t vi c làm c a công ty đ c trích l p b ng 3% qu l ng n p b o hi m xã h i theo Quy đ nh t i
Thông t s 82/2003/TT-BTC ngày 14/08/2003 v vi c trích l p, qu n lý, s d ng và h ch toán qu d phòng tr c p
m t vi c làm t i doanh nghi p.
9.

Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u c a Công ty đ c ghi nh n theo s v n th c góp c a ch s h u.
C phi u qu đ c ghi nh n theo giá th c mua trên sàn t ng th i đi m kh p l nh.
Th ng d v n c ph n đ
hành c phi u.

c ghi nh n theo s chênh l ch l n h n giá th c t phát hành và m nh giá c phi u khi phát

L i nhu n sau thu ch a phân ph i là s l i nhu n t ho t đ ng c a doanh nghi p sau khi tr chi phí thu TNDN c a
n m nay và các kho n đi u ch nh do áp d ng h i t thay đ i chính sách k toán và đi u ch nh h i t sai sót tr ng y u c a
các n m tr c.
10. Nguyên t c và ph


ng pháp ghi nh n doanh thu

Doanh thu c a Công ty bao g m doanh thu bán các s n ph m, hàng hoá nh cát, xi m ng, thép xây d ng, xây l p, cung
c p d ch v t v n, thi t k ...., Doanh thu t lãi ti n g i, lãi cho vay, thu c t c, ho t đ ng mua, bán ch ng khoán...
Doanh thu bán hàng hoá, s n ph m đ c xác đ nh theo giá tr h p lý c a các kho n ti n đã thu ho c s thu đ c theo
nguyên t c d n tích, ghi nh n khi chuy n giao hàng hoá cho khách hàng, phát hành hoá đ n và đ c khách hàng ch p
nh n thanh toán, phù h p v i 5 đi u ki n ghi nh n doanh thu quy đ nh t i Chu n m c k toán Vi t Nam s 14 – " Doanh
thu và thu nh p khác".
Doanh thu cung c p d ch v t v n, thi t k đ c xác đ nh khi d ch v hoàn thành, đã có nghi m thu, thanh lý, đã phát
hành hoá đ n và đ c khách hàng ch p nh n thanh toán, phù h p v i 4 đi u ki n ghi nh n doanh thu quy đ nh t i Chu n
m c k toán Vi t Nam s 14 – " Doanh thu và thu nh p khác". Ph n công vi c đã hoàn thành c a d ch v cung c p đ c
xác đ nh theo ph ng pháp t l hoàn thành.

Do các h p đ ng xây d ng c a Công ty quy đ nh nhà th u đ c thanh toán theo giá tr kh i l ng, Doanh thu xây l p
đ c xác đ nh theo giá tr kh i l ng th c hi n, đ c khách hàng xác nh n b ng nghi m thu, quy t toán, đã phát hành
hoá đ n GTGT, phù h p v i quy đ nh t i Chu n m c k toán Vi t Nam s 15 – " H p đ ng xây d ng".
Doanh thu t lãi ti n g i, lãi cho vay, đ c ghi nh n trên c s th i gian và lãi su t th c t t ng k , phù h p v i 2 đi u
ki n ghi nh n doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c và l i nhu n đ c chia quy đ nh t i Chu n m c k
toán Vi t Nam s 14 – " Doanh thu và thu nh p khác".


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010


Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Doanh thu t ho t đ ng mua, bán ch ng khoán đ c ghi nh n b ng s chênh l ch gi a giá bán l n h n giá g c, phù h p
v i 2 đi u ki n ghi nh n doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c và l i nhu n đ c chia quy đ nh t i Chu n
m c k toán Vi t Nam s 14 – " Doanh thu và thu nh p khác".

Các kho n nh n tr c c a khách hàng không đ c ghi nh n là doanh thu trong k .
11. Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n chi phí tài chính

Chi phí tài chính đ c ghi nh n trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh là t ng chi phí tài chính phát sinh trong k ,
không bù tr v i doanh thu ho t đ ng tài chính, bao g m chi phí lãi vay và chi phí tài chính khác (ti n lãi tr ch m
BHXH, ti n lãi tr cho công nhân lái xe v kho n ti n đ t c c).
12. Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí thu thu nh p

Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành đ
trong n m hi n hành.

c xác đ nh trên c s thu nh p ch u thu và thu su t thu TNDN

13. Các nguyên t c và ph ng pháp k toán khác
13.1 Nguyên t c ghi nh n các kho n ph i thu, ph i tr

Nguyên t c xác đ nh kho n ph i thu khách hàng d a theo H p đ ng và ghi nh n theo Hoá đ n bán hàng xu t cho khách
hàng.
Kho n tr tr

c cho ng

i bán đ

c h ch toán c n c vào phi u chi, ch ng t ngân hàng và H p đ ng kinh t .

Nguyên t c xác đ nh kho n ph i tr ng
c a bên mua.
Kho n ng

i mua tr tr c đ

i bán d a theo H p đ ng, phi u nh p kho và ghi nh n theo Hoá đ n mua hàng

c ghi nh n c n c vào h p đ ng, phi u thu, ch ng t ngân hàng.

Nguyên t c trích l p d phòng các kho n ph i thu khó đòi d a theo th i h n thanh toán ghi trên h p đ ng kinh t . Theo
quy đ nh t i Thông t s 228/2009/TT – BTC ngày 07 tháng 12 n m 2009 v vi c h ng d n ch đ trích l p và s d ng
các kho n d phòng.
13.2 Nguyên t c ghi nh n chi phí xây d ng c b n d dang
Chi phí xây d ng c b n d dang c a Công ty là các chi phí s a ch a c i t o v n phòng Công ty, chi phí làm kho x ng
đ c ghi nh n theo giá g c, t i th i đi m có nghi m thu, quy t toán t ng h ng m c công trình, công trình ho c khi chi
phí th c t phát sinh có đ y đ hoá đ n, ch ng t h p pháp.
13.3 Nguyên t c ghi nh n các kho n vay ng n h n, d ài h n
Các kho n vay ng n h n, dài h n đ c ghi nh n trên c s các phi u thu, ch ng t ngân hàng, các kh
c vay và các

h p đ ng vay. Các kho n vay có th i h n t 1 n m tài chính tr xu ng đ c Công ty ghi nh n là vay ng n h n. Các
kho n vay có th i h n trên 1 n m tài chính đ c Công ty ghi nh n là vay dài h n.
13.4 Các ngh a v v thu
Thu Giá tr gia t ng (GTGT)


BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Doanh nghi p áp d ng vi c kê khai, tính thu GTGT theo h ng d n c a lu t thu hi n hành v i m c thu su t
Thu thu nh p doanh nghi p
Công ty áp d ng m c thu su t thu thu nh p doanh nghi p àl 25% trên l i nhu n ch u thu .
Công ty đ c mi n thu thu nh p doanh nghi p trong 02 n m và gi m 50% s thu ph i n p cho 03 n m ti p theo theo
quy đ nh u đãi t i đi u 36, Ngh đ nh 187/2004/N - CP c a Chính ph ngày 16/11/2004 v vi c chuy n đ i Công ty
Nhà n c thành Công ty C ph n; Công ty đ c gi m 30% thu thu nh p doanh nghi p ph i n p n m 2009 theo Thông
t s 03/2009/TT-BCTC ngày 13/01/2009 c a B Tài chính.
Công ty đ ng ký mi n thu t ngày 01/01/2005, n m 2010 Công ty đã h t th i h n mi n gi m thu TNDN.
Vi c xác đ nh thu Thu nh p doanh nghi p c a Công ty c n c vào các qui đ nh hi n hành v thu . Tuy nhiên, nh ng quy

đ nh này thay đ i theo t ng th i k và vi c xác đ nh sau cùng v thu Thu nh p doanh nghi p tùy thu c vào k t qu ki m
tra c a c quan thu có th m quy n.
Thu khác
Các lo i thu , phí khác doanh nghi p th c hi n kê khai và n p cho c quan thu đ a ph
hành c a Nhà n c.

ng theo đúng quy đ nh hi n

13.5 Nguyên t c ghi nh n giá v n hàng bán
Giá v n hàng bán đ c ghi nh n và t p h p theo giá tr và s l
hàng, phù h p v i doanh thu ghi nh n trong k ;

ng thành ph m, hàng hoá, v t t xu t bán cho khách

Giá v n xây l p đ
trong k ;

c ghi nh n theo chi phí th c t phát sinh đ hoàn thành d ch v , phù h p v i doanh thu ghi nh n

Giá v n d ch v đ
trong k .

c ghi nh n theo chi phí th c t phát sinh đ hoàn thành d ch v , phù h p v i doanh thu ghi nh n

V.

Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán

1.


Ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n

Ti n m t
V n phòng Công ty
Chi nhánh
Ti n g i ngân hàng
Ngân hàng Công th ng Ba ình Hà N i
Ngân hàng No & PTNT B c Hà N i
Chi nhánh Ngân hàng Công th ng ng a
Ngân hàng No & PTNT huy n Than Uyên - Lai Châu

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND

4.672.752.564
4.672.431.632

1.239.811.306
1.236.876.306

320.932
11.311.134.354
10.772.669

10.728.375.645
1.014.626
1.045.333

2.935.000
2.658.152.830
83.784.084
2.512.623.830
1.014.626
1.045.333


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Ngân hàng Công th ng Thành ph Nam nh
Ngân hàng u t và Phát tri n Hà Tây
Ngân hàng No & PTNT H ng Hà

Ngân hàng Th ng m i C ph n An Bình - Chi nhánh Hà N i
Ngân hàng No & PTNT B c Hà N i ( TK phong to¶)
Công ty Ch ng khoán Châu Á Thái Bình D ng
Các kho n t ng đ ng ti n
Ti n g i có k h n Ngân hàng TMCP An Bình - Chi nhánh Hà N i
Ti n g i y thác qu n lý v n Công ty Tài chính C ph n Sông à
TiÒn göi t¹i C«ng ty tμi chÝnh C ph n dÇu khÝ Vi t Nam - Chi nhánh
Nam nh

C ng
2.

3.

Các kho n đ u t tài chính ng n h n

42.089.861
4.978.144
1.951.430
9.016.409
1.000.000
649.113

53.724.347.977
18.620.000.000
35.104.347.977

70.280.000.000
4.680.000.000
65.600.000.000


69.708.234.895

74.177.964.136

30/09/2010
VND

-

01/01/2010
VND

Ch ng khoán đ u t ng n h n
C phi u CTG
C phi u DPM
C phi u VCB
C phi u HPG
C phi u khác

955.790.000
311.190.000
148.000.000
305.600.000
191.000.000
-

1.220.730.000
336.800.000
424.830.000

273.600.000
185.500.000

T ng c ng

955.790.000

1.220.730.000

30/09/2010
VND

Các kho n ph i thu ng n h n khác

Ph i thu khác
Ti n BHXH, BHYT, BHTN (8,5%) ph i thu ng
Phan Phúc Ngân
T H i
Công ty Liên doanh - 89 Nguy n Khuy n
Chu V n Công - Công trình kh n quàng đ
Nguy n V n ông - Công ty Bình i n
Ti n v t t c p n i b
Qu khen th ng
i t ng khác
T ng c ng
4.

1.489.729
13.442.813
1.951.430

26.498.301
526.543.808

Hàng t n kho

i lao đ ng

01/01/2010
VND

2.244.911.941
82.250.062
362.600
230.596.774
134.677.515
11.330.127
19.838.243
949.916.000
8.630.205
807.310.415

595.260.558
122.732.223
2.872.710
240.328.774
111.761.546
11.310.170
19.838.243
86.416.892


2.244.911.941

595.260.558

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Nguyên li u, v t li u

1.416.010.267


Công c , d ng c
Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
Công trình Hoàn thi n Nhà máy Thu đi n Tuyên Quang
Công trình Thu đi n N m M
Công trình Nhà khách Kim Bình
Công trình
ng vào m cát - Tuyên Quang
Khai thác cát Na Hang
Công trình
ng n i b m soi r a - Tuyên Quang
Công trình Thu đi n Bình i n
Công trình San n n tr m Công an Tuyên Quang
Công trình Khu l p ráp liên h p Tuyên Quang
Công trình Nhà máy Xi m ng H Long
Công trình Trung tâm b u chính KV2
Công trình Chung c HH4
Công trình Tr m công an Tuyên Quang
Công trình Hoàn thi n Ngân hàng No B c Hà N i
Công trình Tr ng CNKT B c Ninh
Công trình abaco II
Công trình Nhà máy phôi thép H i Phòng
Công trình Khách s n Nàng H ng
Công trình Tr s Ngân hàng Láng H
Công trình CT1 - Hoàng V n Th
Công trình Th y đi n Nho Qu
Công trình nhà - ô th V n Phú
B nh vi n Tr ng Lâm
Công trình h i tr ng đa n ng
Công trình Nhà máy phôi thép H i Phòng( Chi nh¸nh )
Công trình nhà sinh viên Thái nguyên

Công trình nhà kho NghÜa §«

C«ng tr×nh TT ®iÒu hμnh T§ T Quang

753.693

753.693

126.913.383.461
2.214.038.586
10.307.904.814
1.306.564.452

103.500.426.633
8.990.990.740
193.548
7.448.038
1.833.489.350
12.769.772
3.155.578.534
33.038.753
22.755.640
4.028.086.179
1.382.592.570
18.731.837.140
139.583.459
449.602.236
1.209.056.060
3.880.757.167
9.146.809.550

7.039.492.560
3.068.644.946
1.551.499.786
30.047.425.556
3.279.178.559
5.800.000
2.518.496.720
2.842.471.743
2.604.000

1.186.539.462
3.276.203.033

3.416.871.691
1.382.592.570
18.607.158.920
12.750.000
1.121.704.468
1.390.125.787
4.106.382.099
1.487.058.644
8.084.112.135
3.449.586.397
39.433.910.814
4.529.109.968
5.786.799.504
5.714.478.153
3.221.288.238
2.399.290.866
453.462.844


3.526.927.776

Công trình khác
C ng giá g c hàng t n kho

4.526.421.695

498.522.240

120.224.027

128.330.147.421

108.027.602.021

6.

Tài s n c đ nh vô hình
Ch tiêu
Nguyên giá
S d ngày 01/01/2010
Mua trong n m
T ng khác
Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác
S d ngày 30/09/2010

n v tính: VND
Th


ng hi u
500.000.000
500.000.000

T ng c ng
500.000.000
500.000.000


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )

7.

Giá tr hao mòn lu k
S d ngày 01/01/2010

Kh u hao trong n m
T ng khác
Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác
S d ngày 30/09/2010

304.167.021
37.500.003
341.667.024

304.167.021
37.500.003
341.667.024

Giá tr còn l i
T i ngày 01/01/2010
T i ngày 30/09/2010

195.832.979
158.332.976

195.832.979
158.332.976

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND


Xây d ng c b n d dang
- Làm n n bãi kho tr
- Chi phí s a ch a c i t o Công ty
- Khu x ng Công ty

1.135.916.364
4.131.290.652
492.619.047
3.433.410.770
205.260.835

907.904.434
492.619.047
210.024.552
205.260.835

T ng c ng

5.267.207.016

907.904.434

Chi phí xây d ng c b n d dang

Mua s¾m tμi s¶n cè ®Þnh

8.

9.


u t dài h n khác

-

u t dài h n khác
H p tác xã Ph ng ông
Công ty C ph n u t và Xây l p Sông à
Công ty C ph n Th y đi n N m M 3 - Lai Châu

30/09/2010
VND
13.676.750.000
3.500.000.000
1.526.750.000
8.650.000.000

01/01/2010
VND
11.676.750.000
3.500.000.000
1.526.750.000
6.650.000.000

T ng c ng

13.676.750.000

11.676.750.000

Chi phí tr tr


c dài h n

30/09/2010
VND

Chi phí công c , d ng c
-Công c , d ng c s n xu t
-Công c , d ng c hành chính Chi nhánh
-Công c , d ng c hành chính V n phòng Công ty
Chi phí s a ch a xe v n phòng

1.490.406.118
1.354.694.950
24.217.709
111.493.459
464.954.809

T ng c ng

1.955.360.927

01/01/2010
VND
620.355.421
481.757.270
62.799.662
75.798.489
464.954.809
1.085.310.230



BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
10. Vay và n ng n h n

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND

Vay ng n h n
Vay ng n h n Ngân hàng No & PTNT B c Hà N i
Công ty Tài chính C ph n D u khí Vi t Nam
Công ty Tài chính Sông à


141.571.954.304
101.676.653.476
32.809.300.828
7.086.000.000

173.607.668.093
83.895.208.202
24.796.000.000
64.916.459.891

T ng c ng

141.571.954.304

173.607.668.093

11. Thu và các kho n ph i n p Nhà n

c
n v tính: VND

01/01/2010

S ph i n p

S đã n p

Thu GTGT đ u ra
Thu GTGT hàng nh p kh u


3.953.163.636
-

4.208.899.447
-

8.059.522.215
-

102.540.868
-

Thu tiêu th đ c bi t
Thu xu t nh p kh u
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cá nhân
Thu tài nguyên
Thu nhà đ t, ti n thuê đ t
Các lo i thu khác
C ng thu và các kho n ph i
n p Nhà n c

566.092.313
19.709.344
4.538.965.293

1.120.089.058
346.608.782
105.620.100
3.000.000


666.332.512
130.000.000
105.620.100
3.000.000

1.019.848.859
236.318.126
1.358.707.853

12. Chi phí ph i tr

30/09/2010
VND

30/09/2010

01/01/2010
VND

Trích tr c chi phí công trình NMXM H Long cho Công ty Phú Xuân
Trích tr c chi phí Kinh phí th u chính Công trình NMXM H Long
Ông Nguy n Ng c S n - Công trình ph tr Tuyên Quang
B Phô CT Ph«i thÐp

859.993.242
8.927.371
2.286.752.863

134.247.252

859.993.242
-

T ng c ng

3.155.673.476

994.240.494

13. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND

Kinh phí công đoàn

236.091.554

104.685.080

B o hi m xã h i

402.083.258

283.468.900



BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Các kho n ph i tr , ph i n p khác
Qu SODACO
Ti n ng h m t ngày l ng c a CNV
Công trình Trung tâm đi u hành thanh thi u niên Hoà Bình
oàn phí công đoàn c quan
Ph i tr ti n chia c t c
B ph n kinh doanh
B o hi m th t nghi p
Ti n l ng t m gi
BHXH thanh toán theo ch đ
T ng c ng
14. Vay và n dài h n
Lãi su t/tháng
Vay dài h n
Ngân hàng No B c Hà N i

Công ty tài chính C ph n D u khí Nan

nh

N dài h n
Công ty C ph n K thu t c đi n MEE
Công ty C ph n Xây d ng Vi n ông (FARECO)

3 tháng/1 l n
đi u ch nh %
3 tháng/1 l n
đi u ch nh %

Không tính lãi
Không tính lãi

T ng c ng
15. V n ch s h u
a) B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V nđ ut c a
Ch tiêu
ch s h u
S d t i ngày 01/01/2010
15.000.000.000
T ng v n trong k này
13.000.000.000
Lãi trong k này
T ng khác
Gi m v n trong k
L trong k nay

Gi m khác
S d t i ngày 30/09/2010
28.000.000.000
b) Chi ti t v n đ u t c a ch s h u

V n góp c a Nhà n c
V n góp c a Công ty Sông à 12
V n góp c a các đ i t ng khác

754.656.372
67.397.159
53.933.569
19.510.000
50.877.481
9.630.452
552.850.000
457.711

262.458.593
52.025.858
6.659.999
2.595.128
27.786.069
15.670.000
69.943.120
86.033.608
1.744.811

1.392.831.184


650.612.573

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND

10.773.272.644

11.579.810.488

1.990.072.644

3.190.210.488

8.783.200.000

8.389.600.000

1.865.000.000
190.000.000
1.675.000.000

1.865.000.000
190.000.000
1.675.000.000

12.638.272.644


13.444.810.488

n v tính: VND
Th ng d v n
c ph n
175.000.000
4.521.730.000

4.696.730.000

L i nhu n ch a
phân ph i
2.847.517.583
3.360.267.172
(1.505.030.110)
4.702.754.645

T ng c ng
18.022.517.583
17.521.730.000
3.360.267.172
(1.505.030.110)
37.399.484.645

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND


1.750.000.000
1.750.000.000
26.250.000.000

3.850.000.000
3.850.000.000
11.150.000.000


BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
C ng
*S l

ng c phi u qu :

28.000.000.000


15.000.000.000

359.200

215.600

c) Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n
K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND
V
V
V
V
V
C

n đ u t c a ch s h u
n góp đ u k
n góp t ng trong k
n góp gi m trong k
n góp cu i k
t c, l i nhu n đã chia

28.000.000.000
15.000.000.000
13.000.000.000
28.000.000.000

999.900.000

đ) C phi u

S l
S l
-C
-C
S l
-C
-C
S l
-C
-C

ng c phi u đ ng ký phát hành
ng c phi u đã bán ra công chúng
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u đ c mua l i
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u đang l u hành
phi u ph thông
phi u u đãi

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

15.000.000.000
15.000.000.000
15.000.000.000

30/09/2010
VND

01/01/2010
VND

2.800.000
2.800.000
2.800.000
359.200
359.200
2.440.800
2.440.800
-

2.500.000
1.500.000
1.500.000
100.000
215.600
1.400.000
1.400.000
-

- M nh giá c phi u đang l u hành: 10.000 đ ng
n v tính: VND

30/09/2010

e) Các qu c a công ty
01/01/2010

S t ng
trong n m

S gi m
trong n m

Qu đ u t phát tri n
Qu d phòng tài chính

2.169.378.312
485.719.886

219.220.879
219.220.879

-

2.388.599.191
704.940.765

T ng c ng

2.655.098.198

438.441.758


-

3.093.539.956

M c đích trích l p và s d ng các qu c a doanh nghi p
Qu đ u t phát tri n c a doanh nghi p đ c trích l p b ng 5% t ph n l i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p và
đ c s d ng đ b sung v n đi u l c a Công ty b ng vi c đ u t m r ng quy mô s n xu t, kinh doanh ho c đ u t
chi u sâu c a doanh nghi p. Phù h p v i quy đ nh t i đi u l Công ty.


CễNG TY C PH N XY L P V
U T SễNG
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tõn, Tõy H , H N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BO CO TI CHNH GI A NIấN

Quý 3 năm 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BO CO TI CHNH GI A NIấN
Quý 3 năm 2010
(ti p theo )
Qu d phũng ti chớnh c a doanh nghi p c dựng bự p nh ng t n th t, thi t h i v ti s n, cụng n khụng ũi
c x y ra trong quỏ trỡnh kinh doanh ho c bự p nh ng kho n l c a Cụng ty theo quy t nh c a H i ng qu n
tr (ho c i di n ch s h u). Qu d phũng ti chớnh c trớch l p l p trong n m b ng 5% t ph n l i nhu n sau thu
thu nh p doanh nghi p, phự h p v i quy nh t i i u l Cụng ty.

VI. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong Bỏo cỏo k t qu ho t ng kinh doanh
K ho t ng t
16. T ng doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
01/01/2010 n
30/09/2010
VND
Doanh thu bỏn hng
Kinh doanh xi m ng
Kinh doanh thộp xõy d ng

Khai thác cát
Doanh thu cung c p d ch v
Thuờ kho v d ch v khỏc
T v n thi t k
Doanh thu h p ng xõy d ng
Cụng trỡnh Thu i n Bỡnh i n
Cụng trỡnh Nh mỏy xi m ng H Long
Cụng trỡnh to nh h n h p HH4
Cụng trỡnh TTH TTN Ho Bỡnh
Cụng trỡnh ki n trỳc nh mỏy T TQ.
Cụng trỡnh DABACO II
Nh mỏy SSK H i D ng
Cụng trỡnh Trờng trung cấp nghề Bắc Ninh
Cụng trỡnh Phụi thộp H i Phũng
Cụng trỡnh Nh V n Phỳ
Cụng trỡnh Hong V n Th
Cụng trỡnh Thu i n Nho Qu
Cụng trỡnh Khỏch s n Nng H ng
Cụng trỡnh thu i n N m M
Cụng trỡnh Thanh thi u niờn Tuyờn Quang

Cụng trỡnh Kim Bỡnh
Cụng trỡnh Tr m cụng an
Cụng trỡnh nh sinh viờn
Cụng trỡnh Nh i u hnh Tuyờn Quang

Công trình BHXH tỉnh Nghệ An
Công trình TT TTN Ho Bình
Công trình Trụ sở Ngân hng Láng Hạ
Công trình Nh kho Nghĩa Đô
Công trình Cửa khẩu Cốc Nam
T ng c ng

K ho t ng t
01/01/2009 n
30/09/2009
VND

51.568.381.673
13.720.447.392
35.811.226.070
2.036.708.211

122.251.523.860
12.706.795.840
108.865.645.044
679.082.976

262.363.823
262.363.823
-


1.453.165.890
1.343.829.527
109.336.363

169.252.579.426

89.410.641.275
1.988.242.732
6.367.267.815
5.919.042.814

18.139.346.309

15.569.947.783
1.913.847.582
2.085.474.546
79.008.919.328
15.658.340.136
14.223.477.161
2.776.431.818
1.291.166.364
296.471.240
1.272.474.517
7.883.774.824

4.366.464.069
772.540.909
53.346.000
710.989.091

19.470.706.051
6.832.988.908
18.065.720.984
15.774.820.431
3.720.733.636
3.228.575.455
515.285.471

1.004.176.364
619.740.545
5.206.828.182
2.917.146.000
1.008.933.636
221.083.324.922

213.115.331.025


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN


B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
17. Các kho n gi m tr doanh thu

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

Chi t kh u th ng m i
Gi m giá hàng bán

-

12.514.600
350.841.483

T ng c ng

-

363.356.083

K ho t đ ng t

01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
Doanh thu thu n trao đ i d ch v
Doanh thu thu n h p đ ng xây d ng

51.568.381.673
262.363.823
169.252.579.426

122.239.009.260
1.453.165.890
89.059.799.792

T ng c ng

221.083.324.922

212.751.974.942

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010

VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

49.588.133.725

120.767.028.337

12.489.444.336
35.573.920.198
1.524.769.191

11.336.980.263
109.430.048.074

313.489.655
313.489.655
-

1.453.165.890
1.343.829.527
109.336.363

156.905.712.109

75.806.393.607
1.778.498.810

5.377.647.226
4.606.563.056
582.556.112
615.660.596
3.445.664.346
459.164.223
53.346.000
17.987.982.753

18. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v

19. Giá v n hàng bán

Giá v n c a hàng hoá đã bán
Khai thác và KD cát
Kinh doanh xi m ng
Kinh doanh xi thép

Khai th¸c c¸t
Giá v n c a d ch v đã cung c p
Thuê kho và d ch v khác
T v n thi t k
Giá v n xây d ng
Công trình Thu đi n Bình i n
Công trình Nhà máy xi m ng H Long
Công trình Toà nhà h n h p HH4.
Công trình TTH TTN Hoà Bình
Tr ng Trung cÊp nghÒ B¾c Ninh
Công trình Ki n trúc nhà máy Thu đi n Tuyên Quang
Công trình DABACO II

Nhà máy SSK H i D ng
Công trình Phôi thép H i Phòng
Công trình Nhà V n Phú

15.462.616.336

14.754.865.777
1.764.947.606


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
Công trình Hoàng V n Th
Công trình Thu đi n Nho Qu
Công trình Khách s n Nàng H ng
Công trình thu đi n N m M
Công trình Thanh thi u niên Tuyên Quang

Công trình Kim Bình
Công trình Tr m công an
Công trình nhà sinh viên
Công trình Nhà đi u hành Tuyên Quang

C«ng tr×nh BHXH tØnh NghÖ An
C«ng tr×nh Ng©n hμng L¸ng H¹
C«ng tr×nh BV Tr−êng L©m
C«ng tr×nh Nhμ kho NghÜa §«
C«ng tr×nh Cöa khÈu Cèc Nam
T ng c ng
20. Doanh thu ho t đ ng tài chính

1.387.304.194
74.415.236.526
14.296.483.866
12.116.860.523
2.486.493.795
1.067.120.330
245.628.249
1.140.962.940
7.536.695.450

6.171.659.381
15.546.105.798
11.793.607.901
3.373.771.270
2.583.930.135
447.697.456


982.538.544
5.118.907.060
1.315.070.449
2.820.880.182
975.638.826
206.807.335.489

198.026.587.834

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

Lãi ti n g i, ti n cho vay

5.649.387.669

370.738.807

T ng c ng

5.649.387.669

370.738.807


21. Chi phí tài chính

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

Lãi ti n vay

9.605.553.615

7.073.316.995

T ng c ng

9.605.553.615

7.073.316.995

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND


K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

227.048.291.136
222.567.934.906
4.480.356.230
25%
1.120.089.058

213.127.713.749
209.602.255.554
3.525.458.195
28%
987.128.295

22. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành

Doanh thu ch u thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí tính thu thu nh p doanh nghi p
L i nhu n ch u thu thu nh p doanh nghi p
Thu su t
Chi phí thu TNDN tính trên thu nh p ch u thu n m hi n hành
S thu TNDN đã đ c đi u ch nh gi m 50% theo thông t s
128/2003/TT-BTC ngày 22/12/2003 c a B tài chính.

-

(493.564.147)



CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
S thu TNDN đã đ c đi u ch nh gi m 30% thu TNDN quý 4/2008
theo thông t s 03/2009/TT-BTC ngày 13/01/208 c a B tài chính.
S thu TNDN ph i n p n m hi n hành

1.120.089.058

(148.069.244)
345.494.903

T ng c ng

1.120.089.058


345.494.903

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

Chi phí nguyên li u, v t li u
Chi phí nhân công
Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí khác b ng ti n

111.921.490.224
48.484.301.183
32.050.516.290
27.351.592.575
8.574.133.199

60.690.370.558
16.936.131.251
1.660.492.555
11.350.504.231
4.841.850.664


T ng c ng

228.382.033.471

95.479.349.259

23. Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t

VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t
24. Các giao d ch không b ng ti n nh h ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p
K ho t đ ng t
K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
01/01/2009 đ n
30/09/2010
30/09/2009
VND
VND
a) Chuy n công n ph i thu sang đ u t vào công ty liên k t

2.000.000.000

-

VIII Nh ng thông tin khác
1.

Thông tin v các bên liên quan

1.1 Giao d ch v i các bên liên quan


Doanh thu
Bán hàng cho Công ty C ph n Th y đi n N m M
1.2 Thu nh p Ban giám đ c đ

L ng
Ti n th

ng

T ng c ng

ch

ng trong n m

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

15.645.824.878

17.352.412.474


K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

532.619.305
-

416.880.328
11.500.000

532.619.305

428.380.328


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010


Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )
2.5 Chi phí bán hàng

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

Chi phí nhân viên
Chi phí d ng c , đ dùng
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí b ng ti n khác

195.592.446
2.876.361
13.423.011
460.683.465

158.967.153
2.575.973

17.323.919
568.894.641

T ng c ng

672.575.283

747.761.686

2.6 Chi phí qu n lý doanh nghi p

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND

Chi phí nhân viên qu n lý
Chi phí v t li u qu n lý
Chi phí đ dùng v n phòng
Chi phí kh u hao TSC
Thu , phí và l phí
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí b ng ti n khác

2.825.194.327

15.648.453
57.386.165
184.642.542
108.620.100
1.322.221.561
968.757.371

1.821.731.116
201.609.038
103.934.865
25.520.851
436.259.526
597.492.842
568.040.801

T ng c ng

5.482.470.519

3.754.589.039

2.7 Thu nh p khác

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n

30/09/2009
VND

Thu t nh ng bán thanh lý TSC
Ti n thu cho thuê kho

236.363.636
79.214.909

5.000.000
-

T ng c ng

315.578.545

5.000.000

2.8 Chi phí khác

K ho t đ ng t
01/01/2010 đ n
30/09/2010
VND

K ho t đ ng t
01/01/2009 đ n
30/09/2009
VND


Thanh lý TSC

137.768.711

-

T ng c ng

137.768.711

-

2.9 Thông tin so sánh


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN

Quý 3 n¨m 2010

Fax: (84) 04 3753 4070
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo )

Là s li u đ c l y t Báo cáo tài chính n m 2009 đã đ c ki m toán b i Công ty TNHH Ki m toán và nh giá Vi t
Nam và Báo cáo tài chính cho k ho t đ ng t 01/01/2009 đ n 30/09/2009 cña Công ty C ph n Xây l p và u t
Sông à. M t s s li u đ c phân lo i l i theo Thông t 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 c a B tài chính.

Ng

il p

Nguy n Kh c Thu n

K toán tr ng

Nguy n Ti n M nh

Hà N i, ngày 20 tháng 10 n m 2010
Công ty C ph n Xây l p và u t Sông à
Giám đ c

D

ng V n Báu


CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070
Fax: (84) 04 3753 4070

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN


Quý 3 n¨m 2010
M u s B 09a - DN

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GI A NIÊN
Quý 3 n¨m 2010
(ti p theo)
5.

T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình
Ch tiêu

n v tính: VND
Nhà c a, v t ki n trúc

Máy móc, thi t b

Ph

ng ti n v n t i

Thi t b , d ng c qu n lý

C ng

Nguyên giá
S d ngày 01/01/2010
Mua trong k
u t XDCB hoàn thành
T ng khác

Chuy n sang B S đ u t
Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác
S d ngày 30/09/2010

995.004.433
995.004.433

22.503.777.796
3.045.454.545
(28.190.476)
25.521.041.865

12.475.767.418
1.655.474.892
(826.612.260)
13.304.630.050

97.252.134
97.252.134

36.071.801.781
4.700.929.437
(854.802.736)
39.917.928.482

Giá tr hao mòn lu k
S d ngày 01/01/2010
Kh u hao trong k
Chuy n sang B S đ u t

Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác

995.004.433
-

9.463.723.209
3.017.005.373
(28.190.476)

3.556.548.640
1.568.398.814
(688.843.549)

97.252.134
-

14.112.528.416
4.585.404.187
(717.034.025)

S d ngày 30/09/2010

995.004.433

12.452.538.106

4.436.103.905

97.252.134


17.980.898.578

-

13.040.054.587
13.068.503.759

8.919.218.778
8.868.526.145

-

21.959.273.365
21.937.029.904

Giá tr còn l i
T i ngày 01/01/2010
T i ngày 30/09/2010

- Nguyên giá TSC đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng: 1.120.447.043 VND

20


×